Electrical Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Quang Ninh Electrical Equiment and tranding joint stock company
Số VILAS:
890
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng thí nghiệm điện | |||
Laboratory: | Electrical Laboratory | |||
Cơ quan chủ quản/ | Công ty CP thương mại và thiết bị điện Quảng Ninh | |||
Organization: | Quang Ninh Electrical Equiment and tranding joint stock company | |||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Điện – Điện tử | |||
Field of testing: | Electrical - Electronics | |||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Đào Thị Huệ | |||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||
|
Nguyễn Văn Kiên | Các phép thử được công nhận/Accredited tests | ||
|
Đào Thị Huệ | |||
Số hiệu/ Code: | VILAS 890 | ||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 01/ 04/ 2025 | |||||
Địa chỉ/ Address: | Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||||
Địa điểm/Location: | Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh | ||||
Điện thoại/ Tel: | 0983 119 588 | Fax: | 0203 3 618 512 | ||
E-mail: | tbdquangninh2014@gmail.com | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy biến áp điện lực Power transformer | Đo điện trở cuộn dây bằng dòng một chiều ở trạng thái nguội (x) Measurement of winding resistance by DC current in cold sate | 0,001 Ω ~ 19,999 kΩ | IEEE C57.152-2013 Điều/ clause 7.2.7 |
|
Đo điện trở cách điện (x) Measurement of insulation resistance | 0 Ω ~ 100000 MΩ (1000 / 2500)V DC | IEC C57.152.2013 Điều/ clause 7.2.13 | |
|
Cầu dao kèm cầu chảy xoay chiều Alternating curent fused circuit-switchers | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of the insulation resistance | Đến/ to: 100000 MΩ (1000 / 2500) VDC | QCVN QTĐ 5: 2009/BCT Điều 34 |
|
Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at industrial frequence | 0,1 ~ 100 kV AC | TCVN 8096-107:2010 (IEC 62271-107:2005) và IEC 60694:2002 | |
|
Cầu chảy cao áp High-voltage fuses | Thử nghiệm điện áp xoay chiều tăng cao tần số công nghiệp ở điều kiện khô (x) Power frequence withstand voltage test dry state | 0,1 ~ 100 kV AC | TCVN 7999-1:2009 ( IEC 60282-1:2005) Điều/ clause 6.4.5 |
|
Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp Low-voltage switchgear and contronlgear | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of the insulation resistance | Đến/ to: 100000 MΩ (500/1000/2500) VDC | TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2009) Điều/ clause 8.3.3.4 TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) Điều/ clause 8.4.5 |
|
Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Electical Strength Test of insuluation by AC voltage at Power frequence | (0,1 ~ 100) kV AC | TCVN 6592-1:2009 (IEC 60947-1:2009) Điều/ clause 8.3.3.4 TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009) Điều/ clause 8.4.5 | |
|
Chống sét van Surge arresters | Đo điện trở cách điện (x) Measurement of the insulation resistance | Đến/ to: 100000 MΩ (1000 / 2500) V DC | QCVN QTĐ 5: 2009/BCT Điều 38 |
|
Điện áp phóng điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô (x) Sparkover testing by AC voltage at Power frequence at dry state | (0,1 ~ 100) kV AC | TCVN 8097-1:2010 ( IEC 60099-1:1999) IEC 60099 – 4: 2014 Điều/ clause 8.2 | |
|
Sứ cách điện đường dây kiểu treo String insulators of ceramic material for overhead lines | Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequence 50 Hz at dry state | (0,1 ~ 100) kV AC | TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2:1993) |
|
Sứ đỡ đường dây Ceramic or glass insulator units for AC systems | Thử chịu điện áp xoay chiều tần số 50 Hz ở trạng thái khô (x) Withstand test by AC voltage at power frequence 50 Hz at dry state | (0,1 ~ 100) kV AC | TCVN 7998-1:2009 (IEC 60383-1:1993) |
|
Áp tô mát Circuit breaker | Đo điện trở cách điện (x) Measuring insulation resistance | Đến/ to: 100000 MΩ (1000 / 2500) V DC | TCVN 6434-1:2018 (IEC 60989-1:2015) |
|
Kiểm tra đặc tính tác động (x) Checking effect charateristics | Đến/ to: 2500 A | ||
|
Hệ thống nối đất Earthing system | Đo điện trở nối đất (x) Measurements of earthing resistance | (0,1 ~ 2000) Ω | IEEE Std 81:2012 |
|
Cáp cách điện bằng polyvinyl clorua có điện áp danh định đến và bằng 450/750 V Polyvinyl chloride insulated cables of rated voltages up to and incluyding 450/750 V | Đo điện trở một chiều của ruột dẫn (x) Measurements of DC resistance of wire | Đến/ to: 30 kΩ | TCVN 6610-2 : 2007 (IEC 60227 : 2003) TCVN 6612 : 2017 (IEC 60228 : 2004) |
|
Cáp cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện cho điện áp danh định từ 1-30kV Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1kV (Um = 1,2kV) up to 30kV (Um = 36kV) | Đo điện trở một chiều của ruột dẫn (x) Measurements of resistance of wire | 0,001 Ω ~ 19,999 kΩ | TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) |
|
Thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand test by AC voltage at industrial frequence | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | ||
|
Ủng cách điện Dielectric foot- wear | Thử điện kiểm chứng và đo dòng rò (x) Proof voltage test and leakage curent test | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | TCCS 01:2018 |
|
Găng cách điện Dielectric gloves | Thử điện kiểm chứng và dòng điện rò (x) Proof voltage test and leakage curent test | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | TCVN 8084:2009 (IEC 60903:2002) |
|
Thảm cách điện Dielectric rugs | Thử điện kiểm chứng và dòng điện rò (x) Proof voltage test and leakage curent test | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | TCVN 9626:2013 (IEC 61111:2009) |
|
Sào cách điện Dielectric handle rod | Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp (x) Withstand voltage test at industrial frequency | ( 0,1 ~ 100) kV AC Đến/ to: 50 mA AC | TCVN 5587:2008 (IEC 60855:1985) |
|
Rơ le điện Electical relays | Thử dòng điện tác động, trở về (x) Current pick-up/drop – off test | Đến/ to: 10 AAC Đến/ to: 30 ADC Đến/ to: 250VAC ; Đến/ to: 350 VDC. | IEC 60255-151 : 2009 Điều/ clause 6 |
Ngày hiệu lực:
01/04/2025
Địa điểm công nhận:
Tổ 6B, khu 1A, phường Hồng Hải, thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
890