Khue Nam Technology Science service Co.LTD

Đơn vị chủ quản: 
Khue Nam Technology Science service Co.LTD
Số VILAS: 
911
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam Laboratory: Khue Nam Technology Science service Co.LTD Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam Organization: Khue Nam Technology Science service Co.LTD Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hồng Số hiệu/ Code: VILAS 911 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày / /2024 đến ngày 08/04/2025 Địa chỉ / Address: 2/17 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: 229 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 3815 3288 Fax: 028 3815 8979 E-mail: khuenamtss@gmail.com Website: www.khuenam.vn DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước dùng cho sản xuất, nước dưới đất Domestic water, natural mineral water, product water, ground water Xác định độ màu (***) Phương pháp C Determination of colour Method C 15 TCU (15 mg Pt/L) TCVN 6185:2015 2. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước dùng cho sản xuất, nước dưới đất, nước đá Domestic water, natural mineral water, product water, ground water, ice water Xác định hàm lượng Clo tổng số (**) Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of Total Chlorine content Iodometric titration method 0,8 mg/L TCVN 6225-3:2011 3. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước dùng cho sản xuất, nước dưới đất, nước mặt Domestic water, natural mineral water, product water, ground water, surface water Xác định hàm lượng kim loại (***) Phương pháp ICP-MS Determination of metal content ICP-MS method As, Cd, Pb: 0,001 mg/L KN/QTH501:2023 (Ref. US EPA Method 200.8, 1994) Hg: 0,0005 mg/L Al, Cr, Co, Cu, Mn, Ni, Fe, Zn: 0,05 mg/L B, Mo: 0,01 mg/L Ba, Na: 0,1 mg/L Se, Sb: 0,005 mg/L 4. Nước sạch, nước dưới đất Domestic water, ground water Xác định hàm lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi-VOCs (***) Phương pháp GCMS-Headspace Determination of Volatile Organic Compounds content GC/MS Headspace method Phụ lục 1/Appendix 1 2 μg/L Mỗi chất/ Each compound KN/QTH399:2023 (Ref. EPA 8260D, 2018) 5. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung Food, supplement food Xác định hàm lượng nhóm Tetracyline (Tetracycline, oxytetracycline, chlortetracycline, doxycycline) (***) Phương pháp LC-MS/MS Determination of tetracyclines content (Tetracycline, oxytetracycline, chlortetracycline, doxycycline) LC/MS/MS method 50 μg/kg KN/QTH523:2023 (Ref. AOAC 995.09) DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 6. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung Food, supplement food Xác định hàm lượng nhóm Aminoglycoside (***) Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of Aminoglycosides antibiotic content UPLC-MS/MS method Spectinomycin: 50,0 μg/kg KN/QTH386:2024 (Ref. International Food Research Journal 18(3):1077-1084:2011) Dihydrostreptomycin 50,0 μg/kg Neomycin: 100 μg/kg Gentamycin (C1) 100 μg/kg Streptomycin: 30,0 μg/kg 7. Xác định hàm lượng nhóm Beta Lactams, Marcrollde Lincosamides (***) Phương pháp UPLC-MS/MS Determination of Beta Lactams, Marcrollde Lincosamides content UPLC-MS/MS method Benzylpenicillin, Amoxicillin Mỗi chất/Each compound: 3 μg/kg Tilmicosin, tylosin, Spiramycin, Lincomycin Mỗi chất/Each compound: 30 μg/kg KN/QTH385:2024 (Ref. USDA CLG-BLAC.03:2011) 8. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên nang) Food, supplement food, health supplement (capsule) Xác định hàm lượng kháng sinh họ sulfonamides (Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfachloropyridazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine) (***) Phương pháp LC-MS/MS Determination of sulfonamides antibiotic content (Sulfadiazine, Sulfathiazole, Sulfapyridine, Sulfamerazine, Sulfamethazine, Sulfachloropyridazine, Sulfamethoxazole, Sulfadimethoxine) LC-MS/MS method Mỗi chất/Each compound: 10 μg/kg KN/QTH214:2024 9. Xác định hàm lượng Fumonisin B1, Fumonisin B2 (***) Phương pháp LC-MS/MS) Determination of Fumonisin B1, Fumonisin B2 content LC-MS/MS method Mỗi chất/Each compound: 30 μg/kg KN/QTH207:2024 DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng viên nang) Food, supplement food, health supplement (capsule) Xác định hàm lượng Histamine (***) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Histamine content HPLC-FLD Method 50 mg/kg KN/QTH377:2024 (Ref. TCVN 8352:2010) 11. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, supplements food, health supplement Xác định hàm lượng Taurin (***) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Taurin content HPLC-FLD Method 30 mg/kg KN/QTH488:2024 (Ref. TCVN 8476:2010) 12. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, health supplement, supplement food Xác định hàm lượng Tro tổng (***) Phương pháp khối lượng Determination of total ash content Gravimetric method 0,30 % KN/QTH322:2024 13. Xác định hàm lượng protein (***) Phương pháp thể tích Determination of protein content Volumetric method 0,30 % KN/QTH07/2:2024 14. Xác định hàm lượng béo (***) Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0,30 % KN/QTH08:2024 15. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, sản phẩm công thức dành cho người tiểu đường Food, health supplement, supplement food, follow-up formula for diabetics Xác định hàm lượng Iot (***) Phương pháp ICP-MS Determination of soluble Iodine content ICP-MS method 0,5 mg/kg TCVN 9517:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Asen vô cơ (***) Phương pháp ICP-MS Determination of inorganic Arsenic content ICP-MS method 0,02 mg/kg KN/QTH198:2024 (Ref. IMEP-41:2014) 17. Thực phẩm, nông sản và sản phẩm nông sản Food, agriculture and agriculture products Xác định hàm lượng lưu huỳnh (***) Phương pháp ICP-MS Determination of Sulfur content ICP-MS method 40 mg/kg KN/QTH528:2024 (Ref. AOAC 2015.01) 18. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, health supplement Xác định hàm lượng kim loại (***) Phương pháp ICP-MS Determination of metals content ICP-MS method As, Cd, Hg, Pb: Mỗi kim loại/ Each metal: 0,02 mg/kg KN/QTH502:2024 (Ref. AOAC 2015.01) B, Al, Cr, Co, Cu, Mn, Mo, Ni, Se, Zn, Sn Mỗi kim loại/ Each metal: 0,2 mg/kg Sb: 0,1 mg/kg Ba: 1 mg/kg 19. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed, aquaculture feed Xác định hàm lượng: As, Cd, Hg, Pb (***) Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Hg, Pb content ICP-MS method Mỗi kim loại/ Each metal: 0,1 mg/kg KN/QTH530:2024 (Ref. AOAC 2015.01) 20. Phụ gia thực phẩm, hương liệu (hương tỏi), chất hỗ trợ chế biến thực phẩm (gói hút ẩm sillicagel, men rượu và carageenan) Food additive, flavors (garlic), food processing aids (sillicagel, wine yeast carageenan) Xác định hàm lượng: As, Cd, Hg, Pb (***) Phương pháp ICP-MS Determination of As, Cd, Hg, Pb content ICP-MS method Mỗi kim loại/ Each metal: 0,1 mg/kg KN/QTH529:2024 (Ref. AOAC 2015.01) DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Dầu mỡ động thực vật Animal and vegetable fats and oils Xác định chất không xà phòng hóa (***) Phương pháp chiết hexan Determination of unsaponification matter Hexane extraction method 0,15 % TCVN 10480:2014 22. Xác định hàm lượng tạp chất không tan (***) Determination of insoluble impurities content 0,03 % TCVN 6125:2010 23. Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Implement, metal container in direct contact with foods Xác định hàm lượng As, Pb, Cd thôi nhiễm trong nước hoặc acid citric 0,5% ở 60oC/95oC trong 30 phút (***) Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic, Lead, Cadmium content immersion in water or Citric acid 0,5% at 60oC/ 950C in 30 minutes ICP-MS method As: 0,05 g/mL Pb: 0,2 g/mL Cd: 0,05 g/mL QCVN 12-3:2011/BYT 24. Dụng cụ bằng tre, gỗ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Bamboo, wood implements in direct contact with food Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acid Acetic 4% ở 95°C, trong 30 phút (***) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead, Cadmium content immersion in Acetic acid 4% at 95°C in 30 minutes ICP-MS method Pb: 0,2 mg/kg Cd: 0,02 mg/kg KN/QTH563/1:2024 (Ref. TCVN 12272:2018) 25. Bao bì, dụng cụ bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng Pb, Cd thôi nhiễm trong Acid Acetic 4% ở 22°C, trong 24 giờ (***) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead, Cadmium content immersion in Acetic acid 4% at 22°C in 24 hours ICP-MS method Pb: 0,2 mg/L (mg/dm2, mg/vành uống/ drinking flange) Cd: 0,05 mg/L (mg/ dm2, mg/vành uống/ drinking flange) QCVN 12-4:2015/BYT và/and TCVN 7146-1:2002 TCVN 7148-1:2002 TCVN 7542-1:2005 26. Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Implement, Synthetic plastic container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì, Cadimi (***) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead, Cadmium content ICP-MS method 10 μg/g QCVN 12-1:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 27. Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Implement, rubber container and packaging in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì, Cadimi (***) Phương pháp ICP-MS Determination of Lead, Cadmium content ICP-MS method 10 μg/g QCVN 12-2:2011/BYT 28. Mỹ phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb (***) Phương pháp ICP-MS Determination of Arsen, Cadmium, Lead, Cadmium content ICP-MS method 0,1 mg/kg Mỗi chất/ Each compound KN/QTH531:2024 (Ref. ACM THA 05) 29. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng As, Cd, Hg, Pb (***) Phương pháp ICP-MS Determination of Arsen, Cadmium, Lead, Cadmium content ICPMS method 0,5 mg/kg AOAC 2006.03 30. Xác định hàm lượng Cu (***) Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method 10 mg/kg TCVN 9286:2012 31. Xác định hàm lượng Fe (***) Phương pháp F-AAS Determination of Iron content F-AAS method 10 mg/kg TCVN 9283:2012 32. Xác định hàm lượng Zn (***) Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method 10 mg/kg TCVN 9289:2012 33. Xác định hàm lượng Ca, CaO quy từ Canxi (***) Phương pháp F-AAS Determination of calcium, calcium oxide (as Calcium) content F-AAS method Ca: 50 mg/kg CaO: 70 mg/kg TCVN 9284:2012 34. Xác định hàm lượng Na (***) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content F-AAS method 0,01% KN/QTH110:2024 (Ref. TCVN 8562:2010) DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 35. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu (***) Phương pháp F-AES Determination of avaiable potassium content F-AES method 0,1 % KN/QTH111:2024 (Ref. TCVN 8560:2018, TCVN 8562:2010) 36. Xác định hàm lượng Kali tổng số (***) Phương pháp F-AES Determination of total Potassium, content F-AES method 0,1 % KN/QTH111:2024 (Ref. TCVN 8560:2018, TCVN 8562:2010) 37. Xác định cacbon hữu cơ tổng số (***) Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon Walkley – Black method 0,1 % TCVN 9294:2012 38. Xác định hàm lượng photpho hữu hiệu (***) Phương pháp UV-Vis Determination of avaible phosphorus UV-Vis method - TCVN 8559:2010 39. Xác định hàm lượng Photpho tổng số (***) Phương pháp UV-Vis Determination of total phosphorus content UV-VIS method - TCVN 8563:2010 40. Xác định độ ẩm (***) Phương pháp khối lượng Determination of moisture Gravimetric method 0,3 % TCVN 9297:2012 41. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (***) Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen Kjeldahl method 0,3 % TCVN 8557:2010 42. Phương pháp xác định clorua hòa tan trong nước (***) Determination of chloride dissolved in water 0,1 % TCVN 8558:2010 43. Xác định độ pHH2O (***) Determination of pHH2O (1~12) TCVN 13263-9:2020 DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 44. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (***) Phương pháp Walkley-Black Determination of total organic carbon content Walkley-Black method TCVN 9294:2012 45. Xác định hàm lượng nitơ tổng số (***) Determination of total nitrogen TCVN 8557:2010 46. Xác định tỷ lệ C/N (***) Determination of C/N ratio TCVN 9294:2012 TCVN 8557:2010 47. Xác định hàm lượng Nitơ hữu hiệu (***) Phương pháp Kjeldahl Determination of available nitrogen Kjeldahl method 0,1 % TCVN 9295:2012 48. Xác định hàm lượng Niken (***) Phương pháp F-AAS Determination of Nickel content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 10675:2015 49. Xác định hàm lượng Crom (***) Phương pháp F-AAS Determination of Chromium content F-AAS method 15 mg/kg TCVN 10674:2015 50. Xác định hàm lượng acid humic và acid fulvic (***) Phương pháp thể tích Determination of humic acid and fulvic acid Volumetric method 1 % TCVN 8561:2010 51. Xác định hàm lượng Mg (***) Phương pháp F-AAS Determination of magnesium content F-AAS method 50 mg/kg TCVN 9285:2018 Ghi chú/note: - KN/QTH: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method. - AOAC: Association of Official Analytical Chemists. - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/Vietnamese Standard DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 Phụ lục 1: Danh mục các hợp chất dễ bay hơi-VOCs Appendix 1: List of volatile compounds-VOCs STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất STT Tên hoạt chất 1 Tetrachloroethene 16 Cis-1,3-dichloropropene 31 Benzene 2 1,1,1-Trichloroethane 17 Dibromomethane 32 Bromobenzene 3 1,1,2-trichloroethane 18 Dichlorodifluormethane 33 Bromochloromethane 4 1,1-dichloroethane 19 Dichloromethane 34 Bromodichloromethane 5 1,1-dichloroethene 20 ethylbenzene 35 Bromoform 6 1,1-dichloropropene 21 isopropylbenzen 36 Chlorobenzene 7 1,2,4-trimethylbenzene 22 m/p-xylene 37 Chlorodibromomethane 8 1,2-dibromoethane 23 Methyl bromide 38 Chloroform 9 1,2-dichlorobenzene 24 Methyl chloride 39 sec-Butylbenzene 10 1,2-dichoropropane 25 n-butylbenzene 40 Styrene 11 1,3,5-trimethylbenzene 26 n-propylbenzen 41 Tert-Butylbenzene 12 1,3-dichlorobenzene 27 o-xylene 42 Toluene 13 1,3-dichloropropane 28 p-isopropyltoluene 43 Trans-1,3-dichloropropene 14 1,4-dichlorobenzene 29 2-chlorotoluene 44 Trichloroethene 15 Cis-1,2-dichloroethene 30 4-chlorotoluene 45 Trichloromonofluoromethane DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling) Định lượng Listeria monocytogenes (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Listeria monocytogenes Colony count technique - ISO 11290-2:2017 2. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aquaculture feed, environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling) Phát hiện Listeria monocytogenes (***) Detection of Listeria monocytogenes eLOD50: 02 CFU/25g, mL 02 CFU/mẫu/ sample ISO 11290-1:2017 3. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, animal feed, aquaculture feed, health supplement, supplement food Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae (***) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Most probable number technique eLOD50: 02 CFU/10g, mL ISO 21528-1:2017 4. Định lượng Coliform chịu nhiệt (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of thermotolerant Coliform Colony count technique - NMKL Method No. 125, 4th ed. 2005 5. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, health supplement, supplement food Định lượng Staphylococcus aureus (***) Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number technique - TCVN 7927:2008 (AOAC 987.09) DANH MỤC PHÉP THỬ MỞ RỘNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 6. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, mẫu bề mặt môi trường trong khu vực sản xuất và chế biến thực phẩm (không bao gồm lấy mẫu) Food, animal feed, aquaculture feed, health supplement, supplement food, environmental surface samples in food production and processing areas (excluded sampling) Định lượng Clostridium perfringens (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique - ISO 15213-2:2023 7. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) (**) Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium ISO 6888-1:2021/Amd 1:2023 8. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản Fisheries and fisheries products, aquaculture feed Phát hiện Vibrio spp. (**) Phần 1: Định tính Vibrio parahaemolyticus Determination of Vibrio spp. Part 1: Detection of potentially enteropathogenic Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 02 CFU/25g, mL ISO 21872-1:2017/Amd 1:2023 Ghi chú/note: - KN/QTH: phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method. - AOAC: Association of Official Analytical Chemists. - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia/Vietnamese Standard - ISO: International Organization for Standardization. - NMLK: Nordic Committee on Food Analysis - US EPA: United States Environmental Protection Agency - IMEP: The International Measurement Evaluation Programme - (**): Phép thử cập nhật phương pháp thử, cập nhật eLOD/ Update method version tests, eLOD update tests (04.2024/ Apr 2024) - (***): Phép thử mở rộng/ Extend tests (04.2024/ Apr 2024) - Trường hợp Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/If It is mandatory for Khue Nam Technology Science service Co.LTD that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 56.2022/QĐ-VPCNCL ngày 07 tháng 02 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam Laboratory: Khue Nam Technology Science service Co.LTD Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dịch Vụ Khoa Học Công Nghệ Khuê Nam Organization: Khue Nam Technology Science service Co.LTD Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hồng Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory : TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thị Hồng Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Kim Liễu 3. Phạm Nhất Linh Các phép thử hoá được công nhận/ Accredited chemical tests 4. Lê Nguyễn Hạ My 5. Dương Thị Hồng Lĩnh Các phép thử sinh được công nhận / Accredited biological tests Số hiệu/ Code: VILAS 911 Hiệu lực công nhận/ period of validation: 08/04/2025 Địa chỉ / Address: 2/17 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh Địa điểm / Location: 229 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 3815 3288 Fax: 028 3815 8979 E-mail: khuenamtss@gmail.com Website: www.khuenam.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/33 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Nước sạch, nước ngầm, nước đá, nước khoáng Domestic water, underground water, ice water, mineral water Định lượng Coliforms Phương pháp lọc màng Enumeration of Coliform Membrane filtration method 01 CFU/250mL 01 CFU/100mL ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 2. Định lượng Escherichia coli Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli Membrane filtration method 01 CFU/250mL 01 CFU/100mL ISO 9308-1:2014/ Amd 1:2016 3. Phát hiện và đếm vi khuẩn đường ruột Enterococci Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal enterococci Method by membrane filtration 01 CFU/250mL TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) 4. Phát hiện và đếm Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration 01 CFU/250mL TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) 5. Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration 01 CFU/50mL TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986) 6. Thực phẩm, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, Food, health supplement, supplement foods Định lượng Bacillus cereus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of Bacillus cereus Colony count technique at 300C 10 CFU/g 01 CFU/mL AOAC 980.31 7. Định lượng Staphylococcus aureus Enumeration of Staphylococcus aureus 10 CFU/g 01 CFU/mL AOAC 975.55 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 8. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, mẫu môi trường, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm Food, animal feeding stuffs, and aqua feed, health supplement, supplement foods, enviromental samples, hygienne swabs, contact surfaces in the food chain Định lượng tổng số vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C by the pour plate technique 10 CFU/g 01 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/sample ISO 4833-1:2013/Amd 1:2022 TCVN 4884-1:2015 9. Định lượng Coliforms Enumeration of coliforms 10 CFU/g 01 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/ sample TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006) 10. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl Β-D-Glucuronid Enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Colony count technique at 440C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide 10 CFU/g 01 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/ sample TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) 11. Định lượng Staphylococci coagulase (+) (Staphylococcus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Kỹ thuật sử dụng môi trường thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium 10 CFU/g 01 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/sample ISO 6888-1:2021 12. Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/sample TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 13. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung, mẫu môi trường, bề mặt tiếp xúc trong môi trường chuỗi thực phẩm Food, animal feeding stuffs, and aqua feed, health supplement, supplement foods, enviromental samples, hygienne swabs, contact surfaces in the food chain Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity greater than 0,95 10 CFU/g 01 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/ sample TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) 14. Định lượng Bacillus cereus giả định trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique at 300C 10 CFU/g 01 CFU/mL 10 CFU/ mẫu/ sample ISO 7932:2004/ Amd 1:2020 15. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp. eLOD50: 02 CFU/25g (25mL) eLOD50: 01 CFU/ mẫu/ sample ISO 6579-1:2017/ Amd 1:2020 16. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, animal feeding stuffs, and aqua feed, health supplement, supplement foods Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008) 17. Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony count method 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 21528-2:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 18. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản, thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung Food, animal feeding stuffs, and aqua feed, health supplement, supplement foods Phát hiện và định lượng Escherichia coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật tính số có xác suất lớn nhất sử dụng 5-Bromo-4-Clo-3-Indolyl β-D-Glucuronid Detection and enumeration of β-glucuronidase positive Escherichia coli Most probable number technique using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide eLOD50: 02 CFU/ g (mL) 0 MPN/g (mL) TCVN 7924-3:2017 (ISO 16649-3:2015) 19. Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Food, animal feeding stuffs, and aqua feed Định lượng Listeria monocytogenes Enumeration of Listeria monocytogenes 10 CFU/g 01 CFU/mL ISO 11290-2:2017 20. Nước giải khát không cồn, nước giải khát có cồn Non-alcoholic beverage, alcoholic beverage Định lượng vi khuẩn đường ruột Enterococci Enumeration of instestinal enterococci 10 CFU/g 01 CFU/mL KN/QTS100 (2023) (Ref. ISO 7899-2:2000) 21. Định lượng Pseudomonas aeruginosa Enumeration of Pseudomonas aeruginosa 10 CFU/g 01 CFU/mL KN/QTS101 (2023) (Ref. ISO 16266:2006) 22. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feeding stuffs, aqua feed Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g (mL) eLOD50: 03 CFU/ g (mL) TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 23. Phân bón hữu cơ Organic fertilizers Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique 0 MPN/g (mL) eLOD50: 03 CFU/ g (mL) KN/QTS103 (2023) (Ref. ISO 7251:2005) 24. Thủy sản và sản phẩm thủy sản, thức ăn thủy sản Fish and fishery product, aqua feed Định lượng Vibrio parahaemolyticus Enumeration of Vibrio parahaemolyticus 0 MPN/g (mL) TCVN 8988:2012 25. Định tính Vibrio spp. Phần 1: Định tính Vibrio parahaemolyticus Determination of Vibrio spp. Part 1: Detection of potentially enteropathogenic Vibrio parahaemolyticus eLOD50: 02 CFU/25g (25mL) ISO 21872-1:2017 26. Phụ gia thực phẩm Food additive Định lượng tổng số vi sinh vật hiếu khí Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total aerobic count Plate count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 11039-1:2015 27. Phát hiện và định lượng Coliform và E. coli Phát hiện và kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất (Phương pháp chuẩn) Detection and enumeration of coliforms and E. coli Most probable number technique (Reference method) 0 MPN/g (mL) eLOD50: 02 CFU/ g (mL) TCVN 11039-3:2015 28. Định lượng Staphylococcus aureus Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Staphylococcus aureus Colony count technique 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 11039-6:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 29. Phụ gia thực phẩm Food additive Phát hiện và định lượng Staphylococcus aureus Phát hiện và kỹ thuật đếm có xác suất lớn nhất (MPN) Detection and enumeration of Staphylococcus aureus Most probable number (MPN) technique 0 MPN/g (mL) eLOD50: 02 CFU/ g (mL) TCVN 11039-7:2015 30. Định lượng nấm men và nấm mốc Enumeration of yeasts and moulds 10 CFU/g 01 CFU/mL TCVN 11039-8:2015 31. Mỹ phẩm Cosmetics Định lượng vi sinh vật hiếu khí Enumeration and detection of aerobic mesophilic bacteria 10 CFU/g(mL) 01 CFU/mL ISO 21149:2017/Amd 1:2022 32. Định lượng nấm men và nấm mốc Detection of yeast and mould 10 CFU/g(mL) 01 CFU/mL ISO 16212:2017/Amd 1:2022 33. Phát hiện Pseudomonas aeruginosa Detection of Pseudomonas aeruginosa eLOD50: 01 CFU/ g (mL) ISO 22717:2015/Amd 1:2022 34. Phát hiện Staphylococcus aureus Detection of Staphylococcus aureus eLOD50: 01 CFU/ g (mL) ISO 22718:2015/Amd 1:2022 35. Phát hiện Candida albicans Detection of Candida albicans eLOD50: 01 CFU/ g (mL) ISO 18416:2015/Amd 1:2022 Ghi chú/Note: - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - ISO: International Standard Organization - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc Gia DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/33 Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước ngầm Domestic water, natural mineral water, drinking bottled water, Product water, Under ground water Xác định pH Determination of pH (2 ~ 12) TCVN 6492:2011 2. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất Domestic water, natural mineral water drinking bottled water, Product water Xác định độ cứng tổng Determination of total hardness 10 mg CaCO3/L TCVN 6224:1996 3. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước ngầm Domestic water, natural mineral water drinking bottled water, Product water, under ground water Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp Mohr Determination of Chloride content Mohr Method 10 mg/L TCVN 6194:1996 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 4. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước sản xuất, nước ngầm, nước thải Domestic water, natural mineral water drinking bottled water, Product water, under ground water, wastewater Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chuẩn độ Determination of Amoni content Titration method 1.0 mg/L TCVN 5988:1995 5. Nước sạch, nước ngầm, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, Domestic water, Under ground water, natural mineral water, drinking bottled water, Xác định chỉ số permanganate Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index Tritation method 1.0 mg/L TCVN 6186:1996 6. Nước sạch, nước mặt, nước uống đóng chai Domestic water, Surface water, drinking bottled water Xác định hàm lượng nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of Nitrite content UV-VIS method 0.1 mg/L TCVN 6178:1996 7. Nước sạch, nước ngầm, nước uống đóng chai Domestic water, under ground water, Bottled/packaged drinking bottled water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of nitrate content UV-VIS method 0.5 mg/L KN/QTH39 (2019) (Ref. TCVN 6180: 1996) 8. Nước sạch, nước mặt, nước sản xuất, nước ngầm Domestic water, Surface water, Product water Under ground water Xác định hàm lượng Fe, Zn, Cu Phương pháp F-AAS Determination of Fe, Zn, Cu content F-AAS method 0,1 mg/L SMEWW 3030 (E, F, G, H): 2022 SMEWW 3111B: 2022 9. Xác định hàm lượng Asen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Asen (As) content HG -AAS method 0.002 mg/L SMEWW 3114C: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 10. Nước sạch, nước mặt, nước sản xuất, nước ngầm Domestic water, Surface water, Product water Under ground water Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury (Hg) content CV-AAS method 0.001 mg/L SMEWW 3112B: 2022 11. Xác định hàm lượng Cadimi (Cd), Chì (Pb). Phương pháp GF-AAS Determination of Cadimi (Cd), Lead (Pb) content. GF-AAS method. Mỗi nguyên tố/each elements: 0.002 mg/L SMEWW 3030 (E, F, G, H): 2022 SMEWW 3113B: 2022 12. Xác định hàm lượng natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium (Na) content F-AAS method 1.5 mg/L SMEWW 3030 (A, E, F, G, H): 2022 SMEWW 3111B: 2022 13. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước sản xuất, nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, Surface water, Under ground water, Product water, drinking bottled water wastewater Xác định hàm lượng sunfat (SO42-) Phương pháp UV-Vis Determination of Sulfate (SO42-) content. UV-Vis method 10 mg/L SMEWW 4500-SO42-(E): 2022 14. Nước sạch, nước mặt, nước sản xuất, nước ngầm, nước ngầm nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, Surface water, Product water, Under ground water, drinking Bottled water wastewater Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS). Phương pháp trọng lượng Determination total suspended solids. Gravimetric method 6.0 mg/L TCVN 6625:2000 15. Xác định tổng chất rắn hòa tan (TDS). Determination of total dissolved solids. 10 mg/L SMEWW 2540C: 2022 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Nước sạch, nước mặt, nước sản xuất, nước ngầm, nước thải Domestic water, Surface water, Product water, Under ground water, wastewater Xác định hàm lượng Niken (Ni), Mangan (Mn). Phương pháp F-AAS Determination of Ni, Mn content F-AAS method Mỗi nguyên tố/each elements: 0.09 mg/L SMEWW 3030 (E, F, G, H): 2022 SMEWW 3111B: 2022 17. Nước sạch, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải đã qua xử lý Domestic water, natural mineral water drinking Bottled water, treated wastewater Xác định hàm lượng Crom VI Phương pháp UV-Vis. Determination of Hexavalent Chromium (Cr VI) UV-Vis method 0.07 mg/L SMEWW 3500(Cr) -B: 2022 18. Nước sạch, nước mặt, nước khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai, nước thải Domestic water, Surface water, natural mineral water, drinking Bottled water, wastewater Xác định hàm lượng Phosphat (PO43) Phương pháp UV-Vis. Determination of phosphate (PO43-). Spectrometric method. 0.45 mg/L SMEWW 4500-P (E): 2022 19. Xác định độ đục. Phương pháp UV-Vis. Determination of turbidity. UV-Vis method. 1 NTU KN/QTH370 (2023) (Ref. SMEWW 2130B: 2022) 20. Nước sạch, nước ngầm, nước khoáng thiên nhiên, nước uống đóng chai, nước thải, nước đá Domestic water, under ground water, natural mineral water, drinking Bottled waters, wastewater ice water Xác định Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ Iot Determination of Total Chlorine Iodometric titration method 1.5 mg/L TCVN 6225-3:2011 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 21. Rượu mùi, Rượu chưng cất, đồ uống có cồn Liqueur, distilled liquors, alcoholic beverage Xác định độ cồn Determination of alcohol 1% (v/v) KN/QTH75 (2018) (Ref. TCVN 8008:2009) 22. Xác định Methanol. Phương pháp UV-Vis. Determination of Methanol. UV-Vis method. 35 mg/L ethanol 100o KN/QTH122 (2018) 23. Xác định độ acid Determination of acid value 15 mg acid acetic/L ethanol 100o TCVN 8012:2009 24. Rượu Liqueur Xác định hàm lượng Ethanol. Phương pháp GC-FID. Determination of Ethanol. GC-FID method. 1.0 % (v/v) AOAC 983.13 Bia, Đồ uống có cồn Beer, alcoholic beverage 1.0 % (v/v) KN/QTH421/1 (2022) (Ref. AOAC 983.13) 25. Rượu Liqueur Xác định hàm lượng MeOH. Phương pháp GC-FID. Determination of Methanol. GC-FID method. 30 mg/L AOAC 972.11 26. Xác định hàm lượng rượu bậc cao. (Isobutyl alcohol, Isoamyl alcohol, n-Propyl alcohol) Phương pháp GC-FID. Determination of Higher Alcohol (Isobutyl alcohol, Isoamyl alcohol, n-Propyl alcohol) GC-FID method. 3.0 mg/L AOAC 968.09 27. Xác định hàm lượng Este (Ethyl Acetate). Phương pháp GC-FID. Determination of Ester (Ethyl Acetate) content. GC-FID method. 3.0 mg/L AOAC 968.09 28. Xác định hàm lượng Aldehyde (Acetaldehyde). Phương pháp GC-FID. Determination of Aldehyde (Acetaldehyde) content. GC-FID method 3.0 mg/L TCVN 8898:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Rượu Liqueur Xác định hàm lượng Furfural. Phương pháp GC-FID. Determination of Furfural contentl. GC-FID method 3.0 mg/L KN/QTH425 (2022) (Ref. AOAC 960.16) 30. Rượu, Bia, Đồ uống có cồn Liqueur, beer, alcoholic beverage Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 0.5 μg/L TCVN 9524:2012 31. Gia vị Spices Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content 0.30 % AOAC 941.12 32. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl 0.06 % AOAC 941.12 33. Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of soluble in water content 0.3 % TCVN 5485:1991 34. Nông sản và sản phẩm nông sản Agricultural food products Xác định hàm lượng ẩm Phương pháp sấy ở 103oC Determination of moisture Drying at 103oC 0.30 % KN/QTH11 (2020) (Ref. AOAC 931.04) 35. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content TCVN 5103:1990 36. Ngũ cốc, đậu đỗ và sản phẩm từ ngũ cốc Cereals, pulses and cereals products Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content 0.30 % TCVN 8124:2009 37. Sản phẩm cacao Cacao products Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl 0.06 % AOAC 975.12 38. Chè Tea Xác định hàm lượng ẩm, sấy ở 103oC Determination of moisture by drying at 103oC 0.30 % TCVN 5613:2007 39. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content 0.30 % TCVN 5611:2007 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 40. Chè Tea Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl 0.06 % TCVN 5612:2007 41. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fiber content 0.30 % TCVN 5714:2007 42. Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of soluble in water content 0.30 % TCVN 5610:2007 43. Chè và các sản phẩm chè Tea and tea products Xác định hàm lượng tannin Determination of Tanin content 0.30 % KN/QTH78 (2018) (Ref. KNLTTP) 44. Cà phê và sản phẩm cà phê Coffee and coffee products Xác định hàm lượng ẩm, sấy ở 103oC Determination of moisture by drying at 103oC 0.30 % KN/QTH11/5 (2020) (Ref. TCVN 7035:2002) 45. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content 0.30 % TCVN 5253:1990 46. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl 0.06 % TCVN 5253:1990 47. Xác định hàm lượng chất tan trong nước Determination of soluble in water content 0.3% TCVN 5252:1990 48. Xác định hàm lượng caffein Phương pháp HPLC-DAD Determination of the caffeine content HPLC-DAD method 15 mg/kg TCVN 9723:2013 49. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method 3.0 μg/kg KN/QTH184 (2022) (Ref. TCVN 8426:2010) 50. Đồ hộp Canned foods Xác định tro tổng và độ kiềm của tro Determination of ash content and alkality of ash 0.30 % KN/QTH163 (2020) (Ref. TCVN 4588:1988) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 51. Đồ hộp Canned foods Xác định khối lượng tịnh và tỷ lệ theo khối lượng thành phần Determination of net mass and componet parts relationship – TCVN 4411:1987 52. Mật ong và sản phẩm mật ong Honey and honey products Xác định hàm lượng chất rắn không tan trong nước Determination of water insoluble solid content 0.03 % TCVN 5264:1990 53. Mật ong Honey Xác định hàm lượng Hydroxymetylfurfural (HMF). Phương pháp UV-VIS Determination of Hydroxymetylfurfural (HMF) content. UV-VIS method 0.50 mg/100g TCVN 5270:2008 (AOAC 980.23) 54. Sản phẩm sữa và thực phẩm từ sữa Milk products and milk-based foods Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng Weibull – Berntrop Determination of fat content Weibull-Berntrop Gravimetric method 0.30 % TCVN 6688-1:2007 TCVN 6688-2:2007 TCVN 6688-3:2007 55. Sữa và sản phẩm sữa Milk and milk products Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and protein content. Kjeldahl method N tổng/total Nitrogen: 0.045 % Protein thô/crude Protein: 0.30 % KN/QTH09/1 (2021) (Ref. AOAC 991.20) 56. Xác định hàm lượng Melamin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Melamin content LC/MS/MS method 0,6 mg/kg KN/QTH212 (2021) (Ref. TCVN 9048:2012) 57. Sữa bột Milk powder Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp khối lượng Determination of fat content Gravimetric method 0.3% TCVN 7084:2010 58. Bánh, Mứt, Kẹo Cake, jam, candy Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0.30 % TCVN 4072:2009 59. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content TCVN 4070:2009 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 60. Bánh, Mứt, Kẹo Cake, jam, candy Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl 0.06 % TCVN 4071:2009 61. Hạt và các sản phẩm từ hạt Grain and granular products Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0.30 % KN/QTH08/1 (2020) (Ref. AOAC 948.22) 62. Thịt và sản phẩm thịt Meat and meat product Xác định hàm lượng Clorua (Cl-), muối ăn (NaCl). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-), Salt (NaCl) content. Titration method 0.30 % TCVN 4836-1:2009 63. Xác định hàm lượng Nitrite Determination of Nitrite content 15 mg/kg TCVN 7992:2009 64. Xác định pH Determination of pH 2~12 TCVN 4835:2002 65. Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and protein content. Kjeldahl method N tổng/total Nitrogen: 0.045 % Protein thô/crude Protein: 0.30 % KN/QTH07/1 (2020) (Ref. TCVN 8134:2009) 66. Xác định hàm lượng ẩm, sấy ở 103oC Determination of moisture by drying at 103oC 0.30 % TCVN 8135:2009 67. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of total ash content 0.30 % TCVN 7142:2002 68. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0.30 % KN/QTH08/2 (2020) (Ref. AOAC 960.39) 69. Nước mắm và nước chấm Fish sauce and sauce Xác định hàm lượng nitơ axit amin Determination of nitrogen amino acid content 2.0 g/L TCVN 3708:1990 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 70. Thủy sản và sản phẩm thủy sản Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Nitơ tổng và protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and protein content. Kjeldahl method N tổng/total Nitrogen: 0.045 % Protein thô/crude protein: 0.30 % TCVN 3705:1990 71. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0.30 % TCVN 3703:2009 72. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-), muối ăn (NaCl). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-), Salt (NaCl) content. Titration method - AOAC 937.09 73. Xác định hàm lượng ẩm, sấy ở 103oC Determination of moisture by drying at 103oC - TCVN 3700:1990 74. Xác định dư lượng Trifluralin Phương pháp GC/MS/MS Determination of Trifluralin residue GC/MS/MS method 1 μg/kg TCVN 11368:2016 75. Xác định hàm lượng Malachit green, Leucomalechit green. Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Malachite green, Leucomalechite green content LC/MS/MS method. Mỗi chất/each substance 0,15 μg/kg KN/QTH253 (2021) 76. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health foods Xác định độ ẩm. Phương pháp trọng lượng Determination of moisture content. Gravimetric method. 0.30 % KN/QTH84 (2018) 77. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và protein thô. Phương pháp Kjeldahl Determination of total nitrogen and crude protein content. Kjeldahl method N tổng/total: 0.045 % Protein thô/crude: 0.30 % KN/QTH83 (2021) 78. Dầu mỡ động thực vật Xác định chỉ số iod Determination of Iodine value 0-200 TCVN 6122:2015 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 79. Animal and vegetable fats and oils Xác định trị số acid và độ acid Determination of acid value and acidity 0.3mg KOH/g TCVN 6127:2010 80. Xác định chỉ số xà phòng hoá Determination of saponification value – TCVN 6126: 2015 81. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0.30 % KN/QTH164 (2020) (Ref. AOAC 938.06) 82. Xác định chỉ số Peroxide. Determination of Peroxide value 0.2 meqO/kg TCVN 6121:2018 83. Xác định hàm lượng xà phòng hóa. Determination of Soap content. 0.5 mg/kg AOCS Cc 17-95 2017 84. Phụ gia thực phẩm Food aditive Xác định độ giảm khối lượng khi sấy ở 105oC Determination of Loss on drying at 105oC 0.30 % TCVN 8900-2:2012 85. Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content TCVN 8900-2:2012 86. Xác định hàm lượng Nitơ tổng. Phương pháp Kjeldahl Determination of nitrogen content Kjeldahl method 0.045 % TCVN 8900-3:2012 87. Xác định hàm lượng Arsen (As) Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As) content HG-AAS method 0.2 mg/kg (mg/L) TCVN 8900-9:2012 88. Xác định hàm lượng chì, cadmi Phương pháp GF-AAS Determination of lead, cadmium GF-AAS method 0.045 mg/kg (mg/L) TCVN 8900-6:2012 89. Mỹ Phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng Chì và Cadmi Phương pháp GF – AAS Determination of Lead and Cadmium content GF-AAS method Mỗi nguyên tố/each elements: 1.0 mg/kg KN/QTH90 (2022) (Ref. ACM THA 05) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 90. Mỹ Phẩm Cosmetics Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG – AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0.5 mg/kg KN/QTH91 (2022) (Ref. ACM THA 05) 91. Xác định hàm lượng Thủy ngân Phương pháp CV – AAS Determination of Mercury content CV - AAS method 0.09 mg/kg KN/QTH92 (2022) (Ref. ACM THA 05) 92. Chất tẩy rửa tổng hợp Synthetical detergent Xác định pH Determination of pH (212) TCVN 5458:1991 93. Sản phẩm vệ sinh răng Dentifrices Xác định pH Determination of pH (212) TCVN 5816:2009 94. Thực phẩm đã acid hóa Acidified foods TCVN 12348:2018 95. Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung Food, Supplement food Xác định hàm lượng Phospho (P) Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus (P) content. UV-VIS method 0.05 % TCVN 9043:2012 96. TCVN 9516:2012 97. Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung (Sữa bổ sung vi chất) Food, Supplement food (Micronutrient fortified milk) Xác định hàm lượng Natri (Na). Phương pháp F-AAS. Determination of Sodium (Na) content. F-AAS method 5.0 mg/kg (mg/L) KN/QTH33 (2022) (Ref. AOAC 969.23) Xác định hàm lượng Kali (K). Phương pháp F-AES. Determination of Potassium (K) content. F-AES method 50 mg/kg (mg/L) KN/QTH179 (2022) (Ref. AOAC 969.23) 98. Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Magie (Mg) tổng số. Phương pháp F-AAS Determination of total Calcium (Ca), Magnesi (Mg) content. F-AAS method 20 mg/kg 20 mg/L KN/QTH32 (2022) (Ref. AOAC 968.08) 99. Thực phẩm, Food Xác định hàm lượng Kẽm (Zn), Đồng (Cu), Sắt (Fe). Phương pháp F-AAS Determination of Zinc, Copper, Ferric content. F-AAS method Dạng lỏng/ Liquid: 1.5mg/L Dạng rắn/Solid: 5.0 mg/kg AOAC 999.11 Thực phẩm bổ sung (Sữa bổ sung vi chất, sản phẩm dạng lỏng) Supplement food (Micronutrient fortified milk) KN/QTH31/1 (2022) (Ref. AOAC 999.11) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 100. Thực phẩm, Thực phẩm bảo vệ sức khỏe dạng lỏng Food, Health foods (Liquid) Xác định hàm lượng Zearalenone Phương pháp HPLC-FLD Determination of Zearalenone content HPLC-FLD method 30 μg/kg KN/QTH129 (2021) (Ref. TCVN 9591:2013) 101. Xác định hàm lượng Deoxynivalenol Phương pháp HPLC-DAD Determination of Deoxynivalenol content. HPLC-DAD method 0.3 mg/kg KN/QTH132 (2021) 102. Thực phẩm, Food, Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmi (Cd). Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd). GF-AAS method Cd: 0.03 mg/kg (mg/L) Pb: 0.03 mg/kg (mg/L) AOAC 999.11 Thực phẩm bổ sung (sữa bổ sung vi chất), Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Supplement food (Micronutrient fortified milk), Health foods KN/QTH30/1 (2022) (Ref. AOAC 999.11) 103. Thực phẩm, Thực phẩm bổ sung (sữa bổ sung vi chất), Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Food, Supplement food (Micronutrient fortified milk), Health foods Xác định hàm lượng Asen (As). Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic (As). HG-AAS method 0.1 mg/kg (mg/L) KN/QTH44 (2022) (Ref. AOAC 986.15) 104. Thực phẩm, Food Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg). Phương pháp CV – AAS Determination of Mercury (Hg) content. CV – AAS method 0.03 mg/kg AOAC 971.21 Thực phẩm bổ sung (sữa bổ sung vi chất), Thực phẩm bảo vệ sức khoẻ Supplement food (Micronutrient fortified milk), Health foods KN/QTH117/1 (2022) (Ref. AOAC 971.21) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 105. Thực phẩm Food Định tính Acid Boric và Borate (Hàn the) Qualitative borax test – AOAC 970.33 106. Thử định tính Hydro Sulphur (H2S) Qualitative hydrogen sulfide (H2S) test – TCVN 3699:1990 107. Phản ứng Kreiss Phương pháp định tính Qualitative Kreiss reaction test – KN/QTH16 (2019) 108. Định tính Formaldehyde Qualitative formaldehyde 50 mg/kg KN/QTH286 (2020) (Ref. KIT FT 04) 109. Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử, Saccharose, Carbohydrate Phương pháp Bertrand. Determination of Total sugars, reduction sugar, saccharose and Carbohydrate content. Bertrand method 0.30 % TCVN 4594:1988 110. Xác định hàm lượng đường tổng, đường khử, Saccharose. Phương pháp Luff-Schoorl. Determination of Total sugars, reduction sugar, saccharose. Luff-Schoorl method 0.30 % KN/QTH168 (2018) (Ref.TCVN 10327:2014) 111. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of nitrogen ammonia content 10 mg/100g TCVN 3706:1990 112. Xác định hàm lượng Clorua (Cl-), muối ăn (NaCl). Phương pháp chuẩn độ Determination of Chloride (Cl-), Salt (NaCl) content. Titration method 0,1 % KN/QTH320 (2021) (Ref. TCVN 4836-1:2009) 113. Xác định Xơ hòa tan, xơ không hòa tan và xơ tổng số (xơ dinh dưỡng) Determination of soluble fiber, insoluble fiber and dietary fiber 0,2 % AOAC 991.43 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 114. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng acid tổng số. Phương pháp chuẩn độ Determination of Total Acid content Titration method 0.3 mL (NaOH 0.1N) /100g TCVN 4589:1988 115. Xác định chỉ số Peroxide. Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value. Titration method 0.6 meqO/kg KN/QTH19 (2021) (Ref. TCVN 6121:2018) 116. Xác định chỉ số acid Determination of acid value 0,1 mg KOH/g chất béo 0,1 mg KOH/g fat KN/QTH365 (2021) (Ref. TCVN 6127:2010, TCVN 12940:2020) 117. Xác định hàm lượng Vitamin D3 Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin D3 content HPLC-DAD method 0.12 mg/kg KN/QTH62 (2022) (Ref. TCVN 8973:2011) 118. Xác định hàm lượng vitamin A Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin A content HPLC-DAD method Thực phẩm/ food: 0.3 mg/kg Sữa lỏng/ liquid milk: 0.15 mg/L) KN/QTH59 (2022) (Ref. AOAC 2001.13) 119. Xác định hàm lượng vitamin E Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin E content HPLC-DAD method 1.5 mg/kg TCVN 8276:2010 120. Xác định hàm lượng vitamin C Phương pháp HPLC-DAD Determination of Vitamin C content HPLC-DAD method 30 mg/kg KN/QTH61 (2022) (Ref. AOAC 2012.21) 121. Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin M1 content HPLC-FLD method 0.5 μg/kg KN/QTH77 (2022) (Ref. AOAC 986.16) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 122. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Acid Benzoic, Natri Benzoat. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Benzoic Acid, Sodium benzoate content. HPLC-DAD method 30 mg/kg KN/QTH64 (2022) (Ref. TCVN 8122:2009) 123. Xác định hàm lượng Acid sorbic, Kali Sorbate. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Potassium sorbate content. HPLC-DAD method 30 mg/kg KN/QTH67 (2022) (Ref. TCVN 8122:2009, TCVN 8102:2009) 124. Xác định hàm lượng Aspartame, Acesulfam K, Saccharin. Phương pháp HPLC-DAD Determination of Aspartame, Acesulfame K, Saccharin content HPLC-DAD method Aspartame: 100 mg/kg (mg/L) Acesulfame K; Saccharin: 30 mg/kg (mg/L) TCVN 8471:2010 125. Xác định hàm lượng Sodium Cyclamate. Phương pháp HPLC/DAD Determination of Sodium Cyclamate content. HPLC-DAD method 150 mg/kg TCVN 8472:2010 126. Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 và Aflatoxin tổng (B1, B2, G1 và G2) Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin B1 and Aflatoxin total (B1, B2, G1, G2) content. HPLC-FLD method B1: 1.2 μg/kg B2: 0.4 μg/kg G1: 1.2 μg/kg G2: 0.4 μg/kg KN/QTH63 (2020) (Ref. AOAC 2005.08) 127. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp HPLC-FLD Determination of Ochratoxin A content HPLC-FLD method Thực phẩm/ food: 3.0 μg/kg Nước rau quả/ Fruit and vegetable juices: 0.5 μg/kg KN/QTH72 (2022) (Ref. AOAC 2000.03) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 128. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Patulin Phương pháp HPLC-DAD Determination of Patulin content HPLC-DAD method 25 μg/kg (μg/L) TCVN 9523:2012 129. Bột và sản phẩm từ bột Flour and flour products Xác định hàm lượng Tinopal Phương pháp HPLC-DAD Determination of Tinopal content HPLC-DAD method 100 μg/kg KN/QTH170 (2022) 130. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng Cholesterol Phương pháp GC/MS/MS Determination of Cholesterol content GC/MS/MS method 5 mg/100g KN/QTH199 (2019) (Ref. AOAC 994.10) 131. Xác định hàm lượng chất bảo vệ thực vật họ chlor hữu cơ : BHC (alpha), Lindane (BHC gamma isomer), BHC (beta isomer), BHC (delta isomer), Heptachlor, Aldrin, Heptachlor epoxide, cis-Chlordane, a-Endosulfan, trans-Chlordane, 4,4'-DDE, Dieldrin, Endrin, b-Endosulfan, 4,4'-DDD, Endrin aldehyde, Endosulfan sulfate, 4,4'-DDT, Endrin ketone, Methoxychlor. Phương pháp GC/MS/MS Determination of organochlorine pesticides content. GC/MS/MS method Mỗi chất/each compound: Thực phẩm/ food: 0.03 mg/kg Sữa và sản phẩm sữa/ Milk and product: 0.015 mg/kg (mg/L) Chè: 0.15 mg/kg AOAC 2007.01 132. Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Phosphor hữu cơ: Thionazin, Sulfotep, Phorate, Parathion, Methyl parathion, Disulfoton, Tributylphosphorotrithioite, Chlorpyrifos, Malathion, Ethion, Fipronil, Diazinon, Trichloronate. Phương pháp GC/MS/MS Determination of organophosphorus pesticides content. GC/MS/MS method Mỗi chất/each compound Thực phẩm/ food: 0.03 mg/kg Sữa và sản phẩm sữa/ Milk and product: 0.015 mg/kg (mg/L) Chè: 0.15 mg/kg AOAC 2007.01 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 133. Thực phẩm Food Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Cúc tổng hợp: Bifenthrin, Fenpropathrin, L_Cyhalothrin, Permethrin, Cypermethrin, Fluvalinate, Fenvalerate, Deltamethrin, Cyfluthrin. Phương pháp GC/MS/MS Determination of pyrethroid pesticides content. GC/MS/MS method Mỗi chất/each compound Thực phẩm/ food: 0.03 mg/kg Sữa và sản phẩm sữa/ Milk and product: 0.015 mg/kg (mg/L) Chè: 0.15 mg/kg AOAC 2007.01 134. Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Carbamate: Methomyl, Carbaryl, Aldicarb Sulfoxide, Propoxur, Aldicarb, Carbofuran, Aldicarb Sulfone, Methiocarb, Oxamyl, Carbofuran-3-OH. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Carbamate pesticides. LC/MS/MS method Mỗi chất/each compound Thực phẩm/ food: 0.03 mg/kg Sữa và sản phẩm sữa/ Milk and products: 0.015 mg/kg (mg/L) AOAC 2007.01 TCVN 9333:2012 135. Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật họ Conazole (phụ lục 1) Phương pháp LC/MS/MS. Determination of conazoles pesticides content (Appendix 1) LC/MS/MS method Mỗi chất/each compound 0,01 mg/kg KN/QTH318 (2021) (Ref. AOAC 2007.01) 136. Xác định hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật (phụ lục 2) Phương pháp LC/MS/MS Determination of pesticides content (Appendix 2) LC/MS/MS method Mỗi chất/each compound 0.01 mg/kg KN/QTH396 (2021) (Ref. BS EN 15662:2018) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 137. Nước giải khát, Bánh, mứt, kẹo Beverage, Cake, jam, candy Xác định hàm lượng 2-phenylphenol, Propagite, Diphenylamin, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide Phương pháp GC/MS/MS Determination of 2-phenylphenol, Propagite, Diphenylamine, Carbaryl, Malathion, Piperonyl butoxide content GC/MS/MS method Mỗi chất/each compound 0.03 mg/kg (mg/L) KN/QTH131 (2022) (Ref. AOAC 2007.01) 138. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung Food Supplement food Xác định hàm lượng Aflatoxin M1 Phương pháp LCMSMS Determination of Aflatoxin M1 content. LCMSMS method 0.025 μg/kg KN/QTH330 (2021) (Ref. AOAC 986.16) 139. Thực phẩm, thực phẩm bổ sung, thực phẩm bảo vệ sức khỏe (dạng lỏng) Food, Supplement food, Health foods (liquid) Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 Phương pháp LCMSMS Determination of Aflatoxin B1 content. LCMSMS method. 0.1 μg/kg KN/QTH324 (2021) (Ref. AOAC 2005.08) 140. Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp LC/MS/MS Determination of Ochratoxin A content. LC/MS/MS method 0.4 μg/kg KN/QTH325 (2021) (Ref. AOAC 2000.03) 141. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe và các sản phẩm đông trùng hạ thảo Health foods, Cordyceps products Xác định hàm lượng Adenosine và Cordycepin. Phương pháp HPLC/DAD Determination of Adenosine and Cordycepin content. HPLC/DAD method Mỗi chất/each compound 3 mg/kg KN/QTH373 (2021) 142. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe và các sản phẩm từ nghệ Health foods, Turmeric products Xác định hàm lượng Curcumin tổng. Phương pháp HPLC/DAD Determination of Total Curcumin content. HPLC/DAD method 10 mg/kg KN/QTH331 (2021) 143. Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Clenbuterol, Salbutamol, Ractopamine. Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Clenbuterol, Salbutamol Ractopamine content LC/MS/MS method Clenbuterol: 0.1 μg/kg Salbutamol: 1 μg/kg Ractopamine: 1 μg/kg KN/QTH215 (2020) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 144. Thịt và sản phẩm thịt, Thủy sản và sản phẩm thủy sản Meat and meat products Fishery and fishery products Xác định hàm lượng Chloramphenicol Phương pháp LC/MS/MS Determination of Chloramphenicol content. LC/MS/MS method 0.2 μg/kg KN/QTH229 (2020) (Ref. FDA/ORA/DFS No. 4290) 145. Xác định hàm lượng Tetracyline Phương pháp LC/MS/MS Determination of Tetracyline content LC/MS/MS method 50 μg/kg KN/QTH228 (2020) (Ref.AOAC 995.09) 146. Xác định hàm lượng Enroflorxacin, Ciproflorxacin. Phương pháp LC/MS/MS Determination of Enroflorxacin, Ciproflorxacin content. LC/MS/MS method Enroflorxacin: 3 μg/kg Ciproflorxacin: 15 μg/kg KN/QTH227 (2020) 147. Bột và sản phẩm từ bột Flour and flour products Định lượng hàm lượng axit maleic Phương pháp HPLC/DAD Determination of acid maleic content HPLC-DAD method 2 mg/kg KN/QTH192 (2022) (Ref. AOAC 986.13) 148. Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su) Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic, Ruber) Xác định hàm lượng Chì, Cadimi trong vật liệu. Phương pháp GF-AAS Determination of Lead, Cadmium content in materials. GF-AAS method 10 μg/g QCVN 12-1:2011/BYT QCVN 12-2:2011/BYT 149. Định tính kim loại nặng thôi nhiễm (quy ra chì). Phương pháp so màu Qualification of migrated heavy metal (as Lead content). Colorimetric method POD: 1.0 μg/mL DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 150. Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp) Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic) Lượng KMnO4 tiêu tốn, ngâm thôi trong nước ở nhiệt độ 60oC (95oC) trong 30 phút. Phương pháp chuẩn độ. Potassium permanganate consumed content, immersion in water at 60oC (95oC) in 30 minutes. Titration method 3 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT 151. Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (nhựa tổng hợp, cao su, kim loại) Implement, container and packaging in direct contact with foods (Synthetic plastic, Ruber, Metal) Cặn khô thôi nhiễm trong Nước / Ethanol 20% / Acid Acetic 4%. Phương pháp trọng lượng Dried residue content, immersion in Water / Ethanol 20% / Acetic Acid 4%. Gravimetric method 10 μg/mL QCVN 12-1:2011/BYT QCVN 12-2:2011/BYT QCVN 12-3:2011/BYT 152. Định tính Phenol thôi nhiễm. Phương pháp UV-Vis. Qualification of migrated phenol. UV-VIS method 5 μg/mL 153. Định tính Formaldehyde thôi nhiễm. Phương pháp UV-Vis. Qualification of migrated Formaldehyde. UV-VIS method – 154. Bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm (cao su) Implement, container and packaging in direct contact with foods (Ruber) Xác định hàm lượng Kẽm thôi nhiễm. Phương pháp F-AAS Determination of migrated Zinc content. F-AAS method 0.5 μg/mL QCVN 12-2:2011/BYT 155. Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic containers in direct contact with foods Xác định hàm lượng Arsen thôi nhiễm trong Nước / Acid Citric 0.5%. Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic content, Immersion in water / Citric acid 0.5%. GF-AAS method 0.05 μg/mL QCVN 12-3:2011/BYT DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 156. Bao bì, dụng cụ bằng kim loại tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Metalic containers in direct contact with foods Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Nước / Acid Citric 0.5%. Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in water / Citric acid 0.5%. GF-AAS method Pb: 0.2 μg/mL Cd: 0.05 μg/mL QCVN 12-3:2011/BYT 157. Bao bì, dụng cụ làm bằng thủy tinh, gốm, sứ và tráng men tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Glass, ceramic, porcelain and enameled implements, containers, and packaging in direct contact with food Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acid Acetic 4%. Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in Acetic acid 4%. GF-AAS method Pb: 0.2 mg/L (mg/dm2, mg/vành uống/drinking flange) Cd: 0.05 mg/L (mg/dm2, mg/vành uống/drinking flange) QCVN 12-4:2015/BYT 158. Bao bì, dụng cụ chứa đựng, đun nấu thực phẩm bằng gỗ, tre Wood, bamboo containers and packaking in direc contact with foods Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd) thôi nhiễm trong Acid Acetic 4%. Phương pháp GF-AAS Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd) content, Immersion in Acetic acid 4%. GF-AAS method Pb: 0.2 mg/kg (mg/L) Cd: 0.02 mg/kg (mg/L) QĐ 46/2007/QĐ-BYT 159. Thức ăn chăn nuôi và thức ăn thủy sản Animal feed and Aquaculture feed Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi. Phương pháp trọng lượng Determination of moisture and volatile matter content. Gravimetric method 0.30 % TCVN 4326:2001 160. Xác định hàm lượng chất béo. Phương pháp trọng lượng Determination of crude fat content Gravimetric method 0.30 % TCVN 4331:2001 161. Xác định hàm lượng nitơ tổng số và tính protein thô. Phương pháp chuẩn độ Determination of Nitrogen and crude protein. Titration method N tổng/total: 0.045 % Protein thô/crude: 0.30 % KN/QTH26 (2021) (Ref. TCVN 4328-1:2007) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/33 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 162. Thức ăn chăn nuôi, thức ăn thủy sản Animal feed Aquaculture feed Xác định hàm lượng tro thô. Phương pháp khối lượng Determination of crude ash content Gravimetric method 0.30 % TCVN 4327: 2007 163. Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of ash insoluble in HCl 0.06 % TCVN 9474:2012 164. Xác định hàm lượng Phosphor (P). Phương pháp UV-VIS Determination of Phosphorus content UV-VIS method 0.05% TCVN 1525:2001 165. Xác định hàm lượng Canxi (Ca). Phương pháp F – AAS Determination of Calcium (Ca) content. F –AAS method 50 mg/kg AOAC 968.08 166. Xác định hàm lượng Arsen (As). Phương pháp HG – AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method 0.1 mg/kg AOAC 986.15 167. Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadmi (Cd). Phương pháp GF – AAS Determination of Lead and Cadmium content. GF-AAS method Cd: 0.03 mg/kg Pb: 0.03 mg/kg KN/QTH104 (2022) (Ref. AOAC 999.11) 168. Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng số (B1, B2, G1, G2), Aflatoxin B1 Phương pháp HPLC-FLD Determination of Aflatoxin tổng số, Aflatoxin B1content. HPLC-FLD method B1: 1.2 μg/kg, B2: 0.36 μg/kg G1: 1.2 μg/kg G2: 0.36 μg/kg KN/QTH246 (2020) (Ref. AOAC 2005.08) 169. Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp HPLC - FLD Determination of ethoxyquin content HPLC-FLD method 30mg/kg TCVN 11283:2016 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Quốc gia; - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - KN/QTTN…/: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/33 Phụ lục 1: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật thuộc nhóm Conazole Appendix 1: List of Conazoles pesticides STT / No. Hợp chất / Compounds 1 Penconazole 2 Cyproconazole 3 Tebuconazole 4 Hexaconazole 5 Fenbuconazole 6 Difenoconazole 7 Propiconazole 8 Etoxazole 9 Triflumizole 10 Tricyclazole Phụ lục 2: Danh mục thuốc bảo vệ thực vật, phương pháp LCMSMS Appendix 2: List of pesticides, LCMSMS method STT / No. Hợp chất / Compounds STT / No. Hợp chất / Compounds STT / No. Hợp chất / Compounds 1 Methomyl 55 Fenobucarb 109 Clethodim 2 Propamocarb 56 Prometon 110 Bromuconazole 3 Dinotefuran 57 Terbumeton 111 Cyprodinil 4 Aldicarb sulfoxide 58 Secbumeton 112 Neburon 5 Aminocarb 59 Ametryn 113 Penconazole 6 Omethoate 60 Forchlorfenuron 114 Tebuconazole 7 Pymetrozine 61 Methoprotryne 115 Kresoxim-methyl 8 Formetanate HCl 62 Metalaxyl 116 Benalaxyl 9 Aldicarb sulfone 63 Fluomethuron 117 Dimioxystrobin 10 Oxamyl 64 Desmedipham 118 Diclobutrazol 11 Nitenpyram 65 Phenmedipham 119 Bitertanol 12 Thiamethoxam 66 Furalaxyl 120 Propiconazole 13 Fenuron 67 Azoxystrobin 121 Prothioconazole 14 Carbendazim 68 Chlorantraniliprole 122 Pyraclostrobin 15 Cymoxanil 69 Triticonazole 123 Thiobencarb 16 Mevinphos 70 Cyazofamid 124 Clofentezine 17 Dimethoate 71 Etaconazole 125 Hexaconazole DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 32/33 STT / No. Hợp chất / Compounds STT / No. Hợp chất / Compounds STT / No. Hợp chất / Compounds 18 Dicrotophos 72 Epoxiconazole 126 Metconazole 19 Carbofuran-3-hydroxy 73 Fenarimol 127 Diniconazole 20 Clothianidin 74 Fenbuconazole 128 Monceren (Pencycuron) 21 Thiacloprid 75 Tebufenozide 129 Zoxamide 22 Acetamiprid 76 Flufenacet 130 Triflumuron 23 Imidacloprid 77 Picoxystrobin 131 Etoxazole 24 Trichlorfon 78 Rotenoe 132 Benzoximate 25 Vamidothion 79 Pyrimethanil 133 Procloraz 26 Monocrotophos 80 Promecarb 134 Trifloxystrobin 27 Fuberidazole 81 Methiocarb 135 Indoxacarb 28 Isoprocarb 82 Siduron 136 Diethofencarb 29 Carbaryl 83 Linuron 137 Difenoconazole 30 Thiabendazole 84 Mepronil 138 Isocarbophos 31 Isoproturon 85 Paclobutrazol 139 Fenazaquin 32 Simetryn 86 Spiroxamine 140 Flutolanil 33 Monolinuron 87 Mefenacet 141 Halofenzoide 34 Methabenzthiazuron 88 Fenamidone 142 Pyridaben 35 Ethiofencarb 89 Boscalid 143 Propargite 36 Diuron 90 Methoxyfenozide 144 Spirotetramat 37 Flonicamid 91 Dimethomorph 145 Fenpropimorph 38 Imazalil 92 Mandipropamid 146 Triflumizole 39 Flutriafol 93 Chlortoluron 147 Spiromesifen 40 Tricyclazole 94 Mepanipyrim 148 Spirodiclofen 41 Propoxur 95 Prometryne 149 Hydramethylnon 42 Ethirimol 96 Terbutryn 150 Spinosad A 43 Butocarboxim 97 Myclobutanil 151 Spinetoram 44 Metribuzin 98 Cyproconazole 152 Buprofezin 45 Pyracarbolid 99 Triadimefon 153 Quinoxyfen 46 Thidiazuron 100 Triadimenol 154 Pyriproxyfen 47 Mexacarbate 101 Bifenazate 155 Tebufenpyrad 48 Bendiocarb 102 Iprovalicarb 156 Ipconazole 49 Dioxacarb 103 Tetraconazole 157 Hexythiazox 50 Carbetamide 104 Fluquinconazole 158 Piperonyl butoxide DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 911 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 33/33 STT / No. Hợp chất / Compounds STT / No. Hợp chất / Compounds STT / No. Hợp chất / Compounds 51 Pirimicarb 105 Fluoxastrobin 159 Furathiocarb 52 Oxadixyl 106 Butafenacil 160 Temephos 53 Thiophanate-methyl 107 Carbofuran 161 Flufenoxuron 54 Cycluron 108 Fluometuron
Ngày hiệu lực: 
08/04/2025
Địa điểm công nhận: 
229 Phạm Văn Bạch, phường 15, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
911
© 2016 by BoA. All right reserved