Binh Minh Plastics Joint - Stock Company
Đơn vị chủ quản:
Binh Minh Plastics Joint - Stock Company
Số VILAS:
1436
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Long An
Lĩnh vực:
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm Bình Minh Bình Dương |
Laboratory: | Binh Minh Binh Duong Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh |
Organization: | Binh Minh Plastics Joint - Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ |
Field of testing: | Mechanical |
TT | Họ và tên/Name | Phạm vi được ký/Scope |
|
Lê Anh Huy | Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
|
Trầm Duy Ngôn | |
|
Trương Ngọc Phú |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Ống u.PVC và phụ tùng u.PVC pipes and fittings | Xác định kích thước Determination of dimensions | 0,01 mm/ (0 ~ 1200) mm | TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) |
|
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20oC, 80oC, 95oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20oC, 80oC, 95oC). Water-in-water method | 0,1 bar/ (0 ~ 100) bar | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) | |
|
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion | 0,1 mm/ (0 ~ 1200) mm | TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) | |
|
Xác định độ bền chịu diclometan ở nhiệt độ quy định (DCMT) Determination of dichloromethane resistance at specified temperature (DCMT) | - | TCVN 7306:2008 (ISO 9852:2007) | |
|
Ống PE và phụ tùng PE pipes and fittings | Xác định kích thước Determination of dimensions | 0,01 mm/ (0 ~ 1200) mm | TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) |
|
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20oC, 80oC, 95oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20oC, 80oC, 95oC). Water-in-water method | 0,1 bar/ (0 ~ 100) bar | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) | |
|
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion | 0,1 mm/ (0 ~ 1200) mm | TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) | |
|
Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) | - | ISO 1133:2011 | |
|
Ống PP và phụ tùng PP pipes and fittings | Xác định kích thước Determination of dimensions | 0,01 mm/ (0 ~ 1200) mm | TCVN 6145:2007 (ISO 3126:2005) |
|
Xác định độ bền áp suất bên trong (ở nhiệt độ 20oC, 80oC, 95oC). Phương pháp nước trong nước Determination of the resistance to internal pressure (at temperature 20oC, 80oC, 95oC). Water-in-water method | 0,1 bar/ (0 ~ 100) bar | TCVN 6149-1:2007 (ISO 1167-1:2006) | |
|
Xác định sự thay đổi kích thước theo chiều dọc Determination of longitudinal reversion | 0,1 mm/ (0 ~ 1200) mm | TCVN 6148:2007 (ISO 2505:2005) | |
|
Xác định tốc độ chảy khối lượng (MFR) Determination of the melt mass-flow rate (MFR) | - | ISO 1133:2011 |
Ngày hiệu lực:
17/03/2025
Địa điểm công nhận:
Số 7 đường số 2, Khu công nghiệp Sóng Thần 1, phường Dĩ An, phành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Lô C1-6 đến C1-30, KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Lô C1-6 đến C1-30, KCN Vĩnh Lộc 2, xã Long Hiệp, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An
Số thứ tự tổ chức:
1436