Analysis of Environmental Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Technical Resources and Environmental Company Limited a Member
Số VILAS:
499
Tỉnh/Thành phố:
Nghệ An
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/13
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm phân tích môi trường
Laboratory: Analysic of Enviromental Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 1TV Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường
Organization: Technical Resources and Environmental Company Limitted a Member
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người quản lý: Nguyễn Trọng Lục
Laboratorymanager: Nguyen Trong Luc
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Phạm Anh Tuấn
Các phép thử được công 2. Nguyễn Trọng Lục nhận/ Accredited tests
3. Nguyễn Thị Trang
Số hiệu/ Code: VILAS 499
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Hiệu lực 3 năm kể từ ngày ký.
Địa chỉ/ Address: Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
No 236 Vo Nguyen Hien street, Vinh city, Nghe An Province
Địa điểm/Location: Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
No 236 Vo Nguyen Hien street, Vinh city, Nghe An Province
Điện thoại/ Tel: 0932 492 499 Fax: 02383.592.198
E-mail: phongphantich236@gmail.com Website: http://tainguyenvamoitruong.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn
độ (NH4+)
Determinaton of Amonium
content (NH4+)
Distillation and titration method
0,7 mg/L TCVN 5988:1995
2.
Xác định tổng Nito
Phương pháp HACH
Determinaton of total Nitrogen
HACH method
(2,0 ~ 150) mg/L
HACH Method
10072:2013
3.
Xác định nhiệt độ(x)
Determine the temperature
(-5 ~ 100)0C QTĐ.12:2023
4.
Nước ngầm
Underground water
Xác định hàm lượng Nhôm (Al)
Phương pháp GF-AAS
Determination of content for
Aluminum (Al)
GF-AAS method
0,03 mg/L TCVN 6657: 2000
5.
Xác định hàm lượng Thiếc (Sn)
Phương pháp GF-AAS
Determination of tin content (Sn)
GF-AAS method
0,015 mg/L SMEWW
3113B:2023
6. Nước sạch
Domestic water
Xác định hàm lượng Amoni
(NH4+)
Phương pháp HANA
Determination of Ammonium
content (NH4+)
HANA method
0,2 mg/L QTNBPTHN.
15:2022
7.
Nước mưa
Rainwater
Xác định pH(x)
Determination of pH
Đến/to: 14 QTĐ.25:2023
8.
Nước thải,
nước mặt
Wastewater,
surface water
Xác định hàm lượng Photpho
Phương pháp đo phổ dùng amoni
molipdat
Determinaton of Phosphorus
content
Ammonium molybdate
spectrometric method
0,15 mg/L TCVN 6202:2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
9.
Nước thải,
nước mặt,
Wastewater,
surface water
Xác định Vận tốc dòng chảy(x)
Determination of velocity of
flow
(0,1 ~ 6,1) m/s QTĐ.20:2023
10.
Nước mặt,
nước ngầm
Surface water,
underground water
Xác định độ kiềm
Phương pháp chuẩn độ
Determination of alkalinity
Titration method
6,0 mg/L TCVN 6636-1:2000
11.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit
sulfosalicylic
Determinaton of Nitrate content
Spectrometric method using
sulfosalicylic acid
0,2 mg/L TCVN 6180:1996
12.
Xác định hàm lượng Canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium
content
EDTA titrimetric method
6,0 mg/L TCVN 6198:1996
13.
Nước thải,
nước sạch
Wastewater,
Domestic water
Xác định hàm lượng Clo dư
Determination of residual
chloride content
Đến/to: 5,00 mg/L SMEWW 4500
Cl:2023
14.
Nước ngầm,
nước sạch
Underground water,
domestic water
Xác định tổng Canxi và Magiê
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of the sum of
calcium and magnesium
EDTA titrimetric method
5,0 mg/L TCVN 6224:1996
15.
Xác định chỉ số Pemangnat
Phương pháp khối lượng
Determinaton of Permanganate
index
Gravimetric method
0,7 mg/L TCVN 6186:1996
16.
Nước mặt,
nước biển
Surface water,
sea water
Xác định độ trong(x)
Determination of Clarity
Đến/to: 1,8 m QTĐ.27:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
17.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm
Wastewater,
surface water,
underground water
Xác định nhu cầu oxy hóa học
(COD)
Phương pháp chuẩn độ
Determinaton of chemical oxyen
demand
Titration method
40,0 mg/L SMEWW
5220C:2023
18.
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp chuẩn độ với bạc
nitrat
Determination of chloride
Titration with silver nitrate
method
7,0 mg/L TCVN 6194:1996
19.
Xác định hàm lượng Sunfua
Phương pháp HACH
Determination of Sulfide content
HACH method
(0,01~ 0,70) mg/L
(0,1 ~ 7,0) mg/L
(1,0 ~ 70) mg/L
HACH Method
10254:2013
20.
Xác định nhu cầu oxy hóa học
(COD)
Phương pháp so màu Hana
Determination of chemical
oxygen demand (COD)
Hana colorimetric method
5,0 mg/L QTNBPTHN.
10:2022
21.
Nước mặt,
nước ngầm,
nước sạch
Surface water,
underground water,
Domestic water
Xác định hàm lượng Natri
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium content
F-AAS method
2,0 mg/L TCVN 6196-3:2000
22.
Xác định hàm lượng Kali
Phương pháp F-AAS
Determination of potassium
content
F-AAS method
2,0 mg/L TCVN 6196-3:2000
23.
Xác đinh hàm lượng Sunfat
Phương pháp trọng lượng bổ
sung Bariclorua
Determination of sulfate content
Method of weight addition of
baricloride
12 mg/l TCVN 6200:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
24.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước biển
Wastewater,
surface water,
underground water,
sea water
Xác định chất rắn lơ lửng bằng
cách lọc qua cái lọc sợi thủy tinh
Determination suspended solids
by filtration through glass-fibre
filters
5,0 mg/L TCVN 6625:2000
25.
Xác định nhu cầu oxy sinh hóa
sau 5 ngày (BOD5)
Phương pháp pha loãng.
Determinaton of biochemical
oxigen
Dilution method
3,0 mg/L SMEWW
5210B:2023
26.
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp HACH
Determination of Nitrate content
HACH method
(0,3 ~ 30) mg/L
HACH Method
8039:2013
27.
Xác định hàm lượng Chất hoạt
động bề mặt
Phương pháp HANA
Determination of surfactant
content
HANA method
0,1 mg/L QTNBPTHN.
21:2022
28.
Xác định hàm lượng Sunfat
Phương pháp HACH
Determination of Sulfate content
HACH method
(2,0 ~ 70) mg/L
HACH
Method 8051:2013
29.
Xác định hàm lượng CN
Phương pháp HACH
Determination of Cyanide
content
HACH method
(0,002 ~ 0,24) mg/L HACH Method
8027:2013
30.
Xác định hàm lượng Nitơ
Vô cơ hóa xúc tác sau khi thử
bằng hợp kim Devarda
Determinaton of Nirogen
content
Catalytic digestion after
reduction with Devarda's alloy
1,2 mg/L TCVN 6638:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
31.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước biển
Wastewater,
surface water,
underground water,
sea water
Xác định hàm lượng Sắt (Fe)
Phương pháp trắc phổ dùng
thuốc thử 1,10–phenantrolin
Determination of Iron content
Spectrometric method using
1.10- phenantrolin
0,1 mg/L TCVN 6177:1996
32.
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn)
content
F-AAS method
0,03 mg/L SMEWW 3111B:
2023
33.
Xác định hàm lượng Crom VI
(Cr6+)
Phương pháp quang phổ tử ngoại
khả kiến
Determination of content of
Chromium VI (Cr6+)
Visible ultraviolet spectroscopic
method
0,01 mg/L TCVN 6658:2000
34.
Xác định hàm lượng Crom tổng
Phương pháp GF-AAS
Determination of total chromium
content
GF-AAS method
0,015 mg/L SMEWW 3113B:
2023
35.
Xác định hàm lượng
Florua
Phương pháp HACH
Determination of Fluoride
content
HACH method
(0,02 ~ 2,0) mg/L
HACH Method
8029:2013
36.
Xác định độ màu
Determination of color
6 Pt-Co TCVN 6185:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
37.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước mưa
Wastewater,
surface water,
underground water,
rainwater
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp trắc phổ hấp thụ
phân tử.
Determinaton of Nitrite content
Molecular absorption
spectrometric method
Nước thải, nước
mưa/ Wastewater,
rainwater:
0,06 mg/L
Nước mặt,
nước ngầm/
Surface water,
ground water:
0,04 mg/L
TCVN 6178:1996
38.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước sạch
Wastewater,
surface water,
underground water,
domestic water
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead content
GF-AAS method
0,003 mg/L SMEWW 3113B:
2023
39.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp GF-AAS
Determination of arsenic (As)
content
GF-AAS method
0,005 mg/L SMEWW 3113B:
2023
40.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước mưa,
nước sạch
Wastewater,
surface water,
underground water,
rainwater,
Domestic water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp trắc phổ
Determination of nitrate content
Spectrometric method
0,60 mg/L
SMEWW
4500-NO3-E:2023
41.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước biển,
nước sạch
Wastewater,
surface water,
underground
water, sea water,
domestic water
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp GF-AAS
Determination of manganese
content
GF-AAS method
0,015 mg/L SMEWW 3113B:
2023
42.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,02 mg/L SMEWW 3111B:
2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
43.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước sạch,
nước biển
Wastewater,
surface water,
underground water,
domestic water,
sea water
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of content of
Cadmium
GF-AAS method
0,003 mg/L SMEWW 3113B:
2023
44.
Xác định pH(x)
Determination of pH
Đến/to: 14 QTĐ.13:2023
45.
Nước mặt,
nước ngầm,
nước biển,
nước mưa,
nước sạch
Surface water,
underground water,
sea water,
rainwater,
domestic water
Xác định nhiệt độ (x)
Determine the temperature
(-5 ~ 100)0C QTĐ.11:2023
46.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước biển,
nước sạch,
nước mưa
Wastewater,
surface water,
underground water,
sea water,
domestic water,
rainwater
Xác định hàm lượng Photphat
Phương pháp đo phổ dùng amoni
molipdat
Determinaton of phosphate
content
Ammonium molybdate
spectrometric method
0,08 mg/L TCVN 6202:2008
47.
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp đo phổ
Determination of content of
Ammonium
Spectrometric method
0,15 mg/L TCVN 6179-1:1996
48.
Xác định Hàm lượng ôxy hòa
tan (DO) (x)
Determination of dissolved
oxygen content (DO)
(0,05 ~ 20) mg/L QTĐ.15:2023
49.
Xác định Tổng chất rắn hòa tan
(TDS) (x)
Determination of Total dissolved
solids (TDS)
4,9 mg/l ~ 199,9 g/L QTĐ.14:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
50.
Nước thải,
nước mặt,
nước ngầm,
nước sạch,
nước biển,
nước mưa
Wastewater,
surface water,
underground water,
domestic water,
sea water,
rainwater
Xác định Độ dẫn điện (EC) (x)
Determination of Conductivity
(EC)
0,05 μS/cm ~ 50
mS/cm QTĐ.16:2023
51.
Xác định Thế ôxy hóa khử
(ORP) (x)
Determination of Redox
potential (ORP)
(-1200 ~ 1200)mV SMEWW 2580B:
2023
52.
Xác định Độ muối(x)
Determination of Salinity
Đến/to: 70‰ SMEWW 2520B:
2023
53.
Xác định Độ đục(x)
Determination of Turbidity
Đến/to: 1000 NTU SMEWW 2130B:
2023
54.
Đất
Soil
Xác định pH (pH)
Phương pháp đầu dò điện hoá
Determination of pH (pH)
Electrochemical probe method
2 ~ 12 TCVN 5979:2021
55.
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravmetric method
6% TCVN 4048:2011
56.
Xác định hàm lượng Photpho
tổng
Phương pháp so màu
Determination of total
phosphorus content
Colorimeter method
3,0 mg/kg TCVN 8940:2011
57.
Xác định hàm lượng P2O5
Phương pháp so màu
Determination of P2O5 content
Colorimeter method
3,0 mg/kg TCVN 8940:2011
58.
Xác định hàm lượng Kali tổng
số
Phương pháp F-AAS
Determination of total potassium
content
F-AAS method
30 mg/kg QTNBĐ.10-1:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
59.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng K2O
Phương pháp F-AAS
Determination of content of K2O
F-AAS method
30 mg/kg QTNBĐ.10-2:2023
60.
Xác định hàm lượng Cacbon hữu
cơ tổng số
Phương phápWalkley Black
Determination of total organic
carbon content
Walkley Black method
1,0 % TCVN 8941:2011
61.
Không khí xung
quanh, môi trường
lao động
Ambient air,
working
environment
Xác định Nhiệt độ(x)
Determination of temperature
Đến/to: 70oC QCVN
46:2012/BTNMT
62.
Xác định Độ ẩm(x)
Determination of Humidity
(10 ~ 95) % QCVN
46:2012/BTNMT
63.
Xác định Tốc độ gió(x)
Determination of wind speed
(0,1 ~ 20) m/s QCVN
46:2012/BTNMT
64.
Xác định Áp suất(x)
Determination of Pressure
(850 ~ 1100) hPa QCVN
46:2012/BTNMT
65.
Xác định Hướng gió(x)
Determination of Wind direction
Đến/to: 360o QCVN
46:2012/BTNMT
66.
Xác định Tiếng ồn(x)
Determination of Noise
(30 ~ 130) dBA TCVN 7878-2:
2018
67.
Xác định ồn giải tần (x)
Determination of Band Noise
(20 ~ 140) dBA TCVN 9799:2013
68.
Xác định Độ rung(x)
Determination of Vibration
(30 ~ 120) dB TCVN 6963:2001
69.
Xác định Rung toàn thân(x)
Determination of Systemic
Vibration
(0,01 ~ 50) m/s2 TCVN 6964-1:2001
70.
Xác định Rung cục bộ(x)
Determination of Identify Local
Vibration
(0,1 ~ 2000) m/s2 TCVN 5127:1990
71.
Xác định điện trường tần số cao
(50MHz÷3,5GHz) (x)
Determination of high frequency
electric fields
20mV/m~108.0V/m QCVN 21:2016/
BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
72.
Không khí xung
quanh, môi trường
lao động
Ambient air,
working
environment
Xác định từ trường tần số cao
(50MHz÷3,5GHz) (x)
Determine the high frequency
magnetic fields
53μA/m ~
286.4mA/m
QCVN 21:2016/
BYT
73.
Xác định điện trường tần số
công nghiệp (50Hz÷60Hz) (x)
Determination of industrial
frequency electric field
1V/m~199kV/m QCVN 25:2016/
BYT
74.
Xác định từ trường tần số công
nghiệp (x)
(50Hz÷60Hz)
Determination of industrial
frequency magnetic field
0,1 mG ~ 20 G QCVN 25:2016/
BYT
75.
Xác định ánh sáng(x)
Determination the light
Đến/to: 20.000Lux TCVN 5176:1990
76.
Xác định suất liều bức xạ (x)
Determination of radiation dose
rate
0,5 ~19.99μSv/h
50 ~ 1999μRem/h
TCVN 10759-
4:2016
77.
Xác định bụi PM10
Phương pháp khối lượng
Determination of dust PM10
Gravimetric method
21 mg/cái lọc/filter 40 CRF part 50
Method appendix J
78.
Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Fish and fishery
product
Xác định độ ẩm
Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
10%
(0,1 g/1,0 g)
QTTP NB.04:2023
79.
Xác định hàm lượng acid
Phương pháp chuẩn độ
Determination of acid content
Titration method
0,1 g/L,
0,1 g/kg TCVN 3702:2009
80.
Xác định hàm lượng Nitơ amin-
Amoniac
Phương pháp chuẩn độ
Determination of nitrogen amino
acid content
Titration method
0,5 g/kg
0,5 g/L QTTP NB.10:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/13
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
81. Thủy sản và sản
phẩm thủy sản
Fish and fishery
product
Xác định hàm lượng natri clorua
Phương pháp chuẩn độ
Determination of sodium
chloride content
Titration method
0,2 g/L TCVN 3701:2009
82. Xác định pH
Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 4835:2002
83.
Thịt và các sản
phẩm từ thịt
Meat and meat
product
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp chuẩn
Determination of nitrite content
Reference method
5 mg/kg TCVN 7992:2009
84.
Rau và các sản
phẩm rau quả
Vegetables and
vegetable product
Xác định hàm lượng Nitrit
Phương pháp đo phổ hấp thụ
phân tử
Determination of nitrite content
Molecular absorption
spectrometric method
1 mg/kg TCVN 7767:2007
85.
Thực phẩm
Food
Xác định Natri borat và acid
boric
Phương pháp định tính và bán
định lượng
Determination of sodium borate
and boric acid
Qualitative and semiquantitative
methods
0,1 % TCVN 8895:2012
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
- EPA: Environmental Protection Agency
- QTTP NB; QTNB, QTĐ: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng / Laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard.
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam/ Vietnam National Standards.
- 40 CRF part 50 Method appendix J: 40 Code of Federal Regulations part 50 Method appendix J -
Reference Method for the Determination of Particulate Matter as PM10 in the Atmosphere
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 499
AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product
tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước mặt,
nước ngầm
Surface water,
underground water
Định lượng Coliforms và
Escherichia coli
Kỹ thuật đếm xác suất lớn nhất
Determination of Coliforms and
Escherichia coli
The greatest probability counting
technique
1 MPN/100mL TCVN 6187-2:2020
2.
Nước thải,
nước mặt,
nước biển
Wastewater,
surface water,
sea water
Định lượng Coliforms
Phương pháp nhiều ống
Determination of Coliform
Multi-tube method
1,8 MPN/100mL SMEWW 9221B:2023
3.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp nhiều ống
Enumeration of Escherichia coli
Multi-tube method
1,8 MPN/100mL SMEWW 9221F:2023
4.
Định lượng Coliform chịu nhiệt
Phương pháp nhiều ống
Determination of Heat resistant
coliform
Multi-tube method
1,8 MPN/100mL SMEWW 9221E:2023
Ghi chú/ Note:
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
Ngày hiệu lực:
11/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 236 Võ Nguyên Hiến, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Số thứ tự tổ chức:
499