Laboratory of analysis environment

Đơn vị chủ quản: 
Center for Environmental Engineering and Chemical Safety
Số VILAS: 
557
Tỉnh/Thành phố: 
Hà Nội
Lĩnh vực: 
Chemical
DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 1) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/ Page: 1/2 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích môi trường Laboratory: Laboratory of analysis enviroment Cơ quan chủ quản: Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất Chi nhánh viện hoá học công nghiệp Việt Nam Organization: Center for Environmental Engineering and Chemical Safety Viet Nam Institute of Industrial Chemistry Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Hạnh Số hiệu/ Code: VILAS 557 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029 Địa chỉ / Address: Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Địa điểm / Location: Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02438260669/ 02439334132 Fax: E-mail: ceecsvhhcn@gmail.com Website: www.ceecs.vn DANH MỤC LẤY MẪU ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 2) LIST OF ACCREDITED SAMPLING (No 2) VILAS 557 AFL 01/15 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/2 TT Tên sản phẩm, vật liệu được lấy/ Name of sampling Materials or product Phương pháp lấy mẫu/ The name of sampling method 1. Nước sạch để phân tích hóa Domestic water for chemical analysis TCVN 6663-1:2011 TCVN 6663-3:2016 TCVN 6663-5:2009 2. Nước sạch để phân tích vi sinh vật Domestic water for microbiological analysis TCVN 8880:2011 Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for environmental engineering and chemical safety that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No1) (Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 05 năm 2024 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/13 Tên phòng thí nghiệm: Phòng phân tích môi trường Laboratory: Laboratory of analysis enviroment Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất Chi nhánh viện hoá học công nghiệp Việt Nam Organization: Center for Environmental Engineering and Chemical Safety Viet Nam Institute of Industrial Chemistry Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical Người quản lý: Nguyễn Thị Hạnh Laboratory manager: Số hiệu/ Code: VILAS 557 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /05/2024 đến ngày /05/2029 Địa chỉ/ Address: Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Địa điểm/Location: Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội Điện thoại/ Tel: 02438260669 / 02439334132 Fax: E-mail: ceecsvhhcn@gmail.com Website: www.ceecs.vn DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/12 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 1. Nước sạch, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water, surface water, ground water, wastewater Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 TCVN 6492:2011 2. Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Amonia content Distillation and titration method 0,3 mg/L US EPA Method 350.2:1993 3. Nước sạch, nước mặt, nước thải nước uống đóng chai Domestic water, surface water, wastewater, bottled drinking water Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp trắc phổ dùng axit sunfosalixylic Determination of Nitrate content Spectrometric method using sulfosalicylic acid 0,6 mg/L TCVN 6180:1996 (ISO 7890-3:1988) 4. Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Nitrite content Molecular absorption spectrometric method 0,05 mg/L TCVN 6178:1996 (ISO 6777:1984) 5. Xác định hàm lượng Sắt Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 phenantrolin Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 phenantrolin 0,07 mg/L TCVN 6177:1996 (ISO 6332:1988) 6. Xác định hàm lượng Sunfat Phương pháp trọng lượng sử dụng Bari clorua Determination of Sunphate content Gravimetric method using Barium chloride 10 mg/L TCVN 6200:1996 7. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định độ màu Phương pháp đo quang dùng thuốc thử Platin - Coban Determination of colour Platin - Coban colortmeter method 5 mg/L Pt/Co TCVN 6185:2015 (ISO 7887:2011) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 8. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định độ đục Phương pháp định lượng Determination of turbidity Quantitative method 1 NTU TCVN 12402-1:2020 (ISO 7027-1:2016) 9. Xác định hàm lượng Clo tự do và Clo tổng số Phương pháp chuẩn độ iot Determination of free chlorine and total chlorine content Iodometric titration method 0,5 mg/L TCVN 6225-3:2011 (ISO 7393-3:1990) 10. Xác định chỉ số Pemanganat Phương pháp chuẩn độ kali pemanganat Determination of Permanganate index Potassium permanganate titration method 0,45 mg/L TCVN 6186:1996 (ISO 8467:1993) 11. Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ bạc Nitrat với chỉ thị cromat Determination of Chloride content Silver nitrate titration with chromate indicator 6 mg/L TCVN 6194:1996 (ISO 9297:1998) 12. Xác định độ cứng tổng số Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of total of hardness EDTA titrimetric method 6 mg/L SMEWW 2340C:2023 13. Xác định hàm lượng Florua Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Floride content Molecular absorption spectrometric method 0,1 mg/L SMEWW 4500 F-.B&D:2023 14. Xác định độ kiềm Composit Phương pháp chuẩn độ Determination of composite alkalinity Titration Method 4 mg/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) 15. Xác định độ kiềm tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total alkalinity Titration Method 5 mg/L TCVN 6636-1:2000 (ISO 9963-1:1994) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 16. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng As, Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Ni, Se Phương pháp GF-AAS Determination of As, Sb, Ba, Cd, Pb, Cr, Ni, Se content GF-AAS method Cd, Cr: 0,6 μg/L Pb: 1 μg/L Se: 2 μg/L Sb: 2 μg/L Ba: 2 μg/L Ni, As: 5 μg/L SMEWW 3113B:2023 17. Xác định hàm lượng Cu, Zn Phương pháp F-AAS Determination of Cu, Zn content F-AAS method Cu: 0,06 mg/L Zn: 0,06 mg/L TCVN 6193:1996 (ISO 8288:1986) 18. Xác định hàm lượng Mn, Mg Phương pháp F-AAS Determination of MN, Mg content F-AAS method Mn: 0,06 mg/L Mg: 0,06 mg/L SMEWW 3111B:2023 19. Xác định hàm lượng Na Phương pháp F-AAS Determination of Na content F-AAS method 1,0 mg/L TCVN 6196-1:1996 (ISO 9964/1:1993) 20. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp HG-AAS Determination of Hg content HG-AAS method 0,6 μg/L TCVN 7877:2008 (ISO 5666:1999) 21. Xác định tổng chất rắn hòa tan Phương pháp trọng lượng Determination of total dissolved solid Gravimetric Method 6 mg/L SMEWW 2540C:2023 22. Xác định hàm lượng Sunfua hoà tan Phương pháp đo quang dùng xanh metylen Determination of dissolved sulfide content Photometric method using methylen blue 0,02 mg/L TCVN 6637:2000 (ISO 10530:1992) 23. Xác định hàm lượng Xyanua tổng Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of total cyanide content Molecular absorption spectrometric method 3 μg/L TCVN 6181:1996 (ISO 6703/1:1984) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 24. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Calcium content EDTA titrimetric method 2 mg/L TCVN 6198:1996 (ISO 6058:1984) 25. Xác định hoạt độ phóng xạ Alpha Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng Determination of gross alpha activity Thin source deposite method 0,01 Bq/L TCVN 8879:2011 26. Xác định hoạt độ phóng xạ Beta Phương pháp lắng đọng nguồn mỏng Determination of gross Beta activity Thin source deposite method 0,1 Bq/L TCVN 8879:2011 27. Nước mặt, nước thải, nước ngầm Surface water, wastewater, ground water Xác định nhu cầu oxy hóa học (COD) Phương pháp so màu hồi lưu kín Determination of Chemical Oxygen Demand (COD) Closed reflux colorimetric Method. 40 mg/L SMEWW 5220C:2023 28. Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa sau n ngày (BODn) Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung Allyl Thiourea Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) Dilution and seeding method whith allylthiourea addition 3 mg/L TCVN 6001-1:2021 (ISO 5815-1:2003) 29. Nước mặt, nước thải surface water, wastewater Xác định hàm lượng Phosphat Phương pháp đo phổ dùng Amoni molipdat Determination of Phosphate content Ammonium molybdate spectrometric method 0,1 mg/L TCVN 6202:2008 (ISO 6878:2004) 30. Xác định hoá chất bảo vệ thực vật clo hữu cơ Phương pháp GC-ECD Determination of Organochlorine pesticides chemical GC-ECD method Phụ lục [1] / Appendix [1] US EPA Method 3510C:1996 (Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample) US EPA Method 3630C:2014 (Làm sạch/ Clean) US EPA Method 8081B:2007 (Phân tích /Analysis) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 31. Nước thải Waste water Xác định hoá chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ Phương pháp GC-MS Determination of Organophosphates pesticides chemical GC-MS method Phụ lục [2] / Appendix [2] US EPA Method 3510C:1996 (Chuẩn bị mẫu/ Preparing sample) US EPA Method 3620C:2014 (Làm sạch/ Clean) US EPA Method 8270D:2014 (Phân tích/Analysis) Xác định hoá chất bảo vệ thực vật photpho hữu cơ: Ethyl Paraoxon, Bromophos-Methyl, Bromophos-Ethyl Phương pháp GC-MS Determination of Organophosphates pesticides chemical: Ethyl Paraoxon, Bromophos-Methyl, Bromophos-Ethyl GC-MS method 0,05 μg/L Mỗi chất/ each compound PPNB1-OP/2023 32. Dầu thải, dầu máy biến áp Waste oil, transformer oil Xác định hàm lượng PCBs: Aroclor 1242; Aroclor 1254; Aroclor 1260 Phương pháp GC-ECD Determination of PCBs: Aroclor 1242; Aroclor 1254; Aroclor 1260 content GC-ECD method 0,6 mg/kg Mỗi chất/ each compound EPA Method 3510:1996 (Chuẩn bị mẫu / Preparing sample) EPA Method 8082A:2007 (Phân tích /Analysis) 33. Axit H2SO4 kỹ thuật Sulfuric acid technical Xác định hàm lượng H2SO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of H2SO4 content Titrimetric method 0,3 % TCVN 5719-2:2009 34. Axit HCl kỹ thuật Cloric acid technical Xác định hàm lượng HCl Phương pháp chuẩn độ Determination of HCl content Titrimetric method 0,4 % TCVN 1556:1997 35. H3PO4 kỹ thuật Phosphoric acid technical Xác định hàm lượng H3PO4 Phương pháp chuẩn độ Determination of H3PO4 content Titrimetric method 0,1 % TCVN 6619:2000 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 36. Phân bón Fertilizers Xác định hàm lượng Phospho tổng số Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of total Phosphorus content Molecular absorption spectrometric method 0,1 % TCVN 8563:2010 37. Phân bón DAP DAP fertilizer Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Phương pháp trọng lượng Determination of available P2O5 content Gravimetric method 0,8 % TCVN 8856:2018 38. Phân bón NPK Mixed fertilizer NPK Xác định hàm lượng Phospho hữu hiệu Phương pháp trọng lượng Determination of available Phosphorus content Gravimetric Method 0,3 % TCVN 5815:2018 39. Xác định hàm lượng Kali Phương pháp phát xạ nguyên tử ngọn lửa Determination of Kalium content Atomic emission spectrometric method 0,01 % PPNB1-NPK/2024 40. PAC (Poly Aluminium Chloride) Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Al2O3 content Titrimetric method 0,1 % JIS K 1475:2006 41. Xác định tỷ trọng Phương pháp trọng lượng Determination of proportion Gravimetric method JIS K 1475:2006 42. Xác định độ kiềm Phương pháp chuẩn độ Determination of alkalinity Titrimetric method 5 mg/L JIS K 1475:2006 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 43. PAC (Poly Aluminium Chloride) Xác định tạp chất không tan trong nước Phương pháp trọng lượng Determination of residue imsoluble in water Gravimetric method PPNB4-PAC/2024 44. Xác định pH Determination of pH 2 ~ 12 JIS K 1475:2006 45. Xác định hàm lượng Nitơ tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of total Nitrogen content Titrimetric method 0,3% PPNB3-PAC/2021 46. Xác định hàm lượng Cd, Pb, Cr Phương pháp GF-AAS Determination of Cd, Pb, Cr content GF-AAS method Cd: 0,5 mg/kg Pb: 2,0 mg/kg Cr: 0,5 mg/kg JIS K 1475:2006 Xác định hàm lượng Mn Phương pháp F-AAS Determination of Mn content F-AAS method Mn: 10 mg/kg Xác định hàm lượng As, Hg Phương pháp HG-AAS Determination of As, Hg content HG-AAS method As: 1,0 mg/kg Hg: 0,2 mg/kg 47. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Determination of Fe content Molecular absorption spectrometric method 0,9 mg/kg JIS K 1475:2006 48. NaOH kỹ thuật Sodium hydroxide technical Xác định hàm lượng NaOH Phương pháp chuẩn độ Determination of NaOH content Titrimetric method 0,1 % TCVN 3795:1983 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 49. NaOH kỹ thuật Sodium hydroxide technical Xác định hàm lượng Na2CO3 Phương pháp chuẩn độ Determination of Na2CO3 content Titrimetric method 0,1 % TCVN 3795:1983 50. Xác định hàm lượng NaCl Phương pháp chuẩn độ Determination of NaCl content Titrimetric method 0,1 % TCVN 3796:1983 51. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ Determination of Fe content Molecular absorption spectrometric method 0,002 % TCVN 3797:1983 52. Amoniac lỏng tổng hợp Liquid synthetic ammonia Xác định hàm lượng Amoniac Phương pháp chuẩn độ Determination of Ammonia content Titrimetric method 0,01 % TCVN 2615:2008 53. Xác định hàm lượng Fe Phương pháp quang phổ Determination of Fe content Molecular absorption spectrometric method 0,002% TCVN 2618:1993 54. Xác định tạp chất không tan trong nước Phương pháp trọng lượng Determination of residue imsoluble in water Gravimetric method PPNB1-NH3/2024 55. Sơn Paints Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 10 mg/kg PPNB1-Son/2024 (Ref. CPSC-CH- E1003-09.1:2011) 56. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng CaO Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of CaO content EDTA titrimetric method 0,35 % TCVN 9191:2012 DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 57. Đá vôi Limestone Xác định hàm lượng MgO Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of MgO content EDTA titrimetric method 0,15 % TCVN 9191:2012 58. Xác định hàm lượng mất khi nung Phương pháp trọng lượng Determination of lost on ignition content Gravimetric method TCVN 9191:2012 59. Xác định hàm lượng Al2O3 Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Al2O3 content EDTA Titrimetric method 0,1 % TCVN 9191:2012 60. Xác định hàm lượng Fe2O3 Phương pháp UV-Vis Determination of Fe2O3 content UV-Vis method 0,01 % TCVN 9191:2012 61. Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp trọng lượng Determination of SiO2 content Gravimetric method 0,1 % TCVN 9191:2012 62. Rau Vegetable Xác định hàm lượng As Phương pháp GF-AAS Determination of As content GF-AAS method 0,4 mg/kg TCVN 9525:2018 (Chiết/ Extract) PPNB1-As/2024 (Phân tích/Analysis) 63. Xác định hàm lượng Hg Phương pháp CV-AAS Determination of Hg content CV-AAS method 0,05 mg/kg TCVN 9525:2018 (Chiết /Extract) PPNB2-Hg/2024 (Phân tích/Analysis) 64. Xác định hàm lượng Pb Phương pháp GF-AAS Determination of Pb content GF-AAS method 0,1 mg/kg TCVN 9525:2018 (Chiết/Extract) PPNB3-Pb/2024 (Phân tích/Analysis) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/12 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test method 65. Rau Vegetable Xác định hàm lượng Cd Phương pháp GF-AAS Determination of Cd content GF-AAS method 0,05 mg/kg TCVN 9525:2018 (Chiết /Extract) PPNB4-Cd/2024 (Phân tích/Analysis) 66. Nước sạch, nước mặt, nước thải, nước uống đóng chai Domestic water, surface water, wastewater, bottled drinking water Xác định hàm lượng tổng chất rắn Determination of total solids content 4 mg/L SMEWW 2540B:2023 67. Xác định hàm lượng tổng chất rắn lơ lửng Phương pháp trọng lượng Determination of total suspended solid content Gravimetric method 4 mg/L SMEWW 2540D:2023 68. Xác định độ dẫn điện (EC) Dertemination of conductivity (EC) 0,5 μS/cm SMEWW 2510B:2023 69. Nước sạch, nước uống đóng chai Domestic water, bottled drinking water Xác định hàm lượng SiO2 Phương pháp UV-Vis Dertermination of SiO2 content UV-Vis method 0,02 mg/L SMEWW 4500-SiO2:2023 Chú thích/ Note: PPNB: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory developed method SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater US EPA: U.S. Environmental Protection Agency JIS: Japanese Industrial Standards CPSC: Consumer Product Safety Commission Ref.: Reference Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Trung tâm kỹ thuật môi trường và an toàn hoá chất phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Center for environmental engineering and chemical safety that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN (Số 1) LIST OF ACCREDITED TESTS (No 1) VILAS 557 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/12 PHỤ LỤC/ APPENDIX [1] DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CLO HỮU CƠ Appendix of organochlorine pesticides residue STT Tên hoạt chất Analytical name Đơn vị Unit LOQ 1 α – BHC μg/L 0,016 2 β- BHC μg/L 0,01 3 g - BHC μg/L 0,017 4 δ - BHC (Lindane) μg/L 0,012 5 Heptachlor μg/L 0,015 6 Heptachlorepoxide μg/L 0,012 7 Aldrin μg/L 0,014 8 Diedrin μg/L 0,012 9 Endrin μg/L 0,013 10 o, p’ – DDE μg/L 0,017 11 p, p – DDE μg/L 0,014 12 o, p’ – DDD μg/L 0,015 13 p, p’ – DDD μg/L 0,016 14 o, p’ – DDT μg/L 0,014 15 p, p’ – DDT μg/L 0,012 PHỤ LỤC/ APPENDIX [2] DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT PHOTPHO HỮU CƠ Appendix of organophosphates pesticides residue STT Tên hoạt chất Analytical name Đơn vị Unit LOQ 1 Dimethoate μg/L 0,05 2 Diazinon μg/L 0,05 3 Disulfoton μg/L 0,05 4 Methyl Parathion μg/L 0,05 5 Malathion μg/L 0,05 6 Fenthion μg/L 0,05 7 Ethyl parathion μg/L 0,05 8 Chlorpyrifos μg/L 0,05 9 Chlorfenvinphos μg/L 0,05 10 Ethion μg/L 0,05
Ngày hiệu lực: 
23/05/2029
Địa điểm công nhận: 
Số 2, phố Phạm Ngũ Lão, phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức: 
557
© 2016 by BoA. All right reserved