Drug - Cosmetic - Food - Medical device Quality Control Center of Hau Giang Province

Đơn vị chủ quản: 
Hau Giang Department of Health
Số VILAS: 
1524
Tỉnh/Thành phố: 
Hậu Giang
Lĩnh vực: 
Pharmaceutical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: / QĐ - VPCNCL ngày tháng 01 năm 2025 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm - Thực phẩm - Thiết bị Y tế tỉnh Hậu Giang Laboratory: Drug - Cosmetic - Food - Medical device Quality Control Center of Hau Giang Province Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Hậu Giang Organization: Hau Giang Department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Thế Số hiệu/ Code: VILAS 1524 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /01/2025 đến ngày 29/12/2026 Địa chỉ/ Address: Số 251 Lê Hồng Phong, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang No 251 Le Hong Phong, Vi Tan Ward, Vi Thanh City, Hau Giang Province Địa điểm/Location: Số 251 Lê Hồng Phong, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang No 251 Le Hong Phong, Vi Tan Ward, Vi Thanh City, Hau Giang Province Điện thoại/ Tel: 02933.878808 E-mail: ttkiemnghiemhg@gmail.com Website: kiemnghiemhaugiang.com.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN MỞ RỘNG LIST OF EXTENDED ACCREDITED TESTS VILAS 1524 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc (thành phẩm) Drug (finished products) Xác định độ hoà tan Determination of dissolution Dược điển Việt Nam, và các Dược điển các nước, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in house specifications licensed by MoH. 2. Xác định độ đồng đều hàm lượng Determination of uniformity content 3. Xác định tạp chất liên quan Phương pháp HPLC Determination of related substances HPLC method. 4. Định lượng hoạt chất chính Phương pháp chuẩn độ thể tích Assay of main substances Volumetric method 5. Định tính hoạt chất chính Phương pháp TLC Identification of main substance TLC method 6. Xác định độ trong và màu sắc của dung dịch Determination of clarity and color of solution. 7. Dược liệu Herbal Xác định tỷ lệ vụn nát Determination of Fragmentation 8. Xác định hàm lượng Tro không tan trong acid hydrocloric Determination of hydrochloric acid insoluble Ash 9. Xác định hàm lượng Tro toàn phần Determination of Total Ash 10. Định tính hoạt chất chính Phương pháp hóa học, TLC Identification of main substance Chemical method, TLC method Ghi chú/Note: - Trường hợp Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm - Thực phẩm - Thiết bị Y tế tỉnh Hậu Giang cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm - Thực phẩm - Thiết bị Y tế tỉnh Hậu Giang phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Drug - Cosmetic - Food - Medical device Quality Control Center of Hau Giang Province that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service. DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 12 năm 2023 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page:1/2 Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm nghiệm Dược phẩm - Mỹ phẩm - Thực phẩm - Thiết bị Y tế tỉnh Hậu Giang Laboratory: Drug - Cosmetic - Food - Medical device Quality Control Center of Hau Giang Province Cơ quan chủ quản: Sở Y tế tỉnh Hậu Giang Organization: Hau Giang Department of Health Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thanh Thế Người có thẩm quyền ký/Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Nguyễn Thanh Thế Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Phan Thị Diễm Thúy 3. Trần Thị Ngọc Thảo 4. Huỳnh Thanh Giang Các phép thử hóa lý được công nhận/ Accredited physical chemistry tests 5. Lý Tiền Giang Các phép thử hóa lý được công nhận/ Accredited physical chemistry tests 6. Trần Ngọc Luân Các phép thử hóa lý và dược liệu được công nhận/ Accredited physical chemistry and herbal tests 7. Nguyễn Vĩnh Phúc Các phép thử hóa lý và dược liệu được công nhận/ Accredited physical chemistry and herbal tests Số hiệu/ Code: VILAS 1524 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /12/2023 đến ngày /12/2026 Địa chỉ/ Address: Số 251 Lê Hồng Phong, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang. Địa điểm/Location: Số 251 Lê Hồng Phong, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang Điện thoại/ Tel: 02933.878808 E-mail: ttkiemnghiemhg@gmail.com Website: kiemnghiemhaugiang.com.vn/ DANH MỤC PHÉP THỬ NGHIỆM ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1524 AFL01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 Lĩnh vực thử nghiệm: Dược Field of testing: Pharmaceutical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử Materials or product tested Tên phép thử cụ thể The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử Test method 1. Thuốc (thành phẩm) Drug (finished products) Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…) Dược điển Việt Nam, và các Dược điển khác, các Tiêu chuẩn cơ sở do Bộ Y tế cấp số đăng ký Vietnamese pharmacopoeia, others pharmacopoeia, in house specifications licensed by MoH. 2. Xác định độ đồng đều khối lượng Determination uniformity of weight 3. Định lượng hoạt chất chính Phương pháp HPLC, UV-Vis Assay of main substance HPLC, UV-Vis method 4. Định tính hoạt chất chính Phương pháp HPLC, UV-Vis, hóa học, IR Identification of main substance HPLC, UV-Vis, chemical, IR method. 5. Xác định độ rã Determination of disintegration 6. Xác định giới hạn cho phép về thể tích Determination the allowable limit on volume 7. Xác định chỉ số pH Determination of pH value 8. Dược liệu Herbal Cảm quan (tính chất, mô tả, hình thức,…) Appearance (Characters, Description, Form,…) 9. Định tính Phương pháp soi bột Identification Microscopy method 10. Xác định tạp chất Determination of impurities 11. Xác định mất khối lượng do làm khô Phương pháp tủ sấy Determination of loss on drying Drying oven method
Ngày hiệu lực: 
29/12/2026
Địa điểm công nhận: 
Số 251 Lê Hồng Phong, xã Vị Tân, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Số thứ tự tổ chức: 
1524
© 2016 by BoA. All right reserved