Electrical testing laboratory
Đơn vị chủ quản:
Cam Pha Electro – Mechanical Jsc
Số VILAS:
1090
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 08 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng thử nghiệm điện
Laboratory: Electrical testing laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần cơ điện Cẩm Phả
Organization:
Cam Pha Electro – Mechanical Jsc
Lĩnh vực thử nghiệm:
Điện - Điện tử
Field of testing:
Electrical - Electronic
Người quản lý/ Laboratory manager:
Lê Văn Bảy
Số hiệu/ Code: VILAS 1090
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /08/2024 đến ngày 22/09/2029
Địa chỉ/ Address:
Tổ 8, khu Tân Lập 4, phường Cẩm Thủy, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Địa điểm/Location:
Khu công nghiệp Cẩm Thịnh, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel: 0203 3716 307
Fax:
E-mail: codiencampha22@gmail.com
Website: https://codiencampha.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1090
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Hệ thống nối đất (x)
Earthing system
Đo điện trở nối đất
Measurement of earthing resistance
(0,1 ~ 1 200) Ω /0,2 Ω
(0,1 ~ 30) VAC / 1 VAC
IEEE 81:2012
2.
Áp tô mát (x)
Circuit-breakers
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ / 1 kΩ
TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-2:2009)
TCVN 6434-1:2018
3.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of contact resistance
(0,01 ~ 999 900) Ω / 0,001 Ω
(0,01 μΩ ~ 1 999,9 Ω) / 0,01 μΩ
IEC 62271-1:2017
4.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 6) kVAC/ 0,2 kV
(0,1 ~ 50) kVAC/ 2 kV
(0,1 ~ 70) kVDC/ 2 kV
(0,1 ~ 45) mA/ 1 mA
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60947-1:2007)
TCVN 6434-1:2018
5.
Thử đặc tính cắt theo dòng điện - thời gian
Current - time curve test
(0,1 ~ 3 000) AAC
(0,05 s ~ 3 h) / 50 ms
TCVN6592-2:2009
(IEC 60947-2:2009)
TCVN 6434-1:2018
6.
Tụ điện công suất (x)
Shunt capacitors
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ / 1 kΩ
QCVN QTĐ – 5: 2009/BCT
Điều/ Clause 37
7.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 6) kVAC/ 0,2 kV
(0,1 ~ 50) kVAC / 2 kV
(0,1~ 70) kVDC / 2 kV
(0,1 ~ 45) mA / 1 mA
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
8.
Đo điện dung
Measurement of capacitance
(10 pF ~ 2 000 μF)/1 pF
TCVN 9890-1:2013
(IEC 60871-1:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1090
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Côngtắctơ và bộ khởi động động cơ (x)
Contactors and motor-starters
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ/1 kΩ
QCVN QTĐ – 5: 2009/BCT
Điều/ Clause 36
10.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 6) kVAC/ 0,2 kV
(0,1 ~ 50) kVAC/2 kV
(0,1 ~ 70) kVDC/2 kV
(0,1 ~ 45) mA/1 mA
TCVN 6592-1:2009
(IEC 60947-1:2007)
11.
Thử đặc tính cắt theo dòng điện - thời gian
Current - time curve test
(0,1 ~ 3 000) AAC
0,05 s ~ 3 h/50 ms
TCVN 6592-4-1:2009
(IEC 60947-4-1: 2002)
12.
Thử điện áp tác động/ trở về của công tắc tơ
Pick- up/ Drop-off voltage test
(0,1 ~ 200) VAC
TCVN 6592-4-1:2009
(IEC 60947-4-1: 2002)
13.
Biến tần, khởi động mềm (x)
Variable -frequency drive, softstarters
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ/1 kΩ
QTTN 05 (2024)
14.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 7,5) kVAC/ 1V
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 300) mA/ 1mA
15.
Sào cách điện, Bộ tiếp địa di động (x)
Pole insulated mobile earthing system
Thử nghiệm điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
TCVN 5587:2008
(IEC 60855:1985)
TCVN 9628-1:2013
(IEC 60832 -1:2010)
16.
Rơ le (x)
Relays
Đo điện trở cách điện
Measurements of DC insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ /1 kΩ
IEC 60255-27:2023
17.
Kiểm tra đặc tính tác động / trở về dòng điện
Checking of Pick- up/ Drop-off current
(0,1 ~ 40) AAC/ 1 mA
(0,1 ms ~ 9 999 s)/
0,1 ms
IEC 60255-151:2009
18.
Kiểm tra đặc tính tác động / trở về điện áp
Checking of Pick- up/ Drop-off voltage
(0,1 ~ 120) VAC/ 1 mV
(0,1 ms ~ 9 999 s) / 0,1 ms
IEC 60255-127:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1090
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Bút thử điện (x)
Voltage detector
Thử điện áp ngưỡng
Threshold voltage test
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 50) mA / 2 mA
IEC 61243-1:2021
IEC 61243-2:1995+ AMD1:1999+AMD2:2002
20.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
21.
Găng tay cách điện (x)
Insulated gloves
Thử điện áp kiểm chứng và dòng điện rò
Voltage verification and leakage current test
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
TCVN 8084:2009
(IEC 60903:2002)
22.
Thử độ bền điện môi bằng điện áp AC
Electric strength of insulation by AC voltage test
23.
Ủng cách điện (x)
Insulated footwear
Thử điện áp kiểm chứng và dòng điện rò
Voltage verification and leakage current test
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
BS EN 50321-1:2018
24.
Thử độ bền điện môi bằng điện áp AC
Electric strength of insulation by AC voltage test
25.
Thảm cách điện (x)
Insulated matting
Thử độ bền điện môi bằng điện áp AC
Electric strength of insulation by AC voltage test
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
TCVN 9626:2013
(IEC 61111:2009)
26.
Cáp điện lực (x)
Power cable
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ / 1 kΩ
QCVN QTĐ-5 : 2009/BCT
(Điều/Clause 18)
27.
Cáp điện lực có điện áp danh định ≤ 450 / 750 V (x)
Power cable of rated voltages ≤ 450 / 750 V
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 6) kVAC/ 0,2 kV
TCVN 6610-1:2014
(IEC 60227-1:2007)
TCVN 6610-2:2007 (IEC 60227-2:2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1090
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Cáp điện lực có điện áp danh định từ 1 kV (Um = 1,2 kV) đến 30 kV (Um = 36 kV) (x)
Power cable of rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV)
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kVAC/4 kV
(0,1 ~ 50) mA / 2 mA
TCVN 5935-1:2013 (IEC 60502-1:2009)
TCVN 5935-2:2013
(IEC 60502-2:2005)
29.
Cầu dao cách ly (x)
Disconnectors
Đo điện trở cách điện D.C
Measurement of insulation D.C resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ / 1 kΩ
QCVN QTĐ5: 2009/BCT
(Điều/ Clause 34)
30.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of contact resistance
(0,01 ~ 999 900) Ω/ 0,001 Ω
0,01 μΩ ~ 1 999,9 Ω / 0,01 μΩ IEC 62271-1:2017+ AMD1:2021
31.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kVAC/4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
IEC 62271-102:2022
32.
Máy biến áp điện lực (x)
Power
transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ/1 kΩ
IEEE C57-152:2013
33.
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of windings resistance
0,01 ~ 999 900 Ω/ 0,001 Ω
0,01 μΩ ~ 1 999,9 Ω/ 0,01 μΩ
IEEE C57-152:2013
34.
Đo tỷ số biến điện áp
Measurement of voltage ratio
(0,8 ~ 999,9) / 0,1
(10; 40;100) V; 1A
IEEE C57-152:2013
35.
Thử điện áp chịu thử AC nguồn riêng
Separate source AC withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kVAC /4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
TCVN 6306-3:2006
(IEC60076-3:2000)
36.
Dầu cách điện
Electric oil
Xác định điện áp đánh thủng
Determination of the breakdown voltage
(0,1 ~ 50) kVAC/0,4 kV
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
IEC 60156:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1090
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
37.
Máy biến điện áp kiểu cảm ứng (x)
Voltage transformer touch type
Đo điện trở cách điện
Measurement of Insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ / 1 kΩ
QCVN QTĐ5: 2009/BCT
(Điều/ Clause 28)
38.
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of windings resistance
0,01 ~ 999 900 Ω/ 0,001 Ω
0,01 μΩ ~ 1 999,9 Ω/ 0,01 μΩ
IEEE C57.13-2016
39.
Đo tỷ số biến điện áp
Measurement of voltage ratio
(0,8 ~ 999,9) / 0,1
(10; 40;100) V; 1 A
40.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kVAC/4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
TCVN 11845-3:2017 TCVN 11845-1:2017
41.
Máy cắt điện lực đến 35 kV (x)
Circuit breaker up to 35 kV
Đo điện trở cách điện D.C
Measurement of insulation D.C resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ / 1 kΩ
IEC 62271-100:2021
IEC 62271-1:2017
42.
Đo điện trở tiếp xúc
Measurement of contact resistance
(0,01 ~ 999 900) Ω/ 0,001 Ω
(0,01 μΩ ~ 1 999,9 Ω)/ 0,01 μΩ
43.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
IEC 62271-1:2017
44.
Máy điện quay (x)
Rotating electrical machines
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ / 1 kΩ
IEEE 43-2013
45.
Đo điện trở một chiều các cuộn dây
Measurement of windings resistance at cool state
(0,01 ~ 999 900) Ω / 0,001 Ω
(0,01 μΩ ~ 1 999,9 Ω) / 0,01 μΩ
IEEE 62.2-2004
46.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 6) kVAC/ 0,2 kV
(0,1 ~ 120) kVAC/4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
TCVN 6627-1:2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1090
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
47.
Máy biến
dòng điện (x)
Current transformer
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ/1 kΩ
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 29)
IEEE C57.13.1-2017
48.
Đo điện trở một chiều của các cuộn dây
Measurement of windings resistance
(0,01 ~ 999 900) Ω/ 0,001 Ω
(0,01 μΩ ~ 1 999,9 Ω)/ 0,01 μΩ
IEEE C57.13-2016
49.
Đo tỉ số biến
Measurement of ratio interference voltage
0,8 ~ 999,9/ 0,1
(10; 40;100) V ~ 1 A
IEEE C57.13.1-2017
TCVN 11845-2:2017 (IEC 61869-2:2012)
50.
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp
Power frequency withstand voltage test
(0,1 ~ 6) kVAC/ 0,2 kV
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
TCVN 11845-1:2017
51.
Chống sét van (x)
Surge arrester
Đo điện trở cách điện
Measurement of insulation resistance
Đến/ Up to
200 000 MΩ/1 kΩ
QCVN QTĐ 5:2009/BCT
(Điều/ Clause 38)
52.
Chống sét van có khe hở (x)
Surge arrester with gap
Thử điện áp phóng điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency withstand voltage test at dry state
(0,1 ~ 6) kVAC/ 0,2 kV
(0,1 ~ 120) kVAC/4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
TCVN 8097-1:2010
(IEC 60099-1:1999)
53.
Chống sét van không khe hở (x)
Gapless valve lightning arrester
Thử điện áp phóng điện tần số công nghiệp ở trạng thái khô
Power frequency withstand voltage test at dry state
(0,1 ~ 6) kVAC/ 0,2 kV
(0,1 ~ 120) kVAC/ 4 kV
(0,1 ~ 50) mA/ 2 mA
IEC 60099-4:2014
Chú thích/ Note
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật Điện Quốc tế/ International Electrotechnical Commission;
- IEEE: Hội Kỹ sư Điện và Điện tử/ Institute of Electrical and Electronics Engineers;
- QTTN xx: Phương pháp thử nội bộ/ In-house test method;
(x): Phép thử thực hiện tại hiện trường/ Tests are conducted on – site.
Trường hợp Phòng thử nghiệm điện cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm điện phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Electrical testing laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service./.
Ngày hiệu lực:
22/09/2029
Địa điểm công nhận:
Khu công nghiệp Cẩm Thịnh, phường Cẩm Thịnh, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
1090