Laboratory Deparment
Đơn vị chủ quản:
Ha Thanh Private General Hospital
Số VILAS MED:
145
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nội
Lĩnh vực:
Biochemistry
Hematology
Microbiology
Tên phòng xét nghiệm: | Khoa xét nghiệm |
Medical Testing Laboratory | Laboratory Deparment |
Cơ quan chủ quản: | Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Thành |
Organization: | Ha Thanh Private General Hospital |
Lĩnh vực xét nghiệm: | Hoá sinh, Huyết học, Vi sinh |
Field of medical testing: | Biochemistry, Hematology, Microbiology |
TT | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | Định lượng Glucose Determination of Glucose | Động học enzyme Enzym kenetique | XN-QTHS-01c (2024) (Cobas Pro) |
|
Định lượng Ure Determination of Urea | Động học enzyme Enzym kenetique | XN-QTHS-05c (2024) (Cobas Pro) | |
|
Định lượng Cholesterol Determination of Cholesterol | Enzym so màu Enzymatic colorimetric | XN-QTHS-08c (2024) (Cobas Pro) | |
|
Định lượng AST Determination of Aspartate Aminotransferase | Động học enzyme Enzym kenetique | XN-QTHS-02c (2024) (Cobas Pro) |
TT | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Máu toàn phần (EDTA) Whole Blood (EDTA) | Đếm số lượng hồng cầu (RBC) Red blood cell count | Điện trở kháng Electrical impedance | XN-QTHH-05b (2024) (XN 1000) |
|
Đếm số lượng bạch cầu (WBC) White blood cell count | Điện trở kháng Electrical impedance | XN-QTHH-05c (2024) (XN 1000) | |
|
Đếm số lượng tiểu cầu (PLT) Platele count | Điện trở kháng Electrical impedance | XN-QTHH-05a (2024) (XN 1000) |
TT | Loại mẫu (chất chống đông-nếu có) Type of sample (anticoagulant-if any) | Tên các chỉ tiêu xét nghiệm The name of medical tests | Kỹ thuật xét nghiệm Technical test | Phương pháp xét nghiệm Test method |
|
Bệnh phẩm từ vị trí tổn thương Specimen form infections organs | Xác định vi khuẩn Gram âm và vi khuẩn Gram dương Identification of Gram-negative and Gram-positive bacteria | Nhuộm Gram Gram staining | XN-QTVS-01 (2004) |
|
Huyết tương (Lithium heparin) Plasma (Lithium heparin) | HbsAg test nhanh Quick test HbsAg | Phương pháp sắc ký miễn dịch Immunochromatographic method | XN-QTVS-02b (2004) |
Ngày hiệu lực:
28/07/2029
Địa điểm công nhận:
61 Vũ Thạnh, phường Ô Chợ Dừa, quận Đống Đa, Hà Nội
Số thứ tự tổ chức:
145