Drugs, cosmetic and food center of Cao Bang province

Đơn vị chủ quản: 
Department of health Cao Bang province
Số VILAS: 
901
Tỉnh/Thành phố: 
Cao Bằng
Lĩnh vực: 
Pharmaceutical
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm-Mỹ phẩm Cao Bằng
Laboratory: Cao Bang Centre of Drug and Cosmetic Quality Control
Cơ quan chủ quản:  Sở Y tế tỉnh Cao Bằng
Organization: Cao Bang Health Department
Lĩnh vực thử nghiệm: Dược
Field of testing: Pharmaceutical
Người quản lý/ Laboratory manager:  Nông Văn Danh Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:  
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
  1.  
Nông Văn Danh Các phép thử được công nhận/Accredited tests
  1.  
Hoàng Minh Phương Các phép thử được công nhận/Accredited tests
Số hiệu/ Code:            VILAS 901 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 21/07/2025 Địa chỉ/ Address: tổ 6 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Địa điểm/Location: tổ 6 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng. Điện thoại/ Tel:  0263 854570                                   Fax:  0263 854570 E-mail:            kiemnghiemcb@gmail.com                             Website: Lĩnh vực thử nghiệm:             Dược Field of Testing:                       Pharmaceutical  
TT Tên sản phẩm,          vật liệu được thử Materials or         product tested Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests Giới hạn phát hiện (nếu có)/ Phạm vi đo Detection limit           (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method
1. Thuốc (các dạng thành phẩm) Medicines finished products) Phép thử độ đồng đều khối lượng Test for uniformity of weight   Dược điển Việt Nam và Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese Pharmacopoeia and In- House Specifications approved by MOH
2. Phép thử độ đồng đều hàm lượng Test for uniformity of content  
3. Đo thể tích Determination of volume  
4. Xác định độ rã Disintegration test  
5. Xác định độ hòa tan. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), quang phổ tử ngoại khả kiến (UV-Vis). Determination of dissolution. HPLC, UV - VIS spectrometry method  
6. Xác định pH Determination of pH value  
7. Thử định tính: phương pháp hóa học, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lớp mỏng (TLC), sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) Identification: Chemical reaction, UV-VIS spectrometry, TLC, HPLC.  
8. Định lượng các hoạt chất chính: phương pháp chuẩn độ (điện thế, complex), đo thể tích, quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis, sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC). Test for assay: Potentiometric titration, complexometric titration, volumetric,  UV-Vis spectrometry, HPLC methods  
 
Ngày hiệu lực: 
21/07/2025
Địa điểm công nhận: 
Tổ 4 phường Sông Hiến, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Số thứ tự tổ chức: 
901
© 2016 by BoA. All right reserved