Phòng phân tích nông sản thực phẩm
Đơn vị chủ quản:
Công ty TNHH Bureau Veritas Việt Nam
Số VILAS:
392
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Sinh
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
(Kèm theo quyết định số: 37.20 2/QĐ - VPCN L ngày 19 tháng 01 năm 20 2
của Giám đốc Văn phòng Công hận Chất lượng)
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page 1/5
Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích nô g sản thực phẩm
Laboratory: Agricult re & Fo d Laboratory
Cơ quan chủ quản: Công ty TNH Bureau Veritas Việt Nam
Organization: Bureau Veritas Vietnam
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of tes ing: Biol gical
Người quản lý: Hoàng Anh Thơ
Laboratory man ger: Hoang Anh Tho
Người có thẩm quyền ký:
Ap roved signatory:
T Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hoàng Anh Thơ Các báo cáo thử nghiệm/ Al tes reports
2. Tạ Thị Thùy Liên Các báo cáo thử nghiệm/ Al tes reports
3. Trần Quang Thảo Vy Các báo cáo thử nghiệm gạo/ Rice t s reports
Số hiệu/ Code: VILAS 392
Hiệu lực ông hận/ Period f Validation: 19/01 20 5
Địa chỉ/ Ad res :
29/17 đường số 4, khu phố 7, phường An Khánh, t ành p ố Thủ Đức, thành p ố Hồ Chí Minh
Địa điểm/Location:
29/17 đường số 4, khu phố 7, phường An Khánh, t ành p ố Thủ Đức, thành p ố Hồ Chí Minh
Điện thoại/ Tel: 028 37402109 Fax:
E-mail: anh-t o.h ang@bureauveritas.com
Lab.itd@vn.bureauveritas.com
Website: w w.bureauveritas.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 392
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 2/ 5
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh
Field of tes ing: Biol gical
T
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể
The name of specif tes
Giớ hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Lim t of
quanti a on (if any)/range of measurem nt
Phương pháp thử
Test method
1. Gạo
Rice
Xác định độ ẩm
Det rmination f moisture conte
ISO 712: 0 9
2.
Gạo trắng
Mil ed rice
Đánh giá cảm quan (màu, mùi)
Sensory valu tion (col ur, smel )
TCVN 1 8 : 2017
3. Xác định tạp chất
Det rmination f oreign mat er
4. Xác định t óc lẫn/côn trùng
Det rmination f pad y/insect
5. Xác định mức xát
Det rmination f mil ng degr e
6. Xác định tấm/ tấm lớn/ tấm trung bình/ tấm
nhỏ/ tấm ẳn
Det rmination f broken/ big broken/
medium broken/ smal broken/ chip
7. Xác định ạt nguyên
Det rmination f whole k rnel
8. Xác định kích t ước hạt
Det rmination f grain size
9. Xác định ạt vàng
Det rmination f yel ow kern l
10. Xác định ạt bạc phấn
Det rmination f chalky ern l
1 . Xác định ạt đỏ và sọc đỏ
Det rmination f red & red streak d kern l
12. Xác định ạt xay xát dối
Det rmination f undermil ed ker l
13. Xác định ạt hư ỏng
Det rmination f dam ged kern l
14. Xác định ạt xanh on
Det rmination f im ature k rnel
15. Xác định ạt nếp
Det rmination f glutinous kern l
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 392
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 3/ 5
T
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể
The name of specif tes
Giớ hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Lim t of
quanti a on (if any)/range of measurem nt
Phương pháp thử
Test method
16.
Gạo thơm
Aromatic r e
Đánh giá cảm quan (màu, mùi)
Sensory valu tion (col ur, smel )
17. TCVN 1 8 9: 2017 Xác định tạp chất
Det rmination f oreign mat er
18. Xác định t óc lẫn/côn trùng
Det rmination f pad y/insect
19. Xác định mức xát
Det rmination f mil ng degr e
TCVN 1 8 9:2017
20. Xác định tấm/ tấm lớn/ tấm trung bình/ tấm
nhỏ/ tấm ẳn
Det rmination f broken/ big broken/
medium broken/ smal broken/ chip
21. Xác định ạt nguyên
Det rmination f whole k rnel
2 . Xác định kích t ước hạt
Det rmination f grain size
23. Xác định ạt vàng
Det rmination f yel ow kern l
24. Xác định ạt bạc phấn
Det rmination f chalky ern l
25. Xác định ạt đỏ và sọc đỏ
Det rmination f red & red streak d kern l
26. Xác định ạt xay xát dối
Det rmination f undermil ed ker l
27. Xác định ạt hư ỏng
Det rmination f dam ged kern l
28. Xác định ạt xanh on
Det rmination f im ature k rnel
29. Xác định ạt nếp
Det rmination f glutinous kern l
30. Xác định gạo lẫn loại (Độ lẫn)
Phương pháp nấu
Det rmination f admixture of ther variet s
(Purity)
Co king tes
BE 254 :20 2
31. Xác định gạo lẫn loại (Độ lẫn)
Phương pháp hóa
Det rmination f admixture of ther variet s
(Purity)
Alka i tes
TAS 40 :20 3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 392
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 4/ 5
T
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể
The name of specif tes
Giớ hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Lim t of
quanti a on (if any)/range of measurem nt
Phương pháp thử
Test method
32.
Hạt điều nhân
Cashew nut
Xác định độ ẩm
Det rmination f moisture
ISO 6 5:20
3 . Xác định số hạt nguyên trên 1 pound
Det rmination f Count per pound
AFI 2016
34. Xác định ân vỡ
Det rmination f Break ge
35. Xác định số hạt dưới cấp kích ỡ liền kề
Det rmination f Next lower size grade
36. Xác định k ối lượng lọt sàng 4.75m ; USA
No. ¼, 7 8, 12, 16
Det rmination f Retained on siev 4.75m ;
USA No. ¼, 7 8, 12, 16
37. Xác định ạt hư ỏng do sâu
Det rmination f insect dam ge
38. Xác định ạt bị sâu khoét
Det rmination f rodent dam ge
39. Xác định ạt bị chim ăn
Det rmination f bird am ge
40. Xác định ạt mục ruỗng
Det rmination f decay
41. Xác định ạt mốc
Det rmination f vis ble mold
42. Xác định ạt ôi
Det rmination f rancid ty
43. Xác định ạt dính dơ
Det rmination f adhering mat er
4 . Xác định tạp chất
Det rmination f oreign mat er
45. Xác định ạt loại 2
Det rmination f second quality scor hed
46. Xác định ạt loại 3
Det rmination f third quality special
scor hed
47. Xác định mảnh ám nhạt
Det rmination f lightly blemished piec s
48. Xác định ạt nguyên ám nhạt
Det rmination f lightly blemished wholes
49. Xác định ạt nguyên ám
Det rmination f blemished wholes
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC ÔNG NHẬN
LIST OF AC REDITED TEST
VILAS 392
AFL 01/ 2 Lần ban hành/Is ued No: 3.0 Soát xét/ngày/ Revised/ ated: Trang/Page: 5/
T
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử
Materials or
product est d
Tên phép thử cụ thể
The name of specif tes
Giớ hạn định
lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Lim t of
quanti a on (if any)/range of measurem nt
Phương pháp thử
Test method
50.
Hạt điều nhân
Cashew nut
Xác định ạt phế phẩm
Det rmination f des rt
AFI 2016
51. Xác định ạt có vết cắt
Det rmination f superfic al dam ge/
Scrapes
52. Xác định ạt có vỏ lụa
Det rmination f Adhering tes a
53. Xác định ạt có đốm đen
Det rmination f black speckled kern ls
54. Xác định Mùi
Det rmination f Smel IT LA HD 19-03
5 . Xác định Vị
Det rmination f Taste
AFI 2016
56. Xác định ạt đốm sau chiên
Det rmination f Spot ed
AFI 2016
57. Xác định ạt cháy sém/ không đều màu sau
chiên
Det rmination f scor hed tips/ col r
vari t on
58. Xác định ạt cháy sém đậm sau chiên
Det rmination f De ply scor hed tips
59. Xác định ạt ối màu sau chiên
Det rmination f dark oast
60. Xác định ạt đậm àu sau chiên
Det rmination f de p roast
61. Xác định ạt có vết cắt sau chiên
Det rmination f scrapes
62. Đánh giá cảm quan cho ạt điều sau chiên
(Màu, cấu trúc, vị)
Sensory valu tion (Col ur, tex ure, tas e)
IT LA HD 19-03
Chú thíc /Note: - TAS: Thai Agricult ral Standar
- BE: Rules and Method logies of Com odit es and Thai Hom Mali R ce Standar s Inspection
- AFI: As ociat on f Fo d Industries
- IT LA HD 19-03: phương pháp thử do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory’s dev loped method
Ngày hiệu lực:
19/01/2025
Địa điểm công nhận:
Số 210 Vũ Tông Phan, Phường An Phú, TP. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
392