Agriculture & Food Laboratory

Đơn vị chủ quản: 
Bureau Veritas Vietnam
Số VILAS: 
392
Tỉnh/Thành phố: 
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực: 
Biological
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích nông sản thực phẩm Laboratory: Agriculture & Food Laboratory Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Bureau Veritas Việt Nam Organization: Bureau Veritas Vietnam Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological Người quản lý: Hồ Ngọc Yến Phi Laboratory manager: Ho Ngoc Yen Phi Số hiệu/ Code: VILAS 392 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: từ ngày / /2024 đến ngày 19/01/2025 Địa chỉ/ Address: Số 36-38 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP.Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Số 210 Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028 6686 5494 E-mail: yen-phi.ho@bureauveritas.com Website: www.bureauveritas.com DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 1. Gạo Rice Xác định độ ẩm Determination of moisture content ISO 712:2009 2. Gạo trắng Milled rice Đánh giá cảm quan (màu, mùi) Sensory valuation (colour, smell) TCVN 11888: 2017 3. Xác định tạp chất Determination of foreign matter 4. Xác định thóc lẫn/côn trùng Determination of paddy/insect 5. Xác định mức xát Determination of milling degree 6. Xác định tấm/ tấm lớn/ tấm trung bình/ tấm nhỏ/ tấm mẳn Determination of broken/ big broken/ medium broken/ small broken/ chip 7. Xác định hạt nguyên Determination of whole kernel 8. Xác định kích thước hạt Determination of grain size 9. Xác định hạt vàng Determination of yellow kernel 10. Xác định hạt bạc phấn Determination of chalky kernel 11. Xác định hạt đỏ và sọc đỏ Determination of red & red streaked kernel 12. Xác định hạt xay xát dối Determination of undermilled kerel 13. Xác định hạt hư hỏng Determination of damaged kernel 14. Xác định hạt xanh non Determination of immature kernel 15. Xác định hạt nếp Determination of glutinous kernel 16. Gạo thơm Aromatic rice Đánh giá cảm quan (màu, mùi) Sensory valuation (colour, smell) TCVN 11889: 2017 17. Xác định tạp chất Determination of foreign matter 18. Xác định thóc lẫn/côn trùng Determination of paddy/insect DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 19. Gạo thơm Aromatic rice Xác định mức xát Determination of milling degree TCVN 11889:2017 20. Xác định tấm/ tấm lớn/ tấm trung bình/ tấm nhỏ/ tấm mẳn Determination of broken/ big broken/ medium broken/ small broken/ chip 21. Xác định hạt nguyên Determination of whole kernel 22. Xác định kích thước hạt Determination of grain size 23. Xác định hạt vàng Determination of yellow kernel 24. Xác định hạt bạc phấn Determination of chalky kernel 25. Xác định hạt đỏ và sọc đỏ Determination of red & red streaked kernel 26. Xác định hạt xay xát dối Determination of undermilled kerel 27. Xác định hạt hư hỏng Determination of damaged kernel 28. Xác định hạt xanh non Determination of immature kernel 29. Xác định hạt nếp Determination of glutinous kernel 30. Xác định gạo lẫn loại (Độ lẫn) Phương pháp nấu Determination of admixture of other varieties (Purity) Cooking test BE 2545:2002 31. Xác định gạo lẫn loại (Độ lẫn) Phương pháp hóa Determination of admixture of other varieties (Purity) Alkali test TAS 4000:2003 32. Hạt điều nhân Cashew nut Xác định độ ẩm Determination of moisture ISO 665:2020 33. Xác định số hạt nguyên trên 1 pound Determination of Count per pound AFI 2016 34. Xác định nhân vỡ Determination of Breakage DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:4/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 35. Hạt điều nhân Cashew nut Xác định số hạt dưới cấp kích cỡ liền kề Determination of Next lower size grade AFI 2016 36. Xác định khối lượng lọt sàng 4.75mm; USA No. ¼, 7, 8, 12, 16 Determination of Retained on sieve 4.75mm; USA No. ¼, 7, 8, 12, 16 37. Xác định hạt hư hỏng do sâu Determination of insect damage 38. Xác định hạt bị sâu khoét Determination of rodent damage 39. Xác định hạt bị chim ăn Determination of bird damage 40. Xác định hạt mục ruỗng Determination of decay 41. Xác định hạt mốc Determination of visible mold 42. Xác định hạt ôi Determination of rancidity 43. Xác định hạt dính dơ Determination of adhering matter 44. Xác định tạp chất Determination of foreign matter 45. Xác định hạt loại 2 Determination of second quality scorched 46. Xác định hạt loại 3 Determination of third quality special scorched 47. Xác định mảnh nám nhạt Determination of lightly blemished pieces 48. Xác định hạt nguyên nám nhạt Determination of lightly blemished wholes 49. Xác định hạt nguyên nám Determination of blemished wholes 50. Xác định hạt phế phẩm Determination of dessert 51. Xác định hạt có vết cắt Determination of superficial damage/ Scrapes DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 392 AFL01/02 Lần ban hành/IssuedNo: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test methods 52. Hạt điều nhân Cashew nut Xác định hạt có vỏ lụa Determination of Adhering testa AFI 2016 53. Xác định hạt có đốm đen Determination of black speckled kernels 54. Xác định Mùi Determination of Smell IT LA HD 19-03 55. Xác định Vị Determination of Taste AFI 2016 56. Xác định hạt đốm sau chiên Determination of Spotted 57. Xác định hạt cháy sém/ không đều màu sau chiên Determination of scorched tips/ color variation 58. Xác định hạt cháy sém đậm sau chiên Determination of Deeply scorched tips 59. Xác định hạt tối màu sau chiên Determination of dark roast 60. Xác định hạt đậm màu sau chiên Determination of deep roast 61. Xác định hạt có vết cắt sau chiên Determination of scrapes 62. Đánh giá cảm quan cho hạt điều sau chiên (Màu, cấu trúc, vị) Sensory valuation (Colour, texture, taste) IT LA HD 19-03 Chú thích/Note: - TAS: Thai Agricultural Standard - BE: Rules and Methodologies of Commodities and Thai Hom Mali Rice Standards Inspection - AFI: Association of Food Industries - IT LA HD 19-03: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s developed method Trường hợp Phòng phân tích nông sản thực phẩm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng phân tích nông sản thực phẩm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Agriculture & Food Laboratory that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
19/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 210 Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức: 
392
© 2016 by BoA. All right reserved