The Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Quang Son Cement One Member Company Limited
Số VILAS:
761
Tỉnh/Thành phố:
Thái Nguyên
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thí nghiệm |
Laboratory: | The Laboratory |
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH MTV Xi măng Quang Sơn |
Organization: | Quang Son Cement One Member Company Limited |
Lĩnh vực thử nghiệm: | Vật liệu xây dựng |
Field of testing: | Civil - Engineering |
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope |
|
Lê Thị Phương | Các phép thử nghiệm được công nhận/ Accredited tests |
Địa chỉ/Address: | Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | ||||
Dong Thu village, Quang Son commune, Dong Hy district, Thai Nguyen province | |||||
Địa điểm/Location: | Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên | ||||
Dong Thu village, Quang Son commune, Dong Hy district, Thai Nguyen province | |||||
Điện thoại/ Tel: | 0208 3823228 | Fax: | 0208 3823243 | ||
E-mail: | vanthu.qscc@gmail.com | Website: | ximangquangson.vn | ||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or products tested | Tên phép thử cụ thể The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/ range of measurement | Phương pháp thử Test methods |
|
Xi măng Cement | Xác định cường độ Determination of strength | Max: 70 N/mm2 | TCVN 6016:2011 |
|
Xác định độ mịn. Phương pháp sàng Determination of fineness. Sieve method | Min: 0,1 % | TCVN 4030:2003 | |
|
Xác định độ mịn. Phương pháp thẩm thấu không khí (Blaine) Determination of fineness. Air Permeability method (Blaine) | (2000 ~ 5000) cm2/g | TCVN 4030:2003 | |
|
Xác định thời gian đông kết Determination of setting time | Min: 10 phút/ minutes | TCVN 6017:2015 | |
|
Xác định độ dẻo tiêu chuẩn Determination of standard plasticity | Max: 45 % | TCVN 6017:2015 | |
|
Xác định độ ổn định thể tích Determination of soundness | Max: 40 mm | TCVN 6017:2015 | |
|
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN) Determination of loss ignition content | Max: 25 % | TCVN 141:2008 | |
|
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) Determination of insoluble residue content | Max: 40 % | ||
|
Xác định hàm lượng Silic dioxit (SiO2) Determination of silicon dioxide content | (10 ~ 40) % | ||
|
Xi măng Cement | Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3) Determination of aluminum oxide content | (1 ~ 15) % | TCVN 141:2008 |
|
Xác định hàm lượng sắt III oxit (Fe2O3) Determination of ferric oxide content | (1 ~ 15) % | ||
|
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO) Determination of calcium oxide content | (30 ~ 70) % | ||
|
Xác định hàm lượng magie oxit (MgO) Determination of magnesium oxide content | Max: 10 % | ||
|
Xác định hàm lượng lưu huỳnh trioxit (SO3) Determination of sulfur trioxide content | Max: 5 % | ||
|
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do (CaOtd) Determination of free calcium oxide content | Max: 10 % |
Ngày hiệu lực:
08/09/2026
Địa điểm công nhận:
Thôn Đồng Thu, xã Quang Sơn, huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên
Số thứ tự tổ chức:
761