Vinacontrol Group Corporation

Số VIAS: 
015
Tỉnh/Thành phố: 
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Định
Cần Thơ
Hà Nội
Hải Phòng
Khánh Hòa
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
TP Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN APPENDIX OF INSPECTION ACCREDITATION (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 12 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 1/10 Tên Tổ chức giám định / Name of Inspection Body: CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL HÀ NỘI CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACONTROL VINACONTROL HANOI VINACONTROL GROUP CORPORATION Mã số công nhận / Accreditation Code: VIAS 015 Địa chỉ trụ sở chính / 96 Yết Kiêu, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Head office address: No. 96 Yet Kieu street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi city Địa điểm đăng ký công nhận / 96 Yết Kiêu, phường Nguyễn Du, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội Accreditation locations: No. 96 Yet Kieu street, Nguyen Du ward, Hai Ba Trung district, Ha Noi city Điện thoại/ Tel: 0243 9421 343 Email: vinacontrolhn@vinacontrol.com.vn Website: http://vinacontrol.com.vn/ Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A Type A Người đại diện / Authorized Person: Đỗ Hồng Minh Hiệu lực công nhận đến / Period of Validation: Kể từ ngày /12/2024 đến ngày 19/01/2030 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 2/10 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Định lượng: - Hàng hóa - Phế liệu Quantity: -Cargo - Scrap - Số lượng - Khối lượng theo phương pháp cân, khối lượng theo mô hình bằng máy toàn đạc, theo thể tích, theo mớn - Quantity - Weight by scale, weight by model using total station machine, by volume, by draft survey method KT-PPGĐ02-CT KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ06-CT KT-PPGĐ65-CT 10.1KT-PPGĐ65.1-CT 10.1KT-PPGĐ93-CT Phòng 1, 2 Section 1, 2 Nông sản: - Ngũ cốc, ngô, sắn lát, lạc, hạt tiêu, hạt điều, chè, malt, cà phê, quế, hồi, ý dĩ, sắn, tinh bột sắn, cơm dừa - Dăm gỗ, gỗ cây, bông, giấy - Agricultural product: - Cereals, corn, cassava, peanuts, pepper, cashew nuts, tea, malt, coffee, cinnamon, star anise, coix seeds - Wood chips, wood, cotton, paper - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo phương pháp cân, theo thể tích, theo mớn - Phẩm chất (cơ, lý, hóa, vi sinh), an toàn thực phẩm, tình trạng - Xác định tình trạng, mức độ tổn thất - Sampling - Quantity - Weight by scale, by volume, by draft survey method - Quality (mechanicals, physical, chemical, microbiologycal characteristics), food safety, Condition - Damage survey KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ09-CT 10.1KT-PPGĐ10-CT KT-PPGĐ11-CT 10.1KT-PPGĐ12-CT 10.1KT-PPGĐ13-CT 10.1KT-PPGĐ14-CT 10.1KT-PPGĐ15-CT 10.1KT-PPGĐ16-CT 10.1KT-PPGĐ17-CT 10.1KT-PPGĐ17.1-CT 10.1KT-PPGĐ18-CT 10.1KT-PPGĐ19-CT 10.1KT-PPGĐ40-CT 10.1KT-PPGĐ41-CT 10.1KT-PPGĐ46-CT 10.1KT-PPGĐ47-CT 10.1KT-PPGĐ48-CT 10.1KT-HDGĐ04-CT KT-PPGĐ65-CT 10.1KT-PPGĐ65.1-CT 10.1KT-PPGĐ87-CT 10.1KT-PPGĐ88-CT 10.1KT-PPGĐ93-CT 10.1KT-PPGĐ94-CT Phòng 1 Section 1 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 3/10 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Viên nén gỗ Biomass - Phẩm chất (cơ, lý, hóa) - Quality (mechanical, physical, chemical characteristics) 10.1KT-PPGĐ105-CT Phòng 1 Section 1 Khoáng sản: Quặng, khoáng chất (Rutil, Ilmenite) than đá và than cốc Minerals: Ores, Minerals, coal and coke - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo phương pháp cân, khối lượng theo mô hình bằng máy toàn đạc, theo thể tích, theo mớn - Phẩm chất (thành phần hóa, lý) - Tình trạng - Sampling - Quantity - Weight by scale, weight by model using total station machine , by volume, by draft survey method - Quality (chemical, physical, characteristics) - Condition KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ51-CT 10.1KT-PPGĐ53-CT KT-PPGĐ65-CT 10.1KT-PPGĐ65.1-CT 10.1KT-PPGĐ93-CT 10.1KT-PPGĐ102-CT Phòng 1 Section 1 Vật liệu xây dựng: Clinker, xi măng, đá vôi Construction material Clinker, cement, limestone - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo phương pháp cân, khối lượng theo mô hình bằng máy toàn đạc, theo thể tích, theo mớn - Phẩm chất (thành phần hóa, lý) - Tình trạng - Sampling - Quantity - Weight by scale, weight by model using total station machine, by volume, by draft survey method - Quality (chemical, physical, characteristics) - Condition KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ52-CT 10.1KT-PPGĐ54-CT KT-PPGĐ55-CT KT-PPGĐ65-CT 10.1KT-PPGĐ65.1-CT 10.1KT-PPGĐ93-CT KT-PPGĐ109-CT Phòng 1 Section 1 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 4/10 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Phân bón, hóa chất Fertilizers, chemical - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo phương pháp cân, theo thể tích, theo mớn - Phẩm chất (thành phần hóa, lý, vi sinh) - Tình trạng - Xác định tình trạng, mức độ tổn thất - Sampling - Quantity - Weight by scale, by volume, by draft survey method - Quality (chemical, physical, characteristics) - Condition - Damage survey KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ09-CT 10.1KT-PPGĐ10-CT 10.1KT-PPGĐ45-CT 10.1KT-PPGĐ56-CT 10.1KT-PPGĐ57-CT KT-PPGĐ65-CT 10.1KT-PPGĐ65.1-CT 10.1KT-PPGĐ93-CT Phòng 1 Section 1 Thực phẩm: - Thực phẩm đóng gói - Dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm trong quá trình sản xuất, chế biến, kinh doanh thực phẩm - Phụ gia thực phẩm - Sản phẩm được sản xuất, chế biến cho người dùng để ăn, uống Food products: - Packed food - Tools and materials for packaging and containing food in the process of food production, processing and trading. - Additive for food - Products are produced for human to eat and drink - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo phương pháp cân, thể tích - Phẩm chất (cơ, lý, hóa, vi sinh), an toàn thực phẩm - Tình trạng - Xác định tình trạng, mức độ tổn thất - Sampling - Quantity - Weight by scale, weight by volume method - Quality (mechanical, physical, chemical, microbiologycal characteristics), Food safety - Condition - Damage survey KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ06-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ09-CT 10.1KT-PPGĐ10-CT 10.1KT-PPGĐ20-CT 10.1KT-PPGĐ21-CT 10.1KT-PPGĐ22-CT KT-PPGĐ23-CT 10.1KT-PPGĐ61-CT 10.1KT-PPGĐ68-CT 10.1KT-PPGĐ89-CT 10.1KT-PPGĐ93-CT 10.1KT-PPGĐ94-CT Phòng 1 Section 1 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 5/10 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Thức ăn chăn nuôi: Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các thức ăn chăn nuôi khác Feed stuffs: Materials, foods for domestic fowls, livestock and other feed stuffs - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo phương pháp cân, khối lượng theo mô hình bằng máy toàn đạc, theo thể tích, theo mớn - Tình trạng - Xác định tình trạng, mức độ tổn thất/ - Chất lượng (hóa, lý, vi sinh) - Sampling - Quantity - Weight by scale, weight by model using total station machine, by volume, by draft survey method - Condition - Damage survey - Quality (chemical, physical, microbiologycal characteristics) KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ09-CT 10.1KT-PPGĐ10-CT KT-PPGĐ65-CT 10.1KT-PPGĐ65.1-CT 10.1KT-PPGĐ86-CT 10.1KT-PPGĐ93-CT Phòng 1 Section 1 Vải sợi, dệt may Garment and textile products - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo cân/ - Phẩm chất (cơ lý, hóa học) - Tình trạng - Xác định tình trạng, mức độ tổn thất - Sampling - Quantity - Weight by scale - Quality (physical, chemical characteristics) - Condition - Damage survey KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ09-CT 10.1KT-PPGĐ10-CT 10.1KT-PPGĐ42-CT 10.1KT-PPGĐ43-CT 10.1KT-PPGĐ44-CT KT-PPGĐ97-CT Phòng 1 Section 1 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 6/10 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ: - Phương tiện vận tải - Máy móc, thiết bị - Dây chuyền công nghệ - Trang thiết bị y tế Machinery, equipment, and technological production line: - Transportation vehicles - Machinery, equipment - Technological production line - Medical equipment - Số lượng - Chủng loại - Tình trạng - Xuất xứ - Năm sản xuất - Tính đồng bộ - Tính chuyên dùng - Phạm vi sử dụng - Quy cách chất lượng : tình trạng ngoại quan, cũ, mới, các thông số kỹ thuật (các chỉ tiêu, đặc tính kỹ thuật, chỉ tiêu an toàn, tiết kiệm năng lượng, bảo vệ môi trường; công suất/hiệu suất, tiêu hao năng lượng, tiêu hao nguyên vật liệu) - Chất lượng còn lại - Quantity - Type - Condition Origin - Year of manufacture - Completeness, - Specialty, - Field of use, - Quality specifications: condition of appearance, old, new, specifications (Indicators, technical specifications, safety indicators, energy saving, environmental protection; capacity/ performance; energy consumption, materials consumption) - Quality remain KT-PPGĐ02-CT KT-PPGĐ06-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ24-CT 10.1KT-PPGĐ25-CT 10.1KT-PPGĐ26-CT 10.1KT-PPGĐ27-CT KT-PPGĐ28-CT 10.1KT-PPGĐ29-CT 10.1KT-PPGĐ36-CT 10.1KT-PPGĐ78-CT 10.1KT-PPGĐ96-CT KT-PPGĐ100-CT 10.1KT-PPGĐ101-CT Phòng 2 Section 2 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 7/10 Lĩnh vực giám định Field of Inspection Nội dung giám định Type and Range of Inspection Phương pháp, qui trình giám định Inspection Methods/ Procedures Địa điểm và bộ phận liên quan Location(s) and relating division(s) Vật liệu kim loại: Vật liệu, thép thành phẩm, thép bán thành phẩm Metal materials: - Materials, finished steel and semifinished steel - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo cân - Chủng loại - Chất lượng (thành phần hóa, cơ lý) - Tình trạng, xuất xứ - Sampling - Quantity - Weight by scale - Type - Quality (mechanical, physical, chemical characteristics) - Condition, origin KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ50-CT 10.1KT-PPGĐ84-CT 10.1KT-PPGĐ92-CT 10.1KT-PPGĐ96-CT Phòng 2 Section 2 Phế liệu: Sắt thép phế liệu Nhựa phế liệu Giấy phế liệu Scrap: Steel scraps Plastic scraps Paper scraps - Lấy mẫu - Số lượng - Khối lượng theo phương pháp cân, theo mớn - Tình trạng - Xác định tình trạng, mức độ tổn thất - Chủng loại - Phân loại theo kích thước và mã HS/ - Chất lượng theo QCVN 31, 32, 33:2018 về bảo vệ môi trường - Sampling - Quantity - Weight by scale, by draft survey - Condition - Damage - Type - Grading, classification by HS - Quality compliance with QCVN 31, 32, 33:2018 environmental protection KT-PPGĐ03-CT KT-PPGĐ04-CT KT-PPGĐ05-CT KT-PPGĐ07-CT KT-PPGĐ08-CT KT-PPGĐ09-CT 10.1KT-PPGĐ10-CT KT-PPGĐ65-CT 10.1KT-PPGĐ65.1-CT 10.1KT-PPGĐ82-CT 10.1KT-PPGĐ82.1-CT 10.1KT-PPGĐ82.2-CT 10.1KT-PPGĐ82.3-CT Phòng 1 Section 1 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 8/10 Ghi chú/ Note: - KT-PPGĐ00-CT: Quy trình phương pháp giám định nội bộ / Vinacontrol’s developed inspection procedures - Trường hợp Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hà Nội cung cấp dịch vụ giám định thì Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Hà Nội phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Vinacontrol Ha Noi, that provides the inspection services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 9/10 DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures and version Giám định/ kiểm định số lượng chi tiết KT-PPGĐ02-CT / 2021 Giám định khối lượng bằng cân bàn KT-PPGĐ03-CT / 2021 Giám sát cân hàng bằng cân cầu KT-PPGĐ04-CT / 2021 Giám định khối lượng thương mại KT-PPGĐ05-CT / 2021 Giám định bao bì KT-PPGĐ06-CT / 2021 Giám định/ kiểm định tình trạng KT-PPGĐ07-CT / 2021 Giám định/ kiểm định quy cách PC - CL KT-PPGĐ08-CT / 2023 Giám định hàng tổn thất KT-PPGĐ09-CT / 2021 Phân bổ tổn thất và khiếu nại đòi bồi thường 10.1KT-PPGĐ10-CT / 2011 Giám định phẩm chất Gạo KT-PPGĐ11-CT / 2022 Giám định phẩm chất Ngô hạt 10.1KT-PPGĐ12-CT / 2019 Giám định phẩm chất Sắn lát khô 10.1KT-PPGĐ13-CT / 2019 Giám định phẩm chất Lạc nhân 10.1KT-PPGĐ14-CT / 2019 Giám định phẩm chất Vừng hạt 10.1KT-PPGĐ15-CT / 2019 Giám định phẩm chất Hạt tiêu 10.1KT-PPGĐ16-CT / 2019 Giám định phẩm chất Hạt điều thô 10.1KT-PPGĐ17-CT / 2019 Giám định phẩm chất Hạt điều nhân 10.1KT-PPGĐ17.1-CT / 2019 Giám định phẩm chất Chè 10.1KT-PPGĐ18-CT / 2019 Giám định phẩm chất Cà phê nhân 10.1KT-PPGĐ19-CT / 2011 Giám định hàng hải sản đông lạnh trong quá trình chế biến để XK 10.1KT-PPGĐ20-CT / 2011 Giám sát hàng hải sản đông lạnh XK 10.1KT-PPGĐ21-CT / 2011 Giám định hàng thực phẩm đóng hộp 10.1KT-PPGĐ22-CT / 2011 Giám định phục vụ kiểm tra nhà nước về An toàn thực phẩm NK KT-PPGĐ23-CT / 2022 Giám định dây chuyền máy móc thiết bị 10.1KT-PPGĐ24-CT / 2012 Giám định sự đồng bộ của máy móc thiết bị 10.1KT-PPGĐ25-CT / 2011 Giám định tính chuyên dùng của máy móc tbị 10.1KT-PPGĐ26-CT / 2011 Giám định phạm vi sử dụng của máy móc tbị 10.1KT-PPGĐ27-CT / 2011 Giám định máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng KT-PPGĐ28-CT / 2024 Giám định nghiệm thu máy móc thiết bị 10.1KT-PPGĐ29-CT / 2011 Giám định phương tiện giao thông cơ giới đường bộ (ô tô) – xe, máy và thiết bị thi công di động 10.1KT-PPGĐ36-CT / 2021 Giám định xơ bông 10.1KT-PPGĐ40-CT / 2011 Giám định đay tơ xuất khẩu 10.1KT-PPGĐ41-CT / 2011 Giám định hàng may mặc 10.1KT-PPGĐ42-CT / 2011 Giám định giầy dép 10.1KT-PPGĐ43-CT / 2011 Giám định đồ chơi trẻ em 10.1KT-PPGĐ44-CT / 2011 Giám định xà phòng (dạng bánh/bột/kem) 10.1KT-PPGĐ45-CT / 2011 Giám định gỗ cây 10.1KT-PPGĐ46-CT / 2011 Giám định dăm gỗ 10.1KT-PPGĐ47-CT / 2018 Hướng dẫn thực hiện giám định dăm gỗ theo yêu cầu của IWC 10.1KT-HDGĐ04-CT / 2018 Giám định giấy 10.1KT-PPGĐ48-CT / 2011 Giám định thiếc thỏi 10.1KT-PPGĐ50-CT / 2011 Giám định Ilmenite 10.1KT-PPGĐ51-CT / 2011 PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS VIAS 015 AFI 01/02 Lần ban hành: 4.24 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 05/01/2024 Trang: 10/10 Tên phương pháp/ qui trình giá định Name of inspection methods/ procedures Mã số phương pháp/ qui trình giám định và năm ban hành Code of inspection methods/ procedures and version Giám định cát trắng KT-PPGĐ52-CT / 2022 Giám định than đá 10.1KT-PPGĐ53-CT / 2019 Giám định Clinker Cement Pooclăng 10.1KT-PPGĐ54-CT / 2011 Xi măng đóng bao KT-PPGĐ55-CT / 2023 Giám định urê nông nghiệp 10.1KT-PPGĐ56-CT / 2011 Giám định kiểm tra nhà nước về chất lượng phân bón NK 10.1KT-PPGĐ57-CT / 2022 Xác định khối lượng hoá chất lỏng chuyên chở bằng tàu biển 10.1KT-PPGĐ60-CT / 2011 Khối lượng hàng lỏng tại bồn trong giao nhận 10.1KT-PPGĐ61-CT / 2011 Xác định khối lượng theo mớn nước trong quá trình giao nhận KT-PPGĐ65-CT / 2023 Xác định khối lượng theo mớn nước lô hàng xếp trên phương tiện thủy nội địa/ sà lan 10.1KT-PPGĐ65.1-CT / 2019 Giám định kín chắc hầm tàu 10.1KT-PPGĐ66-CT / 2011 Vệ sinh hầm tàu 10.1KT-PPGĐ67-CT / 2011 Giám định sạch sẽ hầm hàng tàu/sà lan chở dầu thực vật. 10.1KT-PPGĐ68-CT / 2011 Thanh tra nhà máy 10.1KT-PPGĐ78-CT / 2011 Giám định chất lượng phế liệu nhập khẩu phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường 10.1KT-PPGĐ82-CT / 2022 Giám định chất lượng phế liệu sắt, thép NK phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường 10.1KT-PPGĐ82.1-CT / 2022 Giám định chất lượng phế liệu nhựa NK phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường 10.1KT-PPGĐ82.2-CT / 2022 Giám định chất lượng phế liệu giấy NK phù hợp với quy định về bảo vệ môi trường 10.1KT-PPGĐ82.3-CT / 2022 Giám định chất lượng, chủng loại, mục đích và phạm vi sử dụng thép 10.1KT-PPGĐ84-CT / 2014 Giám định chất lượng thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm nhập khẩu 10.1KT-PPGĐ86-CT / 2012 Giám định phẩm chất Hoa đại hồi 10.1KT-PPGĐ87-CT / 2019 Giám định phẩm chất Tinh bột sắn 10.1KT-PPGĐ88-CT / 2019 Giám định dầu mỡ động, thực vật dạng lỏng 10.1KT-PPGĐ89-CT / 2013 Giám định chất lượng thép nhập khẩu phục vụ quản lý nhà nước 10.1KT-PPGĐ92-CT / 2017 Giám định thể tích, KL hàng rời đổ đống bằng máy toàn đạc và KL đơn vị thể tích 10.1KT-PPGĐ93-CT / 2018 Giám định cơm dừa sấy khô xuất khẩu 10.1KT-PPGĐ94-CT / 2015 Giám định khối lượng gạo đóng bao trên dây chuyền đóng gói tự động 10.1KT-PPGĐ95-CT / 2015 Giám định xuất xứ máy móc thiết bị NK 10.1KT-PPGĐ96-CT Giám định sản phảm dệt may phù hợp với Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN 01:2017/BCT) KT-PPGĐ97-CT / 2022 Giám định trang thiết bị y tế KT-PPGĐ100-CT / 2021 Giám định chất lượng máy móc thiết bị, dây chuyền công nghệ đã qua sử dụng 10.1KT-PPGĐ101-CT / 2019 Giám định phẩm chất lô hàng quặng sắt 10.1KT-PPGĐ102-CT / 2020 Giám sát và nghiệm thu lắp đặt trang thiết bị y tế 10.1KT-PPGĐ103-CT / 2020 Giám định viên nén gỗ 10.1KT-PPGĐ105-CT / 2021 Giám định đá vôi KT-PPGĐ109-CT / 2024
Tổ chức giám định/ Inspection Body: Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Vinacontrol Đà Nẵng
  Vinacontrol Group Corporation Vinacontrol Da Nang
Số hiệu/  Code: VIAS 015
Địa chỉ trụ sở chính/ The head office address: Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Lot A6-A8, 30/4 street, Hoa Cuong Bac ward, Hai Chau district, Da Nang City
Địa điểm công nhận/ Accredited locations: Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng Lot A6-A8, 30/4 street, Hoa Cuong Bac ward, Hai Chau district, Da Nang City
Điện thoại/ Tel: 0243 9421 343
Email: vncdanang@vinacontrol.com.vn Website: http://vinacontrol.com.vn
Loại tổ chức giám định/ Type of Inspection: Loại A/ Type A
Người phụ trách/ Representative: Phùng Tấn Phú
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory :
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ scope of signatory
1. Phùng Tấn Phú Các chứng thư/ All of certificates
2. Nguyễn Lê Đức Tuấn
3. Nguyễn Đình Kiên
4. Võ Văn Ánh Chứng thư định lượng hàng hóa, nông sản, quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng, phân bón, phương tiện vận tải đường bộ,  máy thiết bị, phế liệu - Phòng 1 Certificate of quantity, agricultural products, mineral, construction materials , fertilizers, transportation vehicles, machinery and equipment, scrap - Inspection Department No. 1
5. Hoàng Quý Dương Chứng thư định lượng hàng hóa, phương tiện vận tải đường bộ, máy thiết bị - Phòng 1 Certificate of quantity, transportation vehicles, equipment and  machinery - Inspection Department No. 1
 
6. Bảo Tuấn Chứng thư định lượng hàng hóa, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phương tiện vận tải đường bộ, máy thiết bị - Phòng 2 Certificate of quantity, petroleum product, transportation vehicles, equipment and  machinery – Inspection Department No. 2
7. Trương Vĩnh Hoàng Chứng thư định lượng hàng hóa, hàng hải, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phân bón, quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng - Phòng 3 Certificate of quantity, marine, petroleum product, fertilizers, mineral, construction materials  – Inspection Department No. 3
8. Huỳnh Tấn Thạnh Chứng thư định lượng hàng hóa, hàng hải, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phân bón; quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng - Phòng 3 Certificate of quantity, marine, petroleum product, fertilizers, mineral, construction materials – Inspection Department No. 3
9. Trần Văn Nhạn Chứng thư định lượng hàng hóa, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phân bón, nông sản, quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng – Phòng thí nghiệm Certificate of quantity, petroleum product, fertilizers, agricultural products , mineral, construction materials  – Laboratory)
10. Nguyễn Sanh Luật Chứng thư định lượng hàng hóa, khí, dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ, phân bón, nông sản, quặng và khoáng sản, vật liệu xây dựng – Phòng thí nghiệm Certificate of quantity, petroleum product, fertilizers, agricultural products , mineral, construction materials  – Laboratory
 
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation 20/ 01/ 2025
 
Lĩnh vực          giám định Field of Inspection Bộ phận liên quan Related Department Đối tượng giám định Items of Inspection Nội dung giám định Range of Inspection Phương pháp,                   quy trình giám định Inspection Methods/ Procedures
Định lượng hàng hóa Determination of quantity Phòng 1, 2, 3, P. Thí nghiệm   Hàng hóa/ Cargo Số lượng Quantity 10.1KT- PPGĐ02- CT
Khối lượng qua cân Weight by scale 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ05- CT
Khối lượng theo mớn nước  Weight by draft survey 10.1KT- PPGĐ65- CT
Khối lượng xác định bởi thể tich hàng lỏng Weight by liquid volume measurement 10.1KT- PPGĐ58- CT 10.1KT- PPGĐ59- CT 10.1KT- PPGĐ60- CT 10.1KT- PPGĐ61- CT 10.1KT- PPGĐ62- CT 10.1KT- PPGĐ63- CT 10.1KT- PPGĐ64- CT TCVN 3569-1993
Hàng hải Marine Phòng 3 Phương tiện vận chuyển Means of transportation Bunker survey 10.1KT-PPGD71-CT
Sạch sẽ hầm hàng Hold cleanliness survey 10.1KT- PPGĐ67- CT 10.1KT- PPGĐ68- CT
Kín chắc hầm hàng Hold tightness survey 10.1KT- PPGĐ66- CT
Niêm phong, kẹp chì Sealing plan KT- HDGĐ08 - CT
Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum and petroleum products Phòng 2, P. Thí nghiệm Khí, dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Gas, petroleum ans petroleum products Số lượng, khối lượng chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quantity, weight, quality (chemical, physical characteristics) 10.1KT- PPGĐ58- CT 10.1KT- PPGĐ59- CT 10.1KT- PPGĐ60- CT 10.1KT- PPGĐ61- CT 10.1KT- PPGĐ62- CT 10.1KT- PPGĐ63- CT 10.1KT- PPGĐ64- CT TCVN 3569-1993
Phân bón Fertilizers Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm Phân bón Fertilizers Số lượng Quantity 10.1KT- PPGĐ02- CT
Khối lượng Weight 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT
Chất lượng (các đặc tính  hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ56- CT 10.1KT- PPGĐ57- CT
Tổn thất (xác định nguyên nhân, mức độ tổn thất) Damage 10.1KT- PPGĐ07- CT 10.1KT- PPGĐ09- CT 10.1KT- PPGĐ10- CT
Máy móc thiết bị Equipment and  machinery Phòng 1 Máy móc, thiết bị và dây chuyền thiết bị. Equipment, machinery, production lines Số lượng, chủng loại/ quy cách, tình trạng, năm sản xuất, xuất xứ, phạm vi sử dụng, tính đồng bộ, tổn thất (tình trạng ngoại quan), chất lượng (ngoại quan, thông số kỹ thuật), máy thiết bị đã qua sử dụng theo quyết định 18/2019 TTg Quantity, specifications, condition, origin,  manufactured year, field of use, synchronism, damage, quality condition (visual inspection, technical parameters, quality of rest ), used machinery and equipment according to Decision 18/2019 TTg 10.1KT - PPGĐ02 - CT 10.1KT - PPGĐ06 - CT 10.1KT - PPGĐ07 - CT 10.1KT - PPGĐ08 - CT 10.1KT - PPGĐ09 – CT 10.1KT - PPGĐ10 - CT 10.1KT - PPGĐ24 - CT 10.1KT - PPGĐ25 - CT 10.1KT - PPGĐ26 - CT 10.1KT - PPGĐ27 - CT 10.1KT - PPGĐ28 - CT 10.1KT - PPGĐ29 – CT 10.1KT - PPGĐ96 - CT
Phế liệu Scrap Phòng 1,3 Phế liệu nhựa Phế liệu giấy Phế liệu sắt thép Plastic scrap Waste paper Steel scrap Khối lượng Weight 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT-PPGĐ04-CT 10.1KT-PPGĐ65-CT
Quy cách/ chủng loại Size/ Specifications 10.1KT-PPGĐ07-CT 10.1KT-PPGĐ08-CT
Đánh giá sự phù hợp với các yêu cầu về bảo vệ môi trường theo QCVN 31,32,33: 2018 /BTNMT Assessment of conformity with requirements on environmental protection according to QCVN 31,32,33: 2018 /BTNMT 10.1KT-PPGĐ82-CT 10.1KT-PPGĐ82.1-CT 10.1KT-PPGĐ82.2-CT 10.1KT-PPGĐ82.3-CT
Vật liệu xây dựng Construction materials Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm Thạch cao, clinker, xỉ cát, xi măng, tràng thạch Gypsum, clinker, sand slag, cement, feildspar Số lượng Quantity 10.1KT-PPGĐ02-CT
Khối lượng Weight 10.1KT-PPGĐ03-CT 10.1KT-PPGĐ04-CT 10.1KT-PPGĐ65-CT
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) 10.1KT-PPGĐ08-CT 10.1KT-PPGĐ54-CT 10.1KT-PPGĐ55-CT
Tổn thất (xác định nguyên nhân và mức độ tổn thất) Damage 10.1KT-PPGĐ09-CT
Thức ăn chăn nuôi Feed stuffs Phòng 1, P. Thí nghiệm Nguyên liệu, thức ăn cho gia súc, gia cầm và các vật nuôi khác Raw materials, domestic fowl food and other food for cattle Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) 10.1KT-PPGĐ07-CT 10.1KT-PPGĐ08-CT
Lấy mẫu Sampling 10.1KT-PPGĐ86-CT
Nông sản Agricultural products Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm Dăm gỗ Sắn lát và Tinh bột sắn Bông xơ Viên nén gỗ Pulp woodchips Tapioca chips and starch Cotton Wood pellet Lấy mẫu Sampling 10.1KT- PPGĐ40- CT 10.1KT- PPGĐ47- CT 10.1KT- PPGĐ88- CT 10.1KT- PPGĐ105 - CT
Số lượng, khối lượng Quantity, weight 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý, quy cách, tạp chất) Quality (chemical, physica, size, impurity characteristics) 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ40- CT 10.1KT- PPGĐ47- CT 10.1KT- PPGĐ88- CT 10.1KT- PPGĐ105- CT
Khoáng sản Mineral Phòng 1, 3, P. Thí nghiệm   Cát, than đá, boxit, zircon, rutil, quặng sắt, tràng thạch, florua, magan, kẽm, antimon, đá vôi, fluospar, ilmenite Sand, coal, bauxite, rutil, iron ore,colorectal fossils, ilmenite, manganese, antimony, floride, zinc, limestone, Số lượng, khối lượng Quantity, weight 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ03- CT 10.1KT- PPGĐ04- CT 10.1KT- PPGĐ65- CT
Chất lượng (các đặc tính hoá, lý) Quality (chemical, physical characteristics) 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ50- CT 10.1KT- PPGĐ51- CT 10.1KT- PPGĐ52- CT 10.1KT- PPGĐ53- CT
Phương tiện vận tải đường bộ Transportation vehicles Phòng 1 Phương tiện giao thông đường bộ Phương tiện thi công di động Transportation vehicles Means of construction Số lượng, chủng loại, tình trạng, xuất xứ, năm sản xuất, phạm vi sử dụng, tính đồng bộ, tổn thất (tình trạng ngoại quan), chất lượng (ngoại quan, thông số kỹ thuật, chất lượng còn lại), phương tiện đã qua sử dụng Quantity, specifications, condition,  origin, manufactured year, field of use, synchronism, damage, quality condition (visual inspection, technical parameters, quality of rest ), used mean of transportation vehicles and construction 10.1KT- PPGĐ02- CT 10.1KT- PPGĐ06- CT 10.1KT- PPGĐ07- CT 10.1KT- PPGĐ08- CT 10.1KT- PPGĐ09- CT 10.1KT- PPGĐ10- CT 10.1KT- PPGĐ25- CT 10.1KT- PPGĐ26- CT 10.1KT- PPGĐ27- CT 10.1KT- PPGĐ28- CT 10.1KT- PPGĐ36- CT 10.1KT - PPGĐ96-CT
Ghi chú/ Note: KT-PPGĐ xx -CT: Quy trình giám định do đơn vị xây dựng / Vinacontrol’s developed inspection procedures  
Ngày hiệu lực: 
20/01/2025
Địa điểm công nhận: 
Số 96 Yết Kiêu, P. Nguyễn Du, Q. Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
Số 11 Hoàng Long, P. Bạch  Đằng, Tp. Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh
Số 26 Mê Linh, phường Phước Tiến, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Số 80 Phạm Minh Đức, P. Máy Tơ, Q. Ngô Quyền, Tp. Hải Phòng

14/10 A-B Lê Hồng Phong, phường Bình Thủy, quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ
Số 80 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Số 66 Nguyễn Hữu Thọ khu phố Tân Phú, Phường Phú Mỹ, Thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu
Số 5 Đường Tăng Bạt Hổ, P. Lê Lợi, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
Ngã 3 khách sạn Đức Long, thôn Đông Bình, xã Bình Chánh, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi

Lô A6-A8, đường 30/4, phường Hòa Cường Bắc, quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng
 
Số thứ tự tổ chức: 
15
© 2016 by BoA. All right reserved