Viện Vật liệu Xây dựng

Đơn vị chủ quản: 
Bộ Xây dựng
Số VILAS: 
003
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Hóa
Vật liệu xây dựng
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 06 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/37 Tên phòng thí nghiệm: Viện Vật liệu Xây dựng Laboratory: Viet Nam Institute for Building Materials Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Bộ Xây dựng Organization: Ministry of Construction Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ, Vật liệu xây dựng Field of testing: Chemical, Mechanical, Civli Engineering Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Văn Huynh Số hiệu/ Code: VILAS 003 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Từ ngày /06/2024 đến ngày /06/ 2029 Địa chỉ/ Address: Số 235 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi city Địa điểm/Location: Số 235 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No 235, Nguyen Trai road, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 024. 38582216 Fax: 024.38581112 E-mail: kiemdinhvilas003@gmail.com Website: http://www.vibm.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/37 Trung tâm Kiểm định Vật liệu xây dựng Building materials testing Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cements Xác định khối lượng riêng Determination of density TCVN 13605:2023 ASTM C188-17 (2023) 2. Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness. Sieve method TCVN 13605:2023 BS EN 196-6:2018 3. Xác định độ mịn. Phương pháp Blaine Determination of fineness. Blaine method TCVN 13605:2023 ASTM C204-24 BS EN 196-6:2018 GB/T 8074-2008 4. Xác định độ mịn bằng sàng 45 μm Determination of fineness by the 45μm sieve ASTM C430 – 17 TCVN 8827:2011 5. Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard consistency TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) ASTM C187-23 BS EN 196-3:2016 6. Xác định thời gian đông kết Determination of setting time TCVN 6017: 2015 (ISO 9597:2008) ASTM C191-21 BS EN 196-3:2016 7. Xác định thời gian đông kết. Phương pháp Gillmore Determination of setting time. Gillmore method ASTM C266 - 21 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Xi măng Cements Xác định độ ổn định Determination of soundness TCVN 6017:2015 (ISO 9597:2008) BS EN196-3:2016 9. Xác định cường độ Determination of strength Fmax25 kN TCVN 6016:2011 ASTMC109/C109M-23 BS EN 196-1:2016 GB/T 17671-1999 10. Xác định độ nở autoclave Determination of autoclave expansion TCVN 8877:2011 ASTM C151/C151M-23 11. Xác định hàm lượng khí trong vữa xi măng Determination of air content of hydraulic cement mortar ASTM C185-20 12. Xác định độ nở thanh vữa Determination of mortar bar expansion TCVN 12003:2018 ASTM C1038/C1038M-24 13. Xi măng poóc lăng bền sun phát Sulphate resisting portland cement Xác định độ nở sun phát Determination ofsulfate expansion TCVN 6068:2020 ASTM C452-21 14. Clanhke xi măng poóc lăng thương phẩm Trade portland cement clinker Xác định hệ số nghiền Determination of coefficient of grinding TCVN 7024:2013 15. Xác định hoạt tính cường độ Determination of strength activity index 16. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 17. Xác định cỡ hạt Determination of particle sizes 18. Xi măng xây trát Masonry cement Xác định khả năng giữ nước Determination of water retention TCVN 9202:2012 BS EN 413 - 2:2016 ASTM C1506:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sunphat Sulfate resistance blended portland cement Xác định sự thay đổi chiều dài thanh vữa trong dung dịch sulfat Determination of length change of hydraulic cement mortars exposed to a sulfate solution TCVN 7713:2007 ASTM C1012/C1012M-24 20. Tro bay, pozơlan sử dụng cho bê tông, xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa Fly ash, pozzolans for concrete, Ground granulated blast - furnace slag for concrete and motar Xác định lượng nước yêu cầu Determination of water requirement amount ASTM C311/C311M-22 TCVN 8825:2011 21. Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng poóc lăng Determination of strength activity index with portland cement TCVN 11586:2011 ASTM C311/C311M-22 22. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M-22 23. Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng, bê tông và vữa Granulated blast furnace slag for cement production, concrete and mortar Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooc lăng Determination of strength activity index with Portland Cement TCVN 4315:2007 24. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content TCVN 11586:2016 25. Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement Xác định chỉ số hoạt tính cường độ với xi măng pooc lăng Determination of strength activity index with Portland Cement TCVN 6882:2016 26. Xác định hàm lượng kiềm có hại của phụ gia sau 28 ngày Determination of harmful alkali content of admixture after 28 days 27. Xác định thời gian kết thúc đông kết của vữa vôi phụ gia khoáng Determination of final setting time of lime mortar - mineral additives DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 28. Phụ gia khoáng cho xi măng Mineral admixture for cement Xác định độ bền của vữa vôi phụ gia khoáng Determination of lime mortar resistance of mineral additives TCVN 6882:2016 29. Xác định hàm lượng tạp chất bụi và sét Determination of content of dust and clay 30. Các sản phẩm và nguyên liệu sản xuất VLXD Building products and raw materials Xác định thành phần hạt. Phương pháp LAZER Determination of particle size. Lazer method (0,04 ~ 2 000) μm TCCS 04:2021 31. Các sản phẩm vật liệu cách nhiệt và sản phẩm vật liệu xây dựng Thermal insulation and Building products Xác định độ dẫn nhiệt ở dải nhiệt độ thường 0 ~ 100 oC Determination of conductivity at rage of temperature from zero celsius degree to 100 celcius degree ISO 8301:1991 ASTM C518-21 32. Sản phẩm và nguyên liệu sản xuất VLXD Building products and raw materials Xác định định tính, bán định lượng Phương pháp nhiễu xạ tia X (XRD) Qualitative analysis, semi quantitative analysis X-ray diffraction method (XRD) - Các khoáng vật của clinker/ Minerals of Clinker: C3S, C2S, C3A, C4AF; - Các khoáng vật có trong sét/ Minerals of clay: Kaolinite, Mica - Các khoáng fenspat/ Minerals of Feldspar: Albite, Microcline - Một số khoáng khác/ And otherminerals: Dolomite, Lime, Mullite, Amiăng, Corundum, Thạch cao, Calcite,hàm lượng pha thủy tinh) TCCS 02:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 33. Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung Clay for production of burnt tiles and bricks Xác định độ dẻo Determination of consistency index TCVN 4345:1986 34. Gạch đất sét nung Clay brick Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax 125 kN TCVN 6355-2:2009 35. Xác định cường độ uốn Determination of bending strength Fmax 10 kN TCVN 6355-3:2009 36. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009 37. Ngói đất sét nung Clay roofing tiles Xác định lực uốn gãy Determination of Flexural strength TCVN 4313:2023 38. Xác định độ hút nước Determination of water absorption 39. Xác định độ thấm nước Determination water impermeatbility 40. Ngói gốm tráng men Glazed ceramic roof tiles Xác định tải trọng uốn gãy theo chiều rộng viên ngói Determination of flexural strength per metre width TCVN 4313:2023 41. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6415-3:2016 42. Ngói bê tông Concrete roofing tiles Xác định lực uốn gãy Determination of transverse strength TCVN 1453:2023 43. Xác định độ thấm nước Determination of water impermeability 44. Xác định khối lượng Determination of mass 45. Gạch bê tông Concrete bricks Xác định cường độ chịu nén Determination of compressive strength TCVN 6476:1999 TCVN 6477:2016 46. Xác định độ hút nước Determination of water absorption TCVN 6355-4:2009 47. Xác định độ thấm nước Determination of water permeatbility TCVN 6477:2016 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 48. Bê tông nhẹ Lightweight concrete Xác định cường độ nén Determination of compressive strength Fmax10 kN TCVN 9030:2017 49. Xác định khối lượng thể tích khô Determination of dry bulk density 50. Tấm sóng amiăng xi măng Asbestos-cement corrugated sheets Xác định tải trọng uốn gãy theo chiều rộng tấm sóng Determination of breaking load per metre width TCVN 4435:2000 51. Xác định khối lượng thể tích Determination of apparent density 52. Xác định thời gian xuyên nước Determination of water permeability 53. Nguyên vật liệu dạng bột Powder material Xác định độ thấm dầu Determination of the oil absorption ASTM D281-12 (2021) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/37 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng pooclăng Portland cement Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content TCVN 141:2023 2. Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 141:2023 ASTM C114-22 3. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content 4. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content 5. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 6. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 7. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content 8. Xác định hàm lượng TiO2. Phương pháp UV-VIS Determination of TiO2 content. UV-VIS method 9. Xác định hàm lượng K2O. Phương pháp AAS Determination of K2O content. AAS method 10. Xác định hàm lượng Na2O. Phương pháp AAS Determination of Na2O content AAS method 11. Xác định hàm lượng vôi tự do Determination of CaOfree content 12. Xác định hàm lượng cặn không tan Determination of insoluble residue content DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Xi măng pooclăng Portland cement Xác định hàm lượng ion chloride Determination of chloride ion content TCVN 141:2023 ASTM C114-22 14. Xác định hàm lượng Cr6+ hòa tan trong nước. Phương pháp UV-VIS Determination of water soluble Chromium (VI) content of cement. UV-VIS method 0,15 mg/L BS EN 196-10:2016 15. Xi măng poóc lăng bền sun phát chứa bari Barium contained with sulfate resisting portland cement Xác định hàm lượng BaO Determination of BaO content TCVN 6820:2015 16. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 9191:2012 17. Xác định hàm lượng Fe2O3. Phương pháp UV-VIS Determination of Fe2O3 content. UV-VIS Method 18. Xác định hàm lượng Al2O3. Phương pháp UV-VIS Determination of Al2O3 content. UV-VIS method 19. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 20. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 21. Quặng sắt Iron ores Xác định tổng hàm lượng sắt Phương pháp chuẩn độ Determination of total iron content Titrimetric method TCVN 4653-1:2009 ISO 2597-1:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 22. Đất sét Clay Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 7131:2016 23. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content 24. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content 25. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 26. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 27. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content 28. Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of LOI content 29. Xác định hàm lượng K2O. Phương pháp AAS Determination of K2O content. AAS method 0,0155μg/100 mL TCVN 7131:2016 30. Xác định hàm lượng Na2O. Phương pháp AAS Determination of Na2O content. AAS method 0,066μg/100mL 31. Vật liệu chịu lửa Alumosilicate, kiềm tính và spinel Alumosilicate, Basic and Spinel refractories materials Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content 0,00995mg/100mL TCVN 7890:2008 TCVN 7891:2008 TCVN 6533:2016 32. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content 0,01mg/100mL 33. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content 34. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 35. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Vật liệu chịu lửa Alumosilicate, kiềm tính và spinel Alumosilicate, Basic and Spinel refractories materials Xác định hàm lượng TiO2. Phương pháp UV-VIS Determination of TiO2 content. UV-VIS method 0,009mg/100mL TCVN 7890:2008 TCVN 7891:2008 TCVN 6533:2016 37. Xác định hàm lượng K2O. Phương pháp AAS Determination of K2O content. AAS method 0,0155μg/100mL 38. Xác định hàm lượng Na2O. Phương pháp AAS Determination of Na2O content. AAS method 0,066μg/100mL 39. Vật liệu chịu lửa chứa chrome Chrome refractories materials Xác định hàm lượng Cr2O3 Determination of Cr2O3 content TCVN 6819:2016 40. Sản phẩm vật liệu chịu lửa chứa SiC SiC refractory products Xác định hàm lượng SiC, Al2O3 Determination of SiC, Al2O3 content TCCS 06:2021 41. Nguyên liệu chịu lửa chứa SiC SiC refractory materials Xác định hàm lượng SiC, SiO2 Determination of SiC, SiO2 content TCVN 9190:2012 42. Cát để sản xuất thủy tinh Sand for glass manufacture Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 9183:2012 43. Xác định hàm lượng Fe2O3. Phương pháp UV-VIS Determination of Fe2O3 content. UV-VIS method 0,01mg/100mL TCVN 9184:2012 44. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content 0,018mg/100mL TCVN 9185:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 45. Tro bay Fly ash Xác định hàm lượng SiO2 Determination of SiO2 content TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M-22 46. Xác định hàm lượng Fe2O3 Determination of Fe2O3 content 47. Xác định hàm lượng Al2O3 Determination of Al2O3 content 48. Xác định hàm lượng CaO Determination of CaO content 49. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content 50. Xác định hàm lượng K2O. Phương pháp AAS Determination of K2O content. AAS method 0,0155μg/100mL 51. Xác định hàm lượng Na2O. Phương pháp AAS Determination of Na2O content. AAS mehtod 0,066μg/100mL 52. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content TCVN 141:2023 ASTM C311/C311M-22 53. Xác định hàm lượng vôi tự do Determination of CaOfree content TCVN 141:2023 54. Tro bay, pozơlan Fly ash, pozzolans Xác định hàm lượng mất khi nung Determination of loss on ignition content TCVN 8262:2009 ASTM C311/C311M-22 55. Thạch cao và Thạch cao phosphor Gypsum and Phosphogypsum Xác định hàm lượng CaSO4.2H2O Determination of CaSO4.2H2O TCVN 11833:2017 56. Xác định hàm lượng P2O5 hòa tan. Phương pháp UV-VIS Determination of soluble P2O5 content. UV-VIS method 0,00199mg/100mL 57. Xác định hàm lượng P2O5 tổng. Phương pháp UV-VIS Determination phosphorus pentoxide total P2O5 content. UV-VIS method 0,00199mg/100mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 58. Thạch cao và Thạch cao phosphor Gypsum and Phosphogypsum Xác định hàm lượng Sunfua trioxit tổng số Determination of SO3 total content TCVN 8654:2011 ASTM C471M-24 59. Xác định độ pH Determination of pH TCVN 11833:2017 60. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content TCVN 9807:2013 61. Than Coal Xác định hàm lượng ẩm toàn phần. Phương pháp B2 Determination of moisture content. B2 method TCVN 172:2019 62. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content ASTM D3174-11 TCVN 173:2011 63. Xác định chất bốc Determination of volatile ASTM 3175-11 TCVN 174:2011 64. Xác định Nhiệt lượng Determination of calorie content ASTM D5865-13 TCVN 200:2011 65. Xác định hàm lượng Stổng số Determination of Ssum content ASTM D3177-07 TCVN 175-2015 66. Nước sinh hoạt Domestic water Xác định độ pH Determination of pH 2 – 12 TCVN 6492-2011 ISO 10523:2008 67. Xác định hàm lượng ion sunfat Determination of ion sulfate content TCVN 6200-96 (ISO 9280:1990) 68. Phụ gia hoá học cho bê tông Chemical admixtures for concrete Xác định hàm lượng ion clo Determination of ion chloride content TCVN 8826:2011 69. Xác định hàm lượng tro Determination of ash content 70. Xác định hàm lượng chất khô Determination of content of dry materials 71. Xác định khối lượng riêng Determination of density DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 72. Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng, bê tông và vữa Granulated blast furnace slag for cement production, concrete and mortar Xác định hệ số kiềm tính Determination of alkalinity coefficient TCVN 4315:2007 73. Xác định hàm lượng MgO Determination of MgO content TCVN 8265:2009 74. Xác định hàm lượng SO3 Determination of SO3 content 75. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định khả năng phản ứng kiềm - silic Phương pháp UV – VIS đối với SiO2 Determination of alkali – silicon reactivity. UV - VIS method for SiO2 TCVN 7572-14:2006 ASTM C289-07 76. Xác định hàm lượng clorua Determination of chloride ion content TCVN 7572-15:2006 77. Cốt liệu cho bê tông và vữa Aggregates for concrete and mortar Xác định hàm lượng sulfat và sulfit trong cốt liệu nhỏ Determination of sulfate and sulfite content in fine aggregates TCVN 7572-16:2006 78. Gạch, ngói Tiles, roof tiles Xác định độ bền chống bám bẩn Determination ofthe resistance to stains TCVN 6415-14:2016 ISO 10545-14:2013 79. Xác định độ bền hoá học Determination of chemical resistance TCVN 6415-13:2016 ISO 10545-13:2013 80. Đá kết khối Agglomerated stone Xác định độ bền hoá học Determination of chemical resistance EN 14617-10:2012 81. Ván gỗ nhân tạo Wood-based panels Xác định hàm lương formaldehyt phát tán. Phương pháp chiết (phương pháp perforator) Determination of formaldehyde release. Extraction method (called the perforator method) TCVN 11899-5:2018 ISO 12460-5:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/37 Trung tâm Gốm sứ - Thủy tinh Center of Ceramic - Glass Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil – Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles Xác định kích thước và chất lượng bề mặt Determination of dimensions and surface quality -- TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:2018 BS EN ISO 10545-2:2018 2 Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích Determination of water absorption, Apparent porosity, Apparent relative density and bulk density -- TCVN 6415-3:2016 ISO 10545-3:2018 BS EN ISO 10545-3:2018 3 Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy Determination of modulus of rupture and breaking strength -- TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4:2019 BS EN ISO 10545-4:2019 4 Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi Determination of impact resistance by measurement of coefficient of restitution -- TCVN 6415-5:2016 (ISO 10545-5:1996) BS EN ISO 10545-5:1998 5 Xác định độ chịu mài mòn bề mặt với gạch phủ men Determination of resistance surface abrasion for glazed tiles -- TCVN 6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996) BS EN ISO 10545-7:1999 6 Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men Determination of resistance to deep abrasion for unglazed tiles -- TCVN 6415-6:2016 (ISO 10545-6:2010) BS EN ISO 10545-6:2012 7 Xác định hệ số dãn nở nhiệt dài Determination of linear thermal expansion Đến/ to 1200 oC TCVN 6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014) BS EN ISO 10545-8:2014 8 Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of resistance to therm al sock -- TCVN 6415-9:2016 (ISO 10545-9:2013) BS EN ISO 10545-9:2013 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 9 Gạch gốm ốp, lát Ceramic floor and wall tiles Xác định độ hệ số dãn nở ẩm Determination of moisture expansion -- TCVN 6415-10:2016 ISO 10545-10:2021 BS EN ISO 10545-10:2021 10 Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men Determination of crazing resistance for glazed tiles -- TCVN 6415-11:2016 (ISO 10545-11:1994) BS EN ISO 10545-11:1996 11 Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance -- TCVN 6415-12:2016 (ISO 10545-12:1995) BS EN ISO 10545-12:1997 12 Xác định độ bền hóa học Determination of chemical resistance -- TCVN 6415-13:2005 (ISO 10545-13:2013) 13 Xác định hệ số ma sát Phương pháp sàn nghiêng Determination of coefficient of friction Ramp Test (Barefoot ramp test; Shod ramp test) -- TCVN 6415-17:2016 DIN EN 16165:2023 BS EN 16165:2021 14 Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs Determination of Scratch hardness of surface according to Mohs scale -- TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991) 15 Xác định giá trị phản xạ ánh sáng (LRV) cho gạch gốm ốp lát Determination of light reflectance value (LRV) -- ISO 10545-18:2022 BS EN ISO 10545-18:2022 16 Xác định độ võng cho tính bán kính uốn cong cho gạch gốm ốp lát Determination of deflection of ceramic tiles for calculating their radius of curvature -- ISO 10545-20:2022 BS EN ISO 10545-20:2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 17 Đá ốp, lát tự nhiên Natural stone facing slabs Xác định khuyết tật ngoại quan và sai lệch kích thước Determination of dimensions and surface quality -- TCVN 4732:2016 18 Xác định độ hút nước và khối lượng thể tích Determination of water absorption and bulk density -- TCVN 6415-3:2016 ISO 10545-3:2018 19 Xác định độ bền uốn Determination of modulus of rupture -- TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4:2019 20 Xác định độ chịu mài mòn bề mặt Determination of resistance to surface abrasion -- TCVN 4732:2016 21 Sứ vệ sinh Sanitary Ware Xác định ngoại quan và sai lệch kích thước Determination of apperance and dimension tolerrance -- TCVN 12647:2020 22 Xác định khả năng chịu tải Determination of load teset -- - Bệ xí bệt WC -- TCVN 12649:2020 BS EN 997:2018 - Bồn tiểu nam Wall-hung urinal -- TCVN 12651:2020 BS EN 13407:2015 + A1:2018 - Bồn tiểu nữ Bidet -- TCVN 12652:2020 BS EN 14528:2015 + A1:2018 - Chậu rửa Basin wash -- TCVN 12648:2020 BS EN 14688:2015 + A1:2018 23 Xác định độ sâu của nước bịt kín Determination of depth of water seal - Bệ xí bệt WC -- TCVN 12649:2020 BS EN 997:2018 - Bồn tiểu nam Wall-hung urinal -- TCVN 12651:2020 BS EN 13407:2015 + A1:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24 Sứ vệ sinh Sanitary Ware Xác định đặc tính xả Determination of Flushing requirements - Bệ xí bệt WC -- TCVN 12649:2020 BS EN 997:2018 - Bồn tiểu nam Wall-hung urinal -- TCVN 12651:2020 BS EN 13407:2015+A1:2018 25 Xác định khả năng làm sạch Determination of cleanability -- - Bồn tiểu nữ Bidet -- TCVN 12652:2020 BS EN 14528:2015+A1:2018 - Chậu rửa Basin wash -- TCVN 12648:2020 BS EN 14688:2015+A1:2018 26 Xác định bảo vệ chống tràn Determination of overflow -- - Bồn tiểu nữ Bidet -- TCVN 12652:2020 BS EN 14528:2015+A1:2018 - Chậu rửa Basin wash TCVN 12648:2020 BS EN 14688:2015+A1:2018 27 Xác định thoát nước (chậu rửa ) Determination of draining of water (wash basin) -- TCVN 12648:2020 BS EN 14688:2015+A1:2018 28 Kiểm tra tráng men bề mặt Determination of glazing application -- TCVN 12650:2020 BS 3402:1969 29 Xác định sai lệch kích thước sản phẩm Determination of tolerances -- 30 Kiểm tra khuyết tật ngoại quan bằng mắt Visual examination test -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31 Sứ vệ sinh Sanitary Ware Xác định độ hút nước Determination of water absorption - Sản phẩm sứ vệ sinh Sanitary ceramic wares -- TCVN 12650:2020 BS 3402:1969 - Bệ xí bệt WC -- TCVN 12649:2020 BS 997:2018 - Bồn tiểu nam Wall-hung urinal -- TCVN 12651:2020 BS EN 13407:2015+A1:2018 32 Xác định rạn men Determination of crazing -- TCVN 12650:2020 BS 3402:1969 33 Xác định độ bền hóa Determination of chemical Resistance -- TCVN 12650:2020 BS 3402:1969 34 Xác định khả năng chống bám bẩn và cháy Determination of resistance to staining and burning -- TCVN 12650:2020 BS 3402:1969 35 Kính gương Mirrors Xác định độ bám dính lớp sơn phủ Determination of Cross - cut test -- TCVN 7625:2007 36 Sản phẩm kính Products of Glass construct Xác định kích thước (dài x rộng x cao) Determination of dimensions (length x width x height) - Kính nổi Clear float glass -- TCVN 7219:2018 - Kính màu hấp thụ nhiệt Heat absorbing tint glass -- TCVN 7529:2005 - Kính hộp gắn kín cách nhiệt Sealed insulating glass -- TCVN 8260:2009 - Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp Laminated glass and laminated safety glass -- TCVN 7364-5:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 37 Sản phẩm kính Products of Glass construct Xác định khuyết tật ngoại quan Determination of apperance defects -- TCVN 7219:2018 38 Xác định độ cong vênh Determination of warping -- TCVN 7219:2018 39 Xác định độ biến dạng quang học Determination of optical deformation degree -- TCVN 7219:2018 40 Xác định độ bền va đập bi rơi Determination of impact resistance by ball drop -- TCVN 7368:2013 41 Xác định độ bền va đập con lắc Test method for impact resistance by Pendulum -- TCVN 7368:2013 42 Xác định khả năng chịu nhiệt độ cao Determination of high-temperature resistance -- TCVN 7364-4:2018 (ISO 12543-4:2011) 43 Xác định phá vỡ mẫu Determination of fragmentation -- TCVN 7455:2013 44 Xác định ứng suất bề mặt kính Determination of surface stress -- 45 Xác định độ bền axit Determination of acid resistance -- TCVN 7528:2005 46 Xác định độ bền kiềm Determination of base resistance -- 47 Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance -- 48 Xác định hệ số truyền sáng Determination of light transmittance (300 ~ 2 500)nm TCVN 7737:2023 ISO 9050:2003 49 Xác định hệ số truyền bức xạ tử ngoại tia cực tím Determination of UV- transmittance (300 ~ 2 500)nm DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 50 Sản phẩm kính Products of Glass construct Xác định hệ số truyền năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct transmittance (300 ~ 2 500)nm TCVN 7737:2023 ISO 9050:2003 51 Xác định hệ số phản xạ năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct reflectance (300 ~ 2500) nm 52 Xác định hệ số hấp thụ năng lượng mặt trời trực tiếp Determination of solar direct absorbtance -- 53 Xác định độ phát xạ Determination of coefficient of the emissivity (300 ~ 2500)nm BS EN 12898:2019 54 Xác định hệ số phản xạ sáng Determination of light reflectance -- TCVN 7737:2023 ISO 9050:2003 55 Xác định hệ số che bóng Determination of shading coefficient -- BS EN 410:2011 56 Xác định hệ số truyền năng lượng mặt trời tổng cộng Determination of total solar energy transmittance -- TCVN 7737:2023 ISO 9050:2003 57 Xác định hệ số truyền nhiệt Determination of thermal transmittance -- JIS R3106:2019 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/37 Trung tâm Vật liệu hữu cơ và Hóa phẩm xây dựng Organic materials and Construction Chemical Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing : Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1 Bột bả tường gốc xi măng poóc lăng Skim coat Xác định Độ mịn, phần còn lại trên sàng 0,09 mm Determination of fineness, the rest on 0,09 mm sieve -- TCVN 13605:2023 và/ and TCVN 7239:2014 2 Xác định thời gian đông kết Determination of Setting time -- TCVN 6017:2015 và/ and TCVN 7239:2014 3 Xác định độ giữ nước Determination of water retension -- TCVN 7239:2014 4 Xác định Độ cứng bề mặt Determination of surface hardness -- TCVN 7239:2014 5 Xác định cường độ bám dính ở điều kiện tiêu chuẩn Determination of adhesion strength Standard condition (0,01 16,00) kN TCVN 7239:2014 6 Xác định cường độ bám dính sau khi ngâm nước 72 h Determination of adhesion strength after immersion in water 72 hours (0,01 16,00) kN TCVN 7239:2014 7 Xác định c ường độ bám dính sau khi thử chu kỳ sốc nhiệt Determination of adhesion after heat sock cycles test (0,01 16,00) kN TCVN 7239:2014 8 Sơn tường - Sơn nhũ tương Wall paints - emulsion paints Xác định độ bền của lớp sơn theo phép thử cắt ô Determination of resistance of paint coatings by cross-cut test -- TCVN 2097:2015 ISO 2409:2020 9 Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh của màng sơn Determination of heat sock resistance -- TCVN 8653-5:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10 Sơn tường - Sơn nhũ tương Wall paints - emulsion paints Xác định độ bền rửa trôi Determination of washability -- TCVN 8653-4:2012 JIS K 5600-5-11 11 Sơn Alkyd - Sơn dung môi Alkyd Paints - Solvent Paints Xác định độ bền va đập Determination of impact strength Đến/ to 100 kG.cm TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011) 12 Xác định độ bền uốn Determination of bending strength (1  32) mm TCVN 2099:2013 (ISO 1519:2011) 13 Xác định thời gian khô bề mặt Determination of surface-drying times -- TCVN 2096-3:2015 (ISO 9117-3:2009) TCVN 2096-4:2015 (ISO 9117-4:2009), Phương pháp/method: A 14 Xác định độ bền mài mòn Determination of abrasion resistance -- TCVN 11474:2016 (ASTM D4060-10) JIS K 5600-5-9:1999 15 Vữa dán gạch ốp lát Tiles Adhesive Xác định cường độ bám dính Determination of tensile adhesion strength (0,01  16) kN TCVN 7899-2:2008 EN 12004-2:2017 ISO 13007-2:2013 16 Xác định thời gian mở Determination of open time -- 17 Xác định độ trượt Determination of slip -- 18 Tấm trải chống thấm trên cơ sở bi tum biến tính Modified Bituminous Weterproofing Membranes Xác định độ bền nhiệt Determination of high temperature stability (0  90) oC TCVN 9067-3:2012 ASTM D 5147-18 19 Xác định độ bền chọc thủng động Determination of dynamic puncture resistance -- TCVN 9067-2:2012 ASTM D 5635-18 (2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 20 Băng chặn nước PVC PVC waterproof membrane Xác định độ bền kéo Determination of tensile strength -- TCVN 9407:2014 JIS K 6773:2007 21 Xác định độ bền hóa chất Determination of Chemicals resistance -- 22 Silicon xảm khe Sealant silicone Xác định ảnh hưởng của lão hóa nhiệt Determination of effect of heat aging -- TCVN 8267-4:2009 ASTM C792-15 (2020) 23 Xác định độ cứng Shore Determination of shore A hardness -- TCVN 8267-3:2009 ASTM C661-15 (2022) 24 Xác định cường độ bám dính Determination of tensile adhesion (0,01  16) kN TCVN 8267-6:2009 ASTM C 1135-19 (2024) 25 Tấm thạch cao Gypsum board Xác định cường độ chịu uốn Determination of flexural strength Đến/ to 2000 N TCVN 8257-3:2023 ASTM C473-19 26 Xác định độ cứng Determination of hardness Đến/ to 1000 N TCVN 8257-2:2023 ASTM C473-19 27 Xác định độ kháng nhổ đinh Determination of nail pull resistance Đến/ to 2000 N TCVN 8257-4:2023 ASTM C473-19 28 Xác định độ biến dạng ẩm Determination of humidified deflection (0  100) mm TCVN 8257-5:2023 ASTM C473-19 29 Xác định độ hút nước Determination of water absorption -- TCVN 8257-6:2023 ASTM C473-19 30 Tấm xi măng sợi Fiber -cementsheets Xác định cường độ chịu uốn Determination of flexural strength Đến/ to 30 MPa TCVN 8259-2:2009 ASTM C1185-08 (2016) 31 Xác định độ co giãn ẩm Determination of humidified elasticity (0,00  0,50) % TCVN 8259-4:2009 ASTM C1185-08 (2016) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 32 Tấm xi măng sợi Fiber -cementsheets Xác định khả năng chống thấm nước Determination of water permeability -- TCVN 8259-6:2009 ASTM C1185-08 (2016) 33 Xác định độ bền chu kỳ nóng lạnh Determination of soak-dry resistance -- TCVN 8259-5: 2009 ASTM C1185-08 (2016) 34 Xác định độ bền nước nóng Determination of warm water resistance -- TCVN 8259-7: 2009 ASTM C1185-08 (2016) 35 Xác định độ bền băng giá Determination of frost resistance -- TCVN 8259-8: 2009 ASTM C1185-08 (2016) 36 Xác định độ bền mưa - nắng Determination of heat/Rain Resistance -- TCVN 8259-9: 2009 ASTM C1185-08 (2016) 37 Ván MDF, ván dăm Fiberboard, particles board Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness (0  30) mm TCVN 12445:2018 ISO 16983:2003 38 Xác định độ bền uốn tĩnh Determination of bending strength (50  5000) N TCVN 12446:2018 ISO 16978:2003 39 Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván Determination of tensile strength perpendicular to the plane of the board (50  5000) N TCVN 12447:2018 ISO 16984:2003 40 Ván sàn gỗ nhân tạo Laminate flooring Xác định độ trương nở chiều dày Determination of swelling in thickness -- TCVN 11950:2018 ISO 24336:2005 BS EN 13329:2016 41 Xác định độ bền bề mặt Determination of surface hardness Đến/ to 10 MPa TCVN 11906:2017 BS EN 13329:2016 ISO 16981:2003 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 42 Ván sàn gỗ nhân tạo Laminate flooring Xác định độ bền mài mòn Determination of bbrasion resistance Đến/ to 10 000 vòng TCVN 11947:2018 BS EN 13329:2016 ISO 24338:2014 43 Xác định độ thay đổi kích thước khi thay đổi độ ẩm Determination of dimensional variations after changes in relative humidity (0  10) mm BS EN 13329:2016 44 Thanh profile poly (vinylclorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi Unplasticized polyvinylchloride (PVC-U) profiles for the fabrication of windows and doors Xác định độ bền va đập bi rơi của thanh profile chính Determination of resistance to impact of main profiles by falling mass -- BS EN 477:2018 45 Xác định ngoại quan mẫu thử sau khi lưu hóa nhiệt ở 150°C Determination of appearance after exposure at 150°C -- BS EN 478:2018 46 Xác định độ ổn định kích thước sau khi lưu hóa nhiệt Determination of The dimension difference after heat reversion -- BS EN 479:2018 47 Sản phẩm hợp kim nhôm dạng profile Aluminium and aluminium alloy profiles Xác định độ bền kéo và độ dãn dài Determination of tensile strength and elongation at break (0,01 ~ 16) kN TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2009 48 Hệ khung treo kim loại cho tấm trần Metal suspension systems for acoustical and lay in panel ceilings Xác định khả năng chịu tải phân bố đều của thanh chính Determination of load- carring capabilities of main runners (0,7 ~ 40) kg/m ASTM E3090-20 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49 Lớp phủ sơn và vecni Coating of paints and varnishes Xác định chiều dày lớp phủ Determination of coating thickness Phương pháp 1: xác định chiều dày lớp phủ trên nền từ tính Method 1: Determination of coating thickness on the magnetic substrate (50 ~ 1020) μm TCVN 9760:2013 (ISO 2808:2007) Phương pháp 2: Phương pháp quang học Method 2: Optical method (50 ~ 1020) μm TCVN 5878:2016 50 Vật liệu xây dựng Building materials Xác định tính không cháy của vật liệu Determination of the non-combustibility Đến/ to 1000 oC TCVN 12695:2020 ISO 1182:2020 51 Xác định đặc tính bắt cháy của vật liệu bằng nguồn bức xạ nhiệt Determination of the Ignitability of building products using a radiant heat source Đến/ to 50 kW/m2 ISO 5657:1997 52 Xác định tính cháy của vật liệu Determination of their combustibility Đến/ to 1000 oC GOST 30244:2008 DIN 4102-15: 1990 53 Vật liệu phủ sàn Flooring materials Xác định tính cháy và tính lan truyền ngọn lửa trên bề mặt sử dụng nguồn bức xạ nhiệt Determination of the burning behaviour and spread of flame on the surface using a radiant heat source Đến/ to 11 kW/m2 ISO 9239-1:2010 Đến/ to 25 kW/m2 ISO 9239-2: 2002 54 Nhựa đường Asphalt Materials Xác định độ dai Determination of toughness Đến/ to 1000 N.m ASTM D5801-17 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 55 Vật liệu chống thấm gốc xi măng- polymer Water impermeable products based on cement - polymer Xác định cường độ bám dính khi kéo ban đầu Determination of initial tensile adhesion strength (0,01  16) kN TCVN 12692:2020 56 Xác định cường độ bám dính sau khi tiếp xúc với nước Determination of tensile adhension strength after water contact (0,01  16) kN BS EN14891: 2017 57 Xác định cường độ bám dính sau lão hóa nhiệt Determination of tensile adhension strength after heat ageing (0,01  16) kN 58 Xác định cường độ bám dính khi kéo sau các chu kỳ đóng băng và tan băng Determination of tensile adhesion strength after freeze-thaw cycles (0,01  16,00) kN 59 Xác định cường độ bám dính khi kéo sau khi tiếp xúc với nước vôi Determination of tensile adhesion strength after contact with lime water (0,01  16,00) kN 60 Xác định khả năng tạo cầu vết nứt ở điều kiện tiêu chuẩn Determination of crack bridging ability under standard conditions -- 61 Xác định độ thấm nước dưới áp lực thủy tĩnh 150 kPa trong 7 ngày Determination of water impermeability of 150 kPa for 7 days -- 62 Dây cứu nạn, cứu hộ Life Safety Rope Xác định đường kính Determination of the diameter Đến/ to 200 mm TCVN 13927:2023 63 Xác định độ bền kéo đứt tối thiểu Determination of minimum breaking strength Đến/ to 100 kN 64 Xác định độ dãn dài Determination of elongation -- DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/37 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1 Ván gỗ nhân tạo Wood-based panels Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán Sự phát tán bằng phương pháp buồng 1 m3 Determination of formaldehyde release Formaldehyde emission by the 1-cubic-metre chamber method 0,03 mg/m3 TCVN 11899-1:2018 ISO 12460-1:2007 2 Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán Phương pháp bình hút ẩm Determination of formaldehyde release Desiccator method 0,2 mg/L TCVN 11899-4:2017 ISO 12460-4:2016 3 Vật liệu dán tường dạng cuộn - Giấy dán tường hoàn thiện, vật liệu dán tường vinyl và vật liệu dán tường bằng chất dẻo Wallcoverings in roll form – Finished wallpapers, wall vinyls and plastics wallcoverings Xác định hàm lượng fomaldehyt phát tán Determination of formaldehyde release 0,2 mg/kg TCVN 11898:2017 EN 12149:1998 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/37 Trung tâm Xi măng và Bê tông Cement and Concrete Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Xi măng Cement Xác định nhiệt thủy hóa Determination of heat of hydration TCVN 6070:2005 2. Xi măng poóc lăng trắng White portland cement Xác định độ trắng Determination of whiteness 50 ~ 95 TCVN 5691:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/37 Trung tâm Vật liệu chịu lửa và chống cháy Refractory and fireproof materials center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Vật liệu chịu lửa Refractory material Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Determination of cold compressive strength Đến/To 250 MPa TCVN 6530-1: 2016 ISO 10059-1:1992 ASTM C133-97(2021) BS EN 993-5:2018 2. Xác định khối lượng riêng Determination of true density TCVN 6530-2:2016 3. Xác định khối lượng thể tích, độ xốp biểu kiến, độ hút nước, độ xốp thực Determination of bulk density, Apparent porosity, Water absorption, True porosity TCVN 6530-3:2016 ISO 5017:2013 BS EN 993-1:2018 ASTM C134-95(2016) 4. Xác định độ chịu lửa Determination of refractoriness Đến/To 1810 oC TCVN 6530-4:2016 ISO 528 : 1983 EN 993-12:1997 5. Xác định độ co, nở phụ sau khi nung Determination of permanent change in dimentions on heating Đến/To 1800 oC TCVN 6530-5:2016 ISO 2478:1987 6. Xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng 0,2 N/mm2 Determination of refractoriness under load 0,2 N/mm2 Đến/To 1700 oC TCVN 6530-6:2016 ISO 1893:2007 7. Xác định độ bền sốc nhiệt Determination of thermal shock resistance TCVN 6530-7:2016 ASTM C1171-16 8. Xác định độ bền uốn ở nhiệt độ cao Determination of modulus of rupture at elevated temperatures Đến/To 1450 oC TCVN 6530-10:2016 ISO 5013:1985 9. Xác định độ chịu mài mòn ở nhiệt độ thường Determination of abrasion resistance at room temperature TCVN 6530-11:2016 ISO 16282:2007 ASTM C704/C704M – 15(2022) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Vật liệu chịu lửa Refractory material Xác định khối lượng thể tích vật liệu dạng hạt Determination of bulk density of granular materials (grain density) TCVN 6530-12:2016 (ISO 8840:1987) 11. Bê tông chịu lửa Castable refractory Xác định độ bền nén và độ bền uốn/ Determination of Cold Crushing Strength and Modulus of Rupture Đến/To 250 MPa JIS R 2553:1992 ASTM C133-97 (2021) TCVN 10685-5:2018 TCVN 10685-6:2018 12. Xác định độ co nở phụ Determination of permanent linear change Đến/To 1700 oC JIS R 2554:1976 ASTM C113-14(2019) TCVN 10685-6:2018 13. Vật liệu chịu lửa cách nhiệt định hình Shaped insulating refractories Xác định độ bền nén ở nhiệt độ thường Determination of cold crushing strength (0,1~30) MPa TCVN 7949-1:2008 14. Xác định khối lượng thể tích và độ xốp thực Determination of bulk density and true porosity TCVN 7949-2:2008 15. Vật liệu xây dựng Building materials Xác định tính không cháy của vật liệu Determination of the non-combustibility TCVN 12695:2020 ISO 1182:2020 16. Vật liệu phủ sàn Flooring Material Xác định tính cháy và tính lan truyền lửa sử dụng nguồn bức xạ nhiệt Determination of the burning behaviour and flame spread using a radiant heat source Đến/To 11 kW/m2 ISO 9239-1:2010 Đến/To 25 kW/m2 ISO 9239-2: 2002 17. Vật liệu rắn Solid Materials Xác định độ giãn nở nhiệt Determination of linear thermal expansion ASTM E831-19 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/37 Trung tâm Thiết bị, Môi trường và An toàn lao động Equipment, Environment and Labour Safety Center Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng Field of testing: Civil - Engineering TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Ống và phụ tùng chất dẻo Plastic pipes and fittings Xác định độ bền chịu áp suất bên trong Determination of the resistance to internal pressure Đến/ to 100 bar TCVN 6149- 1,2,3:2007 (ISO 1167- 1,2,3:2006) 2. Xác định kích thước Determination of dimensions Đến/ to 1000 mm TCVN 6145:2007 (ISO 3126 : 2005) 3. Xác định khối lượng riêng. Phương pháp A Determination of density. A method - TCVN 6039-1:2008 ISO 1183-1 : 2004 4. Xác định tốc độ dòng chảy theo khối lượng Determination of the melt mass-flow rate - ISO 1133-1:2022 5. Xác định hàm lượng chất bay hơi/ Determination of volatile content - BS EN 12099:1997 6. Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion - TCVN 6148:2007 ISO 2505:2005 7. Xác định độ bền va đập ngoài. Phương pháp vòng tuần hoàn Determination of resistance to external blows. Round-the-clock method - TCVN 6144:2003 ISO 3127: 1994 BS EN 744:1996 8. Xác định độ bền va đập. Phương pháp Charpy Determination of impact strength. Charpy method Đến/ to 15 J ISO 9854-1:1994 ISO 9854-2:1994 9. Ống poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pipes Độ bền Dichloromethane tại nhiệt độ 15oC Resistance to Dichloromethane at 15oC - TCVN 7306:2008 ISO 9852 : 2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 34/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Ống, phụ tùng và hạt nhựa polyolefin Polyolefin pipes, fittings and compounds Xác định độ phân tán than đen hoặc hạt màu Determination for the assessment of the degree of pigment or carbon black dispersion - ISO 18553:2002 11. Khung cửa sổ, cửa đi, cửa chớp Window frames, doors, shutters Xác định hệ số truyền nhiệt U-value Determation of the thermal ransmittance U-value - ISO 10077-2:2017 12. Hệ vách kính Glass wall system Xác định hệ số truyền nhiệt (U-value) Determination of the thermal transmittance U-value - TCVN 13104:2020 (ISO 12631:2017) 13. Kính xây dựng Construction glass Xác định hệ số truyền nhiệt U-value Determination of the thermal transmittance U-value - TCVN 7737:2007 (ISO 9050:2003) TCVN 9502:2013 (BS EN 673:2011) ISO 10292:1994 14. Hệ cửa sổ, cửa đi, cửa chớp Window frames, doors, shutters Xác định thông số đặc trưng nhiệt (U- value; SHGC; VLT) Determination of the thermal performance (U-value; SHGC; VLT) - TCVN 11857:2017 ISO 15099:2003 15. Bề mặt phủ của vật liệu Coated surface of materials Xác định chỉ số phản xạ năng lượng mặt trời (SRI) Determination of the Solar Reflectance Index (SRI) - ASTM E903-20 ISO 22969:2019 ASTM E1980 - 11 BS EN 17190:2018 16. Chất dẻo Plastics Xác định hệ số dẫn nhiệt theo phương pháp đĩa nóng Determination using transient plane heat source (hot disc) method (0.01 ~ 500) W/m.K ISO 22007-2:2022 17. Tro xỉ nhiệt điện Coal ash of thermal Xác định chỉ số hoạt độ phóng xạ an toàn Determination of Radioactivity Activity index 40K: 78 Bq/kg 226Ra: 12 Bq/kg 232Th: 10,4 Bq/kg TCVN 12249:2018 18. Tro bay Fly ash Xác định hoạt độ phóng xạ tự nhiên Aeff Determination of radioactivity Aeff 40K: 78 Bq/kg 226Ra: 12 Bq/kg 232Th: 10,4 Bq/kg TCVN 10302:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 35/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 19. Vật liệu xây dựng và chất thải sử dụng làm vật liệu xây dựng Construction materials and waste used in construction materials Xác định hoạt độ phóng xạ Determination of radioactivity 40K: 78 Bq/kg 226Ra: 12 Bq/kg 232Th: 10,4 Bq/kg ISO 19581:2017 20. Vật liệu chống ăn mòn Corrosion resistance materials Thử nghiệm ăn mòn trong môi trường nhân tạo - thử nghiệm phun muối Corrosion tests in artificial atmospheres - salt spray - TCVN 12640:2021 ISO 9227:2022 ASTM B117-19 ASTM G85-19 21. Van ngăn cháy của hệ thống phân phối khí Fire dampers for air distribution systems Thử độ rò rỉ khói ở nhiệt độ môi trường Leakage test at ambienttemperature 11488 m3/(m2.h) ISO 21925-1:2018 22. Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test 11488 m3/(m2.h) 23. Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180 24. Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180 25. Cơ cấu kích hoạt bởi nhiệt của van chặn lửa Thermal release mechanism offire dampers Thử nhiệt độ kích hoạt van The temperature of activation test 150oC ISO 21925-1:2018; 26. Thử thời gian kích hoạt van The time of activation test 6,25 phút 27. Thử lỗi đóng van tại nhiệt độ 60oC, trong 1 giờ The test faulty set-off to an air temperature of 60oC for 1 h - 28. Ống thông gió Ventilation ducts Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180 ISO 6944-1:2008 29. Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180 30. Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test 11488 m3/(m2.h) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 36/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Van kiểm soát khói Smoke control dampers Thử độ rò rỉ khói ở nhiệt độ môi trường Leakage test at ambienttemperature 11488 m3/(m2.h) BS EN 1366-2:2015 BS EN 1751:2014 32. Thử độ rò rỉ khói khi cháy Leakage at fire test 11488 m3/(m2.h) BS EN 1366-10:2011 33. Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180 BS EN 1366-10:2011 34. Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180 35. Thử tính ổn định cơ học Mechanical stability test - 36. Thử tính bảo toàn diện tích Maintenance of cross section test - 37. Thử khả năng vận hành ở nhiệt độ cao High operational temperature test - 38. Màn ngăn cháy Fire fabric curtains Thử tính toàn vẹn Integrity at fire test E180 TCVN 9383:2012 39. Thử tính cách nhiệt Insulation at fire test I180 40. Vật liệu chèn bịt Linear joint seals Thử tính toàn vẹn và tính cách nhiệt Integrity and insulation at fire test EI180 BS EN1366-4:2006+A1:2010 41. Sản phẩm và kết cấu xây dựng Building products and structures Xác định độ cách âm trong không khí tại phòng thí nghiệm Laboratory method for measuring the airborne sound insulation 50 Hz ~ 12 500 Hz ISO 10140-2:2021; ASTM E90-09(2016) 42. Xác định hệ số hấp thụ âm bằng phương pháp phòng vang Measurement of sound absorption in a reverberation room 50 Hz ~ 12 500 Hz ISO 354:2003; ASTM C423-22 43. Vật liệu cách âm Sound insulation materials Xác định hệ số hấp thụ âm thanh và trở kháng trong ống trở kháng Determination of sound absorption coefficient and impedance in impedance tubes 50 Hz ~ 10 000Hz ISO 10534-2:2023; ASTM E1050-08; ASTM E2611-09 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 003 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 37/37 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Âm học trong công trình Building Acoustics Phép đo tại hiện trường độ cách âm trong không khí của tòa nhà và các bộ phận tòa nhà (x) Field measurement of Airborne sound insulation in buildings and of building elements 50 Hz ~ 12 500 Hz ISO 16283-1:2014 ASTM E336-20 45. Phép đo tại hiện trường độ cách âm mặt tiền (x) Field measurement of Façade sound insulation 50 Hz ~ 12 500 Hz ISO 16283-3:2014 ASTM E966-18a 46. Đo thời gian âm vang trong phòng (x) Measurement of reverberation time in ordinary rooms 50 Hz ~ 12 500 Hz TCVN 10615-2:2014 ISO 3382-2:2008 ASTM E2235-04(2020) 47. Tiếng ồn đường giao thông Traffic noise Xác định mức áp suất âm môi trường (x) Determination of sound pressure levels 6.3 Hz ~ 20 000 Hz TCVN 7878-2:2018 ISO 1996-2:2017 ASTM E1014-12(2021) Chú thích/ Note (x): Phép thử có thực hiện ở hiện trường / On-site tests TCCS...: Phương pháp thử do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed method ASTM: American Society for Testing and Materials ISO: International Organization for Standardization BS EN: British Standards ANSI: American National Standards Institute JIS: Japan Industrial Standard EN: European Standard DIN: German Institute for Standardization Trường hợp Viện Vật liệu Xây dựng cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Viện Vật liệu Xây dựng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Viet Nam Institute for Building Materials that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
16/06/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 235 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
3
© 2016 by BoA. All right reserved