Nguyen Gia Testing Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Nguyen Gia Environment Technology and Equipment, Technical advice Company limited
Số VILAS:
1474
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng phân tích Nguyễn Gia | ||||
Laboratory: | Nguyen Gia Testing Laboratory | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Tư vấn kỹ thuật, thiết bị và Công nghệ Môi trường Nguyễn Gia | ||||
Organization: | Nguyen Gia Environment Technology and Equiment, Technical advice Company limited | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hoá, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Ngọc Hưng Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Vũ Thị Thanh Nga | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | |||
|
Trần Ngọc Linh | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests | |||
|
Vũ Thị Thùy | Các phép thử Hóa kỹ thuật cổ điển và quang phổ được công nhận/ Accredited wet chemical and spectrophotometry tests | |||
|
Nguyễn Thị Đào | ||||
|
Phạm Thị Vi | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Clean water, Surface water, Groundwater, Wastewater | Xác định pH Phương pháp điện cực. Determination of pH value. Electrometric method | 2 ~ 12 | TCVN 6492:2011 |
|
Xác định độ dẫn điện (EC) Determination of electrical conductivity | (1 ~ 50) mS/cm | SMEWW 2510B: 2017 | |
|
Tổng chất rắn hòa tan (TDS) Determination of Total dissolved solids | 50 mg/L | SMEWW 2540C: 2017 | |
|
Xác định độ màu Phương pháp quang phổ Determination of colour Spectrometric method | 9,0 Pt-Co | TCVN 6185:2015 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni (NH4+ tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of Ammonium content (Ammonium is calculated as N) Spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6179-1:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Clorua (Cl-) Phương pháp chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị cromat (phương pháp Morh) Determination Chloride content (Cl-) silver Titration with chromate indicator (Mohr’s method) | 9,0 mg/L | TCVN 6194:1996 | |
|
Xác định hàm lượng florua Phương pháp quang phổ dùng SPADNS Determination of fluoride Spectrometric method using SPADNS | 0,15 mg/L | SMEWW 4500-F-.B&D: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng sunfua hòa tan Phương pháp quang phổ dùng metylen xanh Determination of dissolved sulfide – Spectrometric method using methylen blue | 0,06 mg/L | TCVN 6637:2000 | |
|
Xác định hàm lượng sunfat Phương pháp quang phổ Determination of sulfate Spectrometric method | 15,0 mg/L | SMEWW 4500-SO42-.E: 2017 | |
|
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Clean water, Surface water, Groundwater, Wastewater | Xác định hàm lượng Nitrit (NO2- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrite content (Nitrite is calculated as N) Spectrometric method | 0,015 mg/L | TCVN 6178:1996 |
|
Xác định chỉ số phenol Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA) Determination of phenol index Continuous flow analysis method | 0,0009 mg/L | DIN EN ISO 14402 | |
|
Xác định chỉ số phenol Phương pháp quang phổ dùng 4-Aminoantipyrin sau khi chưng cất Determination of phenol index Spectrometric method using 4-Aminoantipyrin after distillation | 0,003 mg/L | TCVN 6216:1996 | |
|
Xác định hàm lượng xyanua tổng Phương pháp phân tích dòng chảy liên tục (CFA) Determination of total cyanide Continuous flow analysis method | 0,003 mg/L | ISO EN DIN 14403 -2: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng xyanua tổng Phương pháp quang phổ sử dụng pyridin/axit bacbituric sau chưng cất Determination of total cyanide Spectrophotometric method using pyridine/barbituric acid after distillation | 0,006 mg/L | TCVN 6181:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Asen (As), Cadimi (Cd), Chì (Pb) Phương pháp GF-AAS Determination of Arsenic, Cadimi, Lead content GF-AAS method | As: 6,0 µg/L Cd: 0,15 µg/L Pb: 6,0 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
|
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Clean water, Surface water, Groundwater, Wastewater | Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Kẽm (Zn), Sắt (Fe), Mangan (Mn) Phương pháp F-AAS Determination of Copper, Zinc, Iron, Manganese content F-AAS method | Nước dưới đất /Groundwwater Cu, Zn: 0,09 mg/L Khác/other: 0,06 mg/L Nước mặt/ surface water Fe, Mn 0,09 mg/L Khác/other Fe: 0,09 mg/L Mn: 0,06 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Thủy ngân (Hg) Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content CV-AAS method | Nước thải/ wasterwater 1,5 µg/L Khác/other 0,9 µg/L | SMEWW 3112B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/ MS method Aldrin, Dieldrin, Heptaclo và heptaclo epoxit, DDT | 0,02 µg/L Mỗi chất/ Each compound | US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and+ US EPA Method 8270D | |
|
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the total hardness EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L | TCVN 6624:1996 | |
|
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất Clean water, Surface water, Groundwater | Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrate content (nitrate is calculated as N) Spectrometric method | 0,09 mg/L | TCVN 6180:1996 |
|
Nước sạch, Nước mặt, Nước dưới đất Clean water, Surface water, Groundwater | Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr) Phương pháp GF-AAS Determination of Chromium toal content GF-AAS method | 1,5 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 |
|
Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Phương pháp khối lượng Determination suspended solids Weight method | 15,0 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định nhu cầu oxi hóa học (COD) Phương pháp chuẩn độ Determination of chemical oxygen demand Titrimetric method | 40,0 mg/L | SMEWW 5220C: 2017 | |
|
5,0 mg/L | SMEWW 5220B: 2017 | ||
|
Xác định nhu cầu oxi sinh hóa sau 5 ngày (BOD5) Phương pháp pha loãng có cấy bổ sung Allylthiourea Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition | 3,0 mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater, Wastewater | Xác định hàm lượng photphat Phương pháp quang phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 |
|
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphorus content Ammonium molybdate spectrometric method | 0,03 mg/L | TCVN 6202:2008 | |
|
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater, Wastewater | Xác định hàm lượng tổng Nito Phương pháp chuẩn độ Determine of total nitrogen Titrimetric method | 9,0 mg/L | TCVN 6638:2000 |
|
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of organophosphorus Pesticides GC/MS method Fenthion, Chlorpyrifos, Parathion-ethyl, Parathion-methyl, Diazinon | 0,025 µg/L/ Mỗi chất/ Each compound | US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D | |
|
Xác định hàm lượng Polyclobiphenyl (PCBs) Phương pháp GC/MS Determination of Polyclobiphenyl GC/MS method PCB 52, PCB 101, PCB 118, PCB 138, PCB 180, PCB 194 | 0,02 µg/L/ Mỗi chất/ Each compound | US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D | |
|
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ BHC Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/MS method | 0,02 µg/L | US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D | |
|
Nước mặt, nước dưới đất, Nước thải sau xử lý Surface water, Groundwater, Treated water | Xác định hàm lượng Crom (VI) Phương pháp đo phổ dùng 1,5- Diphenyl cacbazid Determination of Chromium (VI) content Spectrometric method using 1,5- Diphenyl cacbazide | 0,006 mg/L | SMEWW 3500-Cr.B: 2017 |
|
Nước sạch, Nước dưới đất Clean water, Groundwater | Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ Determination of Permanganate index Titrimetric method | 0,6 mg/L | TCVN 6186:1996 |
|
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp GF-AAS Determination of Nickel content GF-AAS method | 6,0 µg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
|
Nước sạch, Nước dưới đất Clean water, Groundwater | Xác định hàm lượng Selen (Se) Phương pháp CV-AAS Determination of Selenium conten CV-AAS method | 1,5 µg/L | SMEWW 3114B: 2017 |
|
Nước sạch, Nước mặt Clean water, Surface water | Xác định độ cứng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Calcium Hardness. EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L (CaCO3) | TCVN 6198:1996 |
|
Xác định độ cứng Magie Phương pháp chuẩn độ EDTA. Determination of Magnesium Hardness. EDTA titrimetric method | 5,0 mg/L (CaCO3) | TCVN 6624:1996 + TCVN 6198:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Natri (Na) Phương pháp F-AAS Determination of Sodium content F-AAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Antimon (Sb) Phương pháp GF-AAS Determination of Antimony content GF-AAS method | 6,0 µg/L | SMEWW 3113B:2017 | |
|
Nước mặt, Nước thải Surface water, Wastewater | Xác định chất hoạt động bề mặt Phương pháp quang phổ Dertermination of surfactants Spectrometric method | 0,06 mg/L | TCVN 6622-1:2009 |
|
Xác định hàm lượng Niken (Ni) Phương pháp F-AAS Determination of Nickel content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Nước sạch, Nước thải Clean water, Wastewater | Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Methoxychlor Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/ MS method | 0,02 µg/L | US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D |
|
Nước thải Wastewater | Xác định clo tự do và clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine and total chlorine Iodometric titration method | 0,6 mg/L | TCVN 6225-3:2011 |
|
Xác định hàm lượng Nitrat (NO3- tính theo N) Phương pháp quang phổ Determination of nitrate content (nitrate is calculated as N) Spectrometric method | 0,09 mg/L | SMEWW 4500-NO3-.E:2017 | |
|
Xác định hàm lượng Crom tổng số (Cr) Phương pháp F-AAS Determination of Chromium toal content F-AAS method | 0,09 mg/L | SMEWW 3111B:2017 | |
|
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ - Phương pháp sắc ký khí ghép nối khối phổ (GC/MS) Determination of Organochlorine Pesticides - Gas chromatography–mass spectrometry (GC/MS) (DDT, DDE, Endrin, Endosunfan) | 0,02 µg/L/ Mỗi chất/ Each compound | US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D | |
|
Xác định clo tự do và clo tổng số Phương pháp quang phổ Determination of free chlorine and total chlorine Spectrometric method | 0,01 mg/L | TCVN 6225-2:2012 | |
|
Nước sạch Clean water | Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Chlorpyrifos – Phương pháp GC/MS Determination of organophosphorus Pesticides Chlorpyrifos GC/MS method | 0,02 µg/L | US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D |
|
Xác định hàm lượng hóa chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC/MS Determination of Organochlorine Pesticides GC/MS method Alachlor, Clodan, Lindan, Atrazine, Permethrin, Simazine | 0,02 µg/L Mỗi chất/ Each compound | US EPA Method 3510C và/and US EPA Method 3620C và/and US EPA Method 8270D | |
|
Nước sạch, Clean water | Xác định hàm lượng hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) Phương pháp GC/MS kết hợp hệ thống purge and trap Determination of volatile organic compound (VOCs) GC/MS using the purge and trap system Methylene chloride; cis/trans 1,2 Dichloroethene; Benzene; Trichloroethylene; Toluene; 1,2-Dibromoethane; Styrene; 1,2-Dichlorobenzene | 6,0 µg/L Mỗi chất/ Each compound | US EPA Method 524.4 |
|
Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ tổng số (TOC) Phương pháp quang phổ hồng ngoại Determination of total organic carbon (TOC) Infrared spectroscopy | 1,0 mg/L | TCVN 6634:2000 | |
|
Nước mặt Surface water | Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Phương pháp chuẩn độ Determination of total and composite alkalinity. Titrimetric method | 9,0 mg/L | TCVN 6636-1:2000 |
|
Xác định hàm lượng Kali (K) Phương pháp F-AAS Determination of Potassium content F-AAS method | 0,15 mg/L | SMEWW 3111B 2017 | |
|
Nước dưới đất Groundwater | Xác định hàm lượng Coban (Co) Phương pháp F-AAS Determination of Cobalt content F-AAS method | 0,06 mg/L | SMEWW 3111B 2017 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước mặt, Nước dưới đất, Nước thải Surface water, Groundwater, Wastewater | Định lượng E.Coli Kỹ thuật nhiều ống Determination of E.Coli Multiple-tube fermentation technique | 2 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221F: 2017 |
|
Định lượng Coliform Kỹ thuật nhiều ống Determination of Coliform Multiple-tube fermentation technique | 2 MPN/ 100 mL | SMEWW 9221B: 2017 |
Ngày hiệu lực:
19/12/2025
Địa điểm công nhận:
Ô 02, Lô D47 Khu D KĐT Lê Trọng Tấn, phường Dương Nội, quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
1474