Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh
Đơn vị chủ quản:
Bộ Y tế
Số VILAS:
108
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Dược
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
(Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/36
Tên phòng thí nghiệm:
Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory:
Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC
Cơ quan chủ quản:
Bộ Y tế
Name of Organization: Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Dược, Hóa, Sinh
Field of testing:
Pharmaceutical, Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Việt Hùng
Số hiệu / Code:
VILAS 108
Hiệu lực công nhận / Period of Validation:
từ ngày /12 /2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ / Address:
200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đia điểm / Location:
200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại / Tel:
(+84) 28 3836 8518 Fax: (+84) 28 3836 7900
E-mail:
info@vienkiemnghiem.gov.vn; Website: www.vienkiemnghiem.gov.vn
qlcl@vienkiemnghiem.gov.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/36
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Thuốc
(nguyên liệu,
thuốc thành phẩm)
Drug
(Materials and finish products)
Tính chất, mô tả cảm quan
Description
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
Pharmacopeia,
in-house specifications
licensed by MoH
2.
Xác định độ trong và màu sắc dung dịch
Determination of clarity and colour of solution
3.
Xác định giới hạn tiểu phân
Test for particulate matter
4.
Xác định chỉ số khúc xạ
Determination of refractive index
5.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
6.
Xác định độ nhớt của chất lỏng
Determination of viscosity
7.
Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng
Determination of optical rotation and specific optical rotation
8.
Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng
Determination of density and gravity
9.
Xác định nhiệt độ nóng chảy
Determination of melting point
10.
Xác định điện dẫn suất
Determination of conductivity
11.
Xác định độ mịn
Determination of fineness
12.
Xác định hàm lượng nước, độ ẩm (mất khối lượng do làm khô)
Phương pháp Karl Fisher, phương pháp sấy
Determination of water, loss on drying
Karl Fisher and drying method
13.
Xác định tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid, tro tan trong nước
Determination of ash: ash, sulphate ash, acid-insoluble ash, water-soluble ash
14.
Thử giới hạn tạp chất:
Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng; sắc ký lỏng, sắc ký khí
Impurities testing:
Chemical test, TLC; HPLC, GC method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
15.
Thuốc
(nguyên liệu,
thuốc thành phẩm)
Drug
(Materials and finish products)
Xác định độ hòa tan
Determination of dissolution
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
Pharmacopeia,
in-house specifications
licensed by MoH
16.
Thử định tính hoạt chất chính:
Phương pháp hóa học, phổ tử ngoại, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng, sắc ký khí, điện di mao quản
Identification test of main ingredients
Chemical test; UV-Vis; IR; TLC; HPLC, GC, CE method
17.
Định lượng hoạt chất chính:
Phương pháp quang học (UV-Vis, hồng ngoại); chuẩn độ (đo thể tích, đo điện thế, đo ampe); sắc ký (sắc ký lỏng, sắc ký khí), phân cực kế
Assay test of main ingredients
Spetrophotometry (UV-Vis, IR); titrimetry (volumetry, potentiometry, amperometry); chromatography (HPLC, GC with various kind of detector); polarimetry method.
18.
Xác định hàm lượng Ca, Zn, Cu, Fe, Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca, Zn, Cu, Fe, Mn content
F-AAS method
Thể rắn/solid
Ca: 0,08 μg/g
Zn: 0,02 μg/g
Cu: 0,30 μg/g
Fe, Mn: 0,20 μg/g
Thể lỏng/ liquid
Ca: 0,10 μg/mL
Zn: 0,02 μg/mL
Cu: 0,20 μg/mL
Fe, Mn: 0,17 μg/mL
19.
Xác định hàm lượng Na, K
Phương pháp F-AAS
Determination of Na, K content
F-AAS method
Thể rắn/solid
Na: 5,10 μg/g
K: 0,80 μg/g
20.
- Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp GF-AAS
- Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS
- Determination of Pb, Cd content
GF-AAS method
- Determination of Hg content
CV-AAS method
Thể rắn/solid
Pb: 4 ng/g
Cd: 0,05 ng/g
Hg: 60 ng/g
Thể lỏng/ liquid
Pb: 5 ng/mL
Cd: 0,05 ng/mL
Hg: 40 ng/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
21.
Thuốc
(nguyên liệu,
thuốc thành phẩm)
Drug
(Materials and finish products)
Xác định hàm lượng/giới hạn Ca, As, Cd, Pb, Hg:
Phương pháp ICP-MS
Determination of Ca, As, Cd, Pb, Hg content/impurity limit
ICP-MS method
Thể rắn/solid
Ca: 0,02%
As, Cd, Pb, Hg: 0,003 ppm (mg/kg)
Thể lỏng/ liquid
Ca: 0,5 ng/mL
As, Cd, Pb, Hg: 1,5 ppb (μg/kg)
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
Pharmacopeia,
in-house specifications
licensed by MoH
22.
Xác định hàm lượng ethanol
Determination of ethanol content
23.
Xác định hàm lượng nitrogen trong hợp chất hữu cơ
Determination of Nitrogen in organic compounds
24.
Ranitidine
Xác định giới hạn tạp N-Nitrosodimethylamin
Phương pháp LC/MS-MS
Determination of NDMA
LC-MS/MS method
80 ng/g
MT/WI-NCPT-001:2024
25.
Nguyên liệu và thành phẩm viên nén chứa valsartan, irbesartan, losartan, candesartan, telmisartan
Drug material and tablet containing valsartan, irbesartan, losartan, candesartan, telmisartan
Xác định giới hạn tạp NDMA, NDEA, NMBA
Phương pháp LC/MS-MS
Determination of NDMA, NDEA, NMBA
LC-MS/MS method
NDMA:
80 ng/g
NDEA:
22 ng/g
NMBA:
80 ng/g
MT/WI-NCPT-002:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
26.
Metformin
Xác định giới hạn tạp N-nitrosodimethylamin
Phương pháp LC/MS-MS
Dermination of N-nitrosodimethylamin
LC-MS/MS method
16,67 ng/g
MT/WI-NCPT-003:2024
27.
Thuốc thành phẩm
Drug (finish products)
Xác định kích thước (độ dầy, đường kính, cỡ nang)
Determination dimension, size
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký.
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
Pharmacopeia,
in-house specifications
licensed by MoH.
28.
Đo thể tích
Determination of volume
29.
Xác định độ lắng cặn
Determination of dry residue
30.
Xác định độ đồng đều đơn vị liều:
Phương pháp chênh lệch khối lượng và đồng đều hàm lượng
Uniformity of dosage units:
Weight variation and content uniformity tests
31.
Xác định độ rã
Determination of disintergration
32.
Xác định độ cứng
Determination of hardness
33.
Xác định độ mài mòn
Determination of friability
34.
Xác định độ đồng nhất
Determination of homogeneity
35.
Xác định độ rò rỉ
Determination of leakage
36.
Viên nén, viên nang Esomeprazol
Esomeprazol tablets, capsules
Định tính Esomeprazol
Phương pháp HPLC- đầu dò UV
Identification of Esomeprazole
UV detector- HPLC method
MT/WI-VL-31:
2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Thuốc thành phẩm (viên nén) và dịch truyền
Finish products (tables), intravenous fluid
Định tính Levofloxacin trong
Phương pháp HPLC- đầu dò UV
Identification of Levofloxacin
UV detector- HPLC method
MT/WI-VL-32:
2022
38.
Thuốc trong
dịch sinh học
(huyết tương người)
Drugs in biological matrices (human plasma)
Xác định hàm lượng thuốc trong huyết tương người áp dụng trong thử nghiệm đánh giá tương đương sinh học.
Phương pháp LC-UV, LC-MS/MS
Bioanalytical assay for bioequivalence studies:
LC-UV, LC-MS/MS method
Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng
[Phụ lục 1]
Laboratory developed method
[Annex 1]
39.
Dược liệu
Herbal drug
Mô tả dược liệu
Description
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
Pharmacopeia,
in-house specifications
licensed by MoH
40.
Soi bột
Powder
41.
Vi phẫu
Transverse section
42.
Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu
Determination of scraps in crude herbal drugs
43.
Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu
Determination of scraps in crude herbal drugs
44.
Độ ẩm bằng phương pháp mất khối lượng do làm khô
Determination of loss on drying
45.
Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp cất với dung môi
Determination of water with distillation with solvent
46.
Xác định các chất chiết được trong dược liệu
Determination of extractives in herbal drugs
47.
Định lượng tinh dầu trong dược liệu
Determination of essential oils in herbal drugs
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
48.
Dược liệu
Herbal drug
Xác định tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid, tro tan trong nước
Determination of ash: ash, sulphate ash, acid-insoluble ash, water-soluble ash
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
Pharmacopeia,
in-house specifications
licensed by MoH
49.
Thử định tính:
Phương pháp hóa học; phổ tử ngoại-khả kiến; sắc ký lớp mỏng; sắc ký lỏng; sắc ký khí
Identification test
Chemical test, UV-Vis, TLC, HPLC, GC method
50.
Thử giới hạn tạp chất:
Phương pháp cân, hóa học, sắc ký lớp mỏng; sắc ký lỏng; sắc ký khí
Impurities test
Balance, chemical test, TLC, HPLC, GC method
51.
Định lượng các chất chính:
Phương pháp UV-Vis, đo thể tích, sắc ký lỏng, sắc ký khí
Assay test: UV-Vis, volumetry,
HPLC, GC method
52.
Xác định hàm lượng Ca, Zn, Cu, Fe, Mn
Phương pháp F-AAS
Determination of Ca, Zn, Cu, Fe, Mn content
F-AAS method
Ca: 0,08 μg/g
Zn: 0,02 μg/g
Cu: 0,30 μg/g
Fe, Mn: 0,20 μg/g
53.
Xác định hàm lượng Pb, Cd
Phương pháp GF-AAS
Determination of Pb, Cd content
GF-AAS method
Pb: 4 ng/g
Cd: 0,05 ng/g
54.
Xác định hàm lượng Hg
Phương pháp CV-AAS)
Determination of Hg content
CV-AAS method)
Hg: 60 ng/g
55.
Xác định hàm lượng Pb, As, Cd, Hg, Cu:
Phương pháp ICP-MS
Determination of Pb, As, Cd, Hg, Cu content/
ICP-MS method
Thể rắn/solid
0,13 μg/g
MT/WI-NCPT-004: 2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
52.
\
Mỹ phẩm
Cosmetics
Độ đồng đều đơn vị đóng gói
Uniformity of dosage units
MT/WI-MP-21: 2024
(Ref: Dược điển Việt Nam)
53.
Xác định giá trị pH
Determination of pH value
MT/WI-MP-06:2024
(Ref: Dược điển Việt Nam)
54.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng
2-phenoxyethanol
methyl 4- hydroxybenzoate
ethyl 4-hydroxybenzoate
propyl 4-hydroxybenzoate
butyl 4-hydroxybenzoate
Phương pháp HPLC-đầu dò UV
Determination of
2-phenoxyethanol
methyl 4- hydroxybenzoate
ethyl 4-hydroxybenzoate,
propyl 4-hydroxybenzoate,
butyl 4-hydroxybenzoate
UV detector-HPLC method
2-phenoxyethanol:
24 μg/g
methyl 4- hydroxybenzoate:
5,3 μg/g
ethyl 4-hydroxybenzoate:
5,0 μg/g
propyl 4-hydroxybenzoate:
12,5 μg/g
butyl 4-hydroxybenzoate:
17 μg/g
ACM 004:2017
TCVN 13645: 2023
55.
Xác định hàm lượng hydroquinon
Phương pháp HPLC-đầu dò UV
Determination of hydroquinone
UV detector-HPLC method
25 μg/g
ACM003:2017
TCVN 13644: 2023
56.
Xác định Diethylen glycol (DEG)
Phương pháp GC/MS
Determination of diethylene glycol (DEG)
GC/MS method
0,02 %
MT/WI-MP-17:
2024
57.
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb và Hg
Phương pháp ICP/MS
Determination of As, Cd, Pb and Hg
ICP/MS method
0,20 μg/g
Mỗi nguyên tố/ Each element
MT/WI-MP-14:
2023
Chú thích/Note:
- MT/WI- …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- ACM: phương pháp hòa hợp ASEAN
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ref.: phương pháp tham chiếu/reference method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/36
[1]: Phụ lục: Danh mục các phương pháp thử trong huyết tương người
[1]: Appendix: List of testing method in human plasma
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Paracetamol và Ibuprofen
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis.
Determination of Paracetamol and Ibupofen content
HPLC/UV-Vis method
Paracetamol:
(0,25 ~ 25) μg/mL
Ibuprofen:
(0,5 ~ 50) μg/mL
MT/WI-TĐSH-01:2021
2.
Xác định hàm lượng Cefuroxim
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Cefuroxime content
HPLC/UV-Vis method
(0,125 ~ 25) μg/mL
MT/WI-TĐSH-02:2023
3.
Xác định hàm lượng Indinavir
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Indinavir content
HPLC/UV-Vis method
(0,25 ~ 20) μg/mL
MT/WI-TĐSH-03
2021
4.
Xác định hàm lượng Clarithromycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Clarithromycin content LC-MS/MS method
(0,25 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-04a:2021
5.
Xác định hàm lượng Clarithromycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Clarithromycin content LC-MS/MS method
(0,05 ~ 5) μg/mL
MT/WI-TĐSH-04b:2023
6.
Xác định hàm lượng Clarithromycin
Phương pháp LC-MS-IT-TOF
Determination of Clarithromycin content LC-MS/MS method
(0,02 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-04c:2024
7.
Xác định hàm lượng Clarithromycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Clarithromycin content LC-MS/MS method
(0,01 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-04d:2021
8.
Xác định hàm lượng Amlodipin
Phương pháp LC MS/MS
Determination of Amlodipine content
LC-MS/MS method
(0,1 ~ 30) ng/mL
MT/WI-TĐSH-05:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Amlodipin
Phương pháp LC MS/MS
Determination of Amlodipine content
LC-MS/MS method
(0,1 ~ 15) ng/mL
MT/WI-TĐSH-05a:2022
10.
Xác định hàm lượng Cetirizin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Cetirizine content
LC-MS/MS method
(1 ~ 800) ng/mL
MT/WI-TĐSH-06:2021
11.
Xác định hàm lượng Loratadin & chất chuyển hóa Desloratadin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Loratadine and its metabolite desloratadine content
LC-MS/MS method
Loratadin
(0,25 ~ 30) ng/mL
Desloratadin
(0,25 ~ 30) ng/mL
MT/WI-TĐSH-07:2021
12.
Xác định hàm lượng Cefadroxil
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Cefadroxil content
HPLC/ UV-Vis method
(0,3 ~ 45) μg/mL
MT/WI-TĐSH-08:2021
13.
Xác định hàm lượng Paracetamol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Paracetamol content HPLC/UV-Vis method
(0,25 ~ 25) μg/mL
MT/WI-TĐSH-09:2021
14.
Xác định hàm lượng Paracetamol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Paracetamol content HPLC/UV-Vis method
(0,05 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-09a:2023
15.
Xác định hàm lượng Paracetamol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Paracetamol content HPLC/UV-Vis method
(0,25 ~ 25) μg/mL
MT/WI-TĐSH-09b:2022
16.
Xác định hàm lượng Atorvastatin và chất chuyển hóa ortho-hydroxy atorvastatin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Atorvastatin and its metabolite ortho-hydroxy atorvastatin
LC-MS/MS method
Atorvastatin
(0,1 ~ 50) ng/mL
o~OH atorvastatin
(0,1 ~ 50) ng/mL
MT/WI-TĐSH-12:2023:
17.
Xác định hàm lượng Cefalexin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Cephalexin content
HPLC/UV-Vis method
(0,2 ~ 40) μg/mL
MT/WI-TĐSH-13:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
18.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Ciprofloxacin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Ciprofloxacin content HPLC/UV-Vis method
(0,08 ~ 8) μg/mL
MT/WI-TĐSH-14:2023
19.
Xác định hàm lượng Levofloxacin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Levofloxacin content HPLC/UV-Vis method
(0,1 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-15:2023
20.
Xác định hàm lượng Fexofenadin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fexofenadine content
LC-MS/MS method
(1 ~ 600) ng/mL
MT/WI-TĐSH-16:2023
21.
Xác định hàm lượng Fexofenadin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fexofenadine content
LC-MS/MS method
(1,5 ~ 1500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-16a:2023
22.
Xác định hàm lượng Cefaclor
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Cefaclor content
HPLC/UV-Vis method
(0,25 ~ 50) μg/mL
MT/WI-TĐSH-17:2023
23.
Xác định hàm lượng Trimetazidin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trimetazidine content
LC-MS/MS method
(1 ~ 300) ng/mL
MT/WI-TĐSH-18:2023
24.
Xác định hàm lượng Trimetazidin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trimetazidin content
LC-MS/MS method
(1 ~ 200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-18a:2023
25.
Xác định hàm lượng Bisoprolol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Bisoprolol content
LC-MS/MS method
(0,1 ~ 100) ng/mL
MT/WI-TĐSH-19:2023
26.
Xác định hàm lượng Bisoprolol
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Bisoprolol content
LC-MS/MS method
(0,1 ~ 100) ng/mL
MT/WI-TĐSH-19a:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
27.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Amoxicilin + Acid clavulanic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amoxicillin + Clavulanic acid content
LC-MS/MS method
Amoxicillin
(0,15 ~ 15) μg/mL
Acid clavulanic
(0,075 ~ 7,5) μg/mL
MT/WI-TĐSH-20:2023
28.
Xác định hàm lượng Amoxicillin và Acid clavulanic
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Amoxicilin + Clavulanic acid
LC-MS/MS method
Amoxicillin
(0,15 ~ 15) μg/mL
Acid clavulanic
(0,0075 ~ 7,5) μg/mL
MT/WI-TĐSH-20b: 2021
29.
Xác định hàm lượng Amoxicillin và Acid clavulanic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amoxicilin + Clavulanic acid
LC-MS/MS method
Amoxicillin
(150~ 15000) ng/mL
Acid clavulanic
(18,75 ~ 7500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-20c: 2024
30.
Xác định hàm lượng Losartan và chất chuyển hóa Acid carboxylic losartan Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Losartan and its metabolite Losartan carboxylic acid
LC-MS/MS method
Losartan
(0,125~1125) ng/mL
Acid carboxylic losartan
(0,125~1125) ng/mL
MT/WI-TĐSH-21:2023
31.
Xác định hàm lượng Losartan, chất chuyển hóa Acid carboxylic losartan Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Losartan, its metabolite Losartan carboxylic acid
LC-MS/MS method
Losartan
(2 ~ 1600) ng/mL
Acid carboxylic losartan
(2 ~ 1600) ng/mL
MT/WI-TĐSH-21a: 2021
32.
Xác định hàm lượng Quercetin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quercetin content
LC-MS/MS method
(0,3 ~ 50) ng/mL
MT/WI-TĐSH-22:2013
33.
Xác định hàm lượng Gliclazid
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Gliclazide content
HPLC/UV-Vis method
(0,05 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-23:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
34.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Gliclazid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Gliclazide content
LC-MS/MS method
(0,05 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-23a:2020
35.
Xác định hàm lượng Rosuvastatin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Rosuvastatin content
LC-MS/MS method
(0,2 ~ 100) ng/mL
MT/WI-TĐSH-24:2021
36.
Xác định hàm lượng Rosuvastatin
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Rosuvastatin content
LC-MS/MS method
(0,2 ~ 100) ng/mL
MT/WI-TĐSH-24a:2021
37.
Xác định hàm lượng Methylprednisolon Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Methylprednisolone content LC-MS/MS
(1 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-25:2021
38.
Xác định hàm lượng Methylprednisolon Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Methylprednisolone content LC-MS/MS
(1 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-25a:2022
39.
Xác định hàm lượng Metformin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Meformin content
HPLC/UV-Vis method
(0,05 ~ 5) μg/mL
MT/WI-TĐSH-26:2021
40.
Xác định hàm lượng Atenolol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Atenolol content
LC-MS/MS method
(5 ~ 2500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-27:2021
41.
Xác định hàm lượng Cefixim
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Cefixime content
HPLC/UV-Vis method
(0,15 ~ 12) μg/mL
MT/WI-TĐSH-28:2021
42.
Xác định hàm lượng Cefixim
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis (2030C)
Determination of Cefixime content
HPLC/UV-Vis method
(0,15 ~ 12) μg/mL
MT/WI-TĐSH-28a:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Aceclofenac
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Aceclofenac content HPLC/UV-Vis method
(0,2 ~ 20) μg/mL
MT/WI-TĐSH-29:2021
44.
Xác định hàm lượng Glimepirid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glimepiride content
LC-MS/MS method
(1 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-30:2021
45.
Xác định hàm lượng Glimepirid
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Glimepiride content
LC-MS/MS method
(1 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-30a: 2021
46.
Xác định hàm lượng Azithromycin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Azithromycin content
LC-MS/MS method
(4,5 ~ 1500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-32:2019
47.
Xác định hàm lượng Azithromycin
Phương pháp LC-MS-IT-TOF
Determination of Azithromycin content
LC-MS-IT-TOF method
(5 ~ 1500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-32a:2021
48.
Xác định hàm lượng Levodropropizin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Levodropropizine content LC-MS/MS method
(3 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-33:2021
49.
Xác định hàm lượng Adefovir
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Adefovir content
LC-MS/MS method
(1 ~ 100) ng/mL
MT/WI-TĐSH-34:2021
50.
Xác định hàm lượng Glibenclamid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glibenclamide content LC-MS/MS method
(0,5 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-35:2023
51.
Xác định hàm lượng Felodipin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Felodipine content
LC-MS/MS method
(0,05 ~ 10) ng/mL
MT/WI-TĐSH-36:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
52.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Tenofovir
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tenofovir content
LC-MS/MS method
(2 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-37:2023
53.
Xác định hàm lượng Tenofovir
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Tenofovir content
LC-MS/MS method
(2 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-37a:2023
54.
Xác định hàm lượng Nifedipin và chất chuyển hóa Dehydro nifedipin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nifedipine and its metabolite Dehydro nifedipine
LC-MS/MS method
Nifedipin
(0,2 ~ 500) ng/mL
Dehydronifedipin
(0,15 ~ 300) ng/mL
MT/WI-TĐSH-38:2023
55.
Xác định hàm lượng Ofloxacin
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Ofloxacin content
HPLC/UV-Vis method
(0,1 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-39:2021
56.
Xác định hàm lượng Carbamazepin
Phương pháp HPLC đầu dò PDA
Determination of Carbamazepine content HPLC/PDA method
(0,1 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-40:2021
57.
Xác định hàm lượng Losartan, Acid carboxylic losartan và Hydroclorothiazid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Losartan, Losartan carboxylic acid và Hydrochlorothiazide
LC-MS/MS method
Losartan:
(5 ~ 2500) ng/mL
Acid carboxylic losartan:
(5 ~ 2500) ng/mL
Hydroclorothiazid:
(1 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-41:2023
58.
Xác định hàm lượng Losartan, Acid carboxylic losartan và Hydroclorothiazid
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Losartan, Losartan carboxylic acid và Hydrochlorothiazide
LC-MS/MS method
Losartan:
(2 ~ 1000) ng/mL
Acid carboxylic losartan:
(2 ~ 1000) ng/mL
Hydroclorothiazid:
(1 ~ 200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-41a:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Losartan, Acid carboxylic losartan và Hydroclorothiazid
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Losartan, Losartan carboxylic acid và Hydrochlorothiazide
LC-MS/MS method
Losartan:
(2 ~ 2000) ng/mL
Acid carboxylic losartan:
(2,5 ~ 2500) ng/mL
Hydroclorothiazid:
(1 ~ 400) ng/mL
MT/WI-TĐSH-41b:2022
60.
Xác định hàm lượng Tamsulosin
Phương pháp LC-MS-IT-TOF
Determination of Tamsulosin content
LC-MS/IT-TOF method
(0,5 ~ 50) ng/mL
MT/WI-TĐSH-42:2021
61.
Xác định hàm lượng Verapamil và chất chuyển hóa Norverapamil
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Verapamil and its metabolite Norverapamil
LC-MS/MS method
Verapamil:
(1 ~ 400) ng/mL
Norverapamil:
(1 ~ 400) ng/mL
MT/WI-TĐSH-43:2021
62.
Xác định hàm lượng Valsartan
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Valsartan content
LC-MS/MS method
(0,025 ~ 12) μg/mL
MT/WI-TĐSH-44:2021
63.
Xác định hàm lượng Rhein
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Rhein content
HPLC/UV-Vis method
(0,1 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-45:2021
64.
Xác định hàm lượng Nitroglycerin và hai chất chuyển hoá (1,2-dinitroglycerin; 1,3-dinitroglycerin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nitroglycerin and its metabolites (1,2-dinitroglycerin; 1,3-dinitroglycerin)
LC-MS/MS method
Nitroglycerin:
(0,05 ~ 10) ng/mL
1,2~Dinitroglycerin:
(0,06 ~ 20) ng/mL
1,3~Dinitroglycerin:
(0,05 ~ 10) ng/mL
MT/WI-TĐSH-46:2023
65.
Xác định hàm lượng Drotaverin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Drotaverin content
LC-MS/MS method
(9~ 600) ng/mL
MT/WI-TĐSH-48:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
66.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Pantoprazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Pantoprazole content HPLC/UV-Vis method
(0,048 ~ 8) μg/mL
MT/WI-TĐSH-49:2023
67.
Xác định hàm lượng Paracetamol và Cafein Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Paracetamol and Caffeine HPLC/UV-Vis method
Paracetamol:
(0,05 ~ 25) μg/mL
Cafein:
(0,05 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-50:2023
68.
Xác định hàm lượng Telmisartan
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Telmisartan content
LC-MS/MS method
(5 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-51:2023
69.
Xác định hàm lượng Telmisartan
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Telmisartan content
LC-MS/MS method
(5 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-51a:2021
70.
Xác định hàm lượng Telmisartan
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Telmisartan content
LC-MS/MS method
(5 ~ 2000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-51b: 2022
71.
Xác định hàm lượng Irbesartan
hương pháp LC-MS/MS
Determination Irbesartan content
LC-MS/MS method
(0,005 ~ 8) μg/mL
MT/WI-TĐSH-52:2023
72.
Xác định hàm lượng Irbesartan
Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Irbesartan
LC-MS/MS method
(0,005 ~ 8) μg/mL
MT/WI-TĐSH-52a:2023
73.
Xác định hàm lượng Celecoxib
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Celecoxib content
HPLC/UV –Vis method
(20 ~ 2000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-53:2023
74.
Xác định hàm lượng Celecoxib
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Celecoxib content
HPLC/UV –Vis method
(10 ~ 2000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-53a:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
75.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Cefpodoxim
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Cefpodoxime content HPLC/UV-Vis method
(0,06 ~ 12) μg/mL
MT/WI-TĐSH-54:2023
76.
Xác định hàm lượng Edotolac
Phương pháp HPLC đầu dò PDA Determination of Edotolac content
HPLC/PDA method
(0,25 ~ 125) μg/mL
MT/WI-TĐSH-55:2021
77.
Xác định hàm lượng Esomeprazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Esomeprazole HPLC/UV-Vis method
0,072 ~ 9 μg/mL
MT/WI-TĐSH-56:2021
78.
Xác định hàm lượng Esomeprazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis
Determination of Esomeprazole HPLC/UV-Vis method
0,012 ~ 4 μg/mL
MT/WI-TĐSH-56a:2021
79.
Xác định hàm lượng Meloxicam
Phương pháp HPLC đầu dò PDA
Determination of Meloxicam content
HPLC/PDA method
(0,05 ~ 7,5) μg/mL
MT/WI-TĐSH-57:2021
80.
Xác định hàm lượng Meloxicam
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Meloxicam content
LC-MS/MS method
(10 ~ 2000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-57a:2021
81.
Xác định hàm lượng đồng thời Enalapril và chất chuyển hóa Enalaprilat
Phương pháp LC-MS/MS
Simultaneous Determination of Enalapril and Enalaprilate
LC-MS/MS method
Enalapril:
(0,1 ~ 200) ng/mL
Enalaprilat:
(0,1 ~ 200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-58:2023
82.
Xác định hàm lượng Pregabalin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pregabalin content
LC-MS/MS method
(0,05 ~ 20) μg/mL
MT/WI-TĐSH-59:2023
83.
Xác định hàm lượng Pregabalin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pregabalin content
LC-MS/MS method
(0,05 ~ 5) μg/mL
MT/WI-TĐSH-59a:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
84.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Pregabalin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Pregabalin content
LC-MS/MS method
(0,05 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-59b: 2022
85.
Xác định hàm lượng Metformin và Glibenclamid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Metformin and Glibenclamide content
LC-MS/MS method
Metformin:
(25 ~ 5000) ng/mL
Glibenclamid:
(0,5 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-60:2023
86.
Xác định hàm lượng Diclofenac
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Diclofenac content
LC-MS/MS method
(10 ~ 4000) ng/mL
MT/WI-TÐSH-61:2020
87.
Xác định hàm lượng Paracetamol và Tramadol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Paracetamol and Tramadol content
LC-MS/MS method
Paracetamol:
(150 ~ 10000) ng/mL
Tramadol:
(9~ 600) ng/mL
MT/WI-TÐSH-62:2020
88.
Xác định hàm lượng Rebamipid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Rebamipid content
LC-MS/MS method
(5 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TÐSH-63:2023
89.
Xác định hàm lượng Desloratadin và chất chuyển hóa 3-hydroxy desloratadine Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Desloratadine and its metabolite 3-hydroxy desloratadine
LC-MS/MS method
Desloratadin:
(0,02 ~ 10) ng/mL
3~OH desloratadin:
(0,02 ~ 10) ng/mL
MT/WI-TÐSH-64:2021
90.
Xác định hàm lượng Metoprolol và Amlodipin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Metoprolol and Amlodipin content
LC-MS/MS method
Metoprolol:
(0,3 ~ 100) ng/mL
Amlodipin:
(0,045 ~ 15) ng/mL
MT/WI-TĐSH-65:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
91.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Clopidogrel và chất chuyển hóa Acid clopidogrel carboxylic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Clopidogrel and its metabolite Clopidogrel carboxylic acid
LC-MS/MS method
Clopidogrel:
(0,08 ~ 20) ng/mL
Acid clopidogrel carboxylic:
(0,025 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TÐSH-66:2021
92.
Xác định hàm lượng Quinapril và chất chuyển hóa Quinaprilat
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Quinapril and its metabolite Quinaprilat content
LC-MS/MS method
Quinapril:
(10 ~ 1000) ng/mL
Quinaprilat:
(12 ~ 3000) μg/mL
MT/WI-TÐSH-67:2021
93.
Xác định hàm lượng đồng thời Paracetamol và Codeine
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Paracetamol and Codein content
LC-MS/MS method
Paracetamol:
(0,08 ~ 20) μg/mL
Codein:
(1 ~ 250) ng/mL
MT/WI-TÐSH-68:2021
94.
Xác định hàm lượng Alfuzosin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Alfuzosin content
LC-MS/MS method
(0,2 ~ 40) ng/mL
MT/WI-TÐSH-69:2021
95.
Xác định hàm lượng Valsartan và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Valsartan and Amlodipin content
LC-MS/MS method
Valsartan;
(0,024 ~ 12) μg/mL
Amlodipin:
(0,12 ~ 30) ng/mL
MT/WI-TÐSH-70:2021
96.
Xác định hàm lượng Valsartan và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Valsartan and Amlodipin content
LC-MS/MS method
Valsartan;
(0,024 ~ 12) μg/mL
Amlodipin:
(0,12 ~ 30) ng/mL
MT/WI-TÐSH-70a:2020
97.
Xác định hàm lượng Valsartan và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS (8040)
Determination of Valsartan and Amlodipin content
LC-MS/MS method
Valsartan;
(0,024 ~ 12) μg/mL
Amlodipin:
(0,12 ~ 30) ng/mL
MT/WI-TÐSH-70b:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
98.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Cefdinir
Phương pháp HPLC đầu dò UV
Determination of Cefdinir content
HPLC-UV method
(0,07 ~ 8,75) μg/mL
MT/WI-TĐSH-71
2021
99.
Xác định hàm lượng Cefradin
Phương pháp HPLC đầu dò UV
Determination of Cefradin content
HPLC-UV method
(0,25 ~ 50) μg/mL
MT/WI-TĐSH-72:2021
100.
Xác định hàm lượng Telmisartan và Hydroclorothiazid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Telmisartan and Hydrochlorothiazide content
LC - MS/MS method
Telmisartan:
(5 ~– 1000) ng/mL
Hydroclorothiazid:
(1 ~ 400) ng/mL
MT/WI-TĐSH-73:2021
101.
Xác định hàm lượng Nebivolol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nebivolol content
LC - MS/MS method
(0,1 ~ 10) ng/mL
MT/WI-TĐSH-74:2021
102.
Xác định hàm lượng Nebivolol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Nebivolol content
LC - MS/MS method
(0,02 ~ 10) ng/mL
MT/WI-TĐSH-74a:2021
103.
Xác định hàm lượng Acid valproic
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acid valproic content
LC - MS/MS method
(1 ~ 100) μg/mL
MT/WI-TĐSH-75:2021
104.
Xác định hàm lượng Amlodipin, Atorvastatin và chất chuyển hóa (ortho-hydroxy atorvastatin, para-hydorxy atorvastatin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amlodipine, Atorvastatin and metabolites (ortho-hydroxy atorvastatin, para-hydroxy atorvastatin) content
LC - MS/MS method
Amlodipin
(0,11 ~ 30) ng/mL
Atorvastatin
(0,1 ~ 100) ng/mL
ortho-hydroxy atorvastatin
(0,1 ~ 100) ng/mL
para-hydorxy atorvastatin
(0,1 ~ 100) ng/mL
MT/WI-TĐSH-76:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
105.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Amlodipin, Atorvastatin và chất chuyển hóa (ortho-hydroxy atorvastatin, para-hydorxy atorvastatin)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amlodipine, Atorvastatin and metabolites (ortho-hydroxy atorvastatin, para-hydroxy atorvastatin) content
LC - MS/MS method
Amlodipin
(0,1 ~ 15) ng/mL
Atorvastatin
(0,1 ~ 30) ng/mL
ortho-hydroxy atorvastatin
(0,1 ~ 30) ng/mL
para-hydorxy atorvastatin
(0,025 ~ 3) ng/mL
MT/WI-TĐSH-76a:2022
106.
Xác định hàm lượng Amlodipin và Telmisartan
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amlodipine and Telmisartan content
LC - MS/MS method
Amlodipin
(0,06 ~ 15) ng/mL
Telmisartan
(5 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-77:2021
107.
Xác định hàm lượng Metronidazol và Spiramicin I
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Metronidazol and Spiramicin I content
LC - MS/MS method
Metronidazol
(0,05 ~ 25) μg/mL
Spiramicin I
(0,025 ~ 12,5) μg/mL
MT/WI-TĐSH-78:2022
108.
Xác định hàm lượng Omeprazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV
Determination of omeprazol content
HPLC/UV method
(12 ~ 1500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-79:2022
109.
Xác định hàm lượng Irbesartan và Hydroclorothiazid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of irbersartan and hydrochlorothiazid content
LC-MS/MS method
Irbesartan
(0,005 ~ 6) μg/mL
Hydroclorothiazid
(0,9 ~ 300) ng/mL
MT/WI-TĐSH-80:2023
110.
Xác định hàm lượng Candesartan
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of candersartan content
LC-MS/MS method
(1,5 ~ 300) ng/mL
MT/WI-TĐSH-81:2022
111.
Xác định hàm lượng Candesartan
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of candersartan content
LC-MS/MS method
(1-500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-81a:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
112.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Sulbactam và Ampicillin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of sulbactam and ampicillin content
LC-MS/MS method
Sulbactam
(0,35 ~ 23) μg/mL
Ampicillin
(0,25 ~ 24) μg/mL
MT/WI-TĐSH-82:2023
113.
Xác định hàm lượng Candesartan và Hydroclorothiazid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Candesartan and Hydrochlorothiazide content
LC - MS/MS method
Candesartan
(1 ~ 500) ng/mL
Hydroclorothiazid
(1 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-83:2023
114.
Xác định hàm lượng Amlodipin, Losartan và chất chuyển hóa Losartan Carboxylic acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amlodipin, losartan and its metabolite Losartan carboxylic acid content
LC-MS/MS method
Amlodipin
(0,05~ 15) ng/mL
Losartan
(0,5 ~ 1000) ng/mL
Losartan Carboxylic acid
(0,5 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-84:2022
115.
Xác định hàm lượng Vancomycin
Phương pháp HPLC đầu dò UV
Determination of Vancomycin content
HPLC/UV method
(0,4 ~ 100) μg/mL
MT/WI-TĐSH-85:2023
116.
Xác định hàm lượng Moxifloxacin
Phương pháp HPLC đầu dò PDA
Determination of Moxifloxacin content
HPLC/PDA method
(0,1 ~ 20) μg/mL
MT/WI-TĐSH-86:2023
117.
Xác định hàm lượng Moxifloxacin
Phương pháp HPLC đầu dò PDA
Determination of Moxifloxacin content
HPLC/PDA method
(0,1 ~ 10) μg/mL
MT/WI-TĐSH-86a:2023
118.
Xác định hàm lượng Piracetam
Phương pháp HPLC đầu dò UV
Determination of Piracetam content
HPLC/UV method
(0,5 ~ 100) μg/mL
MT/WI-TĐSH-87:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
119.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Indapamid
Phương pháp LC – MS/MS
Determination of Indapamid content
LC - MS/MS method
(0,1 ~ 100) ng/mL
MT/WI-TĐSH-88:2023
120.
Xác định hàm lượng Domperidon
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Domperidon content
LC - MS/MS method
(0,1 ~ 50) ng/mL
MT/WI-TĐSH-89:2023
121.
Xác định hàm lượng Flunarizin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Flunarizin content
LC - MS/MS method
(0,5 ~ 200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-90:2023
122.
Xác định hàm lượng Glipizid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glipizid content
LC - MS/MS method
(10 ~ 2000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-91:2020
123.
Xác định hàm lượng Glipizid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Glipizid content
LC - MS/MS method
(5 ~ 2000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-91a:2024
124.
Xác định hàm lượng Metformin và Sitagliptin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Metformin and Sitagliptin content
LC - MS/MS method
Metformin
(25 ~ 5000) ng/mL
Sitagliptin
(2,5 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-92:2023
125.
Xác định hàm lượng Ambroxol
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ambroxol content
LC - MS/MS method
(0,5 ~ 200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-93:2023
126.
Xác định hàm lượng Simvastatin và Acid simvastatin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Simvastatin and Simvastatin acid content
LC - MS/MS method
Simvastatin
(0,05 ~ 50) ng/mL
Acid simvastatin
(0,05 ~ 10) ng/mL
MT/WI-TĐSH-94:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
127.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Metformin và Vildaliptin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Metformin and Vildagliptin content
LC - MS/MS method
Metformin
(12,5 ~ 5000) ng/mL
Vildagliptin
(2,5 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-95:2020
128.
Xác định hàm lượng Lisinopril và Hydroclorothiazid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Lisinopril and Hydrochlorothiazide content
LC-MS/MS method
Lisinopril:
(2 ~ 200) ng/mL
Hydroclorothiazid:
(2 ~ 200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-96:2020
129.
Xác định hàm lượng Spiramycin I
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Spiramycin I content
LC-MS/MS method
(25 ~ 2500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-97:2021
130.
Xác định hàm lượng Sitagliptin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Sitagliptin content
LC-MS/MS method
(2,5 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-98:2021
131.
Xác định hàm lượng Rabeprazol
Phương pháp HPLC đầu dò UV
Determination of Rabeprazol content
HPLC/UV method
(12 ~ 1200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-99:2021
132.
Xác định hàm lượng Etoricoxib
Phương pháp HPLC đầu dò UV
Determination of Etoricoxib content
HPLC/UV method
(20 ~ 5000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-100:2021
133.
Xác định hàm lượng Tenofovir alafenamid và Tenofovir
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Tenofovir alafenamide and Tenofovir content
LC-MS/MS method
Tenofovir alafenamid:
(4 ~ 500) ng/mL
Tenofovir:
(0,4 ~ 50) ng/mL
MT/WI-TĐSH-101a:2021
134.
Xác định hàm lượng Entecavir
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Entecavir content
LC-MS/MS method
(0,2 ~ 20) ng/mL
MT/WI-TĐSH-102:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
135.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Ezetimib và Ezetimib glucuronid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ezetimibe and Ezetimibe glucuronide content
LC-MS/MS method
Ezetimib:
(0,1 ~ 20) ng/mL
Ezetimib glucuronid:
(1 ~ 200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-103:2021
136.
Xác định hàm lượng Ezetimib và Ezetimib glucuronid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ezetimibe and Ezetimibe glucuronide content
LC-MS/MS method
Ezetimib:
(0,06 ~ 15) ng/mL
Ezetimib glucuronid:
(0,6 ~ 150) ng/mL
MT/WI-TĐSH-103a:2022
137.
Xác định hàm lượng Ezetimib và Ezetimib glucuronid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ezetimibe and Ezetimibe glucuronide content
LC-MS/MS method
Ezetimib:
(0,06 ~ 15) ng/mL
Ezetimib glucuronid:
(0,6 ~ 150) ng/mL
MT/WI-TĐSH-103b:2022
138.
Xác định hàm lượng Ticagrelor và Deshydroxyethoxy ticagrelor
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ticagrelor and Deshydroxyethoxy ticagrelor content
LC-MS/MS method
Ticagrelor:
(2 ~ 2000) ng/mL
Deshydroxyethoxy ticagrelor:
(1 ~ 1000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-104: 2022
139.
Xác định hàm lượng Amlodipin, Valsartan và Hydroclorothiazid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amlodipine, Valsartan and Hydrochlorothiazide content
LC-MS/MS method
Amlodipin:
(0,1 ~ 15) ng/mL
Valsartan:
(0,03 ~ 12) μg/mL
Hydroclororthiazid:
(1 ~ 400) ng/mL
MT/WI-TĐSH-105: 2022
140.
Xác định hàm lượng Lacidipin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Lacidipine content
LC-MS/MS method
(0,02 ~ 10) ng/mL
MT/WI-TĐSH-106: 2022
141.
Xác định hàm lượng N-Acetyl-L-leucin và N-Acetyl-D-leucin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of N-Acetyl-L-leucin và N-Acetyl-D-leucin content
LC-MS/MS method
N-Acetyl-L-leucin:
(25 ~ 1000) ng/mL
N-Acetyl-D-leucin:
(50 ~ 20000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-107: 2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
142.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Methyldopa
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Methyldopa content
LC-MS/MS method
(20 ~ 2000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-108: 2022
143.
Xác định hàm lượng Ezetimib, Atorvastatin và các chất chuyển hóa
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Ezetimibe, Atorvastatin and metabolites content
LC-MS/MS method
Ezetimib:
(0,06 ~ 15) ng/mL
Ezetimib glucuronid:
(0,6 ~ 150) ng/mL
Atorvastatin:
(0,4 ~ 100) ng/mL
ortho-hydroxy atorvastatin:
(0,12 ~ 30) ng/mL
para-hydorxy atorvastatin
(0,048 ~ 3) ng/mL
MT/WI-TĐSH-109: 2022
144.
Xác định hàm lượng Dapagliflozin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Dapagliflozin content
LC-MS/MS method
(1 ~ 250) ng/mL
MT/WI-TĐSH-112: 2023
145.
Xác định hàm lượng Gabapentin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Gabapentin content
LC-MS/MS method
(30 ~ 6000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-113: 2023
146.
Xác định hàm lượng Fenofibric acid
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Fenofibric acid content
LC-MS/MS method
(0,03 ~ 30) μg/mL
MT/WI-TĐSH-114: 2023
147.
Xác định hàm lượng Trimebutin và N-monodesmethyl trimebutin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Trimebutin and N-monodesmethyl trimebutin content
LC-MS/MS method
Trimebutin:
(2 ~ 500) ng/mL
N-monodesmethyl trimebutin:
(2 ~ 3000) ng/mL
MT/WI-TĐSH-115: 2023
148.
Xác định hàm lượng Perindopril và Perindoprilat
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Perindopril and Perindoprilat content
LC-MS/MS method
Perindopril:
(0,5 ~ 200) ng/mL
Perindoprilat
(0,2 ~ 20) ng/mL
MT/WI-TĐSH-116: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử
Test method
149.
Huyết tương người
Human plasma
Xác định hàm lượng Amlodipin và Lisinopril
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amlodipine and Lisinopril content
LC-MS/MS method
Amlodipin:
(0,3 ~ 10) ng/mL
Lisinopril:
(1 ~ 200) ng/mL
MT/WI-TĐSH-117:2023
150.
Xác định hàm lượng Amlodipin, Perindopril và Perindoprilat
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Amlodipine, Perindopril and Perindoprilat content
LC-MS/MS method
Amlodipin:
(0,075 ~ 15) ng/mL
Perindopril:
(0,5 ~ 200) ng/mL
Perindoprilat
(0,2 ~ 20) ng/mL
MT/WI-TĐSH-118:2023
151.
Xác định hàm lượng Linagliptin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Linagliptin content
LC-MS/MS method
(0,05 ~ 20) ng/mL
MT/WI-TĐSH-119: 2024
152.
Xác định hàm lượng Acrivastin
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of Acrivastin content
LC-MS/MS method
(0,5 ~ 500) ng/mL
MT/WI-TĐSH-120: 2024
Chú thích/Note:
- MT/WI- …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/36
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thuốc
(nguyên liệu,
thuốc thành phẩm)
Drug
(Materials and finish products)
Thử nội độc tố vi khuẩn
Phương pháp tạo gel, phương pháp đo độ đục
Test for bacterial endotoxins
Via gel-clot technique, turbidimetric technique
Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở
do Bộ Y tế cấp số đăng ký
Vietnamese
Pharmacopeia,
Foreign
Pharmacopeia,
in-house specifications
licensed by MoH
2.
Thử độc tính bất thường
Test for abnormal toxicity
3.
Thử độc tính cấp theo phương pháp Behrens
Test for acute toxicity via Behrens’s method
4.
Thử chất gây sốt
Test for Pyrogens
5.
Thử độ kích ứng mắt
Test for Eye Irritation
6.
Thử nghiệm tiêm toàn thân
Systemic injection test
7.
Thử nghiệm tiêm trong da
Intracutaneous Test
8.
Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật
Microbiological assay of antibiotics
9.
Xác định hiệu quả kháng khuẩn của chất bảo quản
Test for effectiveness of Antimicrobial preservatives
10.
Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật, Escheria coli, Salmonella spp., S.aureus, P. aeruginosa, Candida albicans, Clostridia)
Microbial limit test (Bile-tolerant gram-negative bacteria, Escheria coli, Salmonella spp., S.aureus, P. aeruginosa, Candida albicans, Clostridia)
11.
Thử vô khuẩn
Test for Sterility
12.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Total Aerobic microbial count ACM 006:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus LOD50: (0.93~1.32) CFU/g ISO 22718:2015
14.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa LOD50: (0.81~1.15) CFU/g ISO 22717:2015/
15.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans LOD50: (0.81 ~1.32) CFU/g ISO 18416:2015
16.
Thiết bị y tế (chỉ khâu phẫu thuật, thủy tinh thể nhân tạo)
Medical device (surgical suture, Intraocular lens)
Định lượng nội độc tố vi khuẩn
Phương pháp đo quang sử dụng thuốc thử Cape Cod
Test for bacterial endotoxins
Photometric quantitative technique using Cape Cod reagents
LOD:
0,002 EU/mL
Dược điển Mỹ/ <85> Bacterial Endotoxins Test, USP 43, 2020
17.
Dụng cụ y tế
Medical device
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tạp nhiễm
Enumeration of bioburden aerobic microorganisms total
MT/WI-VS-35
2023
(Ref. ISO 11737-2:2019)
18.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Dietary
supplements
Định lượng vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
TCVN 4884-1: 2015
19.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
TCVN 8275 - 1: 2010
20.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
TCVN 8275 - 2: 2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Dietary
supplements
Định lượng Coliforms
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Coliforms
Colony-count technique
TCVN 6848:2007
22.
Định lượng Escherichia coli dương tính với -glucuronidaza
Enumeration of -glucosidase-positive Escherichia coli
TCVN 7924 - 2: 2008
23.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch – kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) – Technique using Baird-Parker agar medium
TCVN 4830 - 1: 2005
24.
Định lượng Bacillus cereus
Enumeration of Bacillus cereus
US FDA BAM CHAPTER 14 (2020)
25.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc.
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
TCVN 4991:2005
26.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
0,5 CFU/25 g
TCVN 10780.1:2017
27.
Định lượng vi khuẩn Lactobacillus spp.
Enumeration of Lactobacillus spp
MT/WI-TP-11
2022
(ref. TCVN 5522:1991)
Chú thích/Note: - ACM: phương pháp hòa hợp ASEAN/ Asean Cosmetic Method
- US FDA BAM: U.S Food and Drug Administration Bacteriological Analytical Manual
- MT/WI-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- ref.: phương pháp tham chiếu/reference method
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam
- ISO: International Organization for Standardization
- LOD: giới hạn phát hiện/Limit of Detection
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/36
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn)
Dietary supplements (solid form)
Xác định độ rã
Determination of Disintegration
MT/WI-TP-14 : 2024 (Ref DĐVN V, USP 40, 2017)
2.
Xác định Độ đồng đều khối lượng
Uniformity of Weight
MT/WI-TP-15 :2024 (Ref DĐVN V, USP 40, 2017)
3.
Xác định Mất khối lượng do làm khô
Phương pháp sấy
Loss on drying method
MT/WI-TP-16: 2024 (Ref DĐVN V, USP 40, 2017)
4.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)
Dietary supplements (liquid form)
Xác định thể tích
Determination of Volume
MT/WI-TP-17:2024 (Ref DĐVN V, USP 40, 2017)
5.
Xác định chỉ số pH
Determination of pH value
MT/WI-TP-18 :2024 (Ref DĐVN V, 2017)
6.
Xác định tỷ trọng
Determination of density
MT/WI-TP-19 :2024 (Ref DĐVN V, 2017)
7.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Dietary
Supplement
Định tính Ginsenosid Rgl và Rbl
Phương pháp TLC và HPLC
Identification of gensenoside Rg1 and Rb1
TLC and HPLC method
TLC: LOD
Rg1:
Rắn/ Solid: 8,0 μg/g
Lỏng/ Liquid: 0,08 μg/mL
Rb1:
Rắn/ Solid: 8,0 μg/g
Lỏng/ Liquid: 0,08 μg/mL
HPLC: LOD
Rg1:
Rắn/ Solid: 60,0 μg/g
Lỏng/ Liquid: 0,6 μg/mL
Rb1:
Rắn/ Solid: 56,0 μg/g Lỏng/ Liquid: 0,56 μg/mL MT/WI-TP-02:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Dietary
Supplement
Xác định hàm lượng flavonol glycosid
Phương pháp HPLC - đầu dò PDA
Determination of flavonol glycosid
Detector PDA - HPLC method
Quercetin:
0,0078 mg/mL
Kaempferon:
0,0078 mg/mL Isorhamnetin: 0,0075 mg/mL MT/WI-TP-03:2022
9.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn chỉ chứa glucosamin
Solid glucosamine dietary supplement
Xác định hàm lượng Glucosamin
Phương pháp HPLC-đầu dò PDA
Determination of Glucosamine contents
PDA detector -HPLC method
Rắn/ Solid: 16,7 mg/g
MT/WI-TP-21:2022 (Ref USP 40, 2017)
10.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe dạng rắn, dạng lỏng và dạng dầu
Cordyceps and solid, liquid, oil form in dietary Supplement
Xác định hàm lượng Adenosin, Cordycepin
Phương pháp HPLC - đầu dò PDA Determination of Adenosine, Cordycepin
PDA detector - HPLC method
Adenosin
Rắn/ Solid : 3,53 μg/g
Dầu/ Oil: 3,53 μg/g
Lỏng/ Liquid: 0,18 μg/mL
Cordycepin
Rắn/ Solid: 3,51 μg/g
Dầu/ Oil: 3,51 μg/g Lỏng/ Liquid: 0,18 μg/mL
MT/WI-TP-12:2022
11.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn, dạng lỏng và dạng dầu
Solid, liquid, oil form in dietary
Supplements
Xác định hàm lượng Curcumin
Phương pháp HPLC - đầu dò PDA
Determination of Curcumin
PDA detector - HPLC method
Rắn/ Solid: 51,0 μg/g
Dầu/ Oil: 51,0 μg/g
Lỏng/ Liquid: 38,0 μg/mL
MT/WI-TP-13:2022
(Ref. AOAC 2016.16)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
12.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng rắn)
Dietary supplement products
(Solid) Xác định hàm lượng Epigallocatechin gallate (EGCG)
Phương pháp HPLC - đầu dò PDA Determination of Epigallocatechin gallate (EGCG) content
PDA detector- HPLC method
85 μg/g
MT/WI-TP-41:2024
13.
Xác định hàm lượng As, Cd, Pb và Hg Phương pháp ICP/MS
Determination of As, Cd, Pb and Hg ICP/MS method
0,08 μg/g
Mỗi nguyên tố/each element
MT/WI-TP-25:2024
14.
Xác định hàm lượng Sn, Ba, Sb và V Phương pháp ICP/MS Determination of Sn, Ba, Sb and V ICP/MS method
0,08 μg/g
Mỗi nguyên tố/each element
MT/WI-TP-26:2024
15.
Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol GC-FID method
5 μL/g
MT/WI-TP-27:2024
16.
Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method
0,3 μL/g
MT/WI-TP-28
2024
17.
Xác định hàm lượng Cafein
Phương pháp HPLC – đầu dò PDA Determination of Cafeine content PDA detector -HPLC method
5 mg/g
MT/WI-TP-42:2024
18.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng lỏng)
Dietary supplement products
(Liquid) Xác định hàm lượng As, Cd, Pb và Hg Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Pb and Hg ICP/MS method
0,003 μg/mL
Mỗi nguyên tố/ Each element
MT/WI-TP-31:2024
19.
Xác định hàm lượng Sn, Ba, Sb và V Phương pháp ICP/MS Determination of Sn, Ba, Sb and V ICP/MS method
0,003 μg/mL
Mỗi nguyên tố/ Each element
MT/WI-TP-32:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/36
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
20.
Định tính, định lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Identification and Assay of Ethanol GC-FID method
5 μL/mL
MT/WI-TP-35:2022
21.
Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol GC-FID method
0,06 μL/mL
MT/WI-TP-36:2022
22.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn, dạng dầu và dạng cao
Ganoderma lucidum - solid, oil, paste form in dietary
supplements
Xác định hàm lượng acid triterpenoic
Phương pháp HPLC/PDA
Determination of triterpenoic acids
HPLC/PDA method
LOD LOQ (μg/g) (μg/g)
MT/WI-TP-48 :2024
(Ref. USP 2024)
Acid ganoderenic C
0,23 0,70
Acid ganoderic C2
0,48 1,45
Acid ganoderic G
0,54 1,63
Acid ganoderenic B
0,21 0,62
Acid ganoderic B
0,51 1,52
Acid ganoderic A
0,46 1,39
Acid ganoderic H
0,71 2,13
Acid ganoderenic D
0,23 0,70
Acid ganoderic D
0,50 1,49
Acid ganoderic F
0,67 2,00
23.
Vật tư y tế được tiệt trùng bằng ethylen oxyd
Medical devices sterilized by ethylene oxide
Xác định đồng thời tồn dư ethylen oxyd và ethylen chlorohydrin bằng kỹ thuật sắc ký khí ứng dụng cho vật tư y tế làm từ vật liệu nhựa và màng dệt được tiệt trùng bằng ethylen oxyd (phương pháp chiết mô phỏng)
Phương pháp HS-GC/FID
Quantification of residual ethylene oxide and ethylene chlorohydrin by gas chromatography applied to medical devices made from plastic materials and textiles sterilized by ethylene oxide (with simulated-use extraction)
Phương pháp HS-GC/FID
Ethylen oxyde
0,4 mg/L
Ethylene chlorohydrin
2,5 mg/L
MT/WI-KNNL-05 :2024
(Ref. ISO 10993-7 : 2008/ Amd 1 : 2019)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1)
LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1)
VILAS 108
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/36
Chú thích/Note:
- USP: Dược điển Mỹ/United States Pharmacopoeia
- MT/WI-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- ref.: phương pháp tham chiếu/reference method
- DĐVN V: Dược điển Việt Nam V
- ISO: International Organization for Standardization
- Amd: bản bổ sung/Amendment
- LOD: giới hạn phát hiện/Limit of Detection
- LOQ: giới hạn định lượng/Limit of Quantitation
Trường hợp Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh
Laboratory: Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC
Cơ quan chủ quản:
Bộ Y tế
Organization:
Ministry of Health
Lĩnh vực thử nghiệm:
Đo lường – Hiệu chuẩn
Field of testing:
Measurement - Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager:
Trần Việt Hùng
Số hiệu / Code:
VILAS 108
Hiệu lực công nhận / Period of Validation:
từ ngày /12 /2024 đến ngày /12/2029
Địa chỉ / Address:
200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đia điểm / Location:
200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại / Tel:
(+84) 28 3836 8518 Fax: (+84) 28 3836 7900
E-mail:
info@vienkiemnghiem.gov.vn; Website: www.vienkiemnghiem.gov.vn
qlcl@vienkiemnghiem.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 108
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Cân vi phân tích
Cấp chính xác I
Micro Analytical balance
Accuracy class I
d= 0,002 mg
Đến/ to: 0,1 g
EQ/QTHC-04
(2022)
0,012 mg
(0,1 ~ 1) g
0,025 mg
(1 ~ 2) g
0,034 mg
(2 ~ 5) g
0,060 mg
2
Cân phân tích
Cấp chính xác I
Analytical balance
Accuracy class I
d= 0,01 mg
Đến / to: 0,05 g
EQ/QTHC-04
(2022)
0,060 mg
(0,05 ~ 10) g
0,075 mg
(10 ~ 50) g
0,15 mg
(50 ~ 100) g
0,26 mg
(100 ~ 150) g
0,38 mg
(150 g ~ 200) g
0,49 mg
3
Cân phân tích
Cấp chính xác I
Analytical balance
Accuracy class I
d= 0,1 mg
Tới/ to: 10 g
EQ/QTHC-04
(2022)
0,21 mg
(10 ~ 50) g
0,24 mg
(50 ~ 100) g
0,29 mg
(100 ~ 200) g
0,45 mg
(200 ~ 220) g
0,50 mg
4
Cân kỹ thuật
Cấp chính xác II
Precision balance
Accuracy class II
d 10 mg
Tới/ to: 200) g
EQ/QTHC-04
(2022)
15 mg
(200 ~ 500) g
19 mg
(500 ~ 1000) g
28 mg
(1000 ~ 1500) g
38 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 108
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang
Field of calibration: Photometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Quang phổ tử ngoại
khả kiến
Ultraviolet and visible spectrophotometer
Bước sóng/ Wavelength:
(200 900) nm
EQ/QTHC-01
(2024)
0,3 nm
Độ hấp thụ/ Absorbance:
(0 2) Abs
0,6 %
2
Quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier
Fourier-transform infrared spectrometer
Bước sóng/ Wavelength:
(4000 ~ 500) cm-1
EQ/QTHC-03
(2024)
2,0 cm-1
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích
Field of calibration: Volumetric
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Micropipet
Micropipette
1 μL ~ 10 μL
20 μL ~ 200 μL
100 μL ~ 1000 μL
1 mL ~ 10 mL
EQ/QTHC-18
(2024)
0,67 %
0,50 %
0,31 %
0,22 %
2
Dụng cụ thủy tinh
Volumetric glassware
Buret
Burette
Đến/to 25 mL
EQ/WI-QA-H10
(2024)
0,48 %
Bình định mức
Volumetric flask
Đến/to 1000 mL
0,10 %
Pipet 2 vạch
Double-mark pipette
Đến/to 25 mL
0,22 %
Ống đong
Graduated cylinder
Đến/to 10 mL
0,25 %
Đến/to 900 mL
0,11 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 108
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số
Field of calibration: Time - Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Máy ly tâm
Centrifuge
Tốc độ quay/ Revolution rate
(4000 ~ 15.000) rpm
EQ/QTHC -19
(2024)
1,3 rpm
Thời gian/ Time:
(900 ~ 1800) s
0,6 s
2
Máy thử độ rã viên nén
Disintegration tester
Tần số dao động/ Frequency
(28 ~ 32) rpm
EQ/QTHC-07
(2022)
0,6 rpm
Thời gian/ Time:
(300 900) s
0,6 s
Nhiệt độ/ Temperature:
(35 39) oC
0,6 oC
3
Máy thử độ rã thuốc đạn Suppositoory Disintegration tester
Thời gian/ Time:
(300 900) s
EQ/QTHC-08
(2023)
0,6 s
Nhiệt độ/ Temperature:
(35 39) oC
0,6 oC
4
Máy đo độ hòa tan thuốc viên nén và viên nang (thiết bị cánh khuấy và giỏ quay)
Dissolution tester for tablets and capsules (basket and paddle apparatus)
Tốc độ quay/ Revolution rate
(50 150) rpm
EQ/QTHC-02
(2022)
0,1 rpm
Thời gian/ Time:
(900 2700) s
0,6 s
Nhiệt độ/ Temperature:
(30 40) oC
0,6 oC
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 108
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý
Field of calibration: Physico - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Sắc ký lỏng hiệu năng cao (đầu dò UV-Vis và Diod array)
High performance liquid chromatography (UV-Vis and Diode array detectors)
Tốc độ dòng/Flow rate
(1,0 2,0) mL/phút
EQ/QTHC-05
(2023)
0,10 mL/phút
Dung dịch chuẩn Cafein/ Caffeine standard solution
(525) mg/L
0,50 %
2
Máy đo pH
pH meter
(0 ~ 14) pH
EQ/QTHC-09
(2022)
0,03
3
Máy sắc ký khí đầu dò FID
Gas Chromatography equipment
Tốc độ dòng khí/ Gas speed
(1 ~ 500) mL/min
EQ/QTHC-17
(2023)
0,32 mL/min
Nhiệt độ/ Temperature
(30 ~ 400) °C
0,10 °C
Dung dịch chuẩn /
Standard solution
1-Octanol (≥ 97 %);
Ethanol (≥ 99,5 %)
0,32 %
4
Máy chuẩn độ điện thế
Potentionmetric volumetric titrators
Thể tích/Volumetric
(1 ~ 20) mL
EQ/QTHC-06
(2024)
0,33 %
5
Máy chuẩn độ Karl Fischer
Karl Fischer titrators
Thể tích/Volumetric
(1 ~ 20) mL
EQ/QTHC-20
(2024)
0,44 %
6
Máy đo năng suất quay cực Polarimeter
Góc quay cực/ optical rotation (66,45 ± 0,30)
EQ/QTHC-10
(2023)
0,10 %
7
Khúc xạ kế
Refractometer
1,3324 ~ 1,3326
EQ/QTHC-13
(2024)
0,00014
8
Máy đo điểm chảy
Melting point meter
Vanilin (81°C)
Phenacetin (135°C)
Cafein (236 °C)
EQ/WI-QA-H02
(2022)
0,6 C
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2)
LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2)
VILAS 108
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated
Phạm vi đo
Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1
1
Tủ sấy
Drying Oven
(40 ~ 260)°C
EQ/QTHC-12
(2024)
2,3 ºC
2
Tủ ấm
Incubator
(20 ~ 60)°C
EQ/QTHC-12
(2024)
0,8 ºC
3
Bể điều nhiệt
Water-bath
(5 ~ 95)°C
EQ/QTHC-15
(2024)
0,6 ºC
4
Lò nung
Oven
(250 ~ 1100)°C
EQ/QTHC-11
(2024)
5,6 ºC
5
Nhiệt ẩm kế
Thermo-hygrometer
(5 ~ 45)°C
EQ/QTHC-14
(2023)
1,6 ºC
(30 ~ 85) %RH
3,5 %RH
6
Nồi hấp tiệt trùng
Autoclave
115 C
121 C
EQ/QTHC-21
(2024)
0,4 C
0,6 C
Ghi chú/ Notes:
- EQ/…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN ban hành/ Laboratory’s developed procedures
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Trường hợp Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
24/12/2029
Địa điểm công nhận:
200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
108