Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh thực phẩm Quốc gia
Đơn vị chủ quản:
Bộ Y tế
Số VIRAS:
003
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Mẫu chuẩn/ mẫu chuẩn được chứng nhận Sinh
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 1.23 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/22
(Kèm theo quyết định số:
/QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
Tổ chức sản xuất chất chuẩn:
Viện Kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh thực phẩm Quốc gia
Reference material producer: National Institute for Food Control
Cơ quan chủ quản:
Bộ Y tế
Organization:
Ministry of Health
Người quản lý:
Lê Thị Hồng Hảo
Manager:
Số hiệu/ Code: VIRAS 003
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029
Địa chỉ/ Address: số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Địa điểm/Location: số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 024 3933 5741
Fax: 024 3933 5738
E-mail: qm@nifc.gov.vn
Website: www.nifc.gov.vn
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/22
1.
Lĩnh vực/ Field: Hoá/ Chemical
2.
Đối tượng/Category :
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
1.
Dung dịch chuẩn Antimon
Antimony standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
2.
Dung dịch chuẩn Chloride
Chloride standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: IC
3.
Dung dịch chuẩn Chì
Lead standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
4.
Dung dịch chuẩn Cadmi
Cadmium standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
5.
Dung dịch chuẩn Arsen
Arsenic standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
6.
Dung dịch chuẩn Thủy ngân
Mercury standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
7.
Dung dịch chuẩn Thiếc
Tin standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
8.
Dung dịch chuẩn Kali
Postassium standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
9.
Dung dịch chuẩn Natri
Sodium standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
10.
Dung dịch chuẩn Canxi
Calcium standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
11.
Dung dịch chuẩn Magie Magnesium standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
12.
Dung dịch chuẩn Phosphat
Phosphate standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique:
ICP-OES/Chuẩn độ/ Titration
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
13.
Dung dịch chuẩn Đồng
Copper standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
14.
Dung dịch chuẩn Sắt
Iron standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
15.
Dung dịch chuẩn Kẽm
Zinc standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
16.
Dung dịch chuẩn Mangan Manganese standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
17.
Nước:
Pb, Cd, As, Hg
Water:
Pb, Cd, As, Hg
(0,1 ~ 50) μg/L
(1 ~ 20) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
18.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng:
Pb, Cd, As
Liquid health supplements:
Pb, Cd, As
(0,1 ~ 10) mg/kg
(1 ~ 20) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
19.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng:
Hg
Liquid health supplements:
Hg
(0,1 ~ 10) mg/kg
(1 ~ 15) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
20.
Phụ gia thực phẩm dạng lỏng:
Pb, Cd, As
Liquid food additives:
Pb, Cd, As
(0,1 ~ 10) mg/kg
(1 ~ 35) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
21.
Dịch ngâm thôi nhiễm từ bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm:
Pb, Cd, As
Immigrant from packaging contact with food:
Pb, Cd, As
(0,1 ~ 1) mg/kg
(1 ~ 20) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
22.
Dung dịch chuẩn Chromi Chromium standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
23.
Dung dịch chuẩn Nhôm
Aluminium standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
24.
Dung dịch chuẩn Niken
Nickel standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
25.
Dung dịch chuẩn Selen
Selenium standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-OES/ICP-MS/F-AAS
26.
Thực phẩm:
Hàn the
Food:
Borax
(10 ~ 2000) mg/kg
(1 ~ 15) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: ICP-MS
27.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung (viên nang cứng):
Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6
Health supplements, dietary supplement (hard capsules)
Vitamin B1, Vitamin B2, Vitamin B6
(0,1 ~ 500) mg/g
(1 ~ 15) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
28.
Dung dịch chuẩn Sodium Cyclamate
Sodium Cyclamate standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
29.
Dung dịch chuẩn Aspartame
Aspartame standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
30.
Dung dịch chuẩn Sodium saccharin
Sodium saccharin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
31.
Dung dịch chuẩn Acesulfame K
Acesulfame K standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
32.
Dung dịch chuẩn Potassium sorbate
Potassium sorbate standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
33.
Dung dịch chuẩn Sodium benzoate
Sodium benzoate standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
34.
Dung dịch chuẩn Sunset yellow
Sunset yellow standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
35.
Dung dịch chuẩn Tartrazine
Tartrazine standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
36.
Dung dịch chuẩn Brilliant Blue
Brilliant Blue standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
37.
Dung dịch chuẩn Alpha lipoic acid
Alpha lipoic acid standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
38.
Dung dịch chuẩn Coenzyme Q10
Coenzyme Q10 standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
39.
Dung dịch chuẩn Citicoline natri
Citicoline natri standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
40.
Dung dịch chuẩn Cystine
Cystine standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC- PDA/TLC
41.
Dung dịch chuẩn Glutathione reduced
Glutathione reduced standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/FLR
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
42.
Dung dịch chuẩn Lysine HCl
Lysine HCl standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration
43.
Dung dịch chuẩn Piperin
Piperin standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
44.
Dung dịch chuẩn Taurine
Taurine standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration
45.
Dung dịch chuẩn Theanin
Theanin standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR
46.
Dung dịch chuẩn Methionine
Methionine standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration
47.
Dung dịch chuẩn Arginine HCl
Arginine HCl standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
48.
Dung dịch chuẩn Threonine
Threonine standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/Chuẩn độ/ Titration
49.
Dung dịch chuẩn Tryptophan
Tryptophan standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/TLC
50.
Dung dịch chuẩn 2-Fucosyllactose (2'-FL)
2-Fucosyllactose (2'-FL) standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-FLR/HPAEC-PAD
51.
Dung dịch chuẩn Vitamin B1 (Thiamin)
Thiamine standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/RF/UV-Vis
52.
Dung dịch chuẩn Vitamin B2 (Riboflavin)
Riboflavine standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/RF/UV-Vis
53.
Dung dịch chuẩn Vitamin B3 (Niacinamide)
Niacinamide standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/UV-Vis
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
54.
Dung dịch chuẩn Vitamin B5 (Calcium D-pantothenate)
Calcium D-pantothenate standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/UV-Vis
55.
Dung dịch chuẩn Vitamin B9 (Acid folic)
Acid folic standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
56.
Dung dịch chuẩn Biotin
Biotin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
57.
Dung dịch chuẩn Vitamin E (D, L-Alpha Tocopheryl acetate)
D, L-Alpha Tocopheryl acetate standard solution
(1 ~ 20) mg/mL
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
58.
Dung dịch chuẩn Caffeine
Caffeine standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
59.
Dung dịch chuẩn Glucose
Glucose standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID/Chuẩn độ/ Titration
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
60.
Dung dịch chuẩn Fructose
Fructose standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID/Chuẩn độ/ Titration
61.
Dung dịch chuẩn Lactose
Lactose standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID/Chuẩn độ/ Titration
62.
Dung dịch chuẩn Sorbitol
Sorbitol standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID/HPAEC-PAD
63.
Dung dịch chuẩn Enrofloxacin
Enrofloxacin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/UV-Vis
64.
Dung dịch chuẩn Oxytetracycline
Oxytetracycline standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/UV-Vis
65.
Dung dịch chuẩn Dexamethasone Acetate
Dexamethasone Acetate standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
66.
Dung dịch chuẩn Diclofenac sodium
Diclofenac sodium standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
67.
Dung dịch chuẩn Ketoprofen
Ketoprofen standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
68.
Dung dịch chuẩn Meloxicam
Meloxicam standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
69.
Dung dịch chuẩn Paracetamol
Paracetamol standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
70.
Dung dịch chuẩn Phenylbutazone
Phenylbutazone standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
71.
Dung dịch chuẩn Erythrosine B
Erythrosine B standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
72.
Dung dịch chuẩn Carmoisine
Carmoisine
standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
73.
Dung dịch chuẩn Allura red
Allura red standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
74.
Dung dịch chuẩn Amaranth
Amaranth standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
75.
Dung dịch chuẩn Ponceau 4R
Ponceau 4R standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/Chuẩn độ/ Titration
76.
Dung dịch chuẩn Retinol
Retinol standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 7) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
77.
Dung dịch chuẩn Vitamin B6 (Pyridoxin.HCl)
Pyridoxin.HCl standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
78.
Dung dịch chuẩn Phylloquinone
Phylloquinone standard solution
(10 ~ 1000) μg/mL
(1 ~ 6) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
79.
Dung dịch chuẩn Cholecalciferol
Cholecalciferol standard solution
(10 ~ 1000) μg/mL
(1 ~ 6) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
80.
Dung dịch chuẩn Cyanocobalamin
Cyanocobalamin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
81.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng:
Glucose
Liquid health supplements:
Glucose
(0,1 ~ 20) g/100g
(1 ~ 17) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-RID
82.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng bột:
Vitamin E (DL alpha tocopheryl acetate)
Powder health supplements:
DL alpha tocopheryl acetate
(0,1 ~ 500) mg/g
(1 ~ 13) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis/LC-MS/MS
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
83.
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng bột:
Vitamin C (Ascorbic Acid)
Powder health supplements:
Ascorbic Acid
(0,1 ~ 500) mg/g
(1 ~ 25) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
84.
Dung dịch chuẩn Florfenicol
Florfenicol standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
85.
Dung dịch chuẩn Azithromycin
Azithromycin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
86.
Dung dịch chuẩn Albendazole
Albendazole standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
87.
Dung dịch chuẩn Fenbendazole
Fenbendazole standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
88.
Dung dịch chuẩn Thiamphenicol
Thiamphenicol standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
89.
Dung dịch chuẩn Chlotetracyclin
Chlotetracyclin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
90.
Dung dịch chuẩn Lincomycin
Lincomycin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
91.
Dung dịch chuẩn Doxycycline
Doxycycline standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
92.
Dung dịch chuẩn Amoxicillin
Amoxicillin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
93.
Dung dịch chuẩn Ampicillin
Ampicillin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
94.
Dung dịch chuẩn Cypermethrin
Cypermethrin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: GC-FID
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
95.
Dung dịch chuẩn Imidachlorprid
Imidachlorprid standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
96.
Dung dịch chuẩn Acetamiprid
Acetamiprid standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
97.
Dung dịch chuẩn Thiabendazole
Thiabendazole standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
98.
Dung dịch chuẩn Abamectin
Abamectin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
99.
Dung dịch chuẩn Trimethoprim
Trimethoprim standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
100.
Dung dịch chuẩn Cefalexin
Cefalexin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
101.
Dung dịch chuẩn Sulfadimidine
Sulfadimidine standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
102.
Dung dịch chuẩn Permethrin
Permethrin standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: GC-FID
103.
Dung dịch chuẩn Hexaconazole
Hexaconazole standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA/HPLC-UV-Vis
104.
Cá hồi:
Malachite Green chloride và Leucomalachite Green
Salmon:
Malachite Green chloride and Leucomalachite Green
(0,1 ~ 500) μg/kg
(1 ~ 40) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
105.
Dung dịch chuẩn Adenosine
Adenosine standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
106.
Dung dịch chuẩn Choline HCl
Choline HCl standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS/Chuẩn độ/ Titration
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
107.
Dung dịch chuẩn Coumarin
Coumarin standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
108.
Dung dịch chuẩn Quercetin
Quercetin standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
109.
Dung dịch chuẩn Theobromine
Theobromine standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
110.
Dung dịch chuẩn Methylsulfonyl methane (MSM)
Methylsulfonyl methane (MSM) standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: GC-FID
111.
Dung dịch chuẩn Melatonin
Melatonin standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
112.
Dung dịch chuẩn Curcumin
Curcumin standard solution
(90 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: HPLC-PDA
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
113.
Dung dịch chuẩn Sulfat
Sulfate standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: IC
114.
Dung dịch chuẩn Nitrat
Nitrate standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: IC
115.
Dung dịch chuẩn Nitrit
Nitrite standard solution
(10 ~ 1000) mg/L
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: IC
116.
Dung dịch chuẩn Aflatoxin B1
Aflatoxin B1 standard solution
(0,1 ~ 10) μg/mL
(1 ~ 7) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
117.
Dung dịch chuẩn Aflatoxin B2
Aflatoxin B2
standard solution
(0,1 ~ 10) μg/mL
(1 ~ 7) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
118.
Dung dịch chuẩn Aflatoxin G1
Aflatoxin G1
standard solution
(0,1 ~ 10) μg/mL
(1 ~ 7) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
DANH MỤC CHẤT CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED REFERENCE MATERIAL
VIRAS 003
AFRM 01/07 Lần ban hành/Issue: 2.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/22
TT
Tên chất chuẩn
Name of Certified Reference
Material
Giá trị của chất chuẩn
Range of property values
Độ không đảm bảo đo mở rộng Expanded
uncertainty of
property values
Phương pháp xác định giá trị chất chuẩn
Method to determine CRM value
119.
Dung dịch chuẩn Ochratoxin A
Ochratoxin A
standard solution
(0,1 ~ 10) μg/mL
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
120.
Dung dịch chuẩn Sildenafil
Sildenafil standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
121.
Dung dịch chuẩn Tadalafil
Tadalafil standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
122.
Dung dịch chuẩn Vardenafil
Vardenafil standard solution
(80 ~ 100) %
(1 ~ 5) %
- Từ một hoặc một nhóm PTN có năng lực áp dụng 01 hoặc nhiều hơn 01 phương pháp thử/ Measurement by one or more qualified laboratories using one or more methods of demonstrable accuracy.
- Kỹ thuật phân tích/ Measurement technique: LC-MS/MS
Ghi chú/ Note:
-
Độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa/ The expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Trường hợp Viện kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc Gia (Bộ Y tế) cung cấp dịch vụ sản xuất mẫu chuẩn thì Viện kiểm nghiệm An toàn Vệ sinh Thực phẩm Quốc Gia (Bộ Y tế) phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the National Institute for Food Control (Ministry of Health) that provides RMP services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
30/12/2029
Địa điểm công nhận:
Số 65 Phạm Thận Duật, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội