DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/6
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu
Laboratory: Vung Tau Testing Services Joint Stock Company
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu
Organization:
Vung Tau Testing Services Joint Stock Company
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Điện - Điện tử, NDT
Field of testing:
Mechanical, Electrical - Electronic, Non-Destruction testing
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Đức Thuân
Số hiệu/ Code: VILAS 868
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày 05/04/2025
Địa chỉ/ Address: 631 Bình Giã, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
631 Binh Gia Stress, Thang Nhat Ward, Vung Tau City, Ba Ria-Vung Tau Province
Địa điểm/Location: Số 1, đường số 3, Phường An Bình, Thành Phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
No. 1, Street 3, An Binh Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Điện thoại/ Tel: 0983017936
Fax: (+84)2543 807 639
E-mail: vungtaulab@gmail.com
Website: www.vungtaulab.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 868
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu kim loại dạng thanh, hình, tấm, ống
Metalic materials, with type of bar, shape, plate, pipe
Thử kéo
-
Xác định độ bền kéo
-
Xác định giới hạn chảy
-
Xác định độ giãn dài
-
Xác định độ thắt
Tension test
-
Determination of strength
-
Determination of yield strength
-
Determination of elongation
-
Determination of reduction area
Max 1 000 kN
TCVN 197-1:2014
ISO 6892-1:2019
ASTM A370-24
ASTM E8/E8M-24
JIS Z2241:2022
QCVN 21:2015/BGTVT
DNV-OS-B101 07-2021
AS 1391:2020
2.
Thử kéo theo phương Z
-
Xác định độ bền kéo
-
Xác định giới hạn chảy
-
Xác định độ thắt
Through thickness tension test
-
Determination of strength
-
Determination of yield strength
-
Determination of reduction area
Max 1 000 kN
ASTM A770/A770M-03 (2018)
BS EN 10164:2018
ISO 7778:2014
3.
Thử uốn
Bend test
Đến/Up to 180o
TCVN 198:2008
ISO 7438:2016
JIS Z2248-2022
ASTM A370-24
DNV-OS-B101 07-2021
4.
Xác định độ cứng Vicker
Determination of vicker hardness
HV1, HV2.5, HV5, HV10, HV20, HV30
TCVN 258-1:2007
ASTM E92-23
ISO 6507-1:2023
JIS Z2244-1:2020
5.
Thử va đập ở nhiệt độ - 196 oC đến nhiệt độ phòng
Impact test at – 196 oC to ambient temperature
Max 350 J
TCVN 312:2007
ASTM E23-23a
JIS Z2242:2023
ISO 148-1:2016
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 868
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Mối hàn trên kim loại
Weld on metallic
Thử kéo
-
Xác định độ bền kéo
Tension test
-
Determination of strength
Max 1 000 kN
TCVN 8310:2010
ISO 15614-1:2017 +
AMD 1:2019
ASME IX: 2023
API 1104: 2021
AWS D1.1: 2020
AWS D1.6: 2017
JIS Z3121:2013
AS 2205.2.1-2003
AS 2205.2.2-2003
AWS B4.0:2016
7.
Thử kéo toàn mối hàn
-
Xác định độ bền kéo
-
Xác định giới hạn chảy
-
Xác định độ giãn dài
-
Xác định độ thắc
All weld tension test
-
Determination of strength
-
Determination of yield strength
-
Determination of elongation
-
Determination of reduction area
Max 1 000 kN
DNV C401:2023
ASME BPVC.II.C-2023
AWS D1.1:2020
AWS A5.17/A5.17M:2019
ASTM A370-24
DNV-ST-F101 (2021)
8.
Thử bẻ gãy hoàn toàn
Nick-break test
API 1104:2021
9.
Thử uốn
Bend test
Đến/Up to 180o
TCVN 5401:2010
ISO 5173:2023
ASME IX: 2023
API 1104: 2018
AWS D1.1: 2020
10.
Thử bẻ gãy mối hàn góc
Fillet weld break test
AWS D1.1: 2020
DNV C401:2023
ISO 15614-1:2017 +
AMD 1:2019
ASME IX :2021
ISO 9606-1:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 868
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/6
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Mối hàn trên kim loại
Weld on metallic
Thử va đập ở nhiệt độ - 196 oC đến nhiệt độ phòng
Impact test at – 196 oC to ambient temperature
Max 350 J
TCVN 5402:2010
ISO 9016:2022
TCVN 312-1:2007
ISO 148-1:2016
ASME IX: 2023
AWS D1.1: 2020
DNV C401: 2023
AS 1544.2: 2003
12.
Xác định độ cứng Vickers
Dertemination of Vickers hardness
HV1, HV2.5, HV5, HV10, HV20, HV30
TCVN 258-1:2007
ISO 6507-1:2023
ASTM E384-22
DNV C401: 2023
13.
Kiểm tra tổ chức thô đại
Examination of macro structure
5X, 10X
ASME IX: 2023
AWS D1.1: 2020
ISO 17639:2022
ASTM E340-23
DNV C401: 2023
14.
Bulông
Bolt
Thử kéo bulông
-
Xác định độ bền kéo
-
Xác định giới hạn chảy
Tensile test for bolt
-
Determination of strength
-
Determination of yield strength
Max 1 000 kN
TCVN 1916:1995
ISO 898-1:2013
ASTM F606/F606M-21
ASTM A370-24
15.
Thử kéo vật liệu bulông
-
Xác định độ bền kéo
-
Xác định giới hạn chảy
-
Xác định độ bền giãn
-
Xác định độ thắt
Tensile test for bolt material
-
Determination of strength
-
Determination of yield strength
-
Determination of elongation
-
Determination of reduction area
Max 1 000 kN
TCVN 1916:1995
ISO 898-1:2013
ASTM F606/F606M-21
ASTM A370-24
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 868
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/6
Lĩnh vực thử nghiệm: Thử nghiệm không phá hủy
Field of testing: Non – Destructive Test
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Mối hàn (x)
Weld joints (x)
Phát hiện vết nứt và bất liên tục trên bề mặt vật liệu có nhiễm từ.
Phương pháp kiểm tra từ tính (MT)
Detecting crack and discontinuity on the surface of magnetic materials.
Magnetic particle method (MT)
ASTM E 709-21
ASME BPVC.V:2023 Article 7
BS EN ISO 17638:2016
AS 1171:1998
TCVN 11759:2016
2.
Phát hiện vết nứt và bất liên tục trên bề mặt vật liệu không rỗ xốp
Phương pháp kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT)
Detecting crack and discontinuity on non-porous material surfaces.
Liquid penetrant testing (PT)
ASTM E165/E165M-23
ASME BPVC.V:2023 Article 6
AS 2062:1997
TCVN 4617-1:2018
3.
Phát hiện vết nứt và bất liên tục.
Phương pháp siêu âm (UT)
Detecting crack and discontinuity Ultrasonic testing method (UT)
Chiều dày/ thickness:
(6 ~ 40) mm
ASME Section V, article 4 2023
AWS D1.1 – 2020 Annex O
ISO 17640:2018
Lĩnh vực thử nghiệm: Điện – Điện tử
Field of testing: Electrical - Electronic
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Thiết bị hàn hồ quang
Arc welding equipment
Kiểm tra điện áp
Check voltage
Đến/Up to
60 V AC/DC
IEC 60974-14:2018
ISO 17662:2016
2.
Kiểm tra dòng điện
Check current
Đến/Up to
1 000 A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG
LIST OF EXTENSION ACCREDITED TESTS
VILAS 868
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/6
Chú thích/ Note
- ISO: the International Organization for Standardization
- ASTM : American Society for Testing And Materials
- ASME : American Society of Mechanical Engineers
- AWS : American Welding Society
- BS : British Standard
- ANSI : American National Standards Institute
- API : American Petroleum Institute
- (x): Chỉ tiêu có thực hiện tại hiện trường / On-site tests.
Trường hợp Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vung Tau Testing Services Joint Stock Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Tên phòng thí nghiệm/ |
Phòng thử nghiệm Cơ tính - VTS |
Laboratory: |
Vung Tau Testing Services |
Cơ quan chủ quản/ |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu |
Organization: |
Vung Tau Testing Services Joint Stock Company |
Lĩnh vực/ |
Cơ, |
Field: |
Mechanical |
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Đức Thuân |
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT/ No |
Họ và tên/ Name |
Phạm vi được ký / Scope |
-
|
Vũ Đức Thuân |
Các phép thử được công nhận mở rông/
All extended accredited tests |
-
|
Phan Văn Thức |
-
|
Nguyễn Đức Hoàng Hải |
Số hiệu/ Code: VILAS 868
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/04/2025
Địa chỉ/ Address: 75/16 Phạm Hồng Thái, phường 7, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
75/16 Pham Hong Thai Str., Ward 7, Vung Tau City, Ba Ria - Vung Tau Province
Địa điểm /Location: 631 Bình Giã, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
631 Binh Gia Str., Thang Nhat Ward, Vung Tau City, Bà Rịa - Vũng Tàu Province
Điện thoại/ Tel: (+84)2543 807 638 Fax:(+84)2543 807 639
E-mail: vungtaulab@gmail.com Web: www.vungtaulab.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or products tested |
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests
|
Giới hạn định lượng (nếu có)/Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/ Range of measurement |
Phương pháp thử
Test methods
|
-
|
Kim loại và hợp kim
Metals and Alloys |
Kiểm tra cấu trúc tế vi
Microstructure examination |
(25X ~ 500X) |
ASTM E3-11(2017)
ASTM E407-07(2015)e1 |
-
|
Xác định thành phần pha ferit qua kính hiển vi kim tương
Determination of volume fraction of ferrite through metallographic microscope |
Đến/to: 100 % |
ASTM E562-19e1 |
-
|
Xác định vi ảnh kích thước hạt biểu kiến qua kính hiển vi kim tương
Micrographic determination of apparent grain size through metallographic microscope |
Cấp hạt/ grain index: Đến/to 13 |
ASTM E112-13(2021)
JIS G0551:2020
ISO 643:2019 |
-
|
Thép không gỉ austenic Austenitic stainless steels |
Phát hiện khả năng ăn mòn tinh giới hạt (ranh giới giữa các hạt).
Phương pháp B
Detecting susceptibility to intergranular attack.
Method B |
--- |
ASTM A262-15(2021) |
-
|
Thép không gỉ và hợp kim có liên quan
Stainless steel and related alloys |
Thử ảnh hưởng của lỗ rỗ và khe hở tế vi đến khả năng chống ăn mòn bằng cách sử dụng dung dịch sắt clorua.
Phương pháp A, B
Test for pitting and crevice corrosion resistance by use of ferric chloride solution.
Method A, B |
--- |
ASTM G48-11(2020) |
-
|
Hợp kim Cr, Ni
Nickel-rich, chromium-bearing alloys |
Phát hiện khả năng ăn mòn tinh giới hạt (ranh giới giữa các hạt).
Phương pháp A, B
Detecting susceptibility to intergranular corrosion.
Method A, B |
--- |
ASTM G28-22 |
Ghi chú/ Note:
- ASTM: Tiêu chuẩn Hiệp hội vật liệu và thử nghiệm Hoa Kỳ/ American Society for Testing and Materials;
- ISO: Tổ chức quốc tế về tiêu chuẩn hoá / International Organization for Standardization;
- JIS: Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản/ Japanese Industrial Standards./.
Tên phòng thí nghiệm: |
Phòng thử nghiệm Cơ tính - VTS |
Laboratory: |
Vung Tau Testing Services
|
Cơ quan chủ quản: |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu |
Organization: |
Vung Tau Testing Services Joint Stock Company |
Lĩnh vực: |
Đo lường - Hiệu chuẩn |
Field: |
Measurement – Calibration |
Người quản lý / Laboratory manager: Vũ Đức Thuân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT |
Họ và tên/ Name |
Phạm vi được ký/ Scope |
-
|
Vũ Đức Thuân |
Các phép hiệu chuẩn được công nhận /
All accredited calibrations |
-
|
Phan Văn Thức |
-
|
Cao Minh Mạnh |
Số hiệu/ Code: VILAS VILAS 868
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/04/2025
Địa chỉ/ Address: 631 Bình Giã, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
631 Binh Gia Stress, Thang Nhat Ward, Vung Tau City, Bà Rịa - Vũng Tàu Province
Địa điểm /Location: 631 Bình Giã, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
631 Binh Gia Stress, Thang Nhat Ward, Vung Tau City, Bà Rịa - Vũng Tàu Province
Điện thoại/ Tel: (+84)2543 807 638 Fax: (+84)2543 807 639
E-mail: vungtaulab@gmail.com Web: www.vungtaulab.com
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Áp suất
Field of calibration: Pressure
TT |
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand quantities/calibration equipment |
Phạm vi đo
Range of measurement |
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration
procedure |
Khả năng đo và hiệu chuẩn(CMC)1
Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
-
|
Áp kế chân không kiểu lò xo và hiện số (x)
Pressure and vaccum guage with digital and dial indicating type |
(0 ~ 2) bar |
ĐLVN 76:2001 |
0,0015 bar
|
(0 ~ 65) bar |
0,015 bar
|
(0 ~ 345) bar |
0,065 bar
|
(0 ~ 690) bar |
0,12 bar
|
-
|
Thiết bị chuyển đổi áp suất (x)
Pressure transducer and transmitter |
(0 ~ 2) bar |
ĐLVN 112:2002 |
0,0004 bar
|
(0 ~ 65) bar |
0,008 bar
|
(0 ~ 340) bar |
0,07 bar
|
(0 ~ 690) bar |
0,14 bar
|
-
|
Thiết bị đặt mức áp suất (x)
Pressure switch |
(0 ~ 70) bar |
ĐLVN 133:2004 |
0,038 bar
|
(0 ~ 200) bar |
0,047 bar
|
Lĩnh vực hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of calibration: Temperature
TT |
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu chuẩn
Measurand/ equipment calibrated |
Phạm vi đo
Range of measurement |
Quy trình
hiệu chuẩn
Calibration Procedure
|
Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC)1/ Calibration and Measurement Capability (CMC)1 |
1. |
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog thermometer |
(-30 ~ 140) oC
(50 ~ 425) oC
(425 ~ 650) oC |
ĐLVN 138:2004 |
0,08 oC
0,12 oC
0,30 oC |
2. |
Thiết bị chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and analog Thermometer |
(-200 ~ 1350) oC |
ĐLVN 160:2005 |
0,15 oC |
3. |
Bộ chuyển đổi nhiệt độ Temperature transmitter |
(-30 ~ 140) oC
(140 ~ 425) oC
(425 ~ 660) oC |
VTS.QT-HC-17 |
0,10 oC
0,15 oC
0,32 oC |
Chú thích/ Notes:
(x): phép hiệu chuẩn có thực hiện tại hiện trường/ Calibration onsite
VTS.QT-HC: Quy trình do phòng thí nghiệm tự xây dựng/ Laboratory developed Procedure
(1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits.
Tên phòng thí nghiệm: |
Phòng thử nghiệm Cơ tính - VTS |
Laboratory: |
Vung Tau Testing Services |
Cơ quan chủ quản: |
Công ty Cổ phần Dịch vụ Gia công và Thử nghiệm Vũng Tàu |
Organization: |
Vung Tau Testing Services Joint Stock Company |
Lĩnh vực thử nghiệm: |
Cơ, Hóa |
Field of testing: |
Mechanical, Chemical |
Người quản lý/ Laboratory manager: Vũ Đức Thuân
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT |
Họ và tên/Name |
Phạm vi được ký/Scope |
-
|
Vũ Đức Thuân |
Các phép thử được công nhận/Accredited tests |
-
|
Phan Văn Thức |
-
|
Vũ Đức Vững |
Số hiệu/ Code: VILAS VILAS 868
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 05/04/2025
Địa chỉ/ Address: 631 Bình Giã, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
631 Binh Gia Stress, Thang Nhat Ward, Vung Tau City, Bà Rịa - Vũng Tàu Province
Địa điểm /Location: 631 Bình Giã, phường Thắng Nhất, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
631 Binh Gia Stress, Thang Nhat Ward, Vung Tau City, Bà Rịa - Vũng Tàu Province
Điện thoại/ Tel: (+84)2543 807 638 Fax: (+84)2543 807 639
E-mail: vungtaulab@gmail.com Web: www.vungtaulab.com
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT |
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử
Test method |
-
|
Vật liệu kim loại dạng thanh, hình, tấm
Metalic materials with type of bar, shape, plate |
Thử kéo
Tension test |
(60 ~ 540) kN |
TCVN 197-1:2014 ISO 6892-1:2016 ASTM A370-20 ASTM E8-16a ASTM E92-17 |
-
|
Thử uốn
Bend test |
Đến/to 1800 |
TCVN 198:2008
ISO 7438:2020 ASTM A370-20 |
-
|
Thử độ cứng Vicker
Vicker hardness test |
HV1, HV2.5, HV5, HV10, HV20, HV30 |
TCVN 258-1:2007
ISO 6507-1:2018
ASTM E384-17 |
-
|
Thử va đập
Impact test |
Đến/to -196 °C |
TCVN 312-1:2007
ISO 148-1:2016
ASTM A370-20
ASTM E23-18 |
-
|
Mối hàn trên kim loại
Weld on metallic |
Thử kéo
Tension test |
(60 ~ 540) kN |
TCVN 5403:1991
ISO 4136:2012
ASME IX: 2019
API 1104: 2018
AWS D1.1: 2020 |
-
|
Thử bẻ gãy hoàn toàn
Nick-break test |
- |
API 1104: 2018 |
-
|
Thử uốn
Bend test |
Đến/to 1800 |
TCVN 5401:2001
ISO 5173:2010
ASME IX: 2019
API 1104: 2018
AWS D1.1: 2020 |
-
|
Thử bẻ gãy mối hàn góc
Fillet weld break test |
- |
AWS D1.1: 2020 |
-
|
Thử va đập
Impact test |
Đến/to -196 °C |
TCVN 5402:2010
ISO 9016:2012
TCVN 312-1:2007
ISO 148-1:2016
ASME IX: 2019
AWS D1.1: 2020 |
10. |
Thử độ cứng Vickers
Vickers hardness test |
HV1, HV2.5, HV5, HV10, HV20, HV30 |
TCVN 258-1:2007
ISO 6507-1:2018
ASTM E384-17 |
11. |
Kiểm tra tổ chức thô đại
Macro structure test |
- |
ASME IX: 2019
AWS D1.1: 2020
ISO 17639-1:2013
ASTM E340-15 |
12. |
Bulông
Bolt |
Thử kéo bulông
Tensile test for bolt |
(60 ~ 540) kN |
TCVN 1916:1995
ISO 898-1:2013
ASTM F606-16
ASTM A370-20 |
13. |
Thử kéo vật liệu bulông
Tensile test of bolt material |
(60 ~ 540) kN |
TCVN 1916:1995
ISO 898-1:2013
ASTM F606-16
ASTM A370-20 |
14. |
Valve đóng mở
On/Off valve |
Thử áp suất của thân van
Shell test |
Đến/to 250 bar |
API Spec. 6D:2002
BS 5351:1990
API 598 : 2016 |
15. |
Thử rò rỉ bằng chất lỏng
Hydrostatic seat test |
16. |
Thử rò rỉ bằng khí nén
Air pneumatic seat test |
17. |
Van an toàn, van điều khiển (x)
Presure safety
valve and presure control |
Kiểm tra áp suất đóng/ mở valve
Opening/closing pressure test |
Đến/to 250 bar |
API 598 : 2016
ANSI/FCI 70-2:2006
TCVN 7915-1:2009
TCVN 7915-4:2000
API RP 576: 2017 |
18. |
Kiểm tra áp suất phục hồi
Reseat pressure test |
19. |
Thử rò rỉ
Seat leakage test |
TCVN 7915-4:2009
API 527 : 2014 |
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT |
Tên sản phẩm,
vật liệu được thử
Materials or product tested |
Tên phép thử cụ thể
The name of specific tests |
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement |
Phương pháp thử
Test method |
1. |
Thép carbon và thép hợp kim thấp
Carbon and Low-Alloy Steel |
Phân tích thành phần hóa
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử
Analysis of chemical composition
Method of spark atomic emission spectrometry |
Al
|
(0,006 ~ 0,093) %
|
ASTM E415-17 |
B
|
(0,0004 ~ 0,007) %
|
C
|
(0,02 ~ 1,1) %
|
Cr
|
(0,007 ~ 5,5) %
|
Co
|
(0,006 ~ 0,20) %
|
Cu
|
(0,006 ~ 0,50) %
|
Mn
|
(0,03 ~ 2) %
|
Mo
|
(0,007 ~ 1,3) %
|
Ni
|
(0,006 ~ 5,0) %
|
Nb
|
(0,003 ~ 0,12) %
|
P
|
(0,006 ~ 0,08) %
|
Si
|
(0,02 ~ 1,54) %
|
S
|
(0,001 ~ 0,055) %
|
2. |
Thép không gỉ và thép hợp kim
Stainless steel and Alloy Steel |
Phân tích thành phần hóa
Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử
Analysis of chemical composition
Method of spark atomic emission spectrometry |
Cr |
(17,0 ~ 23,0) % |
ASTM E1086-14 |
Ni |
(7,5 ~ 13) % |
Mo |
(0,01 ~ 0,3) % |
Mn |
(0,01 ~ 0,2) % |
Si |
(0,01 ~ 0,9) % |
Cu |
(0,01 ~ 0,3) % |
C |
(0,005 ~ 0,25) % |
P |
(0,003 ~ 0,15) % |
S |
(0,003 ~ 0,065) % |
Ghi chú / Notes:
- ISO: the International Organization for Standardization
- ASTM : American Society for Testing And Materials
- ASME : American Society of Mechanical Engineers
- AWS : American Welding Society - BS : British Standard
- ANSI : American National Standards Institute
- API : American Petroleum Institute
- (x): Chỉ tiêu có thực hiện tại hiện trường / On-site tests