Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Cam Pha Material Enterprise
Số VILAS:
256
Tỉnh/Thành phố:
Quảng Ninh
Lĩnh vực:
Chemical
Tên phòng thí nghiệm/ | Phòng thí Nghiệm | |||||
Laboratory: | Laboratory | |||||
Cơ quan chủ quản/ | Xí nghiệp Vật tư Cẩm phả | |||||
Organization: | Cam Pha Material Enterprise | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm/ | Hóa | |||||
Field of testing: | Chemical | |||||
Người quản lý/ Laboratory manager | Lê Thị Hồng Liên | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên | Phạm vi được ký | ||||
|
Lê Thị Hồng Liên | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests | ||||
|
Nguyễn Văn Bình | |||||
Số hiệu/ Code: | VILAS 256 | |||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 16/ 01/ 2026 | |||||
Địa chỉ/ Address: | Đường Huỳnh Thúc Kháng, phường Cẩm Đông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | |||||
Địa điểm/ Location: | Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh | |||||
Điện thoại/ Tel: | 0936 680 601 | |||||
E-mail: | phongthinghiemvilas256@gmail.com | Website: www.cominlub.vn | ||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Dầu bôi trơn Lubricant | Thử ăn mòn tấm đồng Copper corrosion by the copper strip tarnish test | 1a ~ 4c | ASTM D130-19 |
|
Xác định độ nhớt động học tại 40oC và 100oC Determination of kinematics viscosity at 40oC and 100oC | (0,2 ~ 300.000) mm2/s | ASTM D445-21 | |
|
Xác định chỉ số độ nhớt Determination of viscosity index | - | ASTM D2270-10(2016) | |
|
Xác định hàm lượng kim loại (Al, Ba, B, Cd, Ca, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn) Deterrmination of metal content (Al, Ba, B, Cd, Ca, Cr, Cu, Fe, Pb, Mg, Mn, Mo, Ni, P, Si, Ag, Na, Sn, Ti, V, Zn) | LOQ (mg/Kg) Al: 0,02 Ba: 0,007 B: 0,21 Cd: 0,01 Ca: 0,057 Cr: 0,01 Cu: 0,01 Fe: 0,01 Pb: 0,03 Mg: 0,007 Mn: 0,004 Mo: 0,01 Ni: 0,01 P: 2,653 Si: 0,18 Ag: 0,01 Na: 3,631 Sn: 0,02 Ti: 0,04 V: 0,01 Zn: 0,002 | ASTM D5185-18 | |
|
Xác định hàm lượng Lưu Huỳnh Determination of Sulfur content | LOQ: 17 mg/kg | ASTM D4294-21 | |
|
Xác định hàm lượng nước Determination of water content | Đến/ to: 25 % | ASTM D95-13(2018) | |
|
Xác định độ mầu ASTM Determination of ASTM color | Đến/ to: 4 | ASTM D1500-12(2017) | |
|
Dầu bôi trơn Lubricant | Xác định nhiệt độ đông đặc Determination of pour point | Đến/ to: -51oC | ASTM D97-17b |
|
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Determination of flash and fire point by open cup | (79 ~ 400)oC | ASTM D92-18 | |
|
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc kín Determination of flash point closed cup | (40 ~ 360)oC | ASTM D93-20 | |
|
Xác định trị số axít tổng Determination of total acid numbe | 0,1 ~ 150 mgKOH/g | ASTM D664-18e2 | |
|
Xác định trị số kiềm tổng Determination of total base number | Đến/ to: 300 mgKOH/g | ASTM D2896-21 | |
|
Xác định độ tách nước Determination of water separation | - | ASTM D1401-21 | |
|
Xác định độ tạo bọt Determination of foaming characteristic | Đến/ to: 50 ml | ASTM D892-18 | |
|
Xác định tỷ trọng Determination of density | 0,80~1,20 kg/l | ASTM D1298-12b(2017) | |
|
Xác định điểm sương Determination of cloud point | - | ASTM D2500-17a | |
|
Xác định sự mất mát do bay hơi Determination of evaporation loss | - | ASTM D5800-21 | |
|
Xác định độ nhớt ở nhiệt độ thấp Determination of viscocity at low- temperature | (300~170.000) mPas (-12 ~ -40)oC | ASTM D2983-22 | |
|
Xác định độ bền trượt cắt Determination of shear stability | - | ASTM D6278-20a | |
|
Xác định tỷ trọng tự động Determination of automatic density | 0,80 ~ 1,20 kg/l | ASTM D4052-22 | |
|
Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ điện thế Karl Fischer Determination of Water content Coulometric Karl Fischer Titration method | 20 ~ 25000 mg/kg | ASTM D6304-16e1 | |
|
Dầu bôi trơn Lubricant | Xác định hàm lượng nước Phương pháp chuẩn độ thể tích Karl Fischer Determination of Water content Volumetric Karl Fischer Titration method | - | ASTM E203-16 |
|
Dầu nhũ thuỷ lực Soluble hydaulic oil | Xác định Độ nhớt động học 40oC Determination of kinematic viscosity at 40oC | (0,2 ~ 300.000) mm2/s | ASTM D445-21 |
|
Xác định hàm lượng nước Determination of water content | (0 ~ 25) % | ASTM D95-13(2018) | |
|
Xác định độ mầu ASTM Determination of ASTM color | Đến/ to: 4 | ASTM D1500-12(2017) | |
|
Xác định nhiệt độ chớp cháy cốc hở Determination of flash and fire point by Cleveland open cup | (79 ~ 400)oC | ASTM D92-18 | |
|
Xác định tỷ trọng Determination of density | 0,80 ~ 1,20 | ASTM D1298-12b(2017) | |
|
Xác định tỷ trọng tự động Determination of automatic density | 0,80 ~ 1,20 | ASTM D4052-22 |
Ngày hiệu lực:
16/01/2026
Địa điểm công nhận:
Phường Cửa Ông, thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh
Số thứ tự tổ chức:
256