National Authority for Agro – Forestry – Fishery Quality, Processing and Market Development Center 2
Số VICAS:
017
Tỉnh/Thành phố:
Đà Nẵng
Lĩnh vực:
VietGAP
FSMS
QMS
Organic
VFCS
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Organic Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG, CHẾ BIẾN VÀ PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG VÙNG 2
Tiếng Anh/ in English:
NATIONAL AUTHORITY FOR AGRO – FORESTRY – FISHERY QUALITY, PROCESSING AND MARKET DEVELOPMENT CENTER 2
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 – ORGANIC
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam
Tel: +84 225 3550598
Fax: +84 225 3550598
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Criteria
− ISO/IEC 17065:2012
− TCVN 12134:2017
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Period
Từ ngày/ from /11/2024 đến ngày/ to 28/11/2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 Organic Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm nông nghiệp hữu cơ đối với các phạm vi, lĩnh vực sau/ Certification of organic agriculture products for the following scopes and sub-scopes: TT No Nhóm Scope Phân nhóm Sub-scope Chuẩn mực chứng nhận Certification criteria
1
Trồng trọt hữu cơ
Organic Crops
Gạo hữu cơ
Organic Rice
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-5:2018
2
Chè hữu cơ
Organic Tea
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-6:2018
3
Nấm hữu cơ
Organic mushroom
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-11:2023
4
Rau mầm hữu cơ
Organic sprouts
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-12:2023
5
Trồng trọt hữu cơ trong nhà màng và trong thùng chứa
Organic crops in greenhouses and containers
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
TCVN 11041-13:2023
6
Trồng trọt hữu cơ
Organic Plants/ Crops
TCVN 11041-1:2017
TCVN 11041-2:2017
7
CAC/GL 32-1999
Ghi chú/ Note:
− Trường hợp Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2 cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Trung tâm Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường vùng 2 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ./ In case National Authority for Agro – Forestry – Fishery Quality, Processing and Market Development Center 2 provides certification services, the Center must register its operations and be granted a Certificate of Registration according to the law before providing the services.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 VietGAP Lần BH: 4.24 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese:
TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2
Tiếng Anh/ in English:
NATIONAL AGRO – FORESTRY – FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT – BRANCH 2 (NAFIQAD – BRANCH 2)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 – VietGAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
167-175 Chuong Duong, My An Ward, Ngu Hanh Son District, Danang City, Vietnam
Tel: +84 236 3836155 Website: http://nafiqad2.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
−
ISO/IEC 17065:2012
HIỆU LỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Period
Từ ngày/ from / / 2024 đến ngày/ to / / 2029
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911555; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 VietGAP Lần BH: 4.24 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận VietGAP cho lĩnh vực sau/ Certification of VietGAP for the following scopes:
Stt
No.
Tên sản phẩm
Product name
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng nhận
Certification procedure
Phương thức chứng nhận
Type of certification scheme
1.
Thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP) - Trồng trọt
Good agricultural practices (VietGAP) - Crop production
TCVN 11892-1:2017
TT.39
3, 6
Ghi chú/ Note:
Trường hợp Trung tâm Chất lượng Nông Lâm Thủy sản vùng 2 cung cấp dịch vụ chứng nhận thì Trung tâm Chất lượng Nông Lâm Thủy sản vùng 2 phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ./ In case National Agro – Forestry – Fisheries Quality Assurance Department – Branch 2 provides certification services, the Department must register its operations and be granted a Registration Certificate according to the law before providing the services.
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 PRODUCT Lần BH: 3.22 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE
DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQAD 2)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 - VietGAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam
167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam
Tel: +84 236 3836155 Website: http://nafiqad2.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065: 2012
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2023 đến ngày 23/04/2024
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Hanoi; Tel: +84 24 37911552; Email: vpcongnhan@boa.gov.vn; Website: http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 VietGAP Lần BH: 3.22 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận VietGAP cho lĩnh vực sau/ Certification of VietGAP for the following scopes:
Stt
No.
Tên sản phẩm Product name Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng
nhận
Certification
procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of
certification
scheme
1. Thực hành nông nghiệp tốt -
Trồng trọt
Good agricultural practices
– Crop production
TCVN 11892-1:
2017
TT.39 3
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.23 1/2
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 10 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2
Tiếng Anh/ in English: NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE
DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQAD Branch 2)
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
167-175 Chương Dương, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam
Tel: +84 236 3836761 Webite: http://nafiqad2.vn/
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17021-1: 2015
ISO 22003-1: 2022
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: +84 24 37911552; Fax: +84 24 37911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC 01/12 FSMS Lần BH: 4.23 2/2
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận hệ thống quản lý an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn TCVN ISO 22000: 2018; TCVN 5603:
2023 (HACCP Codex), quy định chung mục 21 phần 123 (HACCP FDA) cho các lĩnh vực sau/
Certification of food safety management system according to ISO 22000: 2018; CXC 1-1969: 2020
(HACCP), code of federal regulation title 21 part 123 (HACCP FDA) for the following scopes:
Nhóm ngành
Cluster
Ngành
Category
Chuyên ngành
Subcategory
Chế biến thực
phẩm cho
người và
động vật
Processing
food for
humans and
animals
C Chế biến thực phẩm,
nguyên liệu và thức ăn
cho vật nuôi
Food, ingredient and
pet food processing
C0 Động vật – chuyển đổi sơ cấp
Animal – Primary conversion
CI Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật
mau hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable animal products
CII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau
hỏng ở nhiệt độ thường
Processing of perishable plant-based products
CIII Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và
thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt
độ thường
Processing of perishable animal and plantbased
products (mixed products)
CIV Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ
thường
Processing of ambient stable products
D Sản xuất thức ăn chăn
nuôi
Feed and animal food
processing
Bán lẻ, vận
chuyển và
lưu kho
Retail,
transport,
and storage
F
Thương mại, bán lẻ và
thương mại điện tử
Trading, retail, and ecommerce
FI Bán lẻ/ Bán buôn
Retail/ Wholesale
FII Môi giới/ Thương mại
Brokering/ Trading
G Dịch vụ vận chuyển và
bảo quản
Transport and storage
services
Phụ lục này có hiệu lực từ ngày tháng 10 năm 2023 đến ngày 20 tháng 11 năm 2026
This Accreditation Schedule is effective from th October, 2023 to 20 th November, 2026
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:850.2022/QĐ-VPCNCL ngày 01 tháng 11 năm 2022
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 – VFCS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 01 tháng 11 năm 2025
This Accreditation Schedule is effective until 01 st November, 2025
PHỤ LỤC CÔNG NHẬNACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 672.2021/QĐ-VPCNCL ngày 29 tháng 11 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 – Organic
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Ghi chú/ Note: *Theo nghị định 109/2018/NĐ-CP/ As per 109/2018/ND-CP
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 29 tháng 11 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 29 th November, 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số:588.2021 /QĐ-VPCNCL ngày 22 tháng 10 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 11 năm 2023
This Accreditation Schedule is effective until
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 219.2021/QĐ-VPCNCL ngày 23 tháng 04 năm 2021
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 – VietGAP
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 23 tháng 04 năm 2024
This Accreditation Schedule is effective until 23 April 2024
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: 904.2020/QĐ-VPCNCL ngày 20 tháng 11 năm 2020
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 017 - FSMS
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
Phụ lục này có hiệu lực tới ngày 20 tháng 11 năm 2020
This Accreditation Schedule is effective until 20 th November, 2020
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 |
Trụ sở chính/ Head office: 167 – 175 Chương Dương, phường Mỹ An, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam 167 – 175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Da Nang city, Vietnam | |
Tel: +84 246 3836155 / 3836761 | Fax: +84 236 3836154 |
- ISO/IEC 17021-1:2015
- VFCS/PEFC GD 1006:2019
Phạm vi Scope | Lĩnh vực Sub-scope | Phạm vi công nhận/ Accreditation scope | Chuẩn mực chứng nhận/ Certification criteria |
FM | FM 1 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững/ Certification of Sustainable Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003:2019 |
FM 2 | Chứng nhận Quản lý rừng bền vững theo nhóm/ Certification of Group Forest Management | VFCS/PEFC ST 1003:2019 VFCS/PEFC ST 1004:2019 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2) |
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam 167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam | |
Tel: +84 236 3836155 | Website: http://nafiqad2.vn/ |
- ISO/IEC 17065: 2012
- TCVN 12134: 2017
Số TT No | Tên sản phẩm Product name | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận (quy định riêng) Certification procedure | Phương thức chứng nhận Type of certification scheme |
|
Trồng trọt hữu cơ Organic crop | TCVN 11041-1: 2017 TCVN 11041-2: 2017 TCVN 11041-5: 2018 TCVN 11041-6: 2018 | TT.39 | 5*, 6 |
CAC/GL 32-1999 | TT.35 | 6 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 | |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2) |
167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Tp. Đà Nẵng, Việt Nam |
Tel: +84.236.3836761/3953640 Fax: +84.236.3836154 |
- ISO/IEC 17021-1: 2015
- ISO/TS 22003: 2013
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distribution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholesale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding | |||
G | Cung câp dịch vụ vận chuyển và lưu kho Provision of transport and storage services | GI | Cung cấp dich vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for perishable food and feet | |
GII | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services and ambient stable food and feet |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQUAD 2) |
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam 167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam | |
Tel: +84 236 3836155 | Website: http://nafiqad2.vn/ |
- ISO/IEC 17065: 2012
- 48/2012/TT-BNNPTNT; 06/2018/TT-BNNPTNT
Số TT No | Nhóm Scopes | Phân nhóm Sub-scopes | Tiêu chuẩn Standard | Thủ tục chứng nhận Certification procedure | Phương thức chứng nhận theo 28/2012/TT- BKHCN Certification system according 28/2012/TT- BKHCN |
|
Thực hành nông nghiệp tốt trong trồng trọt (VietGAP trồng trọt) Good agriculture practice in plantation (VietGAP in plantation) | TCVN 11892-1: 2017 | TT.39 | 6 | |
|
Thực hành chăn nuôi tốt tại Việt Nam (VietGAHP) Good Animal Husbandary Practices in Vietnam (VietGAHP) | Chăn nuôi lợn Pig Production Chăn nuôi gà Chicken Production Chăn nuôi vịt, ngan Duck and Muscovy Duck Production Chăn nuôi bò thịt Beef Cattle Production Chăn nuôi bò sữa Dairy Production Chăn nuôi dê thịt Meat Goat Production Chăn nuôi dê sữa Dairy Goat Production Chăn nuôi ong mật Honey Bee Keeping | Quyết định số 4653/QĐ-BNN-CN, ngày 10/11/2015 Decision No. 4653/QĐ-BNN-CN, dated 10/11/2015 | TT.18 | 3 |
Tiếng Việt/ in Vietnamese: | TRUNG TÂM CHẤT LƯỢNG NÔNG LÂM THỦY SẢN VÙNG 2 |
Tiếng Anh/ in English: | NATIONAL AGRO-FORESTRY-FISHERIES QUALITY ASSURANCE DEPARTMENT BRANCH 2 (NAFIQAD 2) |
Địa chỉ / Address: 167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng, Việt Nam 167-175 Chuong Duong, My An ward, Ngu Hanh Son district, Dannang city, Vietnam | ||
Tel: +84 236 3836155/3836761 | Tel: +84 236 3836154 | Email: brand2.nafi@mard.gov.vn |
- ISO/IEC 17021-1
- ISO/TS 22003
Nhóm ngành Cluster | Ngành Category | Chuyên ngành Subcategory | ||
Chế biến thực phẩm và thức ăn chăn nuôi Food and feed processing | C | Chế biến thực phẩm Food manufacturing | CI | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal products |
CII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc thực vật mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable plant products | |||
CIII | Chế biến thực phẩm có nguồn gốc động vật và thực vật (sản phẩm hỗn hợp) mau hỏng ở nhiệt độ thường Processing of perisable animal and plant products (mixed products) | |||
CIV | Chế biến sản phẩm giữ được lâu ở nhiệt độ thường Processing of ambient stable products | |||
D | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Animal feed production | DI | Sản xuất thức ăn chăn nuôi Production of feed | |
DII | Sản xuất thức ăn cho sinh vật cảnh Production of pet food | |||
Bán lẻ, vận chuyển và lưu kho Retail, transport and storage | F | Phân phối Distridution | FI | Bán lẻ/ Bán buôn Retail/ Wholsale |
FII | Môi giới/ Kinh doanh thực phẩm Food broking/ Tranding | |||
G | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho Provision of transport and storage service | GI | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi mau hỏng ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for perishable food and feet | |
GII | Cung cấp dịch vụ vận chuyển và lưu kho cho thực phẩm và thức ăn chăn nuôi giữ được lâu ở nhiệt độ thường Provision of transport and storage services for ambient stable food and feet |
Ngày hiệu lực:
20/11/2023
Địa điểm công nhận:
167-175 Chương Dương, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
17