Calibration Department

Đơn vị chủ quản: 
Hiseda Company Limited
Số VILAS: 
578
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số /QĐ-VPCNCL ngày tháng 03 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/14 Tên phòng thí nghiệm: Phòng hiệu chuẩn Laboratory: Calibration Department Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Hiseda Organization: Hiseda Company Limited Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement – Calibration Người quản lý / Laboratory manager: Nguyễn Thành Hiệp Số hiệu/ Code: VILAS 578 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /03/2025 đến ngày /03/2030 Địa chỉ/ Address: Lô T2-4, Tòa nhà Sacom Chíp Sáng, Đường D1, Khu Công nghệ cao, phường Tân Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam Địa điểm /Location: Lô D-34A.3, Thửa đất số 1589, Tờ bản đồ số 9, Khu dân cư Ấp 4 - Vĩnh Tân, phường Vĩnh Tân, thành Phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Điện thoại/ Tel: 028-2253 8451 Fax: 028- 2253 8452 E-mail: hc-hiep@hiseda.com Web: www.hiseda.com DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện Field of Calibration: Electrical TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit Digital Multimeter 5 ½ digit Điện áp một chiều DC Voltage Đến/ Upto 329,9999 mV Đến/ Upto 3,299999 V Đến/ Upto 32,99999 V (30 ~ 329,9999) V (100 ~ 1020) V HIS-CP05:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001) 0,014 % 0,015 % 0,018 % 0,018 % 0,018 % Điện áp xoay chiều AC Voltage (1,0 ~ 32,999) mV (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 0,010 % 0,018 % 0,018 % 0,011 % 0,023 % 0,013 % (33 ~ 329,999) mV (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,021 % 0,021 % 0,024 % (0,33 ~ 3,29999) V (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 500) kHz 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,015 % (3,3 ~ 32,9999) V (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 10 kHz (10 ~ 20) kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,012 % 0,015 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit Digital Multimeter 5 ½ digit Điện áp xoay chiều AC Voltage (33 ~ 329,999) V 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 10) kHz (10 ~ 20) kHz HIS-CP05:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001) 0,012 % 0,012 % 0,012 % (330 ~ 1020) V 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 0,012 % 0,012 % 0,012 % Dòng điện một chiều DC Current Đến/ Upto 3,29999 mA Đến/ Upto 32,9999 mA Đến/ Upto 329,999 mA Đến/ Upto 2,19999 A Đến/ Upto 11 A 0,047 % 0,032 % 0,032 % 0,12 % 0,147 % Dòng điện xoay chiều AC Current (0,029 ~ 0,32999) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 0,074 % 0,036 % 0,044 % 0,12 % 0,37 % (0,33 ~ 3,2999) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 0,059 % 0,032 % 0,032 % 0,058 % 0,18 % (3,3 ~ 32,999) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz 0,058 % 0,058 % 0,028 % 0,058 % 0,18 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Dụng cụ đo vạn năng hiện số đến 5 ½ digit Digital Multimeter 5 ½ digit Dòng điện xoay chiều AC Current (33 ~ 329,99) mA (10 ~ 20) Hz (20 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz (5 ~ 10) kHz HIS-CP05:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 73:2001) 0,059 % 0,029 % 0,029 % 0,059 % 0,174 % (0,33 ~ 2,19999) A (10 ~ 45) Hz 45 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 5) kHz 0,036 % 0,036 % 0,270 % (2,2 ~ 11) A (45 ~ 65) Hz (65 ~ 500) Hz 500 Hz ~ 1 kHz 0,032 % 0,040 % 0,100 % Điện trở Resistance Đến/ Upto 10,99 Ω (11 ~ 32,999) Ω (33 ~ 109,999) Ω (110 ~ 329,999) Ω 330 Ω ~ 1,09999 kΩ (1,1 ~ 3,29999) kΩ (3,3 ~ 10,9999) kΩ (11 ~ 32,9999) kΩ (33 ~ 109,999) kΩ (110 ~ 329,999) kΩ 330 kΩ ~ 1,09999 MΩ (1,1 ~ 3,29999) MΩ (3,3 ~ 10,9999) MΩ (11 ~ 32,9999) MΩ (33 ~ 109,999) MΩ (110 ~ 300) MΩ 0,010 % 0,004 % 0,002 % 0,002 % 0,002 % 0,002 % 0,002 % 0,002 % 0,010 % 0,010 % 0,010 % 0,016 % 0,012 % 0,018 % 0,018 % 0,096 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator Điện áp một chiều DC Voltage Đến/ Upto 100 mV Đến/ Upto 1 V Đến/ Upto 10 V Đến/ Upto 100 V Đến/ Upto 1000 V Đến/ Upto 3 kV Đến/ Upto 10 kV HIS-CP06:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004) 0,006 % 0,003 % 0,003 % 0,003 % 0,003 % 0,006 % 0,003 % Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/ Upto 100 mV (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz 0,09 % 0,09 % 0,09 % 0,02 % 0,02 % 0,02 % Đến/ Upto 1 V (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,02 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 10 V (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,02 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 100 V (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,02 % 0,05 % 0,05 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator Điện áp xoay chiều AC Voltage Đến/ Upto 750 V (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 20 kHz (20 ~ 50) kHz (50 ~ 100) kHz (100 ~ 300) kHz HIS-CP06:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004) 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % Đến/ Upto 3 kV Đến/ Upto 100 kHz 0,04 % Dòng điện một chiều DC Current Đến/ Upto 100 μA Đến/ Upto 1 mA Đến/ Upto 10 mA Đến/ Upto 100 mA Đến/ Upto 400 mA Đến/ Upto 1 A Đến/ Upto 3 A Đến/ Upto 10 A Đến/ Upto 20 A Đến/ Upto 30 A 0,01 % 0,06 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,01 % 0,02 % 0,04 % 0,08 % 0,02 % Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/ Upto 10 mA (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz 0,05 % 0,05 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 100 mA (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz 0,05 % 0,05 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 400 mA (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 1 kHz (1 ~ 10) kHz 0,05 % 0,05 % 0,05 % 0,05 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 2. Thiết bị nguồn hiệu chuẩn đa năng Multifunction Calibrator Dòng điện xoay chiều AC Current Đến/ Upto 1 A (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz HIS-CP06:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 141:2004) 0,06 % 0,06 % 0,06 % 0,06 % Đến/ Upto 3 A (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz 0,05 % 0,05 % 0,05 % 0,05 % Đến/ Upto 10 A (3 ~ 5) Hz (5 ~ 10) Hz 10 Hz ~ 5 kHz (5 ~ 10) kHz 0,07 % 0,07 % 0,11 % 0,11 % Đến/ Upto 30 A Đến/ Upto 100 kHz 0,06 % Điện trở Resistance Đến/ Upto 100 Ω Đến/ Upto 1 kΩ Đến/ Upto 10 kΩ Đến/ Upto 100 kΩ Đến/ Upto 1 MΩ Đến/ Upto 10 MΩ Đến/ Upto 100 MΩ Đến/ Upto 300 MΩ Đến/ Upto 1 GΩ 0,006 % 0,003 % 0,003 % 0,003 % 0,006 % 0,012 % 0,020 % 0,10 % 0,10 % 3. Ampe kìm Clamp Meter 50 mA ~ 1500 A Một chiều/ DC HIS-CP26:2018 0,25 % 50 mA ~ 500 A Xoay chiều/ AC (45 ~ 65) Hz (65 ~ 440) Hz 0,25 % 0,25 % 4. Máy đo điện trở tiếp đất Earth Resistance Tester (0,1 ~ 1) Ω (1 Ω ~ 100 kΩ) HIS-CP29:2017 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 143:2012) 2,8 % 0,5 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 5. Máy đo điện trở cách điện Insulation Tester 100 Ω ~ 110 MΩ 1 GΩ 10 GΩ 100 GΩ 1000 GΩ HIS-CP30:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 142:2012) 0,5 % 0,5 % 0,5 % 0,5 % 0,53 % 6. Hộp điện dung chuẩn Capacitance Box Đến/ Upto 300 μF HIS-CP63:2018 0,04 % 7. Máy thử điện áp cao Withstanding Voltage Tester (0,5 ~ 10) kV (10 ~ 30) kV HIS-CP24:2018 0,12 % 0,62 % 8. Máy đo R-C-L R-C-L Meter R: 10 Ω ~ 100 kΩ HIS-CP51:2018 0,059 % C: 1 pF ~ 1 μF 1 μF ~ 100 mF 0,62 % 0,016 % L: 100 μH ~ 1 H 0,12 % 9. Thiết bị đo điện hiện sóng Digital Oscilloscope Biên độ/ Amplitude (1 mV ~ 5 Vp-p ) Tải/ Load 50 Ω HIS-CP10:2018 0,12 % Biên độ/ Amplitude (1 mV ~ 5 Vp-p ) Tải/ Load 1 MΩ 0,12 % Thời gian/ Time 2 ns ~ 5 s 0,06 % 10. Máy phát tần Function Generator Đến/ Upto 300 MHz HIS-CP17:2018 1,0x10-2 Hz/Hz DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt Độ Field of Calibration: Temperature TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thiết bị đo nhiệt độ hiển thị số và tương tự Digital and analog temperature indicators (-200 ~ 1800) ˚C HIS-CP09:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 160:2005) 0,13 ˚C 2. Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự Digital and analog Thermometer (50 ~ 150) ˚C (150 ~ 250) ˚C (250 ~ 300) ˚C (300 ~ 450) ˚C (450 ~ 600) ˚C HIS-CP60:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 138:2004) 1,0 ˚C 1,2 ˚C 1,8 ˚C 2,2 ˚C 2,7 ˚C 3. Tủ sấy, tủ nhiệt độ Oven (x) (-40 ~ 180) ˚C HIS-CP34:2018 0,5 ˚C 4. Tủ môi trường Chamber (x) (-40 ~ 180) ˚C HIS-CP25:2025 0,5 ˚C (15 ~ 95) % 2,5 %RH 5. Nhiệt ẩm kế Thermo-hygrometer (-40 ~ 150) ˚C HIS-CP32:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 138:2004) 1,2 ˚C (15 ~ 95) % 3,5 %RH DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Độ dài Field of Calibration: Length TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Thước kẹp Caliper Đến/ Upto 600 mm HIS-CP18:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 119:2003) (5,3 + 19L) μm [L] : m 2. Máy phóng hình Profile Projector (x) Đến/ Upto 500 mm HIS-CP19:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 147:2004) (0,8 + 8L) μm [L] : m 3. Căn mẫu song phẳng Gauge Block (0,5 ~ 100) mm HIS-CP20:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 61:2000) (0,07 + 13L) μm [L] : m 4. Thước vặn đo ngoài Micrometer Đến/ Upto 250 mm HIS-CP21:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 104:2002) (0,5 + 27L) μm [L] : m 5. Đũa chuẩn Pin Gauge Đến/ Upto 100 mm HIS-CP33:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 148:2004) (0,1 + 3L) μm [L] : m 6. Thước cao Height Gauge Đến/ Upto 600 mm HIS-CP37:2025 (Tham khảo/Ref. JIS B 7517) (5,3 + 19L) μm L: m 7. Đồng hồ so Dial Indicator Đến/ Upto 50 mm d: 0,01 mm HIS-CP44:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 75:2001) 5,9 μm 8. Đồng hồ rà Dial Test Indicator Đến/ Upto 20 mm d: 1 μm/2 μm HIS-CP52:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 75:2001) 0,76 μm 9. Kính hiển vi đo lường (x) Measuring Microscope Đến/ Upto 500 mm HIS-CP64:2025 (0,5 + 9L) μm [L] : m 10. Kính hiển vi đo lường tự động (x) CNC Measuring Microscope Đến/ Upto 500 mm HIS-CP53:2025 (0,5 + 9L) μm [L] : m 11. Vòng Chuẩn Ring Gauge (3 ~ 480) mm HIS-CP55:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 149:2004) (0,45 + 9L) μm [L] : m DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 12. Vòng ren Thread Ring Gauge Đường kính đỉnh ren/ Minor Diameter, Đường kính bước ren/ Pitch Diameter (3 ~ 90) mm HIS-CP56:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 149:2004) (0,1 + 2L) μm [L] : m 13. Trục Chuẩn Plug Gauge Đến/ Upto 100 mm HIS-CP57:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 148:2004) (0,1 + 3L) μm [L] : m 14. Cây ren Thread Plug Gauge Đường kính đỉnh ren/ Major Diameter, Đường kính bước ren/ Pitch Diameter Đến/ Upto 100 mm HIS-CP58:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 148:2004) (0,1 + 3L) μm [L] : m 15. Thiết bị đo đường kính bằng laser Laser Micro Diameter Đến/ Upto 10 mm HIS-CP61:2025 (0,01 + 2L) μm [L] : m Lĩnh vực hiệu chuẩn: Quang học Field of calibration: Photometry TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Máy đo ánh sáng Lux Meter / Light Meter Độ rọi / Illuminance (20 ~ 20 000) lx HIS-CP66:2025 (Tham khảo/ ref. ĐLVN 257:2014) 1,5 % Nhiệt độ màu / Correlated Colour Temperature (2800 ~ 7500) K 30 K 2. Máy quang phổ UV-Vis (x) UV-Vis Spectrophotometer Bước sóng / Wavelength (200 ~ 900) nm HIS-CP69:2025 0,21 nm Độ hấp thụ / Absorbance (0 ~ 2) Abs 0,7 % 3. Máy so màu (x) Color Reader L* : (45 ~ 91); a* : (-37 ~ 60); b* : (-54 ~ 93). HIS-CP70:2025 1,6 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực Field of Calibration: Force TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Tuốc nơ Vít Lực Torque Driver (20 ~ 600) cN . m HIS-CP47:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 337:2020) 0,83 % 2. Cờ Lê Mô Men Lực Torque Wrench (2 ~ 20) N . m (20 ~ 500) N . m HIS-CP47-2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 337:2020) 0,49 % 0,69 % 3. Máy đo mô men lực Torque Meter (0,1 ~ 20) N . m (0,3 ~ 50) N . m HIS-CP50:2021 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 341:2020) 0,24 % 0,14 % 4. Thiết bị đo lực Force Gauge (0,1 ~ 500) N HIS-CP46:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 108:2002) 0,29 % 5. Máy thử độ bền kéo, nén Tensile Compression Testing Machine (x) (50 ~ 500) N (500 ~ 5000) N HIS-CP49:2018 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 109:2002) 0,35 % 0,35 % Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất Field of calibration: Pressure TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Đồng hồ áp kế lò xo và chỉ thị số Pressure gauge with digital and dial indicating type (0,35 ~ 3) bar (3 ~ 7) bar (35 ~ 300) bar (300 ~ 700) bar HIS-CP65:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 76:2001) 0,5 % 0,07 % 0,5 % 0,07 % DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/14 Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng Field of Calibration: Mass TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 1. Cân cấp chính xác I Balance Class I (1 ~ 10) g 100 g 200 g 500 g 1000 g HIS-CP27:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 284:2015) 0,02 mg 0,05 mg 0,13 mg 0,27 mg 0,30 mg 2. Cân cấp chính xác II Balance Class II (1 ~ 100) g 200 g 1 kg 10 kg 20 kg 50 kg HIS-CP27:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 284:2015) 0,9 mg 0,9 mg 1,8 mg 50 mg 100 mg 150 mg 3. Cân cấp chính xác III Balance Class III (1 ~ 100) g 200 g 1 kg 10 kg 20 kg 50 kg 100 kg 300 kg 500 kg HIS-CP27:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 284:2015) 0,1 g 0,1 g 0,1 g 0,1 g 0,2 g 0,2 g 0,2 g 1 g 2 g 4. Quả cân cấp chính xác F1 Weight Class F1 200 g 500 g HIS-CP62:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 286:2015) 0,3 mg 0,8 mg 5. Quả cân cấp chính xác F2 Weight Class F2 200 g 500 g 1 kg 2 kg 5 kg HIS-CP62:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 286:2015) 1,0 mg 2,5 mg 5 mg 10 mg 25 mg DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION VILAS 578 AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/14 TT Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measurand/ calibrated equipment Phạm vi đo Range of measurement Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 6. Quả cân cấp chính xác M1 Weight Class M1 5 g 10 g 20 g 50 g 100 g 200 g 500 g 1 kg 2 kg 5 kg 10 kg HIS-CP62:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 286:2015) 0,5 mg 0,6 mg 0,8 mg 1,0 mg 1,6 mg 3,0mg 8,0 mg 16 mg 30 mg 80 mg 160 mg 7. Quả cân cấp chính xác M2 Weight Class M2 1 g 2 g 5 g 10 g 20 g 50 g 100 g 200 g 500 g 1 kg 2 kg 5 kg 10 kg HIS-CP62:2025 (Tham khảo/Ref. ĐLVN 286:2015) 1,0 mg 1,2 mg 1,6 mg 2,0 mg 2,5 mg 3,0 mg 5,0 mg 10 mg 25 mg 50 mg 100 mg 250 mg 500 mg Chú thích/ Note: - HIS-CP …: Quy trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboratory-developed Procedures - (x): có thực hiện hiệu chuẩn tại hiện trường/ Calibration on-site (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits. - Trường hợp Phòng hiệu chuẩn cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn, thử nghiệm phương tiện đo, chuẩn đo lường thì Phòng hiệu chuẩn phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này. It is mandatory for the Calibration Department that provides the calibration, testing of measuring instruments, measurement standard services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the services./.
Ngày hiệu lực: 
07/03/2030
Địa điểm công nhận: 
Lô D-34A.3, Thửa đất số 1589, Tờ bản đồ số 9, Khu dân cư Ấp 4 - Vĩnh Tân, phường Vĩnh Tân, thành Phố Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
578
© 2016 by BoA. All right reserved