Test center

Đơn vị chủ quản: 
SCANCOM Vietnam Limited Company
Số VILAS: 
977
Tỉnh/Thành phố: 
Bình Dương
Lĩnh vực: 
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 11 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/12 Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm Laboratory: Test center Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH SCANCOM Việt Nam Organization: SCANCOM Vietnam Limited Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Hiền Hòa Số hiệu/ Code: VILAS 977 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /11/2024 đến ngày 31/07/2026. Địa chỉ/ Address: Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Lot 10, Street No.8, Song Than 1 Industrial Park, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province, Viet Nam Địa điểm/Location: Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương, Việt Nam Lot 10, Street No.8, Song Than 1 Industrial Park, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province, Viet Nam Điện thoại/ Tel: (+84) 274 3791 056/+84 907 198 224 Fax: (+87) 274 – 373 910 E-mail: nguyen.hien.hoa@scancom.net Website: www.scancom.net DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Bàn, Ghế sử dụng ngoài trời Outdoor Furniture (Table, chair, deck chair, lounger) Thử độ sắc cạnh và góc Edges and corners test - BS EN 581-1:2017 clause 5.1 2. Kiểm tra chi tiết dạng ống, có lỗ và khe hở có khả năng tiếp xúc khi sử dụng Check Tubular Components, Holes and Gaps Accessible during Use - BS EN 581-1:2017 clause 5.2 3. Kiểm tra những vị trí cấn và cắt trong quá trình dựng lên và xếp lại Check Shear and Squeeze Points When Setting Up and Folding - BS EN 581-1:2017 clause 5.3.1 4. Kiểm tra những vị trí cấn và cắt dưới ảnh hưởng của cơ cấu cơ học Check Shear and Squeeze Points under Influence of Powered Mechanisms - BS EN 581-1:2017 clause 5.3.2 5. Kiểm tra những vị trí cấn và cắt trong quá trình sử dụng. Check Shear and Squeeze Points during Use - BS EN 581-1:2017 clause 5.3.3 6. Ghế sử dụng ngoài trời Outdoor chair Thử tải trọng tĩnh trên chỗ ngồi và lưng tựa Seat static and back static load test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 1 & EN 1728:2012, clause 6.4 7. Thử tải tĩnh phía trước của chỗ ngồi Seat front edge static load - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 2 & EN 1728:2012, clause 6.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Ghế sử dụng ngoài trời Outdoor chair Thử tải mỏi lên chỗ ngồi và lưng tựa Combined Seat and back durability test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 3 & EN 1728:2012, clause 6.17 9. Thử độ bền mỏi cho ghế với nhiều vị trí lưng tựa Durability test on seating with a multi-position back rest - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 4 & EN 1728:2012, clause 6.19 10. Thử tải tĩnh lên tay vịn Arm rest static load test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 5 & EN 1728:2012, clause 6.11 11. Thử độ bền mỏi lên tay vịn Arm rest durability test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 6 & EN 1728:2012, clause 6.20 12. Thử tải tĩnh lực về phía trước cho chân trước Leg forward static load test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 7 & EN 1728:2012, clause 6.15 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 13. Ghế sử dụng ngoài trời Outdoor chair Thử tải tĩnh lực hướng bên hông cho 2 chân cạnh bên của ghế Leg sideways static load test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 8 & EN 1728:2012, clause 6.16 14. Thử va đập cho chỗ ngồi Seat impact test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 9 & EN 1728:2012, clause 6.24 15. Thử tải tĩnh lên phần gác chân Foot rest static test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 7.2.1-Test 10 & EN 1728:2012, clause 6.8 16. Ghế tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor loungers Thử tải tĩnh lên chỗ ngồi và lưng tựa Seat and back static load test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 1 & EN 1728:2012, clause 8.2 17. Thử tải tĩnh lên chỗ ngồi và vị trí đặt chân Additional seat and leg rest static load test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 2 & EN 1728:2012, clause 8.3 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 18. Ghế tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor loungers Thử độ bền lên chỗ ngồi và lưng tựa Seat and back durability test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 3 & EN 1728:2012, clause 8.4.1 19. Thử độ bền lên chỗ ngồi Additional seat durability test - EN 581-2:2015+AC:2016 BS EN 581-2:2015+AC:2016 clause 6.2.1-Test 4 & EN 1728:2012, clause 8.4.2 20. Thử độ bền mỏi cho lưng ghế có cơ cấu cơ học Durability test on back rest mechanism - EN 581-2:2015+AC:2016 BS EN 581-2:2015+AC:2016 clause 6.2.1-Test 5 & EN 1728:2012, clause 8.5 21. Thử tải tĩnh lên tay vịn Arm rest static load test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 6 & EN 1728:2012, clause 8.6 22. Thử độ bền mỏi lên tay vịn Arm rest durability test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+AC:2016 clause 6.2.1-Test 7 & EN 1728:2012, clause 8.7 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 23. Ghế tắm nắng sử dụng ngoài trời Outdoor loungers Thử va đập cho chỗ ngồi Seat impact test - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 clause 6.2.1-Test 8 & EN 1728:2012, clause 8.8 24. Thử nhấc cho ghế tắm nắng có bánh xe Lifting test for mobile loungers - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+AC:2016 clause 6.2.1-Test 9 & EN 1728:2012, clause 8.9 25. Thử thăng bằng phía trước Forwards overturning - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 & BS EN 1022:2023 (*) clause 8.3.1 26. Thử thăng bằng phía bên hông cho ghế không có tay vịn Sideways overturning- without arm rest - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 & BS EN 1022:2023 (*) clause 8.3.2 Thử thăng bằng phía bên hông cho ghế có tay vịn Sideways overturning- with arm rest 27. Thử thăng bằng phía sau cho vị trí thẳng đứng Rearwards stability- Upright position - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 & BS EN 1022:2023 (*) clause 8.3.3 28. Thử thăng bằng phía sau cho vị trí nghiêng Rearwards stability- Reclined position - EN 581-2:2015+ AC:2016 BS EN 581-2:2015+ AC:2016 & BS EN 1022:2023 (*) clause 8.3.4 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 29. Ghế Seating, Chairs Thử thăng bằng phía trước Forwards overturning - BS EN 1022:2023(*) clause 7.3.1 30. Thử thăng bằng phía trước cho ghế có gác chân Forwards overturning for seating with foot rest - BS EN 1022:2023(*) clause 7.3.2 31. Thử thăng bằng cho góc ghế Corner stability test - BS EN 1022:2023(*) clause 7.3.3 32. Thử thăng bằng phía bên hông cho ghế không có tay vịn Sideways overturning, all seating without arms - BS EN 1022:2023(*) clause 7.3.4 33. Thử thăng bằng phía bên hông cho ghế có tay vịn và ghế có cạnh bên được nâng lên Sideways overturning, Seating with arm rests and Seating with raised side edges - BS EN 1022:2023(*) clause 7.3.5.2 & 7.3.5.3 34. Thử thăng bằng phía sau cho ghế có lưng tựa Rearwards overturning, all seating with back rests - BS EN 1022:2023(*) clause 7.3.6 35. Thử thăng bằng cho ghế nghiêng (ra sau) Tilting seating - BS EN 1022:2023(*) clause 7.4.2 36. Thử thăng bằng cho ghế ngả có gác chân Reclining seating with leg rest - BS EN 1022:2023(*) clause 7.4.3 37. Thử thăng bằng cho ghế ngả không có gác chân Reclining seating without leg rest - BS EN 1022:2023(*) clause 7.4.4 38. Thử thăng bằng cho ghế bập bênh Rearwards stability for Rocking chairs - BS EN 1022:2023(*) clause 7.4.5 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 39. Bàn sử dụng ngoài trời Outdoor Table Thử thăng bằng dưới tác dụng của tải tĩnh thẳng đứng Stability under vertical load - BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 6 & EN 1730:2012, clause 7.2 40. Thử thăng bằng dưới tác dụng của tải tĩnh thẳng đứng với bàn có bộ phận mở rộng Stability for tables with extension elements - BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 7 & EN 1730:2012, clause 7.3 41. Thử thăng bằng cho bàn có lỗ dù Stability of tables designed to support a parasol - BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 8 & EN 1730:2012, clause 7.4 42. Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn Vertical static load on main surface - BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 1&2 & EN 1730:2012, clause 6.3.1 43. Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn có chiều dài > 1600 mm Additional vertical static load test where the main surface has a length > 1600 mm - BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 3 & EN 1730:2012, clause 6.3.2 44. Thử tải trọng tĩnh trên mặt bàn phụ Vertical static load on ancillary surface - BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 4 & EN 1730:2012, clause 6.3.3 45. Thử độ bền mỏi của bàn theo phương ngang Horizontal Durability test - BS EN 581-3:2017 clause 5.2.1 Test 5 & EN 1730:2012, clause 6.4.2 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 46. Bàn sử dụng trong nhà Indoor table Thử va đập lên mặt bàn không có kính Vertical impact test for tables without glass in their construction - BS EN 12521: 2023(*) clause 5.6.1-Test 7 & EN 1730:2012, clause 6.6.1 and 6.6.3 47. Thử va đập lên mặt bàn có kính Vertical impact for tables with glass in their construction - BS EN 12521: 2023(*) clause 5.6.1-Test 8 & EN 1730:2012, clause 6.6.1 and 6.6.2 & EN 14072: 2003, clause 6 48. Thùng/ Tủ chứa Storage furniture (Cushion box) Kiểm tra các yêu cầu an toàn chung Check general safety requirements - BS EN 14749:2016 +A1:2022 clause 5.2.1 49. Kiểm tra yêu cầu an toàn cho nắp đậy Check general safety requirements -Lids - BS EN 14749:2016 +A1:2022 clause 5.2.3 50. Thử tải trọng tĩnh lên bề mặt đỉnh Static load test for other top surfaces test - BS EN 14749:2016 +A1:2022 clause 5.3.10.3 & EN 16122:2012, clause 6.2.2 51. Thử thăng bằng cho thùng/ tủ chứa có chiều cao ≤ 1000 mm Stability test - Unit that are, or can be adjusted to a height of 1000 mm or less - BS EN 14749:2016 +A1:2022 clause 5.4.1.1 & EN 16122:2012, clause 11.2.1 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 52. Thùng/ Tủ chứa Storage furniture (Cushion box) Thử thăng bằng cho thùng/ tủ chứa có chiều cao > 1000 mm Stability test - Unit that are, or can be adjusted to a height of more than 1000 mm - BS EN 14749:2016 +A1:2022 clause 5.4.1.2 & EN 16122:2012, clause 11.2.2 53. Thử độ bền mỏi cửa lật Durability of flaps (lid for cushion box) test - BS EN 16121: 2023(*) clause 6.1, Table 5, Test No. 6.1.7 & EN 16122:2012 clause 7.3.2 54. Ghế võng xếp Deck chair Thử thăng bằng phía trước và cạnh bên Stability test Front and side - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2-Test 1 & 13 & BS EN 1022: 2023(*) 55. Thử tải trọng tĩnh cho tấm vải Static load test of fabric - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2-Test 2 & EN 1728:2012 56. Thử tải trọng tĩnh cho chỗ ngồi và chỗ gác chân Combined static load test on seat and foot rest - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 3 clause 5.3.2 57. Thử tải trọng tĩnh theo phương đứng trên đỉnh của lưng tựa Static load test under the influence of vertical force at the top of the back rest - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 4 clause 5.3.3 58. Thử khả năng chống mở khóa dưới tác động của lực theo phương ngang và lực theo phương thẳng đứng Unblocking test under the influence of horizontal and vertical force - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2-Test 5 & 12 clause 5.3.5 and 5.3.6 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 59. Ghế võng xếp Deck chair Thử độ bền mỏi Fatigue test - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 6 clause 5.3.4 60. Thử độ bền va đập trên chỗ ngồi Seat impact test - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 7 & EN 1728:2012, clause 6.24 61. Thử độ bền va đập Impact test - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 8 clause 5.3.7 62. Thử tải tĩnh theo phương thẳng đứng trên tay vịn Vertical static load test on arm rest - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 9 & EN 1728:2012, clause 6.11 63. Thử tải tĩnh theo phương ngang trên tay vịn Horizontal static load test on arm rest - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 10 & EN 1728:2012, clause 6.10 64. Thử tải động khi gài/ tháo khóa thanh đỡ Maneuvering test of blocking / unblocking of the seat struts - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 11 clause 5.3.8 65. Thử tải trọng tĩnh tối đa Maximum load test - NF D61-062/A1:2019 clause 5.2 - Test 14 clause 5.3.9 66. 151 Linh kiện kim loại (bu long, ốc vít, bát, linh kiện) và mẫu sơn phủ Metal components (bolt, screw, pat, hardware) and painted samples Thử và đánh giá ăn mòn trong môi trường nhân tạo. Thử phun muối Corrosion tests in artificial atmospheres. Salt spray test - Phương pháp thử/ Test method: BS EN ISO 9227:2022(*) ASTM B117-19 Đánh giá/ evaluate BS EN ISO 10289: 2001 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 977 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 67. Mẫu phi kim loại (nhựa, nhựa gỗ, vải), mẫu sơn phủ Nonmetallic samples (plastic, WPC, textile), painted samples Thử lão hóa bằng thiết bị đèn huỳnh quang UV UV Exposure Test - ASTM G151-19 ASTM G154-23(*) ISO 4892-3:2016 68. Bàn, ghế, mẫu phi kim loại (nhựa, nhựa gỗ, vải) và mẫu sơn phủ Table, chair, nonmetallic samples (plastic, WPC, textile) and painted samples Xác định độ bền bề mặt của sản phẩm, vật liệu và lớp phủ trong môi trường khí hậu (nóng, lạnh, phun tuyết) Determine surface durability of product, material and coating by climate environment (hot, cold, snow) (-15 ~ 70) C SCVN WI-TC-19:2023 69. Xác định độ bền bề mặt của sản phẩm, vật liệu và lớp phủ trong môi trường thời tiết (môi trường tự nhiên kết hợp phun mưa nhân tạo) Determine surface durability of product, material and coating by weather environment (natural conditions combine with artificial rain) - SCVN WI-TC-20:2022 Ghi chú/Note: - ASTM: American Society for Testing and Materials - ISO: International Organization for Standardization - NF: Afnor Standards (French Standardization Association) - SCVN…: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory’s developed procedures - (*): Phép thử cập nhật phiên bản phuơng pháp/ Update method version tests (11.2024/ November 2024) - Trường hợp Phòng thử nghiệm - Công ty TNHH SCANCOM Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thử nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Test center - SCANCOM Vietnam Limited Company that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
31/07/2026
Địa điểm công nhận: 
Lô 10, đường số 8, khu công nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, TP. Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Số thứ tự tổ chức: 
977
© 2016 by BoA. All right reserved