Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh

Đơn vị chủ quản: 
Bộ Y tế
Số VILAS: 
108
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Dược
Đo lường – hiệu chuẩn
Hóa
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) (Kèm theo Quyết định số: / QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/36 Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh Laboratory: Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế Name of Organization: Ministry of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Dược, Hóa, Sinh Field of testing: Pharmaceutical, Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Việt Hùng Số hiệu / Code: VILAS 108 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: từ ngày /12 /2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ / Address: 200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Đia điểm / Location: 200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Tel: (+84) 28 3836 8518 Fax: (+84) 28 3836 7900 E-mail: info@vienkiemnghiem.gov.vn; Website: www.vienkiemnghiem.gov.vn qlcl@vienkiemnghiem.gov.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/36 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành phẩm) Drug (Materials and finish products) Tính chất, mô tả cảm quan Description Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Xác định độ trong và màu sắc dung dịch Determination of clarity and colour of solution 3. Xác định giới hạn tiểu phân Test for particulate matter 4. Xác định chỉ số khúc xạ Determination of refractive index 5. Xác định chỉ số pH Determination of pH value 6. Xác định độ nhớt của chất lỏng Determination of viscosity 7. Xác định góc quay cực và góc quay cực riêng Determination of optical rotation and specific optical rotation 8. Xác định khối lượng riêng và tỷ trọng Determination of density and gravity 9. Xác định nhiệt độ nóng chảy Determination of melting point 10. Xác định điện dẫn suất Determination of conductivity 11. Xác định độ mịn Determination of fineness 12. Xác định hàm lượng nước, độ ẩm (mất khối lượng do làm khô) Phương pháp Karl Fisher, phương pháp sấy Determination of water, loss on drying Karl Fisher and drying method 13. Xác định tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid, tro tan trong nước Determination of ash: ash, sulphate ash, acid-insoluble ash, water-soluble ash 14. Thử giới hạn tạp chất: Phương pháp hóa học, sắc ký lớp mỏng; sắc ký lỏng, sắc ký khí Impurities testing: Chemical test, TLC; HPLC, GC method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 15. Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành phẩm) Drug (Materials and finish products) Xác định độ hòa tan Determination of dissolution Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 16. Thử định tính hoạt chất chính: Phương pháp hóa học, phổ tử ngoại, phổ hồng ngoại, sắc ký lớp mỏng, sắc ký lỏng, sắc ký khí, điện di mao quản Identification test of main ingredients Chemical test; UV-Vis; IR; TLC; HPLC, GC, CE method 17. Định lượng hoạt chất chính: Phương pháp quang học (UV-Vis, hồng ngoại); chuẩn độ (đo thể tích, đo điện thế, đo ampe); sắc ký (sắc ký lỏng, sắc ký khí), phân cực kế Assay test of main ingredients Spetrophotometry (UV-Vis, IR); titrimetry (volumetry, potentiometry, amperometry); chromatography (HPLC, GC with various kind of detector); polarimetry method. 18. Xác định hàm lượng Ca, Zn, Cu, Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Cu, Fe, Mn content F-AAS method Thể rắn/solid Ca: 0,08 μg/g Zn: 0,02 μg/g Cu: 0,30 μg/g Fe, Mn: 0,20 μg/g Thể lỏng/ liquid Ca: 0,10 μg/mL Zn: 0,02 μg/mL Cu: 0,20 μg/mL Fe, Mn: 0,17 μg/mL 19. Xác định hàm lượng Na, K Phương pháp F-AAS Determination of Na, K content F-AAS method Thể rắn/solid Na: 5,10 μg/g K: 0,80 μg/g 20. - Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS - Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS - Determination of Pb, Cd content GF-AAS method - Determination of Hg content CV-AAS method Thể rắn/solid Pb: 4 ng/g Cd: 0,05 ng/g Hg: 60 ng/g Thể lỏng/ liquid Pb: 5 ng/mL Cd: 0,05 ng/mL Hg: 40 ng/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 21. Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành phẩm) Drug (Materials and finish products) Xác định hàm lượng/giới hạn Ca, As, Cd, Pb, Hg: Phương pháp ICP-MS Determination of Ca, As, Cd, Pb, Hg content/impurity limit ICP-MS method Thể rắn/solid Ca: 0,02% As, Cd, Pb, Hg: 0,003 ppm (mg/kg) Thể lỏng/ liquid Ca: 0,5 ng/mL As, Cd, Pb, Hg: 1,5 ppb (μg/kg) Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 22. Xác định hàm lượng ethanol Determination of ethanol content 23. Xác định hàm lượng nitrogen trong hợp chất hữu cơ Determination of Nitrogen in organic compounds 24. Ranitidine Xác định giới hạn tạp N-Nitrosodimethylamin Phương pháp LC/MS-MS Determination of NDMA LC-MS/MS method 80 ng/g MT/WI-NCPT-001:2024 25. Nguyên liệu và thành phẩm viên nén chứa valsartan, irbesartan, losartan, candesartan, telmisartan Drug material and tablet containing valsartan, irbesartan, losartan, candesartan, telmisartan Xác định giới hạn tạp NDMA, NDEA, NMBA Phương pháp LC/MS-MS Determination of NDMA, NDEA, NMBA LC-MS/MS method NDMA: 80 ng/g NDEA: 22 ng/g NMBA: 80 ng/g MT/WI-NCPT-002:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 26. Metformin Xác định giới hạn tạp N-nitrosodimethylamin Phương pháp LC/MS-MS Dermination of N-nitrosodimethylamin LC-MS/MS method 16,67 ng/g MT/WI-NCPT-003:2024 27. Thuốc thành phẩm Drug (finish products) Xác định kích thước (độ dầy, đường kính, cỡ nang) Determination dimension, size Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký. Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH. 28. Đo thể tích Determination of volume 29. Xác định độ lắng cặn Determination of dry residue 30. Xác định độ đồng đều đơn vị liều: Phương pháp chênh lệch khối lượng và đồng đều hàm lượng Uniformity of dosage units: Weight variation and content uniformity tests 31. Xác định độ rã Determination of disintergration 32. Xác định độ cứng Determination of hardness 33. Xác định độ mài mòn Determination of friability 34. Xác định độ đồng nhất Determination of homogeneity 35. Xác định độ rò rỉ Determination of leakage 36. Viên nén, viên nang Esomeprazol Esomeprazol tablets, capsules Định tính Esomeprazol Phương pháp HPLC- đầu dò UV Identification of Esomeprazole UV detector- HPLC method MT/WI-VL-31: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 37. Thuốc thành phẩm (viên nén) và dịch truyền Finish products (tables), intravenous fluid Định tính Levofloxacin trong Phương pháp HPLC- đầu dò UV Identification of Levofloxacin UV detector- HPLC method MT/WI-VL-32: 2022 38. Thuốc trong dịch sinh học (huyết tương người) Drugs in biological matrices (human plasma) Xác định hàm lượng thuốc trong huyết tương người áp dụng trong thử nghiệm đánh giá tương đương sinh học. Phương pháp LC-UV, LC-MS/MS Bioanalytical assay for bioequivalence studies: LC-UV, LC-MS/MS method Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng [Phụ lục 1] Laboratory developed method [Annex 1] 39. Dược liệu Herbal drug Mô tả dược liệu Description Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 40. Soi bột Powder 41. Vi phẫu Transverse section 42. Xác định tạp chất lẫn trong dược liệu Determination of scraps in crude herbal drugs 43. Xác định tỷ lệ vụn nát của dược liệu Determination of scraps in crude herbal drugs 44. Độ ẩm bằng phương pháp mất khối lượng do làm khô Determination of loss on drying 45. Xác định hàm lượng nước bằng phương pháp cất với dung môi Determination of water with distillation with solvent 46. Xác định các chất chiết được trong dược liệu Determination of extractives in herbal drugs 47. Định lượng tinh dầu trong dược liệu Determination of essential oils in herbal drugs DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 48. Dược liệu Herbal drug Xác định tro: tro toàn phần, tro sulfat, tro không tan trong acid, tro tan trong nước Determination of ash: ash, sulphate ash, acid-insoluble ash, water-soluble ash Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 49. Thử định tính: Phương pháp hóa học; phổ tử ngoại-khả kiến; sắc ký lớp mỏng; sắc ký lỏng; sắc ký khí Identification test Chemical test, UV-Vis, TLC, HPLC, GC method 50. Thử giới hạn tạp chất: Phương pháp cân, hóa học, sắc ký lớp mỏng; sắc ký lỏng; sắc ký khí Impurities test Balance, chemical test, TLC, HPLC, GC method 51. Định lượng các chất chính: Phương pháp UV-Vis, đo thể tích, sắc ký lỏng, sắc ký khí Assay test: UV-Vis, volumetry, HPLC, GC method 52. Xác định hàm lượng Ca, Zn, Cu, Fe, Mn Phương pháp F-AAS Determination of Ca, Zn, Cu, Fe, Mn content F-AAS method Ca: 0,08 μg/g Zn: 0,02 μg/g Cu: 0,30 μg/g Fe, Mn: 0,20 μg/g 53. Xác định hàm lượng Pb, Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Pb, Cd content GF-AAS method Pb: 4 ng/g Cd: 0,05 ng/g 54. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS) Determination of Hg content CV-AAS method) Hg: 60 ng/g 55. Xác định hàm lượng Pb, As, Cd, Hg, Cu: Phương pháp ICP-MS Determination of Pb, As, Cd, Hg, Cu content/ ICP-MS method Thể rắn/solid 0,13 μg/g MT/WI-NCPT-004: 2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 52. \ Mỹ phẩm Cosmetics Độ đồng đều đơn vị đóng gói Uniformity of dosage units MT/WI-MP-21: 2024 (Ref: Dược điển Việt Nam) 53. Xác định giá trị pH Determination of pH value MT/WI-MP-06:2024 (Ref: Dược điển Việt Nam) 54. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng 2-phenoxyethanol methyl 4- hydroxybenzoate ethyl 4-hydroxybenzoate propyl 4-hydroxybenzoate butyl 4-hydroxybenzoate Phương pháp HPLC-đầu dò UV Determination of 2-phenoxyethanol methyl 4- hydroxybenzoate ethyl 4-hydroxybenzoate, propyl 4-hydroxybenzoate, butyl 4-hydroxybenzoate UV detector-HPLC method 2-phenoxyethanol: 24 μg/g methyl 4- hydroxybenzoate: 5,3 μg/g ethyl 4-hydroxybenzoate: 5,0 μg/g propyl 4-hydroxybenzoate: 12,5 μg/g butyl 4-hydroxybenzoate: 17 μg/g ACM 004:2017 TCVN 13645: 2023 55. Xác định hàm lượng hydroquinon Phương pháp HPLC-đầu dò UV Determination of hydroquinone UV detector-HPLC method 25 μg/g ACM003:2017 TCVN 13644: 2023 56. Xác định Diethylen glycol (DEG) Phương pháp GC/MS Determination of diethylene glycol (DEG) GC/MS method 0,02 % MT/WI-MP-17: 2024 57. Xác định hàm lượng As, Cd, Pb và Hg Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Pb and Hg ICP/MS method 0,20 μg/g Mỗi nguyên tố/ Each element MT/WI-MP-14: 2023 Chú thích/Note: - MT/WI- …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - ACM: phương pháp hòa hợp ASEAN - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ref.: phương pháp tham chiếu/reference method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/36 [1]: Phụ lục: Danh mục các phương pháp thử trong huyết tương người [1]: Appendix: List of testing method in human plasma TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Paracetamol và Ibuprofen Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis. Determination of Paracetamol and Ibupofen content HPLC/UV-Vis method Paracetamol: (0,25 ~ 25) μg/mL Ibuprofen: (0,5 ~ 50) μg/mL MT/WI-TĐSH-01:2021 2. Xác định hàm lượng Cefuroxim Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Cefuroxime content HPLC/UV-Vis method (0,125 ~ 25) μg/mL MT/WI-TĐSH-02:2023 3. Xác định hàm lượng Indinavir Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Indinavir content HPLC/UV-Vis method (0,25 ~ 20) μg/mL MT/WI-TĐSH-03 2021 4. Xác định hàm lượng Clarithromycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Clarithromycin content LC-MS/MS method (0,25 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-04a:2021 5. Xác định hàm lượng Clarithromycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Clarithromycin content LC-MS/MS method (0,05 ~ 5) μg/mL MT/WI-TĐSH-04b:2023 6. Xác định hàm lượng Clarithromycin Phương pháp LC-MS-IT-TOF Determination of Clarithromycin content LC-MS/MS method (0,02 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-04c:2024 7. Xác định hàm lượng Clarithromycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Clarithromycin content LC-MS/MS method (0,01 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-04d:2021 8. Xác định hàm lượng Amlodipin Phương pháp LC MS/MS Determination of Amlodipine content LC-MS/MS method (0,1 ~ 30) ng/mL MT/WI-TĐSH-05:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 9. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Amlodipin Phương pháp LC MS/MS Determination of Amlodipine content LC-MS/MS method (0,1 ~ 15) ng/mL MT/WI-TĐSH-05a:2022 10. Xác định hàm lượng Cetirizin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Cetirizine content LC-MS/MS method (1 ~ 800) ng/mL MT/WI-TĐSH-06:2021 11. Xác định hàm lượng Loratadin & chất chuyển hóa Desloratadin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Loratadine and its metabolite desloratadine content LC-MS/MS method Loratadin (0,25 ~ 30) ng/mL Desloratadin (0,25 ~ 30) ng/mL MT/WI-TĐSH-07:2021 12. Xác định hàm lượng Cefadroxil Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Cefadroxil content HPLC/ UV-Vis method (0,3 ~ 45) μg/mL MT/WI-TĐSH-08:2021 13. Xác định hàm lượng Paracetamol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Paracetamol content HPLC/UV-Vis method (0,25 ~ 25) μg/mL MT/WI-TĐSH-09:2021 14. Xác định hàm lượng Paracetamol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Paracetamol content HPLC/UV-Vis method (0,05 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-09a:2023 15. Xác định hàm lượng Paracetamol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Paracetamol content HPLC/UV-Vis method (0,25 ~ 25) μg/mL MT/WI-TĐSH-09b:2022 16. Xác định hàm lượng Atorvastatin và chất chuyển hóa ortho-hydroxy atorvastatin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Atorvastatin and its metabolite ortho-hydroxy atorvastatin LC-MS/MS method Atorvastatin (0,1 ~ 50) ng/mL o~OH atorvastatin (0,1 ~ 50) ng/mL MT/WI-TĐSH-12:2023: 17. Xác định hàm lượng Cefalexin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Cephalexin content HPLC/UV-Vis method (0,2 ~ 40) μg/mL MT/WI-TĐSH-13:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 18. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Ciprofloxacin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Ciprofloxacin content HPLC/UV-Vis method (0,08 ~ 8) μg/mL MT/WI-TĐSH-14:2023 19. Xác định hàm lượng Levofloxacin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Levofloxacin content HPLC/UV-Vis method (0,1 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-15:2023 20. Xác định hàm lượng Fexofenadin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fexofenadine content LC-MS/MS method (1 ~ 600) ng/mL MT/WI-TĐSH-16:2023 21. Xác định hàm lượng Fexofenadin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fexofenadine content LC-MS/MS method (1,5 ~ 1500) ng/mL MT/WI-TĐSH-16a:2023 22. Xác định hàm lượng Cefaclor Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Cefaclor content HPLC/UV-Vis method (0,25 ~ 50) μg/mL MT/WI-TĐSH-17:2023 23. Xác định hàm lượng Trimetazidin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trimetazidine content LC-MS/MS method (1 ~ 300) ng/mL MT/WI-TĐSH-18:2023 24. Xác định hàm lượng Trimetazidin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trimetazidin content LC-MS/MS method (1 ~ 200) ng/mL MT/WI-TĐSH-18a:2023 25. Xác định hàm lượng Bisoprolol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Bisoprolol content LC-MS/MS method (0,1 ~ 100) ng/mL MT/WI-TĐSH-19:2023 26. Xác định hàm lượng Bisoprolol Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Bisoprolol content LC-MS/MS method (0,1 ~ 100) ng/mL MT/WI-TĐSH-19a:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 27. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Amoxicilin + Acid clavulanic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amoxicillin + Clavulanic acid content LC-MS/MS method Amoxicillin (0,15 ~ 15) μg/mL Acid clavulanic (0,075 ~ 7,5) μg/mL MT/WI-TĐSH-20:2023 28. Xác định hàm lượng Amoxicillin và Acid clavulanic Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Amoxicilin + Clavulanic acid LC-MS/MS method Amoxicillin (0,15 ~ 15) μg/mL Acid clavulanic (0,0075 ~ 7,5) μg/mL MT/WI-TĐSH-20b: 2021 29. Xác định hàm lượng Amoxicillin và Acid clavulanic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amoxicilin + Clavulanic acid LC-MS/MS method Amoxicillin (150~ 15000) ng/mL Acid clavulanic (18,75 ~ 7500) ng/mL MT/WI-TĐSH-20c: 2024 30. Xác định hàm lượng Losartan và chất chuyển hóa Acid carboxylic losartan Phương pháp LC-MS/MS Determination of Losartan and its metabolite Losartan carboxylic acid LC-MS/MS method Losartan (0,125~1125) ng/mL Acid carboxylic losartan (0,125~1125) ng/mL MT/WI-TĐSH-21:2023 31. Xác định hàm lượng Losartan, chất chuyển hóa Acid carboxylic losartan Phương pháp LC-MS/MS Determination of Losartan, its metabolite Losartan carboxylic acid LC-MS/MS method Losartan (2 ~ 1600) ng/mL Acid carboxylic losartan (2 ~ 1600) ng/mL MT/WI-TĐSH-21a: 2021 32. Xác định hàm lượng Quercetin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quercetin content LC-MS/MS method (0,3 ~ 50) ng/mL MT/WI-TĐSH-22:2013 33. Xác định hàm lượng Gliclazid Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Gliclazide content HPLC/UV-Vis method (0,05 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-23:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 34. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Gliclazid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Gliclazide content LC-MS/MS method (0,05 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-23a:2020 35. Xác định hàm lượng Rosuvastatin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Rosuvastatin content LC-MS/MS method (0,2 ~ 100) ng/mL MT/WI-TĐSH-24:2021 36. Xác định hàm lượng Rosuvastatin Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Rosuvastatin content LC-MS/MS method (0,2 ~ 100) ng/mL MT/WI-TĐSH-24a:2021 37. Xác định hàm lượng Methylprednisolon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Methylprednisolone content LC-MS/MS (1 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-25:2021 38. Xác định hàm lượng Methylprednisolon Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Methylprednisolone content LC-MS/MS (1 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-25a:2022 39. Xác định hàm lượng Metformin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Meformin content HPLC/UV-Vis method (0,05 ~ 5) μg/mL MT/WI-TĐSH-26:2021 40. Xác định hàm lượng Atenolol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Atenolol content LC-MS/MS method (5 ~ 2500) ng/mL MT/WI-TĐSH-27:2021 41. Xác định hàm lượng Cefixim Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Cefixime content HPLC/UV-Vis method (0,15 ~ 12) μg/mL MT/WI-TĐSH-28:2021 42. Xác định hàm lượng Cefixim Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis (2030C) Determination of Cefixime content HPLC/UV-Vis method (0,15 ~ 12) μg/mL MT/WI-TĐSH-28a:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 43. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Aceclofenac Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Aceclofenac content HPLC/UV-Vis method (0,2 ~ 20) μg/mL MT/WI-TĐSH-29:2021 44. Xác định hàm lượng Glimepirid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glimepiride content LC-MS/MS method (1 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-30:2021 45. Xác định hàm lượng Glimepirid Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Glimepiride content LC-MS/MS method (1 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-30a: 2021 46. Xác định hàm lượng Azithromycin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Azithromycin content LC-MS/MS method (4,5 ~ 1500) ng/mL MT/WI-TĐSH-32:2019 47. Xác định hàm lượng Azithromycin Phương pháp LC-MS-IT-TOF Determination of Azithromycin content LC-MS-IT-TOF method (5 ~ 1500) ng/mL MT/WI-TĐSH-32a:2021 48. Xác định hàm lượng Levodropropizin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Levodropropizine content LC-MS/MS method (3 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-33:2021 49. Xác định hàm lượng Adefovir Phương pháp LC-MS/MS Determination of Adefovir content LC-MS/MS method (1 ~ 100) ng/mL MT/WI-TĐSH-34:2021 50. Xác định hàm lượng Glibenclamid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glibenclamide content LC-MS/MS method (0,5 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-35:2023 51. Xác định hàm lượng Felodipin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Felodipine content LC-MS/MS method (0,05 ~ 10) ng/mL MT/WI-TĐSH-36:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 52. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Tenofovir Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tenofovir content LC-MS/MS method (2 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-37:2023 53. Xác định hàm lượng Tenofovir Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Tenofovir content LC-MS/MS method (2 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-37a:2023 54. Xác định hàm lượng Nifedipin và chất chuyển hóa Dehydro nifedipin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nifedipine and its metabolite Dehydro nifedipine LC-MS/MS method Nifedipin (0,2 ~ 500) ng/mL Dehydronifedipin (0,15 ~ 300) ng/mL MT/WI-TĐSH-38:2023 55. Xác định hàm lượng Ofloxacin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Ofloxacin content HPLC/UV-Vis method (0,1 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-39:2021 56. Xác định hàm lượng Carbamazepin Phương pháp HPLC đầu dò PDA Determination of Carbamazepine content HPLC/PDA method (0,1 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-40:2021 57. Xác định hàm lượng Losartan, Acid carboxylic losartan và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Losartan, Losartan carboxylic acid và Hydrochlorothiazide LC-MS/MS method Losartan: (5 ~ 2500) ng/mL Acid carboxylic losartan: (5 ~ 2500) ng/mL Hydroclorothiazid: (1 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-41:2023 58. Xác định hàm lượng Losartan, Acid carboxylic losartan và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Losartan, Losartan carboxylic acid và Hydrochlorothiazide LC-MS/MS method Losartan: (2 ~ 1000) ng/mL Acid carboxylic losartan: (2 ~ 1000) ng/mL Hydroclorothiazid: (1 ~ 200) ng/mL MT/WI-TĐSH-41a:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 59. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Losartan, Acid carboxylic losartan và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Losartan, Losartan carboxylic acid và Hydrochlorothiazide LC-MS/MS method Losartan: (2 ~ 2000) ng/mL Acid carboxylic losartan: (2,5 ~ 2500) ng/mL Hydroclorothiazid: (1 ~ 400) ng/mL MT/WI-TĐSH-41b:2022 60. Xác định hàm lượng Tamsulosin Phương pháp LC-MS-IT-TOF Determination of Tamsulosin content LC-MS/IT-TOF method (0,5 ~ 50) ng/mL MT/WI-TĐSH-42:2021 61. Xác định hàm lượng Verapamil và chất chuyển hóa Norverapamil Phương pháp LC-MS/MS Determination of Verapamil and its metabolite Norverapamil LC-MS/MS method Verapamil: (1 ~ 400) ng/mL Norverapamil: (1 ~ 400) ng/mL MT/WI-TĐSH-43:2021 62. Xác định hàm lượng Valsartan Phương pháp LC-MS/MS Determination of Valsartan content LC-MS/MS method (0,025 ~ 12) μg/mL MT/WI-TĐSH-44:2021 63. Xác định hàm lượng Rhein Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Rhein content HPLC/UV-Vis method (0,1 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-45:2021 64. Xác định hàm lượng Nitroglycerin và hai chất chuyển hoá (1,2-dinitroglycerin; 1,3-dinitroglycerin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nitroglycerin and its metabolites (1,2-dinitroglycerin; 1,3-dinitroglycerin) LC-MS/MS method Nitroglycerin: (0,05 ~ 10) ng/mL 1,2~Dinitroglycerin: (0,06 ~ 20) ng/mL 1,3~Dinitroglycerin: (0,05 ~ 10) ng/mL MT/WI-TĐSH-46:2023 65. Xác định hàm lượng Drotaverin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Drotaverin content LC-MS/MS method (9~ 600) ng/mL MT/WI-TĐSH-48:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 66. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Pantoprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Pantoprazole content HPLC/UV-Vis method (0,048 ~ 8) μg/mL MT/WI-TĐSH-49:2023 67. Xác định hàm lượng Paracetamol và Cafein Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Paracetamol and Caffeine HPLC/UV-Vis method Paracetamol: (0,05 ~ 25) μg/mL Cafein: (0,05 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-50:2023 68. Xác định hàm lượng Telmisartan Phương pháp LC-MS/MS Determination of Telmisartan content LC-MS/MS method (5 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-51:2023 69. Xác định hàm lượng Telmisartan Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Telmisartan content LC-MS/MS method (5 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-51a:2021 70. Xác định hàm lượng Telmisartan Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Telmisartan content LC-MS/MS method (5 ~ 2000) ng/mL MT/WI-TĐSH-51b: 2022 71. Xác định hàm lượng Irbesartan hương pháp LC-MS/MS Determination Irbesartan content LC-MS/MS method (0,005 ~ 8) μg/mL MT/WI-TĐSH-52:2023 72. Xác định hàm lượng Irbesartan Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Irbesartan LC-MS/MS method (0,005 ~ 8) μg/mL MT/WI-TĐSH-52a:2023 73. Xác định hàm lượng Celecoxib Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Celecoxib content HPLC/UV –Vis method (20 ~ 2000) ng/mL MT/WI-TĐSH-53:2023 74. Xác định hàm lượng Celecoxib Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Celecoxib content HPLC/UV –Vis method (10 ~ 2000) ng/mL MT/WI-TĐSH-53a:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 75. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Cefpodoxim Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Cefpodoxime content HPLC/UV-Vis method (0,06 ~ 12) μg/mL MT/WI-TĐSH-54:2023 76. Xác định hàm lượng Edotolac Phương pháp HPLC đầu dò PDA Determination of Edotolac content HPLC/PDA method (0,25 ~ 125) μg/mL MT/WI-TĐSH-55:2021 77. Xác định hàm lượng Esomeprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Esomeprazole HPLC/UV-Vis method 0,072 ~ 9 μg/mL MT/WI-TĐSH-56:2021 78. Xác định hàm lượng Esomeprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Esomeprazole HPLC/UV-Vis method 0,012 ~ 4 μg/mL MT/WI-TĐSH-56a:2021 79. Xác định hàm lượng Meloxicam Phương pháp HPLC đầu dò PDA Determination of Meloxicam content HPLC/PDA method (0,05 ~ 7,5) μg/mL MT/WI-TĐSH-57:2021 80. Xác định hàm lượng Meloxicam Phương pháp LC-MS/MS Determination of Meloxicam content LC-MS/MS method (10 ~ 2000) ng/mL MT/WI-TĐSH-57a:2021 81. Xác định hàm lượng đồng thời Enalapril và chất chuyển hóa Enalaprilat Phương pháp LC-MS/MS Simultaneous Determination of Enalapril and Enalaprilate LC-MS/MS method Enalapril: (0,1 ~ 200) ng/mL Enalaprilat: (0,1 ~ 200) ng/mL MT/WI-TĐSH-58:2023 82. Xác định hàm lượng Pregabalin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pregabalin content LC-MS/MS method (0,05 ~ 20) μg/mL MT/WI-TĐSH-59:2023 83. Xác định hàm lượng Pregabalin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pregabalin content LC-MS/MS method (0,05 ~ 5) μg/mL MT/WI-TĐSH-59a:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 84. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Pregabalin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Pregabalin content LC-MS/MS method (0,05 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-59b: 2022 85. Xác định hàm lượng Metformin và Glibenclamid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Metformin and Glibenclamide content LC-MS/MS method Metformin: (25 ~ 5000) ng/mL Glibenclamid: (0,5 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-60:2023 86. Xác định hàm lượng Diclofenac Phương pháp LC-MS/MS Determination of Diclofenac content LC-MS/MS method (10 ~ 4000) ng/mL MT/WI-TÐSH-61:2020 87. Xác định hàm lượng Paracetamol và Tramadol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Paracetamol and Tramadol content LC-MS/MS method Paracetamol: (150 ~ 10000) ng/mL Tramadol: (9~ 600) ng/mL MT/WI-TÐSH-62:2020 88. Xác định hàm lượng Rebamipid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Rebamipid content LC-MS/MS method (5 ~ 500) ng/mL MT/WI-TÐSH-63:2023 89. Xác định hàm lượng Desloratadin và chất chuyển hóa 3-hydroxy desloratadine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Desloratadine and its metabolite 3-hydroxy desloratadine LC-MS/MS method Desloratadin: (0,02 ~ 10) ng/mL 3~OH desloratadin: (0,02 ~ 10) ng/mL MT/WI-TÐSH-64:2021 90. Xác định hàm lượng Metoprolol và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Metoprolol and Amlodipin content LC-MS/MS method Metoprolol: (0,3 ~ 100) ng/mL Amlodipin: (0,045 ~ 15) ng/mL MT/WI-TĐSH-65:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 91. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Clopidogrel và chất chuyển hóa Acid clopidogrel carboxylic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Clopidogrel and its metabolite Clopidogrel carboxylic acid LC-MS/MS method Clopidogrel: (0,08 ~ 20) ng/mL Acid clopidogrel carboxylic: (0,025 ~ 10) μg/mL MT/WI-TÐSH-66:2021 92. Xác định hàm lượng Quinapril và chất chuyển hóa Quinaprilat Phương pháp LC-MS/MS Determination of Quinapril and its metabolite Quinaprilat content LC-MS/MS method Quinapril: (10 ~ 1000) ng/mL Quinaprilat: (12 ~ 3000) μg/mL MT/WI-TÐSH-67:2021 93. Xác định hàm lượng đồng thời Paracetamol và Codeine Phương pháp LC-MS/MS Determination of Paracetamol and Codein content LC-MS/MS method Paracetamol: (0,08 ~ 20) μg/mL Codein: (1 ~ 250) ng/mL MT/WI-TÐSH-68:2021 94. Xác định hàm lượng Alfuzosin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Alfuzosin content LC-MS/MS method (0,2 ~ 40) ng/mL MT/WI-TÐSH-69:2021 95. Xác định hàm lượng Valsartan và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Valsartan and Amlodipin content LC-MS/MS method Valsartan; (0,024 ~ 12) μg/mL Amlodipin: (0,12 ~ 30) ng/mL MT/WI-TÐSH-70:2021 96. Xác định hàm lượng Valsartan và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Valsartan and Amlodipin content LC-MS/MS method Valsartan; (0,024 ~ 12) μg/mL Amlodipin: (0,12 ~ 30) ng/mL MT/WI-TÐSH-70a:2020 97. Xác định hàm lượng Valsartan và Amlodipin Phương pháp LC-MS/MS (8040) Determination of Valsartan and Amlodipin content LC-MS/MS method Valsartan; (0,024 ~ 12) μg/mL Amlodipin: (0,12 ~ 30) ng/mL MT/WI-TÐSH-70b:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 98. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Cefdinir Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of Cefdinir content HPLC-UV method (0,07 ~ 8,75) μg/mL MT/WI-TĐSH-71 2021 99. Xác định hàm lượng Cefradin Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of Cefradin content HPLC-UV method (0,25 ~ 50) μg/mL MT/WI-TĐSH-72:2021 100. Xác định hàm lượng Telmisartan và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Telmisartan and Hydrochlorothiazide content LC - MS/MS method Telmisartan: (5 ~– 1000) ng/mL Hydroclorothiazid: (1 ~ 400) ng/mL MT/WI-TĐSH-73:2021 101. Xác định hàm lượng Nebivolol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nebivolol content LC - MS/MS method (0,1 ~ 10) ng/mL MT/WI-TĐSH-74:2021 102. Xác định hàm lượng Nebivolol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Nebivolol content LC - MS/MS method (0,02 ~ 10) ng/mL MT/WI-TĐSH-74a:2021 103. Xác định hàm lượng Acid valproic Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acid valproic content LC - MS/MS method (1 ~ 100) μg/mL MT/WI-TĐSH-75:2021 104. Xác định hàm lượng Amlodipin, Atorvastatin và chất chuyển hóa (ortho-hydroxy atorvastatin, para-hydorxy atorvastatin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amlodipine, Atorvastatin and metabolites (ortho-hydroxy atorvastatin, para-hydroxy atorvastatin) content LC - MS/MS method Amlodipin (0,11 ~ 30) ng/mL Atorvastatin (0,1 ~ 100) ng/mL ortho-hydroxy atorvastatin (0,1 ~ 100) ng/mL para-hydorxy atorvastatin (0,1 ~ 100) ng/mL MT/WI-TĐSH-76:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 105. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Amlodipin, Atorvastatin và chất chuyển hóa (ortho-hydroxy atorvastatin, para-hydorxy atorvastatin) Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amlodipine, Atorvastatin and metabolites (ortho-hydroxy atorvastatin, para-hydroxy atorvastatin) content LC - MS/MS method Amlodipin (0,1 ~ 15) ng/mL Atorvastatin (0,1 ~ 30) ng/mL ortho-hydroxy atorvastatin (0,1 ~ 30) ng/mL para-hydorxy atorvastatin (0,025 ~ 3) ng/mL MT/WI-TĐSH-76a:2022 106. Xác định hàm lượng Amlodipin và Telmisartan Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amlodipine and Telmisartan content LC - MS/MS method Amlodipin (0,06 ~ 15) ng/mL Telmisartan (5 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-77:2021 107. Xác định hàm lượng Metronidazol và Spiramicin I Phương pháp LC-MS/MS Determination of Metronidazol and Spiramicin I content LC - MS/MS method Metronidazol (0,05 ~ 25) μg/mL Spiramicin I (0,025 ~ 12,5) μg/mL MT/WI-TĐSH-78:2022 108. Xác định hàm lượng Omeprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of omeprazol content HPLC/UV method (12 ~ 1500) ng/mL MT/WI-TĐSH-79:2022 109. Xác định hàm lượng Irbesartan và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS Determination of irbersartan and hydrochlorothiazid content LC-MS/MS method Irbesartan (0,005 ~ 6) μg/mL Hydroclorothiazid (0,9 ~ 300) ng/mL MT/WI-TĐSH-80:2023 110. Xác định hàm lượng Candesartan Phương pháp LC-MS/MS Determination of candersartan content LC-MS/MS method (1,5 ~ 300) ng/mL MT/WI-TĐSH-81:2022 111. Xác định hàm lượng Candesartan Phương pháp LC-MS/MS Determination of candersartan content LC-MS/MS method (1-500) ng/mL MT/WI-TĐSH-81a:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 112. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Sulbactam và Ampicillin Phương pháp LC-MS/MS Determination of sulbactam and ampicillin content LC-MS/MS method Sulbactam (0,35 ~ 23) μg/mL Ampicillin (0,25 ~ 24) μg/mL MT/WI-TĐSH-82:2023 113. Xác định hàm lượng Candesartan và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Candesartan and Hydrochlorothiazide content LC - MS/MS method Candesartan (1 ~ 500) ng/mL Hydroclorothiazid (1 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-83:2023 114. Xác định hàm lượng Amlodipin, Losartan và chất chuyển hóa Losartan Carboxylic acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amlodipin, losartan and its metabolite Losartan carboxylic acid content LC-MS/MS method Amlodipin (0,05~ 15) ng/mL Losartan (0,5 ~ 1000) ng/mL Losartan Carboxylic acid (0,5 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-84:2022 115. Xác định hàm lượng Vancomycin Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of Vancomycin content HPLC/UV method (0,4 ~ 100) μg/mL MT/WI-TĐSH-85:2023 116. Xác định hàm lượng Moxifloxacin Phương pháp HPLC đầu dò PDA Determination of Moxifloxacin content HPLC/PDA method (0,1 ~ 20) μg/mL MT/WI-TĐSH-86:2023 117. Xác định hàm lượng Moxifloxacin Phương pháp HPLC đầu dò PDA Determination of Moxifloxacin content HPLC/PDA method (0,1 ~ 10) μg/mL MT/WI-TĐSH-86a:2023 118. Xác định hàm lượng Piracetam Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of Piracetam content HPLC/UV method (0,5 ~ 100) μg/mL MT/WI-TĐSH-87:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 119. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Indapamid Phương pháp LC – MS/MS Determination of Indapamid content LC - MS/MS method (0,1 ~ 100) ng/mL MT/WI-TĐSH-88:2023 120. Xác định hàm lượng Domperidon Phương pháp LC-MS/MS Determination of Domperidon content LC - MS/MS method (0,1 ~ 50) ng/mL MT/WI-TĐSH-89:2023 121. Xác định hàm lượng Flunarizin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Flunarizin content LC - MS/MS method (0,5 ~ 200) ng/mL MT/WI-TĐSH-90:2023 122. Xác định hàm lượng Glipizid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glipizid content LC - MS/MS method (10 ~ 2000) ng/mL MT/WI-TĐSH-91:2020 123. Xác định hàm lượng Glipizid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Glipizid content LC - MS/MS method (5 ~ 2000) ng/mL MT/WI-TĐSH-91a:2024 124. Xác định hàm lượng Metformin và Sitagliptin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Metformin and Sitagliptin content LC - MS/MS method Metformin (25 ~ 5000) ng/mL Sitagliptin (2,5 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-92:2023 125. Xác định hàm lượng Ambroxol Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ambroxol content LC - MS/MS method (0,5 ~ 200) ng/mL MT/WI-TĐSH-93:2023 126. Xác định hàm lượng Simvastatin và Acid simvastatin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Simvastatin and Simvastatin acid content LC - MS/MS method Simvastatin (0,05 ~ 50) ng/mL Acid simvastatin (0,05 ~ 10) ng/mL MT/WI-TĐSH-94:2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 127. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Metformin và Vildaliptin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Metformin and Vildagliptin content LC - MS/MS method Metformin (12,5 ~ 5000) ng/mL Vildagliptin (2,5 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-95:2020 128. Xác định hàm lượng Lisinopril và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lisinopril and Hydrochlorothiazide content LC-MS/MS method Lisinopril: (2 ~ 200) ng/mL Hydroclorothiazid: (2 ~ 200) ng/mL MT/WI-TĐSH-96:2020 129. Xác định hàm lượng Spiramycin I Phương pháp LC-MS/MS Determination of Spiramycin I content LC-MS/MS method (25 ~ 2500) ng/mL MT/WI-TĐSH-97:2021 130. Xác định hàm lượng Sitagliptin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Sitagliptin content LC-MS/MS method (2,5 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-98:2021 131. Xác định hàm lượng Rabeprazol Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of Rabeprazol content HPLC/UV method (12 ~ 1200) ng/mL MT/WI-TĐSH-99:2021 132. Xác định hàm lượng Etoricoxib Phương pháp HPLC đầu dò UV Determination of Etoricoxib content HPLC/UV method (20 ~ 5000) ng/mL MT/WI-TĐSH-100:2021 133. Xác định hàm lượng Tenofovir alafenamid và Tenofovir Phương pháp LC-MS/MS Determination of Tenofovir alafenamide and Tenofovir content LC-MS/MS method Tenofovir alafenamid: (4 ~ 500) ng/mL Tenofovir: (0,4 ~ 50) ng/mL MT/WI-TĐSH-101a:2021 134. Xác định hàm lượng Entecavir Phương pháp LC-MS/MS Determination of Entecavir content LC-MS/MS method (0,2 ~ 20) ng/mL MT/WI-TĐSH-102:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 135. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Ezetimib và Ezetimib glucuronid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ezetimibe and Ezetimibe glucuronide content LC-MS/MS method Ezetimib: (0,1 ~ 20) ng/mL Ezetimib glucuronid: (1 ~ 200) ng/mL MT/WI-TĐSH-103:2021 136. Xác định hàm lượng Ezetimib và Ezetimib glucuronid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ezetimibe and Ezetimibe glucuronide content LC-MS/MS method Ezetimib: (0,06 ~ 15) ng/mL Ezetimib glucuronid: (0,6 ~ 150) ng/mL MT/WI-TĐSH-103a:2022 137. Xác định hàm lượng Ezetimib và Ezetimib glucuronid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ezetimibe and Ezetimibe glucuronide content LC-MS/MS method Ezetimib: (0,06 ~ 15) ng/mL Ezetimib glucuronid: (0,6 ~ 150) ng/mL MT/WI-TĐSH-103b:2022 138. Xác định hàm lượng Ticagrelor và Deshydroxyethoxy ticagrelor Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ticagrelor and Deshydroxyethoxy ticagrelor content LC-MS/MS method Ticagrelor: (2 ~ 2000) ng/mL Deshydroxyethoxy ticagrelor: (1 ~ 1000) ng/mL MT/WI-TĐSH-104: 2022 139. Xác định hàm lượng Amlodipin, Valsartan và Hydroclorothiazid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amlodipine, Valsartan and Hydrochlorothiazide content LC-MS/MS method Amlodipin: (0,1 ~ 15) ng/mL Valsartan: (0,03 ~ 12) μg/mL Hydroclororthiazid: (1 ~ 400) ng/mL MT/WI-TĐSH-105: 2022 140. Xác định hàm lượng Lacidipin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Lacidipine content LC-MS/MS method (0,02 ~ 10) ng/mL MT/WI-TĐSH-106: 2022 141. Xác định hàm lượng N-Acetyl-L-leucin và N-Acetyl-D-leucin Phương pháp LC-MS/MS Determination of N-Acetyl-L-leucin và N-Acetyl-D-leucin content LC-MS/MS method N-Acetyl-L-leucin: (25 ~ 1000) ng/mL N-Acetyl-D-leucin: (50 ~ 20000) ng/mL MT/WI-TĐSH-107: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 142. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Methyldopa Phương pháp LC-MS/MS Determination of Methyldopa content LC-MS/MS method (20 ~ 2000) ng/mL MT/WI-TĐSH-108: 2022 143. Xác định hàm lượng Ezetimib, Atorvastatin và các chất chuyển hóa Phương pháp LC-MS/MS Determination of Ezetimibe, Atorvastatin and metabolites content LC-MS/MS method Ezetimib: (0,06 ~ 15) ng/mL Ezetimib glucuronid: (0,6 ~ 150) ng/mL Atorvastatin: (0,4 ~ 100) ng/mL ortho-hydroxy atorvastatin: (0,12 ~ 30) ng/mL para-hydorxy atorvastatin (0,048 ~ 3) ng/mL MT/WI-TĐSH-109: 2022 144. Xác định hàm lượng Dapagliflozin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Dapagliflozin content LC-MS/MS method (1 ~ 250) ng/mL MT/WI-TĐSH-112: 2023 145. Xác định hàm lượng Gabapentin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Gabapentin content LC-MS/MS method (30 ~ 6000) ng/mL MT/WI-TĐSH-113: 2023 146. Xác định hàm lượng Fenofibric acid Phương pháp LC-MS/MS Determination of Fenofibric acid content LC-MS/MS method (0,03 ~ 30) μg/mL MT/WI-TĐSH-114: 2023 147. Xác định hàm lượng Trimebutin và N-monodesmethyl trimebutin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Trimebutin and N-monodesmethyl trimebutin content LC-MS/MS method Trimebutin: (2 ~ 500) ng/mL N-monodesmethyl trimebutin: (2 ~ 3000) ng/mL MT/WI-TĐSH-115: 2023 148. Xác định hàm lượng Perindopril và Perindoprilat Phương pháp LC-MS/MS Determination of Perindopril and Perindoprilat content LC-MS/MS method Perindopril: (0,5 ~ 200) ng/mL Perindoprilat (0,2 ~ 20) ng/mL MT/WI-TĐSH-116: 2023 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement Phương pháp thử Test method 149. Huyết tương người Human plasma Xác định hàm lượng Amlodipin và Lisinopril Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amlodipine and Lisinopril content LC-MS/MS method Amlodipin: (0,3 ~ 10) ng/mL Lisinopril: (1 ~ 200) ng/mL MT/WI-TĐSH-117:2023 150. Xác định hàm lượng Amlodipin, Perindopril và Perindoprilat Phương pháp LC-MS/MS Determination of Amlodipine, Perindopril and Perindoprilat content LC-MS/MS method Amlodipin: (0,075 ~ 15) ng/mL Perindopril: (0,5 ~ 200) ng/mL Perindoprilat (0,2 ~ 20) ng/mL MT/WI-TĐSH-118:2023 151. Xác định hàm lượng Linagliptin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Linagliptin content LC-MS/MS method (0,05 ~ 20) ng/mL MT/WI-TĐSH-119: 2024 152. Xác định hàm lượng Acrivastin Phương pháp LC-MS/MS Determination of Acrivastin content LC-MS/MS method (0,5 ~ 500) ng/mL MT/WI-TĐSH-120: 2024 Chú thích/Note: - MT/WI- …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/36 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thuốc (nguyên liệu, thuốc thành phẩm) Drug (Materials and finish products) Thử nội độc tố vi khuẩn Phương pháp tạo gel, phương pháp đo độ đục Test for bacterial endotoxins Via gel-clot technique, turbidimetric technique Dược điển Việt Nam, Dược điển nước ngoài, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopeia, Foreign Pharmacopeia, in-house specifications licensed by MoH 2. Thử độc tính bất thường Test for abnormal toxicity 3. Thử độc tính cấp theo phương pháp Behrens Test for acute toxicity via Behrens’s method 4. Thử chất gây sốt Test for Pyrogens 5. Thử độ kích ứng mắt Test for Eye Irritation 6. Thử nghiệm tiêm toàn thân Systemic injection test 7. Thử nghiệm tiêm trong da Intracutaneous Test 8. Xác định hoạt lực thuốc kháng sinh bằng phương pháp thử vi sinh vật Microbiological assay of antibiotics 9. Xác định hiệu quả kháng khuẩn của chất bảo quản Test for effectiveness of Antimicrobial preservatives 10. Thử giới hạn nhiễm khuẩn (Vi khuẩn Gram âm dung nạp mật, Escheria coli, Salmonella spp., S.aureus, P. aeruginosa, Candida albicans, Clostridia) Microbial limit test (Bile-tolerant gram-negative bacteria, Escheria coli, Salmonella spp., S.aureus, P. aeruginosa, Candida albicans, Clostridia) 11. Thử vô khuẩn Test for Sterility 12. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Total Aerobic microbial count ACM 006:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Mỹ phẩm Cosmetics Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus LOD50: (0.93~1.32) CFU/g ISO 22718:2015 14. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa LOD50: (0.81~1.15) CFU/g ISO 22717:2015/ 15. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans LOD50: (0.81 ~1.32) CFU/g ISO 18416:2015 16. Thiết bị y tế (chỉ khâu phẫu thuật, thủy tinh thể nhân tạo) Medical device (surgical suture, Intraocular lens) Định lượng nội độc tố vi khuẩn Phương pháp đo quang sử dụng thuốc thử Cape Cod Test for bacterial endotoxins Photometric quantitative technique using Cape Cod reagents LOD: 0,002 EU/mL Dược điển Mỹ/ <85> Bacterial Endotoxins Test, USP 43, 2020 17. Dụng cụ y tế Medical device Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí tạp nhiễm Enumeration of bioburden aerobic microorganisms total MT/WI-VS-35 2023 (Ref. ISO 11737-2:2019) 18. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Dietary supplements Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 30 độ C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique TCVN 4884-1: 2015 19. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các mẫu có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 TCVN 8275 - 1: 2010 20. Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các mẫu có hoạt độ nước nhỏ hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 TCVN 8275 - 2: 2010 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Dietary supplements Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Coliforms Colony-count technique TCVN 6848:2007 22. Định lượng Escherichia coli dương tính với -glucuronidaza Enumeration of -glucosidase-positive Escherichia coli TCVN 7924 - 2: 2008 23. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch – kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) – Technique using Baird-Parker agar medium TCVN 4830 - 1: 2005 24. Định lượng Bacillus cereus Enumeration of Bacillus cereus US FDA BAM CHAPTER 14 (2020) 25. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique TCVN 4991:2005 26. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 0,5 CFU/25 g TCVN 10780.1:2017 27. Định lượng vi khuẩn Lactobacillus spp. Enumeration of Lactobacillus spp MT/WI-TP-11 2022 (ref. TCVN 5522:1991) Chú thích/Note: - ACM: phương pháp hòa hợp ASEAN/ Asean Cosmetic Method - US FDA BAM: U.S Food and Drug Administration Bacteriological Analytical Manual - MT/WI-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - ref.: phương pháp tham chiếu/reference method - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: International Organization for Standardization - LOD: giới hạn phát hiện/Limit of Detection DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/36 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Dietary supplements (solid form) Xác định độ rã Determination of Disintegration MT/WI-TP-14 : 2024 (Ref DĐVN V, USP 40, 2017) 2. Xác định Độ đồng đều khối lượng Uniformity of Weight MT/WI-TP-15 :2024 (Ref DĐVN V, USP 40, 2017) 3. Xác định Mất khối lượng do làm khô Phương pháp sấy Loss on drying method MT/WI-TP-16: 2024 (Ref DĐVN V, USP 40, 2017) 4. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Dietary supplements (liquid form) Xác định thể tích Determination of Volume MT/WI-TP-17:2024 (Ref DĐVN V, USP 40, 2017) 5. Xác định chỉ số pH Determination of pH value MT/WI-TP-18 :2024 (Ref DĐVN V, 2017) 6. Xác định tỷ trọng Determination of density MT/WI-TP-19 :2024 (Ref DĐVN V, 2017) 7. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Dietary Supplement Định tính Ginsenosid Rgl và Rbl Phương pháp TLC và HPLC Identification of gensenoside Rg1 and Rb1 TLC and HPLC method TLC: LOD Rg1: Rắn/ Solid: 8,0 μg/g Lỏng/ Liquid: 0,08 μg/mL Rb1: Rắn/ Solid: 8,0 μg/g Lỏng/ Liquid: 0,08 μg/mL HPLC: LOD Rg1: Rắn/ Solid: 60,0 μg/g Lỏng/ Liquid: 0,6 μg/mL Rb1: Rắn/ Solid: 56,0 μg/g Lỏng/ Liquid: 0,56 μg/mL MT/WI-TP-02:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Dietary Supplement Xác định hàm lượng flavonol glycosid Phương pháp HPLC - đầu dò PDA Determination of flavonol glycosid Detector PDA - HPLC method Quercetin: 0,0078 mg/mL Kaempferon: 0,0078 mg/mL Isorhamnetin: 0,0075 mg/mL MT/WI-TP-03:2022 9. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn chỉ chứa glucosamin Solid glucosamine dietary supplement Xác định hàm lượng Glucosamin Phương pháp HPLC-đầu dò PDA Determination of Glucosamine contents PDA detector -HPLC method Rắn/ Solid: 16,7 mg/g MT/WI-TP-21:2022 (Ref USP 40, 2017) 10. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn, dạng lỏng và dạng dầu Cordyceps and solid, liquid, oil form in dietary Supplement Xác định hàm lượng Adenosin, Cordycepin Phương pháp HPLC - đầu dò PDA Determination of Adenosine, Cordycepin PDA detector - HPLC method Adenosin Rắn/ Solid : 3,53 μg/g Dầu/ Oil: 3,53 μg/g Lỏng/ Liquid: 0,18 μg/mL Cordycepin Rắn/ Solid: 3,51 μg/g Dầu/ Oil: 3,51 μg/g Lỏng/ Liquid: 0,18 μg/mL MT/WI-TP-12:2022 11. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn, dạng lỏng và dạng dầu Solid, liquid, oil form in dietary Supplements Xác định hàm lượng Curcumin Phương pháp HPLC - đầu dò PDA Determination of Curcumin PDA detector - HPLC method Rắn/ Solid: 51,0 μg/g Dầu/ Oil: 51,0 μg/g Lỏng/ Liquid: 38,0 μg/mL MT/WI-TP-13:2022 (Ref. AOAC 2016.16) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 12. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng rắn) Dietary supplement products (Solid) Xác định hàm lượng Epigallocatechin gallate (EGCG) Phương pháp HPLC - đầu dò PDA Determination of Epigallocatechin gallate (EGCG) content PDA detector- HPLC method 85 μg/g MT/WI-TP-41:2024 13. Xác định hàm lượng As, Cd, Pb và Hg Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Pb and Hg ICP/MS method 0,08 μg/g Mỗi nguyên tố/each element MT/WI-TP-25:2024 14. Xác định hàm lượng Sn, Ba, Sb và V Phương pháp ICP/MS Determination of Sn, Ba, Sb and V ICP/MS method 0,08 μg/g Mỗi nguyên tố/each element MT/WI-TP-26:2024 15. Xác định hàm lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Determination of Ethanol GC-FID method 5 μL/g MT/WI-TP-27:2024 16. Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol content GC-FID method 0,3 μL/g MT/WI-TP-28 2024 17. Xác định hàm lượng Cafein Phương pháp HPLC – đầu dò PDA Determination of Cafeine content PDA detector -HPLC method 5 mg/g MT/WI-TP-42:2024 18. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Dietary supplement products (Liquid) Xác định hàm lượng As, Cd, Pb và Hg Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Pb and Hg ICP/MS method 0,003 μg/mL Mỗi nguyên tố/ Each element MT/WI-TP-31:2024 19. Xác định hàm lượng Sn, Ba, Sb và V Phương pháp ICP/MS Determination of Sn, Ba, Sb and V ICP/MS method 0,003 μg/mL Mỗi nguyên tố/ Each element MT/WI-TP-32:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/36 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20. Định tính, định lượng Ethanol Phương pháp GC-FID Identification and Assay of Ethanol GC-FID method 5 μL/mL MT/WI-TP-35:2022 21. Xác định hàm lượng Methanol Phương pháp GC-FID Determination of Methanol GC-FID method 0,06 μL/mL MT/WI-TP-36:2022 22. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng rắn, dạng dầu và dạng cao Ganoderma lucidum - solid, oil, paste form in dietary supplements Xác định hàm lượng acid triterpenoic Phương pháp HPLC/PDA Determination of triterpenoic acids HPLC/PDA method LOD LOQ (μg/g) (μg/g) MT/WI-TP-48 :2024 (Ref. USP 2024) Acid ganoderenic C 0,23 0,70 Acid ganoderic C2 0,48 1,45 Acid ganoderic G 0,54 1,63 Acid ganoderenic B 0,21 0,62 Acid ganoderic B 0,51 1,52 Acid ganoderic A 0,46 1,39 Acid ganoderic H 0,71 2,13 Acid ganoderenic D 0,23 0,70 Acid ganoderic D 0,50 1,49 Acid ganoderic F 0,67 2,00 23. Vật tư y tế được tiệt trùng bằng ethylen oxyd Medical devices sterilized by ethylene oxide Xác định đồng thời tồn dư ethylen oxyd và ethylen chlorohydrin bằng kỹ thuật sắc ký khí ứng dụng cho vật tư y tế làm từ vật liệu nhựa và màng dệt được tiệt trùng bằng ethylen oxyd (phương pháp chiết mô phỏng) Phương pháp HS-GC/FID Quantification of residual ethylene oxide and ethylene chlorohydrin by gas chromatography applied to medical devices made from plastic materials and textiles sterilized by ethylene oxide (with simulated-use extraction) Phương pháp HS-GC/FID Ethylen oxyde 0,4 mg/L Ethylene chlorohydrin 2,5 mg/L MT/WI-KNNL-05 :2024 (Ref. ISO 10993-7 : 2008/ Amd 1 : 2019) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 108 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/36 Chú thích/Note: - USP: Dược điển Mỹ/United States Pharmacopoeia - MT/WI-…: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - ref.: phương pháp tham chiếu/reference method - DĐVN V: Dược điển Việt Nam V - ISO: International Organization for Standardization - Amd: bản bổ sung/Amendment - LOD: giới hạn phát hiện/Limit of Detection - LOQ: giới hạn định lượng/Limit of Quantitation Trường hợp Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hóa thì Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6 Tên phòng thí nghiệm: Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh Laboratory: Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city - IDQC HCMC Cơ quan chủ quản: Bộ Y tế Organization: Ministry of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Đo lường – Hiệu chuẩn Field of testing: Measurement - Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Việt Hùng Số hiệu / Code: VILAS 108 Hiệu lực công nhận / Period of Validation: từ ngày /12 /2024 đến ngày /12/2029 Địa chỉ / Address: 200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Đia điểm / Location: 200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại / Tel: (+84) 28 3836 8518 Fax: (+84) 28 3836 7900 E-mail: info@vienkiemnghiem.gov.vn; Website: www.vienkiemnghiem.gov.vn qlcl@vienkiemnghiem.gov.vn DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) VILAS 108 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Khối lượng Field of calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Cân vi phân tích Cấp chính xác I Micro Analytical balance Accuracy class I d= 0,002 mg Đến/ to: 0,1 g EQ/QTHC-04 (2022) 0,012 mg (0,1 ~ 1) g 0,025 mg (1 ~ 2) g 0,034 mg (2 ~ 5) g 0,060 mg 2 Cân phân tích Cấp chính xác I Analytical balance Accuracy class I d= 0,01 mg Đến / to: 0,05 g EQ/QTHC-04 (2022) 0,060 mg (0,05 ~ 10) g 0,075 mg (10 ~ 50) g 0,15 mg (50 ~ 100) g 0,26 mg (100 ~ 150) g 0,38 mg (150 g ~ 200) g 0,49 mg 3 Cân phân tích Cấp chính xác I Analytical balance Accuracy class I d= 0,1 mg Tới/ to: 10 g EQ/QTHC-04 (2022) 0,21 mg (10 ~ 50) g 0,24 mg (50 ~ 100) g 0,29 mg (100 ~ 200) g 0,45 mg (200 ~ 220) g 0,50 mg 4 Cân kỹ thuật Cấp chính xác II Precision balance Accuracy class II d  10 mg Tới/ to: 200) g EQ/QTHC-04 (2022) 15 mg (200 ~ 500) g 19 mg (500 ~ 1000) g 28 mg (1000 ~ 1500) g 38 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) VILAS 108 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang Field of calibration: Photometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Quang phổ tử ngoại khả kiến Ultraviolet and visible spectrophotometer Bước sóng/ Wavelength: (200  900) nm EQ/QTHC-01 (2024) 0,3 nm Độ hấp thụ/ Absorbance: (0  2) Abs 0,6 % 2 Quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier Fourier-transform infrared spectrometer Bước sóng/ Wavelength: (4000 ~ 500) cm-1 EQ/QTHC-03 (2024) 2,0 cm-1 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Dung tích Field of calibration: Volumetric TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Micropipet Micropipette 1 μL ~ 10 μL 20 μL ~ 200 μL 100 μL ~ 1000 μL 1 mL ~ 10 mL EQ/QTHC-18 (2024) 0,67 % 0,50 % 0,31 % 0,22 % 2 Dụng cụ thủy tinh Volumetric glassware Buret Burette Đến/to 25 mL EQ/WI-QA-H10 (2024) 0,48 % Bình định mức Volumetric flask Đến/to 1000 mL 0,10 % Pipet 2 vạch Double-mark pipette Đến/to 25 mL 0,22 % Ống đong Graduated cylinder Đến/to 10 mL 0,25 % Đến/to 900 mL 0,11 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) VILAS 108 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Thời gian – Tần số Field of calibration: Time - Frequency TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Máy ly tâm Centrifuge Tốc độ quay/ Revolution rate (4000 ~ 15.000) rpm EQ/QTHC -19 (2024) 1,3 rpm Thời gian/ Time: (900 ~ 1800) s 0,6 s 2 Máy thử độ rã viên nén Disintegration tester Tần số dao động/ Frequency (28 ~ 32) rpm EQ/QTHC-07 (2022) 0,6 rpm Thời gian/ Time: (300  900) s 0,6 s Nhiệt độ/ Temperature: (35  39) oC 0,6 oC 3 Máy thử độ rã thuốc đạn Suppositoory Disintegration tester Thời gian/ Time: (300  900) s EQ/QTHC-08 (2023) 0,6 s Nhiệt độ/ Temperature: (35  39) oC 0,6 oC 4 Máy đo độ hòa tan thuốc viên nén và viên nang (thiết bị cánh khuấy và giỏ quay) Dissolution tester for tablets and capsules (basket and paddle apparatus) Tốc độ quay/ Revolution rate (50  150) rpm EQ/QTHC-02 (2022) 0,1 rpm Thời gian/ Time: (900  2700) s 0,6 s Nhiệt độ/ Temperature: (30  40) oC 0,6 oC DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) VILAS 108 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Hóa lý Field of calibration: Physico - Chemical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Sắc ký lỏng hiệu năng cao (đầu dò UV-Vis và Diod array) High performance liquid chromatography (UV-Vis and Diode array detectors) Tốc độ dòng/Flow rate (1,0  2,0) mL/phút EQ/QTHC-05 (2023) 0,10 mL/phút Dung dịch chuẩn Cafein/ Caffeine standard solution (525) mg/L 0,50 % 2 Máy đo pH pH meter (0 ~ 14) pH EQ/QTHC-09 (2022) 0,03 3 Máy sắc ký khí đầu dò FID Gas Chromatography equipment Tốc độ dòng khí/ Gas speed (1 ~ 500) mL/min EQ/QTHC-17 (2023) 0,32 mL/min Nhiệt độ/ Temperature (30 ~ 400) °C 0,10 °C Dung dịch chuẩn / Standard solution 1-Octanol (≥ 97 %); Ethanol (≥ 99,5 %) 0,32 % 4 Máy chuẩn độ điện thế Potentionmetric volumetric titrators Thể tích/Volumetric (1 ~ 20) mL EQ/QTHC-06 (2024) 0,33 % 5 Máy chuẩn độ Karl Fischer Karl Fischer titrators Thể tích/Volumetric (1 ~ 20) mL EQ/QTHC-20 (2024) 0,44 % 6 Máy đo năng suất quay cực Polarimeter Góc quay cực/ optical rotation (66,45 ± 0,30) EQ/QTHC-10 (2023) 0,10 % 7 Khúc xạ kế Refractometer 1,3324 ~ 1,3326 EQ/QTHC-13 (2024) 0,00014 8 Máy đo điểm chảy Melting point meter Vanilin (81°C) Phenacetin (135°C) Cafein (236 °C) EQ/WI-QA-H02 (2022) 0,6 C DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN (SỐ 2) LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (No 2) VILAS 108 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6 Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt Field of calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ equipment calibrated Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1 Tủ sấy Drying Oven (40 ~ 260)°C EQ/QTHC-12 (2024) 2,3 ºC 2 Tủ ấm Incubator (20 ~ 60)°C EQ/QTHC-12 (2024) 0,8 ºC 3 Bể điều nhiệt Water-bath (5 ~ 95)°C EQ/QTHC-15 (2024) 0,6 ºC 4 Lò nung Oven (250 ~ 1100)°C EQ/QTHC-11 (2024) 5,6 ºC 5 Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer (5 ~ 45)°C EQ/QTHC-14 (2023) 1,6 ºC (30 ~ 85) %RH 3,5 %RH 6 Nồi hấp tiệt trùng Autoclave 115 C 121 C EQ/QTHC-21 (2024) 0,4 C 0,6 C Ghi chú/ Notes: - EQ/…: Quy trình hiệu chuẩn do PTN ban hành/ Laboratory’s developed procedures (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. Trường hợp Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Viện Kiểm nghiệm thuốc thành phố Hồ Chí Minh phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Institute of Drug Quality Control Ho Chi Minh city that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
24/12/2029
Địa điểm công nhận: 
200 Cô Bắc, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
108
© 2016 by BoA. All right reserved