CENTER FOR TECHNICAL SAFETY INSPECTION ZONE 1
Số VICAS:
041
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
PRO
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 1/3
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
ACCREDITATION SCHEDULE
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 11 năm 2023
của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN/ Organisation
Tiếng Việt/ in Vietnamese: TRUNG TÂM KIỂM ĐỊNH KỸ THUẬT AN TOÀN KHU VỰC I
Tiếng Anh/ in English: CENTER FOR TECHNICAL SAFETY INSPECTION ZONE 1
SỐ HIỆU CÔNG NHẬN/ Accreditation Number: VICAS 041 - PRO
ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Location Covered by Accreditation
Trụ sở chính/ Head office:
Tầng 19 tòa VTC online, số 18 Tam Trinh, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Tel: +84 39438049 Website: https://kiemdinh1.vn/ Email: TTKDATKTKV1@molisa.gov.vn
CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN/ Accreditation Standards
ISO/IEC 17065: 2012: Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức chứng nhận sản phẩm, quá trình,
dịch vụ/ Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services.
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /11/2023 đến ngày /11/2026
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 2/3
PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN/ Scope of Accreditation
Chứng nhận sản phẩm theo phương thức 1a, 1b, 5 theo ISO/IEC 17067:2013 (tương ứng với phương thức 5,
7, 8 theo thông tư số 28/2012/TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ) cho các sản
phẩm sau đây/ Product certification in accordance with scheme type 1a, 1b, 5 of ISO/IEC 17067:2013
(equivalents to system 5, 7, 8 of Circular 28/2012/TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of
Science and Technology) for the following products:
Nồi hơi, thiết bị áp lực/ Boiler, pressure equipments
Số
TT
No
Tên sản phẩm (Song ngữ Việt
- Anh)
Product name (In Vietnamese
and English)
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng
nhận (quy định
riêng)
Certification
procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of
certification
scheme
1. Nồi hơi nhà máy điện (Boilers
of power station)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH
TCVN 12728: 2019
QTCN:07A-
2020/KĐI
7, 8
2. Nồi hơi có áp suất trên 0,7 bar
(Boilers with pressure above
0,7 bar)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH
TCVN 12728: 2019
QTCN:07B-
2020/KĐI
5, 7, 8
3. Nồi đun nước nóng (Hot water
boilers)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH QTCN:07C-
2020/KĐI
5, 7, 8
4. Bình chịu áp lực (Pressure
vessel)
QCVN:01/2008/BLĐTBXH
TCVN 8366: 2010
QTCN:07D-
2020/KĐI
5, 7, 8
5. Bồn chứa khí dầu mỏ hóa lỏng
(Liquefied Petroleum Gas
Tank)
QCVN 02:2020/BCT QTCN: 07E-
2020/KĐI
8
6. Chai chứa khí dầu mỏ hóa lỏng
LPG ( LPG cylinders)
QCVN:04/2013/BCT
QTCN:05-
2013/KĐI
5, 7, 8
7. Chai chứa khí (Gas cylinders) QCVN:01/2008/BLĐTBXH QTCN:01-
2013/KĐI
5, 7, 8
8. Trạm nạp khí dầu mỏ hóa lỏng
(Plant of Liquefied Petroleum
Gas)
QCVN 02: 2019/BCT QTCN: 08A-
2020/KĐI
8
9. Trạm cấp khí dầu mỏ hóa lỏng
(Supply of Liquefied Petroleum
Gas)
QCVN 10: 2012/BCT QTCN: 08B-
2020/KĐI
8
10. Hệ thống lạnh (Refrigeration
system)
QCVN21: 2015/BLĐTBXH, QTCN:06-
2019/KĐI
8
11. Đường ống dẫn hơi nước và
nước nóng (Pipe lines for
steam and hot water of power
plant)
QCVN 04: 2014/BCT QTCN: 09A-
2020/KĐI
8
12. Đường ống dẫn khí đốt bằng
kim loại (Gas pipelines made
of metal)
QCVN 04:2016/BCT QTCN:09B-
2020/KĐI
8
Văn phòng Công nhận Chất lượng/ Bureau of Accreditation
HỆ THỐNG CÔNG NHẬN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN VIỆT NAM
VIETNAM CERTIFICATION ACCREDITATION SCHEME
--- VICAS ---
70 Tran Hung Dao, Ha noi; Tel: (+84 24) 7911552; Fax: (+84 24) 7911551; Http://www.boa.gov.vn
AFC.01.12 Lần BH: 3.22 3/3
Thang máy, thiết bị nâng/ Lifting and handling equipments
Stt
No
Tên sản phẩm (Song ngữ Việt -
Anh)
Product name (In Vietnamese
and English)
Tiêu chuẩn
Standard
Thủ tục chứng
nhận (quy định
riêng)
Certification
procedure
Phương thức
chứng nhận
Type of
certification
scheme
1. Thiết bị nâng (Lift appliances) QCVN07:2012/BLĐTBXH QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
2. Sàn thao tác treo (Raised floor
manipulation hang)
QCVN12:2013/BLĐTBXH QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
3. Pa lăng điện (Electric powered
chain/ wire rope hoist)
QCVN13:2013/BLĐTBXH
QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
4. Máy vận thăng nâng hàng kèm
người, máy vận thăng nâng
người (Hoists lifting with
people, hoists lift people)
QCVN16:2013/BLĐTBXH
QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
5. Xe nâng hàng (Forklift) QCVN25:2015/BLĐTBXH QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
6. Thang máy gia đình ( Home lift) QCVN 32:
2018/BLĐTBXH
QTCN:02-
2013/KĐI
5, 7, 8
7. Thang máy (Electric lift) QCVN 02:
2019/BLĐTBXH
QTCN:02-
2013/KĐI
5, 7, 8
8. Thang cuốn, băng tải chở người
(Escalators and passen for
conveyars)
QCVN11:2012/BLĐTBXH QTCN:04-
2013/KĐI
5, 7, 8
9. Hệ thống cáp treo chở người
(Passenger cable car system)
QCVN19:2014/BLĐTBXH QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
10. Sàn nâng dùng để nâng người
(Raised floor to lift people)
QCVN20:2015/BLĐTBXH QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
11. Cần trục (Cranes) QCVN29:2016/BLĐTBXH QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
12. Cầu trục, cổng trục (Overhead;
Gantry Cranes)
QCVN30:2016/BLĐTBXH QTCN:03-
2013/KĐI
5, 7, 8
Ngày hiệu lực:
08/11/2026
Địa điểm công nhận:
Tầng 19 tòa VTC online, số 18 Tam Trinh, quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
41