Laboratory
Đơn vị chủ quản:
Vicem But Son cement joint stock company
Số VILAS:
544
Tỉnh/Thành phố:
Hà Nam
Lĩnh vực:
Civil-Engineering
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/8
Tên phòng thí nghiệm
:
Phòng thí nghiệm
Laboratory : Laboratory
Tổ chức/Cơ quan chủ quản:
:
Công ty Cổ phần xi măng Vicem Bút Sơn
Organization:
:
Vicem But Son cement joint stock company
Lĩnh vực thử nghiệm
:
Vật liệu xây dựng
Field of testing
:
Civil - Engineering
Người quản lý/ Laboratory manager
:
Lại Văn Lanh
Số hiệu/ Code
:
VILAS 544
Hiệu lực công nhận kể từ ngày /08/2024 đến ngày 22/08/2029
Địa chỉ/ Address
:
Xã Thanh Sơn –Huyện Kim Bảng – Tỉnh Hà Nam – Việt Nam
Địa điểm/Location
:
Xã Thanh Sơn –Huyện Kim Bảng – Tỉnh Hà Nam – Việt Nam
Điện thoại/ Tel
:
(84.226) 3851323
Fax: (84.226) 3851320
E-mail: ptnvicembutson@gmail.com
Website: www.vicembutson.com.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 544
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/8
Lĩnh vực thử nghiệm: Vật liệu xây dựng
Field of Testing: Civil - Engineering
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Xi măng
Cement
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
(5 ~ 100) MPa
TCVN 6016:2011
2.
Xác định độ dẻo chuẩn
Determination of Normal consistency
--
TCVN 6017:2015
3.
Xác định thời gian đông kết
Determination of Time setting
(10 ~ 500)
phút/ minute
4.
Xác định độ ổn định thể tích
Determination of Soundness
(0,5 ~ 12) mm
5.
Xác định độ mịn bằng phương pháp sàng
Determination of Fineness by sieves
(0,01 ~ 100) %
TCVN 13605:2023
6.
Xác định độ mịn bằng phương pháp thấm không khí Blaine
Determination of Fineness by Air permeability Blaine method
(2000 ~ 6000) cm2/g
7.
Xác định độ nở autoclave
Determination of autoclave expansion
(0,01 ~ 2) %
TCVN 8877:2011
8.
Xi măng, Clanhke
Cement, clinker
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN). Phương pháp khối lượng.
Determination of loss on ignition content.
Mass method.
--
TCVN 141:2023
9.
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT) trong HCl và Na2CO3.
Phương pháp khối lượng.
Determination of insoluble residue in HCl and Na2CO3.
Mass method.
--
10.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) tinh khiết.
Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung chảy
Determination of pure silicon dioxide content
Ignite sample with fused mixture method
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 544
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Xi măng, Clanhke
Cement, clinker
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2) tinh khiết.
Phương pháp phân huỷ mẫu bằng axit clohydric và amoni clorua.
Determination of pure silicon dioxide content
Decomposition sample by hydrochloric acid and ammonium chloride method
--
TCVN 141:2023
12.
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of ferric oxide content.
Titration method.
--
13.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of aluminum oxide content.
Titration method.
--
14.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of calcium oxide content.
Titration method.
--
15.
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of magnesium oxide content.
Titration method.
--
16.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3).
Phương pháp khối lượng.
Determination of sulfur content.
Mass method.
--
17.
Xác định hàm lượng clorua (Cl-).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of chloride content.
Titration method.
--
18.
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of free calcium oxide content.
Titration method.
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 544
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Xi măng, Clanhke
Cement, clinker
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) và natri oxit (Na2O) tổng.
Phương pháp quang kế ngọn lửa.
Determination of potassium oxide and sodium oxide content.
Flame photometric method.
--
TCVN 141:2023
20.
Xi măng
Cement
Xác định hàm lượng mất khi nung (MKN).
Phương pháp khối lượng.
Determination of loss on ignition content.
Mass method
--
ASTM C114-24
21.
Xác định hàm lượng cặn không tan (CKT).
Phương pháp khối lượng.
Determination of insoluble residue content.
Mass method.
--
22.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2).
Phương pháp nung mẫu với hỗn hợp nung chảy.
Determination of silicon dioxide content
Ignite sample with fused mixture method.
--
23.
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2).
Phương pháp phân huỷ mẫu bằng axit clohydric và amoni clorua.
Determination of silicon dioxide content.
Decomposition sample by hydrochloric acid and ammonium chloride method.
--
24.
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of ferric oxide content.
Titration method.
--
25.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of aluminum oxide content.
Titration method.
--
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 544
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
26.
Xi măng
Cement
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of calcium oxide content.
Titration method.
--
ASTM C114-24
27.
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of magnesium oxide content.
Titration method.
--
28.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3). Phương pháp khối lượng.
Determination of sulfur content.
Mass method.
--
29.
Xác định hàm lượng clorua (Cl-).
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of chloride content.
Titration method.
--
30.
Xác định hàm lượng canxi oxit tự do.
Phương pháp chuẩn độ.
Determination of free calcium oxide content.
Titration method.
--
31.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O) và natri oxit (Na2O) tổng.
Phương pháp quang kế ngọn lửa.
Determination of potassium oxide and sodium oxide content.
Flame photometric method.
--
32.
Xác định độ bền nén
Determination of compressive strength
(2 ~ 80) MPa
ASTM C109/C109M-20b
33.
Xác định hàm lượng khí
Determination of air content
(0,5 ~ 25) %
ASTM C185-20
34.
Xác định độ giữ nước
Determination of water retention
(50 ~ 90) %
ASTM C1506-17
35.
Xác định độ mịn của xi măng bằng sàng 45m.
Determination of fineness of cement by the 45 [No.325] sieve
(0,01 ~ 100) %
ASTM C430-17
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 544
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
36.
Xi măng
Cement
Xác định độ dãn nở theo phương pháp nồi hấp.
Determination of autoclave expansion of cement
(0,01 ~ 2) %
ASTM C151/C151M-23
37.
Xác định thời gian ninh kết bằng phương pháp Gillmore.
Determination of time of setting by gillmore needles
(10 ~ 1100)
phút/ minute
ASTM C266-21
38.
Xác định thời gian đông kết bằng phép thử Vicat
Determination of time of setting by Vicat needles
(10 ~ 500)
phút/ minute
ASTM C191-21
39.
Xác định độ mịn, bề mặt riêng.
Determination of Fineness, specific surface
(200 ~ 600) m2/kg
ASTM C204-24
40.
Clanhke
Clinker
Xác định độ ẩm
Determination of moisture
(0,01 ~ 10) %
TCVN 7024:2013
41.
Xác định cường độ nén
Determination of compressive strength
(5 ~ 100) MPa
TCVN 7024:2013 và/ and
TCVN 6016:2011
42.
Xác định độ dẻo chuẩn
Determination of normal consistency
--
TCVN 7024:2013 và/ and
TCVN 6017:2015
43.
Xác định thời gian đông kết
Determination of time setting
(10 ~ 500)
phút/ minute
44.
Than đá
Coal
Xác định giá trị toả nhiệt toàn phần
Phương pháp bom nhiệt lượng và tính giá trị tỏa nhiệt thực.
Determination of gross calorific value
The bomb calorimetric method and calculate the real heat release value.
(2500 ~ 12 000) cal/g
TCVN 200:2011
45.
Xác định tro
Determination of ash
--
TCVN 173:2011
46.
Xác định hàm lượng chất bốc
Determination of volatile matter
--
TCVN 174:2011
47.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng.
Phương pháp Eschka
Determination of total sulfur.
Eschka method
--
TCVN 175:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 544
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/8
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
48.
Xi măng
Cement
Xác định hàm lượng silic dioxit (SiO2).
Phương pháp huỳnh quang tia-X
Determination of silic dioxit content.
X-ray spectrometer method
(14,87 ~ 35,03) %
ISO 29581-2:2010
49.
Xác định hàm lượng sắt oxit (Fe2O3).
Phương pháp huỳnh quang tia-X
Determination of ferric oxide content.
X-ray spectrometer method
(0,24 ~ 7,01) %
50.
Xác định hàm lượng nhôm oxit (Al2O3).
Phương pháp huỳnh quang tia-X
Determination of aluminum oxide content.
X-ray spectrometer method
(2,07 ~ 16,05) %
51.
Xác định hàm lượng canxi oxit (CaO).
Phương pháp huỳnh quang tia-X
Determination of calcium oxide content.
X-ray spectrometer method
(35,85 ~ 75,62) %
52.
Xác định hàm lượng magiê oxit (MgO).
Phương pháp huỳnh quang tia-X
Determination of magnesium oxide content.
X-ray spectrometer method
(0,01 ~ 10,21) %
53.
Xác định hàm lượng anhydric sunfuric (SO3). Phương pháp huỳnh quang tia-X
Determination of sulfur content.
X-ray spectrometer method
(0,02 ~ 9,83) %
54.
Xác định hàm lượng kali oxit (K2O).
Phương pháp huỳnh quang tia-X
Determination of potassium oxide content.
X-ray spectrometer method
đến/ to 1,191 %
55.
Xác định hàm lượng natri oxit (Na2O).
Phương pháp huỳnh quang tia-X
Determination of sodium oxide content.
X-ray spectrometer method
(0,030 ~ 0,809) %
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 544
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/8
Ghi chú/Note:
-
ISO: International Organization for Standardization
-
ASTM: The American Society for Testing and Materials
-
Trường hợp Phòng thí nghiệm cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng thí nghiệm phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này./ It is mandatory for the Laboratory that provides the product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration.
Ngày hiệu lực:
22/08/2029
Địa điểm công nhận:
Xã Thanh Sơn, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
Số thứ tự tổ chức:
544