Laboratory Department
Đơn vị chủ quản:
Vinmec Phu Quoc International Hospital
Số VILAS MED:
149
Tỉnh/Thành phố:
Kiên Giang
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Laboratory: | Laboratory department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Phú Quốc |
Organization: | Vinmec Phu Quoc International Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry Hematology, Microbiology |
Người phụ trách/ Representative: | Nguyễn Thị Nữ Nguyen Thi Nu |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Nguyên lý/ Kỹ thuật xét nghiệm (Principle/ Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tượng (Citrate) Plasma (Citrate) | Xác định thời gian Thromboplastin (PT) Determination of Thromboplastin time (PT) | Đo quang Colorimetric | QXPQ.HH.003 (2023) (ACL TOP 300) |
|
Xác định thời gian Thromboplastin từng phần hoạt hoá (APTT) Determination of Activated partial thromboplastin time (APTT) | QXPQ. HH.055 (2023) (ACL TOP 300) | ||
|
Xác định lượng Fibrinogen Determination of Fibrinogen | QXPQ. HH.004 (2023) (ACL TOP 300) | ||
|
Xác định thời gian Thrombin Determination of Thrombin time (TT) | QXPQ. HH.020 (2023) (ACL TOP 300) |
STT No. | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm (The name of medical tests) | Kỹ thuật xét nghiệm (Technical test) | Phương pháp xét nghiệm (Test method) |
|
Huyết tương (Heparin, EDTA, Citrate), Huyết thanh Plasma (Heparin, EDTA, Citrate), Serum | Phát hiện HBsAg Detection of HbsAg | Miễn dịch điện hóa phát quang Electro-chemiluminescence immunoassay | QXPQ.VS.004 (2020) Cobas E411 |
|
Phát hiện HBsAb Detectection of HbsAb | QXPQ.VS.003 (2020) Cobas E411 | ||
|
Phát hiện HCV Ab Detection of HCVAb | QXPQ.VS.006 (2020) Cobas E411 | ||
|
Phát hiện Treponema pallidum Ab Detection of Treponema pallidum Ab | QXPQ.VS.010 (2020) Cobas E411 |
- QTKT: Phương pháp do PXN xây dựng/ Laboratory developed method
- Trường hợp Khoa xét nghiệm cung cấp dịch vụ xét nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Laboratory department type that provides the medical testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Phú Quốc |
Organization: | Vinmec Phu Quoc International Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh |
Field of medical testing: | Hematology, Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Nữ | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests. |
|
Nguyễn Thị Hồng Sa | |
|
Phạm Quốc Thái | |
|
Trương Thị Thảo Loan | |
|
Đinh Thị Thu Hường |
STT/No | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết tương (Heparin), Huyết thanh Plasma (Heparin), Serum | Định lượng Amylase Quantitative Amylase | Đo quang Measured photometrically | QXPQ.SH.105 (2020) (AU 680) |
|
Định lượng Natri Quantitative Sodium | QXPQ.SH.034 (2020) (AU 680) | ||
|
Định lượng Clo Quantitative Clo | QXPQ.SH.032 (2020) (AU 680) | ||
|
Định lượng CRP hs Quantitative CRP hs | QXPQ.SH.028 (2020) (AU 680) |
STT/No | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (K2 EDTA) Whole Blood (K2 EDTA) | Đo thể tích trung bình tiểu cầu Mean Platelet Volume | Điện trở kháng Resistance | QXPQ.HH.018 (2020) (DxH 600) |
|
Phân bố kích thước hồng cầu Red Cell Distribution Width – CV | QXPQ.HH.017 (2020) (DxH 600) |
- QXPQ……: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Department |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh Viện Đa Khoa Quốc Tế Vinmec Phú Quốc |
Organization: | Vinmec Phu Quoc International Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Huyết học, Hóa sinh |
Field of medical testing: | Hematology, Biochemistry |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Nguyễn Thị Nữ | Các chỉ tiêu xét nghiệm được công nhận/ Accredited medical tests. |
|
Nguyễn Thị Hồng Sa | |
|
Phạm Quốc Thái | |
|
Trịnh Thị Hương |
STT/No | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết tương (Heparin), Huyết thanh Plasma (Heparin), Serum | Định lượng AST Quantitative AST | Đo quang Measured photometrically | QXPQ.SH.005 (2020) (AU 680) |
|
Định lượng ALT Quantitative ALT | QXPQ.SH.004 (2020) (AU 680) | ||
|
Định lượng Glucose Quantitative Glucose | QXPQ.SH.008 (2020) (AU 680) | ||
|
Định lượng Triglycerid Quantitative Triglycerid | QXPQ.SH.014 (2020) (AU 680) | ||
|
Định lượng Ure Quantitative Ure | QXPQ.SH.011 (2020) (AU 680) |
STT/No | Loại mẫu (chất chống đông - nếu có) Type of sample (speciment)/ anticoaggulant (if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm cụ thể Scope of test | Nguyên lý của kỹ thuật xét nghiệm Principle of test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (K2 EDTA) Whole Blood (K2 EDTA) | Đếm số lượng hồng cầu Red Blood Cell count | Điện trở kháng Resistance | QXPQ.HH.010 (2020) (DxH 600) |
|
Đếm số lượng bạch cầu White Blood Cell count | QXPQ.HH.009 (2020) (DxH 600) | ||
|
Đếm số lượng tiểu cầu Platelet count | QXPQ.HH.011 (2020) (DxH 600) | ||
|
Đo thể tích trung bình hồng cầu Mean Cell Volume measurement | Tính toán Calculation | QXPQ.HH.013 (2020) (DxH 600) | |
|
Định lượng Hemoglobin Examintion of Hemoglobin | Đo quang Measured photometrically | QXPQ.HH.006 (2020) (DxH 600) |
- QXPQ……: Phương pháp nội bộ/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
10/12/2024
Địa điểm công nhận:
Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Thành Phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang
Số thứ tự tổ chức:
149