AQUAJET Laboratories Testing Center
Đơn vị chủ quản:
Mayuwell Live Trust Joint Stock Company
Số VILAS:
1270
Tỉnh/Thành phố:
Hưng Yên
Lĩnh vực:
Biological
Chemical
Tên phòng thí nghiệm: | Trung tâm Kiểm nghiệm AQUAJET Laboratories | ||||
Laboratory: | AQUAJET Laboratories Testing Center | ||||
Cơ quan chủ quản: | Công ty Cổ phần Mayuwell Cuộc Sống Niềm Tin | ||||
Organization: | Mayuwell Live Trust Joint Stock Company | ||||
Lĩnh vực thử nghiệm: | Hóa, Sinh | ||||
Field of testing: | Chemical, Biological | ||||
Người quản lý: | Nguyễn Ngọc Long | ||||
Laboratory manager: | |||||
Người có thẩm quyền ký: | |||||
Approved signatory: | |||||
TT | Họ và tên/ Name | Phạm vi được ký/ Scope | |||
|
Hà Thị Thanh Hoàn | Các phép thử cơ được công nhận/ Accredited tests | |||
|
Đặng Hữu Cảnh | Các phép thử hóa được công nhận/ Chemical accredited tests | |||
Số hiệu/ Code: | VILAS 1270 | |
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: | 13/02/2026 | |
Địa chỉ/ Address: | Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | |
Địa điểm/Location: | Thôn Bình Phú, xã Yên Phú, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên | |
Điện thoại/ Tel: | +84 919 006 889 | Fax: |
E-mail: | maibox@aquajetlab.com | Website: www.aquajet.vn |
Stt No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Nước uống đóng chai, nước sạch Botted water, Domestic water | Định lượng Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Coliform Membrane filter | 1 CFU/ 100 mL 1 CFU/ 250mL | TCVN 6187-1: 2019 |
|
Định lượng Escherichia Coli Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia Coli Membrane filter | TCVN 8881: 2011 | ||
|
Định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Enumeration of Pseudomonas aeruginosa Membrane filter | TCVN 8881: 2011 | ||
|
Định lượng Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococcus aureus Membrane filter | SMEWW 9213B: 2017 | ||
|
Định lượng Enterococcus faecalis Phương pháp màng lọc Enumeration of Enterococcus faecalis Membrane filter | TCVN 6189-2: 2009 |
Stt No | Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested | Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests | Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement | Phương pháp thử/ Test method |
|
Than hoạt tính Activated carbon | Xác định chỉ số Iot Determination of Iodine number | - | TCVN 9069: 2012 |
|
Nước sinh hoạt Domestic water | Xác định chỉ số pH Determination of pH | 2 ~ 12 | TCVN 6492: 2011 |
|
Đông trùng hạ thảo và cao chiết Cordyceps and extracts | Xác định hàm lượng Adenosine Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Adenosine content HPLC - UV-Vis detector method | 30mg/100g | AQUAJET.HD.02/03: 2022 |
|
Xác định hàm lượng Cordycepin Phương pháp HPLC đầu dò UV-Vis Determination of Cordycepin content HPLC - UV-Vis detector method | 30mg/100g |
- TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnam standard
- AQUAJET.HD: Phương pháp thử do phòng thử nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method
- SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and WasteWater
Ngày hiệu lực:
13/02/2026
Địa điểm công nhận:
PRV 27, Park River, khu đô thị Ecopark, xã Xuân Quan, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Số thứ tự tổ chức:
1270