Central Experimental analysis

Đơn vị chủ quản: 
Federation of Geological Map of Northern
Số VILAS: 
577
Tỉnh/Thành phố: 
Hưng Yên
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01.12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1 | 4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Phân tích thí nghiệm Laboratory: Department of Experimental analysis Cơ quan chủ quản: Liên đoàn Bản đồ Địa chất miền Bắc Organization: Federation of Geological Map of Northern Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người phụ trách/ Laboratory manager: Trần Thị Oanh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Thị Oanh Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Đỗ Ngọc Mai Số hiệu/ Code: VILAS 577 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/01/2025 Địa chỉ/ Address: Số 10, Hồng Tiến, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, thành phố Hà Nội 10 Lane, Hong Tien Street, Bo De Ward, Long Bien District, Ha Noi City Địa điểm/Location: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng yên Tan Quang Commune, Van Lam District, Hung Yen Province Điện thoại/ Tel: 02213.985.927 Fax: E-mail: phantich_bdmb@gmail.com Website: DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 577 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2 | 4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. 1 Silicat Silicates Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method ≥ 20.0 % m/m TCVN 9911:2013 2. 2 Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Iron content Titrimetric method ≥ 1.00% m/m TCVN 9914:2013 3. 3 Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titrimetric method ≥ 0.10% m/m TCVN 9915:2013 4. 4 Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titrimetric method ≥ 0.50% m/m TCVN 9912:2013 5. 5 Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titrimetric method ≥ 0.50% m/m TCVN 9916:2013 6. 6 Xác định hàm lượng Na2O Phương pháp trắc quang ngọn lửa Determination of Na2O content Flame photometric method ≥ 0.01% m/m TCVN 11787-1:2017 7. 7 Xác định hàm lượng K2O Phương pháp trắc quang ngọn lửa Determination of K2O content Flame photometric method ≥ 0.01% m/m TCVN 11787-1:2017 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 577 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3 | 4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. 8 Đá vôi Limestone Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method ≥ 1.00% m/m TCVN 9191:2012 9. 9 Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ Determination of CaO content Titrimetric method ≥ 0.10% m/m TCVN 9191:2012 10. 10 Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ Determination of MgO content Titrimetric method ≥ 0.20% m/m TCVN 9191:2012 11. . 11 Bôxit Bauxites Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp khối lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method ≥ 1.00% m/m TCCS 03.1:2015 12. 12 Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ. Determination of Al2O3 content Titrimetric method ≥ 10.0% m/m TCCS 03.2:2015 13. Xác định hàm lượng sắt tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total Iron content Titrimetric method ≥ 1.00% m/m TCCS 05:2021 14. Xác định hàm lượng sắt (II) Phương pháp chuẩn độ Determination of Iron (II) content Titrimetric method ≥ 0.20% m/m TCCS 06:2021 15. Xác định hàm luợng chất mất khi nung Phương pháp khối lượng Determination of Loss on ignition content Gravimetric method ≥ 1.00% m/m TCCS 07:2021 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 577 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4 | 4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Quặng đồng Copper ore Xác định nguyên tố đồng Phương pháp chuẩn độ Determination of Copper Titrimetric method ≥ 0.20 % m/m TCVN 12641:2019 17. Quặng Kẽm Zinc ore Xác định nguyên tố kẽm Phương pháp chuẩn độ Determination of Zinc Titrimetric method ≥ 0.20% m/m TCCS 04:2021 Ghi chú/Note: - TCCS: Phương pháp nội bộ/ Developed Laboratory method
Ngày hiệu lực: 
05/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức: 
577
© 2016 by BoA. All right reserved