Eurofins Consumer Product Testing Vietnam Company Limited
Đơn vị chủ quản:
Eurofins Product Testing Lux Holding S.A.R.L
Số VILAS:
1096
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
Tên phòng thí nghiệm: | Công ty TNHH Eurofins Product Testing Việt Nam |
Laboratory: | Eurofins Consumer Product Testing Vietnam Company Limited |
Cơ quan chủ quản: | Eurofins Product Testing Lux Holding S.A.R.L |
Organization: | Eurofins Product Testing Lux Holding S.A.R.L |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Cơ, Hóa |
Field of testing: | Mechanical, Chemical |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
1. | Nguyễn Quốc Tuấn/ Henry Nguyen | Các phép thử được công nhận/ Accredited tests |
2. | Đỗ Đắc Thắng | Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests |
3. | Nguyễn Quốc Dũng | |
4. | Lê Hoàng Long | Các phép thử Cơ được công nhận/ Accredited Mechanical tests |
Địa chỉ / Address: 1/4 đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | |
Địa điểm / Location: 1/4 đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP. Hồ Chí Minh | |
Điện thoại/ Tel: +84 28 7109 8828 (Ext: 121) | |
E-mail: henrynguyen@eurofins.com | Website: https://www.eurofins.vn/en/consumer-product-testing/ |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Hàng dệt may Textile products | Xác định pH Determination of pH | ISO 3071:2020 AATCC 81:2016 TCVN 8317-9:2010 | |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde (formaldehyde tự do và thủy phân) Phương pháp chiết nước Determination of Formaldehyde (free and hydrolyzed formaldehyde) content Water extraction method | 16 mg/kg | TCVN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011) TCVN 8307:2010 TCVN8330-3:2010 | |
Xác định hàm lượng Formaldehyde (formaldehyde tự do và thủy phân) Phương pháp chiết nước và phân tích máy UV-Vis Determination of Formaldehyde (free and hydrolyzed formaldehyde) content Water extraction and analyze UV-Vis method | 7 mg/kg | EUR-AN-SOP-013 (2021) (Ref: TCVN 7421-1:2013) (Ref: ISO 14184-1:2011) JIS L1041:2011 Part A & B, Japan Law No. 112 ) | ||
|
Nguyên liệu sơn, sơn phủ bề mặt Paint, similar surface coatings | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP/MS Determination of Pb content ICP/MS method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1 |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp HD XRF Determination of Pb content HD XRF method | 30 mg/kg | CPSC-CH-E1003-09.1 | |
|
Nhựa, da, vải Plastic, leather, fabric | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP/MS Determination of Pb content ICP/MS method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3 |
|
Nhựa, da, vải Plastic, leather, fabric | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp HD XRF Determination of Pb content HD XRF method | 30 mg/kg | CPSC-CH-E1002-08.3 |
|
Trang sức bằng kim loại, kim loại trong đồ dùng trẻ em Children’s metal jewelry, Children’s metal products | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp ICP/MS Determination of Pb content ICP/MS method | 10 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3 CHPA-Book 5 Method C-02.2 (2013) |
|
Xác định hàm lượng Pb Phương pháp HD XRF Determination of Pb content HD XRF method | 30 mg/kg | CPSC-CH-E1001-08.3 | |
|
Nhựa Plastic | Xác định hàm lượng Cd Phương pháp ICP/MS Determination of Cd content ICP/MS method | 1 mg/kg | EN 1122:2001 Method B |
|
Sơn phủ bề mặt, nhựa, kim loại Surface coating, plastic, metal | Xác định hàm lượng Pb Phương pháp HD XRF Determination of Pb content HD XRF method | 30 mg/kg | ASTM F2853-10 (2015) |
|
Sơn phủ bề mặt Surface coating | Xác định hàm lượng Cd, Ba, Sb, Se, As thôi nhiễm Phương pháp ICP/MS Determination of release Cd, Ba, Sb, Se, As content ICP/MS method | Mỗi chất/each substance 10mg/kg | CHPA-Book 5–Method C-03 (2014) Phương pháp chiết Extraction method ISO 17294-2:2016 Phương pháp phân tích Analysis method |
|
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em Surface coating of toys and toys materials | Xác định hàm lượng As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se, Ni thôi nhiễm Phương pháp ICP/MS Determining of release As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se, Ni content ICP/MS method | Mỗi chất/each substance 1 mg/kg | ASTM F963: 2017 section 4.3.5.1, 4.3.5.2 and 8.3 Phương pháp chiết Extraction method ISO 17294-2:2016 Phương pháp phân tích Analysis method |
|
Sơn phủ bề mặt và vật liệu làm đồ chơi trẻ em Surface coating of toys and toys materials | Xác định hàm lượng Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se, Cr(6) thôi nhiễm Phương pháp ICP/MS Determination of release Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se, Cr(6) content ICP/MS method | Al, Ba, Cu, Zn Se: 1 mg/kg Ni, Sb, Mn, B, Sr, As: 0.5 mg/kg Pb, Co, Cd, Sn, Cr: 0.05 mg/kg Hg: 0.1 mg/kg Cr(6): 0.05mg/kg | BS EN 71-3: 2019 +A1:2021 ISO 8124-3:2020 TCVN 6238-3:2011 Phương pháp chiết Extraction method ISO 17294-2:2016 Phương pháp phân tích Analysis method |
|
Nhựa, sơn phủ bề mặt Plastic, surface coating | Xác định hàm lượng các hợp chất phthalates Phương pháp GC/MS. Determination of Phthalatescontent GC/MS method. | Phụ lục/ appendix 1 | CPSC-CH-C1001-09.3 TCVN 6238-6:2014 |
|
Xác định hàm lượng các hợp chất phthalates Phương pháp GC/MS. Determination of Phthalates GC/MS method. | Phụ lục/ appendix 2 | CPSC-CH-C1001-09.4 | |
|
Xác định hàm lượng phthalates Phương pháp GC/MS và LC/MS. Determination of Phthalates content GC/MS and LC/MS method | Phụ lục/ appendix 3 | EUR-AN-SOP-028(2021) | |
|
Da thành phẩm Leather products | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-Vis Determination of Cr (VI) content UV-Vis method | 2 mg/kg | ISO 17075-1:2017 |
|
Hàng dệt may và da thành phẩm Textile and leather products | Xác định các amin thơm trong thuốc nhuộm Azo dyes Phương pháp GC/MS. Determination of Azo dyes content GC/MS method. | Phụ lục/ appendix 4 | EN 14362-1:2017 ISO 17234-1:2020 TCVN 6238-10:2010 TCVN 6238-11:2010 |
|
Hàng dệt may và da thành phẩm Textile and leather products | Xác định amin thơm 4-aminoazobenzene trong thuốc nhuộm Azo dyes Phương pháp GC/MS. Determination of 4-aminoazobenzene content GC/MS method. | 5 mg/kg | EN 14362-3: 2017 ISO 17234-2: 2011 |
|
Vật liệu kim loại Metal materials | Định tính Ni thôi nhiễm Phép thử vết màu Qualitative of release Ni content Spot test method | PD CR 12471:2002 | |
|
Vật liệu kim loại không có lớp phủ Non-coated metal Materials | Xác định hàm lượng Ni thôi nhiễm Phương Pháp ICP-MS Determination of release Ni content ICP-MS method | 0.1 µg/cm2/week | BS EN 1811:2011 +A1:2015 |
|
Vật liệu kim loại có lớp phủ Coated metal materials | Xác định hàm lượng Ni thôi nhiễm Phương Pháp ICP-MS Determination of release Ni content ICP-MS method | 0.1 µg/cm2/week | BS EN 12472:2020 & BS EN 1811:2011 +A1:2015 |
|
Nhựa, sơn phủ, kim loại, vải, da Plastic, coating, metal, textile, leather | Xác định hàm lượng Ba, Zn, Cu, Sn, Al, Mn, Ni, Ag, Cd, Cr, Pb, As, Ba, Zn, Cu, Sn, Mo, B, Se, Sb, Be, Co, Mn, Ni, Hg Phương pháp ICPMS Determination of Ba, Zn, Cu, Sn, Al, Mn, Ni, Ag, Cd, Cr, Pb, As, Ba, Zn, Cu, Sn, Mo, B, Se, Sb, Be, Co, Mn, Ni, Hg content. ICP-MS method | Ba, Zn, Cu, Sn, Al, Mn, Ni, Ag: 20 mg/kg Cd, Cr, Pb, As, Ba, Zn, Cu, Sn, Mo, B, Se, Sb, Be, Co, Mn, Ni: 10 mg/kg Hg: 0.5 mg/kg | EUR-AN-SOP-035 (2021) (Ref: US EPA 3052:1996 US EPA 3051A:1998 ISO 17072-2:2019 BS EN 16711-1:2015 Phương pháp phá mẫu Digestion method ISO 17294-2:2016 Phương pháp phân tích Analysis method) |
|
Vật liệu đóng gói (nhựa) Packaging material (plastic) | Định tính Cd, Pb, Cr, Hg Phương pháp XRF Screening of Cd, Pb, Cr, Hg XRF method | Cd, Pb, Cr, Hg: 25 mg/kg | BS EN 62321-3-1:2014 |
|
Sản phẩm điện tử (nhựa, kim loại, linh kiện điện tử) Electronic products (plastics, metals, Electronic components | Định tính các nguyên tố ROHS (Cd, Pb, Cr, Hg, Br) Phương pháp XRF Screening of ROHS elements (Cd, Pb, Cr, Hg, Br) XRF method | Cd: 50 mg/kg Pb, Cr, Hg, Br: 200 mg/kg | BS EN 62321-3-1:2014 |
|
Xác định hàm lượng Cd, Cr, Pb, Hg Phương pháp ICP/MS Determination of Cd, Cr, Pb, Hg content. ICP/MS method | Mỗi chất/each substance 10 mg/kg | BS EN 62321-5:2014 BS EN 62321-4:2014+A1:2017 | |
|
Vật liệu polymer và linh kiện điện tử Polymeric materials and electronic components | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content. Colorimetric method | 5 mg/kg | BS EN 62321-7-2:2017 |
|
Sản phẩm dệt may, sản phẩm da Textile, leather products | Xác định As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Cu, Ni, Co, Ba, Se, Zn, Mn dễ tan trong dung dịch mồ hôi nhân tạo. Phương pháp ICP-MS. Determination of As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Cu, Ni, Co, Ba, Se, Zn, Mn using acidic sweat solution. ICP- MS method. | Sb, Cu, Zn, Mn, Ba, Se: 10 mg/kg Co, Ni: 0.5 mg/kg As, Pb, Cd: 0.1 mg/kg Hg: 0.02 mg/kg Textile: Cr: 0.5mg/kg | ISO 105-E04:2013 ISO 17072-1:2019 BS EN 16711-2:2015 |
Xác định hàm lượng Cr (VI) dễ tan trong dung dịch mồ hôi nhân tạo. Phương pháp UV-VIS. Determination of extractable Cr (VI) content using acidic sweat solution. UV-VIS method. | 0.5 mg/kg | EUR-SOP-039 (2021) (Ref: ISO 105-E04:2013 ISO 17072-1:2019 BS EN 16711-2:2015 ISO 17075-1:2017) | ||
|
Nhựa và cao su Plastic and rubber | Xác định hàm lượng chất hữu cơ đa nhân thơm (PAHs) Phương pháp GC/MS. Determination of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs) content GC/MS method. | Phụ lục/ appendix 5 | ZEK 01.4-08:2011 AfPS GS 2019:01 PAK EUR-AN-SOP-025 (2021) |
|
Nhựa Plastic | Xác định hàm lượng Bisphenols (BPA, BPS, BPF, BPAF) Phương pháp GC/MS Determination of Bisphenols (BPA, BPS, BPF, BPAF) content GC/MS method. | Mỗi chất/each substance: 0.1 mg/kg | EUR-AN-SOP-038 (2021) |
Xác định hàm lượng Bisphenols (BPA, BPS, BPF, BPAF) Phương pháp LC/MS Determination of Bisphenols (BPA, BPS, BPF, BPAF) content LC/MS method. | Mỗi chất/each substance: 0.5 mg/kg | EUR-AN-SOP-038 (2021) | ||
|
Sản phẩm dệt may, sản phẩm da Textile, leather products | Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp GC/MS. Determination of Organotin content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 6 | CEN ISO/TS 16179:2012 EUR-AN-SOP-023 (2021) |
|
Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp GC/MS. Determination of Organotin content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 7 | EUR-AN-SOP-024 (2021) | |
|
Sản phẩm hàng tiêu dùng (bao gồm: hàng dệt may, da) Consumer product, (including: textile, leather) | Xác định hàm lượng Alkylphenol ethoxylate Phương pháp LC/MS. Determination of Alkylphenol Ethoxylate content LC/MS method | 10 mg/kg | ISO 18218-1:2015 ISO 18254-1:2016 |
|
Xác định hàm lượng Alkylphenol Phương pháp GC/MS. Determination of Alkylphenol content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 8 | EUR-AN-SOP-034 (2021) (Ref: ISO 18857-2:2012) | |
|
Hàng dệt may, da, giấy, cao su, chất dẻo Textile, leather, paper, rubber, latex, plastic | Xác định hàm lượng Dimethylfumarate (DMFU) Phương pháp GC/MS Determination of Dimethylfumarate (DMFU) content GC/MS method | 0.1 mg/kg | ISO TS 16186:2012 TCVN 10943:2015 |
|
Xác định hàm lượng N,NDimethylformamide (DMFA) và DMAc Phương pháp GC/MS Determination of N,NDimethylformamide (DMFA) and DMAc content GC/MS method | 20 mg/kg | ISO TS 16189:2013 TCVN 10945:2015 | |
|
EVA foam, nhựa EVA foam, plastic | Xác định hàm lượng Acetophenone và 2-Phenyl-2-propanol Phương pháp GC/MS Determination of Acetophenone and 2-phenyl-2-propanol content GC/MS method | 1 mg/kg | EUR-AN-SOP-019 (2021) |
|
Xác định hàm lượng Styrene Phương pháp GCMS Determination of Styrene content GCMS method | 1 mg/kg | EUR-AN-SOP-016 (2021) | |
|
Hàng dệt may Textile products | Xác định hàm lượng Benzyl alcohol và Benzyl benzoate Phương pháp GC/MS Determination of Benzyl alcohol and Benzyl benzoate content GC/MS method | Benzyl alcohol: 50 mg/kg Benzyl benzoate: 5 mg/kg | EUR-AN-SOP-030 (2021) |
|
Xác định hàm lượng Quinoline Phương pháp GC/MS Determination of Quinoline content GC/MS method | 0.5 mg/kg | EUR-AN-SOP-027 (2021) | |
|
Sản phẩm dệt may, da và thành phần trong sản phẩm Textile, leather and components | Xác định dẫn xuất của chlorobenzene và chlorotoluene Phương pháp GC/MS. Determination of chlorobenzene and chlorotoluene carriers GC/MS method. | Phụ lục/ appendix 9 | DIN 54232:2010 |
|
Hàng dệt may Textile products | Xác định hàm lượng phthalates Phương pháp GC/MS. Determination of Phthalates content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 10 | ISO 14389:2014 |
|
Da Leather | Xác định hàm lượng formaldehyt Phương pháp LC/DAD Determining formaldehyde content LC/DAD method | 10mg/kg | ISO 17226-1:2021 |
|
Sản phẩm dệt may, da giày Textile, leather products | Xác định hàm lượng chất bảo quản Phương pháp LC/MS Determination of preservative agents content LC/MS method | Phụ lục/ appendix 11 | ISO 13365:2020 |
|
Xác định hàm lượng chlorophenols Phương pháp GC/MS Determination of chlorophenols content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 12 | EUR -AN-SOP-031 (2021) (Ref: § 64 LFGB B 82.02.8-2001 | |
|
Hàng dệt may Textile products | Xác định hàm lượng thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư Phương pháp LC/MS Detection of disperse dyes and carcinogenic dyes content LC/MS method | Phụ lục/ appendix 13 | DIN 54231:2005 |
|
Xác định các thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thư Phương pháp LC/MS Detection of disperse dyes and carcinogenic dyes LCMS method | Phụ lục/ appendix 14 | EUR-AN-SOP-064 (2021) (Ref: DIN 54231:2005) | |
|
Hàng dệt may, nhựa Textile products, plastic | Xác định hàm lượng PFAS Phương pháp LC/MS/MS Determination of PFAS content LC/MS/MS method | Phụ lục/ appendix 20 | EUR-AN-SOP-050 (2021) (Ref: DIN CEN/TS 15968:2010) |
|
Dệt may và Da Textile and leather Products | Xác định thuốc nhuộm Navy blue Phương pháp LC/MS Determine Navy blue LC/MS method | 1 mg/kg | EUR-AN-SOP-054 (2021) (Ref: DIN 54231:2005) |
|
Hàng dệt may Textile products | Xác định hàm lượng Ortho- Phenylphenol (OPP) và Triclosan Phương pháp GC/MS Determination of extractable of ortho- Phenylphenol (OPP), Triclosan content GC/MS method | Mỗi chất/each substance 0.1 mg/kg | EUR-AN-SOP-065 (2021) (Ref: § 64 LFGB, B82.02.8-2001) |
|
Găng tay, da Gloves, leather | Xác định hàm lượng N,NDimethylformamide (DMFA) và DMAc Phương pháp GC/MS Determination of N,NDimethylformamide (DMFA) and DMAc content GC/MS method | Mỗi chất/each substance 20 mg/kg | DIN EN 16778:2016 |
|
Sản phẩm da Leather products | Xác định pH Determination of pH | ISO 4045:2018 | |
|
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp UV-VIS Determination of formaldehyde content UV-VIS method | 15mg/kg | ISO 17226-2:2018 | |
|
Vật liệu kim loại Metal materials | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp so màu Determination of Cr (VI) content. Colorimetric method | 0.02 μg/cm2 | BS EN 62321-7-1:2015 |
|
Sản phẩm hàng tiêu dùng (lớp phủ nhựa) Consumer products (polymeric coating) | Xác định hàm lượng chất chiết hòa tan trong Chloroform. Phương pháp trọng lượng. Determination of Chloroform soluble extractive content Gravity method | 0.2 mg/in2 | EUR-FCM-SOP-005 (2021) (Ref: US FDA 21 CFR 175.300) |
|
Sản phẩm hàng tiêu dùng (Nhựa PP, PE). Consumer products (PP, PE plastic). | Xác định điểm nóng chảy, chiết trong n-Hexane và hòa tan trong Xylen. Determination of melting point, extractable in n-hexane, and soluble in xylene. | 1.5 % | EUR-FCM-SOP-005 (2021) (Ref: US FDA 21 CFR 175.1520) |
|
Sản phẩm hàng tiêu dùng (Nhựa PC) Consumer products (PC plastic) | Xác định tổng hàm lượng chất chiết hòa tan. Phương pháp trọng lượng. Determination of total extractives Gravity method | 0.05 % | EUR-FCM-SOP-005 (2021) (Ref: US FDA 21 CFR 177.1580) |
|
Sản phẩm hàng tiêu dùng (nhựa PET). Consumer Products (PET plastic) | Xác định tổng hàm lượng chất chiết hòa tan. Phương pháp trọng lượng. Determination of total extractives Gravity method | 0.2 mg/in2 | EUR-FCM-SOP-005 (2021) (Ref: US FDA 21 CFR 177.1630) |
|
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods. | Xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm Phương pháp trọng lượng. Determination of Overall migration content Gravity method. | 2.5 mg/dm2 20 mg/kg | EUR-FCM-SOP-001 (2021) (Ref: BS EN-1186-3, 9 & 14:2002) |
|
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Phthalates trong vật liệu(Ethanol 95% and Isooctane) Phương pháp LC-MS. Determination of specific migration phthalates in materials (Ethanol 95% and Isooctane) LC-MS method. | Phụ lục/ appendix 15 | EUR-FCM-SOP-002 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng thôi nhiễm Formaldehyde Phương pháp UV-Vis Determination of specific migration Formaldehyde UV-Vis method | 1.5 mg/kg | EUR-FCM-SOP-003 (2021) (Ref: BS EN 13130-1:2004 & BS EN 13130-23:2005) | |
|
Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Synthetic resin implement, container and packaging in direct contact with foods. | Xác định hàm lượng thôi nhiễm kim loại Phương pháp ICP/MS. Determination of specific migration of heavy metal ICP/MS method. | Phụ lục/ appendix 16 | EUR-FCM-SOP-004 (2021) |
|
Xác định hàm lượng thôi nhiễm BPA (Ethanol 95% và Iso octane) Phương pháp LC/MS/MS Determination of specific migration Bisphenol A in materials (Ethanol 95% and Iso octane) LC/MS/MS method. | 0.02 mg/kg | EUR-FCM-SOP-006 (2021) (Ref: BS EN 13130-1:2004 & BS EN 13130-13:2005) | |
|
Xác định hàm lượng thôi nhiễm PAAs (acid acetic 3%) Phương pháp LC/MS/MS. Determination of specific migration primary aromatic amines (acetic acid 3%) LC/MS/MS method. | Phụ lục/ appendix 17 | EUR-FCM-SOP-007 (2021) | |
|
Chất dẻo Plastic product | Xác định hàm lượng PBB & PBDE Phương pháp GC/MS. Determination of PBBs and PBDEs content GC/MS method. | Phụ lục/ appendix 18 | EUR-AN-SOP-092 (2021) (Ref: IEC 62321 Ed.1 2013) |
|
Hàng dệt may Textile products | Xác định hàm lượng photphat chống cháy cơ bản Phương pháp LC/MS Determination of Phosphate based flame retardants content LC-MS method. | Phụ lục/ appendix 19 | ISO 17881-2:2016 |
|
Sản phẩm vải sợi, da và chất dẻo Textile, leather and plastic product | Xác định hàm lượng brom chống cháy cơ bản Phương pháp GC/MS. Determination of brominated flame retardants content GC/MS method. | Phụ lục/ appendix 18 | ISO 17881-1:2016 |
|
Sản phẩm dệt may, nhựa, vật liệu đóng gói và các vật liệu phủ bề mặt Textile, polymer, packaging and coated materials | Xác định hàm lượng PFAS Phương pháp GC/MS Determination of PFAS content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 42 | EUR-AN-SOP-091 (2021) (Ref: CENTS 15968:2010) |
|
Sản phẩm nhựa Plastic products | Xác định hàm lượng dung môi dễ bay hơi (VOC) Phương pháp Headspace- GC/MS Determination of volatile organic compounds (VOC) content Headspace-GC/MS method | Phụ lục/ appendix 21 | EUR-AN-SOP-049 (2021) |
|
Nhựa Plastic | Xác định hàm lượng BHT Phương pháp GC/MS Determine BHT content GC/MS method | 2.5 mg/kg | EUR-AN-SOP-056 (2021) (Ref: ASTM D4275-02) |
|
Nước thải Wastewater, | Xác định hàm lượng Alkylphenol ethoxylate Phương pháp LC/MS Determination of Alkylphenol Ethoxylate content LC/MS method | 5 µg/L | EUR-AN-SOP-071 (2021) |
|
Bùn Sludge | Xác định hàm lượng Alkylphenol ethoxylate Phương pháp LC/MS Determination of Alkylphenol Ethoxylate content LC/MS method | 0.4 mg/kg | EUR-AN-SOP-071 (2021) |
|
Nước thải, bùn Wastewater, sludge | Xác định hàm lượng Alkylphenol Phương pháp GC/MS. Determination of Alkylphenol content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 8 | EUR-AN-SOP-072 (2021) |
|
Nước thải, bùn Wastewater, sludge | Xác định dẫn xuất của Chlorobenzene và chlorotoluene Phương pháp GC/MS. Determination of Chlorobenzene and chlorotoluene carriers GC/MS method | Phụ lục/ appendix 22 | EUR-AN-SOP-073 (2021) |
|
Xác định hàm lượng Chlorophenols Phương pháp GC/MS. Determination of Chlorophenols content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 23 | EUR-AN-SOP-074 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng Azo dyes Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Azo dyes content LC/MS/MS method | Phụ lục/ appendix 24 | EUR-AN-SOP-075 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng các thuốc nhuộm gây ung thư Phương pháp LC/MS Detection of carcinogenic dyes content LC/MS method | Phụ lục/ appendix 25 | EUR-AN-SOP-076 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng các thuốc nhuộm phân tán Phương pháp LC/MS Detection of disperse dyes content LC/MS method | Phụ lục/ appendix 26 | EUR-AN-SOP-077 (2021) | |
|
Xác định chất làm chậm cháy Phương pháp GC/MS, LC/MS và LC/MS/MS Determination of flame retardants GC/MS, LC/MS and LC/MS/MS method. | Phụ lục/ appendix 27 | EUR-AN-SOP-078 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng Glycols Phương pháp GC/MS Determination of Glycols content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 28 | EUR-AN-SOP-079 (2021) | |
|
Nước thải, bùn Wastewater, sludge | Xác định hàm lượng dung môi gốc clo Phương pháp Headspace-GC/MS Determination of Halogenated solvents Headspace-GC/MS method | Phụ lục/ appendix 29 | EUR-AN-SOP-080 (2021) |
|
Xác định hàm lượng Organotin Phương pháp GC/MS Determination of Organotin content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 30 | EUR-AN-SOP-081 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng chất hữu cơ đa nhân thơm (PAHs) Phương pháp GC/MS. Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content GC/MS method. | Phụ lục/ appendix 31 | EUR-AN-SOP-082 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng chất Perfluorinated và polyfluorinated chemicals Phương pháp LC/MS/MS. Determination of Perfluorinated and polyfluorinated chemicals (PFCs) content LC/MS/MS method. | Phụ lục/ appendix 32 | EUR-AN-SOP-083 (2021) | |
|
Xác định phthalates Phương pháp GC/MS Determination of Phthalates content GCMS method | Phụ lục/ appendix 33 | EUR-AN-SOP-084 (2021) | |
|
Xác định hàm lượng dung môi dễ bay hơi (VOC) Phương pháp Headspace-GC/MS Determination of volatile organic compounds (VOC) Headspace-GC/MS method | Phụ lục/ appendix 34 | EUR-AN-SOP-085 (2021) | |
|
Nước mặt, nước ngầm ô nhiễm nhẹ Surface water, ground water contamination | Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-VIS Determination of Cr (VI) content UV-VIS method | 5 µg/L | BS EN ISO 18412:2006 |
|
Nước thải Wastewater | Xác định hàm lượng Sb, As, Cd, Cr, Co, C, Pb, Hg, Ni, Ag, Zn Phương pháp ICP/MS. Determination of Sb, As, Cd, Cr, Co, C, Pb, Hg, Ni, Ag, Zn content ICP/MS method | Sb: 0.01 mg/L As: 0.005 mg/L Cd: 0.01 mg/L Cr: 0.05 mg/L Co: 0.01 mg/L Cu: 0.2 mg/L Pb: 0.01 mg/L Hg: 0.001mg/L Ni: 0.05 mg/L Ag: 0.005mg/L Zn: 0.2 mg/L | BS EN ISO 17294-2:2016 |
|
Bùn Sludge | Xác định hàm lượng As, Cd, Pb, Hg Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Pb, Hg content ICP/MS method | As, Cd, Pb: 2 mg/kg Hg: 0.2 mg/kg | EPA 3051A:2007 Phương pháp chiết Extraction method EPA 6020B:2014 Phương pháp phân tích Analysis method |
Xác định hàm lượng Cr (VI) Phương pháp UV-Vis Determination of Cr (VI) content UV-Vis method | 2 mg/kg | EPA 7196A:1992 Phương pháp chiết Extraction method EPA 3060A:1996 Phương pháp phân tích Analysis method | ||
|
Vải, da, giấy Textile, leather, paper | Xác định hàm lượng chất bảo vệ thực vật (Permethrin) Phương pháp GC/MS Determination of Pesticide (Permetrin) content GC/MS method | 50 mg/kg | EUR-AN-SOP-061 (2021) |
|
Nhựa Plastic | Xác định hàm lượng Siloxanes Phương pháp GC/MS Determination of Siloxanes content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 35 | EUR-AN-SOP-058 (2021) |
|
Xác định hàm lượng chất hóa dẻo (không bao gồm chất hóa dẻo phthalates) Phương pháp GC/MS Determination of Plasticisers (excluding phthalate plasticisers) content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 39 | EN 71 PART 9-11:2I | |
|
Xác định hàm lượng PFAS Phương pháp GC/MS Determination of PFAS content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 40 | EUR-AN-SOP-091 (2021) (Ref: CENTS 15968:2010) | |
|
Xác định hàm lượng chất ổn định UV Phương pháp GC/MS Determination of UV absorbers sStabilizers GC/MS method | Phụ lục/ appendix 41 | EUR-AN-SOP-057 (2021) | |
|
Đồ chơi trẻ em Toy | Xác định hàm lượng chất tạo màu Phương pháp LC/MS Determination of Colourants content LC/MS method | Phụ lục/ appendix 37 | EN 71 PART 9-11:2B |
|
Vải sợi Textile | Xác định hàm lượng amine thơm sơ cấp Phương pháp GC/MS Determination of Primary aromatic amines content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 36 | EN 71 PART 9-11:2C |
|
Vải sợi Textile | Xác định hàm lượng Glycols Phương pháp GC/MS Determination of Glycols content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 38 | EUR -AN-SOP-059 (2021) |
|
Sản phẩm da Leather products | Xác định hàm lượng SCCP (C10-13) và MCCP (C14-C17) Phương pháp LC/MS/MS Determination of SCCP (C10-13) and MCCP (C14-C17) content LC/MS/MS method | Mỗi chất/each substance 5 mg/kg | ISO 18219:2021 |
|
Cao su Rubber | Xác đình hàm lượng Nitrosamines Phương pháp GC/MS Determination of Nitrosamines content GC/MS method | Phụ lục/ appendix 43 | EUR-AN-SOP-086 (2021) (Ref: GB/T 24153:2009) |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical Name | CAS No. | LOQ (mg/kg) | |
1 | BBP | Butyl benzyl phthalate | 85-68-7 | 50 |
2 | DINP | Di-isononyl phthalate | 28553-12-0 / 68515-48-0 | 50 |
3 | DBP | Di-n-butyl phthalate | 84-74-2 | 50 |
4 | DNHP | Di-n-hexyl phthalate | 84-75-3 | 50 |
5 | DEHP | Di(ethylhexyl) phthalate | 117-81-7 | 50 |
6 | DNOP | Di-n-octyl phthalate | 117-84-0 | 50 |
7 | DIDP | Di-iso-decyl phthalate | 26761-40-0 / 68515-49-1 | 50 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical Name | CAS No. | LOQ (mg/kg) | |
1 | DIBP | Diisobutyl phthalate | 84-69-5 | 50 |
2 | DNPP | Di-n-pentyl phthalate (DPENP) | 131-18-0 | 50 |
3 | BBP | Butyl benzyl phthalate | 85-68-7 | 50 |
4 | DCHP | Dicyclohexyl phthalate | 84-61-7 | 50 |
5 | DINP | Di-isononyl phthalate | 28553-12-0 / 68515-48-0 | 50 |
6 | DBP | Di-n-butyl phthalate | 84-74-2 | 50 |
7 | DNHP | Di-n-hexyl phthalate (DHEXP) | 84-75-3 | 50 |
8 | DEHP | Di(ethylhexyl) phthalate | 117-81-7 | 50 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical Name | CAS No. | LOQ (mg/kg) | Phân tích trên thiết bị /Analysis | |
1 | DMP | Dimethyl phthalate | 131-11-3 | 50 | GC-MS |
2 | DEP | Diethyl phthalate | 84-66-2 | 50 | GC-MS |
3 | DPRP | Di-n-propyl phthalate | 131-16-8 | 50 | GC-MS |
4 | DIBP | Diisobutyl phthalate | 84-69-5 | 50 | GC-MS |
5 | DMEP | Dimethoxyethyl phthalate | 117-82-8 | 50 | GC-MS |
6 | DNPP | Di-n-pentyl phthalate | 131-18-0 | 50 | GC-MS |
7 | BBP | Butyl benzyl phthalate | 85-68-7 | 50 | GC-MS |
8 | DCHP | Dicyclohexyl phthalate | 84-61-7 | 50 | GC-MS |
9 | DIOP | Diisooctyl phthalate | 27554-26-3 | 50 | GC-MS |
10 | DINP | Di-isononyl phthalate | 28553-12-0 /68515-48-0 | 50 | GC-MS |
11 | DNP | Dinonyl phthalate | 84-76-4 | 50 | GC-MS |
12 | DUP | Diundecyl phthalate | 3648-20-2 | 50 | GC-MS |
13 | DBP | Di-n-butyl phthalate | 84-74-2 | 50 | GC-MS |
14 | DIPP | Di-iso-pentyl phthalate | 605-50-5 | 50 | GC-MS |
15 | DNHP | Di-n-hexyl phthalate | 84-75-3 | 50 | GC-MS |
16 | DIHP | 1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-8-branched alkyl esters, C7-rich | 71888-89-6 | 50 | GC-MS |
17 | DEHP | Di(ethylhexyl) phthalate | 117-81-7 | 50 | GC-MS |
18 | DNOP | Di-n-octyl phthalate | 117-84-0 | 50 | GC-MS |
19 | DIDP | Di-iso-decyl phthalate | 26761-40-0 /68515-49-1 | 50 | GC-MS |
20 | BOP | Butyl octyl phthalate | 84-78-6 | 50 | GC-MS |
21 | ODP | n-Octyl n-decyl phthalate | 119-07-3 | 50 | GC-MS |
22 | DAP | Diallyl phthalate | 131-17-9 | 50 | GC-MS |
23 | DEHTP | Di(2-ethylhexyl) tere-phthalate | 6422-86-2 | 50 | GC-MS |
24 | DBzP | Dibenzyl phthalate | 523-31-9 | 50 | GC-MS |
25 | MBP | Mono-butyl phthalate | 131-70-4 | 50 | LC-MS |
26 | PIPP | n-Pentyl iso-pentyl phthalate | 776297-69-9 | 50 | GC-MS |
27 | DIHP | 1,2-Benzenedicarboxylic acid, dihexyl ester, branched and linear | 68515-50-4 | 50 | GC-MS |
28 | DHNUP | 1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C7-11 branched and linear alkyl esters | 68515-42-4 | 50 | GC-MS |
29 | DPP | 1,2-benzenedicarboxylic acid, dipentylester, branched and linear | 84777-06-0 | 50 | GC-MS |
30 | 1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-10-alkyl esters; 1,2-benzenedicarboxylic acid, mixed decyl and hexyl and octyl acid, mixed decyl and hexyl and octyl diesters with ≥ 0.3% of dihexyl phthalate (EC No. 201-559-5) | 68515-51-5 and 68648-93-1 | 50 | GC-MS |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | 4-Aminobiphenyl / biphenyl-4-ylamine / xenylamine | 92-67-1 | 5 |
2 | Benzidine | 92-87-5 | 5 |
3 | 4-Chloro-o-toluidine | 95-69-2 | 5 |
4 | 2-Naphthylamine | 91-59-8 | 5 |
5 | o-Aminoazotoluene / 4-Amino-2’,3-dimethylazobenzene / 4-o-tolylazo-o-toluidine | 97-56-3 | 5 |
6 | 2-Amino-4-nitrotoluene / 5-Nitro-o-toluidine | 99-55-8 | 5 |
7 | 4-Chloroaniline | 106-47-8 | 5 |
8 | 2,4-Diaminoanisole / 4-Methoxy-m-phenylenediamine | 615-05-4 | 5 |
9 | 4,4’-Diaminodiphenylmethane / 4,4’-Methylenedianiline | 101-77-9 | 5 |
10 | 3,3’-Dichlorobenzidine / 3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine | 91-94-1 | 5 |
11 | 3,3’-Dimethoxybenzidine / o-Dianisidine | 119-90-4 | 5 |
12 | 3,3’-Dimethylbenzidine / 4,4’-bi-o-toluidine | 119-93-7 | 5 |
13 | 4,4’-Methylenedi-o-toluidine | 838-88-0 | 5 |
14 | p-Cresidine / 6-Methoxy-m-toluidine | 120-71-8 | 5 |
15 | 4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’-methylene-dianiline | 101-14-4 | 5 |
16 | 4,4’-Oxydianiline | 101-80-4 | 5 |
17 | 4,4’-Thiodianiline | 139-65-1 | 5 |
18 | o-Toluidine / 2-Aminotoluene | 95-53-4 | 5 |
19 | 2,4-Toluylendiamine / 4-Methyl-m-phenylenediamine / 2,4-Diaminotoluene | 95-80-7 | 5 |
20 | 2,4,5-Trimethylaniline | 137-17-7 | 5 |
21 | o-Anisidine / 2-Methoxyaniline | 90-04-0 | 5 |
22 | 4-Aminoazobenzene | 60-09-3 | 5 |
23 | 2,4 Xylidine | 95-68-1 | 5 |
24 | 2,6 Xylidine | 87-62-7 | 5 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Naphthalene | 91-20-3 | 0.1 |
2 | Acenaphthylene | 208-96-8 | 0.1 |
3 | Acenaphthene | 83-32-9 | 0.1 |
4 | Fluorene | 86-73-7 | 0.1 |
5 | Phenanthrene | 85-01-8 | 0.1 |
6 | Anthracene | 120-12-7 | 0.1 |
7 | Fluoranthene | 206-44-0 | 0.1 |
8 | Pyrene | 129-00-0 | 0.1 |
9 | Benzo[a]anthracene | 56-55-3 | 0.1 |
10 | Chrysene | 218-01-9 | 0.1 |
11 | Benzo[a]pyrene | 50-32-8 | 0.1 |
12 | Benzo[e]pyrene | 192-97-2 | 0.1 |
13 | Indeno[1,2,3-cd] pyrene | 193-39-5 | 0.1 |
14 | Dibenzo(a,h)anthracene | 53-70-3 | 0.1 |
15 | Benzo[g,h,i]perylene | 191-24-2 | 0.1 |
16 | Benzo[b]fluoranthene | 205-99-2 | 0.1 |
17 | Benzo[j]fluoranthene | 205-82-3 | 0.1 |
18 | Benzo[k]fluoranthene | 207-08-9 | 0.1 |
19 | 1-Methylpyrene | 2381-21-7 | 0.1 |
20 | Carbazole | 86-74-8 | 0.1 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | N-butyltin trichloride (MBT) | 1118-46-3 | 0.02 |
2 | N-octyltin trichloride (MOT) | 3091-25-6 | 0.02 |
3 | Di-n-butyltin dichloride (DBT) | 683-18-1 | 0.02 |
4 | Di-n-octyltin dichloride (DOT) | 3542-36-7 | 0.02 |
5 | Tri-n-butyltin chloride (TBT) | 1461-22-9 | 0.02 |
6 | Triphenyltin chloride (fentin chloride) (TPhT) | 639-58-7 | 0.02 |
7 | Tricyclohexyltin chloride (TCyT) | 3091-32-5 | 0.02 |
8 | Tetra-n-butyltin (TTBT) | 1461-25-2 | 0.02 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | N-butyltin trichloride (MBT) | 1118-46-3 | 0.02 |
2 | N-octyltin trichloride (MOT) | 3091-25-6 | 0.02 |
3 | Di-n-butyltin dichloride (DBT) | 683-18-1 | 0.02 |
4 | Di-n-octyltin dichloride (DOT) | 3542-36-7 | 0.02 |
5 | Tri-n-butyltin chloride (TBT) | 1461-22-9 | 0.02 |
6 | Triphenyltin chloride (fentin chloride) (TPhT) | 639-58-7 | 0.02 |
7 | Tricyclohexyltin chloride (TCyT) | 3091-32-5 | 0.02 |
8 | Tetra-n-butyltin (TTBT) | 1461-25-2 | 0.02 |
9 | Dimethyltin dichloride (DMeT) | 753-73-1 | 0.02 |
10 | Trimethyltin chloride (TMeT) | 1066-45-1 | 0.02 |
11 | Methyltin trichloride (MeT) | 993-16-8 | 0.02 |
12 | Trioctyltin chloride (TOT) | 2587-76-0 | 0.02 |
13 | Diphenyltin-dichloride (DPhT) | 1135-99-5 | 0.02 |
14 | Phenyltin trichloride (PhT) | 1124-19-2 | 0.02 |
15 | Di-n-proyl-tin-dichloride (DProT) | 867-36-7 | 0.02 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | 4-n-Octylphenol | 1806-26-4 | 3 |
2 | Nonylphenol | 84852-15-3 | 3 |
3 | 4-n-Nonylphenol | 104-40-5 | 3 |
4 | 4-Heptylphenol | 1987-50-4 | 3 |
5 | 4-n-Amylphenol | 14938-35-3 | 3 |
6 | 4-tert-Amylphenol | 80-46-6 | 3 |
7 | 4-tert-Octylphenol | 140-66-9 | 3 |
8 | 4-tert-Butylphenol | 98-54-4 | 3 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | 2-Chlorotoluene | 95-49-8 | 0.1 |
2 | 3-Chlorotoluene | 108-41-8 | 0.1 |
3 | 4-Chlorotoluene | 106-43-4 | 0.1 |
4 | 2,3-Dichlorotoluene | 32768-54-0 | 0.1 |
5 | 2,4-Dichlorotoluene | 95-73-8 | 0.1 |
6 | 2,5-Dichlorotoluene | 19398-61-9 | 0.1 |
7 | 2,6-Dichlorotoluene | 118-69-4 | 0.1 |
8 | 3,4-Dichlorotoluene | 95-75-0 | 0.1 |
9 | 2,3,6-Trichlorotoluene | 2077-46-5 | 0.1 |
10 | 2,4,5-Trichlorotoluene | 6639-30-1 | 0.1 |
11 | 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene | 1006-32-2 | 0.1 |
12 | 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene | 875-40-1 | 0.1 |
13 | 2,3,5,6-Tetrachlorotoluene | 1006-31-1 | 0.1 |
14 | 2,3,4,5,6-Pentachlorotoluene | 877-11-2 | 0.1 |
15 | 1,2-Dichlorobenzene | 95-50-1 | 0.1 |
16 | 1,3-Dichlorobenzene | 541-73-1 | 0.1 |
17 | 1,4-Dichlorobenzene | 106-46-7 | 0.1 |
18 | 1,2,3-Trichlorobenzene | 87-61-6 | 0.1 |
19 | 1,2,4-Trichlorobenzene | 120-82-1 | 0.1 |
20 | 1,3,5-Trichlorobenzene | 108-70-3 | 0.1 |
21 | 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene | 634-66-2 | 0.1 |
22 | 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene | 634-90-2 | 0.1 |
23 | 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene | 95-94-3 | 0.1 |
24 | Pentachlorobenzene | 608-93-5 | 0.1 |
25 | Hexachlorobenzene | 118-74-1 | 0.1 |
26 | α-Chlorotoluene | 100-44-7 | 0.1 |
27 | α,α-Dichlorotoluene | 98-87-3 | 0.1 |
28 | α,α,α-Trichlorotoluene | 98-07-7 | 0.1 |
29 | α,α,α,4-Tetrachlorotoluene | 5216-25-1 | 0.1 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) | |
1 | DINP | Di-isononyl phthalate | 28553-12-0 / 68515-48-0 | 50 |
2 | DEHP | Di-(2-ethylhexyl) phthalate | 117-81-7 | 50 |
3 | DNOP | Di-n-octyl phthalate | 117-84-0 | 50 |
4 | DIDP | Di-iso-decyl phthalate | 26761-40-0 / 68515-49-1 | 50 |
5 | BBP | Butyl benzyl phthalate | 85-68-7 | 50 |
6 | DBP | Di -butyl phthalate | 84-74-2 | 50 |
7 | DIBP | Di-iso-butyl phthalate | 84-69-5 | 50 |
8 | DPP | Di-pentyl phthalate | 131-18-0 | 50 |
9 | DIHP | Di-iso-heptyl phthalate | 71888-89-6 | 50 |
10 | DMEP | Di-methoxyethyl phthalate | 117-82-8 | 50 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Benzoisothiazol-3-one (BIZ) | 2634-33-5 | 3 |
2 | 2-phenylphenol (OPP) | 90-43-7 | 3 |
3 | 2-(Thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB) | 21564-17-0 | 3 |
4 | 2-Octyl-4-isothiazolin-3-one (OIT) | 26530-20-1 | 3 |
5 | 2- Methyl-4-isothiazolin-3-one (MIT) | 2682-20-4 | 3 |
6 | Triclosan | 3380-34-5 | 3 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | 2-Chlorophenol | 95-57-8 | 0.05 |
2 | 3-Chlorophenol | 108-43-0 | 0.05 |
3 | 4-Chlorophenol | 106-48-9 | 0.05 |
4 | 2,6 - Dichlorophenol | 87-65-0 | 0.05 |
5 | 2,5 - Dichlorophenol | 583-78-8 | 0.05 |
6 | 2,4 - Dichlorophenol | 120-83-2 | 0.05 |
7 | 3,5 - Dichlorophenol | 591-35-5 | 0.05 |
8 | 2,3 - Dichlorophenol | 576-24-9 | 0.05 |
9 | 3,4 - Dichlorophenol | 95-77-2 | 0.05 |
10 | 2,3,4 - Trichlorophenol | 15950-66-0 | 0.05 |
11 | 2,3,5 - Trichlorophenol | 933-78-8 | 0.05 |
12 | 2,3,6 - Trichlorophenol | 933-75-5 | 0.05 |
13 | 2,4,5 - Trichlorophenol | 95-95-4 | 0.05 |
14 | 2,4,6 - Trichlorophenol | 88-06-2 | 0.05 |
15 | 3,4,5 - Trichlorophenol | 609-19-8 | 0.05 |
16 | 2,3,4,5 - Tetrachlorophenol | 4901-51-3 | 0.05 |
17 | 2,3,4,6 - Tetrachlorophenol | 58-90-2 | 0.05 |
18 | 2,3,5,6 - Tetrachlorophenol | 935-95-5 | 0.05 |
19 | Pentachlorophenol | 87-86-5 | 0.05 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) | LOQ (mg/L) |
1 | Disperse Blue 1 | 2475-45-8 | 4.5 | 0.3 |
2 | Disperse Blue 3 | 2475-46-9 | 4.5 | 0.3 |
3 | Disperse Blue 35 | 12222-75-2 (128-94-9 + 56524- 77-7 + 56524-76-6) | 4.5 | 0.3 |
4 | Disperse Blue 106 | 12223-01-7 (68516-81-4) | 4.5 | 0.3 |
5 | Disperse Red 1 | 2872-52-8 | 4.5 | 0.3 |
6 | Disperse Orange 3 | 730-40-5 | 4.5 | 0.3 |
7 | Disperse Orange 37/59/76 | 13301-61-6 | 4.5 | 0.3 |
8 | Disperse Yellow 3 | (12223-33-5 or | 4.5 | 0.3 |
9 | Disperse Blue 124 | 51811-42-8) | 4.5 | 0.3 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) | LOQ (mg/L) |
1 | Disperse Blue 1 | 2475-45-8 | 4.5 | 0.3 |
2 | Disperse Blue 3 | 2475-46-9 | 4.5 | 0.3 |
3 | Disperse Blue 7 | 3179-90-6 | 4.5 | 0.3 |
4 | Disperse Blue 26 | 3860-63-7 | 4.5 | 0.3 |
5 | ##Disperse Blue 35 | 12222-75-2 (128-94-9 + 56524- 77-7 + 56524-76-6) | 4.5 | 0.3 |
6 | Disperse Blue 102 | 69766-79-6 (12222-97-8) | 4.5 | 0.3 |
7 | Disperse Blue 106 | 12223-01-7 (68516-81-4) | 4.5 | 0.3 |
8 | Disperse Red 1 | 2872-52-8 | 4.5 | 0.3 |
9 | Disperse Red 11 | 2872-48-2 | 4.5 | 0.3 |
10 | Disperse Red 17 | 3179-89-3 | 4.5 | 0.3 |
11 | Disperse Orange 1 | 2581-69-3 | 4.5 | 0.3 |
12 | Disperse Orange 3 | 730-40-5 | 4.5 | 0.3 |
13 | Disperse Orange 11 | 82-28-0 | 4.5 | 0.3 |
14 | Disperse Orange 37/59/76 | 13301-61-6 (12223-33-5 or 51811-42-8) | 4.5 | 0.3 |
15 | Disperse Yellow 3 | 2832-40-8 | 4.5 | 0.3 |
16 | Disperse Yellow 9 | 6373-73-5 | 4.5 | 0.3 |
17 | Disperse Yellow 39 | 12236-29-2 | 4.5 | 0.3 |
18 | Disperse Yellow 49 | 54824-37-2 | 4.5 | 0.3 |
19 | CI Basic Green 4 | 2437-29-8 10309-95-2/13425-25-7 569-64-2 | 4.5 | 0.3 |
20 | Disperse Brown 1 | 23355-64-8 | 4.5 | 0.3 |
21 | Basic violet 14 | 632-99-5 | 4.5 | 0.3 |
22 | Basic violet 3 | 548-62-9 | 4.5 | 0.3 |
23 | Basic Blue 26 | 2580-56-5 | 4.5 | 0.3 |
24 | Basic Red 9 | 569-61-9 | 4.5 | 0.3 |
25 | Disperse Blue 124 | 61951-51-7 (15141-18-1) | 4.5 | 0.3 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | Cas No. | LOQ (mg/kg) |
|
Dibutyl phthalate (DBP) | 84-74-2 | 0.1 |
|
Di(2-ethylhexyl) phthalate (DEHP) | 117-81-7 | 0.5 |
|
Benzyl butyl phthalate (BBP) | 85-68-7 | 0.1 |
|
Diisononyl phthalate (DINP), | 28553-12-0/68515-48-0 | 0.5 |
|
Diisodecyl phthalate (DIDP) | 26761-40-0/68515-49-1 | 0.5 |
|
Diallyl phthalate, DAP | 131-17-9 | 0.01 |
Stt/No. | Tên hóa chất/ Chemical | LOQ (mg/kg) |
1 | Aluminum (Al) | 0.1 mg/kg |
2 | Barium (Ba) | 0.01 mg/kg |
3 | Cobalt (Co) | 0.01 mg/kg |
4 | Copper (Cu) | 0.04 mg/kg |
5 | Iron (Fe) | 0.04 mg/kg |
6 | Lithium (Li) | 0.01 mg/kg |
7 | Manganese (Mn) | 0.01 mg/kg |
8 | Nickel (Ni) | 0.01 mg/kg |
9 | Zinc (Zn) | 0.04 mg/kg |
10 | Antimony (Sb) | 0.01 mg/kg |
11 | Arsenic (As) | 0.01 mg/kg |
12 | Cadmium (Cd) | 0.005 mg/kg |
13 | Chromium (Cr) | 0.01 mg/kg |
14 | Lead (Pb) | 0.01 mg/kg |
15 | Mercury (Hg) | 0.005 mg/kg |
16 | Europium (Eu) | 0.01 mg/kg |
17 | Gadolinium (Gd) | 0.01 mg/kg |
18 | Lanthanum (La) | 0.01 mg/kg |
19 | Terbium (Tb) | 0.01 mg/kg |
No. | Standard | Abbreviation | CAS No | LOQ (mg/kg) |
1 | 4-aminobiphenyl | 4-ABP | 92-67-1 | 0.002 |
2 | o-anisidine | o-ASD | 90-04-0 | 0.002 |
3 | Benzidine | BNZ | 92-87-5 | 0.002 |
4 | 4-Chloro-aniline | 4-CA | 106-47-8 | 0.002 |
5 | 4-Chloro-o-toluidine | 4-CoT | 95-69-2 | 0.002 |
6 | 4,4’-Diaminodiphenylether | 4,4’-DPE | 101-80-4 | 0.002 |
7 | 4,4’-Methylenedianiline | 4,4’-MDA | 101-77-9 | 0.002 |
8 | 4,4-Methylenedi-o-toluidine | 4,4’-MDoT | 838-88-0 | 0.002 |
9 | 2-Methoxy-5-methylaniline | 2-M-5-MA | 120-71-8 | 0.002 |
10 | 4-Methoxy-m-phenylenediamine | 4-M-mPDA | 615-05-4 | 0.002 |
11 | o-Toluidine# | o-T | 95-53-4 | 0.002 |
12 | 2,4-Toluenediamine | 2,4-TDA | 95-80-7 | 0.002 |
13 | 3,3-Dimethylbenzidine | 3,3-DMB | 119-93-7 | 0.002 |
14 | 2,4,5-Trimethylaniline | 2,4,5-TMA | 137-17-7 | 0.002 |
15 | Aniline | ANL | 62-53-3 | 0.002 |
16 | 2,4-Dimethylaniline* | 2,4-DMA | 95-68-1 | 0.002 |
17 | 2,6-Dimethylaniline | 2,6-DMA | 87-62-7 | 0.002 |
18 | m-Phenylenediamine | m-PDA | 108-45-2 | 0.002 |
19 | p-Phenylenediamine | p-PDA | 106-50-3 | 0.002 |
20 | 2,6-Toluenediamine | 2,6-TDA | 823-40-5 | 0.002 |
21 | 1,5-Diaminenaphthalene | 1,5-DAN | 2243-62-1 | 0.002 |
22 | 2-naphthylamine | 2-NA | 91-59-8 | 0.002 |
23 | o-aminoazotoluene/ | o-AAT | 97-56-3 | 0.002 |
24 | 5-nitro-o-toluidine | 5-N-o-T | 99-55-8 | 0.002 |
25 | 3,3'-dichlorobenzidine | 3,3’-DCB | 91-94-1 | 0.002 |
26 | 3,3'-dimethoxybenzidine | 3,3’-DMB | 119-90-4 | 0.002 |
27 | 4,4'-methylene-bis-(2-chloro-aniline) | 4,4’-M-b-2CA | 101-14-4 | 0.002 |
28 | 4,4'-thiodianiline | 4,4’-TDA | 139-65-1 | 0.002 |
29 | 4-aminoazobenzene | PAAB | 60-09-3 | 0.002 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Mono PBB | 92-66-0 | 2.5 |
2 | Di PBB | 92-86-4 | 2.5 |
3 | Tri PBB | 115245-07-3 | 2.5 |
4 | Tetra PBB | 59080-37-4 | 2.5 |
5 | Penta PBB | 59080-39-6 | 2.5 |
6 | Hexa PBB | 59080-40-9 | 2.5 |
7 | Hepta PBB | 88700-06-5 | 5.0 |
8 | Octa PBB | 67889-00-3 | 5.0 |
9 | Nona PBB | 69278-62-2 | 5.0 |
10 | Deca PBB | 13654-09-6 | 5.0 |
11 | Mono PBDE | 101-55-3 | 2.5 |
12 | Di PBDE | 2050-47-7 | 2.5 |
13 | Tri PBDE | 147217-78-5 | 2.5 |
14 | Tetra PBDE | 5436-43-1 | 2.5 |
15 | Penta PBDE | 60348-60-9 | 2.5 |
16 | Hexa PBDE | 68631-49-2 | 2.5 |
17 | Hepta PBDE | 207122-16-5 | 5.0 |
18 | Octa PBDE | 337513-72-1 | 5.0 |
19 | Nona PBDE | 59536-65-1 | 5.0 |
20 | Deca PBDE | 1163-19-5 | 5.0 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Triethylenephosphoramide | 545-55-1 | 2.5 |
2 | Trimethyl phosphate | 512-56-1 | 2.5 |
3 | Tris(2-chloroethyl) phosphate | 115-96-8 | 2.5 |
4 | Tris(2-chloro-1-(chloromethyl)ethyl) phosphate | 13674-87-8 | 2.5 |
5 | Triphenyl phosphate | 115-86-6 | 2.5 |
6 | Tri-m-tolyl phosphate | 563-04-2 | 2.5 |
7 | Tri-p-tolyl phosphate | 78-32-0 | 2.5 |
8 | Tri-o-tolyl phosphate | 78-30-8 | 2.5 |
9 | Trixylyl Phosphate | 25155-23-1 | 2.5 |
10 | Bis(2,3-dibromopropyl) Phosphate | 5412-25-9 | 2.5 |
11 | 2,2-Bis(bromomethyl)-1,3-propanediol | 3296-90-0 | 2.5 |
12 | Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate | 126-72-7 | 2.5 |
13 | Tetrabromobisphenol A | 79-94-7 | 2.5 |
14 | Hexabromocyclododecane | 3194-55-6 | 2.5 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ, mg/kg | LOQ, μg/m2 |
1 | Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) | 1763-23-1 | 0.01 | 1 |
2 | Perfluorooctanesulfonic acid, potassium salt (PFOS-K) | 2795-39-3 | 0.01 | 1 |
3 | Perfluorooctanesulfonic acid, lithium salt (PFOS-Li) | 29457-72-5 | 0.01 | 1 |
4 | Perfluorooctanesulfonic acid, ammonium salt (PFOS-NH4) | 29081-56-9 | 0.01 | 1 |
5 | Perfluorooctane sulfonate diethanolamine salt (PFOS-NH(OH)2) | 70225-14-8 | 0.01 | 1 |
6 | Perfluorooctanesulfonic acid, tetraethylammonium salt (PFOS-N(C2H5)4) | 56773-42-3 | 0.01 | 1 |
7 | Perfluorooctanoic acid (PFOA) | 335-67-1 | 0.01 | 1 |
8 | Sodium perfluorooctanoate (PFOA-Na) | 335-95-5 | 0.01 | 1 |
9 | Potassium perfluorooctanoate (PFOA-K) | 2395-00-8 | 0.01 | 1 |
10 | Silver perfluorooctanoate (PFOA-Ag) | 335-93-3 | 0.01 | 1 |
11 | Perfluorooctanoyl fluoride (PFOA-F) | 335-66-0 | 0.01 | 1 |
12 | Ammonium pentadecafluorooctanoate (APFO) | 3825-26-1 | 0.01 | 1 |
13 | Nonafluoropentanoic acid | 2706-90-3 | 0.01 | 1 |
14 | Heptafluorobutyric Acid | 375-22-4 | 0.01 | 1 |
15 | 2,2,3-Trifluoro-3-[1,1,2,2,3,3-hexafluoro-3-(trifluoromethoxy) propoxy] propanoic Acid (>90%)) | 919005-14-4 | 0.01 | 1 |
16 | Ammonium 4,8-dioxa-3H-perfluorononanoate | 958445-44-8 | 0.01 | 1 |
17 | Perfluorohexanoic acid | 307-24-4 | 0.01 | 1 |
18 | Perfluoro-2-methyl-3-oxahexanoic acid ammonium | 62037-80-3 | 0.01 | 1 |
19 | Perfluorotetradecanoic acid | 376-06-7 | 0.01 | 1 |
20 | Perfluorotridecanoic acid | 72629-94-8 | 0.01 | 1 |
21 | Perfluorododecanoic acid | 307-55-1 | 0.01 | 1 |
22 | Perfluorodecanesulfonate 1,1,2,2,3,3,4,4,5,5,6,6,7,7,8,8,9,9,10,10,10-henicosafluorodecane-1-sulfonate | 126105-34-8 | 0.01 | 1 |
23 | Perfluoroundecanoic acid | 2058-94-8 | 0.01 | 1 |
24 | Nonadecafluorodecanoic acid | 335-76-2 | 0.01 | 1 |
25 | Perfluorononanoic acid | 375-95-1 | 0.01 | 1 |
26 | Perfluoroheptane sulfonate | 375-92-8 | 0.01 | 1 |
27 | Perfluorohexanesulfonic acid | 355-46-4 | 0.01 | 1 |
28 | Perfluorohexanesulfonic acid potassium salt | 3871-99-6 | 0.01 | 1 |
29 | Perfluoroheptanoic acid | 375-85-9 | 0.01 | 1 |
30 | Perfluoropentanesulfonic acid | 2076-91-4 | 0.01 | 1 |
31 | Perfluorooctane sulfonamide (PFOSA) | 754-91-6 | 0.01 | 1 |
31 | Perfluoro-1-hexanesulfonamide | 41997-13-1 | 0.01 | 1 |
32 | PFBS | 375-73-5 | 0.01 | 1 |
29420-49-3 | 0.01 | 1 | ||
29420-43-3 | 0.01 | 1 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Methylene chloride | 75-09-2 | 5 |
2 | Chloroform | 67-66-3 | 5 |
3 | 1,1,1 Trichloroethane | 71-55-6 | 5 |
4 | Carbon tetrachloride | 56-23-5 | 5 |
5 | Benzene | 71-43-2 | 5 |
6 | 1, 2 Dichloroethane | 107-06-2 | 5 |
7 | Trichloroethene | 79-01-6 | 5 |
8 | Toluene | 108-88-3 | 5 |
9 | 1,1,2 Trichloroethane | 79-00-5 | 5 |
10 | etrachloroethene/Tetrachloroethylene | 127-18-4 | 5 |
11 | 1122 Tetrachloroethane | 79-34-5 | 5 |
12 | 1112 Tetrachloroethane | 630-20-6 | 5 |
13 | 1-Bromopentane | 110-53-2 | 5 |
14 | Ethylbenzene | 100-41-4 | 5 |
16 | Styrene | 100-42-5 | 5 |
17 | o-Xylene | 95-47-6 | 5 |
19 | NMP | 872-50-4 | 5 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | 2-Chlorotoluene | 95-49-8 | 0.2 | 0.2 |
2 | 3-Chlorotoluene | 108-41-8 | 0.2 | 0.2 |
3 | 4-Chlorotoluene | 106-43-4 | 0.2 | 0.2 |
4 | 2,3-Dichlorotoluene | 32768-54-0 | 0.2 | 0.2 |
5 | 2,4-Dichlorotoluene | 95-73-8 | 0.2 | 0.2 |
6 | 2,5-Dichlorotoluene | 19398-61-9 | 0.2 | 0.2 |
7 | 2,6-Dichlorotoluene | 118-69-4 | 0.2 | 0.2 |
8 | 3,4-Dichlorotoluene | 95-75-0 | 0.2 | 0.2 |
9 | 2,3,6-Trichlorotoluene | 2077-46-5 | 0.2 | 0.2 |
10 | 2,4,5-Trichlorotoluene | 6639-30-1 | 0.2 | 0.2 |
11 | 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene | 1006-32-2 | 0.2 | 0.2 |
12 | 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene | 875-40-1 | 0.2 | 0.2 |
13 | 2,3,5,6-Tetrachlorotoluene | 1006-31-1 | 0.2 | 0.2 |
14 | 2,3,4,5,6-Pentachlorotoluene | 877-11-2 | 0.2 | 0.2 |
15 | 1,2-Dichlorobenzene | 95-50-1 | 0.2 | 0.2 |
16 | 1,3-Dichlorobenzene | 541-73-1 | 0.2 | 0.2 |
17 | 1,4-Dichlorobenzene | 106-46-7 | 0.2 | 0.2 |
18 | 1,2,3-Trichlorobenzene | 87-61-6 | 0.2 | 0.2 |
19 | 1,2,4-Trichlorobenzene | 120-82-1 | 0.2 | 0.2 |
20 | 1,3,5-Trichlorobenzene | 108-70-3 | 0.2 | 0.2 |
21 | 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene | 634-66-2 | 0.2 | 0.2 |
22 | 1,2,3,5-Tetrachlorobenzene | 634-90-2 | 0.2 | 0.2 |
23 | 1,2,4,5-Tetrachlorobenzene | 95-94-3 | 0.2 | 0.2 |
24 | Pentachlorobenzene | 608-93-5 | 0.2 | 0.2 |
25 | Hexachlorobenzene | 118-74-1 | 0.2 | 0.2 |
26 | α-Chlorotoluene | 100-44-7 | 0.2 | 0.2 |
27 | α,α-Dichlorotoluene | 98-87-3 | 0.2 | 0.2 |
28 | α,α,α-Trichlorotoluene | 98-07-7 | 0.2 | 0.2 |
29 | α,α,α,4-Tetrachlorotoluene | 5216-25-1 | 0.2 | 0.2 |
30 | 1,3,5-Trichloro-2-methylbenzene | 23749-65-7 | 0.2 | 0.2 |
31 | 1,2,3-Trichloro-5-methylbenzene | 21472-86-6 | 0.2 | 0.2 |
32 | a,2,6-Trichlorotoluene | 2014-83-7 | 0.2 | 0.2 |
33 | a,2,4-Trichlorotoluene | 94-99-5 | 0.2 | 0.2 |
34 | a,3,4-Trichlorotoluene | 102-47-6 | 0.2 | 0.2 |
35 | Clorobenzene | 108-90-7 | 0.2 | 0.2 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | 2-Chlorophenol | 95-57-8 | 0.05 | 0.5 |
2 | 3-Chlorophenol | 108-43-0 | 0.05 | 0.5 |
3 | 4-Chlorophenol | 106-48-9 | 0.05 | 0.5 |
4 | 2,6 - Dichlorophenol | 87-65-0 | 0.05 | 0.5 |
5 | 2,5 - Dichlorophenol | 583-78-8 | 0.05 | 0.5 |
6 | 2,4 - Dichlorophenol | 120-83-2 | 0.05 | 0.5 |
7 | 3,5 - Dichlorophenol | 591-35-5 | 0.05 | 0.5 |
8 | 2,3 - Dichlorophenol | 576-24-9 | 0.05 | 0.5 |
9 | 3,4 - Dichlorophenol | 95-77-2 | 0.05 | 0.5 |
10 | 2,3,4 - Trichlorophenol | 15950-66-0 | 0.05 | 0.5 |
11 | 2,3,5 - Trichlorophenol | 933-78-8 | 0.05 | 0.5 |
12 | 2,3,6 - Trichlorophenol | 933-75-5 | 0.05 | 0.5 |
13 | 2,4,5 - Trichlorophenol | 95-95-4 | 0.05 | 0.5 |
14 | 2,4,6 - Trichlorophenol | 88-06-2 | 0.05 | 0.5 |
15 | 3,4,5 - Trichlorophenol | 609-19-8 | 0.05 | 0.5 |
16 | 2,3,4,5 - Tetrachlorophenol | 4901-51-3 | 0.05 | 0.5 |
17 | 2,3,4,6 - Tetrachlorophenol | 58-90-2 | 0.05 | 0.5 |
18 | 2,3,5,6 - Tetrachlorophenol | 935-95-5 | 0.05 | 0.5 |
19 | Pentachlorophenol | 87-86-5 | 0.05 | 0.5 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | 4-Aminobiphenyl / biphenyl-4-ylamine / xenylamine | 92-67-1 | 0.2 | 0.1 |
2 | Benzidine | 92-87-5 | 0.2 | 0.1 |
3 | 4-Chloro-o-toluidine | 95-69-2 | 0.2 | 0.1 |
4 | 2-Naphthylamine | 91-59-8 | 0.2 | 0.1 |
5 | o-Aminoazotoluene / 4-Amino-2’,3-dimethylazobenzene / 4-o-tolylazo-o-toluidine | 97-56-3 | 0.2 | 0.1 |
6 | 2-Amino-4-nitrotoluene / 5-Nitro-o-toluidine | 99-55-8 | 0.2 | 0.1 |
7 | 4-Chloroaniline | 106-47-8 | 0.2 | 0.1 |
8 | 2,4-Diaminoanisole / 4-Methoxy-m-phenylenediamine | 615-05-4 | 0.2 | 0.1 |
9 | 4,4’-Diaminodiphenylmethane / 4,4’-Methylenedianiline | 101-77-9 | 0.2 | 0.1 |
10 | 3,3’-Dichlorobenzidine / 3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine | 91-94-1 | 0.2 | 0.1 |
11 | 3,3’-Dimethoxybenzidine / o-Dianisidine | 119-90-4 | 0.2 | 0.1 |
12 | 3,3’-Dimethylbenzidine / 4,4’-bi-o-toluidine | 119-93-7 | 0.2 | 0.1 |
13 | 4,4’-Methylenedi-o-toluidine | 838-88-0 | 0.2 | 0.1 |
14 | p-Cresidine / 6-Methoxy-m-toluidine | 120-71-8 | 0.2 | 0.1 |
15 | 4,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’-methylene-dianiline | 101-14-4 | 0.2 | 0.1 |
16 | 4,4’-Oxydianiline | 101-80-4 | 0.2 | 0.1 |
17 | 4,4’-Thiodianiline | 139-65-1 | 0.2 | 0.1 |
18 | o-Toluidine / 2-Aminotoluene | 95-53-4 | 0.2 | 0.1 |
19 | 2,4-Toluylendiamine / 4-Methyl-m-phenylenediamine / 2,4-Diaminotoluene | 95-80-7 | 0.2 | 0.1 |
20 | 2,4,5-Trimethylaniline | 137-17-7 | 0.2 | 0.1 |
21 | o-Anisidine / 2-Methoxyaniline | 90-04-0 | 0.2 | 0.1 |
22 | 4-Aminoazobenzene | 60-09-3 | 0.2 | 0.1 |
23 | 2,4 Xylidine | 95-68-1 | 0.2 | 0.1 |
24 | 2,6 Xylidine | 87-62-7 | 0.2 | 0.1 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | Disperse Blue 1 | 2475-45-8 | 2 | 50 |
2 | Disperse Blue 3 | 2475-46-9 | 2 | 50 |
3 | Disperse Orange 11 | 82-28-0 | 2 | 50 |
4 | CI Basic Green 4 | 2437-29-8 10309-95-2/13425-25-7 569-64-2 | 2 | 50 |
5 | Basic violet 14 | 632-99-5 | 2 | 50 |
6 | Basic Blue 26 | 2580-56-5 | 2 | 50 |
7 | Basic Red 9 | 569-61-9 | 2 | 50 |
8 | CI Direct Black 38 | 1937-37-7 | 2 | 50 |
9 | CI Direct Blue 6 | 2602-46-2 | 2 | 50 |
10 | CI Acid Red 26 | 3761-53-3 | 2 | 50 |
11 | CI Direct Red 28 | 573-58-0 | 2 | 50 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | Disperse Blue 7 | 3179-90-6 | 2 | 50 |
2 | Disperse Blue 26 | 3860-63-7 | 2 | 50 |
3 | ##Disperse Blue 35 | 12222-75-2 (128-94-9 + 56524- 77-7 + 56524-76-6) | 2 | 50 |
4 | Disperse Blue 102 | 69766-79-6 (12222-97-8) | 2 | 50 |
5 | Disperse Blue 106 | 12223-01-7 (68516-81-4) | 2 | 50 |
6 | Disperse Red 1 | 2872-52-8 | 2 | 50 |
7 | Disperse Red 11 | 2872-48-2 | 2 | 50 |
8 | Disperse Red 17 | 3179-89-3 | 2 | 50 |
9 | Disperse Orange 1 | 2581-69-3 | 2 | 50 |
10 | Disperse Orange 3 | 730-40-5 | 2 | 50 |
11 | Disperse Orange 37/59/76 | 13301-61-6 (12223-33-5 or 51811-42-8) | 2 | 50 |
12 | Disperse Yellow 3 | 2832-40-8 | 2 | 50 |
13 | Disperse Yellow 9 | 6373-73-5 | 2 | 50 |
14 | Disperse Yellow 39 | 12236-29-2 | 2 | 50 |
15 | Disperse Yellow 49 | 54824-37-2 | 2 | 50 |
16 | Disperse Brown 1 | 23355-64-8 | 2 | 50 |
17 | Disperse Yellow 1 | 119-15-3 | 2 | 50 |
18 | #Disperse Blue 124 | 61951-51-7 (15141-18-1) | 2 | 50 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | Phân tích trên thiết bị/Analysis | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | ||||
1 | Triethylenephosphoramide | 545-55-1 | 1 | 5 | LC-MS |
2 | Tris(2-chloroethyl) phosphate | 115-96-8 | 1 | 5 | LC-MS |
3 | Tris(2-chloro-1-(chloromethyl)ethyl) phosphate | 13674-87-8 | 1 | 5 | LC-MS |
4 | Bis(2,3-dibromopropyl) Phosphate | 5412-25-9 | 1 | 5 | LC-MS |
5 | 2,2-Bis(bromomethyl)-1,3-propanediol | 3296-90-0 | 1 | 5 | LC-MS |
6 | Tris(2,3-dibromopropyl) phosphate | 126-72-7 | 1 | 5 | LC-MS |
7 | Tetrabromobisphenol A | 79-94-7 | 1 | 5 | LC-MS |
8 | Hexabromocyclododecane | 3194-55-6 | 1 | 5 | LC-MS |
9 | Mono PBB | 92-66-0 | 1 | 5 | GC-MS |
10 | Di PBB | 92-86-4 | 1 | 5 | GC-MS |
11 | Tri PBB | 115245-07-3 | 1 | 5 | GC-MS |
12 | Tetra PBB | 59080-37-4 | 1 | 5 | GC-MS |
13 | Penta PBB | 59080-39-6 | 1 | 5 | GC-MS |
14 | Hexa PBB | 59080-40-9 | 1 | 5 | GC-MS |
15 | Hepta PBB | 88700-06-5 | 1 | 5 | GC-MS |
16 | Octa PBB | 67889-00-3 | 1 | 5 | GC-MS |
17 | Nona PBB | 69278-62-2 | 1 | 5 | GC-MS |
18 | Deca PBB | 13654-09-6 | 1 | 5 | GC-MS |
19 | Polybromobiphenyls (Sum substance 9 – 18) | 59536-65-1 | 1 | 5 | GC-MS |
20 | Mono PBDE | 101-55-3 | 1 | 5 | GC-MS |
21 | Di PBDE | 2050-47-7 | 1 | 5 | GC-MS |
22 | Tri PBDE | 147217-78-5 | 1 | 5 | GC-MS |
23 | Tetra PBDE | 5436-43-1 | 1 | 5 | GC-MS |
24 | Penta PBDE | 32534-81-9 | 1 | 5 | GC-MS |
25 | Hexa PBDE | 68631-49-2 | 1 | 5 | GC-MS |
26 | Hepta PBDE | 207122-16-5 | 1 | 5 | GC-MS |
27 | Octa PBDE | 32536-52-0 | 1 | 5 | GC-MS |
28 | Nona PBDE | 59536-65-1 | 1 | 5 | GC-MS |
29 | Deca PBDE | 1163-19-5 | 1 | 5 | GC-MS |
30 | Short-chain chlorinated Paraffins C10-C13 | 85535-84-8 | 1 | 5 | LC-MS/MS |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | Bis(2-methoxyethyl)-ether | 111-96-6 | 5 | 50 |
2 | 2-Ethoxyethanol | 110-80-5 | 5 | 50 |
3 | 2-Ethoxyethyl acetate | 111-15-9 | 5 | 50 |
4 | Ethylene glycol dimethyl ether | 110-71-4 | 5 | 50 |
5 | 2-Methoxyethanol | 109-86-4 | 5 | 50 |
6 | 2-Methoxyethyl acetate | 110-49-6 | 5 | 50 |
7 | 2-Methoxypropyl acetate | 70657-70-4 | 5 | 50 |
8 | Triethylene glycol dimethyl ether | 112-49-2 | 5 | 50 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | Methylene chloride | 75-09-2 | 2 | 1 |
2 | 1, 2 Dichloroethane | 107-06-2 | 2 | 1 |
3 | Trichloroethene | 79-01-6 | 2 | 1 |
4 | Tetrachloroethene / Tetrachloroethylene | 127-18-4 | 2 | 1 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | N-butyltin trichloride (MBT) | 1118-46-3 | 0.2 | 0.01 |
2 | N-octyltin trichloride (MOT) | 3091-25-6 | 0.2 | 0.01 |
3 | Di-n-butyltin dichloride (DBT) | 683-18-1 | 0.2 | 0.01 |
4 | Di-n-octyltin dichloride (DOT) | 3542-36-7 | 0.2 | 0.01 |
5 | Tri-n-butyltin chloride (TBT) | 1461-22-9 | 0.2 | 0.01 |
6 | Triphenyltin chloride (fentin chloride) (TPhT) | 639-58-7 | 0.2 | 0.01 |
7 | Tricyclohexyltin chloride (TCyT) | 3091-32-5 | 0.2 | 0.01 |
8 | Tetra-n-butyltin (TTBT) | 1461-25-2 | 0.2 | 0.01 |
9 | Dimethyltin dichloride (DMeT) | 753-73-1 | 0.2 | 0.01 |
10 | Trimethyltin chloride (TMeT) | 1066-45-1 | 0.2 | 0.01 |
11 | Methyltin trichloride (MeT) | 993-16-8 | 0.2 | 0.01 |
12 | Trioctyltin chloride (TOT) | 2587-76-0 | 0.2 | 0.01 |
13 | Diphenyltin-dichloride (DPhT) | 1135-99-5 | 0.2 | 0.01 |
14 | Phenyltin trichloride (PhT) | 1124-19-2 | 0.2 | 0.01 |
15 | Di-n-proyl-tin-dichloride (DProT) | 867-36-7 | 0.2 | 0.01 |
16 | Tripropyltin chloride (TProT) | 2279-76-7 | 0.2 | 0.01 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | Naphthalene | 91-20-3 | 0.2 | 1 |
2 | Acenaphthylene | 208-96-8 | 0.2 | 1 |
3 | Acenaphthene | 83-32-9 | 0.2 | 1 |
4 | Fluorene | 86-73-7 | 0.2 | 1 |
5 | Phenanthrene | 85-01-8 | 0.2 | 1 |
6 | Anthracene | 120-12-7 | 0.2 | 1 |
7 | Fluoranthene | 206-44-0 | 0.2 | 1 |
8 | Pyrene | 129-00-0 | 0.2 | 1 |
9 | Benzo[a]anthracene | 56-55-3 | 0.2 | 1 |
10 | Chrysene | 218-01-9 | 0.2 | 1 |
11 | Benzo[a]pyrene | 50-32-8 | 0.2 | 1 |
12 | Benzo[e]pyrene | 192-97-2 | 0.2 | 1 |
13 | Indeno[1,2,3-cd] pyrene | 193-39-5 | 0.2 | 1 |
14 | Dibenzo(a,h) anthracene | 53-70-3 | 0.2 | 1 |
15 | Benzo[g,h,i] perylene | 191-24-2 | 0.2 | 1 |
16 | Benzo[b]fluoranthene | 205-99-2 | 0.2 | 1 |
17 | Benzo[j]fluoranthene | 205-82-3 | 0.2 | 1 |
18 | Benzo[k]fluoranthene | 207-08-9 | 0.2 | 1 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | Perfluorooctanesulfonic acid (PFOS) | 1763-23-1 | 0.1 | 0.01 |
2 | Perfluorooctanesulfonic acid, potassium salt (PFOS-K) | 2795-39-3 | 0.1 | 0.01 |
3 | Perfluorooctanesulfonic acid, lithium salt (PFOS-Li) | 29457-72-5 | 0.1 | 0.01 |
4 | Perfluorooctanesulfonic acid, ammonium salt (PFOS-NH4) | 29081-56-9 | 0.1 | 0.01 |
5 | Perfluorooctane sulfonate diethanolamine salt (PFOS-NH(OH)2) | 70225-14-8 | 0.1 | 0.01 |
6 | Perfluorooctanesulfonic acid, tetraethylammonium salt (PFOS-N(C2H5)4) | 56773-42-3 | 0.1 | 0.01 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
7 | Perfluorooctanoic acid (PFOA) | 335-67-1 | 0.1 | 0.01 |
8 | Sodium perfluorooctanoate (PFOA-Na) | 335-95-5 | 0.1 | 0.01 |
9 | Potassium perfluorooctanoate (PFOA-K) | 2395-00-8 | 0.1 | 0.01 |
10 | Silver perfluorooctanoate (PFOA-Ag) | 335-93-3 | 0.1 | 0.01 |
11 | Perfluorooctanoyl fluoride (PFOA-F) | 335-66-0 | 0.1 | 0.01 |
12 | Ammonium pentadecafluorooctanoate (APFO) | 3825-26-1 | 0.1 | 0.01 |
13 | PFBS | 375-73-5 | 0.1 | 0.01 |
14 | 29420-49-3 | 0.1 | 0.01 | |
15 | 29420-43-3 | 0.1 | 0.01 | |
16 | PFHxA | 307-24-4 | 0.1 | 0.01 |
17 | 2-Perfluorooctylethanol (8:2 FTOH) | 678-39-7 | 0.1 | 0.01 |
18 | 6:2 FTOH | 647-42-7 | 0.1 | 0.01 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | Diethyl phthalate | 84-66-2 | 2 | 10 |
2 | Di-n-propyl phthalate | 131-16-8 | 2 | 10 |
3 | Diisobutyl phthalate | 84-69-5 | 2 | 10 |
4 | Dimethoxyethyl phthalate | 117-82-8 | 2 | 10 |
5 | Butyl benzyl phthalate | 85-68-7 | 2 | 10 |
6 | Dicyclohexyl phthalate | 84-61-7 | 2 | 10 |
7 | Diisooctyl phthalate | 27554-26-3 | 2 | 10 |
8 | Di-isononyl phthalate | 28553-12-0 /68515-48-0 | 2 | 10 |
9 | Dinonyl phthalate | 84-76-4 | 2 | 10 |
10 | Diundecyl phthalate | 3648-20-2 | 2 | 10 |
11 | Di-n-butyl phthalate | 84-74-2 | 2 | 10 |
12 | Di-n-hexyl phthalate | 84-75-3 | 2 | 10 |
13 | 1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C6-8-branched alkyl esters, C7-rich | 71888-89-6 | 2 | 10 |
14 | Di(ethylhexyl) phthalate | 117-81-7 | 2 | 10 |
15 | Di-n-octyl phthalate | 117-84-0 | 2 | 10 |
16 | Di-iso-decyl phthalate | 26761-40-0 /68515-49-1 | 2 | 10 |
17 | 1,2-Benzenedicarboxylic acid, di-C7-11 branched and linear alkyl esters | 68515-42-4 | 2 | 10 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ | |
Sludge(mg/kg) | Wastewater(ug/L) | |||
1 | Benzene | 71-43-2 | 2 | 1 |
2 | o-cresol | 95-48-7 | 2 | 1 |
6 | o-Xylene | 95-47-6 | 2 | 1 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Octamethylcyclotetrasiloxane | 556-67-2 | 5 |
2 | Decamethylcyclopentasiloxane | 541-02-6 | 5 |
3 | Dodecamethylcyclohexasiloxane | 540-97-6 | 5 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Benzidine | 92-87-5 | 5 |
2 | 2-Naphthylamine | 91-59-8 | 5 |
3 | 4-Chloroaniline | 106-47-8 | 5 |
4 | 3,3’-Dichlorobenzidine | 91-94-1 | 5 |
5 | 3,3’-Dimethoxybenzidine | 119-90-4 | 5 |
6 | 3,3’-Dimethylbenzidine | 119-93-7 | 5 |
7 | o-Toluidine | 95-53-4 | 5 |
8 | 2-Methoxyaniline (o-Anisidine) | 90-04-0 | 5 |
9 | Aniline | 62-53-3 | 5 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Disperse Blue 1 | 2475-45-8 | 5 |
2 | Disperse Blue 3 | 2475-46-9 | 5 |
3 | Disperse Blue 106 | 12223-01-7 | 5 |
4 | Disperse Blue 124 | 61951-51-7 | 5 |
5 | Disperse Yellow 3 | 2832-40-8 | 5 |
6 | Disperse Orange 3 | 730-40-5 | 5 |
7 | Disperse Orange 37/76 | 12223-33-5 13301-61-6 | 5 |
8 | Disperse Red 1 | 2872-52-8 | 5 |
9 | Solvent Yellow 1 | 60-09-3 | 5 |
10 | Solvent Yellow 2 | 60-11-7 | 5 |
11 | Solvent Yellow 3 | 97-56-3 | 5 |
12 | Basic Red 9 | 569-61-9 | 5 |
13 | Basic Violet 1 | 8004-87-3 | 5 |
14 | Basic Violet 3 | 548-62-9 | 5 |
15 | Acid Red 26 | 3761-53-3 | 5 |
16 | Acid Violet 49 | 1694-09-3 | 5 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | Bis(2-methoxyethyl)-ether | 111-96-6 | 5 |
2 | 2-Ethoxyethanol | 110-80-5 | 5 |
3 | 2-Ethoxyethyl acetate | 111-15-9 | 5 |
4 | Ethylene glycol dimethyl ether | 110-71-4 | 5 |
5 | 2-Methoxyethanol | 109-86-4 | 5 |
6 | 2-Methoxyethyl acetate | 110-49-6 | 5 |
7 | 2-Methoxypropyl acetate | 70657-70-4 | 5 |
8 | Triethylene glycol dimethyl ether | 112-49-2 | 5 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/L) |
1 | Triphenyl phosphate | 115-86-6 | 0.01 |
2 | Tri-o-cresyl phosphate | 78-30-8 | 0.01 |
3 | Tri-m-cresyl phosphate | 563-04-2 | 0.01 |
4 | Tri-p-cresyl phosphate | 78-32-0 | 0.01 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | 1,1,2,2-Tetrahydroperfluorodecanol (FTOH 8-2) | 678-39-7 | 0.01 |
2 | (Perfluorooctyl)ethyl Acrylate PFOEA | 27905-45-9 | 0.01 |
3 | Perfluorooctylethyl Methacrylate PFOEMA | 1996-88-9 | 0.01 |
4 | 1 H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol | 2043-47-2 | 0.01 |
5 | 1H, 1H, 2H, 2H-Perfluoro-1-octanol ( FTOH 6-2) | 647-42-7 | 0.01 |
6 | 1H,1H,2H,2H- Perrfluoro-1-dodecanol (FTOH 10-2) | 865-86-1 | 0.01 |
7 | N-Methyl perfluorooctane sulfonamide ethanol | 24448-09-7 | 0.01 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ (mg/kg) |
1 | 2-benzotriazol-2-yl-4,6-di-tertbutylphenol | 3846-71-7 | 50 |
2 | 2,4-Di-tert-butyl-6-(5-chlorobenzotriazole-2-yl) phenol | 3864-99-1 | 50 |
3 | 2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4,6-ditertpentyl phenol | 25973-55-1 | 50 |
4 | 2-(2H-benzotriazol-2-yl)-4-(tertbutyl)-6-(sec- butyl) phenol | 36437-37-3 | 50 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ, mg/kg | LOQ, μg/m2 |
1 | 1 H,1H,2H,2H-Perfluoro-1-hexanol | 2043-47-2 | 0.01 | 10 |
2 | 1H, 1H, 2H, 2H-Perfluoro-1-octanol | 647-42-7 | 0.01 | 10 |
3 | 1,1,2,2-Tetrahydroperfluorodecanol | 678-39-7 | 0.01 | 10 |
4 | 1H,1H,2H,2H- Perrfluoro-1-dodecanol | 865-86-1 | 0.01 | 10 |
5 | (Perfluorooctyl)ethyl Acrylate | 27905-45-9 | 0.01 | 10 |
6 | Perfluorooctylethyl Methacrylate | 1996-88-9 | 0.01 | 10 |
7 | N-Methyl perfluorooctane sulfonamide ethanol | 24448-09-7 | 0.01 | 10 |
Stt No. | Tên hóa chất/ Chemical | CAS No. | LOQ, mg/kg |
1 | N-Nitroso-di-n-butylamine | 924-16-3 | 0.15 |
2 | N-Nitrosodimethylamine | 62-75-9 | 0.15 |
3 | N-Methyl-N-nitrosoaniline | 614-00-6 | 0.15 |
4 | N-Nitrosodiiosbutylamine | 997-95-5 | 0.15 |
5 | N-Nitroso-N-ethylaniline | 612-64-6 | 0.15 |
6 | N-Nitrosomorpholine | 59-89-2 | 0.15 |
7 | N-Nitrosodibenzylamine | 5336-53-8 | 0.15 |
8 | N-Nitroso-di-isopropylamine | 601-77-4 | 0.15 |
9 | N-Nitrosopiperidine | 100-75-4 | 0.15 |
10 | N-Nitrosopyrrolidine | 930-55-2 | 0.15 |
11 | N-Nitroso-diethylamine | 55-18-5 | 0.15 |
12 | N-Nitroso-di-n-propylamine | 621-64-7 | 0.15 |
13 | N-Nitroso-N,N-di(3,5,5-trimethylhexyl)amine | 1207995-62-7 | 0.15 |
TT | Tên sản phẩm, vật liệu thử Materials or products tested | Tên phương pháp thử cụ thể The Name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có) / Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Vật liệu da Leather | Độ bền màu ma sát Colour fastness to cycles of to-and-fro rubbing | 0.5 grade Grade 1-5 | ISO 11640:2018 |
|
Độ bền màu ma sát Colour Fastness to rubbing – crockmeter test | BS EN ISO 20433:2012 ASTM D5053-03(2015) | ||
|
Ðộ bền màu với dung dịch mồ hôi Colour fastness to perspiration | ISO 11641:2012 | ||
|
Ðộ bền màu với giọt nước Colour fastness to water spotting | ISO 15700:1998 | ||
|
Ðộ bền màu với nước Colour fastness to water | ISO 11642:2012 | ||
|
Độ bền màu với sự lão hóa nhanh Color fastness to change in colour with accelerated ageing | ISO 17228:2015 | ||
|
Độ bền bẻ gập Phương pháp Bally Determination of flex resistance — Part 1: Flexometer method | Đánh giá trực quan Visual assessment | ISO 5402-1:2017 ASTM D6182-00 (Reapproved 2015) | |
|
Độ bền bẻ gập Phương pháp bẻ gập vùng mũi giày Determination of flex resistance — Part 2: Vamp flex method | ISO 22288:2006 ISO 5402-2:2015 | ||
|
Thử nghiệm hút nước Determination of water absorption by capillary action (wicking) | - | ISO 19074:2015 | |
|
Độ thấm hơi nước Determination of Water Vapor Permeability | 0.1 ~ 50 mg/cm²/ hr | ISO 14268:2012 | |
|
Đo độ dày Determination of thickness | - | ISO 2589:2016 ASTM D1813-13(2017) SATRA TM 1:2004 (2013) | |
|
Vật liệu da Leather | Độ bền xé rách Tear strength-Tongue Tear of Leather | 0.1N/ 0 ~ 1000 N | ISO 3377-1:2011 ASTM D4704-13(2017) |
|
Độ bền kéo đứt và độ giãn Tensile strength and elongation | 0.1N/ 0.1% 0 ~ 5000 N | ISO 3376:2020 ASTM D 2209-00(2015) ASTM D2211-00(2015) SATRA TM 43:2000 | |
|
Độ bền xé rách Phương pháp Bauumann Tear strength Baumann method | 0.1N 0 ~ 5000 N | ISO 3377-2:2016 SATRA TM 162:2017 ASTM D2212-00(2015) | |
|
Độ bám dính của lớp phủ cho da có lớp phủ Adhesion of finish for leather with finish | 0.1N 0 ~ 2000 N | ISO 11644:2009 | |
|
Độ bền bong tách của lớp phủ và vật liệu nền cho Da Patent hoặc da phủ và vải phủ Delamination resistance of the coating to its base for Patent or coated leathers and coated fabrics | 0.1N 0 ~ 100 N | SATRA TM 416:1996 | |
|
Vải phủ Coated fabrics | Xác định độ bền mài mòn - Phần 2: Chất mài mòn Martindale Determination of abrasion resistance — Part 2: Martindale abrader | Đánh giá trực quan Visual assessment | ISO 5470-2:2003 |
|
Vật liệu mũ giày, lót và tấm lót giày Uppers, lining and insocks | Ðộ bền màu ma sát cho mũ giày và lót giày, miếng lót giày Colour fastness to rubbing for upper and linings, insocks | 0.5 grade Grade 1-5 | ISO 17700:2019 SATRA TM 173:1995 |
|
Độ bền màu ma sát cho mũ giày và lót giày Colour Fastness to rubbing – crockmeter test for uppers and linings | SATRA TM 167:2017 | ||
|
Vật liệu mũ giày, lót và tấm lót giày Uppers, lining and insocks | Độ bền màu ma sát xoay tròn cho vật liệu mũ giày và lót giày Colour fastness to circular rubbing for uppers, linings | SATRA TM 8:2004 | |
|
Ðộ bền màu với dung dịch mồ hôi cho vật liệu mũ giày Colour fastness to perspiration for uppers and linings | 0.5 grade Grade 1-5 | SATRA TM 335:2018 | |
|
Ðộ bền màu với giọt nước cho vật liệu mũ giày và lót giày Colour fastness to water spotting for uppers and linings | SATRA TM 185:1995 | ||
|
Độ bền màu ánh sáng với loại đèn Xenon cho vật liệu mũ giày Colour Fastness to Light FROM A XENON ARC for uppers | SATRA TM 160:1992 | ||
|
Ðộ bền màu với nước cho vật liệu mũ giày và lót giày Colour fastness to water for uppers and linings | SATRA TM 335:2018 | ||
|
Độ bền lem màu cho vật liệu mũ giày, lót và lót giày Colour fastness to migration for upper linings and insocks | ISO 17701:2016 | ||
|
Độ bền mài mòn Phương pháp Martindale cho vật liệu mũ giày, lót giày Abrasion resistance Martindale method for uppers, linings and insocks | Đánh giá trực quan Visual assessment | DIN EN 13520:2005 SATRA TM 31:2003 (2014) ISO 17704:2004 ISO 20344:2011 Sec 6.12 | |
|
Độ hấp thụ nước và thoát nước cho vật liệu đế trong, lót giày Water absorption and desorption | Độ hấp thụ/ Absorption: 10 ~200 % Độ thoát/ Desorption: 10 ~ 150 % | BS EN ISO 22649:2016 SATRA TM 6:1993 ISO 20344: 2011 Sec 7.2 | |
|
Vật liệu mũ giày, lót và tấm lót giày Uppers, lining and insocks | Độ bền bẻ gập Phương pháp Bally cho vật liệu mũ giày và lót giày Flexing resistance Bally method for uppers and linings | Đáng giá trực quan Visual assessment | ISO 17694:2016 SATRA TM 55:1999 |
|
Độ bền bẻ gập Phương pháp bẻ gập vùng mũi giày Flexing resistance Vamp flex method for uppers | - | SATRA TM 25:1992 (2018) ISO 4643 Annex B:1992 | |
|
Thử nghiệm hút nước cho Vật liệu hút nước Wicking test for Water absorbent materials | SATRA TM 305:1998 | ||
|
Độ thấm hơi nước cho vật liệu mũ giày và lót giày Water Vapor Permeability for uppers and linings | 0.1 ~ 50 mg/cm²/ hr | ISO 17699:2003 DIN EN 13515:2002 SATRA TM 172:1993 ISO 20344 Sec 6.6: 2011 | |
|
Độ bền xé rách cho vật liệu mũ giày và lót giày, tấm lót giày Tear strength- Trouser Leg Method for uppers, linings and insocks | 0.1N/ 0 ~ 1000 N | EN 13571:2002 ISO 17696:2018 SATRA TM 30:2017 | |
|
Độ bền kéo đứt và độ giãn cho mũ giày Tensile strength and elongation for uppers | 0.1N/ 0.1% 0 ~ 1000 N | BS EN 13522:2002 BS EN ISO 17706:2018 SATRA TM 29:2017 | |
|
Độ bền đường chỉ may cho vật liệu mũ giày và lót giày Seam strength for uppers, linings | 0.1N/ 0 ~ 2000 N | ISO 17697:2016 SATRA TM 180:2016 SATRA TM 33:2010 BS 5131: 1980 Sec 5.13 BS 5131 Section 3.1: 1991 | |
|
Phụ liệu Accessories | Khả năng chống lại sự ăn mòn cho vật liệu kim loại Corrosion Resistance for metal accessories | Đánh giá trực quan Visual assessment | ISO 22775: 2004 (Method 2) SATRA TM 310:1992 (Method 2) |
|
Độ bền móc khóa giày Phương pháp uốn 3 điểm Breaking Force of Buckles - Three points bending test | 0.1N/ 0 ~ 500 N | SATRA TM 141:1994 | |
|
Phụ liệu Accessories | Độ bền mài mòn của dây giày Abrasion resistance of shoe laces | 1 ~ 999999 Vòng/ Cycles Đánh giá trực quan Visual assessment | ISO 22774:2004 (Method 1) ISO 2023:1994 (Annex B) SATRA TM 154:2018 (Method 1) SATRA TM 93:1993 BS 5131 Section 3.6: 1991 |
|
Độ bền đứt dây giày Lace breaking strength | 0.1 N/ 0 ~ 2000 N | ISO 2023:1994 (Annex C) SATRA TM 94:2018 BS 5131 Section 3.7: 1991 | |
|
Độ bền chuôi dây giày Attachment strength of shoe lace tags | 0.1N/ 0 ~ 500 N | SATRA TM 175:1995 | |
|
Độ bền kháng trượt nút dây giày Knot slippage test | 0.1N/ 0 ~ 100 N | SATRA TM 195:2004 | |
|
Độ bền của dây chun với sự kéo giãn liên tục Resistance of elastics to repeated extension for Elasticated fabrics | - | SATRA TM 103:2018 | |
|
Đo giới hạn giãn của dây chun Measurement the limit useful extension of elastics for Elasticated fabrics | 0.1N/ 0 ~ 250 N | SATRA TM 102:2018 | |
|
Độ bền đóng mở của băng dính Closure strength of touch and close fasteners | 0.1N/ 0 ~ 500 N | SATRA TM 123:2018 | |
|
Độ bền tách lớp của băng dính Peel strength before and after repeated closing | 0.1N/ 0 ~ 500 N | ISO 22777:2004 | |
|
Độ bền trượt dọc vật liệu băng dính Determination of Longutudinal Shear Strength | 0.1N/ 0 ~ 500 N | DIN EN 13780:2003 ISO 22776:2004 | |
|
Độ bền va đập liên tục gót giày (gót nhựa) Fatigue resistance for heels (plastic heels) | - | BS EN ISO 19956:2004 SATRA TM 21:2017 | |
|
Phụ liệu Accessories | Độ bền va đập đột ngột gót giày (gót nhựa) Lateral Impact test for shoe heels (plastic heels) | - | ISO 19953:2004 SATRA TM 20:2017 |
|
Đế ngoài, vật liệu đế Outsole, soling materials | Độ bền mài mòn sử dụng trống xoay tròn Abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device | 1 ~ 1200 mm3 | ISO 4649:2017 DIN EN 12770:2000 ISO 20871:2018 SATRA TM 174:2016 (Method 1) ASTM D 5963- 04(2019) |
|
Xác định tỷ trọng vật liệu theo thể tích dịch chuyển Density of material by volume displacement | 0.1 ~ 50 Mg/m3 | ISO 2781:2018 (Method A) SATRA TM 134:1998 (2010) | |
|
Độ bền bẻ gập Phương pháp Bennewart Flexing resistance Bennewart method | 1 ~ 999999 Vòng/ Cycles Đáng giá trực quan Visual assessment | ISO 17707:2005 SATRA TM 161:2004 ISO 20344: 2011 Section 8.4 | |
|
Đo độ cứng (Shore A, D, OO) Durometer Hardness | 10-90 (Shore A, D, OO) | ISO 868:2003 ASTM D 2240-05(2015) SATRA TM 205:2016 (2017) ISO 7619-1:2010 DIN 53505:2000 | |
|
Thử nghiệm lão hóa cho vật liệu đế PU Aging conditioning PU soilings | Đánh giá trực quan Visual assessment | SATRA TM 344:1995 (Method 1) | |
|
Độ bền xé rách Tear strength Trouser Leg Method | 0.1N/ 0 ~ 100 N | ISO 34-1:2015 (Method A) SATRA TM 218:1999 | |
|
Độ bền kéo đứt và độ giãn Tensile strength and elongation | 0.1N/ 0.1% 0 ~ 5000 N | ISO 37:2017 DIN EN 12803:2000 SATRA TM 137:1995 | |
|
Độ bền tách xé vật liệu đế giày Split tear strength | 0.1N/ 0 ~ 200 N | SATRA TM 65:2015 | |
|
Giày thành phẩm Completed footwear | Độ bền uốn gập giày Resistance of footwear to flexing | 1 ~ 999999 Vòng/ Cycles Đáng giá trực quan Visual assessment | SATRA TM 92:2016 |
|
Độ bền kháng trượt trên mặt sàn của giày Slip resistance of footwear and floorings | - | SATRA TM 144:2011 BS EN ISO 13287:2019 ASTM F2913:2019 | |
|
Thử nghiệm lão hóa cho Tất cả vật liệu, giày và phụ liệu Aging conditioning for all material, shoes and accessories | Đánh giá trực quan Visual assessment | DIN EN 12749:1999 | |
|
Độ bám dính của đế giày cho Giày có cạnh đế kéo dài, giày được kết dính Sole Bond Peeling Strength/Bond Strength for Footwear with extended sole edge, Bonded shoes | 0.1N/ 0 ~ 600 N | ISO 17708:2018 SATRA TM 411:1992 BS 5131: 1978 Sec 5.4 ISO 20344: 2011 Sec: 5.2 | |
|
Độ bền Dây quai với móc khóa giày Strength of Buckle and Strap Attachment | 0.1N/ 0 ~ 2000 N | SATRA TM 181:2017 BS 5131 Section 5.11: 1981 | |
|
Độ bền dây giày và mắt cáo Strength of Eyelet facings and other laced fastenings | 0.1N/ 0 ~ 1000 N | SATRA TM 149:1999 | |
|
Độ bền liên kết của lỗ xỏ dây giày Attachment strength of Eyelet | 0.1N/ 0 ~ 500 N | SATRA TM 150:1999 | |
|
Độ bền cường lực Tab Tab strength | 0.1N/ 0 ~ 2000 N | SATRA TM 165:1992 | |
|
Độ bền liên kết quai giày và đế giày Strength of Attachment of Straps and Nailed or Stamped Uppers | 0.1N/ 0 ~ 2000 N | SATRA TM 120:2001 | |
|
Giày thành phẩm Completed footwear | Độ bền nơ trang trí và phụ kiện tương tự trên giày Attachment Strength of Decorative Bows | 0.1N/ 0 ~ 500 N | SATRA TM 117:1992 |
|
Độ bền liên kết của gót giày (Giày gót rời) Heel attachment strength (for Footwear with separately attached heels) | 0.1N/ 0 ~ 1000 N | ISO 22650:2018 SATRA TM 113:1996 DIN EN 12785:2000 ASTM F2232:2020 | |
|
Chỉ, vật liệu sợi tương tự Threads, similar materials in filament form | Thử nghiệm hút nước cho Chỉ, dây giày, vật liệu sợi tương tự Wicking test for Threads, laces, similar materials in filament form | - | SATRA TM 239:2000 |
|
Độ bền kéo đứt và độ giãn Tensile strength and elongation | 0.1N/ 0.1% 0 ~ 1000 N | SATRA TM 74:1994 | |
|
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile and garment | Độ bền màu giặt Colour fastness to Washing | 0.5 grade Grade 1-5 | ISO 105 C06:2010 BS EN ISO 105 C06:2010 AATCC 61:2013 |
|
Độ bền màu mồ hôi Colour fastness to Perspiration | AATCC 15:2013 ISO 105 E04:2013 BS EN ISO 105 E04:2013 | ||
|
Độ bền màu ma sát Colour fastness to Crocking / Rubbing | AATCC 8:2016 ISO 105 X12:2016 BS EN ISO 105 X12:2016 | ||
|
Độ bền màu ánh sáng nhân tạo bằng phương pháp đèn hồ quang Xenon Colour fastness to Light (Xenon – Arc Test) | AATCC 16.3:2014 ISO 105 B02 :2014 BS EN ISO 105 B02:2014 | ||
|
Độ bền màu nước Colour fastness to Water | AATCC 107:2013 ISO 105 E01:2013 | ||
|
Độ bền màu nước Chlor (nước hồ bơi) Colour fastness to Chlorinated Water | AATCC 162:2011 ISO 105 E03:2010 | ||
|
Độ bền màu giặt khô Colour fastness to Dry Cleaning | 0.5 grade Grade 1-5 | AATCC 132:2013 ISO 105 D01:2010 | |
|
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile and garment | Độ bền màu nước tẩy Clo và không Clo Colour fastness to Chlorine Bleach, Non-Chlorine Bleach | 0.5 grade Grade 1-5 | AATCC TS-001 |
|
Độ bền màu do nước bọt và mồ hôi Colour fastness to Saliva and Perspiration | 0.5 grade Grade 1-5 | DIN 53160-1/ 2: 2010 LFGB64.B82.10-1:2009/05 | |
|
Kháng nước bằng phương pháp phun Water repenllency- Spray Test | Grade 1-5 (Grade 0-100) | AATCC 22:2014 ISO 4920:2012 | |
|
Sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm Dimensional Stability (Shrinkage) to Washing | - | AATCC 135:2015 AATCC 150:2012 ISO 3759:2011/ ISO 5077:2007/ ISO 6330:2012 BS EN ISO 3759:2011/BS EN ISO 5077:2008 /BS EN ISO 6330:2001/ Amd 1:2012 | |
|
Đánh giá độ phẳng Appearance of Fabric after Repeated Home Laundering | 0.5 grade Grade 1-5 | AATCC 124:2014 ISO 7768:2009 | |
|
Độ xoắn sau giặt Skewness after Laundering | - | AATCC 179:2012 ISO 16322-1/2/3:2005 | |
|
Thành phần nguyên liệu Fiber Analysis | 0~100% | AATCC 20:2013/ 20A: 2014 ISO 1833-1/2/3/5/8/11/12/18/21: 2006 ISO 1833-20:2009 ISO 1833-24:2010 | |
|
Khối lượng vải Fabric weight | 0.1 g/m2 | ASTM D3776/ D3776M-09a ( Reapproved 2013)Option C ISO 3801:1977 | |
|
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile and garment | Mật độ vải dệt thoi Standard Test Method for Warp (End) and Filling (Pick) Count of Woven Fabric | 1 thread | ASTM D3775:2012 |
Mật độ vải dệt thoi Textile-Woven Fabrics-Construction-Methods of analysis-Part 2: Determination of number of threads per unit lenght | 1 thread | ISO 7211-2:1984 Method A & B | ||
Mật độ vải dệt kim Standard Specification for Tolerances for Knitted Fabrics | 1 thread | ASTM D3887:1996 (2008) | ||
|
Tensile Strength Độ bền đứt và độ giãn đứt băng vải | 0.1N/ 0.1% 0-5000N | ASTM D5034:2009 (Reapproved 2013) ISO 13934-2:2014 BS EN ISO 13934-2:2014 | |
|
Độ bền xé rách Tearing Strength | 0.1g 0~ 6400g | ASTM D1424:2009 (Approved 2013) ISO 13937-1:2000 BS EN ISO 13937-1:2000 ASTM D2261:2013 ISO 13937-2:2000 BS EN ISO 13937-2:2000 | |
|
Độ bền nén thủng màng khí lựcBursting Strength | 0.5 psi 0 ~ 60 psi 1 psi 0~ 200 psi | ASTM D3786/D3786M:2013 ISO 13938-1:1999 BS EN ISO 13938-1:1999 | |
|
Độ trượt đường may Seam Slippage | 0.1N 0-5000N | ASTM D1683/D1683M:2011 ISO 13936-1/2:2004 BS EN ISO 13936-1/2:2004 | |
|
Độ bền đứt đường may Seam Strength | 0.1N 0-5000N | ASTM D1683/D1683M:2011 ISO 13935-1/2:2014 BS EN ISO 13935-1/2:2014 | |
|
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile and garment | Độ giãn và hồi phục Stretch and Recovery | 0.1% | ASTM D3107:2007(Reapproved 2015) ASTM D2594:2004 (Reapproved 2016) |
|
Độ bền mài mòn Abrasion Resistance | 1mg/ 1cycle | ASTM D4966:12e1 ISO 12947-1/2/3/4:1998 BS EN ISO 12947-1/2/3:1998 ASTM D3884:09(2013)e1 | |
|
Độ vón bề mặt của vải Pilling Resistance | 0.5 grade Grade 1-5 | ISO 12945-1:2000 BS EN ISO 12945-1:2001 ASTM D3512/D3512M − 16 ASTM D4970/D4970M: 2016 ISO 12945-2:2000 BS EN ISO 12945-2:2000 | |
|
Đo độ lệch cho vải dệt thoi và dệt kim Standard Test Method for Bow and Skew in Woven and Knitted fabircs | - | ASTM D3882:08 (Reapproved 2016) | |
|
Dây Khóa Kéo Zipper | Độ bền dây khóa kéo Zipper Strength | 0.1N 0-5000N 0.25 kgf 0~ 30kgf | ASTM D2061:07 (Reapproved 2013) ASTM D/2062:03 (Reapproved 2014) (Excluding of reciprocating test) |
|
Áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em Children’s upper outerwear and children’s clothing | Kiểm tra tính an tòan của dây và dây rút trên áo khoác trẻ em và quần áo trẻ em. Check Standard Safety Specification for Drawstring on Children’s Upper Outerwear and children’s clothing. | - | 16 CFR 1120:2011 EN14682:2014 |
|
Vật liệu dệt, sợi, vải và sản phẩm dệt Textile and garment | Kháng nước bằng phương pháp thâm nhập tác động Water Resistance: Impact Penetration Test | - | AATCC 42:2017 |
|
Kháng nước bằng phương pháp áp suất thủy tĩnh Water Resistance: Hydrostatic Pressure Test | - | AATCC 127:2017 | |
|
Độ bền xé rách vải Phương pháp hình thang Standard Test Method for Tearing Strength of Fabrics by Trapezoid Procedure | - | ASTM D 5587:15(2019) | |
|
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less | Thử nghiệm va đập Impact test | - | 16 CFR 1500.51(b) ASTM F963:2017 Clause 8.7 |
|
Thử nghiệm thả rơi Drop test | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.5, Drop test ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.2, Drop test TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm va đập Impact test | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.7 | |
|
Thử nghiệm uốn cong Flexure test | - | 16 CFR 1500.51(d) ASTM F963:2017 Clause 8.12 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.13, Flexibility of metallic wires ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.8, Flexure test TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em 18 tháng tuổi trở xuống Toys and other articles intended for use by children 18 months of age or less | Thử nghiệm xoắn tách rời các thành phần Torque test for removal of components | - | 16 CFR 1500.51(e) ASTM F963:2017 Clause 8.8 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.3 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.5 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 |
|
Thử nghiệm kéo tách rời các thành phần Tension test for removal of components | - | 16 CFR 1500.51(f) ASTM F963:2017 Clause 8.9 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.4 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.6 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm nén Compression test | - | 16 CFR 1500.51(g) ASTM F963:2017 Clause 8.10 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.8 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.7 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm va đập Impact test | - | 16 CFR 1500.51(b) ASTM F963:2017 Clause 8.7 SOR/2011-17 | |
|
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 18 tháng tuổi đến 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age | Thử nghiệm thả rơi Drop test | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.5, Drop test ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.2, Drop test TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 |
|
Thử nghiệm va đập Impact test | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.7, Impact test SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm uốn cong Flexure test | - | 16 CFR 1500.52(d) ASTM F963:2017 Clause 8.12 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.13, Flexibility of metallic wires ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.8 Flexure test TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm xoắn tách rời các thành phần Torque test for removal of components | - | 16 CFR 1500.52(e) ASTM F963:2017 Clause 8.8 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.3 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.5 TCVN 6238-1:2017 | |
|
Thử nghiệm xoắn tách rời các thành phần Torque test for removal of components | - | 16 CFR 1500.52(f) ASTM F963:2017 Clause 8.9 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.4 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.6 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 18 đến 36 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 18 but not over 36 months of age | Thử nghiệm nén Compression test | - | 16 CFR 1500.52(g) ASTM F963:2017, Clause 8.10 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.8 ISO 8124-1: 2018, Clause 5.24.7 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 |
|
Thử nghiệm va đập Impact test | - | 16 CFR 1500.51(b) ASTM F963:2017 Clause 8.7 | |
|
Thử nghiệm thả rơi Drop test | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.5, Drop test ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.2, Drop test TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm va đập Impact test | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.7, Impact test SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm uốn cong Flexure test | - | 16 CFR 1500.53(d) ASTM F963:2017 Clause 8.12 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.13, Flexibility of metallic wires ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.8 Flexure test TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm xoắn tách rời các thành phần Torque test for removal of components | - | 16 CFR 1500.53(e) ASTM F963:2017 Clause 8.8 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.3 ISO 8124-1: 2018, Clause 5.24.5 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Đồ chơi và sản phẩm dành cho trẻ em hơn 36 đến 96 tháng tuổi Toys and other articles intended for use by children over 36 but not over 96 months of age | Thử nghiệm kéo Tension test | - | 16 CFR 1500.53(f) ASTM F963:2017, Clause 8.9 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.4 ISO 8124-1:2018 Clause 5.24.6 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 |
|
Thử nghiệm nén Compression test | - | 16 CFR 1500.53(g) ASTM F963:2017, Clause 8.10 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 8.8 ISO 8124-1: 2018, Clause 5.24.7 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Đồ chơi và các sản phẩm dành cho trẻ em Toys and others articles intended for children | Kiểm tra thành phần / bộ phận nhỏ của đồ chơi. Checking of small parts. | - | 16 CFR 1501 ASTM F963-17, Clause 4.6 ISO 8124-1:2018, Clause 4.4 Test method: Clause 5.2 TCVN 6238-1: 2017 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.1(a), Test method: Clause 8.2 SOR/2011-17 |
|
Kiểm tra điểm nhọn, cạnh sắc. Checking on sharp points and sharp edges. | - | 16 CFR 1500.48&49 ASTM F963-17 Clause 4.7 & 4.9 ISO 8124-1:2018 Clause 4.6 & 4.7, Test method: Clause 5.8 & 5.9 TCVN 6238-1:2017 ISO 8124-1:2014 Clause 4.6 & 4.7, Test method: Clause 5.8 & 5.9 EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.7 & 4.8, Test method: Clause 8.11 & 8.12 SOR/2011-17 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Sử dụng thông thường Normal Use Testing | - | ASTM F963:2017 Clause 8.5 |
|
Sử dụng theo cách không thông thường Abuse Test | - | ASTM F963:2017 Clause 8.6 | |
|
Kiểm tra trực quan chất lượng vật liệu. Visual check for material quality. | - | ASTM F963:2017 Clause 4.1 | |
|
Kiểm tra trực quan vật liệu nhồi bên trong đồ chơi. Visual check for Stuffing material. | - | ASTM F963:2017 Clause 4.3.7 | |
|
Kiểm tra những phần nhô ra của đồ chơi. Checking for Projections. | - | ASTM F963:2017 Clause 4.8, | |
|
Kiểm tra dây hoặc que bằng kim loại. Checking for wire or rods. | - | ASTM F963:2017 Clause 4.10, | |
|
Kiểm tra các đinh và chốt giữ trong đồ chơi. Test on Nails and Fasteners. | - | ASTM F963:2017 Clause 4.11 | |
|
Yêu cầu an toàn cho vật liệu bằng màng nhựa. Safety requirements for plastic film. | - | ASTM F963:2017 Clause 4.12 | |
|
Kiểm tra sự rủi ro tiềm tàng của đồ chơi có thể ngậm. Check on Teethers and Teething Toys | - | ASTM F963:2017 Clause 4.22 | |
|
Thử nghiệm trống lắc/ cái lúc lắc Test on Rattles | - | 16 CFR 1510 ASTM F963:2017 Clause 4.23 | |
|
Thử nghiệm đồ chơi bóp Squeeze Toys | - | 16 CFR 1510 ASTM F963:2017 Clause 4.24 | |
|
Kiểm tra an toàn đồ chơi được nhồi vật liệu nhồi. Checking of safety requirement on Stuffed and Beanbag – Type Toys. | - | ASTM F963:2017 Clause 4.27 | |
|
Kiểm tra đồ chơi hình viên bi Checking on Marbles | - | 16 CFR 1500.19 ASTM F963:2017 Clause 4.33 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Kiểm tra trái banh Checking on Balls | - | ASTM F963:2017 Clause 4.34 |
|
Kiểm tra tính cháy. Flammability test | - | 16 CFR 1500-3(c)(6)(vi) Test method: 16 CFR 1500.44 (excluding granules, powders, and pastes) ASTM F963:2017 Annex A5 SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm mô phỏng sử dụng đồ chơi theo cách thông thường. Normal use | - | ISO 8124-1:2018 Clause 4.1 TCVN 6238-1:2017 ASTMF963:2017 Clause8.5 | |
|
Thử nghiệm mô phỏng cho việc sử dụng sai có thể xảy ra đối với đồ chơi. Reasonably foreseeable abuse | - | ISO 8124-1:2018 Clause 4.2, ASTMF963:2017 Clause8.6 TCVN 6238-1:2017 | |
|
Kiểm tra vật liệu. Checking of Material Quality. | - | ISO 8124-1:2018 Clause 4.3.1 TCVN 6238-1:2017 | |
|
Kiểm tra những phần nhô ra trên đồ chơi. Checking on rojections | - | ISO 8124-1:2018 Clause 4.8, TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Kiểm tra dây và que làm bằng kim loại. Checking on metal wires and rods. | - | ISO 8124-1:2018 Clause 4.9, TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Kiểm tra màng nhựa và túi nhựa trong bao bì và đồ chơi. Checking on plastic film or plastic bags in packaging and in toys. | - | ISO 8124-1:2018 Clause 4.10 TCVN 6238-1:2017 SOR/2011-17 | |
|
Thử nghiệm tính chất cháy chung của đồ chơi (ngoại trừ đồ chơi có chất lỏng, hơi, gel dễ cháy). Test on General Flammability (excluding flammable liquids, gases, gels). | - | ISO 8124-2:2018 Clause 4.1 TCVN 6238-2: 2017 EN 71-2: 2011+A1:2014 Clause 4.1 SOR/2011-17 | |
|
Đồ chơi trẻ em Toys | Thử nghiệm an toàn cháy cho đồ chơi đội trên đầu. Toys to be worn head | - | ISO 8124-2:2018 Clause 4.2 TCVN 6238-2:2017 EN 71-2: 2011+A1:2014 Clause 4.2 |
|
Thử an toàn cháy cho đồ chơi quần áo hóa trang và đồ chơi để trẻ mặc vào khi chơi Toy disguise costumes and toys intended to be worn by a child in play | - | ISO 8124-2:2018 Clause 4.3 TCVN 6238-2:2017 EN 71-2: 2011+A1:2014 Clause 4.3 | |
|
Thử an toàn cháy cho đồ chơi để trẻ chui vào khi chơi Toys intended to be entered by a child | - | ISO 8124-2:2018 Clause 4.4 TCVN 6238-2:2017 EN 71-2: 2011+A1:2014 Clause 4.4 | |
|
Thử nghiệm tính cháy của đồ chơi nhồi bông. Flammability test on Soft-filled toys. | - | ISO 8124-2:2018 Clause 4.5, TCVN 6238-2:2017 EN 71-2:2011+A1:2014 Clause 4.5 | |
|
Kiểm tra sự sạch sẽ của vật liệu. Checking of Material cleanliness. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.1 | |
|
Kiểm tra đồ chơi có lắp ráp. Checking of Assembly Toys. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.2 | |
|
Kiểm tra độ an toàn của tấm nhựa kèm theo đồ chơi. Checking the safety of Flexible plastic sheeting. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.3, | |
|
Kiểm tra các phần nhô ra. Checking on Protruding parts. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.9, | |
|
Thử trái bóng nhỏ. Small balls test. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.22, | |
|
Kiểm tra bao bì nhãn mác. Packaging & Labeling Checking. | - | EN 71-1: 2014+A1:2018 Clause 6, | |
|
Đồ chơi dành cho trẻ em dưới 36 tháng. Toys intended for children under 36 months | Kiểm tra yêu cầu chung của đồ chơi. General requirements Checking. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.1, |
|
Kiểm tra đồ chơi nhồi bông và những phần nhồi bông của đồ chơi. Checking on Soft-filled toys and soft-filled parts of a toy. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.2, | |
|
Kiểm tra độ an toàn của tấm nhựa kèm theo đồ chơi. Safety checking on plastic sheeting. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.3, | |
|
Kiểm tra hình dạng và kích thước đồ chơi. Checking of shape and size of certain toys. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 5.8, | |
|
Thử quả bóng nhỏ. Small balls Test. | - | EN 71-1:2014+A1:2018 Clause 4.22, | |
|
Quần áo, vải Garment, fabric | Kiểm tra khả năng cháy Test method for the flammability | Class (1~3) | 16 CRF 1610:2012 ASTM D1230-10 |
|
Quần áo trẻ em Children’s sleepwear | Kiểm tra khả năng cháy Test method for the flammability | (0~10) inches | 16 CFR 1615:2012 |
|
Kiểm tra khả năng cháy Test method for the flammability | (0~10) inches | 16 CFR 1616:2012 |
Ngày hiệu lực:
12/11/2024
Địa điểm công nhận:
1/4 đường Tân Thới Nhất 18, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
1096