K O T I T I Viet Nam Limited
Số VILAS:
801
Tỉnh/Thành phố:
TP Hồ Chí Minh
Lĩnh vực:
Chemical
Mechanical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
(Kèm theo quyết định số: /QĐ-VPCNCL ngày tháng 9 năm 2024
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/31
Tên phòng thí nghiệm:
Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam
Laboratory:
K O T I T I Viet Nam Limited
Cơ quan chủ quản:
Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam
Organization:
K O T I T I Viet Nam Limited
Lĩnh vực thử nghiệm:
Cơ, Hóa
Field of testing:
Mechanical, Chemical
Người quản lý: Park Heung Su
Laboratory manager:
Số hiệu/ Code: VILAS 801
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: Kể từ ngày /09/2024 đến ngày /09/2029
Địa chỉ/Address:
Lô A4a đường số 19C, khu E-Office Park, KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Lot A4a, Street 19C, E-Office Park, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Địa điểm/Location:
Lô A4a đường số 19C, khu E-Office Park, KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Lot A4a, Street 19C, E-Office Park, Tan Thuan Export Processing Zone, Tan Thuan Dong Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Điện thoại/ Tel:
(+84) 28.3814 3940
E-mail:
kotitivn.qa@vn.kotitiglobal.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/31
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ
Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định khả năng chống thấm nước Phương pháp áp suất thủy tĩnh Determination of resistance to water penetration Hydrostatic pressure method
Tối đa 2000 cm nước
Max 2000 cm H2O
ISO 811:2018
AATCC TM127-2017(2018)e
KS K ISO 811:2018
2.
Xác định khối lượng vải trên đơn vị diện tích Determination of fabric weight per unit area
-
ISO 3801:1977 Method 5
ASTM D3776/3776M- 20 Option C
KS K 0514:2022
GB/T 4669-2008
3.
Xác định mật độ sợi vải trên đơn vị chiều dài Determination of fabric density
-
ISO 7211-2:1984 Method A, B
ASTM D3775-17(2023)
GB/T 4668-1995
KS K ISO 7211-2:1984
ASTM D8007-15(2019)
4.
Xác định chỉ số của sợi tách ra từ vải Determination of crimp of yarn in Fabric and linear density of removed yarns from fabric (woven fabric)
-
ISO 7211-5: 2020
ASTM D1059-17(2022)
KS K 0415:2022
(ISO 7211-5:2020 (IDT))
5.
Xác định độ dày của vải Determination thickness of textile product
0,1 mm
ASTM D1777-96(2019)
Option 1, 5
6.
Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải. Phương pháp dùng hộp thử Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Pilling box method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 12945-1:2020
KS K ISO 12945-1:2000
GB/T 4802.3-2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
7.
Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải. Phương pháp Martindale Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Martindale method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 12945-2:2020
ASTM D4970/D4970M-22
KS K ISO 12945-2:2000
GB/T 4802.2-2008
8.
Xác định xu hướng xơ và vón bề mặt của vải. Phương pháp ma sát theo qũy đạo Determination of fabric propensity to surface fuzzing and to pilling. Circular locus method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
GB/T 4802.1-2008
9.
Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: thiết bị Random Tumble Determination of pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics: Random Tumble pilling tester
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ASTM D3512/D3512M-22
10.
Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: sử dụng miếng nhựa dẻo. Determination of pilling resistance and other related surface changes of textile fabrics elastomeric pad
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ASTM D3514/D3514M-16(2020)
11.
Xác định độ vón và sự thay đổi bề mặt của vải: thiết bị Brush and sponge pilling tester Determination of pilling resistance and other related surface changes of textile
fabrics: Brush and sponge pilling tester
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
KS K 0501-2023
12.
Xác định độ bền mài mòn. Phương pháp Martindale Determination of Abrasion Resistance. Martindale Method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 12947-1:1998
ISO 12947-2:2016
KS K ISO 12947-2:2016
ISO 12947-3: 1998
KS K ISO 12947-3:1998
ISO 12947-4: 1998
KS K ISO 12947-4:1998
ASTM D4966-22
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
13.
Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products
Xác định khả năng chống mài mòn của
vải.
Phương pháp Rotary platform, double- head Determination of abrasion resistance of textile fabrics. Rotary platform, Double-head method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ASTM D3884-22
14.
Xác định khả năng chống mài mòn của vải. Phương pháp flexing and abrasion Determination of abrasion resistance of textile fabrics. Flexing and abrasion method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ASTM D3885-07A(2019)e1
15.
Xác định khả năng chống mài mòn của vải (thiết bị Inflated Diaphragm) Determination of abrasion resistance of textile fabrics (Inflated diaphragm apparatus)
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ASTM D3886-22
16.
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài của vải. Phương pháp Strip Determination of Tensile strength and elongation. Strip method
0,1 N/
(0 ~ 5000) N
ISO 13934-1:2013
ASTM D5035- 11(2019)
KVL-A-SOP 150 (2020)
(Ref. KS K0521:2017)
GB/T 3923.1- 2013
17.
Xác định độ bền kéo đứt và độ giãn dài của vải Phương pháp Grab Determination of Tensile strength and elongation Grab method
0,1 N/
(0 ~ 5000) N
ISO 13934-2: 2014
ASTM D5034-21
KVL-A-SOP 149 (2020)
(Ref. KS K 0520:2021)
GB/T 3923.2- 2013
18.
Xác định độ bền kéo đứt đường may Determination of seam strength
0,1 N/
(0 ~ 5000) N
ISO 13935-1: 2014
ISO 13935-2: 2014
ASTM D1683/D1683M- 22
KS K ISO 13935-1: 2014
KS K ISO 13935-2: 2014
GB/T13773.1-2008
GB/T 13773.2-2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 5/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
19.
Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định độ dạt của sợi tại đường may do tác dụng của lực kéo Determination of seam slippage
0,1 N/
(0 ~ 5000) N
1 mm
ISO 13936-1:2004
ISO 13936-2:2004
KS K ISO 13936-1:2004
KS K ISO 13936-2:2004
20.
Xác định độ bền xé rách Phương pháp con lắc (Elmendorf) Determination of tear force Ballistic pendulum method (Elmendorf)
0,1 N/
(0~ 63) N
ISO 13937-1:2000
ASTM D1424- 21
KS K ISO 13937-1: 2000
GB/T 3917.1-2009
21.
Xác định độ bền xé rách Phương pháp Single tear Determination of tearing strength Single tear method
0,1 N/
(0 ~ 5000) N
ISO 13937-2: 2000
ASTM D2261- 13(2017)e1
BS EN ISO 13937-2:2000
GB/T 3917.2-2009
22.
Xác định độ bền xé rách Determination of tearing strength
1N ~ 5000N
ISO 13937-3:2000
BS EN ISO 13937-3:2000
23.
Xác định độ bền nổ và độ căng khi nổ Phương pháp áp suất thủy tĩnh Determination of bursting strength and bursting distension Hydraulic pressure method
1 N
ISO 13938-1:2019
ASTM D3786/D3786M-18(2023)
KS K ISO 13938-1:2019
24.
Xác định khổ rộng của vải Determination of fabric width
1 mm
ISO 22198:2006
ASTM D3774-18
Option B
KS K ISO 22198:2006
25.
Xác định độ cong và xiên lệch của vải dệt kim và dệt thoi. Determination of bow and skew in woven and knitted fabrics
1 mm
ASTM D3882-08(2020)
26.
Xác định độ giãn và hồi phục Determination of stretch and recovery
1 mm, 1 %
ASTM D2594/D2594M-21
ASTM D3107-07(2019)
ASTM D4964-96(2020)
KVL-A-SOP-145 (2020)
(Ref. KS K 0642:2022, Section 8.16.2 method D2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 6/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
27.
Vật liệu dệt - Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials – Yarns, Fabrics, Textile products Xác định mức độ bị móc xước sợi của vải do kim nhọn Determination of snagging resistance of fabric
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ASTM D3939/D3939M-13(2017)
KVL-A-SOP-147 (2020)
(Ref. KS K 0561:2022, Section 7, Method D2)
28.
Xác định độ bền bục của vải bằng phương pháp dùng bi sắt Determination of bursting strength of fabrics constant-rate-of- extension (CRE) ball burst test
0,1 N/
(0 ~ 5000) N
ASTM D6797-15
GB/T 19976-2005
KVL-A-SOP-144 (2020)
(Ref. KS K 0350: 2022)
29.
Thử nghiệm độ hấp thu nước của vải Test method for absorbency of textile
0,1 s/ 1 mm
AATCC TM79-2010e2(2018)e2
30.
Thử nghiệm độ dẫn nước Test method for vertical wicking of textile
0,1 s/ 1 mm
AATCC TM197-2022
31.
Thử nghiệm độ chống bám dính của vải xù lông Phương pháp dùng băng dính Test method for fiber adhesion of raised cloth Cellophane tape method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
KVL-A-SOP-151 (2020)
(Ref. KS K 0740:2019)
32.
Thử nghiệm tính cháy của sản phẩm dệt may thông dụng Method for testing of flammability performance of textiles and textile products used for general clothing
0,1 s
16 CFR 1610:2023
ASTM D1230-22a
33.
Thử nghiệm tính cháy trên đồ ngủ của trẻ em Method for testing of flammability performance of children's sleepwear
1 mm
16 CFR 1615:2023
16 CFR 1616:2023
34.
Phụ liệu ngành may (dây kéo khóa) Accessories material (Zippers) Thử nghiệm độ bền của dây kéo khóa Test methods for strength tests for zippers
0,1 N/
(0 ~ 5000) N
ASTM D2061-07(2021)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 7/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
35.
Phụ liệu ngành may (cúc bấm) Accessories material (Snaps) Thử nghiệm độ bền trượt của khóa kéo Test method for operability of zippers
0,1 N/
(0 ~ 100) N
ASTM D2062-03(2021)
36.
Thử nghiệm độ bền bật mở của khuy bấm Test method for resistance to Unsnapping of snap fasteners
0,1 N/
(0 ~ 100) N
ASTM D4846-96 (2021)
37.
Phụ kiện quần áo, đồ chơi trẻ em (dây khóa kéo, nút bấm, nơ cài) Children’s Toys, Garment assesories (zipper, buttons, decorations) Xác định điểm nhọn trên đồ chơi và đồ dùng khác của trẻ em dưới 8 tuổi Determination of sharp point in toys and other articles intended for use by children under 8 years of age
-
16 CFR Part 1500.48:2023
ASTM F963-23, Section 4.9
BS EN 71-1:2014+ A1:2018, Section 8.12
38.
Xác định độ sắc củ cạnh kim loại hay thủy tinh trên đồ chơi và đồ dùng khác của trẻ em dưới 8 tuổi Determination of sharp metal or glass edge in toys and other articles intended for use by children under 8 years of age
-
16 CFR Part 1500.49:2023
ASTM F963-23 Section 4.7
BS EN 71-1:2014+A1:2018, Section 8.11
39.
Thử nghiệm thả rơi Impact test
-
16 CFR 1500. Part 51, 52, 53:2023, Section b
ASTM F963-23 Section 8.7
40.
Phụ kiện quần áo, đồ chơi trẻ em (dây khóa kéo, nút bấm, nơ cài) Children’s Toys, Garment accessories (zipper, buttons, decorations) Thử nghiệm uốn cong Flexure test
-
16 CFR 1500.Part 51, 52, 53:2023, Section d
ASTM F963-23 Section 8.12
41.
Thử nghiệm vặn xoắn Torque test
-
16 CFR 1500.Part 51, 52, 53:2023, Section e
ASTM F963-23 Section 8.8
EN 71-1: 2014+A1:2018, Section 8.3
42.
Thử nghiệm kéo Tension test
-
16 CFR 1500.Part 51, 52, 53:2023, Section f
ASTM F963-23 Section 8.9
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 8/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
43.
Phụ kiện quần áo, đồ chơi trẻ em (dây khóa kéo, nút bấm, nơ cài)
Children’s Toys, Garment accessories (zipper, buttons, decorations) Thử nghiệm nén Compression test
-
16 CFR 1500.Part 51, 52, 53:2023, Section g
ASTM F963-23 Section 8.10
44.
Kiểm tra các thành phần nhỏ Small parts check
-
16 CFR Part 1501:2023
ASTM F963-23, Section 4.6
BS EN 71-1: 2014+ A1:2018, Section 8.2
45.
Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Thử nghiệm độ bền màu với ánh sáng nhân tạo - Đèn hồ quang Test method for colorfastness to artificial light - Xenon lamp
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-B02:2014
AATCC TM16.3-2020, Option 3
BS EN ISO 105-B02:2014
KS K ISO 105-B02:2014
GB/T 8427-2019
46.
Thử nghiệm độ bền màu với ánh sáng và mồ hôi nhân tạo Test method for color fastness to light and perspiration
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-B07:2009
AATCC TM125-2013e2(2020)
BS EN ISO 105-B07:2009
KVL-A-SOP-143 (2020)
(Ref. KS K 0701:2014, Method B)
GB/T 14576-2009
47.
Thử nghiệm độ bền màu do giặt gia dụng và thương mại Test method for colour fastness to domestic and commercial laundering
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-C06:2010
AATCC TM61-2013e(2020)e2
BS EN ISO 105-C06:2010
KS K ISO 105-C06:2010
GB/T 12490-2014
48.
Thử nghiệm độ bền màu do giặt kết hợp chất tẩy hoạt tính Test method for colour fastness to domestic and commercial laundering oxidative bleach
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-C08:2010
BS EN ISO 105-C08 2010
ISO 105-C09: 2001/ Amd1: 2003
BS EN ISO 105-C09: 2003
49.
Thử nghiệm độ bền màu do giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda Test for colourfastness to washing with soap or soap and soda
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-C10: 2006
BS EN ISO 105-C10: 2007
GB/T 3921-2008
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 9/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Vật liệu dệt - Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products
Thử nghiệm độ bền màu do giặt bằng hóa chất
Test for colorfastness to drycleaning
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-D01 2010
AATCC TM132-2004e3(2013)e3
BS EN ISO 105-D01 2010
KS K ISO 105-D01:2010
51.
Thử nghiệm độ bền màu với nước Test for colorfastness to water
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-E01:2013
AATCC TM107-2022
BS EN ISO 105-E01: 2013
KS K ISO 105-E01: 2013
GB/T 5713-2013
52.
Thử nghiệm độ bền màu với nước biển
Test for colorfastness to sea water
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-E02: 2013
AATCC TM106-2009e(2013)e3
BS EN ISO 105-E02:2013
KS K ISO 105-E02:2013
53.
Thử nghiệm độ bền màu với nước hồ bơi Test for colorfastness to chlorinated water
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-E03:2010
AATCC TM162-2011e2
BS EN ISO 105-E03:2010
KS K ISO 105-E03:2010
54.
Thử nghiệm độ bền màu với mồ hôi
Test for colorfastness to Perspiration
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-E04:2013
AATCC TM15-2021e
BS EN ISO 105-E04:2013
KS K ISO 105-E04:2013
GB/T 3922-2013
55.
Thử nghiệm độ bền màu do ép nhiệt khô Test for colorfastness to dry heat
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105- P01: 1993
AATCC TM117-2019
BS EN ISO 105-P01:1995
56.
Đánh giá sự dịch chuyển màu của vật liệu dệt lên vật liệu PVC có chứa chất làm dẻo Assessment of migration of textile colors into polyvinyl chloride coatings
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-X10:1993
57.
Thử nghiệm độ bền màu do ép nhiệt Test for colorfastness to hot pressing
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-X11:1994
AATCC TM133-2020e
BS EN ISO 105-X11:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 10/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
58.
Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Thử nghiệm độ bền màu do ma sát Test for colorfastness to crocking
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-X12:2016
AATCC TM8-2016e(2022)e
KS K ISO 105-X12:2016
BS EN ISO 105-X12:2016
GB/T 3920-2008
59.
Thử nghiệm độ bền màu ma sát Phương pháp dùng máy ma sát xoay tại điểm vuông góc Test for colorfastness to crocking Rotary vertical crockmeter method
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-X16:2016
AATCC TM116-2018e(2022)e
BS EN ISO 105-X16:2016
60.
Đánh giá khả năng ố vàng của vật liệu
Assessment of the potential to phenolic yellowing of materials
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 105-X18:2007
BS EN ISO 105-X18:2007
61.
Thử nghiệm độ bền màu do lưu kho: sự dịch chuyển của thuốc nhuộm Test method for colorfastness to storage: Dye transfer
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
AATCC TM163-2013(2020)e3
KVL-A-SOP-171 (2017)
(Ref. KS K0651:2022-Method Glass plate)
62.
Thử nghiệm độ bền màu với nước tẩy Clo và không Clo
Colorfastness to Chlorine bleach, non-
Chlorine bleach test
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
KVL-A-SOP-014 (2018)
(Ref. AATCC TS-001)
63.
Thử nghiệm độ bền màu với nước bọt nhân tạo Test for colourfastness to saliva
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
DIN 53160:2023 GB/T 18886-2019
64.
Thử nghiệm độ bền màu do dẫn lưu trong dung dịch Test method for color bleeding of dyed fabrics in wet
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
KVL-A-SOP-172 (2020)
(Ref. KS K0200: 2019)
65.
Thử nghiệm độ chống thấm ướt bề mặt – Thử nghiệm phun tia Test method for water repellency: spray test
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 4920:2012
AATCC TM22-2017e
BS EN ISO 4920:2012
KS K ISO 4920:2012
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 11/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
66.
Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Xác định sự thay đối kích thước của vải và quần áo sau khi giặt Determination of dimensional changes of fabrics and garment after care
-
ISO 3759:2011
KS K ISO 3759:2011
GB/T 8628-2013
ISO 5077:2007
KS K ISO 5077:2007
GB/T 8630-2013
ISO 6330:2021
KS K ISO 6330:2012
AATCC LP 2-2018e(2020)
KVL-A-WRK214 (2020)
(Ref. KS K 0021-2018 - Method Hand Wash)
GB/T 8629:2017
AATCC TM135-2018t
AATCC TM150-2018t
67.
Thử nghiệm đánh giá độ phẳng của vải sau giặt Test method for assessing the smoothness appearance of fabrics after cleansing
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
SA 1 ~ 5
ISO 7768:2009
AATCC TM124-2018t
68.
Thử nghiệm đánh giá nếp gấp của vải sau giặt Test method for assessing the appearance of crease in fabrics after cleansing
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 7769:2009
AATCC TM88C-2018t
69.
Thử nghiệm đánh giá độ phẳng đường may của vải sau giặt Test method for assessing the smoothness of seams in fabric after cleansing
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 7770:2009
AATCC TM88B-2018t
70.
Đánh giá ngoại quan của quần áo và các sản phẩm dệt may sau khi giặt Method for assessing appearance of apparel and other textile end products after domestic washing and drying
Cấp/Grade
(1 ~ 5)
ISO 15487:2018
AATCC TM143-2018t
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 12/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
71.
Vật liệu dệt Sợi, vải và sản phẩm dệt may Textile materials - Fabrics, Textile products Xác định độ xiên của vải và sản phẩm may mặc sau khi giặt Determination of spirality after laundering
0,1 %
ISO 16322-2:2021
KS K ISO 16322-2: 2005
AATCC TM179-2019
AATCC TM207-2019
ISO 16322-3:2021
KS K ISO 16322-3: 2021
72.
Xác định sự thay đổi kích thước của vải do hơi nước Determination of dimensional change of fabrics in steam pressing
0.1 %
KS K 0597:2006
73.
Xác định phần trăm sự thay đổi kích thước của vải dệt thoi và dệt kim do ủi
Determination of dimensional change percentage by ironing of woven and knitted fabrics
0,1 %
KS K 0558:2022 Method B
74.
Phân tích thành phần sợi
Fiber Analysis
0,1 %
(0 ~ 100) %
AATCC TM20-2021
AATCC TM20A-2021
ISO 1833-1: 2020
ISO 1833-2: 2020
ISO 1833-3: 2020
ISO 1833-4: 2023
ISO 1833-7: 2017
ISO 1833-11: 2017
ISO 1833-12: 2020
ISO 1833-27: 2018
KVL-A-SOP-085 (2019)
(Ref. KS K 0210:2023)
GB/T 2910.1,2,3,7,11-2009
GB/T 2910.4-2022
GB/T 2910.12-2023
FZ/T 01095-2002
75.
Áo khoác của trẻ em
Upper outerwear
Đánh giá an toàn cho dây rút trên áo
khoác ngoài của trẻ em
Assessment for standard safety
specification for drawstrings on children's upper outerwear
-
16 CFR Part 1120:2023
ASTM F1816-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 13/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
76.
Quần áo trẻ em
Children’s clothing
Đánh giá an toàn của dây và dây rút trên
quần áo trẻ em
Assessment for safety of cords and
drawstrings on children's clothing
-
EN 14682:2014
BS EN 14682:2014
77.
Sản phẩm lông vũ
Down and Feather products
Phân tích thành phần
Content analysis
0,1 %
(0 ~ 100) %
IDFB Part 3:2020
KS K 0820:2023 - Section 7.1
78.
Xác định hàm lượng chất béo
Determination of fat content
0,1 %
IDFB Part 4: 2013
KS K 0820:2023 - Section 7.9
79.
Xác định hàm lượng ẩm
Determination of moisture content
0,1 %
IDFB Part 5: 2013
KS K 0820:2023 - Section 7.8
80.
Xác định chỉ số Oxy
Determination of Oxygen number
-
IDFB Part 7: 2013
KS K 0820:2023 - Section 7.3
81.
Xác định độ phồng với dòng điều hòa
Determination of filling power with steam conditioning
1 mm
IDFB Part 10B: 2020
KS K 0820:2023 - Section 7.4
82.
Xác định mức độ sạch đo bằng ống
Determination of turbidity with glass
turbidity tube
1 mm
IDFB Part 11 B: 2017
KS K 0820:2023 - Section 7.5
83.
Xác định loài lông vũ
Determination of species
0,1 %
IDFB Part 12: 2020
KS K 0820:2023 - Section 7.2
84.
Xác định độ nén và hồi phục của vật liệu
Determination of compression and recovery
0,1 %
IDFB Part 19: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 14/31
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
1.
Sơn và lớp phủ
Paint and surface coating
Xác định hàm lượng Chì (Pb).
Phương pháp ICP-OES
Determination of the total lead content.
ICP-OES method
5 mg/kg
ASTM E1645-21 (Phá mẫu/ Digestion)
CPSC-CH-E1003-09.1:2011
(Phân tích/ Analysis)
2.
Vật liệu kim loại trên hàng tiêu dùng
Metals in consumer products
Xác định hàm lượng Chì (Pb).
Phương pháp ICP-OES
Determination of the total lead content.
ICP-OES method
5 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3:2012
3.
Vật liệu phi kim loại trên hàng tiêu dùng
Non-metal materials in consumer products
Xác định hàm lượng Chì (Pb).
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the total lead content.
ICP-OES method
5 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3:2012
4.
Sản phẩm điện tử
Electrotechnical products
Xác định hàm lượng thủy ngân (Hg).
Phương pháp ICP-OES
Determination of Mercury (Hg).
ICP-OES method
50 mg/kg
IEC 62321-4:2013 /Amd1:2017
5.
Xác định hàm lượng Chì (Pb), Cadimi (Cd), Crôm (Cr).
Phương pháp ICP-OES
Determination of Lead (Pb), Cadmium (Cd), Chromium (Cr) content
ICP-OES method
Mỗi nguyên tố/each of elements:
5 mg/kg
IEC 62321-5:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 15/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
6.
Sản phẩm vải dệt
Textile products
Xác định hàm lượng tổng số các kim loại Đồng (Cu), Antimon (Sb), Asen (As), Chì (Pb), Cadmium (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr), Coban (Co), Niken (Ni).
Phương pháp ICP-OES
Determination of the total content of elements: Copper (Cu), Antimony (Sb), Arsenic (As), Lead (Pb), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Chromium (Cr), Cobalt (Co), Nickel (Ni).
ICP-OES method
Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg.
Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements:
5 mg/kg
EN 16711-1:2015
7.
Da và các sản phẩm làm từ da
Leather and Leather products
Xác định hàm lượng tổng số các kim loại. Nhôm (Al), Đồng (Cu), Kali (K), Antimon (Sb), Sắt (Fe), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Cadmium (Cd), Mangan (Mn), Thiếc (Sn), Thủy ngân (Hg), Titan (Ti), Crom (Cr), Molybdenum (Mo), Kẽm (Zn), Coban (Co), Niken (Ni) và Zirconi (Zr), Magie (Mg).
Phương pháp ICP-OES.
Determination of the total content of elements: Aluminum (Al), Copper (Cu), Potassium (K), Antimony (Sb), Iron (Fe), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Titanium (Ti), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), and Zirconium (Zr), Magnesium (Mg).
ICP-OES method.
Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg.
Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements:
5 mg/kg
KVL-B-SOP-041 (2024)
(Ref. ISO 17072-2:2022)
8.
Vật liệu bằng nhựa, ngoại trừ nhựa Polyflor hóa
Plastic materials except polyflourinated
Xác định hàm lượng tổng số Cadmium (Cd).
Phương pháp phá mẫu ướt và phân tích bằng ICP-OES
Determination of the total content of Cadmium (Cd).
Wet digestion and ICP-OES method
5 mg/kg
EN 1122:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 16/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
9.
Đồ chơi cho trẻ em
Children toys
Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch HCl 0,07N/0,14N. Antimon (Sb), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Cadmium (Cd), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr).
Phương pháp ICP-OES
Determination of the Extractable content of elements in 0,07N/0,14N HCl. Antimony (Sb), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Mercury (Hg), Chromium (Cr).
ICP-OES method
Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg.
Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements:
5 mg/kg
ASTM F963-23
Section 4.3.5.1 & 4.3.5.2.
ISO 8124-3:2020
GB/T 30419-2013
Japan Toy Safety Standard, ST2016
– Part 3
10.
Đồ chơi cho trẻ em
Children toys
Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch HCl 0,07N/0,14N. Nhôm (Al), Đồng (Cu), Antimon (Sb), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Cadmium (Cd), Mangan (Mn), Thiếc (Sn), Thủy ngân (Hg), Crom (Cr), Kẽm (Zn), Coban (Co), Niken (Ni), Boron (B), Stronti (Sr).
Phương pháp ICP-OES
Determination of the Extractable content of elements in 0,07N/0,14N HCl. Aluminum (Al), Copper (Cu), Antimony (Sb), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Chromium (Cr), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni),, Boron (B), Strontium (Sr).
ICP-OES method
Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg.
Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements:
5 mg/kg
EN 71-3:2019+A1:2021
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 17/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
11.
Sản phẩm từ Da Leather products
Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch mồ hôi giả có tính axit. Nhôm (Al), Đồng (Cu), Kali (K), Antimon (Sb), Sắt (Fe), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Magiê (Mg), Cadmium (Cd), Mangan (Mn), Thiếc (Sn), Thủy ngân (Hg), Titan (Ti), Crom (Cr), Molybdenum (Mo), Kẽm (Zn), Coban (Co), Niken (Ni), Zirconi (Zr), Magiê (Mg).
Phương pháp ICP-OES
Determination of the extractable content of elements in acidic artificial perspiration solution: Aluminum (Al), Copper (Cu), Potassium (K), Antimony (Sb), Iron (Fe), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Magnesium (Mg),, Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Titanium (Ti), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Zirconium (Zr), Magnesium (Mg).
ICP-OES method
Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg.
Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements:
5 mg/kg
KVL-B-SOP-042 (2024)
(Ref. ISO 17072-1:2019)
12.
Sản phẩm vải dệt
Textile products
Xác định hàm lượng kim loại có thể chiết trong dung dịch mồ hôi giả có tính axit. Antimon (Sb), Asen (As), Cadmium (Cd), Crom (Cr), Coban (Co), Niken (Ni), Đồng (Cu), Thủy ngân (Hg), Chì (Pb).
Determination of the extractable content of elements in acidic artificial perspiration solution.
Antimony (Sb), Arsenic (As), Cadmium (Cd), Chromium (Cr), Cobalt (Co), Nickel (Ni), Copper (Cu), Mercury (Hg), Lead (Pb).
Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg.
Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements:
5 mg/kg
EN 16711-2:2015
13.
Vải dệt
Textile
Xác định hàm lượng Chì (Pb) có thể chiết trong dung dịch nước bọt nhân tạo.
Phương pháp ICP-OES
Determination of the extractable lead content in artificial Saliva.
ICP-OES method
5 mg/kg
EN 16711-3:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 18/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
14.
Sản phẩm từ Da
Leather Product
Xác định hàm lượng Crom 6+.
Phương pháp UV-VIS
Determination of hexavalent chromium content.
UV-VIS method
2.0 mg/kg
ISO 17075-1:2017
15.
Vật liệu Polymer
Polymeric materials
Xác định hàm lượng Crom 6+.
Phương pháp UV-VIS
Determination of hexavalent chromium content.
UV-VIS method
2.0 mg/kg
IEC 62321-7-2:2017
16.
Kim loại và các sản phẩm bằng kim loại
Metals and Metal products
Định tính Nickel giải phóng trên bề mặt kim loại và các vật liệu kim loại có lớp phủ mà tiếp xúc trực tiếp lâu dài với da-Phương pháp quan sát sự xuất hiện màu bằng mắt thường
Screening tests for Nickel release from alloys and Coating items that come to direct and prolonged contact with the skin- Check for color appearance by naked eye
0,5 mg/kg
PD CEN/TR 12471:2022
17.
Kim loại và các sản phẩm kim loại có lớp phủ bề mặt
Metals and metals with coating on surface
Xác định hàm lượng Nickel giải phóng từ các sản phẩm kim loại và các sản phẩm bằng kim loại có lớp phủ bề mặt có tiếp xúc trực tiếp lâu dài với da.
Phương pháp ICP-OES
Determination of the rate of Nickel release from Metal Items and coated metal items to come into direct and prolonged contact with skin.
ICP-OES method
0,05μg/cm2/week
(Non-piercing post assemblies)
0,02μg/cm2/week
(piercing post assemblies)
EN 1811:2023
KATS Notification No. 2015-0110 (2015.06.04)-Children’s product common safety standard Appendix A
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 19/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
18.
Kim loại, nhựa, vật liệu dệt trong sản phẩm hàng tiêu dùng
Metal, plastic, textile material in consumer products
Xác định hàm lượng kim loại tổng số. Nhôm (Al), Bạc (Ag), Đồng (Cu), Kali (K), Antimon (Sb), Sắt (Fe), Selen (Se), Asen (As), Chì (Pb), Bari (Ba), Cadmium (Cd), Mangan (Mn), Thiếc (Sn), Thủy ngân (Hg), Titan (Ti), Crom (Cr), Molypden (Mo), Kẽm (Zn), Coban (Co), Niken (Ni) và Zirconi (Zr), Magiê (Mg).
Phương pháp ICP-OES
Determination of total heavy metal.
Aluminum (Al), Silver (Ag), Copper (Cu), Potassium (K), Antimony (Sb), Iron (Fe), Selenium (Se), Arsenic (As), Lead (Pb), Barium (Ba), Cadmium (Cd), Manganese (Mn), Tin (Sn), Mercury (Hg), Titanium (Ti), Chromium (Cr), Molybdenum (Mo), Zinc (Zn), Cobalt (Co), Nickel (Ni), and Zirconium (Zr), Magnesium (Mg).
ICP-OES method
Thủy ngân: 50 mg/kg. Mỗi nguyên tố khác: 5 mg/kg
Mercury: 50 mg/kg. Each of other elements:
5 mg/kg
KVL-B-SOP-015 (2024)
(Ref. EN 16711-1:2015)
19.
Vải và các sản phẩm dệt may
Fabric and Textile products
Xác định pH của dịch chiết
Determination of pH of the extraction
2 ~ 12
AATCC TM81-2022
ISO 3071:2020
KS K ISO 3071:2020
GB/T 7573:2009
TCVN 7422-2007
20.
Da và các sản phẩm từ Da
Leather and Leather Products
Xác định pH của dịch chiết
Determination of pH of the extraction
2 ~ 12
ISO 4045:2018
ASTM D2810-18
QB/T 2724-2018
21.
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Xác định hàm lượng Formaldehyde tự do và thủy phân.
Phương pháp UV-Vis
Determination of free and hydrolyzed formaldehyde content.
UV-Vis Method
16 mg/kg
ISO 14184-1:2011
KS K ISO 14184-1:2011
GB/T 2912.1-2009
JIS L1041:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 20/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
22.
Vải dệt
Textile
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng.
Phương pháp UV-Vis
Determination of Release formaldehyde.
UV-Vis Method
16 mg/kg
ISO 14184-2:2011
KS K ISO 14184-2:2011
GB/T 2912.2-2009
AATCC TM112-2020
23.
Da và các sản phẩm từ Da
Leather and Leather Products
Xác định hàm lượng Formaldehyde.
Phương pháp UV-Vis
Determination of formaldehyde content.
UV-Vis Method
16 mg/kg
ISO 17226-2:2018
24.
Xác định hàm lượng Formaldehyde.
Phương pháp HPLC- DAD
Determination of formaldehyde content.
HPLC-DAD method
16 mg/kg
ISO 17226-1:2021
25.
Xác định hàm lượng Formaldehyde giải phóng.
Phương pháp HPLC- DAD
Determination of the emission of formaldehyde.
HPLC- DAD Method
5 mg/kg
ISO 17226-3:2011
26.
Sản phẩm dệt may
Textile Products
Xác định các Amin thơm giải phóng từ thuốc nhuộm Azo (Phụ lục 1).
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from Azo colorants (Appendix 1).
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 14362-1:2017
KVL-B-SOP-008 (2024) (Ref. KS K 0147:2021)
GB/T 17592-2011
27.
Sản phẩm da
Leather Products
Xác định các Amin thơm giải phóng từ thuốc nhuộm Azo (Phụ lục 1).
Phương pháp GC-MS
Determination of certain aromatic amines derived from Azo colorants (Appendix 1).
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 17234-1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 21/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
28.
Sản phẩm dệt may
Textile Product
Xác định 4-aminoazobenzene từ thuốc nhuộm Azo.
Phương pháp GC-MS
Determination of 4-aminoazobenzene from Azo.
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 14362-3:2017
KS K 0739:2017
29.
Sản phẩm da
Leather Products
Xác định 4-aminoazobenzene từ thuốc nhuộm Azo.
Phương pháp GC-MS
Determination of 4-aminoazobenzene from Azo.
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 17234-2:2011
KVL-B-SOP-011 (2024)
(Ref. KS K 0739:2017)
30.
Vải dệt
Textile
Xác định thuốc nhuộm gây dị ứng và thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục 2).
Phương pháp LC –MS
Determination of Allergenic dyes and Carcinogenic dyes (Appendix 2).
LC -MS method
15 mg/kg
DIN 54231:2022
KVL-B-SOP-024 (2024)
(Ref. KS K 0736:2019)
31.
Da, lớp phủ và phần in trên vải dệt/da cao su
Leather, Coating and printing on textile/leather products rubber
Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) (Phụ lục 3).
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic Tin compounds (Organotin) (Appendix 3).
GC-MS Method
0,1 mg/kg
KVL-B-SOP-013 (2024)
(Ref. KS K 0737:2019)
32.
Giày dép
Footwear
Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) (Phụ lục 3).
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic Tin compounds (Organotin) (Appendix 3).
GC-MS Method
0,1 mg/kg
ISO/TS 16179:2012
33.
Vải dệt
Textile
Xác định các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin) (Phụ lục 3).
Phương pháp GC-MS
Determination of Organic Tin compounds (Organotin) (Appendix 3).
GC-MS Method
0.05 mg/kg
ISO 22744-1:2020
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 22/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
34.
Sản phẩm hàng tiêu dùng cho trẻ em
Đồ chơi
Children’s consumer products
Toys
Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalate ester (Appendix 4).
GC-MS method
50 mg/kg
CPSC-CH-C1001-09.4:2018
35.
Vải dệt
Textile
Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalate ester (Appendix 4).
GC-MS method
50 mg/kg
ISO 14389:2022
36.
Đồ điện tử và linh kiện tan trong Tetrahydrofuran
Electrotechnical products dissolve well in Tetrahydrofuran
Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalate ester (Appendix 4).
GC-MS method
50 mg/kg
IEC 62321-8:2017
37.
Da
Giày dép
Vải dệt
Leather
Footwears
Textile
Xác định hàm lượng Dimethyl fumarate (DMF).
Phương pháp GC-MS
Determination of Dimethyl fumarate (DMFu) (CAS No 624-49-7).
GC-MS method
0,05 mg/kg
ISO 16186:2021
BS EN 17130:2019
38.
Vải dệt và Da
Textile and Leather
Xác định hàm lượng Pentachlorophenol (PCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Trichlorophenol (TCP).
Phương pháp GC-MS
Determination of Pentachlorophenol (PCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Dichlorophenol (DCP).
GC-MS Method
0,2 mg/kg
KS K 0733:2022
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 23/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
39.
Da
Leather
Xác định hàm lượng Ortho-phenylphenol (OPP), Pentachlorophenol (PCP) và các đồng phân của Tetrachlorophenol (TeCP), Trichlorophenol (TCP), Dichlorophenol (DCP), Monochlorophenol (MCP), (Phụ lục 5).
Phương pháp GC-MS
Determination of Trichlorophenol (TCP), Tetrachlorophenol (TeCP), Dichlorophenol (DCP) isomers and Pentachlorophenol (PCP) content. (Appendix 5).
GC-MS analysis method
0,2 mg/kg
ISO 17070:2015
40.
Giấy và bìa, đồ gỗ
Paper and board, wood
Xác định hàm lượng Pentachlorophenol (PCP).
Phương pháp GC-MS
Determination of Pentachlorophenol (PCP) content.
GC-MS analysis method
0,2 mg/kg
KVL-B-SOP-049 (Ref. PD CEN/TS 14823:2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 24/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
41.
Vải dệt
Textile
Xác định hàm lượng các Alkylphenol (AP) và Alkylphenol Ethoxylates (APEO).
Phương pháp LC-MS và GC-MS
Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenols Ethoxylates (APEO).
GC-MS and LC-MS method
4-n-Nonylphenol (4nNP) (CAS No 104-40-5)
NP = Nonylphenol (mixture of isomer)
n-OP = n-4-Octylphenol (CAS No 1806-26-4)
tert-OP = tert-4-Octylphenol (CAS No 140-66-9)
OPEO = Octylphenolethylate
NPEO = Nonylphenolethylates
OPEO, NPEO: 30 mg/kg
NP, n-OP, tert-OP: 10 mg/kg
ISO 18254-1:2016
ISO 21084:2019
42.
Chất dẻo (nhựa) Polymer/ Plastic product
Xác định hàm lượng Bisphenol A (CAS No 80-05-7).
Phương pháp LC-MS
Determination of Bisphenol A (CAS No 80-05-7).
LC-MS method
2 mg/kg
KVL-B-SOP-052 (Ref. ISO 11936:2023)
43.
Vải dệt
Textile
Xác định hàm lượng Quinoline trong sản phẩm nhuộm.
Phương pháp LC-MS
Determination of quinoline in dyestuffs and textile dyeing and finishing auxiliaries.
LC-MS method
5 mg/kg
KVL-B-SOP-024 (2024)
DIN 54231:2022
44.
Chất dẻo (nhựa)
Polymer/Plastic product
Xác định hàm lượng butylated hydroxy toluene (BHT) trong vật liệu polymer bằng ethylene và ethylene-vinyl acetate (EVA). Phương pháp GC-MS.
Determination of butylated hydroxy toluene (BHT) in polymer of ethylene and ethylene-vinyl acetate. GC-MS method.
Butylated hydroxy toluene (BHT) (CAS No 128-37-0)
10 mg/kg
KVL-B-SOP-023 (Ref. ASTM D4275-17)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 25/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
45.
Vật liệu polyme, sơn và những chất phủ bề mặt tương tự khác
Polymers, paint and other surface coating
Xác định hàm lượng các Hydrocacbon đa vòng thơm (PAHs). Phương pháp GC-MS (Phụ lục 6)
Determination of polycyclic aromatic hydrocarbons (PAHs) content. GC-MS method (Appendix 6)
0,1 mg/kg
AfPS GS 2019:01 PAK
46.
Vật liệu da hoặc phủ PU - sản phẩm giày
Leather or PU coated material - footwear products
Xác định hàm lượng Dimethyl formamide (DMFo).
Phương pháp GC-MS
(CAS No. 68-12-2)
Determination of Dimethyl formamide (DMFo).
GC-MS method
5 mg/kg
ISO 16189:2021
47.
Vải dệt, da, giấy và bọt dập cháy
Textile, leather, paper, fire extinguishing foam
Xác định hàm lượng Perfluorooctane sunfonic acid (PFOS) (CAS No. 1763-23-1).
Phương pháp LC-MS
Determination of Perfluorooctanesulfonate (PFOS) (CAS No. 335-67-1).
LC-MS Method
5 μg/m2
PD CEN/TS 15968:2010
BS ISO 25101:2009
48.
Vải dệt, da, giấy và bọt dập cháy
Textile, leather, paper, fire extinguishing foam
Xác định hàm lượng axit Perfluorooctanoic acid (PFOA) (CAS No. 335-67-1).
Phương pháp LC-MS
Determination of Perfluorooctanoate (PFOA) (CAS No. 1763-23-1).
LC-MS Method
5 μg/m2
KVL-B-SOP-053 (Ref. PD CEN/TS 15968:2010)
BS ISO 25101:2009
49.
Sản phẩm hàng tiêu dùng cho trẻ em
Đồ chơi
Children’s consumer products
Toys
Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalate ester (Appendix 4).
GC-MS method
50 mg/kg
ISO 8124-6:2023
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 26/31
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử/
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể/
The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử/
Test method
50.
Sản phẩm hàng tiêu dùng cho trẻ em
Đồ chơi
Children’s consumer products
Toys
Xác định hàm lượng các Phthalate ester (Phụ lục 4).
Phương pháp GC-MS
Determination of Phthalate ester (Appendix 4).
GC-MS method
50 mg/kg
GB/T 22048-2022
Ghi chú/Notes:
ASTM: American Society for Testing and Materials
AATCC: American Association of Textile Chemists and Colorists
KS: Korean Standard
DIN: Deutsches Institut fur Normug e.V (German Institute for Standardization)
EN: European Standard
CEN/TS: European Standard/Technical specification
BS: British Standard
ISO: International Standard Organization
IEC: International Electrotechnical Commission
CPSC: Consumer Product Safety Commission
GC-MS: Gas chromatography - Mass spectrometry
LC-MS: High performance liquid Chromatography- Mass spectrometry
ICP-OES: Inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy
GB/T - China National Standard
JIS L - Japanese Industrial Standard for Textile Engineering
CFR - Code of Federal Regulations (USA)
TCVN - Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standards
PD CR - Published Document/CEN report (Euroupe Technical Committe)
KVL-B-SOP: Phương pháp do PTN xây dựng/ Laboratory Developed Method
IDFB: International Down and Feather Bureau
Trường hợp Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam cung cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Công ty TNHH K O T I T I Việt Nam phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the K O T I T I Viet Nam Limited that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 27/31
Phụ lục 1 – Danh sách các amines thơm bị cấm
Appendix 1 – List of banned aromatic amines
TT/No
Tên/name
CAS No
TT/No
Tên/name
CAS No
1
4-aminobiphenyl
92-67-1
13
3,3’-dimethyl-4,4’-diamino-diphenylmethane
838-88-0
2
Benzidine
92-87-5
14
p-cresidine
120-71-8
3
4-chloro-o-toluidine
95-69-2
15
4,4’-methylene-bis-(2-chloroaniline)
101-14-4
4
2-naphthylamine
91-59-8
16
4,4’-oxydianiline
101-80-4
5
o-aminoazotoluene
97-56-3
17
4,4’-thiodianiline
139-65-1
6
2-amino-4-nitrotoluene
99-55-8
18
o-toluidine
95-53-4
7
p-chloroaniline
106-47-8
19
2,4-toluylenediamine
95-80-7
8
2,4-diaminoanisole
615-05-4
20
2,4,5-trimethylaniline
137-17-7
9
4,4’-diamino-diphenylmethane
101-77-9
21
2-methoxyaniline
90-04-0
10
3,3’-dichlorobenzidine
91-94-1
22
2,4-xylidine
95-68-1
11
3,3’-dimethoxybenzidine
119-90-4
23
2,6-xylidine
87-62-7
12
3,3’-dimethylbenzidine
119-93-7
24
4-aminoazobenzene
60-09-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 28/31
Phụ lục 2 – Danh sách các chất màu gây dị ứng và ung thư
Appendix 2 – List of Allergenic dyes and Carcinogenic dyes
TT
No
Tên/name
CAS No (Color Index number)
TT
No
Tên/name
CAS No (Color Index number)
1
Disperse Blue 1
(2475-45-8) (C.I.64500)
12
Disperse Orange 35/37/76
13301-61-6
(C.I.11132)
2
Disperse Blue 3
(2475-46-9) (C.I.61505)
13
Disperse Orange 149
(85136-74-9)
3
Disperse Blue 7
(3179-90-6) (C.I.62500)
14
Disperse Red 1
(2872-52-8)
(C.I.11110)
4
Disperse Blue 26
(3860-63-7) (C.I.63305)
15
Disperse Red 11
(2872-48-2)
(C.I.62015)
5
Disperse Blue 35
12222-75-2
(56524-77-7
56524-76-6)
16
Disperse Red 17
(3179-89-3) (C.I.11210)
6
Disperse Blue 102
(12222-97-8) (C.I.111945)
17
Disperse Yellow 1
(119-15-3) (C.I.10345)
7
Disperse Blue 106
(12223-01-7) (C.I.111935)
18
Disperse Yellow 3
(2832-40-8) (C.I.11855)
8
Disperse Blue 124
(61951-51-7) (C.I.111938)
19
Disperse Yellow 9
(6373-73-5) (C.I.10375)
9
Disperse Brown 1
(23355-64-8) (C.I.11152)
20
Disperse Yellow 23
(6250-22-3) (C.I.26070)
10
Disperse Orange 1
(2581-69-3) (C.I.11080)
21
Disperse Yellow 39
(12236-29-2) (C.I.480095)
11
Disperse Orange 3
(730-40-5)
(C.I.11005)
22
Disperse Yellow 49
(54824-37-2)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 29/31
Phụ lục 3 –Danh sách các hợp chất Thiếc hữu cơ (Organotin)
Appendix3 – List of Organic Tin compounds (Organotin)
TT/No
Tên/name
Kí hiệu
TT/No
Tên/name
Kí hiệu
1
Dibutyltin
DBT
8
Tetrabutyltin
TeBT
2
Dimethyltin
DMT
9
Tributyltin
TBT
3
Dioctyltin
DOT
10
Tricyclohexyltin
TCyHT
4
Diphenyltin
DPhT
11
Trimethyltin
TMT
5
Monomethyltin
MMT
12
Trioctyltin
TOT
6
Monobutyltin
MBT
13
Triphenyltin
TPhT
7
Monooctyltin
MOT
14
Tripropyltin
TPT
Phụ lục 4 –Danh sách các chất Phthalate Ester
Appendix 4 – List of Phthalate Esters
TT/No
Tên/name
Kí hiệu
CAS No
1
Di-(2-methoxyethyl) phthalate
DMEP
117-82-8
2
Diallyl phthalate
DAP
131-17-9
3
Dimethyl phthalate
DMP
131-11-3
4
Diethyl phthalate
DEP
84-66-2
5
Di-n-propyl phthalate
DNPrP
131-16-8
6
Di-iso-propyl phthalate
DIPrP
605-45-8
7
Di-n-butyl Phthalate
DBP
84-74-2
8
Di-iso-butyl phthalate
DIBP
84-68-5
9
Benzyl Butyl Phthalate
BBP
85-68-7
10
Di-(2-ethylhexyl) – phthalate
DEHP
117-81-7
11
Di-n-octyl phthalate
DNOP
117-84-0
12
Di-iso-octyl phthalate
DIOP
27554-26-3
13
Di-iso-nonyl phthalate
DINP
28553-12-0/ 68515-48-0
14
Di-n-nonyl phthalate
DNP
84-76-4
15
Di-decyl phthalate
DDP
84-77-5
16
Di-iso-decyl phthalate
DIDP
26761-40-0/ 68515-49-1
17
Di-iso-pentyl Phthalate
DiPP
605-50-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 30/31
TT/No
Tên/name
Kí hiệu
CAS No
18
Di-n-Pentyl Phthalate
DPP
131-18-0
19
Di-n-hexyl Phthalate
DnHP
84-75-3
20
Di-iso-hexyl phthalate
DIHxP
71850-09-4
21
Di-n-heptyl phthalate
DNHepP
117-84-0
22
Di-C6-C8-branched alkyl Phthalate, C7 rich
DIHP
71888-89-6
23
Di-cyclohexyl Phthalate
DCHP
84-61-7
24
Diundecyl phthalate
DUP
3648-20-2
25
Diphenyl phthalate
DPhP
84-62-8
26
Dibenzyl phthalate
DBzP
523-31-9
27
Bis-2ethoxyethyl phthalate
BEEP
605-54-9
28
Bis-2-n-butoethyl ester
BBEP
117-83-9
29
Bis(2-ethylhexyl) adipat
BEHP
103-23-1
30
Bis-methylglycol phthalate
BMGP
117-82-8
31
Bis-4-methyl-2-pentyl phthalate
BMPP
84-63-9
Phụ lục 5 –Danh sách các hợp chất Chlorophenol
Appendix 5 – List of Chlorophenol substances
TT/No
Tên/name
CAS No
TT/No
Tên/name
CAS No
1
2-Chlorophenol
95-57-8
10
2,3,4-Trichlorophenol
15950-66-0
2
3-Chlorophenol
108-43-0
11
2,3,5- Trichlorophenol
933-78-8
3
4-Chlorophenol
106-48-9
12
2,3,6-Trichlorophenol
933-75-5
4
2,3-Dichlorophenol
576-24-9
13
2,4,5-Trichlorophenol
95-95-4
5
2,4-Dichlorophenol
120-83-2
14
2,4,6-Trichlorophenol
88-06-2
6
2,5-Dichlorophenol
583-78-8
15
3,4,5-Trichlorophenol
609-19-8
7
2,6-Dichlorophenol
87-65-0
16
2,3,4,5-Tetrachlorophenol
4901-51-3
8
3,4-Dichlorophenol
95-77-2
17
2,3,4,6-Tetrachlorophenol
58-90-2
9
3,5-Dichlorophenol
591-35-5
18
2,3,5,6-Tetrachlorophenol
935-95-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 801
AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 31/31
Phụ lục 6 –Danh sách các hợp chất Hydrocarbon đa vòng thơm
Appendix 6 – List of polycyclic aromatic hydrocarbons substances
TT/No
Tên/name
CAS No
TT/No
Tên/name
CAS No
1
Naphthalene
91-20-3
9
Benzo(k)fluoranthene
207-08-9
2
Phenanthrene
85-01-8
10
Benzo(j)fluoranthene
205-82-3
3
Anthracene
120-12-7
11
Benzo(a)pyrene
50-32-8
4
Fluoranthene
206-44-0
12
Indeno(1,2,3-c,d)pyrene
193-39-5
5
Pyrene
129-00-0
13
Dibenzo(a,h)anthrace
53-70-3
6
Benzo(a)anthracene
56-55-3
14
Benzo(g,h,i)perylene
191-24-2
7
Chrysene
218-01-9
15
Benzo(e)pyrene
192-97-2
8
Benzo(b)fluoranthene
205-99-2
Ngày hiệu lực:
18/09/2029
Địa điểm công nhận:
Lô A4a đường số 19C, khu E-Office Park, KCX Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh
Số thứ tự tổ chức:
801