Laboratory – Quality Assurance Department – Branch of Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company – Viet Nam Dairy Factory
Đơn vị chủ quản:
Branch of Viet Nam Dairy Products Joint Stock Company - Viet Nam Dairy Factory
Số VILAS:
847
Tỉnh/Thành phố:
Bình Dương
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/4
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được
thử
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of
quantitation (if
any)/range of
measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Sữa lỏng và
sản phẩm sữa
dạng lỏng
Liquid milk and
liquid milk
products
Xác định hàm lượng đạm
Determination of protein content (0.4~6) %
TCVN
8099-1:2015
(ISO 8968-1:2014)
2.
Xác định hàm lượng chất béo
Phương pháp khối lượng
Determination of fat content
Gravimetric method
(0.2~7) % TCVN 6508:2011
(ISO 1211:2010)
3. Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total solids content (8~26) % TCVN 8082: 2013
(ISO 6731:2010)
4. Sữa chua lỏng
Liquid Yoghurt
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Determination of total solids content (11~25) %
TCVN 8176:2009
(ISO 13580: 2005)
Ngày hiệu lực:
09/02/2025
Địa điểm công nhận:
Lô A_4,5,6,7_CN, đường NA7, khu công nghiệp Mỹ Phước 2, phường Mỹ Phước, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức:
847