Department of Medical Testing and Environmental Analysis
Đơn vị chủ quản:
National Institute of Occupational and Environmental Health
Số VILAS:
679
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Khoa Xét nghiệm và phân tích |
Laboratory: | Department of Medical Testing and Environmental Analysis |
Cơ quan chủ quản: | Viện Sức khoẻ nghề nghiệp và môi trường |
Organization: | National Institute of Occupational and Environmental Health |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh |
Field of testing: | Chemical, Biological |
Người quản lý / Laboratorymanager: Lê Thái Hà Người có thẩm quyền ký / Approved signatory: |
TT | Họ và tên / Name | Phạm vi được ký / Scope |
|
Các phép thử được công nhận / Accredited tests | |
|
Đàm Thương Thương | |
|
Nguyễn Phương Hằng | |
|
Võ Thị Minh Anh | Các phép thử Hoá được công nhận Accredited Chemical tests |
|
Lương Thị Thanh Thủy | |
|
Phạm Văn Tuấn | |
|
Phùng Thị Thảo | |
|
Nguyễn Thị Quỳnh Mai | Các phép thử Sinh được công nhận Accredited Biological tests |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch Nước uống đóng chai Domestic water Bottled waters | Định lượng Coliforms và E.coli. Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliforms and E.coli Membrane filtration method | 1 CFU/ 100mL 1 CFU/ 250mL | TCVN 6187-1:2019 (ISO 9308-1:2014) |
|
Định lượng Streptococci feacalis Phương pháp màng lọc Enumeration of Streptococci feacalis Membrane filtration method | 1 CFU/ 100mL 1 CFU/ 250mL | TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000) | |
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa. Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filtration method | 1 CFU/ 100mL 1 CFU/ 250mL | TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006) | |
|
Phát hiện và đếm số bào tử vi khuẩn kỵ khí sunfit (Clostriadia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration Clostridia of the spores of sulfite -reducing anaercbes Membrane filtration method | 1 CFU/50mL | TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461- 2:1986) | |
|
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | SMEWW 9213B: 2017 | |
|
Nước RO, Nước lọc thận Nước siêu tinh khiết RO water, Dialysis Water, Ultra pure Water | Xác định Endotoxin Phương pháp bán định lượng (Gel-clot) Determination of Endotoxin Semi-quantitative (Gel clot) method | 0,125 EU/mL | Dược điển Việt Nam V (Phụ lục 13.2) Vietnamese Pharmacopoeia V (Annex 13.2) (Kit Lonza) |
|
Nước RO, Nước lọc thận Nước siêu tinh khiết RO water, Dialysis Water, Ultra pure Water | Xác định nội độc tố Endotoxin Phương pháp so màu động học Determination of Endotoxin Kinetic Chromogenic | 0,01 EU/mL | Dược điển Việt Nam V (Phụ lục 13.2) Vietnamese Pharmacopoeia V (Annex: 13.2) (Kit Lonza) |
|
Xác định tổng số vi sinh vật. Phương pháp nuôi cấy Determination of bacteria. Cultivation technique | 1 CFU/mL | ANSI/AAMI 13959:2014 (ISO 13959:2014) | |
|
Nước mặt, Nước ngầm, Nước thải Surface water, Underground water, Wastewater | Phát hiện và định lượng Coliform Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of Coliform bacteria Multiple tube (most probable number) method | 1 MPN/100mL | SMEWW 9221B: 2017 |
|
Phát hiện và định lượng E.coli Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Detection and enumeration of E.coli bacteria Multiple tube (most probable number) method | 1 MPN/100mL | SMEWW 9221F: 2017 | |
|
Nước sạch, Nước bể bơi, Nước bể sục, Nước hệ thống làm mát Domestic water, swimming pool water, Jacuzzi water, cooling water system | Phát hiện và đếm Legionella phương pháp màng lọc. Detection and enumeration of Legionella Membrane filtration method | 1 CFU/100mL | ISO 11731:2017 (E) |
|
Mẫu bề mặt trong môi trường công nghệ chế biến thực phẩm (các nhà máy chế biến thực phẩm) (Không bao gồm lấy mẫu) urfaces sample in the Food chain environment (excluded sampling) | Định lượng E.coli Enumeration of E.coli | 10 CFU/ mẫu, sample 1CFU/ mL | TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001) |
|
Định lượng Staphylococci dương tính coagulase (Staphylococcous aureus và các loài khác) Phương pháp sử dụng môi trường Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive Staphylococci (Staphylococcous aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium | 10 CFU/ mẫu, sample 1CFU/ mL | TCVN 4830-1:2005 | |
|
Định lượng tổng số vi sinh vật Detection and enumeration aerobic bacteria | 10 CFU/ mẫu, sample 1CFU/ mL | TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013) |
- ANSI/AAMI: American National Standards Institute/ Association for the Advancement of Medical Instrumentation
- SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
- DĐVN: Dược điển Việt nam - Vietnamese Pharmacopoeia V
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantify (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước sạch, Nước mặt Nước ngầm Nước thải Domestic water, Surface water, Underground water, Wastewater | Xác định pH Determination of pH | 2~12 | TCVN 6492:2011 (ISO 10523:2008) |
|
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc nitrat với chỉ thị Cromat Determination of chloride Silver nitrate titration with chromate indicator | (5 ~150) mg/L | TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1989) | |
|
Xác định hàm lượng sắt. Phương pháp đo phổ sử dụng 1,10-phenanthrolin Determination of iron. Spectrometic method using 1,10-phenanthroline | 0,04 mg/L | TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) | |
|
Xác định hàm lượng Asen Phương pháp HG-AAS Determination of Arsenic content HG-AAS method | 0,002 mg/L | SMEWW 3114B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Kẽm Phương pháp F-AAS Determination of Zinc content F-AAS method | 0,04 mg/L | SMEWW 3111B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Đồng Phương pháp F-AAS Determination of Copper content F-AAS method | 0,08 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp F-AAS Determination of Manganese content. F-AAS method | 0,12 mg/L | ||
|
Xác định hàm lượng Chì Phương pháp GF-AAS Determination of Lead content GF-AAS method | Nước thải/ Wastewater: 0,006 mg/L Khác/Other: 0,002 mg/L | SMEWW 3113B: 2017 | |
|
Nước mặt Nước ngầm Nước thải Surface water, Underground water, Wastewater | Xác định hàm lượng Amoni (NH4+) Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of aminonium Distillation and titration method | 0,5 mg/L | TCVN 5988:1995 |
|
Nước mặt Nước thải Surface water, Wastewater | Xác định nhu cầu ôxy hóa học Phương pháp hồi lưu kín, chuẩn độ Determination Chemical oxygen Demand (COD) Closed Reflux, Titrimetric Method | 20 mg/L | NIOEH.HD.H.PP. 03:2022 |
|
Xác định nhu cầu ô xi sinh học sau 5 ngày BOD5. Phương pháp pha loãng và nuôi cấy. Determination of biochemical oxygen demand after 5 days (BOD5). Dilution and seeding method. | (3~6000) mg/L | TCVN 6001-1:2008 | |
|
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS). Phương pháp trọng lượng. Determination of total suspended solid (TSS) Weight method | Nước mặt/ Surface water: 6,0 mg/L Nước thải/ Wastewater: 9,5 mg/L | TCVN 6625:2000 | |
|
Xác định hàm lượng phot phat. Phương pháp so màu với axit scorbic Determination of phosphate. Colorimetric method with ascorbic acid | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-P E:2017 | |
|
Xác định dư lượng thuốc kháng sinh Phương pháp LC/MS-MS Determination of Antibiotics residue: Amoxicillin, Cephalexin, Clarithromycin, Ciprofloxacin, Levofloxacin, Moxifloxacin LC/MS-MS method | 1,0 µg/L Mỗi chất/ Each compound | US.EPA Method 1694, December 2007 | |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng dầu và mỡ. Phương pháp chiết với N-hexan N-Hexane Extractable Material by E (HEM; Oil and Grease) | 1,2 mg/L | NIOEH.HD.H.PP. 07:2022 |
|
Nước sạch Nước mặt Nước thải Domestic water Surface water Wastewater | Xác định dư lượng thuốc trừ sâu clo hữu cơ Phương pháp GC/ECD chiết lỏng lỏng Determination of Organochlorine pesticides residue Aldrin, Dieldrin, Heptaclo, DDT Lindane, Heptaclo epoxit Liquid-liquid extraction GC method | Aldrin Dieldrin Heptaclo Heptaclo epoxit: 0,006 µg/L Mỗi chất/Each compound DDT Lindane: 0,016 µg/L Mỗi chất/Each compound | TCVN 7876:2008 |
|
Xác định dư lượng thuốc trừ sâu gốc clo hữu cơ Phương pháp GC/ECD chiết lỏng lỏng Determination of chlorinated pesticides residue Alpha-BHC, Beta-BHC, Delta-BHC, Trans-Chlordane, Cis-Chlordane, Endosulfan I, Endosulfan II, 4,4 DDE, 4,4 DDD, Endrin, Methoxychlor, Endrin aldehyde, Endosulfan sulfate, Endrin ketone Liquid - liquid extraction GC/ECD method | 0,015 µg/L Mỗi chất/Each compound | EPA 508 Revision 3.1,1995 | |
|
Xác định dư lượng các chất hữu cơ dễ bay hơi Phương pháp GC/FID Determination of purgeable organic compounds Carbon tetrachlorua, Chlobenzen, 1,2 diclorobenzen, 1,3 diclorobenzen 1,4 diclorobenzen, Tetracloroeten, Styren GC/FID method | Carbon tetrachlorua: 0,1 µg/L Chlobenzen, 1,2 diclorobenzen, 1,3 diclorobenzen 1,4 diclorobenzen: 10 µg/L Mỗi chất/Each compound Tetracloroeten Styren: 5 µg/L Mỗi chất/Each compound | EPA 524.2 Revision 4.1,1995 | |
|
Nước sạch Nước mặt Nước thải Domestic water Surface water Wastewater | Xác định hàm lượng xianua (CN-) Determination of Cyanide content | 0,01 mg/L | SMEWW 4500 CN-A,B,C,E: 2017 |
|
Nước sạch Nước ngầm Nước mặt Domestic water Surface water Underground water | Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp so màu Determination of Nitrogen Nitrite content. Colorimetric method | 0,03 mg/L | SMEWW 4500-NO2-:2017 |
|
Nước sạch Nước thải Domestic water Wastewater | Xác định clo tự do, tổng clo và clo liên kết dạng monocloramin Phương pháp đo màu sử dụng N,N-dietyl-1,4-phenylen diamin Determination of free chlorine, total chlorine and monocloramine Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine | Nước sạch/Domestic water Clo tự do/ free chlorine: 0,12 mg/L Tổng Clo, Monocloramin/ total chlorine and monocloramine: 0,15 mg/L Mỗi chất/Each compound Nước thải/ Wastewater: Clo tự do/ free chlorine: 0,15 mg/L | TCVN 6225-2: 2012 |
|
Xác định độ màu. Phương pháp trắc quang. Determination of colour. Spectrophotometer Method | Nước sạch/ Domestic water: 8,5 CU (Pt-Co) Nước thải/ Wastewater: 10,0 CU (Pt-Co) | SMEWW 2120 C: 2017 | |
|
Nước sạch Nước ngầm Domestic water Underground water | Xác định tổng độ cứng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the sum of calcium and Magnesium EDTA titrimetric method | 7,5 mg/L | SMEWW 2340 C: 2017 |
|
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-) Phương pháp đo độ đục Determination of Sulfate (SO42-) Turbidimetric method | 4,0 mg/L | EPA 375.4: 1978 | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng Benzen, Ethylbenzen, Toluen, Xylen Phương pháp GC/FID chiết lỏng lỏng Determination of Bezene, Ethylbezene, Toluene, Xylene Liquid-liquid extraction GC /FID method | Benzen: 0,3 µg/L Ethylbenzen Toluen Xylen 9,0 µg/L Mỗi chất/ Each compound | EPA 8015D, Revision 4, June 2003 |
|
Xác định hàm lượng các chất hữu cơ bán bay hơi Phương pháp sắc ký khí khối phổ Determination of semivolatile organic compounds, 2,4 diclorophenol, 2,4,6 triclorophenol, Methyl parathion, Dichlorvos 2,3,4,6tetraclorophenol Cis Permethrin, Trans Permethrin, Diazinon, Hexazinone Fenchlofos, Chlorpyrifos GCMS method | 2,4 diclorophenol, 2,4,6 triclorophenol 0,15 µg/L Mỗi chất/Each compound Methyl parathion Dichlorvos 0,015µg/L Mỗi chất/Each compound; 2,3,4,6 tetraclorophenol 0,04 µg/L; Cis Permethrin Trans Permethrin 0,05µg/L Mỗi chất/ Each compound; Diazinon Hexazinone Fenchlofos Chlorpyrifos 0,01µg/L Mỗi chất/ Each compound | NIOEH.HD.H.PP.44:2022 | |
|
Xác định hàm lượng Natri Phương pháp quang phổ phát xạ nguyên tử Determination of Sodium content Flame Emission Photometric method | 0,10 mg/L | SMEWW 3500-Na B:2017 | |
|
Xác định độ đục Phương pháp đo tán xạ ánh sáng Determination of the Turbidity Light – scattering method | 0,8 NTU | Hach - 2100N Turbidimeter | |
|
Nước sạch Domestic water | Xác định hàm lượng florua (F-) Phương pháp trắc phổ với thuốc thử SPADNS Determination of the concentration fluoride. SPADNS method | Nước thải/ Wastewater: 0,8 mg/L Khác/Other: 0,3 mg/L | SMEWW 4500 F-D: 2017 |
|
Xác định chỉ số pecmanganat. Phương pháp chuẩn độ Determination of permanganate index. Method of titration | 0,96 mg/L | TCVN 6186:1996 | |
|
Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Mercury content. CV-AAS Method | 0,6 µg/L | SMEWW 3112B: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp phenate Determination of Amonia content. Phenate method | 0,12 mg/L | SMEWW 4500-NH3 F: 2017 | |
|
Xác định hàm lượng clo dư tự do Phương pháp đo quang Determination of free chlorine Colorimetric method | 0,06 mg/L | NIOEH.HD.H.PP. 85:2020 (Ref. Model Pocket Colorimeter – Hach) | |
|
Xác định hàm lượng Acrylamide. Phương pháp GC/MSMS Determination of Acrylamide GC/MSMS method | 0,05 µg/L | NIOEH.HD.H.PP. 123:2021 | |
|
Nước RO, Nước lọc thận, Nước siêu tinh khiết, Nước sạch RO water, Dialysis Water, Ultrapure water, Domestic water | Xác định hàm lượng Canxi. Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content. EDTA Titrimetric Method | 1,0 mg/L | SMEWW 3500- Ca B:2017 |
|
Xác định hàm lượng Magie. Phương pháp tính toán Determination of Magnesium content. Calculation Method | 1,4 mg/L | SMEWW 3500- Mg B:2017 | |
|
Nước RO, Nước lọc thận, Nước siêu tinh khiết, Nước sạch RO water, Dialysis Water, Ultrapure water, Domestic water | Xác định hàm lượng: Al, B, Ba, Be, Ag, Mo, As, Pb, Cd, Cr, Ni, Cu, Zn, K, Mn, Se, Sb Phương pháp ICP-MS Determination of the concentration elements (Al, B, Ba, Be, Ag, Mo, As, Pb, Cd, Cr, Ni, Cu, Zn, K, Mn, Se, Sb) ICP-MS method | Ag: 0,5 µg/L Cd: 0,6 µg/L K: 1,5 mg/L Cr, Ni, As, Be, Mo: 1 µg/L Se Sb, Pb: 2 µg/L Cu, Mn: 5 µg/L Ba, B, Zn, Al: 0,015 mg/L mỗi nguyên tố/ each element | SMEWW 3125B:2017 |
|
Máu Blood (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) | Xác định hàm lượng Pb. Phương pháp ICP-MS Determination of Lead content Inductively Coupled Plasma Mass Spectrometer method (ICP-MS) | 2,5 µg/dL | NIOEH.HD.S PP.03: 2016 (Ref. SMEWW 3125: 2017 Perkin Elmer’s guidelines by ICP - MS for blood sample digestion) |
|
Xác định hàm lượng Cd. Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium content. Inductively ICP-MS method | 1 µg/L | NIOEH.HD.S PP.01: 2016 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Perkin Elmer's guidelines by ICP - MS for blood sample digestion) | |
|
Xác định hàm lượng Cu. Phương pháp ICP-MS Determination of Copper content. ICP-MS method | 10 µg/dL | NIOEH.HD.S PP.04: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Perkin Elmer's guidelines by ICP - MS for blood sample digestion) | |
|
Xác định hàm lượng As. Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic content. ICP-MS method | 2 µg/L | NIOEH.HD.S PP.05: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Perkin Elmer's guidelines by ICP - MS for blood sample digestion) | |
|
Xác định hàm lượng Sn. Phương pháp ICP/MS Determination of Tin content. ICP-MS method | 1 µg/L | NIOEH.HD.S.PP.17:2021 | |
|
Máu Blood (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) | Xác định hàm lượng Hg Phương pháp ICP-MS Determination of Mercury content. ICP-MS method | 1 µg/L | NIOEH.HD.S.PP.16:2019 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 David E. NixonU, et al., (1999), The determination of mercury in whole blood and urine by inductively coupled plasma mass spectrometry, Spectrochimica Acta Part B 54 (1999) 1141-1153) |
|
Nước tiểu Urine (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) | Xác định hàm lượng Pb. Phương pháp ICP-MS Determination of Lead content. ICP-MS method | 5 µg/L | NIOEH.HD.S PP.06: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Junichi Nakagawa, et al., Determination of Trace levels of Elements in Urine by ICP MS, Journal of Health Science, 50 (2) 164- 168) |
|
Xác định hàm lượng Cd. Phương pháp ICP-MS Determination of Cadmium content. Inductively ICP-MS method | 1 µg/L | NIOEH.HD.S PP.07: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Junichi Nakagawa, et al., (2004), Determination of Trace levels of Elements in Urine by ICP MS, Journal of Health Science, 50 (2) 164- 168) | |
|
Xác định hàm lượng Cu. Phương pháp ICP-MS Determination of Copper content. ICP-MS method | 10 µg/L | NIOEH.HD.S PP.08: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Junichi Nakagawa, et al., (2004), Determination of Trace levels of Elements in Urine by ICP MS, Journal of Health Science, 50 (2) 164- 168) | |
|
Nước tiểu Urine (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) | Xác định hàm lượng As. Phương pháp ICP-MS Determination of Arsenic content. ICP-MS method | 5 µg/L | NIOEH.HD.S PP.09: 2017 (Ref. SMEWW 3125B: 2012 Junichi Nakagawa, et al., (2004), Determination of Trace levels of Elements in Urine by ICP MS, Journal of Health Science, 50 (2) 164- 168) |
|
Xác định hàm lượng axit t,t muconic. Phương pháp LC MS/MS Determinationof trans, trans-muconic acid content. Liquid Chromatography Mass Spectrometer Method (LCMS/MS) | 0,05 mg/L | NIOEH.HD.S PP.10: 2017 (Ref. Giovanna Tranfo, et al., (2008), Validation of an HPLC/MS/MS method with isotopic dilution for quantitative determination of trans,trans-muconic acid in urine samples of workers exposed to low benzene concentrations, Journal of Chromatography B, 867 (2008) 26–31 | |
|
Xác định hàm lượng axit methyl hypuric. Phương pháp HPLC /UV Determination of methyl hippuric acids content. HPLC method | 10 mg/L | NIOEH.HD.S PP.11: 2017 (Ref. NIOSH METHOD 8301-2003) | |
|
Xác định hàm lượng o-cresol. Phương pháp GC/FID Determination of o- cresol content. GC/FID method | 0,2 mg/L | NIOEH.HD.S PP.12: 2017 (Ref. NIOSH METHOD 8305-1994) | |
|
Xác định hàm lượng phenol. Phương pháp GC/FID Determination of phenol content. GC/FID method | 2 mg/L | NIOEH.HD.S PP.13: 2017 (Ref. NIOSH METHOD 8305-1994) | |
|
Nước tiểu Urine (Không áp dụng lấy mẫu/ Excluded sampling) | Xác định hàm lượng phenol. Phương pháp kiểm sàng lọc,UV-VIS Determination of phenol content Screening method, Visible Absorption Spectrophotometry (UV-VIS) | 5 mg/L | NIOEH.HD.S PP.14: 2017 (Ref. Thường quy Viện SKNN-MT - 2015) |
|
Xác định hàm lượng axit hypuric. Phương pháp kiểm sàng lọc,UV-VIS Determination of hippuric acid content. Screening method, Visible Absorption Spectrophotometry (UV-VIS) | 0,2 g/L | NIOEH.HD.S PP.15: 2017 (Ref. NIOSH METHOD 8300-1994) | |
|
Xác định hàm lượng Nicotin, Cotinin Phương pháp LC/MS/MS Determination of Nicotine, Cotinine content. LC/MS/MS method | 5 µg/L | NIOEH.HD.S.PP.18: 2021 | |
|
Xác định hàm lượng axit Delta-Aminolevulinic Acid (Δ-ALA) Phương pháp HPLC/RF Determination of Δ-Aminolevulinic Acid (ALA) content. HPLC/RF method | 50 µg /L | NIOEH.HD.S.PP.19: 2021 |
- EPA: Environmental Protection Agency
- SMEWW: Standard methods for the Examination of water and wastewater
- NIOSH: National Institute for Occupational Safety and Health;
- HACH: Phương pháp của nhà sản xuất/ Manufature’s method
- NIOEH.HD.S/H/V.PP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
20/04/2026
Địa điểm công nhận:
Số 57 Lê Quý Đôn, phường Bạch Đằng, quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
679