Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Viet Nam Clean Seafood Corporation (VINA CLEANFOOD)
Số VILAS:
941
Tỉnh/Thành phố:
Sóc Trăng
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng kiểm nghiệm |
Laboratory: | Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam |
Organization: | Viet Nam Clean Seafood Corporation (VINA CLEANFOOD) |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Võ Văn Phục | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
|
Trần Thanh Lan | |
|
Kiêm Thanh Đạt | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests |
|
Nguyễn Hoàng Nghĩa | |
|
Tô Thị Huệ | Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests |
|
Huỳnh Thị Kim Hai | |
|
Trần Hồng Lê |
Địa chỉ / Address: lô F, KCN An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | |
Địa điểm / Location: lô F, KCN An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng | |
Điện thoại/ Tel: 02993646678 | Fax: 02993628456 |
E-mail: lab@cleanfood.com.vn | Website: www.cleanfood.com.vn |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thủy sản (tôm và các sản phẩm của tôm) Fishery (shrimp and shrimp product) | Xác định hàm lượng Chloramphenicol Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Chloramphenicol content Screening test by ELISA technique | 0,3 µg/kg | QT01/KNHH/2019 (ELISA – Cat No. 5091CAP) |
|
Xác định hàm lượng chất chuyển Nitrofuran Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of Nitrofuran content Screening test by ELISA technique | 0,3 µg/kg | QT02/KNHH/2019 (ELISA –Cat No. PN101024B) | |
|
Xác định hàm lượng tổng Enrofloxacin và Ciprofloxacin Kiểm sàng lọc bằng kỹ thuật ELISA Determination of total Enrofloxacin and Ciprofloxacin content Screening test by ELISA technique | 3,0 µg/kg | QT03/KNHH/2019 (ELISA – Cat No. FO1017-05) |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Thủy sản (tôm và các sản phẩm của tôm) Fishery (shrimp and shrimp product) | Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count technique at 300C | 10 CFU/g | QT01/KNSH/2020 (Ref. ISO 4833-1:2013) |
|
Phương pháp định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique | 10 CFU/g | ISO 4832:2006 | |
|
Phát hiện và định lượng Escherichia coli giả định Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique | 10 CFU/g LOD50= 1,6 | ISO 7251:2005 | |
|
Định lượng Staphylococci coagulase positive Enumeration of Staphylococci coagulase positive | 10 CFU/g | QT04/KNSH/2020 (Ref. ISO 6888-1:1999/Amd1:2003) | |
|
Phát hiện Vibrio parahaemolyticcus Detection of Vibrio parahaemolyticus | Phát hiện/ 25g Detection/ 25g LOD50= 2,8 | ISO 21872-1:2017 | |
|
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Samonella spp. | Phát hiện/ 25g Detection/ 25g LOD50 = 2,4 | QT05/KNSH/2020 (Ref. ISO 6579:2017) |
Ngày hiệu lực:
25/12/2025
Địa điểm công nhận:
Lô F, KCN An Nghiệp, xã An Nghiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Số thứ tự tổ chức:
941