Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Đơn vị chủ quản:
Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Số VILAS:
911
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam
Laboratory:
Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam
Organization:
Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hồng
Số hiệu/ Code: VILAS 911
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 08/04/2025
Địa chỉ / Address: 2/17 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: 229 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 3815 3288
Fax: 028 3815 8979
E-mail: khuenamtss@gmail.com
Website: www.khuenam.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước dùng cho sản xuất, nước dưới đất
Domestic water, natural mineral water, product water,
ground water
Xác định độ màu (***)
Phương pháp C
Determination of colour
Method C
15 TCU (15 mg Pt/L)
TCVN 6185:2015
2.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước dùng cho sản xuất, nước dưới đất, nước đá
Domestic water, natural mineral water, product water, ground water,
ice water
Xác định hàm lượng Clo tổng số (**)
Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of Total Chlorine content
Iodometric titration method
0,8 mg/L
TCVN 6225-3:2011
3.
Nước sạch,
nước khoáng thiên nhiên, nước dùng cho sản xuất,
nước dưới đất,
nước mặt
Domestic water, natural mineral water, product water,
ground water,
surface water
Xác định hàm lượng kim loại (***)
Phương pháp ICP-MS
Determination of metal content
ICP-MS method
As, Cd, Pb:
0,001 mg/L
KN/QTH501:2023
(Ref. US EPA Method 200.8, 1994)
Hg: 0,0005 mg/L
Al, Cr, Co, Cu, Mn, Ni, Fe, Zn:
0,05 mg/L
B, Mo: 0,01 mg/L
Ba, Na: 0,1 mg/L
Se, Sb:
0,005 mg/L
4.
Nước sạch,
nước dưới đất
Domestic water, ground water
Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi-VOCs (***)
Phương pháp GCMS-Headspace
Determination of Volatile Organic Compounds content
GC/MS Headspace method
Phụ lục 1/Appendix 1
2 μg/L
Mỗi chất/
Each compound
KN/QTH399:2023
(Ref. EPA 8260D, 2018)
5.
Thực phẩm,
thực phẩm bổ sung
Food,
supplement food
Xác định hàm lượng nhóm Tetracyline (Tetracycline, oxytetracycline, chlortetracycline, doxycycline) (***)
Phương pháp LC-MS/MS
Determination of tetracyclines content (Tetracycline, oxytetracycline, chlortetracycline, doxycycline)
LC/MS/MS method
50 μg/kg
KN/QTH523:2023
(Ref. AOAC 995.09)
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Thực phẩm,
thực phẩm bổ sung
Food,
supplement food
Xác định hàm lượng nhóm Aminoglycoside (***)
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of Aminoglycosides antibiotic content
UPLC-MS/MS method
Spectinomycin:
50,0 μg/kg
KN/QTH386:2024
(Ref. International Food Research Journal 18(3):1077-1084:2011)
Dihydrostreptomycin 50,0 μg/kg
Neomycin:
100 μg/kg
Gentamycin (C1)
100 μg/kg
Streptomycin:
30,0 μg/kg
7.
Xác định hàm lượng nhóm Beta Lactams, Marcrollde Lincosamides (***)
Phương pháp UPLC-MS/MS
Determination of Beta Lactams, Marcrollde Lincosamides content
UPLC-MS/MS method
Benzylpenicillin, Amoxicillin
Mỗi chất/Each compound:
3 μg/kg
Tilmicosin, tylosin, Spiramycin, Lincomycin
Mỗi chất/Each compound:
30 μg/kg
KN/QTH385:2024
(Ref. USDA CLG-BLAC.03:2011)
8.
Thực phẩm,
thực phẩm bổ sung,
thực phẩm bảo vệ sức khỏe
(dạng viên nang)
Food,
supplement food,
health supplement (capsule)
Xác định hàm lượng kháng sinh họ sulfonamides (Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfachloropyridazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine) (***) Phương pháp LC-MS/MS
Determination of sulfonamides antibiotic content (Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfachloropyridazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine)
LC-MS/MS method
Mỗi chất/Each compound:
10 μg/kg
KN/QTH214:2024
9.
Xác định hàm lượng Fumonisin B1, Fumonisin B2 (***) Phương pháp LC-MS/MS)
Determination of Fumonisin B1, Fumonisin B2 content
LC-MS/MS method
Mỗi chất/Each compound:
30 μg/kg
KN/QTH207:2024
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Thực phẩm,
thực phẩm bổ sung,
thực phẩm
bảo vệ sức khỏe (dạng viên nang)
Food,
supplement food,
health supplement (capsule)
Xác định hàm lượng Histamine (***)
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Histamine content
HPLC-FLD Method
50 mg/kg
KN/QTH377:2024
(Ref. TCVN 8352:2010)
11.
Thực phẩm,
thực phẩm bổ sung,
thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Food,
supplements food,
health supplement
Xác định hàm lượng Taurin (***)
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Taurin content
HPLC-FLD Method
30 mg/kg
KN/QTH488:2024
(Ref. TCVN 8476:2010)
12.
Thực phẩm,
thực phẩm
bảo vệ sức khỏe,
thực phẩm bổ sung
Food,
health supplement, supplement food
Xác định hàm lượng Tro tổng (***)
Phương pháp khối lượng
Determination of total ash content
Gravimetric method
0,30 %
KN/QTH322:2024
13.
Xác định hàm lượng protein (***)
Phương pháp thể tích
Determination of protein content
Volumetric method
0,30 %
KN/QTH07/2:2024
14.
Xác định hàm lượng béo (***)
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
0,30 %
KN/QTH08:2024
15.
Thực phẩm,
thực phẩm
bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, sản phẩm công thức dành cho người tiểu đường
Food,
health supplement, supplement food, follow-up formula for diabetics
Xác định hàm lượng Iot (***)
Phương pháp ICP-MS
Determination of soluble Iodine content
ICP-MS method
0,5 mg/kg
TCVN 9517:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Asen vô cơ (***)
Phương pháp ICP-MS
Determination of inorganic Arsenic content
ICP-MS method
0,02 mg/kg
KN/QTH198:2024
(Ref. IMEP-41:2014)
17.
Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản
Food, agriculture and agriculture products
Xác định hàm lượng lưu huỳnh (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of Sulfur content
ICP-MS method
40 mg/kg
KN/QTH528:2024
(Ref. AOAC 2015.01)
18.
Thực phẩm,
thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Food,
health supplement
Xác định hàm lượng kim loại (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of metals content
ICP-MS method
As, Cd, Hg, Pb:
Mỗi kim loại/
Each metal:
0,02 mg/kg
KN/QTH502:2024
(Ref. AOAC 2015.01)
B, Al, Cr, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Se, Zn, Sn
Mỗi kim loại/
Each metal:
0,2 mg/kg
Sb: 0,1 mg/kg
Ba: 1 mg/kg
19.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feed, aquaculture feed
Xác định hàm lượng: As, Cd, Hg, Pb (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Hg, Pb content
ICP-MS method
Mỗi kim loại/
Each metal:
0,1 mg/kg
KN/QTH530:2024
(Ref. AOAC 2015.01)
20.
Phụ gia thực phẩm, hương liệu (hương tỏi), chất hỗ trợ
chế biến thực phẩm (gói hút ẩm sillicagel, men rượu và carageenan)
Food additive, flavors (garlic),
food processing aids (sillicagel, wine yeast carageenan)
Xác định hàm lượng: As, Cd, Hg, Pb (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of As, Cd, Hg, Pb content
ICP-MS method
Mỗi kim loại/
Each metal:
0,1 mg/kg
KN/QTH529:2024
(Ref. AOAC 2015.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Dầu mỡ
động thực vật
Animal and vegetable fats and oils
Xác định chất không xà phòng hóa (***)
Phương pháp chiết hexan
Determination of unsaponification matter
Hexane extraction method
0,15 %
TCVN 10480:2014
22.
Xác định hàm lượng tạp chất không tan (***)
Determination of insoluble impurities content
0,03 %
TCVN 6125:2010
23.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Implement, metal container in direct contact with foods
Xác định hàm lượng As, Pb, Cd thôi nhiễm trong nước hoặc acid citric 0,5% ở 60oC/95oC trong 30 phút (***)
Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsenic, Lead, Cadmium content immersion in water or Citric acid 0,5% at 60oC/ 950C in 30 minutes
ICP-MS method
As: 0,05 g/mL
Pb: 0,2 g/mL Cd: 0,05 g/mL
QCVN
12-3:2011/BYT
24.
Dụng cụ bằng tre, gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Bamboo, wood implements in direct contact with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acid Acetic 4% ở 95°C, trong 30 phút (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead, Cadmium content immersion in Acetic acid 4% at 95°C in 30 minutes
ICP-MS method
Pb: 0,2 mg/kg Cd: 0,02 mg/kg
KN/QTH563/1:2024
(Ref. TCVN 12272:2018)
25.
Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng Pb, Cd thôi nhiễm trong Acid Acetic 4% ở 22°C, trong 24 giờ (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead, Cadmium content immersion in Acetic acid 4% at 22°C in 24 hours
ICP-MS method
Pb: 0,2 mg/L (mg/dm2, mg/vành uống/ drinking flange)
Cd: 0,05 mg/L (mg/ dm2, mg/vành uống/ drinking flange)
QCVN
12-4:2015/BYT và/and
TCVN 7146-1:2002
TCVN 7148-1:2002
TCVN 7542-1:2005
26.
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Implement, Synthetic plastic container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead, Cadmium content
ICP-MS method
10 μg/g
QCVN
12-1:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Implement, rubber container and packaging in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of Lead, Cadmium content
ICP-MS method
10 μg/g
QCVN
12-2:2011/BYT
28.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsen, Cadmium, Lead, Cadmium content
ICP-MS method
0,1 mg/kg
Mỗi chất/
Each compound
KN/QTH531:2024
(Ref. ACM THA 05)
29.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb (***) Phương pháp ICP-MS
Determination of Arsen, Cadmium, Lead, Cadmium content
ICPMS method
0,5 mg/kg
AOAC 2006.03
30.
Xác định hàm lượng Cu (***)
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9286:2012
31.
Xác định hàm lượng Fe (***)
Phương pháp F-AAS
Determination of Iron content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9283:2012
32.
Xác định hàm lượng Zn (***)
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
10 mg/kg
TCVN 9289:2012
33.
Xác định hàm lượng Ca, CaO quy từ Canxi (***) Phương pháp F-AAS
Determination of calcium, calcium oxide (as Calcium) content
F-AAS method
Ca: 50 mg/kg
CaO: 70 mg/kg
TCVN 9284:2012
34.
Xác định hàm lượng Na (***) Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium content
F-AAS method
0,01%
KN/QTH110:2024
(Ref. TCVN 8562:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (***)
Phương pháp F-AES
Determination of avaiable potassium content
F-AES method
0,1 %
KN/QTH111:2024 (Ref. TCVN 8560:2018,
TCVN 8562:2010)
36.
Xác định hàm lượng Kali tổng số (***)
Phương pháp F-AES
Determination of total Potassium, content
F-AES method
0,1 %
KN/QTH111:2024 (Ref. TCVN 8560:2018,
TCVN 8562:2010)
37.
Xác định cacbon hữu cơ tổng số (***)
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon
Walkley – Black method
0,1 %
TCVN 9294:2012
38.
Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu (***) Phương pháp UV-Vis
Determination of avaible phosphorus
UV-Vis method
-
TCVN 8559:2010
39.
Xác định hàm lượng Photpho tổng số (***)
Phương pháp UV-Vis
Determination of total phosphorus content
UV-VIS method
-
TCVN 8563:2010
40.
Xác định độ ẩm (***) Phương pháp khối lượng
Determination of moisture
Gravimetric method
0,3 %
TCVN 9297:2012
41.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (***)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen
Kjeldahl method
0,3 %
TCVN 8557:2010
42.
Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước (***)
Determination of chloride dissolved in water
0,1 %
TCVN 8558:2010
43.
Xác định độ pHH2O (***)
Determination of pHH2O
(1~12)
TCVN 13263-9:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
44.
Phân bón
Fertilizers
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (***)
Phương pháp Walkley-Black
Determination of total organic carbon content
Walkley-Black method
TCVN 9294:2012
45.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số (***)
Determination of total nitrogen
TCVN 8557:2010
46.
Xác định tỷ lệ C/N (***)
Determination of C/N ratio
TCVN 9294:2012 TCVN 8557:2010
47.
Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu (***)
Phương pháp Kjeldahl
Determination of available nitrogen
Kjeldahl method
0,1 %
TCVN 9295:2012
48.
Xác định hàm lượng Niken (***)
Phương pháp F-AAS
Determination of Nickel content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 10675:2015
49.
Xác định hàm lượng Crom (***)
Phương pháp F-AAS
Determination of Chromium content
F-AAS method
15 mg/kg
TCVN 10674:2015
50.
Xác định hàm lượng acid humic và acid fulvic (***) Phương pháp thể tích
Determination of humic acid and fulvic acid
Volumetric method
1 %
TCVN 8561:2010
51.
Xác định hàm lượng Mg (***) Phương pháp F-AAS
Determination of magnesium content
F-AAS method
50 mg/kg
TCVN 9285:2018
Ghi chú/note:
-
KN/QTH: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method.
-
AOAC: Association of Official Analytical Chemists.
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/Vietnamese Standard
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12
Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất dễ bay hơi-VOCs
Appendix 1: List of volatile compounds-VOCs
STT
Tên hoạt chất
STT
Tên hoạt chất
STT
Tên hoạt chất
1
Tetrachloroethene
16
Cis-1,3-dichloropropene
31
Benzene
2
1,1,1-Trichloroethane
17
Dibromomethane
32
Bromobenzene
3
1,1,2-trichloroethane
18
Dichlorodifluormethane
33
Bromochloromethane
4
1,1-dichloroethane
19
Dichloromethane
34
Bromodichloromethane
5
1,1-dichloroethene
20
ethylbenzene
35
Bromoform
6
1,1-dichloropropene
21
isopropylbenzen
36
Chlorobenzene
7
1,2,4-trimethylbenzene
22
m/p-xylene
37
Chlorodibromomethane
8
1,2-dibromoethane
23
Methyl bromide
38
Chloroform
9
1,2-dichlorobenzene
24
Methyl chloride
39
sec-Butylbenzene
10
1,2-dichoropropane
25
n-butylbenzene
40
Styrene
11
1,3,5-trimethylbenzene
26
n-propylbenzen
41
Tert-Butylbenzene
12
1,3-dichlorobenzene
27
o-xylene
42
Toluene
13
1,3-dichloropropane
28
p-isopropyltoluene
43
Trans-1,3-dichloropropene
14
1,4-dichlorobenzene
29
2-chlorotoluene
44
Trichloroethene
15
Cis-1,2-dichloroethene
30
4-chlorotoluene
45
Trichloromonofluoromethane
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm
(không bao gồm
lấy mẫu)
Environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling)
Định lượng Listeria monocytogenes (***)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Listeria monocytogenes
Colony count technique
-
ISO 11290-2:2017
2.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm
lấy mẫu)
Food, animal feed, aquaculture feed, environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling)
Phát hiện Listeria monocytogenes (***)
Detection of Listeria monocytogenes
eLOD50:
02 CFU/25g, mL
02 CFU/mẫu/ sample
ISO 11290-1:2017
3.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
thực phẩm bổ sung
Food, animal feed, aquaculture feed, health supplement, supplement food
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae (***)
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Most probable number technique
eLOD50:
02 CFU/10g, mL
ISO 21528-1:2017
4.
Định lượng Coliform chịu nhiệt (***)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of thermotolerant Coliform
Colony count technique
-
NMKL Method No. 125, 4th ed. 2005
5.
Thực phẩm,
thực phẩm bảo vệ
sức khỏe,
thực phẩm bổ sung
Food, health supplement, supplement food
Định lượng Staphylococcus aureus (***)
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number technique
-
TCVN 7927:2008 (AOAC 987.09)
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12
6.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe,
thực phẩm bổ sung,
mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm
(không bao gồm
lấy mẫu)
Food, animal feed, aquaculture feed,
health supplement, supplement food, environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling)
Định lượng Clostridium perfringens (***)
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
-
ISO 15213-2:2023
7.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) (**)
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
ISO 6888-1:2021/Amd
1:2023
8.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản,
thức ăn thủy sản
Fisheries and fisheries products, aquaculture feed
Phát hiện Vibrio spp. (**)
Phần 1: Định tính Vibrio parahaemolyticus
Determination of Vibrio spp.
Part 1: Detection of potentially enteropathogenic Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
02 CFU/25g, mL
ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023
Ghi chú/note:
-
KN/QTH: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method.
-
AOAC: Association of Official Analytical Chemists.
-
TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/Vietnamese Standard
-
ISO: International Organization for Standardization.
-
NMLK: Nordic Committee on Food Analysis
-
US EPA: United States Environmental Protection Agency
-
IMEP: The International Measurement Evaluation Programme
- (**): Phép thử cập nhật phương pháp thử, cập nhật eLOD/ Update method version tests, eLOD update tests (04.2024/ Apr 2024)
- (***): Phép thử mở rộng/ Extend tests (04.2024/ Apr 2024)
- Trường hợp Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Khue Nam Technology Science service Co.LTD that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: 56.2022/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 02 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam
Laboratory:
Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam
Organization:
Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa, Sinh
Field of testing:
Chemical, Biological
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hồng
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Nguyễn Thị Hồng
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests
2.
Nguyễn Kim Liễu
3.
Phạm Nhất Linh
Các phép thử hoá được công nhận/ Accredited chemical tests
4.
Lê Nguyễn Hạ My
5.
Dương Thị Hồng Lĩnh
Các phép thử sinh được công nhận / Accredited biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 911
Hiệu lực công nhận/ period of validation: 08/04/2025
Địa chỉ / Address: 2/17 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Địa điểm / Location: 229 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 3815 3288
Fax: 028 3815 8979
E-mail: khuenamtss@gmail.com
Website: www.khuenam.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/33
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
1.
Nước sạch, nước ngầm, nước đá, nước khoáng
Domestic water, underground water, ice water, mineral water
Định lượng Coliforms
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Coliform
Membrane filtration method
01 CFU/250mL
01 CFU/100mL
ISO 9308-1:2014/
Amd 1:2016
2.
Định lượng Escherichia coli
Phương pháp lọc màng
Enumeration of Escherichia coli
Membrane filtration method
01 CFU/250mL
01 CFU/100mL
ISO 9308-1:2014/
Amd 1:2016
3.
Phát hiện và đếm vi khuẩn đường ruột Enterococci
Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal enterococci
Method by membrane filtration
01 CFU/250mL
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
4.
Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa
Phương pháp màng lọc
Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa
Method by membrane filtration
01 CFU/250mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
5.
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia)
Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia)
Method by membrane filtration
01 CFU/50mL
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
6.
Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung,
Food, health supplement, supplement foods
Định lượng Bacillus cereus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of Bacillus cereus
Colony count technique at 300C
10 CFU/g
01 CFU/mL
AOAC 980.31
7.
Định lượng Staphylococcus aureus
Enumeration of Staphylococcus aureus
10 CFU/g
01 CFU/mL
AOAC 975.55
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
8.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, mẫu môi trường, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed,
health supplement, supplement foods, enviromental
samples, hygienne swabs, contact surfaces in the food chain
Định lượng tổng số vi sinh vật
Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa
Enumeration of microorganisms
Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022
TCVN 4884-1:2015
9.
Định lượng Coliforms Enumeration of coliforms
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/ sample
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2006)
10.
Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza.
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl Β-D-Glucuronid
Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli
Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/ sample
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2:2001)
11.
Định lượng Staphylococci coagulase (+) (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch
Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker
Enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
Technique using Baird-Parker agar medium
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
ISO 6888-1:2021
12.
Định lượng Clostridium perfringens
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Clostridium perfringens
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/sample
TCVN 4991:2005
(ISO 7937:2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
13.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, mẫu môi trường, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed,
health supplement, supplement foods, enviromental
samples, hygienne swabs, contact surfaces in the food chain
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/ sample
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
14.
Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C
Enumeration of presumptive Bacillus cereus
Colony count technique at 300C
10 CFU/g
01 CFU/mL
10 CFU/
mẫu/ sample
ISO 7932:2004/
Amd 1:2020
15.
Phát hiện Salmonella spp.
Detection of Salmonella spp.
eLOD50:
02 CFU/25g (25mL)
eLOD50:
01 CFU/ mẫu/ sample
ISO 6579-1:2017/
Amd 1:2020
16.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed,
health supplement, supplement foods
Định lượng nấm men và nấm mốc
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95
Enumeration of yeasts and moulds
Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
17.
Định lượng Enterobacteriaceae
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Detection and enumeration of Enterobacteriaceae
Colony count method
10 CFU/g
01 CFU/mL ISO 21528-2:2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
18.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed,
health supplement, supplement foods
Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza
Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid
Detection and enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli
Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
eLOD50:
02 CFU/ g (mL)
0 MPN/g (mL)
TCVN 7924-3:2017
(ISO 16649-3:2015)
19.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Food, animal feeding stuffs, and aqua feed
Định lượng Listeria monocytogenes
Enumeration of Listeria monocytogenes
10 CFU/g
01 CFU/mL
ISO 11290-2:2017
20.
Nước giải khát không cồn, nước giải khát có cồn
Non-alcoholic beverage, alcoholic beverage
Định lượng vi khuẩn đường ruột Enterococci
Enumeration of instestinal enterococci
10 CFU/g
01 CFU/mL
KN/QTS100 (2023)
(Ref. ISO 7899-2:2000)
21.
Định lượng Pseudomonas aeruginosa
Enumeration of Pseudomonas aeruginosa
10 CFU/g
01 CFU/mL
KN/QTS101 (2023)
(Ref. ISO 16266:2006)
22.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aqua feed
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/g (mL) eLOD50: 03 CFU/ g (mL)
TCVN 6846:2007
(ISO 7251:2005)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
23.
Phân bón hữu cơ
Organic fertilizers
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định
Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất
Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli
Most probable number technique
0 MPN/g (mL) eLOD50: 03 CFU/ g (mL)
KN/QTS103 (2023)
(Ref. ISO 7251:2005)
24.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản
Fish and fishery product, aqua feed
Định lượng Vibrio parahaemolyticus
Enumeration of Vibrio parahaemolyticus
0 MPN/g (mL)
TCVN 8988:2012
25.
Định tính Vibrio spp.
Phần 1: Định tính Vibrio parahaemolyticus
Determination of Vibrio spp.
Part 1: Detection of potentially enteropathogenic Vibrio parahaemolyticus
eLOD50:
02 CFU/25g (25mL)
ISO 21872-1:2017
26.
Phụ gia thực phẩm
Food additive
Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of total aerobic count
Plate count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 11039-1:2015
27.
Phát hiện và định lượng Coliform và E. coli
Phát hiện và kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (Phương pháp chuẩn)
Detection and enumeration of coliforms and E. coli
Most probable number technique (Reference method)
0 MPN/g (mL) eLOD50: 02 CFU/ g (mL)
TCVN 11039-3:2015
28.
Định lượng Staphylococcus aureus
Kỹ thuật đếm khuẩn lạc
Enumeration of Staphylococcus aureus
Colony count technique
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 11039-6:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu thử
Materials or products tested
Tên phương pháp thử cụ thể
The Name of specific tests
Giới hạn định lượng
(nếu có) / Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test methods
29.
Phụ gia thực phẩm
Food additive
Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus
Phát hiện và kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN)
Detection and enumeration of Staphylococcus aureus
Most probable number (MPN) technique
0 MPN/g (mL) eLOD50: 02 CFU/ g (mL)
TCVN 11039-7:2015
30.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Enumeration of yeasts and moulds
10 CFU/g
01 CFU/mL
TCVN 11039-8:2015
31.
Mỹ phẩm
Cosmetics
Định lượng vi sinh vật hiếu khí
Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria
10 CFU/g(mL)
01 CFU/mL
ISO 21149:2017/Amd 1:2022
32.
Định lượng nấm men và nấm mốc
Detection of yeast and mould
10 CFU/g(mL)
01 CFU/mL
ISO 16212:2017/Amd 1:2022
33.
Phát hiện Pseudomonas aeruginosa
Detection of Pseudomonas aeruginosa
eLOD50:
01 CFU/ g (mL)
ISO 22717:2015/Amd 1:2022
34.
Phát hiện Staphylococcus aureus
Detection of Staphylococcus aureus
eLOD50:
01 CFU/ g (mL)
ISO 22718:2015/Amd 1:2022
35.
Phát hiện Candida albicans
Detection of Candida albicans
eLOD50:
01 CFU/ g (mL)
ISO 18416:2015/Amd 1:2022
Ghi chú/Note:
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- ISO: International Standard Organization
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/33
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước ngầm
Domestic water, natural mineral water, drinking bottled water, Product water,
Under ground water
Xác định pH
Determination of pH
(2 ~ 12)
TCVN 6492:2011
2.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất
Domestic water, natural mineral water drinking bottled water, Product water
Xác định độ cứng tổng
Determination of total hardness
10 mg CaCO3/L
TCVN 6224:1996
3.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước ngầm
Domestic water, natural mineral water drinking bottled water, Product water, under ground water
Xác định hàm lượng Clorua
Phương pháp Mohr
Determination of Chloride content
Mohr Method
10 mg/L
TCVN 6194:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
4.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước ngầm, nước thải
Domestic water, natural mineral water drinking bottled water, Product water, under ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Amoni
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Amoni content
Titration method
1.0 mg/L
TCVN 5988:1995
5.
Nước sạch, nước ngầm, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai,
Domestic water, Under ground water, natural mineral water, drinking bottled water,
Xác định chỉ số permanganate
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Tritation method
1.0 mg/L
TCVN 6186:1996
6.
Nước sạch, nước mặt, nước uống đóng chai
Domestic water, Surface water, drinking bottled water
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp UV-VIS
Determination of Nitrite content
UV-VIS method
0.1 mg/L
TCVN 6178:1996
7.
Nước sạch, nước ngầm, nước uống đóng chai
Domestic water, under ground water, Bottled/packaged drinking bottled water
Xác định hàm lượng Nitrat
Phương pháp UV-VIS
Determination of nitrate content
UV-VIS method
0.5 mg/L
KN/QTH39 (2019) (Ref. TCVN 6180: 1996)
8.
Nước sạch, nước mặt, nước sản xuất, nước ngầm
Domestic water, Surface water, Product water
Under ground water
Xác định hàm lượng Fe, Zn, Cu
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe, Zn, Cu content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3030 (E, F, G, H): 2022
SMEWW 3111B: 2022
9.
Xác định hàm lượng Asen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Asen (As) content
HG -AAS method
0.002 mg/L
SMEWW 3114C: 2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
10.
Nước sạch, nước mặt, nước sản xuất, nước ngầm
Domestic water, Surface water, Product water
Under ground water
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg)
Phương pháp CV-AAS
Determination of Mercury (Hg) content
CV-AAS method
0.001 mg/L
SMEWW 3112B: 2022
11.
Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadimi (Cd), Lead (Pb) content.
GF-AAS method.
Mỗi nguyên tố/each elements:
0.002 mg/L
SMEWW 3030 (E, F, G, H): 2022
SMEWW 3113B: 2022
12.
Xác định hàm lượng natri (Na)
Phương pháp F-AAS
Determination of Sodium (Na) content
F-AAS method
1.5 mg/L
SMEWW 3030 (A, E, F, G, H): 2022
SMEWW 3111B: 2022
13.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước sản xuất, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, Surface water, Under ground water, Product water, drinking bottled water wastewater
Xác định hàm lượng sunfat (SO42-)
Phương pháp UV-Vis
Determination of Sulfate (SO42-) content.
UV-Vis method
10 mg/L
SMEWW 4500-SO42-(E): 2022
14.
Nước sạch, nước mặt, nước sản xuất, nước ngầm, nước ngầm nước uống đóng chai, nước thải
Domestic water, Surface water, Product water,
Under ground water,
drinking Bottled water wastewater
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS).
Phương pháp trọng lượng
Determination total suspended solids.
Gravimetric method
6.0 mg/L
TCVN 6625:2000
15.
Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS).
Determination of total dissolved solids.
10 mg/L
SMEWW 2540C: 2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
16.
Nước sạch, nước mặt, nước sản xuất, nước ngầm, nước thải
Domestic water, Surface water, Product water,
Under ground water, wastewater
Xác định hàm lượng Niken (Ni), Mangan (Mn).
Phương pháp F-AAS
Determination of Ni, Mn content
F-AAS method
Mỗi nguyên tố/each elements:
0.09 mg/L
SMEWW 3030 (E, F, G, H): 2022
SMEWW 3111B: 2022
17.
Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải
đã qua xử lý
Domestic water, natural mineral water drinking Bottled water,
treated wastewater
Xác định hàm lượng Crom VI
Phương pháp UV-Vis.
Determination of Hexavalent Chromium (Cr VI)
UV-Vis method
0.07 mg/L
SMEWW 3500(Cr) -B: 2022
18.
Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, Surface water, natural mineral water, drinking Bottled water,
wastewater
Xác định hàm lượng Phosphat (PO43)
Phương pháp UV-Vis. Determination of phosphate (PO43-). Spectrometric method.
0.45 mg/L
SMEWW 4500-P (E): 2022
19.
Xác định độ đục.
Phương pháp UV-Vis.
Determination of turbidity.
UV-Vis method.
1 NTU
KN/QTH370 (2023) (Ref. SMEWW 2130B: 2022)
20.
Nước sạch, nước ngầm, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước thải, nước đá
Domestic water, under ground water, natural mineral water, drinking Bottled waters, wastewater
ice water
Xác định Clo tổng số
Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of Total Chlorine
Iodometric titration method
1.5 mg/L
TCVN
6225-3:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
21.
Rượu mùi, Rượu chưng cất, đồ uống có cồn Liqueur, distilled liquors, alcoholic beverage
Xác định độ cồn Determination of alcohol
1% (v/v)
KN/QTH75 (2018)
(Ref. TCVN 8008:2009)
22.
Xác định Methanol.
Phương pháp UV-Vis. Determination of Methanol.
UV-Vis method.
35 mg/L ethanol 100o
KN/QTH122 (2018)
23.
Xác định độ acid Determination of acid value
15 mg acid acetic/L ethanol 100o
TCVN 8012:2009
24.
Rượu Liqueur
Xác định hàm lượng Ethanol. Phương pháp GC-FID. Determination of Ethanol. GC-FID method.
1.0 % (v/v)
AOAC 983.13
Bia, Đồ uống
có cồn Beer, alcoholic beverage
1.0 % (v/v)
KN/QTH421/1 (2022)
(Ref. AOAC 983.13)
25.
Rượu Liqueur
Xác định hàm lượng MeOH.
Phương pháp GC-FID. Determination of Methanol. GC-FID method.
30 mg/L
AOAC 972.11
26.
Xác định hàm lượng rượu bậc cao. (Isobutyl alcohol, Isoamyl alcohol, n-Propyl alcohol)
Phương pháp GC-FID. Determination of Higher Alcohol (Isobutyl alcohol, Isoamyl alcohol, n-Propyl alcohol) GC-FID method.
3.0 mg/L
AOAC 968.09
27.
Xác định hàm lượng Este (Ethyl Acetate).
Phương pháp GC-FID. Determination of Ester (Ethyl Acetate) content. GC-FID method.
3.0 mg/L
AOAC 968.09
28.
Xác định hàm lượng Aldehyde (Acetaldehyde).
Phương pháp GC-FID. Determination of Aldehyde (Acetaldehyde) content. GC-FID method
3.0 mg/L
TCVN 8898:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
29.
Rượu Liqueur
Xác định hàm lượng Furfural.
Phương pháp GC-FID. Determination of Furfural contentl. GC-FID method
3.0 mg/L
KN/QTH425 (2022)
(Ref. AOAC 960.16)
30.
Rượu, Bia, Đồ uống có cồn Liqueur, beer, alcoholic beverage
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
0.5 μg/L
TCVN 9524:2012
31.
Gia vị
Spices
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
0.30 %
AOAC 941.12
32.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Determination of ash insoluble in HCl
0.06 %
AOAC 941.12
33.
Xác định hàm lượng chất tan trong nước
Determination of soluble in water content
0.3 %
TCVN 5485:1991
34.
Nông sản và sản phẩm nông sản
Agricultural food products
Xác định hàm lượng ẩm
Phương pháp sấy ở 103oC Determination of moisture
Drying at 103oC
0.30 %
KN/QTH11 (2020)
(Ref. AOAC 931.04)
35.
Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content
TCVN 5103:1990
36. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm từ ngũ cốc
Cereals, pulses and cereals products
Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content
0.30 %
TCVN 8124:2009
37.
Sản phẩm cacao
Cacao products
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl
0.06 %
AOAC 975.12
38.
Chè
Tea
Xác định hàm lượng ẩm, sấy ở 103oC Determination of moisture by drying at 103oC
0.30 %
TCVN 5613:2007
39.
Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content
0.30 %
TCVN 5611:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
40.
Chè
Tea
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl
0.06 %
TCVN 5612:2007
41.
Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content
0.30 %
TCVN 5714:2007
42.
Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of soluble in water content
0.30 %
TCVN 5610:2007
43.
Chè và các sản phẩm chè
Tea and tea products
Xác định hàm lượng tannin Determination of Tanin content
0.30 %
KN/QTH78 (2018)
(Ref. KNLTTP)
44.
Cà phê và sản phẩm cà phê
Coffee and coffee products
Xác định hàm lượng ẩm, sấy ở 103oC Determination of moisture by drying at 103oC
0.30 %
KN/QTH11/5 (2020)
(Ref. TCVN 7035:2002)
45.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
0.30 %
TCVN 5253:1990
46.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl
0.06 %
TCVN 5253:1990
47.
Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of soluble in water content
0.3%
TCVN 5252:1990
48.
Xác định hàm lượng caffein
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of the caffeine content
HPLC-DAD method
15 mg/kg
TCVN 9723:2013
49.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method
3.0 μg/kg
KN/QTH184 (2022)
(Ref. TCVN
8426:2010)
50.
Đồ hộp
Canned foods
Xác định tro tổng và độ kiềm của tro
Determination of ash content and alkality of ash
0.30 %
KN/QTH163 (2020)
(Ref. TCVN 4588:1988)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
51.
Đồ hộp
Canned foods
Xác định khối lượng tịnh và tỷ lệ theo khối lượng thành phần
Determination of net mass and componet parts relationship
–
TCVN 4411:1987
52.
Mật ong và sản phẩm mật ong Honey and honey products
Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước
Determination of water insoluble solid content
0.03 %
TCVN 5264:1990
53.
Mật ong Honey
Xác định hàm lượng Hydroxymetylfurfural (HMF). Phương pháp UV-VIS
Determination of Hydroxymetylfurfural (HMF) content. UV-VIS method
0.50 mg/100g
TCVN 5270:2008 (AOAC 980.23)
54.
Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa
Milk products and milk-based foods
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng Weibull – Berntrop
Determination of fat content Weibull-Berntrop Gravimetric method
0.30 %
TCVN
6688-1:2007
TCVN
6688-2:2007
TCVN
6688-3:2007
55.
Sữa và sản phẩm sữa
Milk and milk products
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
N tổng/total Nitrogen:
0.045 %
Protein thô/crude Protein:
0.30 %
KN/QTH09/1 (2021) (Ref. AOAC 991.20)
56.
Xác định hàm lượng Melamin Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Melamin content LC/MS/MS method
0,6 mg/kg
KN/QTH212 (2021)
(Ref. TCVN 9048:2012)
57.
Sữa bột Milk powder
Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method
0.3%
TCVN 7084:2010
58.
Bánh, Mứt, Kẹo
Cake, jam, candy
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.30 %
TCVN 4072:2009
59.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
TCVN 4070:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
60.
Bánh, Mứt, Kẹo
Cake, jam, candy
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Determination of ash insoluble in HCl
0.06 %
TCVN 4071:2009
61.
Hạt và các sản
phẩm từ hạt
Grain and
granular
products
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.30 %
KN/QTH08/1 (2020)
(Ref. AOAC 948.22)
62.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat product Xác định hàm lượng Clorua (Cl-), muối ăn (NaCl). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-), Salt (NaCl) content. Titration method
0.30 %
TCVN
4836-1:2009
63.
Xác định hàm lượng Nitrite
Determination of Nitrite content
15 mg/kg
TCVN 7992:2009
64.
Xác định pH
Determination of pH
2~12
TCVN 4835:2002
65.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein thô.
Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
N tổng/total Nitrogen:
0.045 %
Protein thô/crude Protein: 0.30 %
KN/QTH07/1 (2020) (Ref. TCVN 8134:2009)
66.
Xác định hàm lượng ẩm, sấy ở 103oC Determination of moisture by drying at 103oC
0.30 %
TCVN 8135:2009
67.
Xác định hàm lượng Tro tổng
Determination of total ash content
0.30 %
TCVN 7142:2002
68.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.30 %
KN/QTH08/2 (2020)
(Ref. AOAC 960.39)
69.
Nước mắm và nước chấm
Fish sauce and sauce
Xác định hàm lượng nitơ axit amin
Determination of nitrogen amino acid content
2.0 g/L
TCVN 3708:1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
70.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and protein content.
Kjeldahl method
N tổng/total Nitrogen: 0.045 %
Protein thô/crude protein: 0.30 %
TCVN 3705:1990
71.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.30 %
TCVN 3703:2009
72.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-), muối ăn (NaCl).
Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-), Salt (NaCl) content.
Titration method
-
AOAC 937.09
73.
Xác định hàm lượng ẩm, sấy ở 103oC Determination of moisture by drying at 103oC
-
TCVN 3700:1990
74. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS/MS method
1 μg/kg
TCVN 11368:2016
75.
Xác định hàm lượng Malachit green, Leucomalechit green.
Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Malachite green, Leucomalechite green content LC/MS/MS method.
Mỗi chất/each substance 0,15 μg/kg
KN/QTH253 (2021)
76.
Thực phẩm
bảo vệ sức khỏe
Health foods
Xác định độ ẩm.
Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content. Gravimetric method.
0.30 %
KN/QTH84 (2018)
77.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô.
Phương pháp Kjeldahl
Determination of total nitrogen and crude protein content.
Kjeldahl method
N tổng/total:
0.045 %
Protein thô/crude: 0.30 %
KN/QTH83 (2021)
78.
Dầu mỡ động thực vật
Xác định chỉ số iod
Determination of Iodine value
0-200
TCVN 6122:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
79.
Animal and vegetable fats and oils
Xác định trị số acid và độ acid
Determination of acid value and acidity
0.3mg KOH/g
TCVN 6127:2010
80.
Xác định chỉ số xà phòng hoá
Determination of saponification value
–
TCVN 6126: 2015
81.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0.30 %
KN/QTH164 (2020)
(Ref. AOAC 938.06)
82.
Xác định chỉ số Peroxide.
Determination of Peroxide value
0.2 meqO/kg
TCVN 6121:2018
83.
Xác định hàm lượng xà phòng hóa.
Determination of Soap content.
0.5 mg/kg
AOCS Cc 17-95 2017
84.
Phụ gia thực phẩm
Food aditive
Xác định độ giảm khối lượng khi sấy ở 105oC Determination of Loss on drying at 105oC
0.30 %
TCVN
8900-2:2012
85.
Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
TCVN
8900-2:2012
86.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng. Phương pháp Kjeldahl
Determination of nitrogen content
Kjeldahl method
0.045 %
TCVN
8900-3:2012
87.
Xác định hàm lượng Arsen (As)
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As) content
HG-AAS method
0.2 mg/kg (mg/L)
TCVN 8900-9:2012
88.
Xác định hàm lượng chì, cadmi
Phương pháp GF-AAS
Determination of lead, cadmium
GF-AAS method
0.045 mg/kg (mg/L)
TCVN 8900-6:2012
89.
Mỹ Phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Chì và Cadmi
Phương pháp GF – AAS
Determination of Lead and Cadmium content
GF-AAS method
Mỗi nguyên tố/each elements:
1.0 mg/kg
KN/QTH90 (2022)
(Ref. ACM THA 05)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
90.
Mỹ Phẩm
Cosmetics
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HG – AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0.5 mg/kg
KN/QTH91
(2022)
(Ref. ACM THA 05)
91.
Xác định hàm lượng Thủy ngân
Phương pháp CV – AAS
Determination of Mercury content
CV - AAS method
0.09 mg/kg
KN/QTH92
(2022)
(Ref. ACM THA 05)
92.
Chất tẩy rửa tổng hợp Synthetical detergent
Xác định pH Determination of pH
(212)
TCVN 5458:1991
93.
Sản phẩm
vệ sinh răng Dentifrices
Xác định pH Determination of pH
(212)
TCVN 5816:2009
94.
Thực phẩm
đã acid hóa Acidified foods
TCVN 12348:2018
95.
Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung
Food, Supplement food
Xác định hàm lượng Phospho (P)
Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus (P) content. UV-VIS method
0.05 %
TCVN 9043:2012
96.
TCVN 9516:2012
97.
Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung (Sữa bổ sung vi chất)
Food, Supplement food (Micronutrient fortified milk)
Xác định hàm lượng Natri (Na). Phương pháp F-AAS.
Determination of Sodium (Na) content. F-AAS method
5.0 mg/kg (mg/L)
KN/QTH33 (2022)
(Ref. AOAC 969.23)
Xác định hàm lượng Kali (K). Phương pháp F-AES.
Determination of Potassium (K) content. F-AES method
50 mg/kg (mg/L)
KN/QTH179 (2022)
(Ref. AOAC 969.23)
98.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Magie (Mg) tổng số.
Phương pháp F-AAS
Determination of total Calcium (Ca), Magnesi (Mg) content.
F-AAS method
20 mg/kg
20 mg/L
KN/QTH32 (2022)
(Ref. AOAC 968.08)
99.
Thực phẩm,
Food
Xác định hàm lượng Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe).
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc, Copper, Ferric content.
F-AAS method
Dạng lỏng/ Liquid: 1.5mg/L
Dạng rắn/Solid: 5.0 mg/kg
AOAC 999.11
Thực phẩm bổ sung (Sữa bổ sung vi chất, sản phẩm dạng lỏng)
Supplement food (Micronutrient fortified milk)
KN/QTH31/1 (2022)
(Ref. AOAC 999.11)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
100.
Thực phẩm,
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng
Food,
Health foods (Liquid)
Xác định hàm lượng Zearalenone
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Zearalenone content
HPLC-FLD method
30 μg/kg
KN/QTH129 (2021)
(Ref. TCVN 9591:2013)
101.
Xác định hàm lượng Deoxynivalenol
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Deoxynivalenol content.
HPLC-DAD method
0.3 mg/kg
KN/QTH132
(2021)
102.
Thực phẩm,
Food,
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmi (Cd).
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd). GF-AAS method
Cd: 0.03 mg/kg (mg/L)
Pb: 0.03 mg/kg (mg/L)
AOAC 999.11
Thực phẩm bổ sung (sữa bổ sung vi chất), Thực phẩm bảo vệ
sức khoẻ
Supplement food (Micronutrient fortified milk),
Health foods
KN/QTH30/1 (2022)
(Ref. AOAC 999.11)
103.
Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung (sữa bổ sung vi chất), Thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Food, Supplement food (Micronutrient fortified milk),
Health foods
Xác định hàm lượng Asen (As). Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic (As).
HG-AAS method
0.1 mg/kg (mg/L)
KN/QTH44 (2022)
(Ref. AOAC 986.15)
104.
Thực phẩm,
Food Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg). Phương pháp CV – AAS Determination of Mercury (Hg) content. CV – AAS method
0.03 mg/kg
AOAC 971.21
Thực phẩm bổ sung (sữa bổ sung vi chất), Thực phẩm bảo
vệ sức khoẻ
Supplement food (Micronutrient fortified milk),
Health foods
KN/QTH117/1 (2022)
(Ref. AOAC 971.21)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
105.
Thực phẩm
Food
Định tính Acid Boric và Borate (Hàn the)
Qualitative borax test
–
AOAC 970.33
106.
Thử định tính Hydro Sulphur (H2S)
Qualitative hydrogen sulfide (H2S) test
–
TCVN 3699:1990
107.
Phản ứng Kreiss
Phương pháp định tính
Qualitative Kreiss reaction test
–
KN/QTH16 (2019)
108.
Định tính Formaldehyde
Qualitative formaldehyde
50 mg/kg
KN/QTH286 (2020)
(Ref. KIT FT 04)
109.
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử, Saccharose, Carbohydrate
Phương pháp Bertrand.
Determination of Total sugars, reduction sugar, saccharose and Carbohydrate content. Bertrand method
0.30 %
TCVN 4594:1988
110.
Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử, Saccharose.
Phương pháp Luff-Schoorl.
Determination of Total sugars, reduction sugar, saccharose. Luff-Schoorl method
0.30 %
KN/QTH168 (2018)
(Ref.TCVN 10327:2014)
111.
Xác định hàm lượng Nitơ amoniac
Determination of nitrogen ammonia content
10 mg/100g
TCVN 3706:1990
112.
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-), muối ăn (NaCl).
Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-), Salt (NaCl) content. Titration method
0,1 %
KN/QTH320 (2021) (Ref. TCVN 4836-1:2009)
113.
Xác định Xơ hòa tan, xơ không hòa tan và xơ tổng số (xơ dinh dưỡng) Determination of soluble fiber, insoluble fiber and dietary fiber
0,2 %
AOAC 991.43
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
114.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng acid tổng số.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Total Acid content
Titration method
0.3 mL (NaOH 0.1N) /100g
TCVN 4589:1988
115.
Xác định chỉ số Peroxide.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of peroxide value. Titration method
0.6 meqO/kg
KN/QTH19 (2021)
(Ref. TCVN 6121:2018)
116.
Xác định chỉ số acid Determination of acid value
0,1 mg KOH/g chất béo 0,1 mg KOH/g fat
KN/QTH365 (2021) (Ref. TCVN 6127:2010, TCVN 12940:2020)
117.
Xác định hàm lượng Vitamin D3
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin D3 content HPLC-DAD method
0.12 mg/kg
KN/QTH62 (2022)
(Ref. TCVN 8973:2011)
118.
Xác định hàm lượng vitamin A
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin A content
HPLC-DAD method
Thực phẩm/ food: 0.3 mg/kg
Sữa lỏng/ liquid milk: 0.15 mg/L)
KN/QTH59 (2022)
(Ref. AOAC 2001.13)
119.
Xác định hàm lượng vitamin E
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin E content HPLC-DAD method
1.5 mg/kg
TCVN 8276:2010
120.
Xác định hàm lượng vitamin C
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Vitamin C content HPLC-DAD method
30 mg/kg
KN/QTH61 (2022)
(Ref. AOAC 2012.21)
121.
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin M1 content
HPLC-FLD method
0.5 μg/kg
KN/QTH77 (2022)
(Ref. AOAC 986.16)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
122.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Acid Benzoic, Natri Benzoat.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Benzoic Acid, Sodium benzoate content.
HPLC-DAD method
30 mg/kg
KN/QTH64 (2022)
(Ref. TCVN 8122:2009)
123.
Xác định hàm lượng Acid sorbic, Kali Sorbate.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Potassium sorbate content.
HPLC-DAD method
30 mg/kg
KN/QTH67 (2022)
(Ref. TCVN 8122:2009, TCVN 8102:2009)
124.
Xác định hàm lượng Aspartame, Acesulfam K, Saccharin.
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Aspartame, Acesulfame K, Saccharin content
HPLC-DAD method
Aspartame:
100 mg/kg (mg/L)
Acesulfame K; Saccharin:
30 mg/kg (mg/L)
TCVN 8471:2010
125.
Xác định hàm lượng Sodium Cyclamate.
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of Sodium Cyclamate content. HPLC-DAD method
150 mg/kg
TCVN 8472:2010
126.
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 và Aflatoxin tổng (B1, B2, G1 và G2)
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin B1 and Aflatoxin total (B1, B2, G1, G2) content.
HPLC-FLD method
B1: 1.2 μg/kg
B2: 0.4 μg/kg
G1: 1.2 μg/kg
G2: 0.4 μg/kg
KN/QTH63 (2020)
(Ref. AOAC 2005.08)
127.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Ochratoxin A content
HPLC-FLD method
Thực phẩm/ food: 3.0 μg/kg
Nước rau quả/ Fruit and vegetable juices:
0.5 μg/kg
KN/QTH72 (2022)
(Ref. AOAC 2000.03)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
128.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Patulin
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Patulin content
HPLC-DAD method
25 μg/kg (μg/L)
TCVN 9523:2012
129.
Bột và sản phẩm từ bột
Flour and flour products
Xác định hàm lượng Tinopal
Phương pháp HPLC-DAD
Determination of Tinopal content
HPLC-DAD method
100 μg/kg
KN/QTH170 (2022)
130.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng Cholesterol
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of Cholesterol content
GC/MS/MS method
5 mg/100g
KN/QTH199 (2019)
(Ref. AOAC 994.10)
131.
Xác định hàm lượng chất bảo vệ thực vật họ chlor hữu cơ :
BHC (alpha), Lindane (BHC gamma isomer), BHC (beta isomer), BHC (delta isomer), Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, cis-Chlordane, a-Endosulfan, trans-Chlordane, 4,4'-DDE, Dieldrin, Endrin, b-Endosulfan, 4,4'-DDD, Endrin aldehyde, Endosulfan sulfate, 4,4'-DDT, Endrin ketone, Methoxychlor.
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of organochlorine pesticides content.
GC/MS/MS method
Mỗi chất/each compound:
Thực phẩm/ food: 0.03 mg/kg
Sữa và sản phẩm sữa/ Milk and product: 0.015 mg/kg (mg/L)
Chè: 0.15 mg/kg
AOAC 2007.01
132.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Phosphor hữu cơ: Thionazin, Sulfotep, Phorate, Parathion, Methyl parathion, Disulfoton, Tributylphosphorotrithioite, Chlorpyrifos, Malathion, Ethion, Fipronil, Diazinon, Trichloronate.
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of organophosphorus pesticides content.
GC/MS/MS method
Mỗi chất/each compound
Thực phẩm/ food: 0.03 mg/kg
Sữa và sản phẩm sữa/ Milk and product: 0.015 mg/kg (mg/L)
Chè: 0.15 mg/kg
AOAC 2007.01
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
133.
Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Cúc tổng hợp: Bifenthrin, Fenpropathrin, L_Cyhalothrin, Permethrin, Cypermethrin, Fluvalinate, Fenvalerate, Deltamethrin, Cyfluthrin.
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of pyrethroid pesticides content. GC/MS/MS method
Mỗi chất/each compound
Thực phẩm/ food: 0.03 mg/kg
Sữa và sản phẩm sữa/ Milk and product: 0.015 mg/kg (mg/L)
Chè: 0.15 mg/kg
AOAC 2007.01
134.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Carbamate: Methomyl, Carbaryl, Aldicarb Sulfoxide, Propoxur, Aldicarb, Carbofuran, Aldicarb Sulfone, Methiocarb, Oxamyl, Carbofuran-3-OH.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Carbamate pesticides.
LC/MS/MS method
Mỗi chất/each compound
Thực phẩm/ food: 0.03 mg/kg
Sữa và sản phẩm sữa/ Milk and products: 0.015 mg/kg (mg/L)
AOAC 2007.01
TCVN 9333:2012
135.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Conazole (phụ lục 1) Phương pháp LC/MS/MS. Determination of conazoles pesticides content (Appendix 1) LC/MS/MS method
Mỗi chất/each compound 0,01 mg/kg
KN/QTH318 (2021) (Ref. AOAC 2007.01)
136.
Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of pesticides content (Appendix 2) LC/MS/MS method
Mỗi chất/each compound 0.01 mg/kg
KN/QTH396 (2021) (Ref. BS EN 15662:2018)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
137. Nước giải khát, Bánh, mứt, kẹo Beverage, Cake, jam, candy
Xác định hàm lượng 2-phenylphenol, Propagite, Diphenylamin, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide
Phương pháp GC/MS/MS
Determination of 2-phenylphenol, Propagite, Diphenylamine, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide content
GC/MS/MS method
Mỗi chất/each compound
0.03 mg/kg (mg/L)
KN/QTH131 (2022)
(Ref. AOAC 2007.01)
138. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung
Food
Supplement food
Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LCMSMS Determination of Aflatoxin M1 content.
LCMSMS method
0.025 μg/kg
KN/QTH330 (2021) (Ref. AOAC 986.16)
139. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng)
Food, Supplement food, Health foods (liquid)
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 Phương pháp LCMSMS Determination of Aflatoxin B1 content.
LCMSMS method.
0.1 μg/kg
KN/QTH324 (2021) (Ref. AOAC 2005.08)
140.
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ochratoxin A content.
LC/MS/MS method
0.4 μg/kg
KN/QTH325 (2021) (Ref. AOAC 2000.03)
141. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe và các sản phẩm đông trùng hạ thảo Health foods, Cordyceps products
Xác định hàm lượng Adenosine và Cordycepin.
Phương pháp HPLC/DAD Determination of Adenosine and Cordycepin content.
HPLC/DAD method
Mỗi chất/each compound 3 mg/kg
KN/QTH373 (2021)
142. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe và các sản phẩm từ nghệ
Health foods, Turmeric products
Xác định hàm lượng Curcumin tổng. Phương pháp HPLC/DAD Determination of Total Curcumin content. HPLC/DAD method
10 mg/kg
KN/QTH331 (2021)
143.
Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine.
Phương pháp LC/MS/MS.
Determination of Clenbuterol, Salbutamol Ractopamine content
LC/MS/MS method
Clenbuterol: 0.1 μg/kg
Salbutamol: 1 μg/kg
Ractopamine:
1 μg/kg
KN/QTH215 (2020)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
144.
Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy sản
Meat and meat products
Fishery and fishery products
Xác định hàm lượng Chloramphenicol
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Chloramphenicol content.
LC/MS/MS method
0.2 μg/kg
KN/QTH229 (2020)
(Ref. FDA/ORA/DFS No. 4290)
145.
Xác định hàm lượng Tetracyline
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Tetracyline content
LC/MS/MS method
50 μg/kg
KN/QTH228 (2020)
(Ref.AOAC 995.09)
146.
Xác định hàm lượng Enroflorxacin, Ciproflorxacin.
Phương pháp LC/MS/MS
Determination of Enroflorxacin, Ciproflorxacin content.
LC/MS/MS method
Enroflorxacin:
3 μg/kg
Ciproflorxacin: 15 μg/kg
KN/QTH227 (2020)
147.
Bột và sản phẩm từ bột
Flour and flour products
Định lượng hàm lượng axit maleic
Phương pháp HPLC/DAD
Determination of acid maleic content
HPLC-DAD method
2 mg/kg
KN/QTH192 (2022)
(Ref. AOAC 986.13)
148.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su)
Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic, Ruber)
Xác định hàm lượng Chì, Cadimi trong vật liệu.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead, Cadmium content in materials.
GF-AAS method
10 μg/g
QCVN
12-1:2011/BYT
QCVN
12-2:2011/BYT
149.
Định tính kim loại nặng thôi nhiễm (quy ra chì).
Phương pháp so màu
Qualification of migrated heavy metal (as Lead content). Colorimetric method
POD: 1.0 μg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
150.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp)
Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic)
Lượng KMnO4 tiêu tốn, ngâm thôi trong nước ở nhiệt độ 60oC (95oC) trong 30 phút.
Phương pháp chuẩn độ.
Potassium permanganate consumed content, immersion in water at 60oC (95oC) in 30 minutes.
Titration method
3 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT
151.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su, kim loại)
Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic, Ruber, Metal)
Cặn khô thôi nhiễm trong Nước / Ethanol 20% / Acid Acetic 4%. Phương pháp trọng lượng
Dried residue content, immersion in Water / Ethanol 20% / Acetic Acid 4%.
Gravimetric method
10 μg/mL
QCVN
12-1:2011/BYT QCVN
12-2:2011/BYT QCVN
12-3:2011/BYT
152.
Định tính Phenol thôi nhiễm. Phương pháp UV-Vis.
Qualification of migrated phenol. UV-VIS method
5 μg/mL
153.
Định tính Formaldehyde thôi nhiễm. Phương pháp UV-Vis.
Qualification of migrated Formaldehyde.
UV-VIS method
–
154.
Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (cao su)
Implement, container and packaging in direct contact with foods (Ruber)
Xác định hàm lượng Kẽm thôi nhiễm.
Phương pháp F-AAS
Determination of migrated Zinc content. F-AAS method
0.5 μg/mL
QCVN
12-2:2011/BYT
155.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic containers in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Arsen thôi nhiễm trong Nước / Acid Citric 0.5%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Arsenic content, Immersion in water / Citric acid 0.5%.
GF-AAS method
0.05 μg/mL
QCVN
12-3:2011/BYT
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
156.
Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Metalic containers in direct contact with foods
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Nước / Acid Citric 0.5%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in water / Citric acid 0.5%.
GF-AAS method
Pb: 0.2 μg/mL
Cd: 0.05 μg/mL
QCVN
12-3:2011/BYT
157.
Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acid Acetic 4%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in Acetic acid 4%.
GF-AAS method
Pb: 0.2 mg/L (mg/dm2, mg/vành uống/drinking flange)
Cd: 0.05 mg/L (mg/dm2, mg/vành uống/drinking flange)
QCVN
12-4:2015/BYT
158.
Bao bì, dụng cụ chứa đựng, đun nấu thực phẩm bằng gỗ, tre Wood, bamboo containers and packaking in direc contact with foods
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acid Acetic 4%.
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in Acetic acid 4%.
GF-AAS method
Pb: 0.2 mg/kg (mg/L)
Cd: 0.02 mg/kg (mg/L)
QĐ 46/2007/QĐ-BYT
159.
Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản
Animal feed and Aquaculture feed
Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi.
Phương pháp trọng lượng
Determination of moisture and volatile matter content.
Gravimetric method
0.30 %
TCVN 4326:2001
160.
Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng
Determination of crude fat content
Gravimetric method
0.30 %
TCVN 4331:2001
161.
Xác định hàm lượng nitơ tổng số và
tính protein thô.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of Nitrogen and crude protein. Titration method
N tổng/total: 0.045 %
Protein thô/crude: 0.30 %
KN/QTH26 (2021) (Ref. TCVN 4328-1:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/33
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
162.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản
Animal feed Aquaculture feed
Xác định hàm lượng tro thô.
Phương pháp khối lượng
Determination of crude ash content Gravimetric method
0.30 %
TCVN 4327: 2007
163.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl
Determination of ash insoluble in HCl
0.06 %
TCVN 9474:2012
164.
Xác định hàm lượng Phosphor (P). Phương pháp UV-VIS
Determination of Phosphorus content
UV-VIS method
0.05%
TCVN 1525:2001
165.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca).
Phương pháp F – AAS
Determination of Calcium (Ca) content. F –AAS method
50 mg/kg
AOAC 968.08
166.
Xác định hàm lượng Arsen (As). Phương pháp HG – AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0.1 mg/kg
AOAC 986.15
167.
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmi (Cd).
Phương pháp GF – AAS
Determination of Lead and Cadmium content.
GF-AAS method
Cd: 0.03 mg/kg Pb: 0.03 mg/kg
KN/QTH104 (2022)
(Ref. AOAC 999.11)
168.
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số (B1, B2, G1, G2), Aflatoxin B1
Phương pháp HPLC-FLD
Determination of Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1content.
HPLC-FLD method
B1: 1.2 μg/kg,
B2: 0.36 μg/kg
G1: 1.2 μg/kg
G2: 0.36 μg/kg
KN/QTH246 (2020)
(Ref. AOAC 2005.08)
169.
Xác định hàm lượng Ethoxyquin
Phương pháp HPLC - FLD
Determination of ethoxyquin content
HPLC-FLD method
30mg/kg
TCVN 11283:2016
Ghi chú/Note:
- TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia;
- AOAC: Association of Official Analytical Chemists
- KN/QTTN…/: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/33
Phụ lục 1: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật thuộc nhóm Conazole Appendix 1: List of Conazoles pesticides STT / No. Hợp chất / Compounds 1 Penconazole 2 Cyproconazole 3 Tebuconazole 4 Hexaconazole 5 Fenbuconazole 6 Difenoconazole 7 Propiconazole 8 Etoxazole 9 Triflumizole 10 Tricyclazole
Phụ lục 2: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật, phương pháp LCMSMS Appendix 2: List of pesticides, LCMSMS method
STT / No.
Hợp chất / Compounds
STT / No.
Hợp chất /
Compounds
STT / No.
Hợp chất /
Compounds
1
Methomyl
55
Fenobucarb
109
Clethodim
2
Propamocarb
56
Prometon
110
Bromuconazole
3
Dinotefuran
57
Terbumeton
111
Cyprodinil
4
Aldicarb sulfoxide
58
Secbumeton
112
Neburon
5
Aminocarb
59
Ametryn
113
Penconazole
6
Omethoate
60
Forchlorfenuron
114
Tebuconazole
7
Pymetrozine
61
Methoprotryne
115
Kresoxim-methyl
8
Formetanate HCl
62
Metalaxyl
116
Benalaxyl
9
Aldicarb sulfone
63
Fluomethuron
117
Dimioxystrobin
10
Oxamyl
64
Desmedipham
118
Diclobutrazol
11
Nitenpyram
65
Phenmedipham
119
Bitertanol
12
Thiamethoxam
66
Furalaxyl
120
Propiconazole
13
Fenuron
67
Azoxystrobin
121
Prothioconazole
14
Carbendazim
68
Chlorantraniliprole
122
Pyraclostrobin
15
Cymoxanil
69
Triticonazole
123
Thiobencarb
16
Mevinphos
70
Cyazofamid
124
Clofentezine
17
Dimethoate
71
Etaconazole
125
Hexaconazole
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/33
STT / No.
Hợp chất / Compounds
STT / No.
Hợp chất /
Compounds
STT / No.
Hợp chất /
Compounds
18
Dicrotophos
72
Epoxiconazole
126
Metconazole
19
Carbofuran-3-hydroxy
73
Fenarimol
127
Diniconazole
20
Clothianidin
74
Fenbuconazole
128
Monceren (Pencycuron)
21
Thiacloprid
75
Tebufenozide
129
Zoxamide
22
Acetamiprid
76
Flufenacet
130
Triflumuron
23
Imidacloprid
77
Picoxystrobin
131
Etoxazole
24
Trichlorfon
78
Rotenoe
132
Benzoximate
25
Vamidothion
79
Pyrimethanil
133
Procloraz
26
Monocrotophos
80
Promecarb
134
Trifloxystrobin
27
Fuberidazole
81
Methiocarb
135
Indoxacarb
28
Isoprocarb
82
Siduron
136
Diethofencarb
29
Carbaryl
83
Linuron
137
Difenoconazole
30
Thiabendazole
84
Mepronil
138
Isocarbophos
31
Isoproturon
85
Paclobutrazol
139
Fenazaquin
32
Simetryn
86
Spiroxamine
140
Flutolanil
33
Monolinuron
87
Mefenacet
141
Halofenzoide
34
Methabenzthiazuron
88
Fenamidone
142
Pyridaben
35
Ethiofencarb
89
Boscalid
143
Propargite
36
Diuron
90
Methoxyfenozide
144
Spirotetramat
37
Flonicamid
91
Dimethomorph
145
Fenpropimorph
38
Imazalil
92
Mandipropamid
146
Triflumizole
39
Flutriafol
93
Chlortoluron
147
Spiromesifen
40
Tricyclazole
94
Mepanipyrim
148
Spirodiclofen
41
Propoxur
95
Prometryne
149
Hydramethylnon
42
Ethirimol
96
Terbutryn
150
Spinosad A
43
Butocarboxim
97
Myclobutanil
151
Spinetoram
44
Metribuzin
98
Cyproconazole
152
Buprofezin
45
Pyracarbolid
99
Triadimefon
153
Quinoxyfen
46
Thidiazuron
100
Triadimenol
154
Pyriproxyfen
47
Mexacarbate
101
Bifenazate
155
Tebufenpyrad
48
Bendiocarb
102
Iprovalicarb
156
Ipconazole
49
Dioxacarb
103
Tetraconazole
157
Hexythiazox
50
Carbetamide
104
Fluquinconazole
158
Piperonyl butoxide
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 911
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/33
STT / No.
Hợp chất / Compounds
STT / No.
Hợp chất /
Compounds
STT / No.
Hợp chất /
Compounds
51
Pirimicarb
105
Fluoxastrobin
159
Furathiocarb
52
Oxadixyl
106
Butafenacil
160
Temephos
53
Thiophanate-methyl
107
Carbofuran
161
Flufenoxuron
54
Cycluron
108
Fluometuron
Ngày hiệu lực:
08/04/2025
Địa điểm công nhận:
229 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
911