Distribution Transformer Test Room (DTR Test Room)
Đơn vị chủ quản:
Hitachi Energy Vietnam Company Limited
Số VILAS:
743
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Electrical - electronic
Tên phòng thí nghiệm: | Phòng thử nghiệm biến thế phân phối | |||||
Laboratory: | Distribution Transformer Test Room (DTR Test Room) | |||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty TNHH Hitachi Energy Việt Nam | |||||
Organization: | Hitachi Energy Vietnam Company Limited | |||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Điện – Điện tử | |||||
Field of testing: | Electrical – Electronic | |||||
Người quản lý/ Laboratory manager: | Hoàng Như Tráng | |||||
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: | ||||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | ||||
|
Hoàng Như Tráng | Các phép thử được công nhận/ All accredited tests | ||||
|
Phạm Hồng Khanh | |||||
|
Nguyễn Hồng Nhật | |||||
|
Hoàng Văn Viên | |||||
Số hiệu/ Code: VILAS 743 | ||||||
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 23/10/2026 | ||||||
Địa chỉ/ Address: Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | ||||||
Địa điểm/Location: Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam | ||||||
Điện thoại/ Tel: +84 24 38611010 - 279 | Fax: +84 24 38611009 | |||||
E-mail: khanh.phamhong@hitachienergy.com | Website: www.hitachienergy.com | |||||
TT | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Máy biến thế Transformer | Đo điện trở cách điện Measurement of Insulation Resistance | Đến/ Up to 15 TΩ | 1ZVN938620-169- Rev H : 2021 |
|
Đo tổn hao điện môi Measurement of Power factor | 1 pF ~ 10 µF | IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo tỷ số và tổ đấu dây Measurement of Ratio and phase relationship | (1 ~ 20 000) | 1ZVN938470-343- Rev F : 2021 | |
|
Đo điện trở cuộn dây Measurement of Winding resistance | Đến/ Up to 100 kΩ | 1ZVN938470-278- Rev F : 2021 | |
|
Đo tổn hao không tải và sóng hài Measurement of No Load loss and Harmonic | Đến/ Up to 50 kW | IEC 60076-1:2011 | |
|
Đo tổn hao có tải và trở kháng Measurement of Load loss and Impedance | Đến/ Up to 300 kW | IEC 60076-1:2011 | |
Đến/ Up to 5 kV | ||||
|
Thử xung sét và xung cụt Impulse and chop test | Đến/ Up to 300 kV | IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 IEC 60076-4:2002 | |
|
Thử điện áp tăng cao tần số công nghiệp Applied or Separate Source Power Fre. Withstand Test | Đến/ Up to 100 kV | IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 | |
|
Thử điện áp cảm ứng vòng dây Induced voltage test | Đến/ Up to 100 kV | IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 | |
(100 ~ 200) Hz | ||||
|
Thử phóng điện cục bộ Partial discharge test | Đến/ Up to 50 nC | IEC 60076-3:2013/ AMD1:2018 | |
|
Đo độ ồn Measurement of Sound level | Đến/ Up to 114 dB | IEC 60076-10:2016 | |
|
Máy biến thế Transformer | Đo trở kháng thứ tự không Measurement of Zero sequence impedance | Đến/ Up to 20 MVA | IEC 60076-1:2011 |
Đến/ Up to 5 kV | ||||
|
Thử phát nhiệt Temperature rise test | Đến/ Up to 20 MVA | IEC 60076-2:2011 | |
Đến/ Up to 300 kW | ||||
|
Thử đáp ứng tần số Sweep Frequency Response Analysis (SFRA) test | 20 Hz ~ 2 MHz | IEC 60076-18:2012 | |
Đến/ Up to 120 dB | ||||
|
Thử phóng điện dầu Oil breakdown Voltage test | Đến/ Up to 100 kV | IEC 60156:2018 |
- IEC: Uỷ ban Kỹ thuật điện quốc tế/ International Electrotechnical Commission.
- 1ZVN...: Phương pháp do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
Ngày hiệu lực:
09/10/2026
Địa điểm công nhận:
Km 9, Quốc lộ 1A, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
743