Khoa miễn dịch
Đơn vị chủ quản:
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Số VILAS MED:
090
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Hoá sinh
Vi sinh
PHỤ LỤC
ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/2
Tên phòng xét nghiệm:
Khoa Miễn dịch
Medical Testing Laboratory
Immunology Department
Cơ quan chủ quản:
Bệnh viện Trung ương Quân đội 108
Organization:
108 Military Central Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm:
Hoá sinh, Vi sinh
Field of medical testing:
Biochemical, Microbiology
Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Thị Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Thị Tuấn
Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận
Accredited medical tests.
2.
Nguyễn Thị Duyên
3.
Phạm Thị Thanh Nga
4.
Lê Thu Hương
5.
Vũ Thị Hồng
6.
Nguyễn Thị Thu Hà
7.
Trương Thị Thu Hương
8.
Vũ Xuân Thắng
9.
Phạm Văn Tuyền
10.
Nguyễn Văn Dũng
11.
Phạm Thanh Huyền
12.
Phùng Minh Giang
13.
Nguyễn Thị Ngọc Hân
14.
Phạm Thị Thuỷ Tiên
Số hiệu/ Code: VILAS MED 090
Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /12/2023 đến/to: 24/11/2024
Địa chỉ/ Address: số 01 Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Địa điểm/Location: Khoa Miễn dịch, Trung tâm Xét nghiệm, tầng 4 Tòa nhà trung tâm, số 01 Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội.
Điện thoại/ Tel: 0913450195 Fax:
E-mail: ngthtuan1974@gmail.com Website: www.benhvien108.vn/
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM MỞ RỘNG
LIST OF EXTENTION MEDICAL TESTS
VILAS Med 090
AFLM 01/08 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 2/2
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Dicipline of medical testing: Microbiology
STT/
No
Loại mẫu (chất chống đông - nếu có)
Type of sample (anticoagulant-if any)
Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể
Scope of test
Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm
Principle of test
Phương pháp xét nghiệm
Test method
1.
Huyết tương
Plasma
(EDTA)
Xét nghiệm định tính Anti-HCV
Qualitative of Antibodies to Hepatitis C virus
Miễn dịch hoá phát quang
Chemiluminescent Microparticle Immunoassay
QTKT.14.MD (2023)
(Architect i2000SR)
Ghi chú/ Note: QTKT…MD: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Người phụ trách/ Representative: TS. BS. Nguyễn Thị Tuấn
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Số hiệu/ Code: VILAS MED 090
Hiệu lực/ Validation: 29/11/2024
Địa chỉ/ Address: Khoa miễn dịch, Trung tâm Xét nghiệm, tầng 4 tòa nhà trung tâm, số 01 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trung, thành phố Hà Nội
Địa điểm/Location: Khoa miễn dịch, Trung tâm Xét nghiệm, tầng 4 tòa nhà trung tâm, số 01 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trung, thành phố Hà Nội
Điện thoại/ Tel: 069572503
E-mail: khoamiendich.bv108@gmail.com Website: https://benhvien108.vn/
Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh
Dicipline of medical testing: Bio-chemistry
Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh
Discipline of medical testing: Microbiology
Ghi chú/ Note:
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa miễn dịch |
Medical Testing Laboratory | Immunology Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện Trung ương Quân đội 108 |
Organization: | 108 Military Central Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, vi sinh |
Field of medical testing: | Bio-chemistry, Microbiology |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Tuấn | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận Accredited medical tests. |
|
Nguyễn Thị Duyên | |
|
Phạm Thị Thanh Nga | |
|
Lê Thu Hương | |
|
Vũ Thị Hồng | |
|
Nguyễn Thị Thu Hà | |
|
Trương Thị Thu Hương | |
|
Vũ Xuân Thắng | |
|
Phạm Văn Tuyền | |
|
Nguyễn Văn Dũng | |
|
Phạm Thanh Huyền | Các chỉ tiêu được công nhận trong giờ trực Accredited medical tests on ship |
|
Phùng Minh Giang | |
|
Nguyễn Thị Ngọc Hân | |
|
Phạm Thị Thuỷ Tiên |
STT/No | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
1 | Huyết thanh (Serum) (Không chống đông) | Xét nghiệm định lượng PSA Quantitative of Prostate Specific Antigen –PSA | Nguyên lý Sandwich (Sandwich Principle) | QTKT.03.MD (2020) (Architect i2000SR) |
2 | Huyết tương (Plasma) (Chống đông EDTA) | Xét nghiệm định lượng CEA Quantitative of CarcinoEmbroyonic Antigen –CEA | Nguyên lý Sandwich (Sandwich Principle) | QTKT.02.MD (2020) (Architect i2000SR) |
3 | Huyết tương (Plasma) (Chống đông EDTA) | Xét nghiệm định lượng AFP Quantitative of Alpha Fetoprotein –AFP | Nguyên lý Sandwich (Sandwich Principle) | QTKT.01.MD (2020) (Architect i2000SR) |
STT/No | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết tương (Plasma) (Chống đông EDTA) | Xét nghiệm định tính HBsAg Qualitative of Hepatitis B Sur face Antigen –HBsAg | Nguyên lý Sandwich (Sandwich Principle) | QTKT.13.MD (2020) (Architect i2000SR) |
- QTXN…MD: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
29/11/2024
Địa điểm công nhận:
Khoa miễn dịch, Trung tâm Xét nghiệm, tầng 4 tòa nhà trung tâm, số 01 Trần Hưng Đạo, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trung, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
90