Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Environment
Đơn vị chủ quản:
Center of Applying Progression Science and Technology
Số VILAS:
194
Tỉnh/Thành phố:
Thừa Thiên Huế
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/7
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Tư vấn, Dịch vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường
Laboratory:
Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Emvironment
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ
Organization:
Center of Applying Progression Science and Technology
Lĩnh vực:
Hóa
Field:
Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Lê Thị Mỹ Hạnh
Số hiệu/ Code: VILAS 194
Hiệu lực công nhận/ period of validation:
Địa chỉ / Address: 118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Địa điểm / Location: 118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Điện thoại/ Tel: (+84) 234 354 5090
E-mail: ttudtbkhcn.skhcn@thuathienhue.gov.vn
Website: http://hucapst.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/7
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Than đá
Hard coal
Xác định hàm lượng ẩm toàn phần
Phương pháp B2 - Làm khô trong không khí (105 oC ~ 110oC)
Determination of total moisture
B2 method - Dry in air (105 oC ~ 110oC)
-
TCVN 172:2011
2.
Xác định hàm lượng tro
Determination of ash content
-
TCVN 173:2011
3.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Nước thải
Domestic water
Ground water,
Surface water, Wastewater
Xác định pH
Determination of pH value
2 ~ 12
TCVN 6492:2011
4.
Xác định hàm lượng oxy hòa tan
Phương pháp đầu đo điện hóa
Determination of dissolved oxygen
Electrochemical probe method
(0,01 ~ 16) mg/L
TCVN 7325:2016
5.
Xác định tổng chất rắn hòa tan sấy ở 1800C
Determination of total dissolved solids dried at 180oC
25,0 mg/L
SMEWW 2540C: 2023
6.
Xác định chất rắn tổng số sấy ở 1030C-1050C
Determination of total solid dried at 1030C-1050C
25,0 mg/L
SMEWW 2540B: 2023
7.
Xác định chất rắn lơ lửng sấy ở 1030C-1050C
Determination of suspended solids dried at 1030C-1050C
5,0 mg/L
SMEWW 2540 D: 2023
8.
Xác định hàm lượng nitrit
Phương pháp UV-Vis
Determination of Nitrite
Colorimetric method
0,01 mg/L
SMEWW 4500-NO2- B: 2023
9.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic
Determination of Nitrate content
Spectrometric method using sulfosalicylic acid
0,05 mg/L
TCVN 6180:1996
10.
Xác định hàm lượng nitrat
Phương pháp khử cadimi
Determination of Nitrate content
Cadmium reduction method
0,05 mg/L
SMEWW 4500-NO3- E: 2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
11.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Nước thải
Domestic water
Ground water,
Surface water, Wastewater
Xác định hàm lượng nitơ
Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda
Determination of nitrogen content
Catalytic digestion after reduction with Devarda’s alloy
3,0 mg/L
TCVN 6638: 2000
12.
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp chưng cất và chuẩn độ
Determination of ammonium content
Distillation and titration method
0,2 mg/L
SMEWW 4500-NH3 B&C: 2023
13.
Xác định hàm lượng amoni
Phương pháp UV-Vis
Determination of ammonium content
Spectrometric method
0,1 mg/L
SMEWW 4500-NH3 B&F: 2023
14.
Xác định hàm lượng Sulfat
Phương pháp trọng lượng sử dụng bari clorua
Determination of Sulfate content
Gravimetric method using barium chloride
10,0 mg/L
TCVN 6200:1996
15.
Xác định hàm lượng phosphat
Phương pháp acid ascorbic
Determination of phosphat content
Acid ascorbic method
0,04 mg/L
SMEWW 4500-P B&E: 2023
16.
Xác định hàm lượng tổng phospho
Phương pháp acid ascorbic
Determination of total phosphorus content
Acid ascorbic method
0,05 mg/L
SMEWW 4500-P B&E: 2023
17.
Xác định hàm lượng sắt
Phương pháp phenanthroline
Determination of Iron content
Phenanthroline method
0,05 mg/L
SMEWW 3500-Fe B: 2023
18.
Xác định độ màu
Phương pháp đo quang phổ
Determination of color
Spectrometric method
5,0 mg/L Pt/Co
TCVN 6185C: 2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
19.
Nước dưới đất
Nước mặt
Nước thải
Ground water,
Surface water, Wastewater
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper content
F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
20.
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc content
F-AAS method
0,05 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
21.
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp F-AAS
Determination of Nicken content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
22.
Xác định hàm lượng Crôm
Phương đo F-AAS
Determination of Chrome content
F-AAS method
0,1 mg/L
SMEWW 3111 B: 2023
23.
Xác định hàm lượng Crôm
Phương đo GF-AAS
Determination of Chrome content
GF-AAS method
0,004 mg/L
SMEWW 3113 B: 2023
24.
Xác định hàm lượng Asen
Phương pháp HG-AAS
Determination of Arsenic content
HG-AAS method
0,001 mg/L
SMEWW 3114 B: 2023
25.
Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số
Phương pháp CV-AAS
Determination of total Mercury content
CV-AAS method
0,0006 mg/L
SMEWW 3112 B: 2023
26.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Domestic water
Ground water,
Surface water
Xác định hàm lượng clorua
Phương pháp chuẩn độ với bạc nitrat
Determination of Chloride content
Argentometric method
5,0 mg/L
SMEWW 4500-Cl- B: 2023
27.
Xác định hàm lượng canxi
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Calcium content
Titrimetric Method using EDTA
3,0 mg/L
TCVN 6198:1996
28.
Xác định chỉ số pemanganat
Phương pháp chuẩn độ
Determination of permanganate index
Titrimetric Method
0,5 mg/L
TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
29.
Nước sạch
Nước dưới đất
Nước mặt
Domestic water
Ground water,
Surface water
Xác định độ cứng
Phương pháp chuẩn độ EDTA
Determination of Hardness
EDTA Titrimetric Method
5,0 mg/L
SMEWW 2340 C: 2023
30.
Đất
Soil
Xác định hàm lượng Cadimi
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
0,03 mg/kg
TCVN 6649:2000 và/and
TCVN 6496:2009
31.
Xác định hàm lượng Chì
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,11 mg/kg
TCVN 6649:2000 và/and
TCVN 6496:2009
32.
Xác định hàm lượng Đồng
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
10,0 mg/kg
TCVN 6649:2000 và/and
TCVN 6496:2009
33.
Xác định hàm lượng Kẽm
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
10,0 mg/kg
TCVN 6649:2000 và/and
TCVN 6496:2009
34.
Xác định hàm lượng Niken
Phương pháp F-AAS
Determination of Nicken (Ni) content
F-AAS method
15,0 mg/kg
TCVN 6649:2000 và/and
TCVN 6496:2009
35.
Xác định hàm lượng Crôm
Phương pháp F-AAS
Determination of Chrome (Cr) content
F-AAS method
15,0 mg/kg
TCVN 6649:2000 và/and
TCVN 6496:2009
36.
Phân hỗn hợp NPK, NP, NK
Mixed fertilizer NPK, NP, NK
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kieldhal
Determination of total nitrogen content
Kjeldahl method
0,3 %
TCVN 5815:2018
37.
Xác định hàm lượng phospho hữu hiệu
Phương pháp khối lượng
Determination of available phosphorus
Gravimetric method
0,3 %
TCVN 5815:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
38.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số
Phương pháp Kieldhal
Determination of total nitrogen
Kjeldahl method
0,3 %
TCVN 8557:2010
39.
Xác định hàm lượng phospho penoxit (P2O5) hữu hiệu
Determination of available phosphorus
0,05 %
TCVN 8559:2010
40.
Xác định hàm lượng kali hữu hiệu.
Phương pháp quang kế ngọn lửa
Determination of available potassium content
Flaming photometer
0,05 %
TCVN 8560:2018
41.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng số
Phương pháp khối lượng
Determination of Sulfur content
Gravimetric method
0,2 %
TCVN 9296:2012
42.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
0,2 %
TCVN 9297:2012
43.
Xác định hàm lượng đồng tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Copper (Cu) content
F-AAS method
10,0 mg/kg
TCVN 9286:2018
44.
Xác định hàm lượng kẽm tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Zinc (Zn) content
F-AAS method
10,0 mg/kg
TCVN 9289:2012
45.
Xác định hàm lượng chì tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of Lead (Pb) content
GF-AAS method
0,11 mg/kg
TCVN 9290:2018
46.
Xác định hàm lượng cadimi tổng số
Phương pháp GF-AAS
Determination of Cadmium (Cd) content
GF-AAS method
0,03 mg/kg
TCVN 9291:2018
47.
Xác định hàm lượng crôm tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Chrome (Cr) content
F-AAS method
15,0 mg/kg
TCVN 10674:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 194
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/7
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test methods
48.
Phân bón
Fertilizer
Xác định hàm lượng niken tổng số
Phương pháp F-AAS
Determination of Nicken (Ni) content
F-AAS method
15,0 mg/kg
TCVN 10675:2015
Ghi chú/Note:
-
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam
-
SMEWW: Standard Methods for the examination of Water and Wastewater
Trường hợp Phòng Tư vấn, Dịch vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Tư vấn, Dịch vụ Khoa học Công nghệ và Môi trường phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Laboratory of Advisory, Service Science Technology and Emvironment that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
11/12/2029
Địa điểm công nhận:
118 Nguyễn Văn Linh, phường An Hòa, thành phố Huế
Số thứ tự tổ chức:
194