INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD
Số VIAS:
030
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
PHỤ LỤC CÔNG NHẬN
SCHEDULE OF INSPECTION ACCREDITATION
(Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2023
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 1/5
Tên Tổ chức giám định/
Inspection Body:
CÔNG TY TNHH INSPECTORATE VIỆT NAM
INSPECTORATE VIETNAM CO., LTD
Mã số công nhận/
Accreditation Code:
VIAS 030
Địa chỉ trụ sở chính /
The head office address
Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
No. 364 Cong Hoa street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh City
Địa điểm công nhận/
Accredited locations:
Số 364 Cộng Hòa, phường 13, quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
No. 364 Cong Hoa street, Ward 13, Tan Binh district, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(84 28) 3812 2196
Email:
quang-huy.nguyen@bureauveritas.com Website:
www.bureauveritas.vn
Loại tổ chức giám định/
Type of Inspection:
Loại A / Type A
Người đại diện /
Authorized Person:
Nguyễn Việt Dũng
Hiệu lực công nhận/
Period of Validation:
03 năm kể từ ngày ký
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 030
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 2/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Định lượng / Quantity
Hàng Hóa: hàng rời, đóng bao; hàng lỏng)
Cargo: bulk, in bag, liquid
- Số lượng, kiểm đếm / Quantity, tally;
- Khối lượng theo cân /
Weight by scale;
- Khối lượng theo mớn, thể tích / Draft survey, Occupied
Capacity.
CSQP-02
CSQP-03
CSQP-04
CSQP-27
CSQP-36
CSQP-37
MMT
(Mineral & Metals Trade)
ONP
(Oil and petrochemical)
Hàng hải (Tàu)
Marine survey (Ship)
- Giám định sạch sẽ hầm hàng
/Hold cleanliness survey;
- Giám định niêm phong hầm
hàng /Hatch sealing survey;
- Bàn giao tàu /On hire/ off hire survey;
- Bunker survey
CSOP-OP-02
CSQP -32
CSQP-33
CSQP-35
MMT
ONP
Vật liệu kim loại
Metals materials
Kim loại và hợp kim, Phôi kim loại /Metal and alloy, Semi- finished products of metal
- Tình trạng/ Condition
- Lấy mẫu/ Sampling
- Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics);
CSQP-05
CSQP-06
CSQP-08
MMT
Vật liệu kim loại
Metals materials
Sắt thép phế liệu / Metals Steel scrap.
- Phân loại theo kích thước và mã HS, tạp chất, đo hoạt độ phóng xạ bề mặt/ Grading, classification by HS, impurity, radiation.
CSQP-07
MMT
Khoáng sản kim loại / Ores and minerals
Quặng sắt, đồng, alumina, Ferro mangan / Iron Ore, copper ore, alumina, Ferro mangan
- Lấy mẫu/ Sampling
- Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics);
CSQP-09
CSQP-29
CSOP-NF-001
CSOP-GP004
CSOP-SE-005
MMT
Than và cốc / Coal and Coke
- Lấy mẫu/ Sampling
- Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics);
CSQP-10
CSQP-11
CSQP-13
CSQP-53
MMT
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 030
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 3/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Máy và thiết bị / Machinary, Equipments
Máy, thiết bị và dây truyền công nghệ/ Machinary, equipments, production line
- Số lượng, chủng loại, qui
cách, tình trạng chất lượng,
tính đồng bộ/ Quantity, type,
specification, quality
condition, completeness
CSQP-05
CSQP-18
CSQP-45
MMT
Nông sản/Agriculture product
Nhiên liệu sinh học rắn/ Sinh khối: gỗ viên nén, trấu viên nén / Solid Biofuel/ Biomass: wood pellets, rice husk pellets
- Lấy mẫu/ Sampling
- Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics);
CSQP-47
MMT
Khoáng sản phi kim loại/ Nonmetallic minerals
Đá vôi, thạch cao limestone, gypsum.
- Lấy mẫu/ Sampling
- Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics);
CSQP-51
CSQP-52
MMT
Vật liệu xây dựng / Construction materials
Xi măng, Clanke / cement, clinker
- Lấy mẫu/ Sampling
- Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / Quality (chemical, physical characteristics);
CSQP-49
CSQP-50
MMT
Dầu mỏ, sản phẩm dầu mỏ; LPG
Petroleum, Petroleum products, LPG
- Lấy mẫu/ Sampling
- chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics)
CSQP-38
CSQP-40
CSQP- 43
ONP
Hóa chất
Chemicals
- Lấy mẫu/ Sampling
- Chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics);
CSQP-40
CSQP-41
CSQP- 43
ONP
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 030
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 4/5
Lĩnh vực
giám định
Category of Inspection
Nội dung giám định
Type and range of Inspection
Phương pháp, qui trình giám định
Inspection Methods/ Procedures
Địa điểm và bộ phận liên quan/ location(s) and relating division(s)
Dầu và chất béo động thực vật Animal and vegetable oils and fats
- Lấy mẫu/ Sampling
- chất lượng (đặc tính hóa, lý) / quality (chemical, physical characteristics);
CSQP-40
CSQP- 54
ONP
Ghi chú/ Note:
CSQP aa : Qui trình giám định do tổ chức giám định xây dựng / IB's developed methods
PHAM VI GIÁM ĐỊNH ĐƯỢC CÔNG NHẬN
SCOPE OF ACCREDITED INSPECTIONS
VIAS 030
AFI 01/07 Lần ban hành: 3.01 Soát xét/ ngày/ Revised/ dated: 15/11/2022 Trang: 5/5
DANH MỤC PHƯƠNG PHÁP/ QUI TRÌNH GIÁM ĐỊNH
LIST OF INSPECTION METHODS/ PROCEDURES
Tên phương pháp/ quy trình giá định
Name of inspection methods/ procedures
Mã số phương pháp/ quy trình giám định và năm ban hành
Code of inspection methods/ procedures, Version and Date of issue
Quy trình giám sát cân
CSQP-02 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định mớn nước
CSQP-03 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định số lượng
CSQP-04 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định tình trạng
CSQP-05 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định quy cách chất lượng
CSQP-06 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định phế liệu, sắt, thép
CSQP-07 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định thép phôi
CSQP-08 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định quặng kim loại
CSQP-09 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định than và cốc – Lấy mẫu
CSQP-10 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định than và cốc – Gia công mẫu
CSQP-11 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định than và cốc – Phân tích thử nghiệm
CSQP-12 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định than và cốc – Giám định khối lượng
CSQP-13 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình kiểm tra sàng
CSQP-14 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định máy móc, thiết bị mới
CSQP-18 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định bằng cân bàn
CSQP-27 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định Alumina
CSQP-29 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định sạch sẽ hầm hàng
CSQP-32 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định và kiểm tra niêm phong
CSQP-33 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định giao trả tàu biển full on-off hire survey
CSQP-35 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định hàng dỡ dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ
CSQP-36 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định hàng xếp dành cho hóa chất và sản phẩm dầu mỏ
CSQP-37 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định khí hóa lỏng LPG
CSQP-38 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Operation procedure loading of crude oil
CSQP-39 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình lấy mẫu ONP
CSQP-40 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Slopping operation procedure
CSQP-41 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định chất lượng dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ
CSQP-43 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định đồng bộ máy móc thiết bị
CSQP-45 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Operation procedure loading of cashew nut shell liquid / used cooking oil products
CSQP-46 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định nhiên liệu sinh học rắn viên nén gỗ & trấu
CSQP-47 (Version: 01 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định muối
CSQP-48 (Version: 01 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định Xi măng
CSQP-49 (Version: 01 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định Clinke
CSQP-50 (Version: 01 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định Đá vôi
CSQP-51 (Version: 01 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định Thạch cao
CSQP-52 (Version: 01 – Date 05/04/2022)
Hướng dẫn sàng cỡ hạt than
CSQP-53 (Version: 02 – Date 05/04/2022)
Quy trình giám định Dầu và chất béo động thực vật
CSQP-54 (Version: 01 – Date 05/04/2022)
Standard Operating Procedure: Non-ferrous Concentrate
CSOP-NF-001 (Version: 01 – Date 27/03/2014)
Standard Operating Procedure: Bunker Survey Procedure
CSOP-OP-02 (Version: 03 – Date 23/03/2015)
Sampling Procedure
CSOP-GP004 (Version: 01 – Date 26/09/2005)
Standard Operating Procedure: Iron Ore
CSOP-SE-005 (Version: 01 – Date 27/03/2014)
Ngày hiệu lực:
26/09/2026
Địa điểm công nhận:
Số 36 – 38 Nguyễn Văn Trỗi, phường 15, quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
30