TVU Center for Product Evaluation

Đơn vị chủ quản: 
Tra Vinh University
Số VILAS: 
558
Tỉnh/Thành phố: 
Yên Bái
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ -VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/5 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Phân tích – Kiểm nghiệm TVU Laboratory: TVU Center for Product Evaluation Cơ quan chủ quản: Trường Đại học Trà Vinh Organization: Tra Vinh University Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh Field of testing: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Trần Thị Hồng Tơ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Thị Hồng Tơ Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Trường Sinh 3. Châu Hồng Thúy 4. Phạm Mỹ Linh Số hiệu/ Code: VILAS 558 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2023 đến ngày 19/05/2025 Địa chỉ/ Address: 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Địa điểm/Location: 126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh Điện thoại/ Tel: 0294 368 1797 Fax: 0294 3855 217 E-mail: cpe@tvu.edu.vn Website: http://cpe.tvu.edu.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 558 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thức ăn chăn nuôi Animal feeding stuffs Xác định hàm lượng xơ thô. Phương pháp có lọc trung gian Determination of crude fiber content. Method with intermediate filtration 0,1 % TCVN 4329:2007 (ISO 6865:2000) 2. Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content 0,02 % AOAC 930.15 3. Xác định hàm lượng nitơ và tính hàm hàm lượng protein thô. Determination of nitrogen content and calculation of crude protein content. 0,26 % TCVN 4328-1:2007 (ISO 5983-1:2005) 4. Xác định hàm lượng chất béo Determination of fat content 0,1% TCVN 4331:2001 (ISO 6492:1999) 5. Xác định hàm lượng tro tổng số Determination of total ash content 0,02% TCVN 4327:2007 (ISO 5984:2002) 6. Nước mắm Fish sauce Xác định hàm lượng NaCl Determination of Sodium chloride content 2 g/L TCVN 3701:2009 7. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and crude Protein content 0,2 g/L HD07-PPT: 2019 (ref. TCVN 3705:1990) 8. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen ammonia content 0,15 g/L HD08-PPT: 2019 (ref. TCVN 3706:1990 9. Xác định hàm lượng Axit Determination of Acid content 0,5 g/L TCVN 3702:2009 10. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (Ngọn lửa) Determination of Iron content Flame-Atomic absorption spectrometry method (0,05 ~ 2) mg/L AOAC 974.27 11. Xác định hàm lượng tổng Canxi và Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and magnesium EDTA titrimetric method 5 mg/L TCVN 6224:1996 (ISO 6059:1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 558 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 12. Nước sạch Domestic water Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử (Ngọn lửa) Determination of Copper content Flame-Atomic absorption spectrometry method (0.05 ~ 2) mg/L AOAC 974.27 13. Xác định hàm lượng O-phosphate Determination of O-phosphate content 0,03 mg/L HD14-PPT:2019 (Ref. Spectroquant Pharo 100 Phosphate Test 14848) 14. Xác định hàm lượng Cadmium Determination of Cadmium content 0,0011 mg/L HD15-PPT:2019 (Ref. Spectroquant Pharo 100 Cadmium Test 01745) Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standardization - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - Ref.: phương pháp tham khảo/reference method - AOAC: AOAC International/ Association of Official Analytical Collaboration (AOAC) International - Spectroquant Pharo 100: Phương pháp của nhà sản xuất thiết bị/ Instrument Manufacturer developed method. - HDxx-PPT: Phương pháp do Phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 558 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/5 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thực phẩm Food Định lượng vi sinh vật hiếu khí tổng số (TPC) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of total aerobic microorganisms Colony count technique. TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng Escherichia coli dương tính β-glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Escherichia coli positive β-glucuronidase Colony count technique. TCVN 7924-2:2008 3. Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique. TCVN 6848:2007 4. Phát hiện Vibrio parahaemolyticus Detection of Vibrio parahaemolyticus ISO 21872-1:2017 5. Định lượng Bacillus cereus giả định (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony count technique. TCVN 7903:2008 6. Định lượng tổng số nấm men, nấm mốc (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc với sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95. TCVN 8275-2:2010 7. Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococcus aureus và các loài khác) (***) Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coagulase positive Staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Colony count technique. TCVN 4830-1:2005 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 558 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/5 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 8. Nước uống đóng chai, Nước khoáng, Nước sạch Bottled drinking Water, Mineral water, Domestic water Định lượng E. coli và Coliforms Phương pháp màng lọc Enumeration of E. coli and Coliforms Membrane filtration method ISO 9308-1:2014/ Amd1:2016 9. Định lượng vi khuẩn đường ruột (Intestinal enterococci/ Streptococci feacal) (***) Phương pháp màng lọc Enumeration of intestinal enterococci/ Streptococci feacal Membrane filtration method TCVN 6189-2:2009 Ghi chú/Note: - ISO: International Organization for Standardization - TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - Amd: bản bổ sung/Amendment - (***): Phép thử mở rộng/ Extended tests (11.2023/ November 2023)
Ngày hiệu lực: 
19/05/2025
Địa điểm công nhận: 
126 Nguyễn Thiện Thành, Khóm 4, phường 5, thành phố Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh
Số thứ tự tổ chức: 
558
© 2016 by BoA. All right reserved