The Monitoring and Environment Technology Department
Đơn vị chủ quản:
Phu Tho Centre for Environment Monitoring and Protection
Số VILAS:
174
Tỉnh/Thành phố:
Phú Thọ
Lĩnh vực:
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/2
Tên phòng thí nghiệm:
Phòng Quan trắc và Công nghệ Môi trường
Laboratory:
The Monitoring and Environment Technology Department
Cơ quan chủ quản:
Trung tâm Quan trắc và Bảo vệ Môi trường tỉnh Phú Thọ
Organization:
Phu Tho Centre for Environment Monitoring and Protection
Lĩnh vực thử nghiệm:
Hóa
Field of testing:
Chemical
Người quản lý:
Laboratory management:
Tạ Hồng Yến
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT
Họ và tên/ Name
Phạm vi được ký/ Scope
1.
Đặng Đàm Liên
Các phép thử được công nhận/Accredited tests
2.
Trần Mạnh Toàn
3.
Tạ Hồồng Yếến
4.
Nguyễễn Thị Hằằng
5.
Đinh Thị Thu Phương
Số hiệu/ Code: VILAS 174
Hiệu lực công nhận/Period of validation: từ /10/2023 đến /10/2026
Địa chỉ/ Address: Số 430, Đường Nguyễn Tất Thành, P. Tân Dân, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Địa điểm/Location: Số 430, Đường Nguyễn Tất Thành, P. Tân Dân, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Điện thoại/ Tel: 0862316599
Fax:
E-mail: phongptqt@gmail.com
Website:
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 174
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/2
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử
Test method
1.
Nước dưới đất, nước thải,
nước mặt,
Underground water, waste water, surface water
Xác định pH
Determination of pH
0 ~ 12
TCVN 6492:2011
(ISO 10523:1994)
2.
Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh
Determination of suspended solids by filtration through glass - fibre filters
8,0 mg/L
TCVN 6625:2000
(ISO 11923:1997)
3.
Xác định nhu cầu oxy sinh học (BOD5)
Determination of Biochemical Oxygen Demand (BOD5) after 5 days
4,0 mg/L
TCVN 6001-1:2021
(ISO 5815-1:2019)
4.
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+)
Determination of Ammonia content
0,08 mg/L
TCVN 6179-1:1996
5.
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3-)
Determination of Nitrat content
0,04 mg/L
TCVN 6180:1996
6.
Xác định hàm lượng sắt (Fe)
Determination of Iron content
0,06 mg/L
TCVN 6177:1996
(ISO 6332:1988)
7.
Xác định hàm lượng Mangan (Mn)
Determination of Manganes content
0,09 mg/L
SMEWW
3111B:2023
8.
Nước thải,
nước mặt
Waste water, surface water
Xác định nhu cầu oxy hoá học (COD)
Determination of the Chemical Oxygen Demand (COD)
9,5 mg/L
SOP.PT.N.04:2022
(Ref: SMEWW 5220:2023)
Chú thích/ Note: SOP.PT: Phương pháp nội bộ phòng thí nghiệm/ Laboratory’s developed method
Ngày hiệu lực:
20/10/2026
Địa điểm công nhận:
Số 430, Đường Nguyễn Tất Thành, P. Tân Dân, TP Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ
Số thứ tự tổ chức:
174