JQA Calibration Viet Nam laboratory
Đơn vị chủ quản:
JQA Calibration Vietnam Co., LTD
Số VILAS:
340
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Measurement - Calibration
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo Quyết định số: 1393/QĐ-VPCNCL ngày 11 tháng 07 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Naoto Nakamaru | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations |
2. | Hà Văn Bình | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations |
3. | Đàm Thuận Hải | Các phép hiệu chuẩn được công nhận/ All accredited calibrations |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ | |
Đồng hồ đo vạn năng hiện | |||||
số đến 5 1/2 digits (x) | |||||
Digital Multimeter 5 ½ | |||||
digit (x) | |||||
(0 ~ 329,999 9) mV | 0,002 % | ||||
Điện áp một chiều | (0,33 ~ 3,3) V | 0,001 % | |||
(3,3 ~ 33) V | 0,001 % | ||||
DC Voltage | |||||
(33 ~ 330) V | 0,001 % | ||||
(330 ~ 1 000) V | 0,001 % | ||||
(0 ~ 330) µA | 0,012 % | ||||
Dòng điện một chiều | (0,33 ~ 33) mA | 0,012 % | |||
(33 ~ 329,999) mA | 0,012 % | ||||
DC Current | |||||
(0,33 ~ 2,999) A | 0,015 % | ||||
1. | (3 ~ 20,5) A | 0,015% | |||
(0 ~ 3,299) k□ | 0,004 % | ||||
Điện trở Resistance | JQACV-SOP-E-01 (Rev.B) (Ref. ĐLVN 73:2001) | ||||
3,3 k□ ~ 109,99 M□ | 0,006 % | ||||
(110 ~ 1 100) M□ | 0,020 % | ||||
Điện áp xoay chiều | (0 ~ 329,999 9) mV | 0,005 % | |||
Tần số f: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 | (0,33 ~ 3,3) V | 0,006 % | |||
Hz ~ 1 kHz | |||||
(3,3 ~ 33) V | 0,006 % | ||||
AC Voltage | |||||
(33 ~ 330) V | 0,006 % | ||||
Frequency: 45 Hz/ 50 Hz/ | |||||
(330 ~ 1 000) V | 0,006 % | ||||
60 Hz ~ 1 kHz | |||||
Dòng điện xoay chiều | (0 ~ 330) µA | 0,033 % | |||
(0,33 ~ 33) mA | 0,033 % | ||||
Tần số f: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 | |||||
(33 ~ 329,999) mA | 0,033 % | ||||
Hz ~ 1 kHz | |||||
AC Current Frequency: 45 | (0,33 ~ 2,999) A | 0,028 % | |||
Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz | |||||
(3 ~ 20,5) A | 0,041 % |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
2. | Nguồn phát đa năng (x) Multifunction Source (x) | |||
Điện áp một chiều DC Voltage | (0 ~ 99,999) mV | JQACV-SOP-E-02 (Rev.B) | 0,02 % | |
(0,1 ~ 1) V | 0,01 % | |||
(1 ~ 10) V | 0,01 % | |||
(10 ~ 99,999) V | 0,01 % | |||
(100 ~ 1 000) V | 0,02 % | |||
Dòng điện một chiều DC Current | (0 ~ 100) µA | 0,02 % | ||
(0,1 ~ 1) mA | 0,02 % | |||
(1 ~ 99,999) mA | 0,02 % | |||
(0,1 ~ 0,999) A | 0,11 % | |||
(1 ~ 3) A | 0,28 % | |||
Điện trở Resistance (Fixed Points) | 0 Ω ~ 99,999 MΩ | 0,06 % | ||
100 M Ω ~ 1 G Ω | 0,09 % | |||
Điện áp xoay chiều Tần số f: 45 Hz/50 Hz/60 Hz ~ 1 kHz AC Voltage Frequency: 45 Hz/50 Hz/60 Hz ~ 1 kHz | (0 ~ 99,999) mV | 0,11 % | ||
(0,1 ~ 1) V | 0,25 % | |||
(1 ~ 10) V | 0,25 % | |||
(10 ~ 99,999) V | 0,25 % | |||
(100 ~ 750) V | 0,60 % | |||
Dòng điện xoay chiều Tần số f: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz AC Current Frequency : 45 Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz | (0 ~ 99,999) µA | 0,15 % | ||
(0,1 ~ 1) mA | 0,12 % | |||
(1 ~ 10) mA | 0,12 % | |||
(10 ~ 99,999) mA | 0,12 % | |||
(0,1 ~ 3) A | 0,60 % | |||
3. | Dụng cụ đo điện dung hiện số Capacitance Meters | (0 ~ 0,999) µF | JQACV -SOP-E-03 (Rev.B) | 0,06 % |
1 µF ~ 10,999 9 mF | 0,50 % |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
4. | Thiết bị đo điện áp cao (x) Measuring High Voltage Equipment (x) | |||
Điện áp cao xoay chiều Tần số f: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz Hight AC Voltage Frequency: 45 Hz/ 50 Hz/ 60 Hz ~ 1 kHz | (0 ~ 5,0) kV | JQACV-SOP-E-04 (Rev.B) | 1,50 % | |
Điện áp cao một chiều Hight DC Voltage | (0 ~ 5,0) kV | 0,60 % |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ | |
1. | Đồng hồ so (x) Dial Indicator (x) | (0 ~ 50) mm | Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm | JQACV-SOP-L-06 (Rev.B) (Ref. ĐLVN 75: 2001) | (6 + 8·L) µm; [L]:m |
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,002 mm | (2 + 8·L) µm; [L]:m | ||||
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm | (1 + 8·L) µm; [L]:m | ||||
2. | Thước vặn panme (x) Micrometer (x) | (0 ~ 250) mm | Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm | JQACV-SOP-L-04 (Rev.B) (Ref. ĐLVN 104: 2001 | (6 + 8·L) µm; [L]:m |
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,002 mm | (2 + 8·L) µm; [L]:m | ||||
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm | (1 + 8·L) µm; [L]:m | ||||
3. | Thước cặp (x) Caliper (x) | (0 ~ 600) mm | JQACV-SOP-L-03 (Rev.B) (ĐLVN 119: 2001) | (6 + 8·L) µm; [L]:m | |
4. | Máy phóng hình đo lường (x) Profile projector (x) | (0 ~ 300) mm | JQACV-SOP-L-15 (Rev.B) (ĐLVN 147: 2001) | (1+5·L) µm; [L]: m |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ | |
5. | Kính hiển vi đo lường (x) Measuring microscope (x) | (0 ~ 300) mm | JQACV-SOP-L-16 (Rev.B) | (1+5·L) µm; [L]: m | |
6. | Đồng hồ rà (x) Dial test indicator (x) | (0 ~ 2) mm | Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm | JQACV-SOP-L-07 (Rev.B) | (6 + 8·L) µm; [L]:m |
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,002 mm | (3 + 8·L) µm; [L]:m | ||||
Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm | (1 + 8·L) µm; [L]:m | ||||
7. | Thước đo cao (x) Height Gauge (x) | (0 ~ 600) mm | JQACV-SOP-L-05 (Rev.B) | (6 + 8·L) µm; [L]:m | |
8. | Kính hiển vi đo tự động (x) Measuring microscope (x) | (0 ~ 300) mm | JQACV-SOP-L-19 (Rev.B | (0,75+1,5·L) µm [L]: m | |
9. | Dưỡng góc (x) Squareness (x) | Đến/To: 360 ° | JQACV-SOP-L-08 (Rev.B) | (5,2+5·L) µm [L]:m | |
10. | Thước vạch (x) Steel ruler (x) | (0 ~ 150) mm | JQACV-SOP-L-09 (Rev.B) | (10,1+5·L) µm [L]:m | |
11. | Dưỡng cung (x) Radius gauges (x) | (0 ~ 150) mm | JQACV-SOP-L-12 (Rev.B) | (6,1+5·L) µm [L]:ms | |
12. | Căn lá, thiết bị đo chiều dày (x) Thickness leaf, Thickness gauge (x) | (0 ~ 25) mm | JQACV-SOP-L-13 (Rev.B) | (5,1+6·L) µm [L]: m |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
13. | Đũa đo, Trục chuẩn (x) Pin gauge (x) | (0 ~ 25) mm | JQACV-SOP-L-14 (Rev.B) | (1,3+6·L) µm [L]: m |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
1. | Tuốc nơ vít mô men lực (x) Torque Screw Drive (x) | (2 ~ 600) cN·m | JQACV-SOP-F-03 (Rev.B) | 3 % |
2. | Cờ lê mô men lực (x) Torque Wrench (x) | (2 ~ 200) N·m | JQACV-SOP-F-03 (Rev.B) | 5 % |
3. | Đồng hồ đo lực (x) Force Gauges (x) | (5 ~ 200) N | JQACV-SOP-F-02 (Rev.B) | 0,2 % |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
1. | Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự (x) Digital and Analog Temperature Indicator (x) | (-200 ~ 0) °C | ĐLVN 160:2005 | 0,40 °C |
(0 ~ 800) °C | 0,60 °C | |||
(800 ~ 2000) °C | 1,00 °C | |||
2. | Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự (x) Digital Thermometer (x) | (-40 ~ 140) °C | JQACV-SOP-T-02 (Rev. B) | 0,50 °C |
(140 ~ 650) °C | 0,77 °C | |||
3. | Buồng nhiệt (x) Temperature Chamber (x) | (-40 ~ 150) °C | JQACV-SOP-T-01 (Rev. B) | 1,00 °C |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
1. | Nhiệt ẩm kế (x) Thermo-hygrometer (x) | (-40 ~ 150) °C | JQACV-SOP-T&RH-01 (Rev. B) | 0,80 °C |
(20 ~ 98) %RH | 2,5 %RH | |||
2. | Buồng ẩm (x) Humidity Chamber (x) | (10 ~ 95) %RH | JQACV-SOP-RH-02 (Rev. B) | 3 %RH |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
1. | Cân không tự động (x) Non-automatic weighing instruments (x) | Đến/ To: 10 g | JQACV-SOP-M-01 (Rev.B) | 0,17 mg |
(10 ~ 100) g | 0,5 mg | |||
(100 ~ 200) g | 0,6 mg | |||
(200 ~ 500) g | 1,1 mg | |||
(500 ~ 1 000) g | 1,8 mg | |||
(1 ~ 10) kg | 0,4 g | |||
(10 ~ 20) kg | 1,0 g | |||
(20 ~ 50) kg | 1,4 g | |||
2. | Quả cân cấp chính xác F2 (x) Weight Class F2 (x) | 1 g | JQACV-SOP-M-02 (Rev.B) | 0,10 mg |
2 g | 0,13 mg | |||
5 g | 0,17 mg | |||
10 g | 0,20 mg | |||
20 g | 0,26 mg | |||
50 g | 0,33 mg | |||
100 g | 0,53 mg | |||
200 g | 1,0 mg | |||
500 g | 2,6 mg | |||
1 kg | 5,3 mg | |||
2 kg | 10 mg | |||
5 kg | 26 mg | |||
10kg | 53 mg |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
3. | Quả cân cấp chính xác M1 (x) Weighting Class M1 (x) | 1 g | JQACV-SOP-M-02 (Rev.B) | 0,33 mg |
2 g | 0,40 mg | |||
5 g | 0,53 mg | |||
10 g | 0,66 mg | |||
20 g | 0,83 mg | |||
50 g | 1,0 mg | |||
100 g | 1,6 mg | |||
200 g | 3,3 mg | |||
500 g | 8,3 mg | |||
1 kg | 16 mg | |||
2 kg | 33 mg | |||
5 kg | 83 mg | |||
10 kg | 160 mg |
TT | Tên đại lượng hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn Measured quantities/ Equipment calibrated | Phạm vi đo Range of measurement | Quy trình hiệu chuẩn Calibration Procedure | Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1 / Calibration and Measurement Capability (CMC)1/ |
1. | Áp kế kiểu lò xo và hiện số (x) Pressure Meter (x) | (-1 ~ 0) bar | JQACV-SOP-P-01 (Rev.B) | 0,31 % |
(0 ~ 7) bar | 0,015 % | |||
(7 ~ 70) bar | 0,015 % | |||
(70 ~ 400) bar | 0,19 % |
- JQACVSOP: Qui trình hiệu chuẩn do PTN xây dựng/ Laboraorydeveloped procedures.
- (x): Phép hiệu chuẩn có thực hiện ở hiện trường / Mark (x) for calibration perform outside laboratory
Ngày hiệu lực:
22/06/2024
Địa điểm công nhận:
Tầng 3, Khu văn phòng, Tòa nhà N01T1, Khu Ngoại giao đoàn, Phường Xuân Tảo, quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
340