Lab & QA Section
Đơn vị chủ quản:
Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC
Số VILAS:
1139
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm và Quản Lý Chất lượng | |||||
Laboratory: | Lab & QA Section | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn | |||||
Organization: | Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa | |||||
Field of testing: | Chemical | |||||
Người quản lý: | Vũ Quốc Thắng | |||||
Laboratory manager: | Vu Quoc Thang | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Vũ Quốc Thắng | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||
|
Thái Thu Hằng | |||||
|
Dương Bảo Tần | |||||
|
Nguyễn Phi Vũ | |||||
|
Nguyễn Vũ Thu Sang | |||||
|
Nguyễn Bá Duy | |||||
|
Hà Minh Tiến | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1139 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 9/ 2024 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Km 5, đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | ||||||
Km 5, road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province | ||||||
Địa điểm/Location: Km 5, đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | ||||||
Km 5, road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province | ||||||
Điện thoại/ Tel: +84 (237) 8738540 (ext. 6302) | Fax: +84 (237) 8738557 | |||||
E-mail: thang.vq@nsrp.com.vn | Website: www.nsrp.vn | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Xăng, dầu Diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu hàng không Jet A1 Gasoline, Diesel oil, Kerosene, Jet A1 | Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh Phương pháp huỳnh quang tử ngoại. Determination of total Sulfur content Ultraviolet fluorescence method | (1,0 ~ 8000) mg/kg | ASTM D5453-19a TCVN 7760:2013 |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh Phương pháp phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Determination of Sulfur content Energy dispersive X-ray fluorescence spectrometry method | Đến/to: 5 % m/m | ASTM D4294-16e1 TCVN 3172:2019 | |
|
Xác định thành phần cất ở áp suất khí quyển Determination of distillation at atmospheric pressure | Đến/to: 450°C | ASTM D86-20b TCVN 2698:2011 | |
|
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Phép thử tấm đồng Determination of corrosiveness to copper Copper strip Test | - | ASTM D130-19 TCVN 2694:2007 | |
|
Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density, relative density, or API gravity Hydrometer method | (600 ~ 1100) kg/m3 | ASTM D1298-12b(2017) TCVN 6594:2007 | |
|
Xác định khối lượng riêng và khối lượng riêng tương đối bằng máy đo khối lượng riêng kỹ thuật số Determination of density, relative density, and API gravity by digital density meter | - | ASTM D4052-18a TCVN 8314:2010 | |
|
Xăng, Dầu Diesel, dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Gasoline, Diesel oil, Kerosene, Jet A1 | Xác định hàm lượng nhựa Phương pháp bay hơi Determination of Gum content Evaporation method | - | ASTM D381-19 TCVN 6593:2010 |
|
Xác định hàm lượng Hydrocacbon Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh quang Determination of Hydrocarbon content Fluorescent indicator adsorption method | Aromatics: (5,0 ~ 99) % v/v Olefins: (0,3 ~ 55) % v/v Saturates: (1,0 ~ 95) % v/v | ASTM D1319-20a TCVN 7330:2011 | |
|
Xăng, Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Gasoline, Kerosene, Jet A1 | Xác định hàm lượng lưu huỳnh (Thiol Mercaptan) Phương pháp chuẩn độ điện thế Determination of Sulfur content (Thiol Mercaptan) Potentiometric method | (0,0003 ~ 0,01) % m/m | ASTM D3227-16 TCVN 2685:2008 |
|
Định tính hợp chất lưu huỳnh hoạt tính trong nhiên liệu và dung môi (Doctor Test) Detection of active Sulfur species in Fuels and Solvents (Doctor Test) | - | ASTM D4952-12(2017) TCVN 7486:2005 | |
|
Xăng, Dầu Diesel, Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Gasoline, Diesel oil, Kerosene, Jet A1 | Xác định hàm lượng nước tự do và tạp chất dạng hạt Phương pháp quan sát bằng mắt thường Determination of free water and particulate contamination Visual inspection procedures | - | ASTM D4176-21 TCVN 7759:2008 |
|
Dầu Diesel Diesel oil | Tính toán chỉ số Cetane bằng phương trình bốn biến số Calculated cetane index by four variable equation | - | ASTM D4737-2010(2016) TCVN 3180:2013 |
|
Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc trong phòng thí nghiệm. Determination of particulate contamination Laboratory filtration method | Đến/to: 25 g/m3 | ASTM D6217-18 TCVN 2706:2008 | |
|
Dầu Diesel Diesel oil | Xác định độ bôi trơn bằng thiết bị chuyển động khứ hồi cao tần (HFRR). Determination of evaluating lubricity by the high frequency reciprocating rig (HFRR) | - | ASTM D6079-18 TCVN 7758:2007 |
|
Xác định hàm lượng Hydrocacbon thơm Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao phát hiện bằng chỉ số khúc xạ Determination of aromatic hydrocarbon content High performance liquid chromatography method with refractive index detection | MAH: (4 ~ 40) % m/m DAH: (0 ~ 20) % m/m TAH: (0 ~ 6) % m/m PAH: (0 ~ 26) % m/m Tổng hydro các bon thơm/total aromatic hydrocacbon: (4 ~ 65) % m/m | ASTM D6591-19 TCVN 11589:2016 | |
|
Dầu Diesel, Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Diesel oil, Kerosene, Jet A1 | Xác định điểm chớp cháy cốc kín bằng thiết bị có kích thước nhỏ Determination of flash point by small scale closed cup tester | (-30 ~ 300) oC | ASTM D3828-16a TCVN 6608:2010 |
|
Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Pensky Martens Determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester | (ASTM) (40 ~ 370) °C | ASTM D93-20 TCVN 2693:2007 | |
(TCVN) (40 ~ 360) °C | ||||
|
Xác định độ nhớt động học (và tính toán độ nhớt động học) Determination of kinematic viscosity of (and calculation of dynamic viscosity) | (0,2 ~ 300.000) mm²/s | ASTM D445-21 TCVN 3171:2011 | |
|
Dầu Diesel và các sản phẩm dầu mỏ Diesel oil and Petroleum products | Xác định cặn Cacbon Conradson Phương pháp Conradson Determination of Conradson Carbon Residue Conradson method | - | ASTM D189-06(2019) TCVN 6324:2010 |
|
Xác định cặn Cacbon Phương pháp vi lượng Determination of Carbon Residue Micro method | Đến/to: 30 % m/m | ASTM D4530-15 (2020) TCVN 7865:2008 | |
|
Dầu Diesel và các sản phẩm dầu mỏ Diesel oil and Petroleum products | Xác định điểm đông đặc. Determination of pour point | ≥ - 60 oC | ASTM D97-17b TCVN 3753:2011 |
|
Xác định hàm lượng tro Determination of Ash content | (0,01 ~ 0,180) % m/m | ASTM D482-19 TCVN 2690:2011 | |
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ điện lượng Karl Fischer Determination of Water content Coulometric Karl Fischer titration | (10 ~ 25.000) mg/kg | ASTM D6304-20 TCVN 3182:2013 | |
|
Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Kerosene, Jet A1 | Xác định điểm chớp cháy bằng thiết bị thử cốc kín Tag Determination of Flash point by tag closed cup tester | Đến/to: 93 oC | ASTM D56-16a TCVN 7485:2005 |
|
Xác định tạp chất dạng hạt Phương pháp lọc Determination of Particulate contamination Filtration method | - | ASTM D5452-20 | |
|
Xác định độ trong, sạch Phương pháp tự động đếm hạt tạp chất bằng máy xách tay Determination of the level of cleanliness Portable automatic particle counter method | (4~30) µm(C), up to maximum 60.000 cumulative counts per mL | IP 565:2015 | |
|
Xác định màu Phương pháp tự động Tristimulus Determination of Color automatic Tristimulus method | (0,5 ~ 8) ASTM Color unit | ASTM D6045-20 | |
(0 ~ +30) Saybolt Color unit | ||||
|
Xác định màu Saybolt Phương pháp so màu Saybolt Determination of Saybolt color Saybolt chromometer method | (-16 ~ +30) | ASTM D156-15 TCVN 4354: 2007 | |
|
Xác định axit tổng Determination of total Acidity | Đến/to: 0,100 mg KOH/g | ASTM D3242-11(2017) TCVN 7419:2004 | |
|
Dầu hỏa, Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Kerosene, Jet A1 | Xác định hàm lượng hydrocacbon thơm Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao phát hiện bằng chỉ số khúc xạ. Determination of Aromatic Hydrocarbon content High Performance liquid chromatography method with refractive index detection | mono-aromatic: (10 ~ 25) % m/m | ASTM D6379-11(2019) |
di-aromatic: Đến/to: 7 % m/m | ||||
|
Phương pháp xác định chiều cao ngon lửa không khói Determination of Smoke Point | - | ASTM D1322-19 TCVN 7418:2004 | |
|
Xác định độ dẫn điện Determination of electrical conductivity | (1,0 ~ 2000) pS/m | ASTM D2624-15 TCVN 6609:2010 | |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Jet A1 | Xác định điểm băng Determination of Freezing point | Đến/to: -70oC | ASTM D2386-19 TCVN 7170:2006 |
|
Xác định nhiệt trị cháy thực Determination of net heat of combustion | (40,19 ~ 44,73) MJ/kg | ASTM D3338/D3338M-20a | |
|
Xác định nhiệt trị Phương pháp chính xác Determination of heat Precision method | - | ASTM D4809-18 | |
|
Xác định hàm lượng Hydrocacbon Naphthalen Phương pháp quang phổ tử ngoại Determination of Naphthalene Hydrocarbons content Ultraviolet spectrophotometry method | (0,03~5.6) % v/v Phương pháp A/ Procedure A | ASTM D1840-07(2017) TCVN 7989:2008 | |
(0,08 ~ 5.6) % v/v Phương pháp B/ Procedure B | ||||
|
Xác định độ ổn định oxy hóa nhiệt Determination of thermal Oxidation Stability | - | ASTM D3241-20c TCVN 7487:2005 | |
|
Xác định đặc tính tách nước bằng máy đo loại tách xách tay Determination of water separation characteristics by Portable Separometer | Đến/ to: 100 scale | ASTM D3948-20 TCVN 7272:2010 | |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Jet A1 | Xác định đặc tính tách nước bằng máy đo loại tách xách tay Determination of water separation characteristics by Portable Separometer | Đến/ to: 100 scale | ASTM D7224-20 |
|
Xăng Gasoline | Xác định trị số octan Determination of Octane number | (40 ~ 120) O.N | ASTM D2699-19e1 TCVN 2703:2013 |
|
Xác định hàm lượng chì Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Lead content Atomic absorption spectroscopy method | (2,5 ~ 25) mg/L | ASTM D3237-17 TCVN 7143:2010 | |
|
Xác định độ ổn định oxy hóa Phương pháp chu kỳ cảm ứng Determination of Oxidation Stability Induction period method | - | ASTM D525-12a(2019) TCVN 6778:2006 | |
|
Xác định áp suất hơi Phương pháp khô Determination of Vapor Pressure Dry method | (35 ~ 100) kPa (5 ~ 15) psi | ASTM D4953-20 TCVN 7023:2007 | |
|
Xác định áp suất hơi Phương pháp mini Determination of Vapor Pressure Mini method | (1,0 ~ 18,6) psi (7 ~ 130) kPa | ASTM D5191-20 TCVN 11588:2016 | |
|
Xác định hàm lượng Benzene Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID) Determination of Benzene content Gas chromatography flame ionization detector method | (0,1 ~ 5) % m/m | ASTM D5580-21 TCVN 3166:2019 | |
|
Xăng Gasoline | Xác định tổng hàm lượng Olefin Phương pháp sắc ký khí đa chiều sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID) Determination of total Olefins Multidimensional gas chromatography flame ionization detector method | (0,2 ~ 5,0) % v/v or % m/m | ASTM D6296-98 (2017) TCVN 12014:2017 |
|
Xác định hợp chất MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol và rượu C1-C4 Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID) Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl Alcohol and C1 to C4 Alcohols Gas chromatography method use flame ionization detector (FID) | Individual ethers: (0,20 ~ 20) % m/m | ASTM D4815-15b(2019) TCVN 7332:2013 | |
Individual alcohols: (0,20~12,0) % m/m | ||||
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Manganese content Atomic absorption spectroscopy method | (0,25 ~ 40) mg/L | ASTM D3831-12(2017) TCVN 7331:2008 | |
|
Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Determination of Fe content Atomic absorption spectroscopy method | (0,5 ~ 40) mg/L | MD-04-TE-QSLAB-PD-0706:2020 (Ref.ASTM D3831-12(2017)) | |
|
Xác định các loại hydrocacbon (bao gồm hydrocarbon thơm-Aromatic và hydrocarbon không no loại olefin), các hợp chất oxygenate và benzene Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID) Determination of Hydrocarbon Types, Oxygenated Compounds, and Benzene Gas chromatography flame ionization detector method | Total Aromatic: Đến/ to: 50 % v/v | ASTM D 6839-18 TCVN 12015:2017 | |
Olefin: (1,5 ~ 30) % v/v | ||||
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gases | Xác định khối lượng riêng, khối lượng riêng tương đối, hoặc khối lượng API Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density or relative density Pressure hydrometer method | (500 ~ 650) kg/m3 | ASTM D1657-12(2017) TCVN 6594:2007 |
|
Xác định hàm lượng nước tự do Determination of free water content | - | BS EN 15469:2007 | |
|
Tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân tích thành phần Calculation of certain physical properties from compositional analysis | - | ASTM D2598-21 TCVN 8362:2010 | |
|
Xác định áp suất hơi Phương pháp LPG Determination of Gage Vapor Pressure LPG method | Đến/to: 3500 kPa Đến/to:500 psi | ASTM D1267-18 TCVN 8356:2010 | |
|
Xác định độ bay hơi Determination of Volatility | (-50 ~ 5) °C | ASTM D1837-17 TCVN 8359:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Hydrocacbon Phương pháp sắc ký khí sử dụng đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID). Determination of Hydrocarbons content Gas chromatography method use flame ionization detector (FID) | (0,01 ~ 100) % | ASTM D2163-14(2019) TCVN 8360:2010 | |
|
Xác định cặn Determination of Residues | - | ASTM D2158-16ae1 TCVN 3165:2008 | |
|
Xác định độ ăn mòn tấm đồng Determination of copper strip corrosion | - | ASTM D1838-20 TCVN 8359:2010 | |
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh dễ bay hơi Phương pháp huỳnh quang cực tím Determination of total volatile Sulfur Ultraviolet fluorescence method | Gaseous hydrocarbons: (1 ~ 100) mg/kg LP gases: (1 ~ 196) mg/kg | ASTM D6667-21 | |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied petroleum gases | Xác định hợp chất Hydro Sunfua Phương pháp chì axetat Determination of Hydrogen Sulfide Lead acetate method | Đến/ to: 4 mg/m3 | ASTM D2420-13(2018) TCVN 8361:2010 |
|
Dầu Điezen Diesel oil | Xác định trị số cetane của nhiên liệu diesel Standard Test Method for Cetane number of Diesel Fuel Oil | (0 ~ 100) C.N | ASTM D613-18ae1 TCVN 7630-2013 |
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng Thí nghiệm và Quản Lý Chất lượng | |||||
Laboratory: | Lab & QA Section | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn | |||||
Organization: | Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC | |||||
Người quản lý: | Vũ Quốc Thắng | |||||
Laboratory manager: | Vu Quoc Thang | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Vũ Quốc Thắng | Các phương pháp lấy mẫu được công nhận/ Accredited sampling method | ||||
|
Thái Thu Hằng | |||||
|
Nguyễn Phi Vũ | |||||
|
Nguyễn Bá Duy | |||||
|
Hà Minh Tiến | |||||
|
Nguyễn Thanh Tuấn | |||||
|
Phạm Thị Thu Dịu | |||||
|
Đỗ Văn Hùng | |||||
|
Dương Bảo Tần | |||||
|
Võ Trọng Nghĩa | |||||
|
Trịnh Quốc Cường | |||||
|
Nguyễn Hữu Linh | |||||
|
Nguyễn Vũ Thu Sang | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 1139 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/ 9 / 2024 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Km 5, đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | ||||||
Km 5, road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province | ||||||
Địa điểm/Location: Km 5, đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa | ||||||
Km 5, road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province | ||||||
Điện thoại/ Tel: +84 (237) 8738540 (ext. 6302) | Fax: +84 (237) 8738557 | |||||
E-mail: thang.vq@nsrp.com.vn | Website: www.nsrp.vn | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product | Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method |
|
Khí dầu mỏ hóa lỏng Liquefied Petroleum Gases | ASTM D1265-11(2017)Ɛ 1 TCVN 8355:2010 |
|
Xăng không chì RON 92 và RON 95 Unleaded Gasoline RON 92 and RON 95 | ASTM D4057-19 TCVN 6777:2007 |
|
Dầu Diesel: loại thường (500 ppm và 350 ppm lưu huỳnh) và loại cao cấp (50 ppm lưu huỳnh) Diesel oil: Regular (500 ppm and 350 ppm Sulfur) and Premium (50 ppm Sulfur) | ASTM D4057-19 TCVN 6777:2007 |
|
Nhiên liệu tuốc bin hàng không Jet A1 Jet A1 | ASTM D4057- 9 TCVN 6777:2007 |
Ngày hiệu lực:
05/09/2024
Địa điểm công nhận:
Km 5, đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
1139