Nicotex Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Nicotex Joint Stock Company
Số VILAS:
1151
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm và phân tích Nicotex |
Laboratory: | Nicotex Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ Phần Nicotex |
Organization: | Nicotex Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa |
Field of testing: | Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Lê Xuân Bính | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Nguyễn Văn Cường |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside | Xác định hàm lượng HEXACONAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of HEXACONAZOLE | 1% | TCVN 8381-2010 |
|
Xác định hàm lượng ALBENDAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of ALBENDAZOLE | 1% | TC 08/2005-CL | |
|
Xác định hàm lượng ISOPROTHIOLANE Phương pháp HPLC Deterination of ISOPROTHIOLANE | 1% | TCVN 8749:2011 | |
|
Xác định hàm lượng TRICYCLAZOLE Phương pháp HPLC Deterination of TRICYCLAZOLE | 1% | TC 08/2002-CL | |
|
Xác định hàm lượng ABAMECTIN Phương pháp HPLC Deterination of ABAMECTIN | 1% | TCVN 9475:2012 | |
|
Xác định hàm lượng CHLORPYRIFOS ETHYL Phương pháp HPLC Deterination of CHLORPYRIFOS ETHYL | 1% | TCCS 30:2011/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng DIAFENTHIURON Phương pháp HPLC Deterination of DIAFENTHIURON | 1% | TCCS 38:2012/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng EMAMECTIN BENZOTE Phương pháp HPLC Deterination of EMAMECTIN BENZOATE | 1% | TCCS 66:2013/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng CYZOMAZINE Phương pháp HPLC Deterination of CYROMAZINE | 1% | TCVN 11731:2046 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside | Xác định hàm lượng NICLOSAMIDE Phương pháp HPLC Deterination of NICLOSAMIDE | 1% | TCVN 12787:2019 |
|
Xác định hàm lượng THIOSULTAP SODIUM Phương pháp HPLC Deterination of THIOSULTAP SODIUM | 1% | TC 09/CL:2007 | |
|
Xác định hàm lượng IMIDACLOPRID Phương pháp HPLC Deterination of IMIDACHLOPRID | 1% | TCVN 11730:2016 | |
|
Xác định hàm lượng THIAMETHOXAM Phương pháp HPLC Deterination of THIAMETHOXAM | 1% | TCCS 67:2013/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng ACETOMIPRID Phương pháp HPLC Deterination of ACETAMIPRID | 1% | TC 07/2001-CL | |
|
Xác định hàm lượng DIMETHOATE Phương pháp HPLC Deterination of DIMETHOATE | 1% | TCVN 8382:2010 | |
|
Xác định hàm lượng CYPERMETHRIN Phương pháp HPLC Deterination of CYPERMETHRIN | 1% | PPT 28-LC:2019 Ref. TCVN 8143:2009 | |
|
Xác định hàm lượng ACETOCHLOR Phương pháp HPLC Deterination of ACETOCHLOR | 1% | TC 08/2003-CL | |
|
Xác định hàm lượng BENSULFURON METHYL Phương pháp HPLC Deterination of BENSULFURON METHYL | 1% | TCVN 10979:2016 | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside | Xác định hàm lượng QUINCLORAC Phương pháp HPLC Deterination of QUINCLORAC | 1% | TCVN 10981:2016 |
|
Xác định hàm lượng BUTACHLOR Phương pháp HPLC Deterination of BUTACHLOR | 1% | PPT 10-LC:2018 Ref. TCVN 11735:2016) | |
|
Xác định hàm lượng ATRAZINE Phương pháp HPLC Deterination of ATRAZINE | 1% | PPT 12-LC:2018 Ref. TCVN 10161:2013 | |
|
Xác định hàm lượng AMETRYL Phương pháp HPLC Deterination of AMETRYL | 1% | PPT 13-LC:2018 Ref. TCVN 12567:2018) | |
|
Xác định hàm lượng GLUFOSINATE AMMONIUM Phương pháp HPLC Deterination of GLUFOSINATE AMMONIUM | 1% | TCCS 203:2014/BVTV | |
|
Xác định hàm lượng CYHALOFOP BUTYL Phương pháp HPLC Deterination of CYHALOFOP BUTYL | 1% | PPT 23-LC:2019 Ref. TC 01/CL:2004 | |
|
Xác định hàm lượng PRETILACHLOR Phương pháp HPLC Deterination of PRETILACHLOR | 1% | PPT 24-LC:2019 Ref. TCVN 8144:2009 | |
|
Xác định hàm lượng FENCLORIM Phương pháp HPLC Deterination of FENCLORIM | 1% | PPT 25-LC:2019 Ref. TCVN 8144:2009 | |
|
Xác định hàm lượng PYRAZOSULFURON ETHYL Phương pháp HPLC Deterinatrion of PYRAXOSULFURON ETHYL | 1% | TCCS 32:2011/BVTV | |
|
Thuốc bảo vệ thực vật Pestiside | Xác định hàm lượng CHLORANTRANILIPROLE Phương pháp HPLC Deterinatrion of CHLORANTRANILIPROLE HPLC method | 1% | TCVN 12476:2018 |
|
Thuốc BVTV dạng WP, WG, SC, SE, OD Pesticide formulations WP, WG, SC, SE, OD | Xác định tỷ suất lơ lửng Determination of suspensibility | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc BVTV dạng WP Pesticide formulations WP | Xác định độ thấm ướt Determination of wettability | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc BVTV dạng WP, WG, SC, SE, OD Pesticide formulations WP, WG, SC, SE, OD | Xác định độ tạo bọt Determination of persisten foam | - | TCVN 8050:2016 |
|
Thuốc BVTV dạng EC, ME, SE, OD Pesticide formulations EC, ME, SE, OD | Xác định độ bền nhũ tương Determination of emulsion stability | - | TCVN 8382:2010 |
- PPT...: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- TCVN: Tiêu chuẩn quốc gia.
- TC../CL..TCCS: Tiêu chuẩn cơ sở Cục Bảo vệ thực vật.
- BVTV: Bảo vệ thực vật
- EC (Emulsifiable concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa đậm đăc
- EW (Emulsion oil in water): Thuốc bảo vệ thực vật dạng sữa dầu trong nước
- ME (Micro emulsion): Thuốc bảo vệ thực vật dạng vi sữa
- SC (Suspension concentrate): Thuốc bảo vệ thực vật dạng huyền phù đậm đặc
- SL (Soluble liquid): Thuốc bảo vệ thực vật dạng dung dịch đậm đặc tan trong nước
- SP (Soluble powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột hòa tan trong nước
- WG (Wettable granule): Thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt phân tán trong nước
- WP (Wettable powder): Thuốc bảo vệ thực vật dạng bột thấm nước
- OD (Oil-dispersiable): Thuốc bảo vệ thực vật dạng dầu phân tán trong nước.
Ngày hiệu lực:
15/10/2021
Địa điểm công nhận:
Số 114 Vũ Xuân Thiều, phường Phúc Lợi, quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1151