Vinacontrol Group Corporation
Số VIAS:
015
Tỉnh/Thành phố:
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Định
Cần Thơ
Hà Nội
Hải Phòng
Khánh Hòa
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/10
Tên Tổ chức giám định /
Name of Inspection Body:
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL
VINACONTROL HANOI
VINACONTROL GROUP CORPORATION
Mã số công nhận /
Accreditation Code:
VIAS 015
Địa chỉ trụ sở chính /
96 Yết Kiêu, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Head office address:
No. 96 Yet Kieu street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi city
Địa điểm đăng ký công nhận /
96 Yết Kiêu, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội
Accreditation locations:
No. 96 Yet Kieu street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi city
Điện thoại/ Tel:
0243 9421 343
Email:
vinacontrolhn@vinacontrol.com.vn Website:
http://vinacontrol.com.vn/
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A
Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Đỗ Hồng Minh
Hiệu lực công nhận đến /
Period of Validation:
Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 19/01/2030
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/10
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Định lượng:
- Hàng hóa
- Phế liệu
Quantity:
-Cargo
- Scrap
-
Số lượng
-
Khối lượng theo phương pháp cân, khối lượng theo mô hình bằng máy toàn đạc, theo thể tích, theo mớn
-
Quantity
-
Weight by scale, weight by model using total station machine, by volume, by draft survey method
KT-PPGĐ02-CT
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ06-CT
KT-PPGĐ65-CT
10.1KT-PPGĐ65.1-CT
10.1KT-PPGĐ93-CT
Phòng 1, 2
Section 1, 2
Nông sản:
-
Ngũ cốc, ngô, sắn lát, lạc, hạt tiêu, hạt điều, chè, malt, cà phê, quế, hồi, ý dĩ, sắn, tinh bột sắn, cơm dừa
-
Dăm gỗ, gỗ cây, bông,
giấy
-
Agricultural product:
-
Cereals, corn, cassava, peanuts, pepper, cashew nuts, tea, malt, coffee, cinnamon, star anise, coix seeds
-
Wood chips, wood, cotton, paper
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo phương pháp cân, theo thể tích, theo mớn
-
Phẩm chất (cơ, lý, hóa, vi sinh), an toàn thực phẩm, tình trạng
-
Xác định tình trạng, mức độ tổn thất
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale, by volume, by draft survey method
-
Quality (mechanicals, physical, chemical, microbiologycal characteristics), food safety, Condition
-
Damage survey
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ09-CT
10.1KT-PPGĐ10-CT
KT-PPGĐ11-CT
10.1KT-PPGĐ12-CT
10.1KT-PPGĐ13-CT
10.1KT-PPGĐ14-CT
10.1KT-PPGĐ15-CT
10.1KT-PPGĐ16-CT
10.1KT-PPGĐ17-CT
10.1KT-PPGĐ17.1-CT
10.1KT-PPGĐ18-CT
10.1KT-PPGĐ19-CT
10.1KT-PPGĐ40-CT
10.1KT-PPGĐ41-CT
10.1KT-PPGĐ46-CT
10.1KT-PPGĐ47-CT
10.1KT-PPGĐ48-CT
10.1KT-HDGĐ04-CT
KT-PPGĐ65-CT
10.1KT-PPGĐ65.1-CT
10.1KT-PPGĐ87-CT
10.1KT-PPGĐ88-CT
10.1KT-PPGĐ93-CT
10.1KT-PPGĐ94-CT
Phòng 1
Section 1
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/10
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Viên nén gỗ
Biomass
-
Phẩm chất (cơ, lý, hóa)
-
Quality (mechanical, physical, chemical characteristics)
10.1KT-PPGĐ105-CT
Phòng 1
Section 1
Khoáng sản:
Quặng, khoáng chất (Rutil, Ilmenite)
than đá và than cốc
Minerals:
Ores, Minerals,
coal and coke
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo phương pháp cân, khối lượng theo mô hình bằng máy toàn đạc, theo thể tích, theo mớn
-
Phẩm chất (thành phần hóa, lý)
-
Tình trạng
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale, weight by model using total station machine , by volume, by draft survey method
-
Quality (chemical, physical, characteristics)
-
Condition
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ51-CT
10.1KT-PPGĐ53-CT
KT-PPGĐ65-CT
10.1KT-PPGĐ65.1-CT
10.1KT-PPGĐ93-CT
10.1KT-PPGĐ102-CT
Phòng 1
Section 1
Vật liệu xây dựng:
Clinker, xi măng, đá vôi
Construction material
Clinker, cement, limestone
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo phương pháp cân, khối lượng theo mô hình bằng máy toàn đạc, theo thể tích, theo mớn
-
Phẩm chất (thành phần hóa, lý)
-
Tình trạng
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale, weight by model using total station machine, by volume, by draft survey method
-
Quality (chemical, physical, characteristics)
-
Condition
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ52-CT
10.1KT-PPGĐ54-CT
KT-PPGĐ55-CT
KT-PPGĐ65-CT
10.1KT-PPGĐ65.1-CT
10.1KT-PPGĐ93-CT
KT-PPGĐ109-CT
Phòng 1
Section 1
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/10
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Phân bón, hóa chất
Fertilizers, chemical
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo phương pháp cân, theo thể tích, theo mớn
-
Phẩm chất (thành phần hóa, lý, vi sinh)
-
Tình trạng
-
Xác định tình trạng, mức độ tổn thất
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale, by volume, by draft survey method
-
Quality (chemical, physical, characteristics)
-
Condition
-
Damage survey
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ09-CT
10.1KT-PPGĐ10-CT
10.1KT-PPGĐ45-CT
10.1KT-PPGĐ56-CT
10.1KT-PPGĐ57-CT
KT-PPGĐ65-CT
10.1KT-PPGĐ65.1-CT
10.1KT-PPGĐ93-CT
Phòng 1
Section 1
Thực phẩm:
-
Thực phẩm đóng gói
-
Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm
-
Phụ gia thực phẩm
-
Sản phẩm được sản xuất, chế biến cho người dùng để ăn, uống
Food products:
-
Packed food
-
Tools and materials for packaging and containing food in the process of food production, processing and trading.
-
Additive for food
-
Products are produced for human to eat and drink
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo phương pháp cân, thể tích
-
Phẩm chất (cơ, lý, hóa, vi sinh), an toàn thực phẩm
-
Tình trạng
-
Xác định tình trạng, mức độ tổn thất
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale, weight by volume method
-
Quality (mechanical, physical, chemical, microbiologycal characteristics), Food safety
-
Condition
-
Damage survey
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ06-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ09-CT
10.1KT-PPGĐ10-CT
10.1KT-PPGĐ20-CT
10.1KT-PPGĐ21-CT
10.1KT-PPGĐ22-CT
KT-PPGĐ23-CT
10.1KT-PPGĐ61-CT
10.1KT-PPGĐ68-CT
10.1KT-PPGĐ89-CT
10.1KT-PPGĐ93-CT
10.1KT-PPGĐ94-CT
Phòng 1
Section 1
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/10
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Thức ăn chăn nuôi:
Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các thức ăn chăn nuôi khác
Feed stuffs:
Materials, foods for domestic fowls, livestock and other feed stuffs
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo phương pháp cân, khối lượng theo mô hình bằng máy toàn đạc, theo thể tích, theo mớn
-
Tình trạng
-
Xác định tình trạng, mức độ tổn thất/
-
Chất lượng (hóa, lý, vi sinh)
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale, weight by model using total station machine, by volume, by draft survey method
-
Condition
-
Damage survey
-
Quality (chemical, physical, microbiologycal characteristics)
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ09-CT
10.1KT-PPGĐ10-CT
KT-PPGĐ65-CT
10.1KT-PPGĐ65.1-CT
10.1KT-PPGĐ86-CT
10.1KT-PPGĐ93-CT
Phòng 1
Section 1
Vải sợi, dệt may
Garment and textile products
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo cân/
-
Phẩm chất (cơ lý, hóa học)
-
Tình trạng
-
Xác định tình trạng, mức độ tổn thất
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale
-
Quality (physical, chemical characteristics)
-
Condition
-
Damage survey
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ09-CT
10.1KT-PPGĐ10-CT
10.1KT-PPGĐ42-CT
10.1KT-PPGĐ43-CT
10.1KT-PPGĐ44-CT
KT-PPGĐ97-CT
Phòng 1
Section 1
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/10
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ:
-
Phương tiện vận tải
-
Máy móc, thiết bị
-
Dây chuyền công nghệ
-
Trang thiết bị y tế
Machinery, equipment, and technological production line:
-
Transportation vehicles
-
Machinery, equipment
-
Technological production line
-
Medical equipment
-
Số lượng
-
Chủng loại
-
Tình trạng
-
Xuất xứ
-
Năm sản xuất
-
Tính đồng bộ
-
Tính chuyên dùng
-
Phạm vi sử dụng
-
Quy cách chất lượng : tình trạng ngoại quan, cũ, mới, các thông số kỹ thuật (các chỉ tiêu, đặc tính kỹ thuật, chỉ tiêu an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường; công suất/hiệu suất, tiêu hao năng lượng, tiêu hao nguyên vật liệu)
-
Chất lượng còn lại
-
Quantity
-
Type
-
Condition
Origin
-
Year of manufacture
-
Completeness,
-
Specialty,
-
Field of use,
-
Quality specifications: condition of appearance, old, new, specifications
(Indicators, technical specifications, safety indicators, energy saving, environmental protection; capacity/ performance; energy consumption, materials consumption)
-
Quality remain
KT-PPGĐ02-CT
KT-PPGĐ06-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ24-CT
10.1KT-PPGĐ25-CT
10.1KT-PPGĐ26-CT
10.1KT-PPGĐ27-CT
KT-PPGĐ28-CT
10.1KT-PPGĐ29-CT
10.1KT-PPGĐ36-CT
10.1KT-PPGĐ78-CT
10.1KT-PPGĐ96-CT
KT-PPGĐ100-CT
10.1KT-PPGĐ101-CT
Phòng 2
Section 2
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 7/10
Lĩnh vực
giám định
Field of Inspection
Nội dung giám định
Type and Range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s)
Vật liệu kim loại:
Vật liệu, thép thành phẩm, thép bán thành phẩm
Metal materials:
-
Materials, finished steel and semifinished steel
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo cân
-
Chủng loại
-
Chất lượng (thành phần hóa, cơ lý)
-
Tình trạng, xuất xứ
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale
-
Type
-
Quality (mechanical, physical, chemical characteristics)
-
Condition, origin
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
10.1KT-PPGĐ50-CT
10.1KT-PPGĐ84-CT
10.1KT-PPGĐ92-CT
10.1KT-PPGĐ96-CT
Phòng 2
Section 2
Phế liệu:
Sắt thép phế liệu
Nhựa phế liệu
Giấy phế liệu
Scrap:
Steel scraps
Plastic scraps
Paper scraps
-
Lấy mẫu
-
Số lượng
-
Khối lượng theo phương pháp cân, theo mớn
-
Tình trạng
-
Xác định tình trạng, mức độ tổn thất
-
Chủng loại
-
Phân loại theo kích thước và mã HS/
-
Chất lượng theo QCVN 31, 32, 33:2018 về bảo vệ môi trường
-
Sampling
-
Quantity
-
Weight by scale, by draft survey
-
Condition
-
Damage
-
Type
-
Grading, classification by HS
-
Quality compliance with QCVN 31, 32, 33:2018 environmental protection
KT-PPGĐ03-CT
KT-PPGĐ04-CT
KT-PPGĐ05-CT
KT-PPGĐ07-CT
KT-PPGĐ08-CT
KT-PPGĐ09-CT
10.1KT-PPGĐ10-CT
KT-PPGĐ65-CT
10.1KT-PPGĐ65.1-CT
10.1KT-PPGĐ82-CT
10.1KT-PPGĐ82.1-CT
10.1KT-PPGĐ82.2-CT
10.1KT-PPGĐ82.3-CT
Phòng 1
Section 1
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 8/10
Ghi chú/ Note:
- KT-PPGĐ00-CT: Quy trình phương pháp giám định nội bộ / Vinacontrol’s developed inspection procedures
- Trường hợp Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hà Nội cung cấp dịch vụ giám định thì Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hà Nội phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vinacontrol Ha Noi, that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 9/10
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures and version
Giám định/ kiểm định số lượng chi tiết
KT-PPGĐ02-CT / 2021
Giám định khối lượng bằng cân bàn
KT-PPGĐ03-CT / 2021
Giám sát cân hàng bằng cân cầu
KT-PPGĐ04-CT / 2021
Giám định khối lượng thương mại
KT-PPGĐ05-CT / 2021
Giám định bao bì
KT-PPGĐ06-CT / 2021
Giám định/ kiểm định tình trạng
KT-PPGĐ07-CT / 2021
Giám định/ kiểm định quy cách PC - CL
KT-PPGĐ08-CT / 2023
Giám định hàng tổn thất
KT-PPGĐ09-CT / 2021
Phân bổ tổn thất và khiếu nại đòi bồi thường
10.1KT-PPGĐ10-CT / 2011
Giám định phẩm chất Gạo
KT-PPGĐ11-CT / 2022
Giám định phẩm chất Ngô hạt
10.1KT-PPGĐ12-CT / 2019
Giám định phẩm chất Sắn lát khô
10.1KT-PPGĐ13-CT / 2019
Giám định phẩm chất Lạc nhân
10.1KT-PPGĐ14-CT / 2019
Giám định phẩm chất Vừng hạt
10.1KT-PPGĐ15-CT / 2019
Giám định phẩm chất Hạt tiêu
10.1KT-PPGĐ16-CT / 2019
Giám định phẩm chất Hạt điều thô
10.1KT-PPGĐ17-CT / 2019
Giám định phẩm chất Hạt điều nhân
10.1KT-PPGĐ17.1-CT / 2019
Giám định phẩm chất Chè
10.1KT-PPGĐ18-CT / 2019
Giám định phẩm chất Cà phê nhân
10.1KT-PPGĐ19-CT / 2011
Giám định hàng hải sản đông lạnh trong quá trình chế biến để XK
10.1KT-PPGĐ20-CT / 2011
Giám sát hàng hải sản đông lạnh XK
10.1KT-PPGĐ21-CT / 2011
Giám định hàng thực phẩm đóng hộp
10.1KT-PPGĐ22-CT / 2011
Giám định phục vụ kiểm tra nhà nước về An toàn thực phẩm NK
KT-PPGĐ23-CT / 2022
Giám định dây chuyền máy móc thiết bị
10.1KT-PPGĐ24-CT / 2012
Giám định sự đồng bộ của máy móc thiết bị
10.1KT-PPGĐ25-CT / 2011
Giám định tính chuyên dùng của máy móc tbị
10.1KT-PPGĐ26-CT / 2011
Giám định phạm vi sử dụng của máy móc tbị
10.1KT-PPGĐ27-CT / 2011
Giám định máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng
KT-PPGĐ28-CT / 2024
Giám định nghiệm thu máy móc thiết bị
10.1KT-PPGĐ29-CT / 2011
Giám định phương tiện giao thông cơ giới đường bộ (ô tô) – xe, máy và thiết bị thi công di động
10.1KT-PPGĐ36-CT / 2021
Giám định xơ bông
10.1KT-PPGĐ40-CT / 2011
Giám định đay tơ xuất khẩu
10.1KT-PPGĐ41-CT / 2011
Giám định hàng may mặc
10.1KT-PPGĐ42-CT / 2011
Giám định giầy dép
10.1KT-PPGĐ43-CT / 2011
Giám định đồ chơi trẻ em
10.1KT-PPGĐ44-CT / 2011
Giám định xà phòng (dạng bánh/bột/kem)
10.1KT-PPGĐ45-CT / 2011
Giám định gỗ cây
10.1KT-PPGĐ46-CT / 2011
Giám định dăm gỗ
10.1KT-PPGĐ47-CT / 2018
Hướng dẫn thực hiện giám định dăm gỗ theo yêu cầu của IWC
10.1KT-HDGĐ04-CT / 2018
Giám định giấy
10.1KT-PPGĐ48-CT / 2011
Giám định thiếc thỏi
10.1KT-PPGĐ50-CT / 2011
Giám định Ilmenite
10.1KT-PPGĐ51-CT / 2011
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 015
AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 10/10
Tên phương pháp/ qui trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures and version
Giám định cát trắng
KT-PPGĐ52-CT / 2022
Giám định than đá
10.1KT-PPGĐ53-CT / 2019
Giám định Clinker Cement Pooclăng
10.1KT-PPGĐ54-CT / 2011
Xi măng đóng bao
KT-PPGĐ55-CT / 2023
Giám định urê nông nghiệp
10.1KT-PPGĐ56-CT / 2011
Giám định kiểm tra nhà nước về chất lượng phân bón NK
10.1KT-PPGĐ57-CT / 2022
Xác định khối lượng hoá chất lỏng chuyên chở bằng tàu biển
10.1KT-PPGĐ60-CT / 2011
Khối lượng hàng lỏng tại bồn trong giao nhận
10.1KT-PPGĐ61-CT / 2011
Xác định khối lượng theo mớn nước trong quá trình giao nhận
KT-PPGĐ65-CT / 2023
Xác định khối lượng theo mớn nước lô hàng xếp trên phương tiện thủy nội địa/ sà lan
10.1KT-PPGĐ65.1-CT / 2019
Giám định kín chắc hầm tàu
10.1KT-PPGĐ66-CT / 2011
Vệ sinh hầm tàu
10.1KT-PPGĐ67-CT / 2011
Giám định sạch sẽ hầm hàng tàu/sà lan chở dầu thực vật.
10.1KT-PPGĐ68-CT / 2011
Thanh tra nhà máy
10.1KT-PPGĐ78-CT / 2011
Giám định chất lượng phế liệu nhập khẩu phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường
10.1KT-PPGĐ82-CT / 2022
Giám định chất lượng phế liệu sắt, thép NK phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường
10.1KT-PPGĐ82.1-CT / 2022
Giám định chất lượng phế liệu nhựa NK phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường
10.1KT-PPGĐ82.2-CT / 2022
Giám định chất lượng phế liệu giấy NK phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường
10.1KT-PPGĐ82.3-CT / 2022
Giám định chất lượng, chủng loại, mục đích và phạm vi sử dụng thép
10.1KT-PPGĐ84-CT / 2014
Giám định chất lượng thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm nhập khẩu
10.1KT-PPGĐ86-CT / 2012
Giám định phẩm chất Hoa đại hồi
10.1KT-PPGĐ87-CT / 2019
Giám định phẩm chất Tinh bột sắn
10.1KT-PPGĐ88-CT / 2019
Giám định dầu mỡ động, thực vật dạng lỏng
10.1KT-PPGĐ89-CT / 2013
Giám định chất lượng thép nhập khẩu phục vụ quản lý nhà nước
10.1KT-PPGĐ92-CT / 2017
Giám định thể tích, KL hàng rời đổ đống bằng máy toàn đạc và KL đơn vị thể tích
10.1KT-PPGĐ93-CT / 2018
Giám định cơm dừa sấy khô xuất khẩu
10.1KT-PPGĐ94-CT / 2015
Giám định khối lượng gạo đóng bao trên dây chuyền đóng gói tự động
10.1KT-PPGĐ95-CT / 2015
Giám định xuất xứ máy móc thiết bị NK
10.1KT-PPGĐ96-CT
Giám định sản phảm dệt may phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN 01:2017/BCT)
KT-PPGĐ97-CT / 2022
Giám định trang thiết bị y tế
KT-PPGĐ100-CT / 2021
Giám định chất lượng máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng
10.1KT-PPGĐ101-CT / 2019
Giám định phẩm chất lô hàng quặng sắt
10.1KT-PPGĐ102-CT / 2020
Giám sát và nghiệm thu lắp đặt trang thiết bị y tế
10.1KT-PPGĐ103-CT / 2020
Giám định viên nén gỗ
10.1KT-PPGĐ105-CT / 2021
Giám định đá vôi
KT-PPGĐ109-CT / 2024
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
Ghi chú/ Note:
KT-PPGĐ xx -CT: Quy trình giám định do đơn vị xây dựng / Vinacontrol’s developed inspection procedures
Tổ chức giám định/ Inspection Body: | Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Đà Nẵng | |
Vinacontrol Group Corporation Vinacontrol Da Nang | ||
Số hiệu/ Code: | VIAS 015 | |
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: | Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Lot A6-A8, 30/4 street, Hoa Cuong Bac ward, Hai Chau district, Da Nang City | |
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: | Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Lot A6-A8, 30/4 street, Hoa Cuong Bac ward, Hai Chau district, Da Nang City | |
Điện thoại/ Tel: | 0243 9421 343 | |
Email: | vncdanang@vinacontrol.com.vn | Website: http://vinacontrol.com.vn |
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: | Loại A/ Type A | |
Người phụ trách/ Representative: | Phùng Tấn Phú |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ scope of signatory |
1. | Phùng Tấn Phú | Các chứng thư/ All of certificates |
2. | Nguyễn Lê Đức Tuấn | |
3. | Nguyễn Đình Kiên | |
4. | Võ Văn Ánh | Chứng thư định lượng hàng hóa, nông sản, quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng, phân bón, phương tiện vận tải đường bộ, máy thiết bị, phế liệu - Phòng 1 Certificate of quantity, agricultural products, mineral, construction materials , fertilizers, transportation vehicles, machinery and equipment, scrap - Inspection Department No. 1 |
5. | Hoàng Quý Dương | Chứng thư định lượng hàng hóa, phương tiện vận tải đường bộ, máy thiết bị - Phòng 1 Certificate of quantity, transportation vehicles, equipment and machinery - Inspection Department No. 1 |
6. | Bảo Tuấn | Chứng thư định lượng hàng hóa, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phương tiện vận tải đường bộ, máy thiết bị - Phòng 2 Certificate of quantity, petroleum product, transportation vehicles, equipment and machinery – Inspection Department No. 2 |
7. | Trương Vĩnh Hoàng | Chứng thư định lượng hàng hóa, hàng hải, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phân bón, quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng - Phòng 3 Certificate of quantity, marine, petroleum product, fertilizers, mineral, construction materials – Inspection Department No. 3 |
8. | Huỳnh Tấn Thạnh | Chứng thư định lượng hàng hóa, hàng hải, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phân bón; quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng - Phòng 3 Certificate of quantity, marine, petroleum product, fertilizers, mineral, construction materials – Inspection Department No. 3 |
9. | Trần Văn Nhạn | Chứng thư định lượng hàng hóa, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phân bón, nông sản, quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng – Phòng thí nghiệm Certificate of quantity, petroleum product, fertilizers, agricultural products , mineral, construction materials – Laboratory) |
10. | Nguyễn Sanh Luật | Chứng thư định lượng hàng hóa, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phân bón, nông sản, quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng – Phòng thí nghiệm Certificate of quantity, petroleum product, fertilizers, agricultural products , mineral, construction materials – Laboratory |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation | 20/ 01/ 2025 |
Lĩnh vực giám định Field of Inspection Bộ phận liên quan Related Department | Đối tượng giám định Items of Inspection | Nội dung giám định Range of Inspection | Phương pháp, quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures |
Định lượng hàng hóa Determination of quantity Phòng 1, 2, 3, P. Thí nghiệm | Hàng hóa/ Cargo | Số lượng Quantity | 10.1KT- PPGĐ02- CT |
Khối lượng qua cân Weight by scale | 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ05- CT | ||
Khối lượng theo mớn nước Weight by draft survey | 10.1KT- PPGĐ65- CT | ||
Khối lượng xác định bởi thể tich hàng lỏng Weight by liquid volume measurement | 10.1KT- PPGĐ58- CT 10.1KT- PPGĐ59- CT 10.1KT- PPGĐ60- CT 10.1KT- PPGĐ61- CT 10.1KT- PPGĐ62- CT 10.1KT- PPGĐ63- CT 10.1KT- PPGĐ64- CT TCVN 3569-1993 | ||
Hàng hải Marine Phòng 3 | Phương tiện vận chuyển Means of transportation | Bunker survey | 10.1KT-PPGD71-CT |
Sạch sẽ hầm hàng Hold cleanliness survey | 10.1KT- PPGĐ67- CT 10.1KT- PPGĐ68- CT | ||
Kín chắc hầm hàng Hold tightness survey | 10.1KT- PPGĐ66- CT | ||
Niêm phong, kẹp chì Sealing plan | KT- HDGĐ08 - CT | ||
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products Phòng 2, P. Thí nghiệm | Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum ans petroleum products | Số lượng, khối lượng chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quantity, weight, quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT- PPGĐ58- CT 10.1KT- PPGĐ59- CT 10.1KT- PPGĐ60- CT 10.1KT- PPGĐ61- CT 10.1KT- PPGĐ62- CT 10.1KT- PPGĐ63- CT 10.1KT- PPGĐ64- CT TCVN 3569-1993 |
Phân bón Fertilizers Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm | Phân bón Fertilizers | Số lượng Quantity | 10.1KT- PPGĐ02- CT |
Khối lượng Weight | 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT | ||
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ56- CT 10.1KT- PPGĐ57- CT | ||
Tổn thất (xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất) Damage | 10.1KT- PPGĐ07- CT 10.1KT- PPGĐ09- CT 10.1KT- PPGĐ10- CT | ||
Máy móc Và thiết bị Equipment and machinery Phòng 1 | Máy móc, thiết bị và dây chuyền thiết bị. Equipment, machinery, production lines | Số lượng, chủng loại/ quy cách, tình trạng, năm sản xuất, xuất xứ, phạm vi sử dụng, tính đồng bộ, tổn thất (tình trạng ngoại quan), chất lượng (ngoại quan, thông số kỹ thuật), máy thiết bị đã qua sử dụng theo quyết định 18/2019 TTg Quantity, specifications, condition, origin, manufactured year, field of use, synchronism, damage, quality condition (visual inspection, technical parameters, quality of rest ), used machinery and equipment according to Decision 18/2019 TTg | 10.1KT - PPGĐ02 - CT 10.1KT - PPGĐ06 - CT 10.1KT - PPGĐ07 - CT 10.1KT - PPGĐ08 - CT 10.1KT - PPGĐ09 – CT 10.1KT - PPGĐ10 - CT 10.1KT - PPGĐ24 - CT 10.1KT - PPGĐ25 - CT 10.1KT - PPGĐ26 - CT 10.1KT - PPGĐ27 - CT 10.1KT - PPGĐ28 - CT 10.1KT - PPGĐ29 – CT 10.1KT - PPGĐ96 - CT |
Phế liệu Scrap Phòng 1,3 | Phế liệu nhựa Phế liệu giấy Phế liệu sắt thép Plastic scrap Waste paper Steel scrap | Khối lượng Weight | 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT-PPGĐ04-CT 10.1KT-PPGĐ65-CT |
Quy cách/ chủng loại Size/ Specifications | 10.1KT-PPGĐ07-CT 10.1KT-PPGĐ08-CT | ||
Đánh giá sự phù hợp với các yêu cầu về bảo vệ môi trường theo QCVN 31,32,33: 2018 /BTNMT Assessment of conformity with requirements on environmental protection according to QCVN 31,32,33: 2018 /BTNMT | 10.1KT-PPGĐ82-CT 10.1KT-PPGĐ82.1-CT 10.1KT-PPGĐ82.2-CT 10.1KT-PPGĐ82.3-CT | ||
Vật liệu xây dựng Construction materials Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm | Thạch cao, clinker, xỉ cát, xi măng, tràng thạch Gypsum, clinker, sand slag, cement, feildspar | Số lượng Quantity | 10.1KT-PPGĐ02-CT |
Khối lượng Weight | 10.1KT-PPGĐ03-CT 10.1KT-PPGĐ04-CT 10.1KT-PPGĐ65-CT | ||
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ54-CT 10.1KT-PPGĐ55-CT | ||
Tổn thất (xác định nguyên nhân và mức độ tổn thất) Damage | 10.1KT-PPGĐ09-CT | ||
Thức ăn chăn nuôi Feed stuffs Phòng 1, P. Thí nghiệm | Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các vật nuôi khác Raw materials, domestic fowl food and other food for cattle | Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT-PPGĐ07-CT 10.1KT-PPGĐ08-CT |
Lấy mẫu Sampling | 10.1KT-PPGĐ86-CT | ||
Nông sản Agricultural products Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm | Dăm gỗ Sắn lát và Tinh bột sắn Bông xơ Viên nén gỗ Pulp woodchips Tapioca chips and starch Cotton Wood pellet | Lấy mẫu Sampling | 10.1KT- PPGĐ40- CT 10.1KT- PPGĐ47- CT 10.1KT- PPGĐ88- CT 10.1KT- PPGĐ105 - CT |
Số lượng, khối lượng Quantity, weight | 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT | ||
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý, quy cách, tạp chất) Quality (chemical, physica, size, impurity characteristics) | 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ40- CT 10.1KT- PPGĐ47- CT 10.1KT- PPGĐ88- CT 10.1KT- PPGĐ105- CT | ||
Khoáng sản Mineral Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm | Cát, than đá, boxit, zircon, rutil, quặng sắt, tràng thạch, florua, magan, kẽm, antimon, đá vôi, fluospar, ilmenite Sand, coal, bauxite, rutil, iron ore,colorectal fossils, ilmenite, manganese, antimony, floride, zinc, limestone, | Số lượng, khối lượng Quantity, weight | 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT |
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) | 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ50- CT 10.1KT- PPGĐ51- CT 10.1KT- PPGĐ52- CT 10.1KT- PPGĐ53- CT | ||
Phương tiện vận tải đường bộ Transportation vehicles Phòng 1 | Phương tiện giao thông đường bộ Phương tiện thi công di động Transportation vehicles Means of construction | Số lượng, chủng loại, tình trạng, xuất xứ, năm sản xuất, phạm vi sử dụng, tính đồng bộ, tổn thất (tình trạng ngoại quan), chất lượng (ngoại quan, thông số kỹ thuật, chất lượng còn lại), phương tiện đã qua sử dụng Quantity, specifications, condition, origin, manufactured year, field of use, synchronism, damage, quality condition (visual inspection, technical parameters, quality of rest ), used mean of transportation vehicles and construction | 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ06- CT 10.1KT- PPGĐ07- CT 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ09- CT 10.1KT- PPGĐ10- CT 10.1KT- PPGĐ25- CT 10.1KT- PPGĐ26- CT 10.1KT- PPGĐ27- CT 10.1KT- PPGĐ28- CT 10.1KT- PPGĐ36- CT 10.1KT - PPGĐ96-CT |
Ngày hiệu lực:
20/01/2025
Địa điểm công nhận:
Số 96 Yết Kiêu, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Số 11 Hoàng Long, P. Bạch Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 26 Mê Linh, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 80 Phạm Minh Đức, P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
14/10 A-B Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số 66 Nguyễn Hữu Thọ khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
Số 5 Đường Tăng Bạt Hổ, P. Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Ngã 3 khách sạn Đức Long, thôn Đông Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Số 11 Hoàng Long, P. Bạch Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 26 Mê Linh, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 80 Phạm Minh Đức, P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng
14/10 A-B Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số 66 Nguyễn Hữu Thọ khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
Số 5 Đường Tăng Bạt Hổ, P. Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Ngã 3 khách sạn Đức Long, thôn Đông Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
Số thứ tự tổ chức:
15