Electrical - Chemical Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Dong Nai Hydro Power Company
Số VILAS:
1102
Tỉnh/Thành phố:
Lâm Đồng
Lĩnh vực:
Chemical
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thí nghiệm Điện - Hóa
Laboratory: Electrical - Chemical Testing Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ
quản:
Công ty Thủy điện Đồng Nai
Organization: Dong Nai Hydro Power Company
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử, Hóa
Field of testing: Electrical - Electronic, Chemical
Người quản lý/
Laboratory manager: Nguyễn Văn Chính
Số hiệu/ Code: VILAS 1102
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày / /2029
Địa chỉ/ Address: Số 254 đường Trần Phú, phường Lộc Sơn, thành phố Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng
Địa điểm/Location: Xã Lộc Bảo, Huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Điện thoại/ Tel: 0263.247.8888 Fax: 02633.726.899
E-mail: hpcdongnai@gmail.com Website: www.hpcdongnai.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1102
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử (x)
Field of testing: Electrical – Electronic (x)
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Máy điện quay
Rotating
electrical
machines
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
trạng thái nguội
Measurement of windings resistance
at cool state
1 μΩ/(20 μΩ ~ 500 Ω)
0,01A/ (0,1 ~ 40) A
IEEE 62.2-2004
2.
Máy biến áp
lực
Power
transformers
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of insulation resistance
1 kΩ/(500 kΩ ~ 1000 GΩ)
1 V/(500, 1000, 2500,
5000) V
IEEE C57.152-2013
3.
Đo điện dung và hệ số tổn hao điện
môi tgδ
Measurement of capacitance and
dissipation factor (tgδ)
GST mode:
0,1 nF/(1 nF ~ 10 μF)
UST mode:
0,1 nF/(0,2 nF ~ 1 μF):
Tg δ:
0,01 %/(0,05 ~ 10) %
0,1 kV/(1 ~ 30 kV)
(0,5 ~ 100) mA
IEEE C57.152-2013
4.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
trạng thái nguội
Measurement of windings resistance
at cool state
1 μΩ /(20 μΩ ~ 500 Ω)
0,01 A/ (0,1 ~ 40) A
IEEE C57.152-2013
5.
Đo tỉ số biến áp
Measurement of voltage ratio
0,1/(5 ~ 15000)
8/40/100 VAC
1 mA/(0,1 ~ 2000) mA
IEEE C57.152-2013
6. Máy biến điện
áp đo lường
kiểu cảm ứng
Inductive
voltage
transformer
Xác định sai số về tỷ số điện áp
Determination of voltage ratio error
(0,1 ~ 15000)/ 0,01
(10 V~ 2 kV)/ 1 V
(0,2 ~ 10) o/ 0,1o
TCVN 11845-
3:2017
(IEC 61869-3:2011)
7.
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of insulation resistance
1 kΩ/(500 kΩ ~ 1000 GΩ)
1V/(500, 1000, 2500,
5000) V
QCVN QTĐ -5:
2009/BCT
Điều/ Clause 28
8.
Máy biến điện
áp đo lường
kiểu cảm ứng
Inductive
voltage
transformer
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
0,1 kV/(2 ~35) kVAC,
≤ 300 KVA
0,01 mA/(2 ~ 180) mA
1s / (5 ~ 1800) s
TCVN 11845-
1:2017
(IEC 61869-1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1102
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Máy biến dòng
điện
Current
transformers
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ ~ 1000 GΩ
(500, 1000, 2500, 5000) V
QCVN QTĐ -5:
2009/BCT
Điều/ Clause 29
10.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement resistance of windings
(1 mΩ ~ 100 Ω)/ 0,1 μΩ
(0,1 ~ 6) A/ 0,01 A
(1 mV ~ 10V)/ 0,1 μV
IEEE C57.13-2016
11.
Xác định sai số về tỷ số biến
Determination of current ratio error
(0,1 ~ 15000)/ 0,01
(0,1~ 2000) A / 0,01 A
(0,2 ~ 10)o/ 0,1o
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2: 2012)
12.
Đo điện dung và hệ số tổn hao điện
môi tgδ
Measurement of capacitance and
dielectric loss factor (tgδ)
GSTmode:
(1 nF ~ 10 μF)/ 0,1 nF
UST mode:
(0,2 nF ~ 1 μF)/ 0,1 nF
Tg δ:
(0,05 ~ 10) %
(1~ 30) kV/ 0,1 kV
TCVN 11845-2-2017
(IEC 61869-2: 2012)
13.
Thử sức điện động danh định tại điểm
uốn đặc tuyến từ hóa và dòng điện
kích từ
Rate knee point e.m.f and exciting
current at rate knee point e.m.f test
(1 V ~ 2 kV)/ 0,1 V
(5 mA ~ 5 A)/ 0,1 mA
TCVN 11845-2:2017
(IEC 61869-2: 2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1102
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Máy cắt điện,
Dao cách ly,
Máy cắt điện
xoay chiều,
Máy cắt điện
xoay chiều và
chuyển mạch
nối đất,
Máy đóng cắt
và thiết bị
điều khiển
điện xoay vỏ
kim loại trên
1 kV đến và
52 kV
Circuit
Breaker,
disconnectors,
Alternatingcurrent
circuitbreakers,
Alternatingcurrent
Disconnector
and Earthing
Switches,
AC Metalenclosed
Switch and
Controlgear
for rated
Voltage above
1 kV and up to
and Including
52 kV
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
100 kΩ ~ 1000 GΩ
(500, 1000, 2500, 5000) V
QCVN QTĐ-
5:2009/BCT)
Điều/ Clause 30,
32, 33, 34
15.
Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm
Measurement of contact resistances
1 μΩ/(1 μΩ ~ 10 mΩ)
0,1 A/(10 ~ 200) A
IEC 62271-1:2017+
AMD1:2021
16.
Đo thời gian đóng cắt
Measurement of close/ trip times
0,01 ms/ (0,1 ~ 1000) ms
1 V/(10 ~ 255)Vd.c/peak ac
IEC 62271-1:2017+
AMD1:2021
IEC 62271-100:2021
17.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
0,1 kV/ (2 ~ 130) kVAC
0,01 mA/ (0,2 ~ 180) mA
1 s / (5 ~ 1800) s
IEC 62271-1:2017+
AMD1:2021
18.
Rơ le
quá/non dòng
điện
Over/under
current relay
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of insulation resistance
(100 kΩ ~ 1000 GΩ)/1 kΩ
(500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1102
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Rơ le quá/
non dòng
điện
Over/ under
current relay
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
(1 V ~ 2 kV)/ 0,1 V
(5 mA ~ 5 A)/ 0,1 mA
IEC 60255-27:2023
20.
Xác định sai số trạng thái xác lập liên
quan đến dòng điện của đặc tính
Determination of steady state errors
related to the characteristic current
Dải đo/Range AC/50 Hz:
(0,01 ~ 0,999) A/ 0,1 mA
(1 ~ 70) A /1 mA
IEC 60255-151:2009
21.
Xác định định sai số trạng thái xác lập
liên quan đến thời gian khởi động và
tác động
Determination of steady state errors
related to the start and operate time
(0,01~ 838) s/1 ms IEC 60255-151:2009
22.
Xác định định sai số trạng thái xác lập
liên quan đến thời gian trở về
Determination of steady state errors
related to the reset time
(0,01~ 838) s/1 ms IEC 60255-151:2009
23.
Rơ le quá/ non
điện áp
Over/ under
voltage relay
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of insulation resistance
(100 kΩ ~ 1000 GΩ)/1 kΩ
(500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2023
24.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
(1 V ~ 2 kV)/ 0,1 V
(5 mA ~ 5 A)/ 0,1 mA
IEC 60255-27:2023
25.
Xác định sai số trạng thái xác lập liên
quan đến điện áp của đặc tính
Determination of steady state errors
related to the characteristic voltage
Dải đo/ Range AC/50 Hz:
(0,1 ~ 149,9) V/ 5 mV
(150 ~ 550) V/ 10 mV
IEC 60255-127:2010
26.
Xác định định sai số trạng thái xác lập
liên quan đến thời gian khởi động và
tác động
Determination of steady state errors
related to the start and operate time
(0,01~ 838) s/1 ms IEC 60255-127:2010
27.
Xác định định sai số trạng thái xác lập
liên quan đến thời gian trở về
Determination of steady state errors
related to the reset time
(0,01~ 838) s/ 1 ms IEC 60255-127:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1102
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Rơ le định
hướng và rơ
le công suất
Directional
relay and
power relay
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of insulation resistance
(100 kΩ ~ 1000 GΩ)/ 1 kΩ
(500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2023
29.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
(1 V ~ 2 kV)/ 0,1 V
(5 mA ~ 5 A)/ 0,1 mA
IEC 60255-27:2023
30.
Xác định sai số tác động
Determination of operating errors
(0,1 ~ 200) W/ 0,01 W
(-360o ~ 360o)/ 0,01o IEC 60255-12:1980
31.
Xác định sai số thời gian tác động và
trở về
Determination of operating and
resetting time errors
(0,01 ~ 838) s/ 0,001 s IEC 60255-12:1980
32.
Rơ le khoảng
cách
Distance relay
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of insulation resistance
(100 kΩ ~ 1000 GΩ)/1 kΩ
(500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2023
33.
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
(1 V ~ 2 kV)/ 0,1 V
(5 mA ~ 5 A)/ 0,1 mA
IEC 60255-27:2023
34.
Xác định độ chính xác đặc tính cơ bản
dưới những điều kiện trạng thái xác
lập
Determination of basic characteristic
accuracy under steady state
conditions
(0,1~ 300) Ω / 0,005 Ω
(-360o ~ 360o)/ 0,01o IEC 60255-121:2014
35.
Xác định độ chính xác liên quan đến
cài đặt thời gian trễ
Determination of accuracy related to
time delay setting
(0,01~ 838) s/ 0,001 s IEC 60255-121:2014
36.
Rơ le so lệch
phần trăm có
hãm
Biased
percentage
differential
relay
Đo điện trở cách điện DC
Measurement of insulation resistance
(100 kΩ ~ 1000 GΩ)/1 kΩ
(500, 1000, 2500, 5000) V
IEC 60255-27:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1102
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Rơ le so lệch
phần trăm có
hãm
Biased
percentage
differential
relay
Thử điện áp tăng cao tần số công
nghiệp
Power frequency withstand voltage
test
(1 V ~ 2 kV)/ 0,1 V
(5 mA ~ 5 A)/ 0,1 mA
IEC 60255-27:2023
38.
Xác định sai số đặc tính tác động
Determination of error related to
operating characteristics
(0,01 ~ 0,999)A/ 0,1 mA
(1 ~ 70) A/1 mA
IEC 60255-13:1980
39.
Xác định sai số thời gian tác động
Determination of error related to
operating time
(0,01 ~ 838) s/ 0,001 s IEC 60255-13:1980
40.
Xác định sai số hạn chế sóng hài
Determination of error related to
harmonic restraint
(0,01 ~ 0,999)A / 0,1 mA
(1 ~ 70) A/ 1 mA
IEC 60255-13:1980
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1102
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation (if
any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu cách điện
Insulating oil
Xác định điện áp đánh thủng
Determination of breakdown voltage
(10 ~ 99) kV/ 0,1 kV IEC 60156:2018
2.
Xác định hàm lượng nước
Determination of water content
(10 ~ 200) μg H2O IEC 60814 :1997
3. Dầu thủy lực
Hydraulic oil
Xác định hàm lượng nước
Determination of water content
(10 ~ 200) μg H2O IEC 60814 :1997
Chú thích/ Note
- IEC: International Electrotechnical Commission
- QCVN: Quy chuẩn Việt Nam
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers
- (x): Phép thử được thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site
- Trường hợp Phòng thí nghiệm Điện - Hóa cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng
hoá thì Phòng thí nghiệm Điện - Hóa phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký
hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the
Electrical - Chemical Testing Laboratory that provides product quality testing services must register
their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the
service.
Ngày hiệu lực:
03/09/2029
Địa điểm công nhận:
Xã Lộc Bảo, Huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Số thứ tự tổ chức:
1102