Analysis Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Inspectorate Vietnam co., ltd
Số VILAS:
1065
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
(Kèm theo quyết định số: 786.20 1/QĐ -VPCN L ngày 28 tháng 12 năm 20 1
của Giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng)
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân Tích
Laboratory: Analysi Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNH Inspectorate Việt Nam
Organization: Inspectorate Vietnam co., ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of tes ing: Chemiscal
Người quản lý/ Laboratory man ger: Pham Trong Nghia
Người có thẩm quyền ký/ Ap roved signatory:
T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Lê Dũ Ninh Các phép thử được ông hận
2 Ac redited tes . Pham Trong Nghia
Số hiệu/ Code: VILAS 1065
Hiệu lực ông hận/ Period f Validation: 03/ 20 4
Địa chỉ/ Ad res : 364 Cọng Hoa, phuơng 13, Quạn Tân Binh, Tp.HCM
Địa điểm/Location: Lô 03, tòa nha Van Đat, Lô I -1, đuơng số 8, nhóm CN 2, KCN Tân Binh, P.Tân Thanh, Q.Tân Phú, TP.HCM
Điện thoại/ Tel: (028) 38 16 147 Fax: (028) 38 16 137
E-mail: hanh.dang@bureauveritas.com Website: w w.bureauveritas.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 1065
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang: 2/
Linh vực thử nghiệm: Hoá
Field of tes ing: Chemical
T
Tên sản phẩm, vạt liệu đuợc thử
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể
The name of specif tes
Giớ han định
luợng (nếu có)/
Pham vi đo
Lim t of
quanti a on (if
any)/range of
measurem nt
Phuơng pháp thử
Test method
1. Than đá
Hard Coal
Xác định àm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp A cho gia đoạn 1
Det rmination f to al moisture
Method A for step 1
- ASTM D 3 02/D
3 02M-18
2. Xác định àm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp A2 và B2
Det rmination f to al moisture
Method A2 and B2
- ISO 589:20 8
3.
Than đá va cố
Hard coal nd
coke
Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích ung
Det rmination f moisture in gen ral
an lysi tes ample
- ASTM D 3173/D
3173M-17a
4. Xác định độ ẩm trong mẫu phân tích
chung
Phương pháp sấy khô trong dòng itơ
Det rmination f moisture in the g neral
an lysi tes ample
Drying in itrogen method
- ISO 1 72 : 2013
5. Xác định tro
Det rmination f ash
- ASTM
D 3174-12 : 018
ISO 1 71:201
6. Xác định àm lượng chất bốc
Det rmination f volati e mat er conte
- ASTM D 3175-20
ISO 562: 01
7. Xác định giá trị ỏa nhiệt oàn phần
Phương pháp bomb đo nhiệt lượng và tính
giá trị ỏa nhiệt hực
Det rmination f gros calorif c value
Bomb calorimetric method and cal u ation
of net calorif c value
- ASTM D 5865- 14/D 5865M-19
ISO 1928: 20 9
8. Phân tích ỉ số chịu nghiền. Test method for g indabil ty. 7
ASTM
D409/D409M-16
9. Xác định c ỉ số nghiền Hardg ove. Det rmination f hardg ove grindabil ty
index
7 ISO 5074: 2015
Ghi chú/Notes:
ASTM: American Society for Testing and Materials
ISO: Internal Standar Organization
Ngày hiệu lực:
03/03/2024
Địa điểm công nhận:
Lô 03, tòa nha Van Đat, Lô II-1, đuơng số 8, nhóm CN 2, KCN Tân Binh, P.Tân Thanh, Q.Tân Phú, TP. HCM
Số thứ tự tổ chức:
1065