Laboratory & Quality Assurance Section
Đơn vị chủ quản:
Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC
Số VILAS:
1139
Tỉnh/Thành phố:
Thanh Hóa
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/11
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng
Laboratory: Laboratory & Quality Assurance Section
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn
Organization: Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC
Lĩnh vực: Hóa
Field: Chemical
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Quốc Thắng
Số hiệu/ Code: VILAS 1139
Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029
Địa chỉ / Address:
Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến,
Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Nghi Son Refinery & Petrochemical LLC, Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen Commune,
Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam
Địa điểm / Location:
Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến,
Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Nghi Son Refinery & Petrochemical LLC, Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen Commune,
Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 (0) 2378 738 540 (ext. 6305) Fax: +84 (0) 2378 738 557
E-mail: thang.vq@nsrp.com.vn;
cuong.tq@nsrp.com.vn
Website: www.nsrp.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/11
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
1.
Xăng, dầu
Diesel, dầu hỏa,
Nhiên liệu hàng
không Jet A1
Gasoline, Diesel
oil, Kerosene, Jet
A1
Xác định hàm lượng tổng lưu huỳnh
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại.
Determination of total Sulfur
content
Ultraviolet fluorescence method
(1,0 8000)
mg/kg
ASTM D5453-19a
TCVN 7760:2020
2.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
Phương pháp phổ huỳnh quang tán
xạ năng lượng tia X
Determination of Sulfur content
Energy dispersive X-ray
fluorescence spectrometry method
Đến/to: 5 % m/m
ASTM D4294-21
TCVN 3172:2019
3.
Xác định thành phần cất ở áp suất
khí quyển
Determination of distillation at
atmospheric pressure
Đến/to: 450°C
ASTM D86-23ae1
TCVN 2698:2020
4.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Phép thử tấm đồng
Determination of corrosiveness to
copper
Copper strip Test
-
ASTM D130-19
TCVN 2694:2007
5.
Xác định khối lượng riêng, khối
lượng riêng tương đối, hoặc khối
lượng API
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density, relative
density, or API gravity
Hydrometer method
(600 1100)
kg/m3
ASTM D1298-12b
(2017)e1
TCVN 6594:2007
6.
Xác định khối lượng riêng và khối
lượng riêng tương đối bằng máy đo
khối lượng riêng kỹ thuật số
Determination of density, relative
density, and API gravity by digital
density meter
-
ASTM D4052-22
TCVN 8314:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
7.
Xăng, dầu hỏa,
Nhiên liệu tuốc
bin hàng không
Jet A1
Gasoline,
Kerosene, Jet A1
Xác định hàm lượng nhựa
Phương pháp bay hơi
Determination of Gum content
Evaporation method
-
ASTM D381-22
TCVN 6593:2020
8.
Xác định hàm lượng Hydrocacbon
Phương pháp hấp thụ chỉ thị huỳnh
quang
Determination of Hydrocarbon
content
Fluorescent indicator adsorption
method
Aromatics:
(5,0 99) % v/v
Olefins:
(0,3 55) % v/v
Saturates:
(1,0 95) % v/v
ASTM D1319-20a
TCVN 7330:2011
9.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh
(Thiol Mercaptan)
Phương pháp chuẩn độ điện thế
Determination of Sulfur content
(Thiol Mercaptan)
Potentiometric method
(0,0003 0,01)
% m/m
ASTM D3227-24
TCVN 2685:2008
10.
Định tính hợp chất lưu huỳnh hoạt
tính trong nhiên liệu và dung môi
(Doctor Test)
Detection of active Sulfur species
in Fuels and Solvents (Doctor Test)
-
ASTM D4952-23
TCVN 7486:2005
11.
Xăng, Dầu
Diesel, Dầu hỏa,
Nhiên liệu tuốc
bin hàng không
Jet A1
Gasoline, Diesel
oil, Kerosene, Jet
A1
Xác định hàm lượng nước tự do và
tạp chất dạng hạt
Phương pháp quan sát bằng mắt
thường
Determination of free water and
particulate contamination
Visual inspection procedures
-
ASTM D4176-22
TCVN 7759:2008
12.
Dầu Diesel
Diesel oil
Tính toán chỉ số Cetane bằng
phương trình bốn biến số
Calculated cetane index by four
variable equations.
-
ASTM D4737-21
TCVN 3180:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
13.
Dầu Diesel
Diesel oil
Xác định tạp chất dạng hạt
Phương pháp lọc trong phòng thí
nghiệm.
Determination of particulate
contamination
Laboratory filtration method
Đến/to: 25 g/m3 ASTM D6217-21
TCVN 2706:2008
14.
Xác định độ bôi trơn bằng thiết bị
chuyển động khứ hồi cao tần
(HFRR).
Determination of evaluating
lubricity by the high frequency
reciprocating rig (HFRR)
-
ASTM D6079-22
TCVN 7758:2007
15.
Xác định hàm lượng Hydrocacbon
thơm
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng
cao phát hiện bằng chỉ số khúc xạ
Determination of aromatic
hydrocarbon content
High performance liquid
chromatography method with
refractive index detection
MAH: (4 ~ 40) %
m/m
DAH: (0 ~ 20) %
m/m
TAH: (0 ~ 6) %
m/m
PAH: (0 ~ 26) %
m/m
Tổng hydro các
bon thơm/total
aromatic
hydrocacbon:
(4 ~ 65) % m/m
ASTM D6591-19
TCVN 11589:2016
16.
Dầu Diesel, Dầu
hỏa, Nhiên liệu
tuốc bin hàng
không Jet A1
Diesel oil,
Kerosene, Jet A1
Xác định điểm chớp cháy cốc kín
bằng thiết bị có kích thước nhỏ
Determination of flash point by
small scale closed cup tester
(38 300) oC
ASTM D3828-16a
(2021)
TCVN 6608:2010
17.
Xác định điểm chớp cháy bằng thiết
bị thử cốc kín Pensky Martens
Determination of flash point by
Pensky-Martens closed cup tester
(TCVN)
(40 360) °C
(ASTM)
(40 370) °C
ASTM D93-20
TCVN 2693:2007
18.
Xác định độ nhớt động học (và tính
toán độ nhớt động học)
Determination of kinematic
viscosity of (and calculation of
dynamic viscosity)
(0,2 300.000)
mm²/s
ASTM D445-24
TCVN 3171:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
19.
Dầu Diesel
Diesel oil
Xác định cặn Cacbon Conradson
Phương pháp Conradson
Determination of Conradson
Carbon Residue
Conradson method
-
ASTM D189-24
TCVN 6324:2010
20.
Xác định cặn Cacbon
Phương pháp vi lượng
Determination of Carbon Residue
Micro method
Đến/to: 30 %
m/m
ASTM D4530-15(2020)
TCVN 7865:2008
21.
Phương pháp xác định lưu huỳnh
Phương pháp Phổ huỳnh quang tán
xạ bước sóng tia X
Standard Test Method for Sulfur
Wavelength Dispersive X-ray
Fluorescence Spectrometry method
3 mg/kg 4.6%
ASTM D2622-24
TCVN 6701:2020
22.
Dầu Diesel
Diesel oil
Xác định điểm đông đặc.
Determination of pour point
≥ - 42 oC
ASTM D97-17b(2022)
TCVN 3753:2011
23. Xác định hàm lượng tro
Determination of Ash content
(0,01 0,180)
% m/m
ASTM D482-19
TCVN 2690:2011
24.
Xác định hàm lượng nước
Phương pháp chuẩn độ điện lượng
Karl Fischer
Determination of Water content
Coulometric Karl Fischer titration
(10 25.000)
mg/kg
ASTM D6304-20
TCVN 3182:2013
25.
Dầu hỏa, Nhiên
liệu tuốc bin
hàng không Jet
A1
Kerosene, Jet A1
Xác định điểm chớp cháy bằng thiết
bị thử cốc kín Tag
Determination of Flash point by tag
closed cup tester
Đến/to: 93 oC
ASTM D56-22
TCVN 7485:2005
26.
Xác định tạp chất dạng hạt
Phương pháp lọc
Determination of Particulate
contamination
Filtration method
- ASTM D5452-23
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
27.
Dầu hỏa, Nhiên
liệu tuốc bin
hàng không Jet
A1
Kerosene, Jet A1
Xác định độ trong, sạch
Phương pháp tự động đếm hạt tạp
chất bằng máy xách tay
Determination of the level of
cleanliness
Portable automatic particle counter
method
(430) μm(C), up
to maximum
60.000
cumulative
counts per mL
IP 565:2013
28.
Xác định màu
Phương pháp tự động Tristimulus
Determination of Color automatic
Tristimulus method
(0.5~8) ASTM
Color unit
(0~+30) Saybolt
Color unit
ASTM D6045-20
29.
Xác định màu Saybolt
Phương pháp so màu Saybolt
Determination of Saybolt color
Saybolt chromometer method
(-16+30)
ASTM D156-15
TCVN 4354:2007
30.
Xác định axit tổng
Determination of total Acidity
Đến/to: 0,100
mg KOH/g
ASTM D3242-23
TCVN 7419:2004
31.
Xác định hàm lượng hydrocacbon
thơm
Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng
cao phát hiện bằng chỉ số khúc xạ.
Determination of Aromatic
Hydrocarbon content
High Performance liquid
chromatography method with
refractive index detection
mono-aromatic:
(0,8 44,0) %
m/m
di-aromatic:
(0,23 6,20) %
m/m
total-aromatic:
(0,7 50,0) %
m/m
ASTM D6379-21e1
TCVN 12921:2020
32.
Xác định chiều cao ngon lửa không
khói
Determination of Smoke Point
-
ASTM D1322-24
TCVN 7418:2004
33.
Xác định độ dẫn điện
Determination of electrical
conductivity
(1,0 2000)
pS/m
ASTM D2624-22
TCVN 6609:2010
34.
Nhiên liệu tuốc
bin hàng không
Jet A1
Jet A1
Xác định điểm băng
Determination of Freezing point
Đến/to -70oC
ASTM D2386-19
TCVN 7170:2006
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
35.
Nhiên liệu tuốc
bin hàng không
Jet A1
Jet A1
Xác định nhiệt trị cháy thực
Determination of net heat of
combustion
(40,19 44,73)
MJ/kg
ASTM D3338/
D3338M-20a
36.
Xác định nhiệt trị
Phương pháp chính xác
Determination of heat
Precision method
- ASTM D4809-18
37.
Xác định hàm lượng Hydrocacbon
Naphthalen
Phương pháp quang phổ tử ngoại
Determination of Naphthalene
Hydrocarbons content
Ultraviolet spectrophotometry
method
(0,03~5,6) % v/v
Phương pháp A/
Procedure A
(0,08 5,6) %
v/v Phương pháp
B/ Procedure B
ASTM D1840-22
TCVN 7989:2008
38.
Xác định độ ổn định oxy hóa nhiệt
Determination of thermal Oxidation
Stability
-
ASTM D3241-24
TCVN 7487:2005
39.
Xác định đặc tính tách nước bằng
máy đo loại tách xách tay
Determination of water separation
characteristics by Portable
Separometer
Đến/ to: 100
scale
ASTM D3948-22
TCVN 7272:2010
40.
Xác định đặc tính tách nước bằng
máy đo loại tách xách tay
Determination of water separation
characteristics by Portable
Separometer
Đến/ to: 100
scale ASTM D7224-23
41.
Xăng
Gasoline
Xác định trị số octan
Determination of Octane number
(40 120) O.N
ASTM D2699-24
TCVN 2703:2020
42.
Xác định hàm lượng chì
Phương pháp quang phổ hấp thụ
nguyên tử
Determination of Lead content
Atomic absorption spectroscopy
method
(2,5 25) mg/L
ASTM D3237-22
TCVN 7143:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
43.
Xăng
Gasoline
Xác định độ ổn định oxy hóa
Phương pháp chu kỳ cảm ứng
Determination of Oxidation
Stability
Induction period method
-
ASTM D525-12a(2019)
TCVN 6778:2006
44.
Xác định áp suất hơi
Phương pháp khô
Determination of Vapor Pressure
Dry method
(35 100) kPa
(5 15) psi
ASTM D4953-20
TCVN 7023:2007
45.
Xác định áp suất hơi
Phương pháp mini
Determination of Vapor Pressure
Mini method
(1,0 18,6) psi
(7 130) kPa
ASTM D5191-22
TCVN 11588:2016
46.
Xác định hàm lượng Benzene
Phương pháp sắc ký khí sử dụng
đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID)
Determination of Benzene content
Gas chromatography flame
ionization detector method
(0,1 5) % m/m
ASTM D5580-21
TCVN 3166:2019
47.
Xác định hợp chất MTBE, ETBE,
TAME, DIPE, tertiary-Amyl
Alcohol và rượu C1-C4
Phương pháp sắc ký khí sử dụng
đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID)
Determination of MTBE, ETBE,
TAME, DIPE, tertiary-Amyl
Alcohol and C1 to C4 Alcohols
Gas chromatography method use
flame ionization detector (FID)
Individual ethers:
(0,20 20) %
m/m
Individual
alcohols:
(0,2012,0) %
m/m
ASTM D4815-22
TCVN 7332:2013
48.
Xác định hàm lượng Mangan
Phương pháp F-AAS
Determination of Manganese
content
F-AAS method
(0,25 40) mg/L
ASTM D3831-22
TCVN 7331:2008
49.
Xác định hàm lượng Sắt
Phương pháp F-AAS
Determination of Fe content
F-AAS method
(0,5 40) mg/L
MD-04-TE-QSLAB-PD-
0706:2020
(Ref. ASTM D3831-22)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
50.
Xăng
Gasoline
Xác định các loại hydrocacbon (bao
gồm hydrocarbon thơm-Aromatic
và hydrocarbon không no loại
olefin), các hợp chất oxygenate và
benzene
Phương pháp sắc ký khí sử dụng
đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID)
Determination of Hydrocarbon
Types, Oxygenated Compounds,
and Benzene
Gas chromatography flame
ionization detector method
Aromatic tổng:
Đến/ to: 50 % v/v
Olefin:
(1,5 ~ 30) % v/v
ASTM D 6839-21a
TCVN 12015:2017
51.
Khí dầu mỏ
hóa lỏng
Liquefied
petroleum gases
Xác định khối lượng riêng, khối
lượng riêng tương đối, hoặc khối
lượng API
Phương pháp tỷ trọng kế
Determination of density or relative
density
Pressure hydrometer method
(500 650)
kg/m3
ASTM D1657-22e1
TCVN 6594:2007
52.
Xác định hàm lượng nước tự do
Determination of free water content
- BS EN 15469:2007
53.
Tính toán các chỉ tiêu vật lý từ phân
tích thành phần
Calculation of certain physical
properties from compositional
analysis
-
ASTM D2598-21
TCVN 8362:2010
54.
Xác định áp suất hơi
Phương pháp LPG
Determination of Gage Vapor
Pressure
LPG method
Đến/to:
3500 kPa
Đến/to:500 psi
ASTM D1267-23
TCVN 8356:2010
55.
Xác định độ bay hơi
Determination of Volatility
(-50 5) °C
ASTM D1837-17
TCVN 8358:2010
56.
Xác định hàm lượng Hydrocacbon
Phương pháp sắc ký khí sử dụng
đầu dò ion hóa ngọn lửa (FID).
Determination of Hydrocarbons
content
Gas chromatography method use
flame ionization detector (FID)
(0,01 100) %
ASTM D2163-23e1
TCVN 8360:2010
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
57.
Khí dầu mỏ hóa
lỏng
Liquefied
petroleum gases
Xác định cặn
Determination of Residues
-
ASTM D2158-21
TCVN 3165:2008
58.
Xác định độ ăn mòn tấm đồng
Determination of copper strip
corrosion
-
ASTM D1838-21
TCVN 8359:2010
59.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh dễ
bay hơi
Phương pháp huỳnh quang cực tím
Determination of total volatile
Sulfur
Ultraviolet fluorescence method
Gaseous
hydrocarbons:
(1 100) mg/kg
LP gases:
(1 196) mg/kg
ASTM D6667-21
TCVN 12923:2020
60.
Xác định hợp chất Hydro Sunfua
Phương pháp chì axetat
Determination of Hydrogen Sulfide
Lead acetate method
-
ASTM D2420-23
TCVN 8361:2010
61.
Nước thải
Wastewater
Xác định pH
Determination of pH value
2 - 12 TCVN 6492:2011
62.
Xác định nhu cầu oxy hóa học
(COD)
Phương pháp UV-Vis
Determination of chemical oxygen
demand
UV-Vis
method
25 mg/L
SMEWW 5220D
2023
63.
Xác định hàm lượng cặn lơ lửng
(SS)
Phương pháp trọng lượng
Determination of suspended solid
content
Gravimetric Method
10 mg/L TCVN 6625:2000
64.
Xác định hàm lượng nitơ liên kết
Phương pháp huỳnh quang tử ngoại
Determination of bound nitrogen
content
Chemiluminescence method
0,5 200 mg/L TCVN 6624-2:2000
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1139
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/11
TT
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử/
Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo
Limit of quantitation
(if any)/range of
measurement
Phương pháp thử/
Test methods
65.
Nước thải
Wastewater
Xác định hàm lượng Phospho tổng
(tổng PO43-) tính theo P
Phương pháp UV-Vis
Determination of total phosphorus
content (total PO43-)
UV-Vis method
0,04 mg/L SMEWW 4500-P.B&D -
2023
66.
Xác định dầu và mỡ
Phương pháp chiếu hồng ngoại
Determination of oil and grease –
Partition-infrared method
0,2 100 mg/L TCVN 7875:2008
67.
Xác định chỉ số phenol
Phương pháp trắc phổ dung 4-
aminoantipyrin sau chưng cất
Determination of phenol index
4-aminoantipyrin spectrometric
methods
0,1 mg/L TCVN 6216:1996
Ghi chú/Note:
- ASTM: American Society of Testing and Materials
- BS EN: Brishtish Standard European Norm
- MD-04-TE-QSLAB-PD-….: Phương pháp nội bộ / Laboratory in-house method
- Ref.: Tham khảo / Reference
- IP: Institute of Petroleum
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
- SMEWW: Standard methods for the Examination of Water and Wastewater
Trưởng hợp Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá
thì Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động
theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Laboratory & Quality Assurance Section
that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration
according to the law before providing the service.
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2
Tên phòng thí nghiệm: Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng
Laboratory: Laboratory & Quality Assurance Section
Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn
Organization: Nghi Son Refinery and Petrochemical LLC
Người quản lý: Vũ Quốc Thắng
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 1139
Hiệu lực công nhận / Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày /10/2029
Địa chỉ / Address:
Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến,
Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Nghi Son Refinery & Petrochemical LLC, Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen
Commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam
Đia điểm/ Location:
Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến,
Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Nghi Son Refinery & Petrochemical LLC, Km5 Road 513, Nghi Son Economic Zone, Hai Yen
Commune, Nghi Son District, Thanh Hoa Province, Vietnam
Điện thoại/ Tel: +84 (0) 2378 738 540 (ext. 6305) Fax: +84 (0) 2378 738 557
E-mail: thang.vq@nsrp.com.vn; Website: www.nsrp.vn
cuong.tq@nsrp.com.vn
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED SAMPLING
VILAS 1139
AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2
TT Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/
Name of sampling Materials or product
Phương pháp lấy mẫu/
The name of sampling method
1.
Khí dầu mỏ hóa lỏng
Liquefied Petroleum Gaseous
ASTM D1265-23a
TCVN 8355:2010
Phương pháp thủ công
Manual method
2.
Xăng không chì RON 92 và RON 95
Unleaded Gasoline RON 92 and RON 95
ASTM D4057-22 / TCVN 6777:2007
Phương pháp thủ công
Manual method
3.
Nhiên liệu diesel loại thường (500 ppm và 350 ppm lưu
huỳnh) và loại cao cấp (50 ppm và 10 ppm lưu huỳnh)
Diesel oil, Regular (500 ppm and 350 ppm sulfur) and
Premium (50 ppm and 10 ppm sulfur).
ASTM D4057-22
TCVN 6777:2007
Phương pháp thủ công
Manual method
4.
Nhiên liệu phản lực
Jet A-1
ASTM D4057-22
TCVN 6777:2007
Phương pháp thủ công
Manual method
Ghi chú/Note:
- ASTM: American Society of Testing and Materials
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard
Trường hợp Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá
thì Phòng Thí Nghiệm và Quản Lý Chất Lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt
động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for Laboratory & Quality Assurance
Section that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of
registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực:
06/10/2024
Địa điểm công nhận:
Công ty TNHH Lọc Hóa Dầu Nghi Sơn, Km5 Đường 513, Khu Kinh tế Nghi Sơn, xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Số thứ tự tổ chức:
1139