Quality Control Department

Đơn vị chủ quản: 
Viet Nam Soya Products Company Vinasoy – Branch of Quang Ngai Sugar Joint Stock Company
Số VILAS: 
1389
Tỉnh/Thành phố: 
Quảng Ngãi
Lĩnh vực: 
Biological
Chemical
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: /QĐ - VPCNCL ngày tháng 10 năm 2024 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 1/4 Tên phòng thí nghiệm: Phòng Kiểm soát chất lượng Laboratory: Quality Control Department Tổ chức/Cơ quan chủ quản: Nhà máy Sữa đậu nành Việt Nam Vinasoy – Chi nhánh Công ty Cổ phần Đường Quảng Ngãi Organization: Viet Nam Soya Products Company Vinasoy – Branch of Quang Ngai Sugar Joint Stock Company Lĩnh vực: Hóa, Sinh Field: Chemical, Biological Người quản lý/ Laboratory manager: Nguyễn Thị Thư Số hiệu/ Code: VILAS 1389 Hiệu lực công nhận/ period of validation: Kể từ ngày /10/2024 đến ngày 27/10/2029 Địa chỉ/ Address: 02 Nguyễn Chí Thanh, P. Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi, Việt Nam/ 02 Nguyen Chi Thanh Street, Quang Phu Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province, Viet Nam Địa điểm/ Location: 02 Nguyễn Chí Thanh, P. Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi, Việt Nam/ 02 Nguyen Chi Thanh Street, Quang Phu Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province, Viet Nam Điện thoại/ Tel: (+84) 255 3719 719 Fax: (+84) 255 3810 391 E-mail: info@vinasoy.com Website: http://vinasoy.com/ DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1389 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 2/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of Testing: Chemical TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Sữa đậu nành, Sữa hạt, Sữa hạt lên men Soya milk; Grains, nuts milk; Fermented Grains, nuts milk Xác định hàm lượng chất rắn hòa tan Phương pháp đo chỉ số khúc xạ (Bx) Determination of dry matter content Refractive index method 6.0 ~ 15.0 QMPPHL11 (2024) (Ref. TCVN 10375: 2014) 2. Xác định độ pH Determination of pH value 3.0 ~ 8.0 QMPPHL12 (2024) (Ref. TCVN 7806: 2007) 3. Xác định hàm lượng đường tổng số Phương pháp Bertrand Determination of total sugar content Bertrand method (5.5 ~ 12.0) g/100mL QMPPHL09 (2024) (Ref. TCVN 4594: 1988) 4. Xác định hàm lượng chất béo Phương pháp khối lượng (phương pháp chuẩn) Determination of fat content Gravimetric method (Reference method) (1.0 ~ 4.0) g/100mL QMPPHL06 (2024) (Ref. TCVN 6508: 2011) 5. Xác định hàm lượng đạm (protein thô) Phương pháp Kjeldahl Determination of the crude protein content Kjeldahl method (5.0 ~ 35.0) g/100g chất khô/ dry matter TCVN 8125:2015 6. Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method (5.0 ~ 15.0) g/100g QMPPHL10 (2024) (Ref. TCVN 8082: 2013) DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1389 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 3/4 TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 7. Sữa đậu nành; Sữa hạt; Sữa hạt lên men Soya milk; Grains, nuts milk; Fermented Grains, nuts milk Xác định hàm lượng tro Phương pháp khối lượng Determination of Ash content Gravimetric method (0.25 ~ 0.65) g/100g QMPPHL15 (2024) (Ref. AOAC 945.46 (2016)) 8. Xác định hàm lượng Canxi Phương pháp chuẩn độ Determination of calcium content Titrimetric method (60.0 ~ 120.0) mg/100mL QMPPHL16 (2024) (Ref. TCVN 6838: 2011) 9. Xác định tỷ trọng (200C) Phương pháp tỷ trọng kế Determination of density at 20oC Method using hydrometer (1,010 ~ 1,060) g/L QMPPHL36 (2024) (Ref. TCVN 7028: 2009) 10. Sữa hạt lên men; sữa hạt Fermented Grains, nuts milk; Grains, nuts milk Xác định hàm lượng chất khô tổng số Phương pháp chuẩn Determination of total solids content Reference method (12.0 ~ 22.0) g/100g QMPPHL46 (2021) (TCVN 8176:2009) Ghi chú/Note: - QMPPHL …: Phương pháp do phòng thí nghiệm xây dựng/ Laboratory developed method - Ref.: Tham khảo / Reference - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - AOAC/AOAC International: Association of Official Analytical Chemists DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS VILAS 1389 AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 4.24 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang/Page: 4/4 Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of Testing: Biological TT Tên sản phẩm, vật liệu được thử/ Materials or product tested Tên phép thử cụ thể/ The name of specific tests Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation (if any)/range of measurement Phương pháp thử/ Test methods 1. Sữa đậu nành; Sữa hạt; Sữa hạt lên men Soya milk; Grains, nuts milk; Fermented Grains, nuts milk Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of total microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique TCVN 4884-1:2015 2. Định lượng tổng vi sinh vật Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30C bằng kỹ thuật cấy trang Enumeration of total microorganisms Colony count at 300C by the surface plating technique TCVN 4884-2:2015 3. Định lượng nấm men và nấm mốc trong sản phẩm có hoạt độ lớn hơn 0.95. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc. Enumeration of yeasts and moulds in products with water activity greater than 0.95. Conlony count technique TCVN 8275-1:2010 :2008 Ghi chú/Note: - TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam/ Vietnamese Standard - ISO: The International Organization for Standadization Phòng Kiểm soát chất lượng cấp dịch vụ thử nghiệm chất lượng sản phẩm, hàng hoá thì Phòng Kiểm soát chất lượng phải đăng ký hoạt động và được cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động theo quy định của pháp luật trước khi cung cấp dịch vụ này/ It is mandatory for the Quality Control Department that provides product quality testing services must register their activities and be granted a certificate of registration according to the law before providing the service.
Ngày hiệu lực: 
27/10/2029
Địa điểm công nhận: 
02 Nguyễn Chí Thanh, P. Quảng Phú, TP. Quảng Ngãi, T. Quảng Ngãi
Số thứ tự tổ chức: 
1389
© 2016 by BoA. All right reserved