Electrical Testing Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Northern Power Testing - MTV Measurement Company Limited
Số VILAS: 
1166
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Điện Laboratory: Electrical Testing Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH MTV Đo lường Thí nghiệm Điện miền Bắc Organization: Northern Power Testing - MTV Measurement Company Limited Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic Người quản lý/ Laboratory manager: Lương Thị Thanh Số hiệu/ Code: VILAS 1166 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 09/01/2030 Địa chỉ/Address: Số 15, ngõ 470/49, đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội No. 15, Lane 470/49, Nguyen Trai street, Thanh Xuan Trung ward, Thanh Xuan district, Ha Noi Địa điểm/Location: BT5-31, Dự án đầu tư xây dựng Khu Biệt thự - Khu đoàn ngoại giao, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội BT5-31, Villa Construction Investment Project - Diplomatic Quarter, Xuan Tao ward, Bac Tu Liem district, Ha Noi Điện thoại/ Tel: 024 66840099 E-mail: npctesting8@gmail.com DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1166 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Điện - Điện tử Field of testing: Electrical - Electronic TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Máy biến áp điện lực (x) Power transformer Đo điện trở cách điện các cuộn dây Measurement of insulation resistances R: đến/to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC IEEE C57.12.90-2021 2. Đo điện trở một chiều cuộn dây Measurement of winding resistances R: 0,1 μΩ ~ 10000 Ω IEEE C57.12.90-2021 3. Đo tỷ số biến áp và tổ đấu dây Measurement of voltage ratio and vector group (1 ~ 1000) IEEE C57.12.90-2021 4. Đo trở kháng ngắn mạch và tổn hao có tải Measurement of short-circuit impedance and load loss I: (0,1 ~ 50) A V: (15 ~ 600) V P: (0,1 ~ 25) kW TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) 5. Đo tổn hao không tải và dòng điện không tải Measurement of no-load loss and current I: (0,1 ~ 50) A V: (15 ~ 600) V P: (0,01 ~ 25) kW TCVN 6306-1:2015 (IEC 60076-1:2011) 6. Bộ điều áp dưới tải cho máy biến áp công suất có điện áp danh định tới 500 kV (x) On load tap changers for power transformer with rated voltage up to 500 kV Kiểm tra thao tác chuyển mạch Manual changer check --- IEC 60214-1:2014 7. Máy cắt điện xoay chiều cao áp (x) AC High voltage circuit breaker Đo điện trở cách điện Measurement of insulation resistances R: đến/to 1000 GΩ U: (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause:30; 31) 8. Đo điện trở tiếp xúc các tiếp điểm chính Measurement of main contact resistances I: (50 ~ 200) ADC R: (0,1 ~ 2999,9) μΩ IEC 62271-1:2021 9. Đo thời gian đóng, thời gian cắt Measurement of close, open times (0,1 ~ 6000) ms IEC 62271-100: 2024 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1166 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Máy cắt điện xoay chiều cao áp (x) AC High voltage circuit breaker Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test U: (0,1 ~ 200) kVAC IEC 62271-1:2021 11. Cáp điện lực (x) Power cable Đo điện trở cách điện trước và sau khi thử cao áp Measurement of insulation resistance before and after high voltage withstand test R: (0 ~ 1) TΩ U: (250 ~ 5000) VDC QCVN QTĐ-5:2009/ BCT (Điều/Clause: 18, 46) 12. Thử cao áp một chiều và đo dòng rò DC high voltage withstand test and measurement of leakage current U: (0,1 ~ 300) kVDC Irò: (0,01 ~ 10) mA TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009) TCVN 5935-2:2013 (IEC 60502-2:2005) 13. Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test U: (0,1 ~ 100) kVAC 14. Hệ thống nối đất (x) Ground system Đo điện trở nối đất Measurement of earth resistance R: (0,01 ~ 2000) Ω IEEE 81-2012 15. Áptômát Circuit-breakers Thử đặc tính quá tải dòng điện. Overcurrent characteristic test I: đến/to: 8000 AAC TCVN 6592-2: 2009 (IEC 60947-2:2009) 16. Rơle điện (x) Electrical relays Thử dòng điện tác động, trở về Current pick-up/drop-off test IAC: 0,001mA ~ 64 A IEC 60255-151:2009 17. Thử miền tác động, trở về Area pick-up/drop-off test (0,1 ~ 360) ° IAC: 0,001mA ~ 64 A IEC 60255-12:1980 IEC 60255-187-1:2021 18. Thử tần số tác động, trở về Frequency pick-up/drop-off test f : (0,1 ~ 100) Hz IEC 60255-181:2019 19. Thử điện áp tác động, trở về Voltage pick-up/drop-off test UAC : (0,01 ~ 380) V UDC : (0,01 ~ 220) V IEC 60255-127:2010 20. Thử tổng trở tác động, trở về Impedance pick-up/drop-off test UAC : (0,01 ~ 120) V IAC: 0,001 mA ~ 64 A IEC 60255-121:2014 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1166 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Cách điện kiểu treo, đứng (x) Insulating bushings Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Power frequency voltage withstand test U: (0,1 ~ 200) kVAC TCVN 7998-2:2009 (IEC 60383-2:1993) TCVN 6099-1:2016 (IEC 60060-1:2010) 22. Máy biến dòng điện (x) Current transformer Đo tỷ số biến dòng và cực tính Measurement of current ratio and polarity 1 ~ 40000 IEEE C57.13.1-2017 23. Thử điện áp xoay chiều tần số công nghiệp Power frequency withstand voltage test U: (0,1 ~ 200) kVAC TCVN 7697-1:2007 IEC 61869-2:2012 24. Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x) Inductive Volttage transformer Đo tỷ số biến áp và cực tính Measurement of voltage ratio and polarity 1 ~ 40000 TCVN 7697-2:2007 IEC 61869-3:2011 25. Thử điện áp cảm ứng vòng dây Induced voltage test U: đến/to 600 VAC I: đến/to 50 AAC TCVN 7697-2:2007 IEC 61869-3:2011 26. Máy biến điện áp kiểu tụ (x) Capacitor voltage transformer Đo điện dung và tổn hao điện môi (tgδ) Measurement of capacitance and dissipation factor (tgδ) Tgδ: đến/to 100 % C: đến/to 0,06 μF TCVN 11845-5:2017 IEC 61869-5:2011 27. Tụ điện (x) Capacitor Đo kiểm tra dung lượng tụ Measurement capacity capacitor đến/to 20 mF TCVN 8083-1:2009 (IEC 60831-1:2014) 28. Chống sét van ôxit - kim loại không khe hở (x) Metal Oxide surge arrester without gap Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp và đo dòng rò Power frequency voltage withstand test and leakage current measurement U: (0,1 ~ 200) kVAC I: (0,1 ~ 100) mA IEC 60099-4:2014 29. Dầu cách điện Insulating oil Thử điện áp đánh thủng Breakdown voltage test U: (0,1 ~ 100) kVAC IEC 60156:2018 DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1166 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5 Ghi chú/ Notes: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia Việt Nam/ Vietnam Natinal Standard; - IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission; - IEEE: Viện Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers; - (x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ On - site tests. - Trường hợp Phòng thử nghiệm Điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm Điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Electrical Testing Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực: 
09/01/2030
Địa điểm công nhận: 
BT5-31, Dự án đầu tư xây dựng Khu Biệt thự - Khu đoàn ngoại giao, phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
1166
© 2016 by BoA. All right reserved