Laboratory – 12/11 Lubricant Production Unit
Đơn vị chủ quản:
Vinacomin – Materials trading joint stock company
Số VILAS:
256
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 / 4
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Thí nghiệm – Phân xưởng sản xuất dầu nhờn 12/11
Laboratory: Laboratory – 12/11 Lubricant Production Unit
Tổ chức/ Cơ quan chủ quản:
Công ty CP Vật tư – TKV
Organization:
Vinacomin – Materials trading joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Laboratory manager
Nguyễn Văn Bình
Số hiệu/ Code:
VILAS 256
Hiệu lực công nhận kể từ ngày / /2024 đến ngày 16/ 01/ 2026
Địa chỉ/ Address:
Tổ 1, khu 2, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh
Địa điểm/Location:
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Điện thoại/ Tel:
0349 777 144
E-mail:
phongthinghiemvilas256@gmail.com
Website: www.cominlub.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 256
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/ 4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Dầu bôi trơn
Lubricant
Thử ăn mòn tấm đồng
Copper corrosion by the copper strip tarnish test
1a ~ 4c
ASTM D130-19
2.
Xác định độ nhớt động học tại 40oC và 100oC Determination of kinematics viscosity at 40oC and 100oC
(0,2 ~ 300.000) mm2/s
ASTM D445-21
3.
Xác định chỉ số độ nhớt Determination of viscosity index
-
ASTM D2270-10(2016)
4.
Xác định hàm lượng kim loại (Al, Ba, B, Cd, Ca, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn) Deterrmination of metal content (Al, Ba, B, Cd, Ca, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn)
LOQ (mg/Kg) Al: 0,02 Ba: 0,007 B: 0,21 Cd: 0,01 Ca: 0,057 Cr: 0,01 Cu: 0,01 Fe: 0,01 Pb: 0,03 Mg: 0,007 Mn: 0,004 Mo: 0,01 Ni: 0,01 P: 2,653 Si: 0,18 Ag: 0,01 Na: 3,631 Sn: 0,02 Ti: 0,04 V: 0,01 Zn: 0,002
ASTM D5185-18
5.
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh
Determination of Sulfur content
LOQ: 17 mg/kg
ASTM D4294-21
6.
Xác định hàm lượng nước Determination of water content
Đến/ to: 25 %
ASTM D95-13(2018)
7.
Xác định độ mầu ASTM Determination of ASTM color
Đến/ to: 4
ASTM D1500-12(2017)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 256
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/ 4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
8.
Dầu bôi trơn
Lubricant
Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of pour point
Đến/ to: -51oC
ASTM D97-17b
9.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Determination of flash and fire point by open cup
(79 ~ 400)oC
ASTM D92-18
10.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point closed cup
(40 ~ 360)oC
ASTM D93-20
11.
Xác định trị số axít tổng Determination of total acid numbe
0,1 ~ 150
mgKOH/g
ASTM D664-18e2
12.
Xác định trị số kiềm tổng Determination of total base number
Đến/ to: 300
mgKOH/g
ASTM D2896-21
13.
Xác định độ tách nước Determination of water separation
-
ASTM D1401-21
14.
Xác định độ tạo bọt Determination of foaming characteristic
Đến/ to: 50 ml
ASTM D892-18
15.
Xác định tỷ trọng Determination of density
0,80~1,20
kg/l
ASTM D1298-12b(2017)
16.
Xác định điểm sương Determination of cloud point
-
ASTM D2500-17a
17.
Xác định sự mất mát do bay hơi Determination of evaporation loss
-
ASTM D5800-21
18.
Xác định độ nhớt ở nhiệt độ thấp Determination of viscocity at low- temperature
(300~170.000) mPas (-12 ~ -40) oC
ASTM D2983-22
19.
Xác định độ bền trượt cắt Determination of shear stability
-
ASTM D6278-20a
20.
Xác định tỷ trọng tự động Determination of automatic density
0,80 ~ 1,20
kg/l
ASTM D4052-22
21.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ điện thế Karl Fischer Determination of Water content Coulometric Karl Fischer Titration method
20 ~ 25000
mg/kg
ASTM D6304-16e1
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 256
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/ 4
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Dầu bôi trơn
Lubricant
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fischer Determination of Water content Volumetric Karl Fischer Titration method
-
ASTM E203-16
23.
Dầu nhũ thuỷ lực Soluble hydaulic oil
Xác định Độ nhớt động học 40oC Determination of kinematic viscosity at 40oC
(0,2 ~ 300.000) mm2/s
ASTM D445-21
24.
Xác định hàm lượng nước Determination of water content
(0 ~ 25) %
ASTM D95-13(2018)
25.
Xác định độ mầu ASTM Determination of ASTM color
Đến/ to: 4
ASTM D1500-12(2017)
26.
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Determination of flash and fire point by Cleveland open cup
(79 ~ 400)oC
ASTM D92-18
27.
Xác định tỷ trọng Determination of density
0,80 ~ 1,20
ASTM D1298-12b(2017)
28.
Xác định tỷ trọng tự động Determination of automatic density
0,80 ~ 1,20
ASTM D4052-22
Ghi chú/ Note:
- ASTM: The American Society for Testing and Materials
- Trường hợp Phòng Thí nghiệm – Phân xưởng sản xuất dầu nhờn 12/11 cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Thí nghiệm – Phân xưởng sản xuất dầu nhờn 12/11 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Laboratory – 12/11 Lubricant Production Unit that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
16/01/2026
Địa điểm công nhận:
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
256