Laboratory Department - Vinmec Central Park International General Hospital

Đơn vị chủ quản: 
Vinmec Central Park International General Hospital
Số VILAS MED: 
097
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biochemistry
Hematology
Microbiology
DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: TrangPage: 1/5 Tên phòng xét nghiệm: Khoa xét nghiệm Medical Testing Laboratory Laboratory Department Cơ quan chủ quản: Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park Organization: Vinmec Central Park International General Hospital Lĩnh vực xét nghiệm: Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh Field of medical testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology Người phụ trách/ Representative: Nguyễn Ngọc Phương Nam Số hiệu/ Code: VILAS Med 097 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: /11/2024 đến/to: 17/8/2025. Địa chỉ/ Address: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: 208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: (+84) 8 3622 1166 E-mail: info@vinmec.com Website: www.vinmec.com DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 097 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1. Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng AST Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-04-V1.3 (AU 680; AU 5800) 2. Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-05-V1.4 (AU 680; AU 5800) 3. Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Đo quang Photometric colour QX.SH.01-06-V1.4 (AU 680; AU 5800) 4. Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-09-V1.3 (AU 680; AU 5800) 5. Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Jaffe động học/ Kinetic Jaffe uncompensated QX.SH.01-03-V1.4 (AU 680; AU 5800) 6. Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-01-V1.3 (AU 680; AU 5800) 7. Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid Đo quang Photometric colour QX.SH.01-10-V1.4 (AU 680; AU 5800) 8. Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-02-V1.3 (AU 680; AU 5800) 9. Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo quang Photometric colour QX.SH.01-13-V1.4 (AU 680; AU 5800) 10. Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin Đo quang Photometric colour QX.SH.01-07-V1.4 (AU 680; AU 5800) 11. Định lượng LDL- Cholesterol Determination of LDL- Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-11-V1.3 (AU 680; AU 5800) 12. Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total Đo quang Photometric colour QX.SH.01-14-V1.3 (AU 680; AU 5800) 13. Định lượng sắt Determination of Iron Đo quang Photometric colour QX.SH.01-16-V1.3 (AU 680; AU 5800) 14. Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-11-V1.3 (AU 680; AU 5800) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 097 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/5 STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 15. Định lượng CRP Determination of CRP Phương pháp miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric QX.SH.01-17-V1.3 (AU 680; AU 5800) 16. Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng Alpha fetoprotein Determination of Alpha fetoprotein (AFP) Điện hóa phát quang/ ElectroChemiLuminescence (ECL) QX.SH.03-49-V1.3 (DXI 800) 17. Định lượng CEA Determinattion of CEA (Carcino Embryonic Antigen) QX.SH.03-50-V1.3 (DXI 800) 18. Định lượng CA-125 Determinattion of CA-125 QX.SH.03-52-V1.3 (DXI 800) 19. Định lượng PSA toàn phần Determinattion of total PSA (Total prostate Specific Antigen) QX.SH.03-53-V1.3 (DXI 800) 20. Định lượng FT4 Determinattion of FT4 (Free Thyroxine) QX.SH.03-54-V1.3 (DXI 800) 21. Định lượng TSH Determinattion of TSH (Thyroid Stimulating hormone) QX.SH.03-55-V1.3 (DXI 800) 22. Định lượng FT3 Determinattion of FT3 (Free Triiodothyronine) QX.SH.03-57-V1.3 (DXI 800) 23. Định lượng Beta HCG toàn phần Determinattion of total Beta HCG QX.SH.03-62-V1.3 (DXI 800) 24. Định lượng 25OH Vitamin D (D3) Determinattion of 25OH Vitamin D (D3) QX.SH.03-127-V1.3 (DXI 800) 25. Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA) Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C Sắc ký lỏng áp lực cao High pressure liquid chromatography QX.SH.18-121-V1.2 (Hb9210) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 097 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Huyết học Discipline of medical testing: Hematology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1 Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3) Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White Blood Cell count (WBC) Điện trở kháng Electric impedance QX.HH.05-01-V1.4 (DXH 600 DXH 690T) 2 Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platelet count (PLT) QX.HH.05-19-V1.4 (DXH 600 DXH 690T) 3 Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Red Blood cell count (RBC) QX.HH.05-12-V1.4 (DXH 600 DXH 690T) 4 Xác định lượng huyết sắc tố (HGB) Determination of Hemoglobin QX.HH.05-13-V1.4 (DXH 600 DXH 690T) 5 Huyết tương/ Plasma (Citrate 3.2%) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Đo quang Photometric colour QX.HH.08-21-V1.1 (ACL TOP 500) 6 Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) QX.HH.08-22-V1.1 (ACL TOP 500) DANH MỤC CHỈ TIÊU XÉT NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED MEDICAL TESTS VILAS Med 097 AFM 01/11 Lần ban hành/Issued No: 1.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/5 Lĩnh vực xét nghiệm: Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method) 1 Huyết thanh Serum (Lithium heparin) Phát hiện HBsAg Detect of HBsAg Điện hóa phát quang ECLIA ECLIA technique QX.VS.19-40-V1.2 (Cobas 8000) 2 Định lượng HBsAb Quantification of HBsAb QX.VS.19-41-V1.2 (Cobas 8000) Ghi chú/ Note: - QX-…: Phương pháp nội bộ của PXN/ Laboratory Developed Method - Trường hợp khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory Department that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department - Vinmec Central Park International General Hospital
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Organization: Vinmec Central Park International General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:   TS.BS. Nguyễn Ngọc Phương Nam Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
  1.  
Nguyễn Ngọc Phương Nam Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Võ Vũ Linh
  1.  
Nguyễn Văn Trung
  1.  
Đỗ Thị Kim Thoa
  1.  
Nguyễn Tấn Phong
  1.  
Lê Minh Thi
  1.  
Nguyễn Văn Viên
  1.  
Trương Chấn Kha
  1.  
Phạm Hải Sơn
  1.  
Nguyễn Thanh Tuấn
Số hiệu/ Code: VILAS Med 097 Hiệu lực công nhận có giá trị từ/ Period of Accreditation is valid from: 07/12/2023 đến/to: 17/8/2025 Địa chỉ/ Address:     208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location:  208 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel:     (+84) 8 3622 1166                              Fax:  E-mail: info@vinmec.com                                          Website: www.vinmec.com Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng AST Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-04-V1.4 (AU 5800)
  1.  
Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-05-V1.4 (AU 5800)
  1.  
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Đo quang Photometric colour QX.SH.01-06-V1.4 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-09-V1.3 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Jaffe động học/ Kinetic Jaffe uncompensated QX.SH.01-03-V1.4 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-01-V1.3 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid Đo quang Photometric colour QX.SH.01-10-V1.4 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-02-V1.3 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo quang Photometric colour QX.SH.01-13-V1.4 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin Đo quang Photometric colour QX.SH.01-07-V1.4 (AU 5800)
  1.  
Định lượng LDL- Cholesterol Determination of LDL- Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-12-V1.3 (AU 5800)
  1.  
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total Đo quang Photometric colour QX.SH.01-14-V1.3 (AU 5800)
  1.  
Định lượng sắt Determination of Iron Đo quang Photometric colour QX.SH.01-16-V1.3 (AU 5800)
  1.  
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-11-V1.3 (AU 5800)
  1.  
Định lượng CRP Determination of CRP Phương pháp miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric QX.SH.01-17-V1.3 (AU 5800)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1   Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3)   Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Count (WBC) Điện trở kháng Electric impedance   QX.HH.05-01-V1.4 (DXH 690T)
2 Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) QX.HH.05-19-V1.4 (DXH 690T)
3   Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) QX.HH.05-12-V1.4 (DXH 690T)
4 Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin QX.HH.05-13-V1.4 (DXH 690T)
Ghi chú/ Note:
  • QX…: Phương pháp do PXN xây dựng/ Developed laboratory method
 
Tên phòng xét nghiệm: Khoa Xét Nghiệm - Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Medical Testing Laboratory: Laboratory Department - Vinmec Central Park International General Hospital
Cơ quan chủ quản:  Bệnh viện Đa khoa Quốc tế Vinmec Central Park
Organization: Vinmec Central Park International General Hospital
Lĩnh vực xét nghiệm: Hóa sinh, Huyết học, Vi sinh
Field of testing: Biochemistry, Hematology, Microbiology
Người phụ trách/ Representative:   TS.BS. Nguyễn Ngọc Phương Nam Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi / Scope
  1.  
Nguyễn Ngọc Phương Nam Các xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests
  1.  
Võ Vũ Linh
  1.  
Nguyễn Văn Trung
  1.  
Đỗ Thị Kim Thoa
  1.  
Nguyễn Tấn Phong
Số hiệu/ Code: VILAS Med 097 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 17/08/2025 Địa chỉ/ Address:     208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location:  208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel:     (+84) 8 3622 1166                              Fax:  E-mail: info@vinmec.com                                          Website: www.vinmec.com Lĩnh vực xét nghiệm:              Hóa sinh Discipline of medical testing: Biochemistry
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng AST Determination of Aspartat Transaminase (AST) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-4-V1.3 (AU 680)
  1.  
Định lượng ALT Determination of Alanine aminotransferase (ALT) Động học enzym Enzyme kinetic QX.SH.01-5-V1.3 (AU 680)
  1.  
Định lượng GGT Determination of Gamma Glutamyl Transpeptidase (GGT) Đo quang Photometric colour QX.SH.01-6-V1.3 (AU 680)
  1.  
Định lượng Cholesterol toàn phần Determination of Total Chlolesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-09-V1.2 (AU 680)
  1.  
Định lượng Creatinin Determination of Creatinin Jaffe động học/ Kinetic Jaffe uncompensated QX.SH.01-3-V1.3 (AU680)
  1.  
Định lượng Glucose Determination of Glucose Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-01-V1.2 (AU680)
  1.  
Định lượng Tryglicerid Determination of Tryglicerid Đo quang Photometric colour QX.SH.01-10-V1.3 (AU 680)
  1.  
Định lượng Ure Determination of Ure Động học enzym Enzyme kinetic test QX.SH.01-02-V1.2 (AU 680)
  1.  
Định lượng Acid Uric Determination of Acid uric Đo quang Photometric colour QX.SH.01-13-V1.3 (AU 680)
  1.  
Định lượng Bilirubin tổng Determination of Total Bilirubin Đo quang Photometric colour QX.SH.01-07-V1.3 (AU 680)
  1.  
Định lượng LDL- Cholesterol Determination of LDL- Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-11-V1.2 (AU 680)
  1.  
Định lượng Calci toàn phần Determination of Calci total Đo quang Photometric colour QX.SH.01-14-V1.2 (AU 680)
  1.  
Định lượng sắt Determination of Iron Đo quang Photometric colour QX.SH.01-16-V1.2 (AU 680)
  1.  
Định lượng HDL-Cholesterol Determination of HDL-Cholesterol Đo quang Photometric colour QX.SH.01-11-V1.2 (AU 680)
  1.  
Định lượng CRP Determination of CRP Phương pháp miễn dịch đo độ đục Immuno-turbidimetric QX.SH.01-17-V1.2 (AU 680)
  1.  
Huyết tương/ Plasma (Heparin) Định lượng Alpha fetoprotein Determination of Alpha fetoprotein (AFP) Điện hóa phát quang/ ElectroChemiLuminescence (ECL) QX.SH.03-49-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Định lượng CEA Determinattion of CEA (Carcino Embryonic Antigen) QX.SH.03-50-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Định lượng CA-125 Determinattion of CA-125 QX.SH.03-52-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Định lượng PSA toàn phần Determinattion of total PSA (Total prostate Specific Antigen) QX.SH.03-53-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Định lượng FT4 Determinattion of FT4 (Free Thyroxine) QX.SH.03-54-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Định lượng TSH Determinattion of TSH (Thyroid Stimulating hormone) QX.SH.03-55-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Định lượng FT3 Determinattion of FT3 (Free Triiodothyronine) QX.SH.03-57-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Định lượng Beta HCG toàn phần Determinattion of total Beta HCG QX.SH.03-62-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Định lượng 25OH Vitamin D (D3) Determinattion of 25OH Vitamin D (D3) QX.SH.03-127-V1.2 (DXI 800)
  1.  
Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA) Xác định lượng HbA1C Determination of HbA1C Sắc ký lỏng áp lực cao High pressure liquid chromatography QX.SH.18-121-V1.1 (Hb9210)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Huyết học Discipline of medical testing: Hematology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
1   Máu toàn phần/ Whole blood (EDTA-K2/K3)   Xác định số lượng bạch cầu (WBC) Determination of White Blood Count (WBC) Điện trở kháng Electric impedance   QX.HH.05-01-V1.3 (DXH 600)
2 Xác định số lượng tiểu cầu (PLT) Determination of Platelet (PLT) QX.HH.05-12-V1.3 (DXH 600)
3   Xác định số lượng hồng cầu (RBC) Determination of Red Blood cell (RBC) QX.HH.05-19-V1.3 (DXH 600)
4 Xác định lượng huyết sắc tố (Hb) Determination of Hemoglobin QX.HH.05-13-V1.3 (DXH 600)
6 Huyết tương/ Plasma (Citrate 3.2%) Xác định thời gian Prothrombin tính theo giây (PT in second) Determination of Prothrombin time in second (PT) Đo quang Photometric colour QX.HH.08-21-V1.1 (ACL TOP 500)
7 Xác định thời gian hoạt hóa thromboblastin từng phần tính theo giây (APTT in second) Determination of Activated partial thromboplastin time in second (APTT) QX.HH.08-22-V1.1 (ACL TOP 500)
Lĩnh vực xét nghiệm:              Vi sinh Discipline of medical testing: Microbiology
STT No. Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample  (anticoagulant-if any) Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) Phương pháp xét nghiệm (Test method)
3 Huyết thanh Serum (Lithium heparin) Phát hiện HBsAg Detect of HBsAg Điện hóa phát quang ECLIA ECLIA technique QX.VS.19-40-V1.2 (Cobas 8000)
4 Định lượng HBsAb Quantification of HBsAb QX.VS.19-41-V1.2 (Cobas 8000)
Ghi chú/ Note: QX.VS, QX.SH, QX.HH : Phương pháp do PTN xây dựng/  Laboratory Developed Method  
Ngày hiệu lực: 
17/08/2025
Địa điểm công nhận: 
208 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
97
© 2016 by BoA. All right reserved