EFC INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION CORPORATION

Số VICAS: 
075
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
FSMS
EMS
QMS
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số:125.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 03 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ EFC
Tiếng Anh/ in English: EFC INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION CORPORATION
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 075 – EMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tầng 10 – Tòa nhà Pax Sky – Số 51 Nguyễn Cư Trinh – Phường Nguyễn Cư Trinh – Quận 1 – TP Hồ Chí Minh Trụ sở chính: 350/1/2A Nguyễn Văn Lượng – P16 – Quận Gò Vấp – TP Hồ Chí Minh
Tel: +84 28 38959695  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-2:2016
  • IAF MD 1/2/4/5/11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày  09  tháng    03    năm 2021 Dated 09 th March, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn TCVN ISO 14001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 14001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Xây dựng Construction 28 Xây dựng Construction 41: Xây dựng nhà/ Construction of buildings
42: Xây dựng công trình dân dụng/ Civil engineering
43: Các hoạt động xây dựng chuyên biệt khác/ Specialised construction activities
Cung cấp Supply 25 Cung cấp điện Electricity supply  35.1: Phát điện, truyền tải điện, phân phối điện/ Electric power generation, transmission and distribution
27 Cung cấp nước Water supply  35.3: Cung cấp hơi nước, điều hòa không khí/ Steam and air conditioning supply
36: Thu gom, xử lý và cung cấp nước/ Water collection, treatment and supply
Vận tải và quản lý chất thải Transport & waste management 39 Các dịch vụ xã hội khác Other social services 37: Thoát nước/ Sewerage
38.1: Thu gom chất thải/ Waste collection
38.2: Xử lý chất thải/ Waste treatment and disposal
39: Các hoạt động xử lý và quản lý chất thải khác/ Remediation activities and other waste management services
59.1: Các chương trình truyền hình, video, ảnh động/ Motion picture, video and television programme activities
60: Phát thanh, truyền hình/ Programming and broadcasting activities
63.9: Các dịch vụ thông tin khác/ Other information service activities
79: Đại lý lữ hành, tour du lịch, dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ liên quan khác/ Travel agency, tour operator, reservation service and related activities
90: Các hoạt động nghệ thuật, giải trí/ Creative, arts and entertainment activities
91: Thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hóa khác/ Libraries, archives, museums and other cultural activities
92: Cờ bạc, cá cược/ Gambling and betting activities
93: Các hoạt động thể thao, vui chơi, giải trí/ Sports activities and amusement and recreation activities
94: Hoạt động của các hiệp hội các tổ chức nghề nghiệp/ Activities of membership organisations
96: Các hoạt động dịch vụ cá nhân khác/ Other personal service activities
Dịch vụ Services 32 Môi giới tài chính; bất động sản; cho thuê Financial intermediation; real estate; renting 64: Dịch vụ tài chính, trừ bảo hiểm và quỹ trợ cấp/ Financial service activities, except insurance and pension funding
65: Bảo hiểm, tái bảo hiểm và quỹ trợ cấp ngoại trừ các quỹ an ninh xã hội bắt buộc/ Insurance, reinsurance and pension funding, except compulsorysocial security
66: Các hoạt động hỗ trợ cho dịch vụ tài chính và bảo hiểm/ Activities auxiliary to financial services and insurance activities
68: Kinh doanh bất động sản/ Real estate activities
77: Các hoạt động thuê và cho thuê/ Rental and leasing activities
35 Dịch vụ khác Other services  69: Các hoạt động về pháp lý và kế toán/ Legal and accounting activities
70: Hoạt động của các văn phòng điều hành; Các hoạt động tư vấn quản lý/ Activities of head offices; management consultancy activities
73: Quản cáo, nghiên cứu thị trường/ Advertising and market research
74.2: Nhiếp ảnh/ Photographic activities
74.3: Dịch thuật/ Translation and interpretation activities
78: Dịch vụ việc làm/ Employment activities
80: Dịch vụ an ninh, điều tra/ Security and investigation activities
81: Dịch vụ cho các tòa nhà và cảnh quan/ Services to buildings and landscape activities
82: Quản trị văn phòng, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động hỗ trợ kinh doanh khác/ Office administrative, office support and other business support activities
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 09 tháng 03 năm  2024 This Accreditation Schedule is effective until 09 th March, 2024                  PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số: 126.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 03 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organization
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ EFC
Tiếng Anh/ in English: EFC INTERNATIONAL CERTIFICATION AND INSPECTION CORPORATION
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 075 – QMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng ký kinh doanh: Tầng 10 – Tòa nhà Pax Sky – Số 51 Nguyễn Cư Trinh – Phường Nguyễn Cư Trinh – Quận 1 – TP Hồ Chí Minh Trụ sở chính: 350/1/2A Nguyễn Văn Lượng – P16 – Quận Gò Vấp – TP Hồ Chí Minh
Tel: +84 28 38959695  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 ; ISO/IEC 17021-3:2017
  • IAF MD 1/2/4/5/11
NGÀY BAN HÀNH/ Issue date Ngày 09 tháng 03 năm 2021 Dated 09 th March, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scopes of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015 cho các lĩnh vực sau/ Certification of quality management systems according to ISO 9001:2015 for the following scopes:
Nhóm ngành Technical cluster Mã IAF IAF code Ngành kinh tế Economic sector Phạm vi cụ thể theo mã NACE (rev.2) Detailed scopes according to NACE code (rev.2)
Giấy Paper 7 Giới hạn đối với “Các sản phẩm giấy” Limited to “Paper products” 17.2: Sản xuất các vật phẩm từ giấy và giấy bồi/ Manufacture of articles of paper and paperboard
9 Công ty in Printing companies 18: In ấn và sản xuất các sản phẩm truyền thông/ Printing and reproduction of recorded media
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 09 tháng 03 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 09 th March, 2024              PHỤ LỤC CÔNG NHẬN ACCREDITATION SCHEDULE (Kèm theo quyết định số 122.2021/QĐ-VPCNCL ngày 09 tháng 03 năm 2021 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG NHẬN VÀ GIÁM ĐỊNH QUỐC TẾ EFC
Tiếng Anh/ in English: EFC INTERNATIONAL CERTIFICATION & INSPECTION CORPORATION
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 075 – FSMS ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Locations Covered by Accreditation
Địa chỉ đăng kí kinh doanh / Registered Address:           Tầng 10 – Tòa nhà Pax Sky, số 51 Nguyễn Cư Trinh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP Hồ Chí Minh  10th floor, Pax Sky building, 51 Nguyen Cu Trinh, District 1, TP Ho Chi Minh Trụ sở chính/ Head office: 350/1/2A Đường Nguyễn Văn Lượng, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. HCM. 350/1/2A Nguyen Van Luong st.16 ward, Gò Vấp District, TP HCM,  
Tel: : +84 28 38 95 96 95  
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
  • ISO/IEC 17021-1:2015 
  • ISO/TS 22003:2013
  • IAF MD 1:2018; IAF MD 2:2017; IAF MD 4:2018; IAF MD 11:2013
NGÀY CÔNG NHẬN/ Issue Status Ngày     09    tháng     03   năm 2021 Dated 09 th March, 2021 PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn  TCVN ISO 22000:2018; TCVN 5603:2008 (HACCP) cho các lĩnh vực sau/ Certification of food safety management system according to ISO 22000:2018; CAC/RCP 1-1969 Rev.4-2003 (HACCP) for the following scopes:
Nhóm ngành Cluster Ngành  Category
Dịch vụ phụ trợ Auxiliary service I Sản xuất bao gói thực phẩm và nguyên liệu bao gói Production of food packaging and packaging material
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 09 tháng  03 năm 2024 This Accreditation Schedule is effective until 09 th March, 2024  
Ngày hiệu lực: 
09/03/2024
Địa điểm công nhận: 
350/1/2A Đường Nguyễn Văn Lượng, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Thời gian Hủy/Đình chỉ: 
Friday, December 1, 2023
Số thứ tự tổ chức: 
75
© 2016 by BoA. All right reserved